Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 102/QĐ-UBND | Bắc Ninh, ngày 22 tháng 01 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31/8/2012 của Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố;
Căn cứ Thông tư số 14/2018/TT-BNV ngày 03/12/2018 của Bộ Nội vụ sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 04/2012/TT-BNV;
Căn cứ Nghị quyết số 12/2024/NQ-HĐND ngày 22/10/2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Quy định số lượng, chức danh; một số chế độ, chính sách đối với người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã, ở thôn, khu phố và người trực tiếp tham gia hoạt động ở thôn, khu phố trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh;
Xét đề nghị của Sở Nội vụ tại Tờ trình số 16/TTr-SNV ngày 14/01/2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phân loại thôn, khu phố trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh, cụ thể như sau:
- Loại 1: 263 thôn, 158 khu phố;
- Loại 2: 157 thôn, 152 khu phố.
(Có phụ lục chi tiết kèm theo)
Điều 2. Quyết định có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh, Sở Nội vụ, Sở Tài chính; các cơ quan, đơn vị có liên quan; UBND các huyện, thị xã, thành phố; UBND các xã, phường, thị trấn căn cứ Quyết định thi hành./.
| CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
PHÂN LOẠI THÔN, KHU PHỐ THUỘC TỈNH BẮC NINH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 102/QĐ-UBND ngày 22 tháng 01 năm 2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh)
I. Thành phố Bắc Ninh
STT | Đơn vị | Tổng số khu phố | Số hộ gia đình | Phân loại khu phố | Ghi chú | |
Loại 1 (từ 500 hộ trở lên) | Loại 2 (dưới 500 hộ) | |||||
1 | Phường Tiền Ninh Vệ | 17 | 7508 | 6 | 11 |
|
| Khu phố 1 (phường Vệ An cũ) |
| 363 |
| x |
|
| Khu phố 2 (phường Vệ An cũ) |
| 429 |
| x |
|
| Khu phố 3 (phường Vệ An cũ) |
| 436 |
| x |
|
| Khu phố 4 (phường Vệ An cũ) |
| 500 | x |
|
|
| Khu phố 1 (phường Tiền An cũ) |
| 234 |
| x |
|
| Khu phố 2 (phường Tiền An cũ) |
| 323 |
| x |
|
| Khu phố 3 (phường Tiền An cũ) |
| 312 |
| x |
|
| Khu phố 4 (phường Tiền An cũ) |
| 322 |
| x |
|
| Khu phố 5 (phường Tiền An cũ) |
| 310 |
| x |
|
| Khu phố Mới |
| 284 |
| x |
|
| Khu phố Nguyễn Trãi |
| 548 | x |
|
|
| Khu phố Đọ Xá |
| 787 | x |
|
|
| Khu phố Ninh Xá 1 |
| 377 |
| x |
|
| Khu phố Ninh Xá 2 |
| 413 |
| x |
|
| Khu phố Ninh Xá 3 |
| 795 | x |
|
|
| Khu phố Ninh Xá 4 |
| 530 | x |
|
|
| Khu phố Ninh Xá 5 |
| 545 | x |
|
|
2 | Phường Vân Dương | 5 | 15013 | 5 |
|
|
| Khu Phố Lãm Làng |
| 4892 | x |
|
|
| Khu Phố Chu Mẫu |
| 4465 | x |
|
|
| Khu Phố Lãm Trại |
| 3242 | x |
|
|
| Khu phố Hai Vân |
| 1514 | x |
|
|
| Khu phố Vân Trại |
| 900 | x |
|
|
3 | Phường Thị Cầu | 8 | 4120 | 4 | 4 |
|
| Khu phố 1 |
| 572 | x |
|
|
| Khu phố 2 |
| 695 | x |
|
|
| Khu phố 3 |
| 611 | x |
|
|
| Khu phố 4 |
| 425 |
| x |
|
| Khu phố 5 |
| 439 |
| x |
|
| Khu phố 6 |
| 398 |
| x |
|
| Khu phố 7 |
| 508 | x |
|
|
| Khu phố 8 |
| 472 |
| x |
|
4 | Phường Nam Sơn | 9 | 16712 | 8 | 1 |
|
| Khu phố Triều Thôn |
| 290 |
| x |
|
| Khu phố Đa Cấu |
| 4721 | x |
|
|
| Khu phố Đông Dương |
| 3001 | x |
|
|
| Khu phố Thái Bảo |
| 3265 | x |
|
|
| Khu phố Sơn Đông |
| 1993 | x |
|
|
| Khu phố Sơn Trung |
| 540 | x |
|
|
| Khu phố Sơn Nam |
| 855 | x |
|
|
| Khu phố Môn Tự |
| 930 | x |
|
|
| Khu phố Tự Thôn |
| 1117 | x |
|
|
5 | Phường Vũ Ninh | 8 | 3954 | 3 | 5 |
|
| Khu phố Thanh Sơn |
| 1016 | x |
|
|
| Khu phố Đồng Trầm |
| 299 |
| x |
|
| Khu phố Công Binh |
| 255 |
| x |
|
| Khu phố Cô Mễ |
| 921 | x |
|
|
| Khu phố Phương Vỹ |
| 463 |
| x |
|
| Khu phố Phúc Sơn |
| 592 | x |
|
|
| Khu phố Suối Hoa |
| 252 |
| x |
|
| Khu phố Thanh An |
| 156 |
| x |
|
6 | Phường Phong Khê | 4 | 3283 | 2 | 2 |
|
| Khu phố Dương Ổ |
| 1321 | x |
|
|
| Khu phố Đào Xá |
| 493 |
| x |
|
| Khu phố Ngô Khê |
| 421 |
| x |
|
| Khu phố Châm Khê |
| 1048 | x |
|
|
7 | Khu Đáp Cầu | 7 | 2622 | 1 | 6 |
|
| Khu phố 1 |
| 392 |
| x |
|
| Khu phố 2 |
| 414 |
| x |
|
| Khu phố 3 |
| 519 | x |
|
|
| Khu phố 4 |
| 211 |
| x |
|
| Khu phố 5 |
| 414 |
| x |
|
| Khu phố 6 |
| 470 |
| x |
|
| Khu phố 10 |
| 202 |
| x |
|
8 | Phường Khắc Niệm | 7 | 3727 | 1 | 6 |
|
| Khu phố Quế Sơn |
| 299 |
| x |
|
| Khu phố Đông |
| 355 |
| x |
|
| Khu phố Đoài |
| 458 |
| x |
|
| Khu phố Sơn |
| 458 |
| x |
|
| Khu phố Tiền Ngoài |
| 467 |
| x |
|
| Khu phố Thượng |
| 1335 | x |
|
|
| Khu phố Tiền Trong |
| 355 |
| x |
|
9 | Phường Khúc Xuyên | 2 | 1286 | 1 | 1 |
|
| Khu phố Trà Xuyên |
| 364 |
| x |
|
| Khu phố Khúc Toại |
| 922 | x |
|
|
10 | Phường Võ Cường | 5 | 12403 | 5 |
|
|
| Khu phố Hòa Đình |
| 3063 | x |
|
|
| Khu phố Khả Lễ |
| 3205 | x |
|
|
| Khu phố Bồ Sơn |
| 4285 | x |
|
|
| Khu phố Xuân Ổ A |
| 920 | x |
|
|
| Khu phố Xuân Ổ B |
| 930 | x |
|
|
11 | Phường Kim Chân | 5 | 1594 | 1 | 4 |
|
| Khu phố Ngọc Đôi |
| 278 |
| x |
|
| Khu phố Kim Đôi |
| 538 | x |
|
|
| Khu phố Quỳnh Đôi |
| 342 |
| x |
|
| Khu phố Đạo Chân |
| 307 |
| x |
|
| Khu phố Phú Xuân |
| 129 |
| x |
|
12 | Phường Đại Phúc | 11 | 5825 | 5 | 6 |
|
| Khu phố 1 |
| 555 | x |
|
|
| Khu phố 2 |
| 522 | x |
|
|
| Khu phố 3 |
| 949 | x |
|
|
| Khu phố 4 |
| 333 |
| x |
|
| Khu phố 5 |
| 605 | x |
|
|
| Khu phố 6 |
| 268 |
| x |
|
| Khu phố 7 |
| 292 |
| x |
|
| Khu phố 8 |
| 206 |
| x |
|
| Khu phố 9 |
| 411 |
| x |
|
| Khu phố 10 |
| 1302 | x |
|
|
| Khu phố Phố Vũ |
| 382 |
| x |
|
13 | Phường Hạp Lĩnh | 4 | 2556 | 2 | 2 |
|
| Khu phố Trần |
| 606 | x |
|
|
| Khu phố Tiên Xá |
| 1198 | x |
|
|
| Khu phố Sơn |
| 434 |
| x |
|
| Khu phố Ất |
| 318 |
| X |
|
14 | Phường Vạn An | 6 | 2697 | 3 | 3 |
|
| Khu phố Đương Xá 1 |
| 262 |
| x |
|
| Khu phố Đương Xá 2 |
| 284 |
| x |
|
| Khu phố Đương Xá 3 |
| 594 | x |
|
|
| Khu phố Thụ Ninh |
| 615 | x |
|
|
| Khu phố Thượng Đồng |
| 627 | x |
|
|
| Khu phố Vạn Phúc |
| 315 |
| x |
|
15 | Phường Hòa Long | 7 | 3447 | 3 | 4 |
|
| Khu phố Xuân Ái |
| 324 |
| x |
|
| Khu phố Đẩu Hàn |
| 522 | x |
|
|
| Khu phố Xuân Đồng |
| 268 |
| x |
|
| Khu phố Viêm Xá |
| 1228 | x |
|
|
| Khu phố Hữu Chấp |
| 591 | x |
|
|
| Khu phố Xuân Viên |
| 226 |
| x |
|
| Khu phố Quả Cảm |
| 288 |
| x |
|
16 | Phường Suối Hoa | 3 | 2829 | 3 |
|
|
| Khu phố 1 |
| 679 | x |
|
|
| Khu phố 2 |
| 940 | x |
|
|
| Khu phố 3 |
| 1210 | x |
|
|
17 | Phường Kinh Bắc | 6 | 3763 | 5 | 1 |
|
| Khu phố Yên Mẫn |
| 650 | x |
|
|
| Khu phố Thị Chung |
| 741 | x |
|
|
| Khu phố Hồ Ngọc Lân |
| 332 |
| x |
|
| Khu phố Niềm Xá |
| 593 | x |
|
|
| Khu phố 2 Yna |
| 774 | x |
|
|
| Khu phố Yna |
| 673 | X |
|
|
| Cộng | 114 | 93339 | 58 | 56 |
|
II. Thành phố Từ Sơn
STT | Đơn vị | Tổng số khu phố | Số hộ gia đình | Phân loại khu phố | Ghi chú | |
Loại 1 (từ 500 hộ trở lên) | Loại 2 (dưới 500 hộ) | |||||
1 | Phường Đồng Nguyên | 13 | 6150 | 4 | 9 |
|
| Khu phố Nguyễn Giáo |
| 690 | x |
|
|
| Khu phố 1 Cẩm Giang |
| 487 |
| x |
|
| Khu phố 2 Cẩm Giang |
| 288 |
| x |
|
| Khu phố 3 Cẩm Giang |
| 379 |
| x |
|
| Khu phố 4 Cẩm Giang |
| 406 |
| x |
|
| Khu phố 5 Cẩm Giang |
| 255 |
| x |
|
| Khu phố 6 Cẩm Giang |
| 185 |
| x |
|
| Khu phố Tam Lư |
| 1228 | x |
|
|
| Khu phố Lễ Xuyên |
| 615 | x |
|
|
| Khu Phố Mới |
| 260 |
| x |
|
| Khu phố Vĩnh Kiều 1 |
| 379 |
| x |
|
| Khu phố Vĩnh Kiều 2 |
| 587 | x |
|
|
| Khu phố Vĩnh Kiều 3 |
| 391 |
| x |
|
2 | Phường Phù Chẩn | 3 | 7129 | 3 |
|
|
| Khu phố Rích Gạo |
| 2276 | x |
|
|
| Khu phố Doi Sóc |
| 2133 | x |
|
|
| Khu phố Phù Lộc |
| 2720 | x |
|
|
3 | Phường Châu Khê | 6 | 4991 | 3 | 3 |
|
| Khu phố Trịnh Xá |
| 779 | x |
|
|
| Khu phố Trịnh Nguyễn |
| 675 | x |
|
|
| Khu phố Đa Vạn |
| 289 |
| x |
|
| Khu phố Đa Hội |
| 2669 | x |
|
|
| Khu phố Song Tháp |
| 383 |
| x |
|
| Khu phố Đồng Phúc |
| 196 |
| x |
|
4 | Phường Tân Hồng | 5 | 5335 | 5 |
|
|
| Khu phố Đại Đình |
| 617 | x |
|
|
| Khu phố Dương Lôi |
| 1344 | x |
|
|
| Khu phố Trung Hòa |
| 855 | x |
|
|
| Khu phố Nội Trì |
| 682 | x |
|
|
| Khu phố Yên Lã |
| 1837 | x |
|
|
5 | Phường Phù Khê | 4 | 3468 | 4 |
|
|
| Khu phố Thượng |
| 971 | x |
|
|
| Khu phố Đông |
| 974 | x |
|
|
| Khu phố Tiến Bào |
| 870 | x |
|
|
| Khu phố Nghĩa Lập |
| 653 | x |
|
|
6 | Phường Tương Giang | 6 | 4145 | 4 | 2 |
|
| Khu phố Tiêu Long |
| 820 | x |
|
|
| Khu phố Tiêu Sơn |
| 569 | x |
|
|
| Khu phố Hồi Quan |
| 1510 | x |
|
|
| Khu phố Hưng Phúc |
| 701 | x |
|
|
| Khu phố Tạ Xá |
| 169 |
| x |
|
| Khu phố Tiêu Thượng |
| 376 |
| x |
|
7 | Phường Đông Ngàn | 6 | 3554 | 2 | 4 |
|
| Khu phố Trần Phú |
| 890 | x |
|
|
| Khu phố Xuân Thụ |
| 492 |
| x |
|
| Khu phố Phù Lưu |
| 1320 | x |
|
|
| Khu phố Lê Hồng Phong |
| 155 |
| x |
|
| Khu phố Hoàng Quốc Việt |
| 213 |
| x |
|
| Khu phố Minh Khai |
| 484 |
| x |
|
8 | Phường Trang Hạ | 3 | 2448 | 1 | 2 |
|
| Khu phố Trang Liệt |
| 1684 | x |
|
|
| Khu phố Bính Hạ |
| 346 |
| x |
|
| Khu Phố Mới |
| 418 |
| x |
|
9 | Phường Tam Sơn | 4 | 3909 | 3 | 1 |
|
| Khu phố Dương Sơn |
| 1644 | x |
|
|
| Khu phố Phúc Tinh |
| 694 | x |
|
|
| Khu phố Tam Sơn |
| 1231 | x |
|
|
| Khu phố Thọ Trai |
| 340 |
| X |
|
10 | Phường Đình Bảng | 16 | 7482 | 8 | 8 |
|
| Khu phố Tân Lập |
| 729 | x |
|
|
| Khu phố Bà La |
| 382 |
| x |
|
| Khu phố Thọ Môn |
| 569 | x |
|
|
| Khu phố Phố Thượng |
| 720 | x |
|
|
| Khu Phố Hạ |
| 456 |
| x |
|
| Khu phố Long Vỹ |
| 756 | x |
|
|
| Khu phố Xuân Đài |
| 773 | x |
|
|
| Khu phố Chùa Dận |
| 393 |
| x |
|
| Khu phố Thịnh Lang |
| 642 | x |
|
|
| Khu phố Tỉnh Cầu |
| 513 | x |
|
|
| Khu phố Ao Sen |
| 188 |
| x |
|
| Khu phố Trung Hòa |
| 530 | x |
|
|
| Khu Phố Trầm |
| 131 |
| x |
|
| Khu Phố Đình |
| 300 |
| x |
|
| Khu phố Cao Lâm |
| 103 |
| x |
|
| Khu phố Đền Rồng |
| 297 |
| x |
|
11 | Phường Đồng Kỵ | 7 | 4532 | 7 |
|
|
| Khu phố Thanh Nhàn |
| 741 | x |
|
|
| Khu phố Thanh Bình |
| 867 | x |
|
|
| Khu phố Tân Thành |
| 523 | x |
|
|
| Khu Phố Tư |
| 682 | x |
|
|
| Khu Phố Nghè |
| 640 | x |
|
|
| Khu phố Đồng Tiến |
| 529 | x |
|
|
| Khu phố Đại Đình |
| 550 | x |
|
|
12 | Phường Hương Mạc | 6 | 5254 | 6 |
|
|
| Khu Phố Hương Mạc |
| 1490 | x |
|
|
| Khu phố Kim Thiều |
| 765 | x |
|
|
| Khu phố Kim Bảng |
| 558 | x |
|
|
| Khu phố Đồng Hương |
| 628 | x |
|
|
| Khu phố Mai Động |
| 1269 | x |
|
|
| Khu phố Vĩnh Thọ |
| 544 | X |
|
|
| Cộng | 79 | 58397 | 50 | 29 |
|
III. Thị xã Thuận Thành
STT | Đơn vị | Tổng số thôn, khu phố | Số hộ gia đình | Phân loại thôn, khu phố | Ghi chú | |||
Khu phố | Thôn | |||||||
Loại 1 (từ 500 hộ trở lên) | Loại 2 (dưới 500 hộ) | Loại 1 (từ 350 hộ trở lên) | Loại 2 (dưới 350 hộ) | |||||
1 | Phường Hồ | 10 | 4706 | 3 | 7 |
|
|
|
| Khu Phố Mới |
| 484 |
| x |
|
|
|
| Khu Phố Hồ |
| 781 | x |
|
|
|
|
| Khu Phố Đông Côi |
| 197 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Lạc Thổ Bắc |
| 430 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Lạc Thổ Nam |
| 705 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Lẽ Đông Côi |
| 339 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Cả Đông Côi |
| 588 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Bến Hồ |
| 457 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Chương Xá |
| 370 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Ấp Đông Côi |
| 355 |
| x |
|
|
|
2 | Phường An Bình | 6 | 5039 | 4 | 2 |
|
|
|
| Khu phố Chợ |
| 661 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Đường |
| 1319 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Giữa |
| 1543 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Nghi Khúc |
| 421 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Thường Vũ |
| 487 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Yên Ngô |
| 608 | x |
|
|
|
|
3 | Phường Gia Đông | 3 | 4422 | 3 |
|
|
|
|
| Khu phố Ngọc Khám |
| 1368 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Tam Á |
| 2309 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Yên Nho |
| 745 | x |
|
|
|
|
4 | Phường Hà Mãn | 4 | 1831 | 1 | 3 |
|
|
|
| Khu phố Công Hà |
| 785 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Mãn Xá Đông |
| 289 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Mãn Xá Tây |
| 339 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Đông Cốc |
| 418 |
| x |
|
|
|
5 | Phường Ninh Xá | 9 | 3037 | 1 | 8 |
|
|
|
| Khu phố Bùi Xá |
| 463 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Trạm Trai |
| 281 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Chè |
| 198 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Dành |
| 109 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Dư Xá |
| 590 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Hoàng Xá |
| 419 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Kênh |
| 255 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Phủ |
| 372 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Thiện Dũ |
| 350 |
| x |
|
|
|
6 | Phường Song Hồ | 4 | 1653 | 2 | 2 |
|
|
|
| Khu phố Đạo Tủ |
| 661 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Đông Khê |
| 521 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Lạc Hoài |
| 214 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Tú Tháp |
| 257 |
| x |
|
|
|
7 | Phường Trạm Lộ | 5 | 2697 | 2 | 3 |
|
|
|
| Khu phố Ngọc Trì |
| 296 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Ngọc Nội |
| 1127 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Thuận An |
| 326 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Nghi An |
| 800 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Đức Nhân |
| 148 |
| x |
|
|
|
8 | Phường Trí Quả | 5 | 2875 | 3 | 2 |
|
|
|
| Khu phố Tư Thế |
| 1203 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Văn Quan |
| 596 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Phương Quan |
| 324 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Xuân Quan |
| 76 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Trà Lâm |
| 676 | x |
|
|
|
|
9 | Phường Xuân Lâm | 6 | 3292 | 2 | 4 |
|
|
|
| Khu phố Doãn Hạ |
| 526 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Xuân Lê |
| 357 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Đa Tiện |
| 1258 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Doãn Thượng |
| 422 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Đức Hiệp |
| 344 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Thanh Bình |
| 385 |
| x |
|
|
|
10 | Phường Thanh Khương | 5 | 2520 | 3 | 2 |
|
|
|
| Khu phố Thanh Hoài |
| 727 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Khương Tự |
| 526 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Thanh Tương |
| 467 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Đại Tự |
| 529 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Lũng Khê |
| 271 |
| x |
|
|
|
11 | Xã Đại Đồng Thành | 4 | 3355 |
|
| 3 | 1 |
|
| Thôn Á Lữ |
| 761 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đồng Đoài |
| 1323 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đồng Đông |
| 993 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đồng Văn |
| 278 |
|
|
| x |
|
12 | Xã Đình Tổ | 4 | 3187 |
|
| 4 |
|
|
| Thôn Bút Tháp |
| 560 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đại Trạch |
| 1378 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đình Tổ |
| 765 |
|
| x |
|
|
| Thôn Phú Mỹ |
| 484 |
|
| x |
|
|
13 | Xã Hoài Thượng | 9 | 3460 |
|
| 2 | 7 |
|
| Thôn Bình Cầu |
| 159 |
|
|
| x |
|
| Thôn Đại Mão |
| 1062 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đông Miếu |
| 218 |
|
|
| x |
|
| Thôn Lam Cầu |
| 263 |
|
|
| x |
|
| Thôn Nghĩa Vy |
| 349 |
|
|
| x |
|
| Thôn Ngọ Xá |
| 672 |
|
| x |
|
|
| Thôn Dực Vy |
| 162 |
|
|
| x |
|
| Thôn Thượng Trì Ấp |
| 346 |
|
|
| x |
|
| Thôn Thượng Trì Làng |
| 229 |
|
|
| x |
|
14 | Xã Mão Điền | 8 | 4486 |
|
| 7 | 1 |
|
| Thôn Thụy Mão |
| 539 |
|
| x |
|
|
| Thôn Ba xóm Ba |
| 553 |
|
| x |
|
|
| Thôn Công |
| 358 |
|
| x |
|
|
| Thôn Nội |
| 461 |
|
| x |
|
|
| Thôn Táo |
| 309 |
|
|
| x |
|
| Thôn Ngòi, Hồ, Tùng |
| 740 |
|
| x |
|
|
| Thôn Lũy, Hậu |
| 648 |
|
| x |
|
|
| Thôn Bàng, Cả, Đình, Mận |
| 878 |
|
| x |
|
|
15 | Xã Nghĩa Đạo | 9 | 2815 |
|
| 4 | 5 |
|
| Thôn Đạo Xá |
| 579 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đông Lĩnh |
| 307 |
|
|
| x |
|
| Thôn Đông Ngoại |
| 332 |
|
|
| x |
|
| Thôn Nghĩa Thuận |
| 463 |
|
| x |
|
|
| Thôn Nghĩa Xá |
| 387 |
|
| x |
|
|
| Thôn Nhiễm Dương |
| 352 |
|
| x |
|
|
| Thôn Nội Trung |
| 164 |
|
|
| x |
|
| Thôn Phúc Lâm |
| 126 |
|
|
| x |
|
| Thôn Quang Hưng |
| 105 |
|
|
| x |
|
16 | Xã Ngũ Thái | 5 | 2417 |
|
| 4 | 1 |
|
| Thôn Bùi Xá |
| 376 |
|
| x |
|
|
| Thôn Cửu Yên |
| 699 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đồng Ngư |
| 550 |
|
| x |
|
|
| Thôn Liễu Ngạn |
| 520 |
|
| x |
|
|
| Thôn Tứ Cờ |
| 272 |
|
|
| x |
|
17 | Xã Nguyệt Đức | 7 | 2803 |
|
| 4 | 3 |
|
| Thôn Đào Viên |
| 281 |
|
|
| x |
|
| Thôn Điện Tiền |
| 564 |
|
| x |
|
|
| Thôn Kim Tháp |
| 481 |
|
| x |
|
|
| Thôn Lê Xá |
| 437 |
|
| x |
|
|
| Thôn Quán Tranh |
| 83 |
|
|
| x |
|
| Thôn Thư Đôi |
| 678 |
|
| x |
|
|
| Thôn Yên Nhuế |
| 279 |
|
|
| x |
|
18 | Xã Song Liễu | 5 | 1410 |
|
| 1 | 4 |
|
| Thôn Bến Long |
| 204 |
|
|
| x |
|
| Thôn Liễu Khê |
| 467 |
|
| x |
|
|
| Thôn Liễu Lâm |
| 266 |
|
|
| x |
|
| Thôn Ngọc Lâm |
| 312 |
|
|
| x |
|
| Thôn Ngọc Tỉnh |
| 161 |
|
|
| x |
|
| Cộng | 108 | 56005 | 24 | 33 | 29 | 22 |
|
IV. Thị xã Quế Võ
STT | Đơn vị | Tổng số thôn, khu phố | Số hộ gia đình | Phân loại thôn, khu phố | Ghi chú | |||
Khu phố | Thôn | |||||||
Loại 1 (từ 500 hộ trở lên) | Loại 2 (dưới 500 hộ) | Loại 1 (từ 350 hộ trở lên) | Loại 2 (dưới 350 hộ) | |||||
1 | Phường Nhân Hòa | 4 | 2476 | 3 | 1 |
|
|
|
| Khu Bất Phí |
| 653 | x |
|
|
|
|
| Khu Đồng Chuế |
| 612 | x |
|
|
|
|
| Khu Cung Kiệm |
| 842 | x |
|
|
|
|
| Khu Trại Đường |
| 369 |
| x |
|
|
|
2 | Phường Bằng An | 5 | 1385 |
| 5 |
|
|
|
| Khu phố Sau |
| 346 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Đông |
| 252 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Yên Lâm |
| 387 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Chùa |
| 217 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Đanh |
| 183 |
| x |
|
|
|
3 | Phường Phù Lương | 3 | 1894 | 3 |
|
|
|
|
| Khu phố Yên Đinh |
| 522 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Phù Lang |
| 627 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Hiền Lương |
| 745 | x |
|
|
|
|
4 | Phường Bồng Lai | 5 | 2709 | 2 | 3 |
|
|
|
| Khu phố Tân Thịnh |
| 259 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Vũ Dương |
| 1502 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Bồng Lai |
| 536 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Xa Loan |
| 339 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Cẩm Tràng |
| 73 |
| x |
|
|
|
5 | Phường Việt Hùng | 5 | 5990 | 3 | 2 |
|
|
|
| Khu phố Nghiêm Xá |
| 1794 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Lựa |
| 1526 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Can Vũ |
| 392 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Guột |
| 2011 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Lợ |
| 267 |
| x |
|
|
|
6 | Phường Cách Bi | 5 | 1732 | 1 | 4 |
|
|
|
| Khu phố Cách Bi |
| 194 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Từ Phong |
| 692 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Vân Xá |
| 464 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Mai Cương |
| 231 |
| x |
|
|
|
| Khu phố An Đặng |
| 151 |
| x |
|
|
|
7 | Phường Phố Mới | 8 | 2601 | 2 | 6 |
|
|
|
| Khu phố 1 |
| 356 |
| x |
|
|
|
| Khu phố 2 |
| 233 |
| x |
|
|
|
| Khu phố 3 |
| 262 |
| x |
|
|
|
| Khu phố 4 |
| 160 |
| x |
|
|
|
| Khu phố 5 |
| 213 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Nghiêm Thôn |
| 563 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Đỉnh |
| 617 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Thịnh Cầu |
| 197 |
| x |
|
|
|
8 | Phường Quế Tân | 6 | 2412 | 2 | 4 |
|
|
|
| Khu phố Lạc Xá |
| 504 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Đông Viên Hạ |
| 224 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Xuân Thủy |
| 256 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Lê Độ |
| 391 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Đông Viên Thượng |
| 161 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Quế Tân |
| 876 | x |
|
|
|
|
9 | Phường Phượng Mao | 4 | 9004 | 4 |
|
|
|
|
| Khu phố Mao Lại |
| 1610 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Mao Trung |
| 1601 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Mao Dộc |
| 4041 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Mao Yên |
| 1752 | x |
|
|
|
|
10 | Phường Đại Xuân | 7 | 3175 | 1 | 6 |
|
|
|
| Khu phố Ngư Đại |
| 362 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Xuân Hòa |
| 418 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Liễn Hạ |
| 425 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Vĩnh Thế |
| 461 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Công Cối |
| 441 |
| x |
|
|
|
| Khu phố Xuân Bình |
| 617 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Liễn Thượng |
| 451 |
| x |
|
|
|
11 | Phường Phương Liễu | 4 | 12829 | 4 |
|
|
|
|
| Khu phố Giang Liễu |
| 6595 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Hà Liễu |
| 1435 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Phương Cầu |
| 2258 | x |
|
|
|
|
| Khu phố Do Nha |
| 2541 | x |
|
|
|
|
12 | Xã Chi Lăng | 11 | 4069 |
|
| 4 | 7 |
|
| Thôn Đô Đàn |
| 233 |
|
|
| x |
|
| Thôn Mão |
| 379 |
|
| x |
|
|
| Thôn Quế Ổ |
| 778 |
|
| x |
|
|
| Thôn Tập Ninh |
| 202 |
|
|
| x |
|
| Thôn Đồng |
| 265 |
|
|
| x |
|
| Thôn Mai Thôn |
| 179 |
|
|
| x |
|
| Thôn Thủy |
| 314 |
|
|
| x |
|
| Thôn Đức Tái |
| 237 |
|
|
| x |
|
| Thôn Quảng Lãm |
| 670 |
|
| x |
|
|
| Thôn Hán Đà |
| 581 |
|
| x |
|
|
| Thôn Thị Thôn |
| 231 |
|
|
| x |
|
13 | Xã Phù Lãng | 5 | 2503 |
|
| 3 | 2 |
|
| Thôn Đồng Sài |
| 852 |
|
| x |
|
|
| Thôn An Trạch |
| 344 |
|
|
| x |
|
| Thôn Phù Lãng |
| 738 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đoàn Kết |
| 404 |
|
| x |
|
|
| Thôn Thủ Công |
| 165 |
|
|
| x |
|
14 | Xã Yên Giả | 4 | 1875 |
|
| 3 | 1 |
|
| Thôn La Miệt |
| 690 |
|
| x |
|
|
| Thôn Yên Giả |
| 498 |
|
| x |
|
|
| Thôn Nga Hoàng |
| 592 |
|
| x |
|
|
| Thôn Phương Lưu |
| 95 |
|
|
| x |
|
15 | Xã Đào Viên | 11 | 3577 |
|
| 4 | 7 |
|
| Thôn Đông Du Núi |
| 816 |
|
| x |
|
|
| Thôn Hôm |
| 275 |
|
|
| x |
|
| Thôn Thành Dền |
| 350 |
|
| x |
|
|
| Thôn Găng |
| 442 |
|
| x |
|
|
| Thôn Lầy |
| 294 |
|
|
| x |
|
| Thôn Cổng |
| 204 |
|
|
| x |
|
| Thôn Thi |
| 272 |
|
|
| x |
|
| Thôn Phú Lão |
| 219 |
|
|
| x |
|
| Thôn Trong |
| 158 |
|
|
| x |
|
| Thôn Ngoài |
| 71 |
|
|
| x |
|
| Thôn Đông |
| 476 |
|
| x |
|
|
16 | Xã Châu Phong | 4 | 2274 |
|
| 2 | 2 |
|
| Thôn Châu Cầu |
| 896 |
|
| x |
|
|
| Thôn Thất Gian |
| 714 |
|
| x |
|
|
| Thôn Phúc Lộc |
| 321 |
|
|
| x |
|
| Thôn Văn Phong |
| 343 |
|
|
| x |
|
17 | Xã Đức Long | 6 | 2105 |
|
| 3 | 3 |
|
| Thôn Phả Lại |
| 587 |
|
| x |
|
|
| Thôn Phong Cốc |
| 243 |
|
|
| x |
|
| Thôn Vệ Xa |
| 439 |
|
| x |
|
|
| Thôn Thịnh Lai |
| 210 |
|
|
| x |
|
| Thôn Kiều Lương |
| 363 |
|
| x |
|
|
| Thôn Phú Vân |
| 263 |
|
|
| x |
|
18 | Xã Mộ Đạo | 4 | 1712 |
|
| 2 | 2 |
|
| Thôn Mộ Đạo |
| 541 |
|
| x |
|
|
| Thôn Mai Ổ |
| 198 |
|
|
| x |
|
| Thôn Trúc Ổ |
| 822 |
|
| x |
|
|
| Thôn Trạc Nhiệt |
| 151 |
|
|
| x |
|
19 | Xã Ngọc Xá | 5 | 4206 |
|
| 3 | 2 |
|
| Thôn Cựu Tự |
| 1130 |
|
| x |
|
|
| Thôn Hữu Bằng |
| 2040 |
|
| x |
|
|
| Thôn Long Khê |
| 692 |
|
| x |
|
|
| Thôn Phùng Dị |
| 217 |
|
|
| x |
|
| Thôn Kim Sơn |
| 127 |
|
|
| x |
|
20 | Xã Việt Thống | 5 | 1644 |
|
| 2 | 3 |
|
| Thôn Thống Hạ |
| 423 |
|
| x |
|
|
| Thôn Việt Vân |
| 610 |
|
| x |
|
|
| Thôn Yên Ngô |
| 205 |
|
|
| x |
|
| Thôn Việt Hưng |
| 128 |
|
|
| x |
|
| Thôn Thống Thượng |
| 278 |
|
|
| x |
|
| Cộng | 111 | 70172 | 25 | 31 | 26 | 29 |
|
V. Huyện Yên Phong
STT | Đơn vị | Tổng số thôn, khu phố | Số hộ gia đình | Phân loại thôn, khu phố | Ghi chú | |||
Khu phố | Thôn | |||||||
Loại 1 (từ 500 hộ trở lên) | Loại 2 (dưới 500 hộ) | Loai 1 (từ 350 hộ trở lên) | Loại 2 (dưới 350 hộ) | |||||
1 | Thị trấn Chờ | 8 | 6294 | 1 | 2 | 5 | 0 |
|
| Thôn Phú Mẫn |
| 1857 |
|
| x |
|
|
| Thôn Nghiêm Xá |
| 1374 |
|
| x |
|
|
| Thôn Trác Bút |
| 738 |
|
| x |
|
|
| Thôn Ngân Cầu |
| 632 |
|
| x |
|
|
| Thôn Trung Bạn |
| 713 |
|
| x |
|
|
| Khu Phố Mới |
| 288 |
| x |
|
|
|
| Khu Phố Chờ |
| 190 |
| x |
|
|
|
| Khu đô thị Mới |
| 502 | x |
|
|
|
|
2 | Xã Dũng Liệt | 5 | 2534 |
|
| 3 | 2 |
|
| Thôn Lạc Trung |
| 929 |
|
| x |
|
|
| Thôn Phù Cầm |
| 306 |
|
|
| x |
|
| Thôn Lương cầm |
| 214 |
|
|
| x |
|
| Thôn Chân Lạc |
| 721 |
|
| x |
|
|
| Thôn Phù Yên |
| 364 |
|
| x |
|
|
3 | Xã Tam Đa | 4 | 3707 |
|
| 3 | 1 |
|
| Thôn Đại Lâm |
| 1635 |
|
| x |
|
|
| Thôn Phấn Đông |
| 873 |
|
| x |
|
|
| Thôn Thọ Đức |
| 1101 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đức Lý |
| 98 |
|
|
| x |
|
4 | Xã Tam Giang | 5 | 3389 |
|
| 4 | 1 |
|
| Thôn Đoài |
| 873 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đông |
| 742 |
|
| x |
|
|
| Thôn Vọng Nguyệt |
| 1063 |
|
| x |
|
|
| Thôn Nguyệt Cầu |
| 282 |
|
|
| x |
|
| Thôn Như Nguyệt |
| 429 |
|
| x |
|
|
5 | Xã Yên Trung | 9 | 7813 |
|
| 8 | 1 |
|
| Thôn Ấp Đồn |
| 1301 |
|
| x |
|
|
| Thôn Trần Xá |
| 2691 |
|
| x |
|
|
| Thôn Vọng Đông |
| 361 |
|
| x |
|
|
| Thôn Yên Lãng |
| 1446 |
|
| x |
|
|
| Thôn Lương Tân |
| 202 |
|
|
| x |
|
| Thôn Thân Thượng |
| 458 |
|
| x |
|
|
| Thôn Chính Trung |
| 586 |
|
| x |
|
|
| Thôn Trung Lạc |
| 415 |
|
| x |
|
|
| Thôn Xuân Cai |
| 353 |
|
| x |
|
|
6 | Xã Thụy Hòa | 4 | 2659 |
|
| 2 | 2 |
|
| Thôn Lạc Nhuế |
| 1034 |
|
| x |
|
|
| Thôn Thiểm Xuyên |
| 974 |
|
| x |
|
|
| Thôn Bằng Lục |
| 345 |
|
|
| x |
|
| Thôn Đông Tảo |
| 306 |
|
|
| x |
|
7 | Xã Hòa Tiến | 5 | 2567 |
|
| 3 | 2 |
|
| Thôn Yên Vỹ |
| 1094 |
|
| x |
|
|
| Thôn Yên Hậu |
| 608 |
|
| x |
|
|
| Thôn Yên Tân |
| 519 |
|
| x |
|
|
| Thôn Diên Lộc |
| 247 |
|
|
| x |
|
| Thôn Đồng Nhân |
| 99 |
|
|
| x |
|
8 | Xã Đông Tiến | 5 | 8194 |
|
| 5 |
|
|
| Thôn Ô Cách |
| 5618 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đông Xuyên |
| 793 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đồng Thôn |
| 394 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đông Thái |
| 532 |
|
| x |
|
|
| Thôn Thượng Thôn |
| 857 |
|
| x |
|
|
9 | Xã Yên Phu | 5 | 3148 |
|
| 5 |
|
|
| Thôn Cầu Gạo |
| 950 |
|
| x |
|
|
| Thôn An Ninh |
| 730 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đức Lân |
| 538 |
|
| x |
|
|
| Thôn An Tập |
| 522 |
|
| x |
|
|
| Thôn Cầu Giữa |
| 408 |
|
| x |
|
|
10 | Xã Trung Nghĩa | 5 | 3079 |
|
| 4 | 1 |
|
| Thôn Phù Lưu |
| 833 |
|
| x |
|
|
| Thôn Tiên Trà |
| 502 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đông Mai |
| 622 |
|
| x |
|
|
| Thôn Ngô Nội |
| 830 |
|
| x |
|
|
| Thôn Yên Từ |
| 292 |
|
|
| x |
|
11 | Xã Đông Phong | 4 | 3722 |
|
| 4 |
|
|
| Thôn Đông Xá |
| 748 |
|
| x |
|
|
| Thôn Phong Xá |
| 1166 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đông Yên |
| 1447 |
|
| x |
|
|
| Thôn Phong Nẫm |
| 361 |
|
| x |
|
|
12 | Xã Long Châu | 4 | 5164 |
|
| 4 |
|
|
| Thôn Đại Chu |
| 609 |
|
| x |
|
|
| Thôn Man Xá |
| 1184 |
|
| x |
|
|
| Thôn Ngô Xá |
| 1809 |
|
| x |
|
|
| Thôn Chi Long |
| 1562 |
|
| x |
|
|
13 | Xã Văn Môn | 5 | 3580 |
|
| 5 |
|
|
| Thôn Mẫn Xá |
| 962 |
|
| x |
|
|
| Thôn Phù Xá |
| 586 |
|
| x |
|
|
| Thôn Quan Đình |
| 486 |
|
| x |
|
|
| Thôn Quan Độ |
| 828 |
|
| x |
|
|
| Thôn Tiền Thôn |
| 718 |
|
| x |
|
|
14 | Xã Đông Thọ | 7 | 3778 |
|
| 5 | 2 |
|
| Thôn Bình An |
| 697 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đông Bích |
| 590 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đông Xuất |
| 616 |
|
| x |
|
|
| Thôn Thọ Vuông |
| 262 |
|
|
| x |
|
| Thôn Thọ Khê |
| 601 |
|
| x |
|
|
| Thôn Trung Bạn |
| 333 |
|
|
| x |
|
| Thôn Phú Đức |
| 679 |
|
| x |
|
|
| Cộng | 75 | 59628 | 1 | 2 | 60 | 12 |
|
VI. Huyện Tiên Du
STT | Đơn vị | Tổng số thôn, khu phố | Số hộ gia đình | Phân loại thôn, khu phố | Ghi chú | |||
Khu phố | Thôn | |||||||
Loại 1 (từ 500 trở lên) | Loại 2 (dưới 500 hộ) | Loại 1 (từ 350 hộ trở lên) | Loại 2 (dưới 350 hộ) | |||||
1 | Thị trấn Lim | 3 | 3587 |
|
| 3 |
|
|
| Thôn Lũng Giang |
| 1736 |
|
| x |
|
|
| Thôn Lũng Sơn |
| 1109 |
|
| x |
|
|
| Thôn Duệ Đông |
| 742 |
|
| x |
|
|
2 | Xã Liên Bão | 6 | 3741 |
|
| 6 |
|
|
| Thôn Hoài Trung |
| 809 |
|
| x |
|
|
| Thôn Hoài Thị |
| 423 |
|
| x |
|
|
| Thôn Hoài Thượng |
| 773 |
|
| x |
|
|
| Thôn Chè |
| 753 |
|
| x |
|
|
| Thôn Dọc |
| 360 |
|
| x |
|
|
| Thôn Bái Uyên |
| 623 |
|
| x |
|
|
3 | Xã Hoàn Sơn | 10 | 18098 |
|
| 9 | 1 |
|
| Thôn Núi Đông |
| 680 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đông |
| 3414 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đông Lâu |
| 226 |
|
|
| x |
|
| Thôn Núi Bất Lự |
| 2351 |
|
| x |
|
|
| Thôn Làng Bất Lự |
| 2073 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đoài |
| 2390 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đại Sơn |
| 2610 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đồng Xép |
| 1484 |
|
| x |
|
|
| Thôn Núi Móng |
| 2256 |
|
| x |
|
|
| Thôn Làng Móng |
| 614 |
|
| x |
|
|
4 | Xã Hiên Vân | 5 | 2291 |
|
| 3 | 2 |
|
| Thôn Vân Khám |
| 571 |
|
| x |
|
|
| Thôn Ngang Nguyễn |
| 341 |
|
|
| x |
|
| Thôn Ngang Nội |
| 668 |
|
| x |
|
|
| Thôn Kiều |
| 367 |
|
| x |
|
|
| Thôn Na |
| 344 |
|
|
| x |
|
5 | Xã Việt Đoàn | 6 | 3838 |
| 1 | 5 | 0 |
|
| Thôn Liên Ấp |
| 658 |
|
| x |
|
|
| Thôn Long Khám |
| 864 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đại Tảo |
| 431 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đông Sơn |
| 1063 |
|
| x |
|
|
| Thôn Long Văn |
| 544 |
|
| x |
|
|
| Phố Chợ Sơn |
| 278 |
| x |
|
|
|
6 | Xã Lạc Vệ | 6 | 4657 |
|
| 4 | 2 |
|
| Thôn An Động |
| 1432 |
|
| x |
|
|
| Thôn Hộ Vệ |
| 864 |
|
| x |
|
|
| Thôn Nội Viên |
| 747 |
|
| x |
|
|
| Thôn Hương Vân |
| 294 |
|
|
| x |
|
| Thôn Xuân Hội |
| 1014 |
|
| x |
|
|
| Thôn Nam Viên |
| 306 |
|
|
| x |
|
7 | Xã Tân Chi | 5 | 3619 |
|
| 5 |
|
|
| Thôn Chi Hồ |
| 908 |
|
| x |
|
|
| Thôn Văn Trung |
| 552 |
|
| x |
|
|
| Thôn Chi Trung |
| 528 |
|
| x |
|
|
| Thôn Chi Đống |
| 663 |
|
| x |
|
|
| Thôn Tư Chi |
| 968 |
|
| x |
|
|
8 | Xã Nội Duệ | 4 | 3334 |
|
| 2 | 2 |
|
| Thôn Duệ Khánh |
| 343 |
|
|
| x |
|
| Thôn Đình Cả |
| 2038 |
|
| x |
|
|
| Thôn Duệ Nam |
| 198 |
|
|
| x |
|
| Thôn Lộ Bao |
| 755 |
|
| x |
|
|
9 | Xã Cảnh Hưng | 3 | 1702 |
|
| 3 |
|
|
| Thôn Thượng |
| 688 |
|
| x |
|
|
| Thôn Rền |
| 545 |
|
| x |
|
|
| Thôn Trung |
| 469 |
|
| x |
|
|
10 | Xã Phú Lâm | 5 | 5478 |
|
| 5 |
|
|
| Thôn Vĩnh Phục |
| 359 |
|
| x |
|
|
| Thôn Tam Tảo |
| 2552 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đông Phù |
| 750 |
|
| x |
|
|
| Thôn Ân Phú |
| 660 |
|
| x |
|
|
| Thôn Giới Tê |
| 1157 |
|
| x |
|
|
11 | Xã Phật Tích | 5 | 2590 |
|
| 4 | 1 |
|
| Thôn Phúc Nghiêm |
| 366 |
|
| x |
|
|
| Thôn Cổ Miếu |
| 765 |
|
| x |
|
|
| Thôn Vĩnh Phú |
| 237 |
|
|
| x |
|
| Thôn Phật Tích |
| 594 |
|
| x |
|
|
| Thôn Ngô Xá |
| 628 |
|
| x |
|
|
12 | Xã Tri Phương | 4 | 5005 |
|
| 4 |
|
|
| Thôn Đinh |
| 1119 |
|
| x |
|
|
| Thôn Lương |
| 2248 |
|
| x |
|
|
| Thôn Giáo |
| 955 |
|
| x |
|
|
| Thôn Cao Đình |
| 683 |
|
| x |
|
|
13 | Xã Minh Đạo | 2 | 2200 |
|
| 2 |
|
|
| Thôn Tử Nê |
| 824 |
|
| x |
|
|
| Thôn Nghĩa Chỉ |
| 1376 |
|
| x |
|
|
14 | Xã Đại Đồng | 4 | 23344 |
|
| 4 |
|
|
| Thôn Dương Húc |
| 8833 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đại Vy |
| 3372 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đại Thượng |
| 6353 |
|
| x |
|
|
| Thôn Đại Trung |
| 4786 |
|
| x |
|
|
| Cộng | 68 | 83484 | 0 | 1 | 59 | 8 |
|
VII. Huyện Gia Bình
STT | Đơn vị | Tổng số thôn | Số hộ gia đình | Phân loại thôn | Ghi chú | |
Loại 1 (từ 350 hộ trở lên) | Loại 2 (dưới 350 hộ) | |||||
1 | Thị trấn Gia Bình | 5 | 2881 | 5 |
|
|
| Thôn Phú Ninh |
| 360 | x |
|
|
| Thôn Song Quỳnh |
| 622 | x |
|
|
| Thôn Đông Bình |
| 787 | x |
|
|
| Thôn Nội Phú |
| 434 | x |
|
|
| Thôn Hương Vinh |
| 678 | x |
|
|
2 | Thị trấn Nhân Thắng | 7 | 3115 | 3 | 4 |
|
| Thôn Khoái Khê |
| 229 |
| x |
|
| Thôn Cầu Đào |
| 731 | x |
|
|
| Thôn Nhân Hữu |
| 659 | x |
|
|
| Thôn Ngô Cương |
| 237 |
| x |
|
| Thôn Cẩm Xá |
| 254 |
| x |
|
| Thôn Hương Triện |
| 731 | x |
|
|
| Thôn Lê Lợi |
| 274 |
| x |
|
3 | Xã Đại Lai | 4 | 2621 | 4 |
|
|
| Thôn Phương Triện |
| 520 | x |
|
|
| Thôn Đại Lai |
| 646 | x |
|
|
| Thôn Trung Thành |
| 706 | x |
|
|
| Thôn Huề Đông |
| 749 | x |
|
|
4 | Xã Đại Bái | 3 | 3224 | 3 |
|
|
| Thôn Đại Bái |
| 2311 | x |
|
|
| Thôn Ngọc Xuyên |
| 485 | x |
|
|
| Thôn Đoan Bái |
| 428 | x |
|
|
5 | Xã Lãng Ngâm | 5 | 2802 | 4 | 1 |
|
| Thôn Ngăm Lương |
| 948 | x |
|
|
| Thôn Ngăm Mạc |
| 434 | x |
|
|
| Thôn Ngọc Tỉnh |
| 256 |
| x |
|
| Thôn An Quang |
| 459 | x |
|
|
| Thôn Môn Quảng |
| 705 | x |
|
|
6 | Xã Thái Bảo | 4 | 2065 | 3 | 1 |
|
| Thôn Thiên Đức |
| 464 | x |
|
|
| Thôn Tân Hương |
| 292 |
| x |
|
| Thôn Vạn Ty |
| 754 | x |
|
|
| Thôn Bảo Ngọc |
| 555 | x |
|
|
7 | Xã Đông Cứu | 6 | 2690 | 3 | 3 |
|
| Thôn Bảo Tháp |
| 791 | x |
|
|
| Thôn Cứu Sơn |
| 767 | x |
|
|
| Thôn Hiệp Sơn |
| 319 |
| x |
|
| Thôn Yên Việt |
| 483 | x |
|
|
| Thôn Nghĩa Thắng |
| 179 |
| x |
|
| Thôn Đông Cao |
| 151 |
| x |
|
8 | Xã Cao Đức | 8 | 2130 | 2 | 6 |
|
| Thôn Đình Than |
| 162 |
| x |
|
| Thôn Mỹ Lộc |
| 395 | x |
|
|
| Thôn Gốm |
| 146 |
| x |
|
| Thôn Trại Than |
| 206 |
| x |
|
| Thôn Văn Than |
| 142 |
| x |
|
| Thôn Kênh Phố |
| 617 | x |
|
|
| Thôn Đại Trung |
| 317 |
| x |
|
| Thôn Tân Tiên |
| 145 |
| x |
|
9 | Xã Giang Sơn | 4 | 2179 | 4 |
|
|
| Thôn Du Tràng |
| 551 | x |
|
|
| Thôn Cổ Thiết |
| 400 | x |
|
|
| Thôn Hữu Ái |
| 758 | x |
|
|
| Thôn Tiêu Xá |
| 470 | x |
|
|
10 | Xã Vạn Ninh | 5 | 2743 | 4 | 1 |
|
| Thôn Xuân Dương |
| 540 | x |
|
|
| Thôn Tiểu Than |
| 416 | x |
|
|
| Thôn Thọ Ninh |
| 319 |
| x |
|
| Thôn Cao Thọ |
| 1042 | x |
|
|
| Thôn Chính Thượng |
| 426 | x |
|
|
11 | Xã Bình Dương | 4 | 2255 | 3 | 1 |
|
| Thôn Phương Độ |
| 268 |
| x |
|
| Thôn Đìa |
| 631 | x |
|
|
| Thôn Bùng |
| 390 | x |
|
|
| Thôn Gia Phú |
| 966 | x |
|
|
12 | Xã Song Giang | 4 | 2079 | 3 | 1 |
|
| Thôn Lập Ái |
| 424 | x |
|
|
| Thôn Chi Nhị |
| 983 | x |
|
|
| Thôn Ích Phú |
| 517 | x |
|
|
| Thôn Từ Ái |
| 155 |
| x |
|
13 | Xã Xuân Lai | 9 | 3139 | 2 | 7 |
|
| Thôn Ngô Thôn |
| 183 |
| x |
|
| Thôn Xuân Lai |
| 1053 | x |
|
|
| Thôn Mỹ Thôn |
| 437 | x |
|
|
| Thôn Định Cương |
| 184 |
| x |
|
| Thôn Phúc Lai |
| 320 |
| x |
|
| Thôn Vàng Thôn |
| 169 |
| x |
|
| Thôn Phú Thọ |
| 240 |
| x |
|
| Thôn Định Mỗ |
| 300 |
| x |
|
| Thôn Đại Lộc |
| 253 |
| x |
|
14 | Xã Quỳnh Phú | 6 | 2312 | 3 | 3 |
|
| Thôn Lương Pháp |
| 175 |
| x |
|
| Thôn Phú Dư |
| 647 | x |
|
|
| Thôn Đổng Lâm |
| 435 | x |
|
|
| Thôn Quỳnh Bội |
| 518 | x |
|
|
| Thôn Thủ Pháp |
| 323 |
| x |
|
| Thôn Đỗ Xá |
| 214 |
| X |
|
| Cộng | 74 | 36235 | 46 | 28 |
|
VIII. Huyện Lương Tài
STT | Đơn vị | Tổng số thôn | Số hộ gia đình | Phân loại thôn | Ghi chú | |
Loại 1 (từ 350 hộ trở lên) | Loại 2 (dưới 350 hộ) | |||||
1 | Thị trấn Thứa | 8 | 3693 | 6 | 2 |
|
| Thôn Giàng |
| 385 | x |
|
|
| Thôn Bùi |
| 445 | x |
|
|
| Thôn Đạo Sử |
| 636 | x |
|
|
| Thôn Đông Hương |
| 597 | x |
|
|
| Thôn Kim Đào |
| 726 | x |
|
|
| Thôn Phượng Giáo |
| 270 |
| x |
|
| Thôn Phượng Tri |
| 197 |
| x |
|
| Thôn Tân Dân |
| 437 | x |
|
|
2 | Xã An Thịnh | 7 | 4221 | 5 | 2 |
|
| Thôn Thanh Lâm |
| 826 | x |
|
|
| Thôn Cường Tráng |
| 1076 | x |
|
|
| Thôn Thanh Hà |
| 449 | x |
|
|
| Thôn An Trụ |
| 792 | x |
|
|
| Thôn An Phú |
| 256 |
| x |
|
| Thôn Cáp Thủy |
| 314 |
| x |
|
| Thôn Lôi Châu |
| 508 | x |
|
|
3 | Xã Bình Định | 5 | 2954 | 3 | 2 |
|
| Thôn Cổ Lãm |
| 529 | x |
|
|
| Thôn Ngô Phần |
| 728 | x |
|
|
| Thôn Ngọc Trì |
| 1100 | x |
|
|
| Thôn Quảng Cầu |
| 305 |
| x |
|
| Thôn Tỉnh Ngô |
| 292 |
| x |
|
4 | Xã An Tập | 7 | 4107 | 5 | 2 |
|
| Thôn Bồng Lai |
| 415 | x |
|
|
| Thôn Lai Hạ |
| 804 | x |
|
|
| Thôn Thanh Khê |
| 139 |
| x |
|
| Thôn Văn Phạm |
| 261 |
| x |
|
| Thôn An Mỹ |
| 1011 | x |
|
|
| Thôn My Xuyên |
| 953 | x |
|
|
| Thôn Nghĩa Hương |
| 524 | x |
|
|
5 | Xã Quang Minh | 10 | 3329 | 4 | 6 |
|
| Thôn An Cường |
| 220 |
| x |
|
| Thôn Đạm Trai |
| 355 | x |
|
|
| Thôn Hương Trai |
| 321 |
| x |
|
| Thôn Nhất Trai |
| 694 | x |
|
|
| Thôn Thận Trai |
| 217 |
| x |
|
| Thôn Đăng Triều |
| 386 | x |
|
|
| Thôn Đỉnh Dương |
| 190 |
| x |
|
| Thôn Nhị Trai |
| 348 |
| x |
|
| Thôn Trừng Xá |
| 392 | x |
|
|
| Thôn Vĩnh Trai |
| 206 |
| x |
|
6 | Xã Lâm Thao | 6 | 2100 | 2 | 4 |
|
| Thôn Kim Thao |
| 622 | x |
|
|
| Thôn Lâm Thao |
| 296 |
| x |
|
| Thôn Ngọc Khám |
| 212 |
| x |
|
| Thôn Ngọc Quan |
| 502 | x |
|
|
| Thôn Nhiêu Đậu |
| 193 |
| x |
|
| Thôn Thái Trì |
| 275 |
| x |
|
7 | Xã Phú Hòa | 14 | 3571 | 3 | 11 |
|
| Thôn Bà Khê |
| 423 | x |
|
|
| Thôn Duyên Dương |
| 108 |
| x |
|
| Thôn Hương Chi |
| 319 |
| x |
|
| Thôn Mỹ Duệ |
| 200 |
| x |
|
| Thôn Ngọc Thượng |
| 286 |
| x |
|
| Thôn Phương Mới |
| 155 |
| x |
|
| Thôn Phương Thanh |
| 113 |
| x |
|
| Thôn Phương Xá |
| 138 |
| x |
|
| Thôn Phú Dưới |
| 250 |
| x |
|
| Thôn Phú Trên |
| 326 |
| x |
|
| Thôn Tĩnh Xá |
| 406 | x |
|
|
| Thôn Tỳ Điện |
| 651 | x |
|
|
| Thôn Văn Trong |
| 104 |
| x |
|
| Thôn Văn Ngoài |
| 92 |
| x |
|
8 | Xã Phú Lương | 5 | 1457 | 2 | 3 |
|
| Thôn Bích Khê |
| 384 | x |
|
|
| Thôn Lạng Dương |
| 225 |
| x |
|
| Thôn Lương Xá |
| 244 |
| x |
|
| Thôn Phú Lâu |
| 382 | x |
|
|
| Thôn Thọ Ninh |
| 222 |
| x |
|
9 | Xã Quảng Phú | 6 | 3757 | 5 | 1 |
|
| Thôn Lĩnh Mai |
| 708 | x |
|
|
| Thôn Phú Thọ |
| 491 | x |
|
|
| Thôn Quảng Bố |
| 1189 | x |
|
|
| Thôn Quảng Nạp |
| 194 |
| x |
|
| Thôn Thanh Gia |
| 484 | x |
|
|
| Thôn Tuyên Bá |
| 691 | x |
|
|
10 | Xã Tân Lãng | 7 | 1977 | 1 | 6 |
|
| Thôn Bái Giang |
| 105 |
| x |
|
| Thôn Hương La |
| 223 |
| x |
|
| Thôn Hữu Ái |
| 246 |
| x |
|
| Thôn Lạng Khê |
| 247 |
| x |
|
| Thôn Ngọc Cục |
| 330 |
| x |
|
| Thôn Tam Sơn |
| 220 |
| x |
|
| Thôn Tử Nê |
| 606 | x |
|
|
11 | Xã Trung Kênh | 8 | 3784 | 6 | 2 |
|
| Thôn Cáp Trên |
| 533 | x |
|
|
| Thôn Cáp Hạ |
| 582 | x |
|
|
| Thôn Cáp Trại |
| 239 |
| x |
|
| Thôn Hoàng Kênh |
| 640 | x |
|
|
| Thôn Lai Nguyễn |
| 522 | x |
|
|
| Thôn Quan Kênh |
| 213 |
| x |
|
| Thôn Tảo Hòa |
| 411 | x |
|
|
| Thôn Tháp Dương |
| 644 | x |
|
|
12 | Xã Trung Chính | 18 | 3208 | 1 | 17 |
|
| Thôn Ấp Dừa |
| 74 |
| x |
|
| Thôn Âp Ngoài |
| 73 |
| x |
|
| Thôn Trinh Phú |
| 143 |
| x |
|
| Thôn Đan Quế |
| 142 |
| x |
|
| Thôn Đào Xá |
| 265 |
| x |
|
| Thôn Đào Xuyên |
| 111 |
| x |
|
| Thôn Lai Đông 1 |
| 126 |
| x |
|
| Thôn Lai Tê |
| 451 | x |
|
|
| Thôn Nghĩa La |
| 148 |
| x |
|
| Thôn Thanh Dương |
| 89 |
| x |
|
| Thôn Thiên Đức |
| 155 |
| x |
|
| Thôn Thiên Lộc |
| 192 |
| x |
|
| Thôn Thiên Phúc |
| 171 |
| x |
|
| Thôn Trình Khê |
| 228 |
| x |
|
| Thôn Trung Chính |
| 281 |
| x |
|
| Thôn Tuần La |
| 263 |
| x |
|
| Thôn Lai Đông 2 |
| 156 |
| x |
|
| Thôn Lai Đông 3 |
| 140 |
| x |
|
| Cộng | 101 | 38158 | 43 | 58 |
|
- 1Quyết định 51/2024/QĐ-UBND về Quy chế tổ chức, hoạt động và phân loại thôn, bản, khu phố trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh
- 2Quyết định 60/2024/QĐ-UBND quy định nội dung về phân cấp quản lý các loại đường do Ủy ban nhân dân tỉnh quản lý; trách nhiệm quản lý đường đô thị, đường huyện, đường xã, đường thôn; trình tự, thủ tục chấp thuận thiết kế và cấp phép thi công nút giao đối với đường địa phương đang khai thác trên địa bàn tỉnh Hải Dương
- 3Quyết định 09/2025/QĐ-UBND về Quy chế tổ chức, hoạt động và phân loại thôn, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Lào Cai
Quyết định 102/QĐ-UBND năm 2025 phân loại thôn, khu phố trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
- Số hiệu: 102/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 22/01/2025
- Nơi ban hành: Tỉnh Bắc Ninh
- Người ký: Vương Quốc Tuấn
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 22/01/2025
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra