BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1102/QĐ-BNN-TC | Hà Nội, ngày 11 tháng 4 năm 2008 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH QUY ĐỊNH NỘI DUNG VÀ ĐỊNH MỨC CHI CHO CÔNG TÁC CẢI CÁCH HÀNH CHÍNH
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ – CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghịêp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Thông tư 99/2006/TT-BTC ngày 20/10/2006 của Bộ Tài chính hướng dẫn dự toán, quản lý và sử dụng kinh phí bảo đảm công tác cải cách hành chính nhà nước và các văn bản chế độ tài chính hiện hành;
Xét đề nghị của Chánh Văn phòng Bộ tại văn bản số 214/TTr-VP – CCHC, ngày 01/4/2008 về việc Quy định nội dung và định mức chi cho công tác cải cách hành chính;
Theo đề nghị của Vụ Trưởng Vụ Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1: Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định nội dung và định mức chi cho công tác cải cách hành chính sử dụng nguồn ngân sách nhà nước của Bộ Nông nghịêp và Phát triển nông thôn và các đơn vị trực thuộc Bộ.
Điều 2: Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Trong quá trình thực hiện nếu có vướng mắc các đơn vị báo cáo về Vụ Tài chính để xử lý kịp thời.
Điều 3: Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Tài chính, Chánh Văn phòng Thường trực Cải cách Hành chính, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
QUY ĐỊNH
NỘI DUNG VÀ ĐỊNH MỨC CHI CHO CÔNG TÁC CẢI CÁCH HÀNH CHÍNH
( Ban hành kèm theo Quyết định 1102 / QĐ- BNN-TC ngày 11 tháng 04 năm 2008)
Đơn vị tính: 1.000đ
TT | Nội dung chi | Đơn vị tính | Mức chi | Căn cứ Thông tư số |
I | Xây dựng các văn bản |
|
| 99/2006/TT-BTC |
01 | Xây dựng chương trình, kế hoạch | Chương trình, kế hoạch | 2.000 | 44/2007/TTLT- BTC-BKHCN |
02 | Báo cáo chuyên đề | Báo cáo | 500 |
|
03 | Xây dựng và ban hành văn bản QPPL |
|
| 100/2006/TT-BTC |
II | Xây dựng các Đề án |
|
| 99/2006/TT-BTC TT44/2007/TTLT- BTC-BKHCN |
01 | Họp Hội đồng xác định Đề án |
|
|
|
| Chủ tịch Hội đồng | người/ buổi | 300 |
|
| Thành viên, ban thư ký | người/ buổi | 200 |
|
| Thư ký hành chính | người/ buổi | 150 |
|
| Đại biểu | đại biểu/ buổi | 70 |
|
| Nước uống | người/ buổi | 7 |
|
02 | Xây dựng thuyết minh chi tiết |
| 2.000 |
|
03 | Chuyên đề nghiên cứu xây dựng | Chuyên đề | 3.000 |
|
04 | Hội thảo |
|
|
|
| Người chủ trì | người/ buổi | 200 |
|
| Thư ký hội thảo | người/ buổi | 100 |
|
| Báo cáo tham luận | báo cáo | 500 |
|
| Đại biểu | đại biểu/ buổi | 70 |
|
| Nước uống | người/ buổi | 7 |
|
05 | Báo cáo tổng kết | Báo cáo | 3.000-5.000 |
|
06 | Nhận xét đánh giá của phản biện | Bài nhận xét | 800 |
|
07 | Nhận xét đánh giá của uỷ viên Hội đồng | Bài nhận xét | 500 |
|
08 | Họp Hội đồng nghiệm thu nội bộ |
|
|
|
| Chủ tịch Hội đồng | người/ buổi | 200 |
|
| Thành viên, ban thư ký | người/ buổi | 150 |
|
| Thư ký hành chính | người/ buổi | 100 |
|
| Đại biểu được mời | đại biểu/ buổi | 70 |
|
| Nước uống | người/ buổi | 7 |
|
09 | Họp Hội đồng nghiệm thu chính thức |
|
|
|
| Chủ tịch Hội đồng | người/ buổi | 400 |
|
| Thành viên, ban thư ký | người/ buổi | 300 |
|
| Thư ký hành chính | người/ buổi | 150 |
|
| Đại biểu được mời | đại biểu/ buổi | 70 |
|
| Nước uống | người/ buổi | 7 |
|
III. | Tổ chức Hội nghị, Hội thảo, sơ kết, tổng kết chuyên đề triển khai nhiệm vụ về CCHC … |
|
| 99/2006/TT-BTC 23/2007/TT-BTC 44/2007/TTLT- BTC-BKHCN |
1 | Chi thuê Hội trường | ngày |
| Theo thực tế |
2 | Chi thuê thiết bị phục vụ học tập | ngày |
| Theo thực tế |
3 | Chi phô tô giáo trình,tài liệu + đóng quyển | trang | 250 |
|
4 | Người chủ trì | người/ buổi | 200 |
|
5 | Thư ký | người/ buổi | 100 |
|
6 | Báo cáo tham luận | báo cáo | 500 |
|
7 | Đại biểu | đại biểu/ buổi | 70 |
|
8 | Nước uống | người/ buổi | 7 |
|
IV | Chi công tác đào tạo, tập huấn, bồi dưỡng nâng cao nghiệp vụ chuyên môn |
|
| 99/2006/TT-BTC 79/2005/TT-BTC 23/2007/TT-BTC 87/2001/TT-BTC |
01 | Chi thù lao giảng viên | đ/buổi | 120 |
|
02 | Chi ăn cho Giảng viên + BTC | ngày/người | 70 |
|
03 | Chi ăn cho học viên | ngày/người | 15 |
|
04 | Chi tiền ở cho Giảng viên + BTC | ngày/người | 150 |
|
05 | Chi tiền ở cho BTC lẻ 01 người | ngày/người | 300 |
|
06 | Chi thuê Hội trường, hoa tươi, tiêu đề. | ngày |
| Theo thực tế |
07 | Chi thuê thiết bị phục vụ học tập |
|
| Theo thực tế |
08 | Chi biên soạn tài liệu | trang | 55 |
|
09 | Chi phô tô giáo trình,tài liệu + đóng quyển | trang | 250 |
|
10 | Chi vật tư, văn phòng phẩm phục vụ lớp học | người | 25 |
|
11 | Chi tiền nước uống | buổi/ người | 7 |
|
12 | Chi tổ chức cho học viên đi thực tê | chuyến/lớp |
| Theo thực tế |
13 | Chi khai giảng, bế giảng, cấp chứng chỉ |
|
| Theo thực tế |
14 | Chi thuê xe |
|
| Theo hợp đồng thực tê |
14 | Chi phí quản lý |
|
| Theo thực tế |
V. | Chi thuê chuyên gia tư vấn | Ngươì/tháng | 5.000 | 99/2006/TT-BTC |
VI. | Chi cho đoàn công tác khảo sát thực tế trong và ngoài nước |
|
| Theo thực tế và chế độ hiện hành |
VII. | Chi thông tin, tuyên truyền |
|
|
|
1 | Đưa tin bài sưu tầm | đồng/trang | 7,8 | 137/2007/TT-BTC |
2 | Cập nhật thông tin, duy trì trang Web | người/ tháng | 200 |
|
3 | Tổng biên tập | Số | 200 |
|
4 | Phó tổng biên tập | Số | 150 |
|
5 | Thư ký biên tập | Số | 100 |
|
6 | Biên tập viên, chỉnh sửa | Bài | 50 |
|
7 | Phim và phóng sự chuyên đề CCHC |
|
| Hợp đồng theo thực tế |
8 | Xuất bản sách, tập san, tuyên truyền trên báo |
|
| Hợp đồng theo thực tế |
VIII | Xây dựng phần mềm | Phần mềm |
| Theo thực tế hợp đồng |
IX | Xây dựng và áp dụng hệ thống tài liệu theo tiêu chuẩn ISO |
|
| 111/2006/TT-BTC 44/2007/TTLT- BTC-BKHCN |
1 | Tập huấn, đào tạo kiến thức về tiêu chuẩn TCVN ISO 9001: 2000 |
|
|
|
| Thuê Hội trường, hoa tươi, tiêu đề |
|
| Hợp đồng theo thực tế |
| Các thiết bị |
|
| Hợp đồng theo thực tế |
| Thuê giảng viên |
|
| Hợp đồng theo thực tế |
| Đại biểu tham dự | người/ buổi | 70 |
|
| Nước uống | người/buổi | 7 |
|
02 | Xây dựng kế hoạch triển khai xây dựng và áp dụng ISO | Kế hoạch | 2.000 |
|
03 | Thuê tổ chức Tư vấn |
|
| Hợp đồng theo thực tế |
04 | Hội thảo về áp dụng ISO tại các đơn vị Thuê Hội trường, hoa tươi, tiêu đề Các thiết bị Chủ trì Thư ký hội thảo Đại biểu được mời Báo cáo tham luận Nước uống |
người/buổi người/buổi người /buổi báo cáo người/buổi |
300 100 70 500 7 |
Theo hợp đồng
Theo hợp đồng |
05 | Họp khởi động triển khai xây dựng và áp dụng ISO |
|
|
|
| Thuê Hội trường, hoa tươi, tiêu đề |
|
| Theo hợp đồng |
| Các thiết bị |
|
| Theo hợp đồng |
| Người chủ trì | người/buổi | 300 |
|
| Người tham gia | người/buổi | 70 |
|
| Nước uống |
| 7 |
|
06 | Tổ chức thăm quan khảo sát |
|
| Theo chế độ hiện hiện |
07 | Tập huấn về yêu cầu tiêu chuẩn ISO |
|
|
|
| Thuê Hội trường, hoa tươi, tiêu đề |
|
| Theo hợp đồng thực tế |
| Các thiết bị |
|
| Theo hợp đồng thực tê |
| Giảng viên |
|
| Theo hợp đồng thực tế |
| Người tham gia | người/ buổi | 70 |
|
| Nước uống | người/buổi | 7 |
|
08 | Tập huấn về phương pháp soạn thảo tài liệu |
|
|
|
| Thuê Hội trường, hoa tươi, tiêu đề |
|
| Theo hợp đồng thực tế |
| Các thiết bị |
|
| Theo hợp đồng thực tê |
| Giảng viên |
|
| Theo hợp đồng thực tê |
| Người tham gia | người/buổi | 70 |
|
| Nước uống | người/buổi | 7 |
|
09 | Xây dựng dự thảo, chỉnh lý và hoàn thiện các tài liệu bắt buộc thuộc hệ thống quản lý chất lượng ISO | Quy trình | 1.000 |
|
10 | Xây dựng dự thảo, chỉnh lý và hoàn thiện các quy trình tác nghiệp chuyên môn | Quy trình | 1.000 |
|
11 | Xây dựng dự thảo, chỉnh lý và hoàn thiện các quy trình hỗ trợ | Quy trình | 1.000 |
|
12 | Hội nghị ban hành và áp dụng thử |
|
|
|
| Thuê Hội trường, hoa tươi, tiêu đề |
|
| Theo hợp đồng thực tế |
| Các thiết bị |
|
| Theo hợp đồng thực tê |
| Người chủ trì | người/buổi | 300 |
|
| Đại biểu mời dự | người/buổi | 70 |
|
| Nước uống | người/buổi | 7 |
|
13 | Tập huấn đội ngũ đánh giá nội bộ |
|
|
|
| Thuê Hội trường, hoa tươi, tiêu đề |
|
| Theo hợp đồng thực tế |
| Các thiết bị |
|
| Theo hợp đồng thực tê |
| Giảng viên |
|
| Theo hợp đồng thực tế |
| đội ngũ đánh giá | người/buổi | 70 |
|
| Nước uống | người/buổi | 7 |
|
14 | Tổ chức đánh giá nội bộ | lượt | 6.000 |
|
15 | Họp đánh gía sơ kết việc áp dụng TCVN ISO 9001:2000 |
|
|
|
| Thuê Hội trường, hoa tươi, tiêu đề |
|
| Theo hợp đồng thực tế |
| Các thiết bị |
|
| Theo hợp đồng thực tê |
| Người chủ trì | người/buổi | 300 |
|
| Thư ký Hội nghị | người/buổi | 100 |
|
| Người tham gia | người/buổi | 70 |
|
| Nước uống | người/buổi | 7 |
|
16 | Thuê Tổ chức đánh giá cấp giấy chứng nhận |
|
| Theo hợp đồng thực tê |
17 | Hội nghị tổng kết, đánh giá công tác áp dụng TCVN ISO 9001:2000 |
|
|
|
| Thuê Hội trường, hoa tươi, tiêu đề |
|
| Theo hợp đồng thực tế |
| Các thiết bị |
|
| Theo hợp đồng thực tê |
| Người chủ trì | người/buổi | 300 |
|
| Thư ký Hội nghị | người/buổi | 100 |
|
| Người tham gia | người/buổi | 70 |
|
| Nước uống | người/buổi | 7 |
|
18 | Giám sát, duy trì, cải tiến hàng năm |
|
| Theo thực tế hàng năm |
X | Chi công tác kiểm tra |
|
| 06/2007/TT-BTC |
1 | Xây dựng chương trình, kế hoạch | Kế hoạch | 2.000 |
|
2 | Đề xuất nội dung kiểm tra | Đề xuất | 500 |
|
3 | Tổng hợp các kiến nghị và đề xuất | Bảng tổng hợp | 3.000 | 44/2007/TTLT- BTC-BKHCN |
4 | Tổ chức họp thảo luận |
|
| áp dụng như mục III |
5 | Xây dựng báo cáo | Báo cáo | 3.000 | 44/2007/TTLT- BTC-BKHCN |
6 | Công tác phí cho cán bộ đi công tác |
|
| Theo quy định hiện hành |
XI | Điều tra, thu thập dữ liệu, thông tin |
|
| 99/2006/TT-BTC 44/2007/TTLT- BTC-BKHCN |
1 | Lập mẫu phiếu điều tra | Phiếu mẫu | 1.000 |
|
2 | Cung cấp thông tin | Phiếu | 70 |
|
3 | Báo cáo xử lý, phân tích số liệu điều tra | Báo cáo | 3.000 |
|
XII | Dịch tài liệu | Trang | 35 | 87/2001/TT-BTC |
XIII | Thi đua khen thưởng |
|
| Theo chế độ hiện hành |
XIV | Tiếp khách | suất | 100 |
|
XV | Chi quản lý và điều hành thực hiện chương trình CCHC | người/ tháng | 300 |
|
XVI | Chi mua văn phòng phẩm, vật tư, trang thiết bị |
|
| Theo thực tế |
XVII | Chi mua các ẩn phẩm, sách báo, tạp chí |
|
| Theo thực tế |
XVIII | Các khoản chi khác |
|
| Áp dụng theo văn bản hịên hành, dự toán được duyệt |
Quyết định 1102/QĐ-BNN-TC năm 2008 quy định nội dung và định mức chi cho công tác cải cách hành chính do Bộ trưởng Bộ Nông nghịêp và Phát triển nông thôn ban hành
- Số hiệu: 1102/QĐ-BNN-TC
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 11/04/2008
- Nơi ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- Người ký: Vũ Văn Tám
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 11/04/2008
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực