- 1Quyết định 19/2001/QĐ-QLD quy định tạm thời đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người nhập khẩu vào Việt Nam do Cục trưởng Cục quản lý dược Việt Nam ban hành
- 2Quyết định 547-TTg năm 1996 về việc thành lập Cục Quản lý dược Việt Nam trực thuộc Bộ Y tế do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 3Quyết định 46/2001/QĐ-TTg về việc quản lý, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005 do Thủ Tướng Chính Phủ ban hành
- 4Thông tư 06/2001/TT-BYT hướng dẫn việc xuất, nhập khẩu thuốc và mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người, trong thời kỳ 2001-2005 do Bộ Y tế ban hành
- 5Quyết định 3629/1998/QĐ-BYT về danh mục mỹ phẩm bắt buộc đăng ký chất lượng tại Bộ Y tế
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 107/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 13 tháng 8 năm 2004 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC MỸ PHẨM ẢNH HƯỞNG TRỰC TIẾP ĐẾN SỨC KHOẺ CON NGƯỜI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC VIỆT NAM
- Căn cứ Quyết định của Thủ tướng Chính phủ số 46/2001/QĐ-TTg ngày 4/4/2001 về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoa thời kỳ 2001-2005;
- Căn cứ Quyết định số 547/TTg ngày 13/8/1996 của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Cục Quản lý Dược Việt Nam trực thuộc Bộ Y tế;
- Căn cứ Thông tư số 06/2001/TT-BYT ngày 23/4/2001 của Bộ Y tế hướng dẫn việc xuất, nhập khẩu thuốc và mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người, trong thời kỳ 2001-2005: giao cho Cục Quản lý Dược Việt Nam hướng dẫn đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người;
- Căn cứ Quyết định số 3629/1998-QĐ-BYT ngày 19/12/1998 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành danh mục các loại mỹ phẩm bắt buộc đăng ký chất lượng tại Bộ Y tế;
- Căn cứ Quyết định số 19/2001/QĐ-QLD ngày 27/4/2001 của Cục trưởng Cục Quản lý Dược Việt Nam ban hành quy định tạm thời đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người nhập khẩu vào Việt Nam;
- Theo đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc và mỹ phẩm
Điều 1. Công bố đợt 50 các loại mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam gồm 220 mỹ phẩm (có danh mục kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực trong vòng 5 năm kể từ ngày ký.
Điều 3. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc các công ty đăng ký và công ty sản xuất có mỹ phẩm được lưu hành chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC VIỆT NAM |
MỸ PHẨM ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỨC KHOẺ CON NGƯỜI ĐƯỢC CẤP SĐK LƯU HÀNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 107/QĐ-QLD ngày 13 tháng 8 năm 2004)
STT | Tên Mỹ Phẩm | Tiêu chuẩn | Hạn dùng | Số đăng ký |
1 - Công ty đăng ký: Công ty đầu tư XD và TM tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu
29 Lê Lợi, TP. Vũng Tàu
1.1- Nhà sản xuất: Dong Hsien Enterprise Ltd.
No. 179. Jen A1 Se, Hsin Her Vill, Hsin-Shih Hsiang, Tainan, Taiwan
1 | Blanna Bio- Active Renewed Night Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-3173-04 |
2 | Blanna Bio-Energy Day- Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-3174-04 |
3 | Feiya Bio- Energy Day Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-3175-04 |
1.2- Nhà sản xuất: Meita Chemical Works
No. 20, Lane 69, Shi-An St., Feng Yuan City, Taichung Hsien, Taiwan.
4 | Beanne Extra Pearl Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-3176-04 |
2- Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Anh & Quân
Toà nhà U&I, số 9, Ngô Gia Tự, Phường Chánh Nghĩa, Thị xã Thủ Dầu Một, Bình Dương.
2.1- Nhà sản xuất: Clarins
4 Rue Berteaux- Dumas B.P.174 92203 Neuilly Sur Seine Cedex France
5 | Baume Anti-Rides Contour Des Yeux Extra Firming Eye Contour Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-3177-04 |
6 | Baume Contour Des Yeux Anti-Rides Toutes Peaux Eye Contour Balm Softens Fine Lines All Skin Types | NSX | 36 tháng | LHMP-3178-04 |
7 | Baume Levres Reparateur Multi-Hydratant Moisture Replenishing Lip Balm | NSX | 36 tháng | LHMP-3179-04 |
8 | Brume Eclaircissante Purifiante Corps White Plus Purifying Whitening Body Mist | NSX | 36 tháng | LHMP-3180-04 |
9 | Correcteur Eclaircissant Taches White Plus All Spots Whitening Corrector | NSX | 36 tháng | LHMP-3181-04 |
10 | Crốme Eclaircissante Reparatrice Nuit White Plus Reparing Whitening Night Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-3182-04 |
11 | Crốme Masvelt Multi-Reductrice Body Shaping Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-3183-04 |
12 | Demaquillant Express Pour Les Yeux Instant Eye Make - Up Remover | NSX | 36 tháng | LHMP-3184-04 |
13 | Doux Gommage Polissant Gentle Exfoliating Refiner | NSX | 36 tháng | LHMP-3185-04 |
14 | Doux Nettoyant Moussant Peaux Seches Ou Sensibles Gentle Foaming Cleanser Dry or Sensitive Skin | NSX | 36 tháng | LHMP-3186-04 |
15 | Doux Nettoyant Moussant Toutes Peaux Gentle Foaming Cleanser All Skin Types | NSX | 36 tháng | LHMP-3187-04 |
16 | Doux Peeling Gentle Facial Peeling | NSX | 36 tháng | LHMP-3188-04 |
17 | Eau Dynamisante Lait Hydratant Hydrate Parfume Adoucit Moisturizing Body Lotion Hydrates Refreshes Softens | NSX | 36 tháng | LHMP-3189-04 |
18 | Eau Dynamisante Vitalite Fraicheur Fermete Invigorating Fragrance Vitality Freshness Firmness | NSX | 36 tháng | LHMP-3190-04 |
19 | Fluide Eclaircissant Hydratant SPF20 PA++ Oil Free White Plus Hydrating Whitening Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-3191-04 |
20 | Gel Buste Multi Tenseur Traitement Intensif Bust Beauty Gel Firms, Tightens | NSX | 36 tháng | LHMP-3192-04 |
21 | Gel Contour Des Yeux Anti-Poches Anti- Cernes Eye Contour Gel Puffiness Dark Circle | NSX | 36 tháng | LHMP-3193-04 |
22 | Gommage Exfoliant Exfoliating Body Serub | NSX | 36 tháng | LHMP-3194-04 |
23 | Huile “Anti-Eau” Ligne Et Fermete Body Treatment Oil Contouring Strengthening | NSX | 36 tháng | LHMP-3195-04 |
24 | Huile “Tonic” Super Tonifiante Body Treatment Oil Firming Toning | NSX | 36 tháng | LHMP-3196-04 |
25 | Huile Lotus Peaux Mixtes A Tendance Grasse Face Treatment Oil Combination Skin Prone To Oiliness | NSX | 36 tháng | LHMP-3197-04 |
26 | Huile Orchidee Bleue Peaux Deshydratees Face Treatment Oil Dehydrated Skin | NSX | 36 tháng | LHMP-3198-04 |
27 | Huile Relax Decontractante, Relaxante Body Treatment Oil Soothing, Relaxing | NSX | 36 tháng | LHMP-3199-04 |
28 | Huile Santal Peaux Seches Ou Rosees Face Treatment Oil Dry or Extra Dry Skin | NSX | 36 tháng | LHMP-3200-04 |
29 | Lait Buste Super Epanouissant Traitement Actif Bust Beauty Lotion Enhances Fullness | NSX | 36 tháng | LHMP-3201-04 |
30 | Lait Buste Super Raffermissant Traitement Actif Bust Beauty Lotion Firms | NSX | 36 tháng | LHMP-3202-04 |
31 | Lait Demaquillant “Velours” Gentiane Peaux Mixtes Ou Grasses Cleansing Milk With Gentian Combitanion Or Oily Skin | NSX | 36 tháng | LHMP-3203-04 |
32 | Lait Demaquillant “Velours” Herbes Des Alpes Peaux Seches Ou Normales Cleansing Milk With Alpine Herbs Dry Or Normal Skin | NSX | 36 tháng | LHMP-3204-04 |
33 | Lift Jour Anti-Rides Multi-Regenerante Crốme Toutes Peaux Extra-Firming Day Cream All Skin Types | NSX | 36 tháng | LHMP-3205-04 |
34 | Lift Minceur Anti-Capiton Body Lift Contour Control | NSX | 36 tháng | LHMP-3206-04 |
35 | Lift Minceur Visage Contouring Facial Lift | NSX | 36 tháng | LHMP-3207-04 |
36 | Lotion Douce Demaquillante Pour Les Yeux Gentle Eye Make- Up Remover Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-3208-04 |
37 | Lotion Tonique Sans Alcool Camomille Peaux Seches Ou Normales Toning Lotion Alcohol Free With Camomile Dry Or Normal Skin | NSX | 36 tháng | LHMP-3209-04 |
38 | Lotion Tonique Sans Alcool Iris Peaux Mixtes Ou Grasses Toning Lotion Alcohol Free With Iris Combination Or Oily Skin | NSX | 36 tháng | LHMP-3210-04 |
39 | Masque Aromatique Purifiant Toutes Peaux Aromatic Plant Purifying Mask All Skin Types | NSX | 36 tháng | LHMP-3211-04 |
40 | Masque Contour Des Yeux Anti-Fatique, Lissant Immediat Skin-Smoothing Eye Mask Soothes, Refreshes | NSX | 36 tháng | LHMP-3212-04 |
41 | Masque Raffermissant Multi-Regenerant Extra-Firming Facial Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-3213-04 |
42 | Multi-Active Essence Vitalite Jeunesse Multi- Active Essence Youthful Vitality | NSX | 36 tháng | LHMP-3214-04 |
43 | Multi-Active Jour Vitalite Jeunesse Gelee Fondante Toutes Peux Protection Plus Multi- Active Day Cream-Gel Youthful Vitality All Skin Types | NSX | 36 tháng | LHMP-3215-04 |
44 | Multi-Active Jour Vitalite Jeunesse Protection Plus Multi-Active Day Cream Youthful Vitality Crốme Toutes Peaux All Skin Types | NSX | 36 tháng | LHMP-3216-04 |
45 | Multi-Active Nuit Creme Confort Vitalite Jeunesse Prevention Plus Multi-Active Night Lotion Youthful Vitality | NSX | 36 tháng | LHMP-3217-04 |
46 | Multi-Active Nuit Fluide Fondant Vitalite Jeunesse Prevention Plus Multi-Active Night Lotion Youthful Vitality | NSX | 36 tháng | LHMP-3218-04 |
47 | Reffermissante Nuit Multi-Regenerante Crốme Toutes Peaux Extra-Firming Night Cream All Skin Types | NSX | 36 tháng | LHMP-3219-04 |
48 | Serum Eclaircissant Total White Plus Total Whitening Essence | NSX | 36 tháng | LHMP-3220-04 |
49 | Serum Super Lift Contour Des Yeux Multi- Regenerant Extra Firming Eye Contour Serum | NSX | 36 tháng | LHMP-3221-04 |
50 | Serum Tenseur Raffermissant Multi- Regenerant Aux Auxines Vegetables Extra- Fiming Concentrate With Plant Auxins | NSX | 36 tháng | LHMP-3222-04 |
3- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Chuyên nghiệp và Tôi
Số 104B Phố Huế, Phường Ngô Thị Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
3.1- Nhà sản xuất: Kolmar Korea Co., Ltd.
107-7, Seojeoong-Ri, Jeonui-Myoun, Yeoongi-Gun, Chungnam, Korea
51 | Aery Jo Speed Eye Liner (Black) | NSX | 36 tháng | LHMP-3223-04 |
52 | Aery Jo Two Way Cake (No.1 Light Beige) | NSX | 36 tháng | LHMP-3224-04 |
3.2- Nhà sản xuất: So mang Cosmetics Co., Ltd.
7 Lot, 116 Block, 687-14, Kozan-Dong, Namdong-Gu, Incheon-City, Korea
53 | Herb In Relaxing Massage Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-3225-04 |
54 | Keratin Hair Pack | NSX | 36 tháng | LHMP-3343-04 |
55 | Rob Time Zone Whitening Essence | NSX | 36 tháng | LHMP-3226-04 |
56 | Skin Shower Cleansing | NSX | 36 tháng | LHMP-3344-04 |
4- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hệ thống Người mẫu
47 Nguyễn Văn Mai, Phường 8, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
4.1 - Nhà sản xuất: Kryolan GmbH
Papierstrabe 10. D-13409, Berlin, Germany
57 | Aquacolor (art. 1704) | NSX | 60 Tháng | LHMP-3227-04 |
58 | Blending Powder (art.1704) | NSX | 60 Tháng | LHMP-3228-04 |
59 | Cake Eyeliner (art. 5321) (Schwarz Ch- B.12023, Braun Ch.-B.31013) | NSX | 60 Tháng | LHMP-3229-04 |
60 | Erase Stick (art. 1080) (3W Ch-B.32052, DA Ch.-B.41063) | TCCS | 60 Tháng | LHMP-3230-04 |
61 | Eye Liner (art. 5320) (44083) | NSX | 60 Tháng | LHMP-3231-04 |
62 | Eye Shadow Compact (art. 5330: Pink, LT. Blau, DKL. Blau) | NSX | 60 Tháng | LHMP-3232-04 |
63 | Lip Gloss (art 5215) (Nr. 2, Nr. 3, Nr. 4, Glitt Pink, Transparent, Glitt Gelb) | NSX | 60 Tháng | LHMP-3233-04 |
64 | Lip Stick (art. 1212: L4, L8, L332) | NSX | 60 Tháng | LHMP-3234-04 |
65 | Rainbow Circle Interferenz (art.1316) | NSX | 60 Tháng | LHMP-3235-04 |
66 | Satin Powder (art. 5741:075, highlight, pink-XY) | NSX | 60 Tháng | LHMP-3236-04 |
67 | Shimmering Event Foundation (art.9092) (Gold Ch-B.22083) | NSX | 60 Tháng | LHMP-3237-04 |
68 | Translucent Powder (art. 5730) (Light Purple) | NSX | 60 Tháng | LHMP-3238-04 |
69 | TV Paint Stick (art. 5047) (002 Ch. –B.24023, 2W Ch.-B.12063, 3W Ch.-B.30024, 4W Ch.-B.34073, 070 Ch.-B.24073) | NSX | 60 Tháng | LHMP-3239-04 |
70 | Ultra Fluid Foundation (art. 9130) (NB4Ch-B.32063, OB 1 Ch.-B.54033, OB 2 Ch.-B.50064, G177 Ch.-B 34023, Fair Olive Ch.-B.34053) | NSX | 60 Tháng | LHMP-3240-04 |
71 | Ultra Foundation (art. 9002) (OB 2 Ch.B.30084, NB 1 Ch.-B.54023, NB 2 Ch.- B.24083, NB 3 Ch.- B.50034, Fair Olive Ch.- B.25021) | NSX | 60 Tháng | LHMP-3241-04 |
72 | Ultra Lip Shine (art. 09020) (Pink Brinz, Golden Glaze) | NSX | 60 Tháng | LHMP-3242-04 |
73 | Ultra Make-up Base (art. 9190) (Blau Ch-B.51033, Flieder Ch.-B. 24063, Ivory Ch.-B.24043, Mint Ch.- B.54083) | TCCS | 60 Tháng | LHMP-3243-04 |
5 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nhân Việt
171- Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4-TP. Hồ Chí Minh
5.1 - Nhà sản xuất: P.T. Yasulor Indonesia
JL. Raya Bogor KM. 26.4- Ciracas, PS. Rebo-Jakarta 13740 Indonesia
74 | L’Oreal Dermo-Expertise Gentle Lip & Eye Make Up Remover | NSX | 36 tháng | LHMP-3244-04 |
75 | L’Oreal Dermo-Expertise Pure Zone (Anti-Regreasing Moisturiser) | NSX | 36 tháng | LHMP-3245-04 |
76 | L’Oreal Dermo-Expertise Pure Zone (Deep Purifying Gel) | NSX | 36 tháng | LHMP-3246-04 |
77 | L’Oreal Dermo-Expertise Pure Zone (Purifying Clarifying Toner) | NSX | 36 tháng | LHMP-3247-04 |
78 | L’Oreal Dermo-Expertise UV Perfect Ultimate Protection Fluid SPF50/PA+++ | NSX | 36 tháng | LHMP-3248-04 |
79 | L’Oreal Dermo-Expertise White Perfect Deep Whitening Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-3249-04 |
5.2 - Nhà sản xuất: Productos Capilares L'oreal S.A
Polígono industrial Villalonquéjar, C/López Bravo 78 (Apdo.517).09080 Burgos, Spain
80 | L’Oreal- Liss Extreme-Cera Liss System- Serie Expert (Enriching, Smoothing Masque for Unmanageable Hair) | NSX | 36 tháng | LHMP-3250-04 |
81 | L’Oreal- Liss Extreme-Cera Liss System- Serie Expert (Enriching, Smoothing Shampoo for Unmanageable Hair) | NSX | 36 tháng | LHMP-3251-04 |
82 | L’Oreal- Serie Expert Vitamino Color Gel Masque | NSX | 36 tháng | LHMP-3345-04 |
83 | L’Oreal Dermo-Expertise Visible Results (Skin Perfecting Active Essence) | NSX | 36 tháng | LHMP-3252-04 |
84 | L’Oreal Intense Repair-Cuti Liss System- Serie Expert (Intense Nutrition Masque for Dry Hair) | NSX | 36 tháng | LHMP-3253-04 |
85 | L’Oreal Vatamino Color-Color Guard System-Serie Expert (Protective Shampoo for Colored Hair) | NSX | 36 tháng | LHMP-3254-04 |
6- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Procter and Gamble Việt Nam
Lầu 6 Điamon Plaza, 34 Lê Duẩn, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
6.1 - Nhà sản xuất: Procter & Gamble Manufacturing (Thailand) Ltd.
112 Moo 5, Wellgrow Industrial Estate, Chachoengsao, Thailand
86 | Dầu xả Rejoice Nhung huyền | NSX | 36 tháng | LHMP-3255-04 |
87 | Dầu xả Rejoice Siêu mượt | NSX | 36 tháng | LHMP-3256-04 |
7 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sinh Khí Việt
Số 7 Lý Nam Đế, Phường Hà Mã, Quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
7.1 - Nhà sản xuất: K.M. Interlab Co., Ltd.
154 Moo 17, Bangna- Trad Road, Bangsaothong, Bangplee, Samutprakarn, Thailand
88 | Cute Press Baby Moisturizer Lip Care (Cherry, Orange, Strawberry) | NSX | 36 tháng | LHMP-3257-04 |
89 | Cute Press Be U Automatic Lip Pen-Pinl | NSX | 36 tháng | LHMP-3258-04 |
90 | Cute Press Be U Stop Oil Powder SPF15 (No 01, 02, 03) | NSX | 36 tháng | LHMP-3259-04 |
91 | Cute Press Clarifying Tonic | NSX | 36 tháng | LHMP-3260-04 |
92 | Cute Press Color Play Moisturizing Lipstick (P2, P3, N1) | NSX | 36 tháng | LHMP-3261-04 |
93 | Cute Press Color Play Professional Eyebrow Liner Pencil (Brown) | NSX | 36 tháng | LHMP-3262-04 |
94 | Cute Press Color Play Professional Lipliner Pencil (Brown, Pink) | NSX | 36 tháng | LHMP-3263-04 |
95 | Cute Press Creamy Facial Foam | NSX | 36 tháng | LHMP-3264-04 |
96 | Cute Press Enriched Body Lotion (All Skin Types) | NSX | 36 tháng | LHMP-3265-04 |
97 | Cute Press Evory Liquid Foundation Plus Vitamin E (No. 201, 202, 203) | NSX | 36 tháng | LHMP-3266-04 |
98 | Cute Press Evory Loosed Face Powder Plus Vitamin E (No. 201, 202) | NSX | 36 tháng | LHMP-3267-04 |
99 | Cute Press Evory Super-Cover Foundation SPF12 (No 211, 212) | NSX | 36 tháng | LHMP-3268-04 |
100 | Cute Press Evory Two Way Powder Cake Plus Vitamin E (No. 201, 202, 203, 204, 204, 206) | NSX | 36 tháng | LHMP-3269-04 |
101 | Cute Press Firming Body Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-3270-04 |
102 | Cute Press In Trend Luminous Two Way Powder SPF20 (No. 401, 402, 403) | NSX | 36 tháng | LHMP-3271-04 |
103 | Cute Press Jet Set Mascara (Black, Blue, Brown) | NSX | 36 tháng | LHMP-3272-04 |
104 | Cute Press Lustrous Faimess Cake SPF15 Protection Factor (No. 931, 932, 933, 934, 935) | NSX | 36 tháng | LHMP-3273-04 |
105 | Cute Press Lustrous Moisture Balanced Compact Powder (No. 106, 110, 111) | NSX | 36 tháng | LHMP-3274-04 |
106 | Cute Press Lustrous Ultra Faimess Cake SPF15 Protection Factor (New) (No. 951, 952, 953, 954, 961, 962, 963) | NSX | 36 tháng | LHMP-3275-04 |
107 | Cute Press Moisture Milk | NSX | 36 tháng | LHMP-3276-04 |
108 | Cute Press Moisture Milk Cleansing Emulsion | NSX | 36 tháng | LHMP-3277-04 |
109 | Cute Press Pressed Powder (Original) (No. 19, 68) | NSX | 36 tháng | LHMP-3278-04 |
110 | Cute Press Renown Extra- Firming Eye Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-3279-04 |
111 | Cute Press Renown Gentle Foaming Cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP-3280-04 |
112 | Cute Press Renown Moisturising Cleansing Milk | NSX | 36 tháng | LHMP-3281-04 |
113 | Cute Press Renown UV Protective Moisture Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-3282-04 |
114 | Cute Press Sun Preventive Natural Finish Two Layers Foundation SPF25 (No. 141, 142) | NSX | 36 tháng | LHMP-3283-04 |
115 | Cute Press Sun Preventive SPF28 (A Perfect Daily Protection for Face) | NSX | 36 tháng | LHMP-3284-04 |
116 | Cute Press Sun Preventive Two Way Cake SPF25 (No. 101, 102) | NSX | 36 tháng | LHMP-3285-04 |
117 | Cute Press Sun Preventive Whitening Powder Foundation SPF25 (No. 111, 112) | NSX | 36 tháng | LHMP-3286-04 |
118 | Cute Press Sweet Musk Body Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-3287-04 |
119 | Cute Press Translucent Lips (No. 02, 04, 05, 06, 09) | NSX | 36 tháng | LHMP-3288-04 |
120 | Spices Eyebrow (Brown) | NSX | 36 tháng | LHMP-3289-04 |
121 | Spices Lengthening Maseara (No. 01, 02, 03, 04) | NSX | 36 tháng | LHMP-3290-04 |
122 | Spices Lip Colors (MA1, MA2, CR01, CR02, FR01, FR02) | NSX | 36 tháng | LHMP-3291-04 |
123 | Spices Long last Liquid Lipcolor (No 401, 402, 403, 405) | NSX | 36 tháng | LHMP-3292-04 |
124 | Spices Mini Long Lashes (Black, Blue) | NSX | 36 tháng | LHMP-3293-04 |
125 | Spices Oil Control Powder Foundation With Natural Sunscreen (No. 01, 02, 03, 04) | NSX | 36 tháng | LHMP-3294-04 |
126 | Spices Smooth & Silky Powder Foundation SPF20 (No. 01, 02, 03) | NSX | 36 tháng | LHMP-3295-04 |
127 | Spices Smooth & Silky Pressed Power SPF20 (No. 01, 02, 03) | NSX | 36 tháng | LHMP-3296-04 |
128 | Spices Trio Eye Colours (No. 01, 02, 03) | NSX | 36 tháng | LHMP-3297-04 |
129 | Spices Trio Lip Colors (No. 01, 02, 03) | NSX | 36 tháng | LHMP-3298-04 |
130 | Spices Two Way Matte Face Powder SPF15 (No 02, 03, 04) | NSX | 36 tháng | LHMP-3299-04 |
131 | Spices Water In Blusher (No. 01, 02, 03, 04) | NSX | 36 tháng | LHMP-3300-04 |
132 | Spices Water In Eyeshadow (3) | NSX | 36 tháng | LHMP-3301-04 |
133 | Spices Water In Lipcolors (No. 05, 06, 07) | NSX | 36 tháng | LHMP-3302-04 |
8 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sự lựa chọn Hoàn hảo
8A Ngõ 42, Liễu Giai, P. Cống Vị, Q. Ba Đình, Hà Nội
8.1 - Nhà sản xuất: Guthy-Renker Corp
3340 Ocean Park Blvd. Sânt Monica CA 90405, USA
134 | Gentle Deep 4-in-1 Cleanser | NSX | 24 tháng | LHMP-3346-04 |
135 | Gentle Deep Revitalizing Scrub | NSX | 24 tháng | LHMP-3347-04 |
136 | Gentle Enzyme Treatment | NSX | 24 tháng | LHMP-3348-04 |
137 | Principal Secret EyeSaver Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-3349-04 |
8.2 - Nhà sản xuất: Industex, S.L.
Peseo San Gervasio, 87 Bajos Barcelona 08022, Spain
138 | Vilform Cold Wrap | NSX | 48 tháng | LHMP-3303-04 |
139 | Velform Night Wrap | NSX | 48 tháng | LHMP-3304-04 |
140 | Velform Vanish | NSX | 48 tháng | LHMP-3305-04 |
9 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX- TM và Hoá chất Phương Đông
Lô III-3B, nhóm công nghiệp 3, đường số 12, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
9.1 - Nhà sản xuất: Bangkok Trading Cosmetic Co., Ltd
79/4 Moo 6, Phutthamonthon Sai 4 Road, Salaya,, Nakhonpathom 73170, Thailand
141 | Dipso Focus Highlight Powder Bleach | NSX | 36 tháng | LHMP-3306-04 |
142 | Vibrancy Color Cream Choco Brown BR 6/75 | NSX | 36 tháng | LHMP-3350-04 |
143 | Vibrancy Color Cream Natural Black N 1/0 | NSX | 36 tháng | LHMP-3307-04 |
144 | Vibrancy Color Cream Nut Brown BR 7/7 | NSX | 36 tháng | LHMP-3308-04 |
145 | Vibrancy Color Cream Red Violet RV 5/6 | NSX | 36 tháng | LHMP-3309-04 |
10. - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại An Thịnh Phát
Số 90 phố Đốc Ngữ, Quận Ba Đình- Hà Nội
10.1 - Nhà sản xuất: Yejin Cosmetics Ltd.
139 B-10L, 710-9 Kojan-Dong, Namdong-Ku, Inchon, Korea
146 | Color Show Flora Hair Conditioner | NSX | 36 tháng | LHMP-3310-04 |
147 | Color Show Flora Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-3311-04 |
11 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Vỹ Hoàng
73/563 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
11.1 - Nhà sản xuất: Bourjois S.A.S
12-14. Rue Victor Noir, 92521 Neuilly Sur Seine Cedex, France
148 | Effet 3D (Lip Gloss) (1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18) | NSX | 36 tháng | LHMP-3351-04 |
149 | Effet Lumiere-Trio d’ombres a paupieres (code 41, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 51) | NSX | 36 tháng | LHMP-3312-04 |
150 | En toute legerete!- Le fond de teint (Code 22, 23, 24, 25, 26) | NSX | 36 tháng | LHMP-3313-04 |
151 | Pastel Joues-Blusher (Code 03, 32, 34, 35, 36, 42, 54, 55, 56, 74, 85, 95) | NSX | 36 tháng | LHMP-3314-04 |
152 | Pastel Lumiere-Pastel Paupieres (08, 15, 22, 26, 32, 33, 34, 38, 48, 49, 54, 55, 56, 57, 62, 63, 66, 78, 90, 93, 94) | NSX | 36 tháng | LHMP-3315-04 |
153 | Pastel Teint Expert-Poudre presse (Code 61, 62, 63) | NSX | 36 tháng | LHMP-3316-04 |
154 | Poudre Exquise-Poudre libre (01, 02) | NSX | 36 tháng | LHMP-3317-04 |
155 | Pour La Vie-Rouge a Levres (02, 03, 07, 15, 16, 17, 18, 20, 45, 46, 48, 49, 50, 51, 52, 54, 55) | NSX | 36 tháng | LHMP-3318-04 |
156 | Rouge Connection-Rouge a Levres (No 3, 4, 5, 6, 7, 12, 22, 25, 26, 28, 30, 33, 34) | NSX | 36 tháng | LHMP-3319-04 |
12- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Văn Thuỵ
236/20 Lê Văn Sỹ, phường 1: quận Tân Bình-TP. Hồ Chí Minh
12.1 - Nhà sản xuất: S &T Cosmetics Pty. Ltd.
Hengsha Industrial District, Huizhou, China
157 | Opal One Minute Treatment | NSX | 36 tháng | LHMP-3352-04 |
13.- Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM-XD Thuỷ Lộc
15 Tân Canh, Phường 1, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.
13.1 - Nhà sản xuất: Shiseido Co., Ltd.
7-5-5 Ginza, Chuo-Ku, Tokyo 104-8010, Japan
158 | Cle De Peau Beaute Briliant A Levres (11, 12, 13, 14) | NSX | 36 tháng | LHMP-3320-04 |
159 | Cle de Peau Peaute Demaquilant Pour Les Yeux Absolu | NSX | 36 tháng | LHMP-3353-04 |
160 | Pieds Nus Gradational Eyes (GR774, RD771, BR770), VI772, BL773) | NSX | 36 tháng | LHMP-3356-04 |
161 | Pieds Nus Prismalise Gloss (90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99) | NSX | 36 tháng | LHMP-3354-04 |
162 | Pieds Nus Rouge Aqua X (BR341, BE331, RD742, RD346, RD365, RS343, RS548, OR244, RD797, PK722, RS744, RD533, BR335, RD366, RS557, RD505, BR201, PK303, RD202, RD404) | NSX | 36 tháng | LHMP-3355-04 |
163 | Revital Refining Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-3357-04 |
164 | Revital Treatment Cleansing Milk | NSX | 36 tháng | LHMP-3358-04 |
165 | Shiseido The Make Up Pressed Powder (1, 2, 3) | NSX | 36 tháng | LHMP-3321-04 |
166 | UV White Dual Effect Whitening Sunscreen Essence | NSX | 36 tháng | LHMP-3359-04 |
14 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM & DV Thanh Ngọc
8 Nguyễn Trung Trực, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
14.1 - Nhà sản xuất: Hoyu Co., Ltd.
501, Tokugawa 1-chome, Higashi-Ku, Nagoya, Japan
167 | Bigen Men’s Speedy Color 101 | NSX | 36 tháng | LHMP-3360-04 |
168 | Bigen Men’s Speedy Color 102 | NSX | 36 tháng | LHMP-3361-04 |
169 | Bigen Men’s Speedy Color 103 | NSX | 36 tháng | LHMP-3362-04 |
170 | Bigen Speedy Hair Color Conditioner 855 | NSX | 36 tháng | LHMP-3363-04 |
171 | Bigen Speedy Hair Color Conditioner 875 | NSX | 36 tháng | LHMP-3364-04 |
172 | Bigen Speedy Hair Color Conditioner 881 | NSX | 36 tháng | LHMP-3365-04 |
173 | Bigen Speedy Hair Color Conditioner 882 | NSX | 36 tháng | LHMP-3366-04 |
174 | Bigen Speedy Hair Color Conditioner 883 | NSX | 36 tháng | LHMP-3367-04 |
175 | Bigen Speedy Hair Color Conditioner 884 | NSX | 36 tháng | LHMP-3368-04 |
15 -Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DV Phương Phát
R.113-37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
15.1 - Nhà sản xuất: Make Up For Ever
5-Rue La Bóetie 75008, Paris, France
176 | 5 Mini Pearly Transparent Lip Gloss-5 Mini Gloss Transpatrents Nacres (No 1, 2, 4, 5, 6, 7) | NSX | 36 tháng | LHMP-3322-04 |
177 | Eye Liner Waterproof (1, 2) | NSX | 36 tháng | LHMP-3323-04 |
178 | Lipstick Fixer - Fixateur Rouge A Levres | NSX | 36 tháng | LHMP-3324-04 |
179 | Liquid Lift Foundation-Fond De Teint Fluide Tenseur (No 1, 2, 3, 4, 5, 6) | NSX | 36 tháng | LHMP-3325-04 |
180 | Pearly Transparent lip Gloss - Gloss Transparent Nacre (No. 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) | NSX | 36 tháng | LHMP-3369-04 |
181 | Stop Shining + Gel Matifiant/Matifying Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-3326-04 |
16 Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM Kim Liên
32/6 Trương Quốc Dung, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
16.1 Nhà sản xuất: Beierdorf Thailand Co., Ltd.
163 Bangplee Industrial Estate, Bangna Trad Km 24 Road, Samủtpakarn 10540, Thailand
182 | Nivea Body Firming Treatment Cream Q10 Plus | NSX | 36 tháng | LHMP-3370-04 |
183 | Nivea For Men Face Cleansing Facial Foam | NSX | 36 tháng | LHMP-3327-04 |
184 | Nivea For Men Face Cleansing Facial Scrub | NSX | 36 tháng | LHMP-3328-04 |
17 Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM và Đầu tư Quanh Minh
25B Phù Đổng Thiên Vương, Hà Nội
17.1 Nhà sản xuất: Belmon Nurit Ltd.
4 Hachatzav St., Azur 58001, Israel
185 | Mineral Care Spa Essential Serum | NSX | 36 tháng | LHMP-3371-04 |
186 | Mineral Care Spa Hydra Feel Oil Balance SPF 15 | NSX | 36 tháng | LHMP-3329-04 |
17.2 Nhà sản xuất: Palladio Beauty Group
3129 N. 29th Avenue, Hollywood, FL 33020, USA
187 | Palladio Herbal 3 in 1 Foundation (PFS421, PFS422, PFS423, PFS424, PFS425) | NSX | 36 tháng | LHMP-3330-04 |
188 | Palladio Lip Twist (PLT01, PLT02, PLT03, PLT04, PLT05, PLT06, PLT21, PLT22, PLT23, PLT24, PLT25) | NSX | 36 tháng | LHMP-3331-04 |
18 - Công ty đăng ký: Công tyTNHH TM và DV Đại Tây Dương
Số 1 Hoà mã, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
18.1 - Nhà sản xuất: Lydia Jordane International
115 Jane Street, West End Qld 4101, Brisbane, Australia
189 | Cellgel-AHA Multi Re-Activating Complex All Skins | NSX | 36 tháng | LHMP-3332-04 |
190 | Demi Vegicell - Skin Refiner - All Skins | NSX | 36 tháng | LHMP-3333-04 |
19 - Công ty đăng ký: HOE Pharmaceuticals Sdn. Bhd.
Lot 19, Jalan 1312, 46200 Petaling Jaya Selangor, Malaysia
19.1 - Nhà sản xuất: HOE Pharmaceuticals Sdn. Bhd.
Lot 10, Jalan Sultan Mohamed 6, 4200 Port Klang, Selangor, Malaysia
191 | Ellgy H2O Hydro-Replenishing Hand & Body Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-3334-04 |
192 | Ellgy H2O Hydro-Replenishing Hand & Body Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-3335-04 |
20 - Công ty đăng ký: Johnson & Johnson (Thailand) Ltd.
106 Lat Krabang Industrial Estate, Chalongkrung Road, Bangkok, Thailand
20.1 - Nhà sản xuất: Johnson & Johnson (Thailand) Ltd
106 Lat Krabang Industrial Estate, Chalongkrung Road, Bangkok, Thailand
193 | Johnson’s Baby Milk Cream | NSX | 24 tháng | LHMP-3336-04 |
21 - Công ty đăng ký: VOV Cosmetics Co., Ltd.
183-5 Dodang-Dong Wonmi-Ku Bucheon, Korea
21.1 - Nhà sản xuất: VOV Cosmetics Co., Ltd.
183-5 Dodang-Dong Wonmi-Ku Bucheon, Korea
194 | Alice Clear Liquid Foundation #21 Natural Beige | NSX | 36 tháng | LHMP-3337-04 |
195 | Alice Eye Shadow No. 901 Pearl Gold | NSX | 36 tháng | LHMP-3338-04 |
196 | Alice Loving Gloss No.1 Pink Beige | NSX | 36 tháng | LHMP-3339-04 |
197 | VOV Multi-Powder No.21 (Pink Brown/Shine Peach) | NSX | 36 tháng | LHMP-3340-04 |
198 | VOV Press Powder No.21 Light Beige | NSX | 36 tháng | LHMP-3341-04 |
199 | VOV Shine Shadow 3 Color (No301/Shine white, Sugar pink, Hot pink) | NSX | 36 tháng | LHMP-3342-04 |
22 - Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Quốc tế C&T
6/58 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
22.1 - Nhà sản xuất: Amore Pacific Corporation, Suwon Factory
751-3, Young Duck-Ri, Kiheung-Up, Youngin-Si, Kyungki- Do, Korea
(Head Office: 181,2 Ka, Hangang-ro, Yongsan-ku, Seoul, Korea, 140-777)
200 | Leneige Cooling Water Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-3372-04 |
201 | Laneige Star White Emulsion | NSX | 36 tháng | LHMP-3373-04 |
202 | Laneige Star White Essence | NSX | 36 tháng | LHMP-3374-04 |
203 | Laneige Star White Skin Refiner | NSX | 36 tháng | LHMP-3375-04 |
204 | Laneige Star White Spot Essence | NSX | 36 tháng | LHMP-3376-04 |
205 | Laneige Star White Water Foam | NSX | 36 tháng | LHMP-3377-04 |
206 | Laneige Sun Block Active Star | NSX | 36 tháng | LHMP-3378-04 |
207 | Laneige Sun Block Mild Star | NSX | 36 tháng | LHMP-3379-04 |
208 | Laneige Tum and Tum Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-3380-04 |
209 | Laneige Tum and Tum Essence | NSX | 36 tháng | LHMP-3381-04 |
210 | Laneige Ultra Hydro Emulsion | NSX | 36 tháng | LHMP-3382-04 |
211 | Laneige Ultra Hydro Skin Refiner | NSX | 36 tháng | LHMP-3383-04 |
23 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH DL-XD-TM Phú Tân
142/5A Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
23.1 - Nhà sản xuất: Areum Dawun Cosmetics Co., Ltd.
16/9 455-5 Moknae-Dong, Danwon-Gu, Ansan City, Kyungki-Do, Korea
212 | LUQI Essence Color Cream (# 4B- Deep Brown) | NSX | 36 tháng | LHMP-3384-04 |
213 | LUQI Essence Color Cream (# 5B- Natural Brown) | NSX | 36 tháng | LHMP-3385-04 |
214 | LUQI Essence Color Cream (# 7B-Light Brown) | NSX | 36 tháng | LHMP-3386-04 |
215 | LUQI Essence Color Cream (# 10.3-Blondist) | NSX | 36 tháng | LHMP-3387-04 |
216 | LUQI Essence Color Cream (# 11.0-High Lift Bleach) | NSX | 36 tháng | LHMP-3388-04 |
217 | LUQI Essence Color Cream (# 7.0-Sunny Brown) | NSX | 36 tháng | LHMP-3389-04 |
218 | LUQI Essence Color Cream (# 8.4- Flamming Orange) | NSX | 36 tháng | LHMP-3390-04 |
219 | LUQI Essence Color Cream (# 9.0- Creamy Brown) | NSX | 36 tháng | LHMP-3391-04 |
220 | LUQI Essence Color Cream (# 9.5- Rich Copper) | NSX | 36 tháng | LHMP-3392-04 |
- 1Quyết định 106/2005/QĐ-QLD về Danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản lý Dược Việt Nam ban hành
- 2Quyết định 115/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý dược ban hành
- 3Quyết định 129/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý dược ban hành
- 1Quyết định 106/2005/QĐ-QLD về Danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản lý Dược Việt Nam ban hành
- 2Quyết định 19/2001/QĐ-QLD quy định tạm thời đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người nhập khẩu vào Việt Nam do Cục trưởng Cục quản lý dược Việt Nam ban hành
- 3Quyết định 547-TTg năm 1996 về việc thành lập Cục Quản lý dược Việt Nam trực thuộc Bộ Y tế do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 4Quyết định 46/2001/QĐ-TTg về việc quản lý, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005 do Thủ Tướng Chính Phủ ban hành
- 5Thông tư 06/2001/TT-BYT hướng dẫn việc xuất, nhập khẩu thuốc và mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người, trong thời kỳ 2001-2005 do Bộ Y tế ban hành
- 6Quyết định 3629/1998/QĐ-BYT về danh mục mỹ phẩm bắt buộc đăng ký chất lượng tại Bộ Y tế
- 7Quyết định 115/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý dược ban hành
- 8Quyết định 129/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý dược ban hành
Quyết định 107/QĐ-QLD của Cục Quản lý dược về ban hành danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam
- Số hiệu: 107/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 13/08/2004
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Cao Minh Quang
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 13/08/2004
- Ngày hết hiệu lực: 13/08/2009
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực