- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Thông tư 58/2016/TT-BTC Quy định chi tiết việc sử dụng vốn nhà nước để mua sắm nhằm duy trì hoạt động thường xuyên của cơ quan nhà nước, đơn vị thuộc lực lượng vũ trang nhân dân, đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 3Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017
- 4Quyết định 50/2017/QĐ-TTg về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 5Thông tư 08/2019/TT-BYT hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1017/QĐ-UBND | Quảng Ngãi, ngày 24 tháng 12 năm 2019 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21/6/2017;
Căn cứ Quyết định số 50/QĐ-TTg ngày 31/12/2017 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc thiết bị;
Căn cứ Thông tư số 58/2016/TT-BTC ngày 29/3/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định chi tiết việc sử dụng vốn nhà nước để mua sắm nhằm duy trì hoạt động thường xuyên của cơ quan nhà nước, đơn vị thuộc lực lượng vũ trang nhân dân, đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức chính trị, tổ chính trị - xã hội, tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp;
Căn cứ Thông tư số 08/2019/TT-BYT ngày 31/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế;
Trên cơ sở ý kiến thống nhất của Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh tại các Công văn: Số 374/HĐND-KTNS ngày 03/12/2019 và số 402/HĐND ngày 17/12/2019; đề xuất của Giám đốc Sở Tài chính tại các văn bản: Số 2537/STC-QLGCS ngày 15/10/2019, số 25/TTr-STC ngày 29/10/2019 và số 2955/STC-QLGCS ngày 03/12/2019,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, đơn vị và địa phương trên địa bàn tỉnh (Chi tiết theo các Phụ lục số 01, 02, 03, 04, 05 đính kèm).
1. Số lượng các loại máy móc thiết bị chuyên dùng trong các danh mục được ban hành tại
2. Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị và địa phương: Trên cơ sở dự toán ngân sách được duyệt hàng năm, quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp và nguồn kinh phí khác được phép sử dụng của cơ quan, đơn vị, địa phương, căn cứ tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng quy định tại Quyết định này, các quy định khác về quản lý và sử dụng tài sản nhà nước và quyết định mua sắm tài sản của cấp có thẩm quyền để thực hiện việc trang bị, mua sắm máy móc, thiết bị chuyên dùng đảm bảo tiết kiệm, hiệu quả.
3. Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi căn cứ tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng quy định tại Quyết định này để thực hiện kiểm soát chi và thanh toán khi cơ quan, tổ chức, đơn vị, địa phương thực hiện mua sắm.
4. Sở Tài chính chịu trách nhiệm hướng dẫn các cơ quan, tổ chức, đơn vị, địa phương triển khai thực hiện việc mua sắm máy móc thiết bị chuyên dùng theo đúng quy định.
5. Sở Y tế chịu trách nhiệm rà soát, xây dựng tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc thiết bị chuyên dùng của toàn ngành y tế đảm bảo quy định tại Thông tư số 08/2019/TT-BYT ngày 31/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế. Riêng đối với việc trang bị Máy điện tim cho Trạm Y tế xã Nghĩa Trung, chỉ đạo cơ quan chuyên môn thực hiện mua sắm đảm bảo phù hợp với nhân lực để khai thác, sử dụng máy móc, thiết bị cho hiệu quả.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký và những quy định trước đây trái với quy định này đều bãi bỏ.
Điều 4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các sở, ban, ngành, đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc tỉnh; Giám đốc Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM.ỦY BAN NHÂN DÂN |
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CỦA CÁC SỞ BAN, NGÀNH VÀ CÁC HỘI ĐOÀN THỂ TỈNH
(Kèm theo Quyết định số 1017/QĐ-UBND ngày 24/12/2019 của UBND tỉnh)
STT | Danh mục tài sản | Đơn vị tính | Số lượng tối đa |
|
| ||
|
| ||
1 | Văn phòng Sở |
|
|
| Máy đo vận tốc gió | Cái | 1 |
| Máy đo điện trở đất | Cái | 1 |
| Máy đo điện trở cách điện | Cái | 1 |
| Máy đo rung | Cái | 1 |
| Máy đo bức xạ | Cái | 1 |
| Máy bơm điện phòng cháy, chữa cháy | Cái | 1 |
| Máy đo bụi | Cái | 1 |
| Máy đo độ ẩm | Cái | 1 |
| Máy đo từ trường | Cái | 1 |
| Máy đo ánh sáng | Cái | 1 |
2 | Trung tâm Điều dưỡng Người có công |
|
|
| Máy bơm xăng cứu hỏa | Cái | 1 |
| Ghế mát xa | Cái | 2 |
| Tủ nấu cơm bằng ga | Bộ | 1 |
| Phòng Vật lý trị liệu |
|
|
| Ghế mát xa toàn thân Maxcare Max-616 Plus | Cái | 6 |
| Ghế mát xa toàn thân Takasuma | Cái | 4 |
| Giường mát xa toàn thân Goodfor 005FM | Cái | 4 |
| Dụng cụ đi bộ trên không MHE 8607H | Cái | 4 |
| Máy chạy bộ Mofit | Cái | 2 |
| Ghế tập lưng bụng đôi HQ 169 | Cái | 2 |
| Nhà bếp, nhà ăn phục vụ người có công |
|
|
| Máy đun nước nóng công suất lớn 120L/H Haohsing | Máy | 3 |
| Máy thái thịt tươi sống QX-250 | Máy | 1 |
| Máy lạnh tủ đứng Panasonic C45FFH (5.0HP) | Cái | 3 |
| Phòng nghỉ dưỡng phục vụ người có công |
|
|
| Tủ quần áo (gỗ tự nhiên nhóm 4) | Cái | 40 |
| Tài sản khác |
|
|
| Dàn âm thanh karaoke | Bộ | 1 |
| Máy giặt LC | Máy | 2 |
| Máy giặt vắt công nghiệp FAGOR | Máy | 1 |
3 | Trung tâm Công tác xã hội |
|
|
| Máy vắt sổ 4 ống chỉ | Cái | 1 |
| Máy vắt sổ 5 ống chỉ | Cái | 1 |
| Máy may 2 kim di động | Cái | 1 |
| Máy cắt vải KM | Cái | 1 |
| Máy hàn điện | Cái | 1 |
| Máy cưa bàn | Cái | 1 |
| Máy liên hợp đa năng | Cái | 1 |
| Máy cưa CD | Cái | 1 |
| Máy tubi một trục | Cái | 1 |
| Máy cưa lọng | Cái | 1 |
| Máy đo độ ẩm | Cái | 1 |
| Máy dán chỉ | Cái | 1 |
| Máy khoan đứng một đầu | Cái | 1 |
| Máy cưa hai đầu | Cái | 1 |
| Máy tiện gỗ | Cái | 1 |
| Máy đục mộng lon | Cái | 1 |
| Máy mài | Cái | 2 |
| Máy chà nhám | Cái | 1 |
| Máy hàn lưỡi cưa | Cái | 1 |
| Máy nén khí | Cái | 1 |
| Thiết bị đồ nghề | Bộ | 2 |
| Đường ray máy cưa CD | Bộ | 1 |
| Aptomax tổng 50A | Bộ | 1 |
| Máy cưa đu | Cái | 1 |
| Máy finger đẩy tay | Cái | 1 |
| Máy ghép dọc tự động | Cái | 1 |
| Máy mài đao đa năng | Cái | 1 |
| Thiết bị lò sấy gỗ | Bộ | 1 |
| Máy cưa rong Ripsaw | Cái | 1 |
| Thiết bị phục hồi chức năng ngoài trời |
|
|
| Đạp xe tựa lưng | Cái | 2 |
| Tập xoay eo | Cái | 2 |
| Đạp xe tập cơ | Cái | 2 |
| Đi bộ trên không | Cái | 2 |
| Đi bộ lắc tay | Cái | 2 |
| Đạp chân | Cái | 2 |
| Lưng bụng | Cái | 2 |
| Toàn thân | Cái | 2 |
| Cầu trượt đôi | Cái | 1 |
| Nhún đôi | Cái | 1 |
| Xích đu 3 chỗ ngồi | Cái | 1 |
| Thiết bị phục hồi chức năng trong nhà người lớn |
|
|
| Thanh song song tập đi cho người khuyết tật vận động | Cái | 2 |
| Máy Massage và trị liệu toàn thân | Chiếc | 3 |
| Máy tập đi và chạy tại chỗ | Chiếc | 2 |
| Bộ điều trị và tập đa năng | Bộ | 1 |
| Thiết bị phục hồi chức năng trong nhà trẻ em |
|
|
| Thanh song song tập đi trẻ em | Cái | 1 |
| Ghế tập cơ đùi trẻ em | Chiếc | 1 |
| Thiết bị y tế |
|
|
| Tủ bảo quản mẫu, thuốc | Chiếc | 1 |
| Thiết bị nhà bếp khu nhà ăn |
|
|
| Máy giặt cửa ngang | Chiếc | 4 |
| Tủ đông | Chiếc | 1 |
| Tủ mát | Chiếc | 1 |
| Thiết bị văn phòng |
|
|
| Hệ thống Camera quan sát ngày và đêm | Bộ | 1 |
| Camera quan sát bảo vệ trong nhà 8 chiếc | ||
| Camera quan sát bảo vệ ngoài trời 8 chiếc | ||
| Đầu ghi hình 16 kênh 1 chiếc | ||
| Ổ cứng lưu trữ hình ảnh 2Tb 1 chiếc | ||
| 1 chiếc Bộ lưu điện cho Camera | ||
| 1 bộ Nguồn tổng cho Camera | ||
| 1500 mét Dây tín hiệu liền nguồn cho Camera | ||
| 1 chiếc Conveter kéo dài HDMI | ||
| 150 mét Dây mạng Internet | ||
| 1500 mét Ống ghen luồn dây | ||
|
| ||
| Thiết bị định vị GPS | Thiết bị | 1 |
| Máy đo cường độ điện trường | Máy | 1 |
| Máy đo tín hiệu truyền hình | Máy | 1 |
| Máy số hóa tài liệu | Máy | 1 |
| Máy đo điện trở đất | Máy | 1 |
| Thiết bị phát thanh và truyền hình. | Bộ | 1 |
| Thiết bị thông tin, truyền thông cổ động. | Bộ | 1 |
| Máy hiện sóng băng thông 3GHz | Cái | 1 |
| Thiết bị quản lý, điều hành hệ thống dùng chung đối với lĩnh vực Thông tin và Truyền thông |
|
|
| Thiết bị hạ tầng Trung tâm dữ liệu, Cổng TTĐT, hệ thống liên thông văn bản điện tử |
|
|
| Hệ thống cung cấp điện, UPS, điều hòa |
|
|
| Tủ điện MDB | Bộ | 1 |
| Tủ điện UDB | Bộ | 1 |
| Bộ lưu điện 10KVA | Chiếc | 2 |
| Máy phát điện 60KVA | Máy | 1 |
| Máy phát điện 20kva | Cái | 1 |
| Thiết bị lưu điện (UPS) 20kVA | Cái | 4 |
| Điều hòa treo tường 2.0Hp, 2 chiều | Chiếc | 4 |
| Máy lạnh chính xác Stulz loại thổi sàn, công suất 20Kw | Cái | 2 |
| Máy lạnh tủ đứng 2 cục 1 chiều lạnh 5.0Hp - 45.000Btu | Cái | 2 |
| Bộ lưu điện 40KVA | Chiếc | 2 |
| Hệ thống giám sát |
|
|
| Thiết bị đọc vân tay, kiểm soát cửa | Cái | 2 |
| Thiết bị giám sát môi trường | Bộ | 1 |
| Máy trạm phục vụ quản trị (2 màn hình) | Chiếc | 4 |
| Màn hình hiển thị: Tivi LED 50" + phụ kiện | Chiếc | 2 |
| Camera Ip | Cái | 15 |
| Đầu ghi hình | Bộ | 1 |
| Thiết bị Switch PoE cho Camera và quản trị | Chiếc | 2 |
| Hệ thống phòng cháy, chữa cháy |
|
|
| Bộ thiết bị báo cháy, báo khói | Bộ | 1 |
| Bộ thiết bị chữa cháy | Bộ | 1 |
| Hệ thống chống sét |
|
|
| Thiết bị cắt lọc sét 3 pha | Bộ | 1 |
| Thiết bị chống sét lan truyền mạng LAN (24 đường dữ liệu) | Bộ | 4 |
| Thiết bị thu sét | Bộ | 1 |
| Thiết bị chống sét lan truyền mạng LAN (1 đường dữ liệu) | Bộ | 2 |
| Thiết bị phục vụ công tác thông tin, tuyên truyền |
|
|
| Bộ máy tính dựng phim | Bộ | 2 |
| Máy quay phim | Máy | 2 |
| Máy ảnh | Máy | 3 |
| Máy ghi âm | Máy | 2 |
| Đèn flash rời cho máy ảnh | Cái | 1 |
| Ống kính máy ảnh | Cái | 1 |
| Phần mềm dựng phim | Bộ | 2 |
| Thiết bị khác |
|
|
| Máy in màu | Cái | 1 |
| Thiết bị hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến tỉnh |
|
|
| Màn hình hiển thị: Tivi LED 55" + phụ kiện | Chiếc | 4 |
| Thiết bị ghi phát nội dung hội nghị | Bộ | 1 |
| Máy chủ lưu trữ nội dung cuộc họp | Bộ | 1 |
| Bộ thiết bị đầu cuối hệ thống hội nghị truyền hình | Bộ | 1 |
| Máy tính quản trị | Chiếc | 1 |
| Thiết bị điều khiển trung tâm MCU | Bộ | 1 |
| Hệ thống máy chủ, thiết bị lưu trữ |
|
|
| Máy chủ ảo hóa (web, email) | Bộ | 8 |
| Máy chủ ảo hóa (app/csdl) | Bộ | 8 |
| Máy chủ quản trị (AD/DNS Primary) | Bộ | 5 |
| Máy chủ Backup | Bộ | 6 |
| Máy chủ vật lý (web, email) | Bộ | 6 |
| Máy chủ vật lý (app/csdl) | Bộ | 10 |
| Máy chủ vật lý dự phòng | Bộ | 4 |
| Thiết bị lưu trữ NAS | Bộ | 5 |
| Thiết bị Tape backup | Bộ | 2 |
| Thiết bị lưu trữ di động | Cái | 20 |
| Thiết bị mạng |
|
|
| Thiết bị lưu trữ - SAN Storage | Bộ | 3 |
| Firewall vùng máy chủ | Bộ | 4 |
| Thiết bị UTM Security bảo vệ vùng mạng WAN/ Internet | Bộ | 4 |
| Thiết bị Chuyển mạch trung tâm | Bộ | 4 |
| Thiết bị SAN Switch | Bộ | 4 |
| Switch 24 port 10/100/1000 | Bộ | 12 |
| Switch layer 2 - 24 port | Bộ | 10 |
| Switch layer 3 - 24 port | Bộ | 12 |
| Switch 48 port 10/100/1000 | Bộ | 3 |
| Switch 24 port (cao hơn chuẩn layer 3) | Bộ | 8 |
| Thiết bị cân bằng tải | Bộ | 3 |
| Bộ chuyển đổi KVM 8 port | Cái | 4 |
| Bộ chuyển đổi KVM 16 port | Cái | 4 |
| Router WAN, Internet | Bộ | 3 |
| Tủ rack 42U | Bộ | 15 |
| Thiết bị định tuyến (Router) | Bộ | 10 |
| Thiết bị tường lửa tính năng bảo mật cơ bản | Bộ | 10 |
| Phần mềm hệ thống |
|
|
| Phần mềm hệ thống SysCtrDatactr SNGL LicSAPk OLP NL 2Proc Qlfd | Bộ | 2 |
| Hệ điều hành máy chủ quản trị, backup, web (hỗ trợ 2 máy chủ ảo/máy chủ vật lý) | Bộ | 4 |
| Phần mềm quản trị mạng, hệ thống | Bộ | 1 |
| Bản quyền cho Tường lửa lớp trong | Bộ | 10 |
| Bản quyền cho Tường lửa lớp ngoài | Bộ | 5 |
| Bản quyền phần mềm SharePoint | Bộ | 1 |
| Bản quyền phần mềm SQL Server | Bộ | 5 |
| Bản quyền phần mềm antivirus | Bộ | 5 |
|
| ||
1 | Trung tâm lưu trữ lịch sử |
|
|
| Thiết bị chỉnh lý tài liệu |
|
|
| Đèn UV kiểm tra tài liệu (đang sử dụng Q22-Graylord của Mỹ) | Bộ | 10 |
| Máy đo độ pH (đang sử dụng 952-8100/952-1413B PEL của Châu Âu) | Bộ | 5 |
| Bàn là giấy đa chức năng (đang sử dụng 57221- Gaylord của Mỹ) | Cái | 10 |
| Thiết bị số hóa tài liệu |
|
|
| Máy scan tài liệu tờ rời khổ A4 + Flatbed (KODAK i2420/ Châu Á) | Bộ | 10 |
| Máy scan tài liệu + ảnh khổ A3 (KODAK i3200/ Châu Á) | Máy | 5 |
| Máy chụp ảnh | Máy | 1 |
| Máy ghi âm chuyên nghiệp | Máy | 2 |
| Thiết bị chụp Microfilm |
|
|
| Máy chụp dải Microfilm kiểm tra Sensitometer (Mỹ) | Máy | 2 |
| Máy đo mật độ Densitometer (Mỹ) | Máy | 2 |
| Máy kiểm tra Microfilm (Altek 2044) (Mỹ) | Máy | 2 |
| Thiết bị tráng rửa Microfilm |
|
|
| Hóa chất làm sạch hồ hiện (Mỹ) | Can | Nhu cầu |
| Thiết bị tu bổ phục chế tài liệu |
|
|
| Dụng cụ tu bổ sách (đang sử dụng WS 16202060/WS13632220 - Gaylord/Mỹ) | Bộ | 5 |
| Vật liệu tu bổ phục chế tài liệu: |
|
|
| Filmoplast R (31 cm x 50m) (đang sử dụng 26201- Neschen/Châu Âu) | Cuộn | Nhu cầu |
| Giấy kizukikozo (623070R1Kizukikozu/Nhật Bản) | Cuộn | Nhu cầu |
| Thiết bị khử axit tài liệu |
|
|
| Giá phơi tài liệu (3 tầng) (Việt Nam) | Cái | 5 |
| Thiết bị phục vụ trưng bày triển lãm và tham quan | Hệ thống |
|
| Tủ pano trưng bày cố định và tủ pano trưng bày di động | Cái | 50 |
| Màn hình cảm ứng Touch screen 100 in (CYL55/LG - Châu Á) | Cái | 2 |
| Màn hình Led cố định trong nhà P4 SMD | Cái | 2 |
| Hệ thống thuyết minh Tour Guide dùng cho hướng dẫn viên: |
|
|
| - Thiết bị thu | Bộ | 40 |
| - Thiết bị phát | Bộ | 15 |
| - Bộ sạc | Bộ | 2 |
| Camera quan sát khu trưng bày và ngoài trời | Bộ | 50 |
| Máy tính xách tay | Cái | 5 |
| Máy chiếu SONY | Cái | 2 |
| Thiết bị đọc tài liệu đặc biệt |
|
|
| Kính hiển vi (Châu Á) | Cái | 10 |
| Thiết bị để chiếu phim tài liệu và hội thảo |
|
|
| Máy chiếu SONY | Máy | 3 |
| Thiết bị bảo quản tài liệu |
|
|
| Giá compac bảo quản tài liệu khổ A4 - với 01 khoang gồm 5 tầng ngăn giá dài 1200mm) (đang sử dụng của Fortisco Hà Lan - Malaysia) | Khoang | 1.600 |
| Các loại phụ kiện đính kèm theo hệ thống giá: |
|
|
| - Thanh chặn tài liệu | Cái | 100 |
| - Ngăn kéo lưu tài liệu | Cái | 100 |
| - Thanh chặn giữa khoang giá đôi | Cái | 100 |
| - Tấm trượt tham khảo tài liệu | Cái | 100 |
| - Thanh treo tài liệu | Cái | 100 |
| - Ngăn kéo lưu hiện vật | Cái | 100 |
| Hệ thống giá di động lưu trữ phim, ảnh - với 01 khoang gồm 5 tầng ngăn giá dài 1200mm) (Hà Lan/Malaysia) | Khoang | 30 |
| Tủ lưu tài liệu khổ A0 (1350mmD x 953mmR x 686mmC) (đang sử dụng của Fortisco - Malaysia) | Cái | 32 |
| Tủ lưu ảnh, pano, apphich (Hà Lan/Malaysia) | Chiếc | 30 |
| Máy hút ẩm (HD-192B/Harison/Thái Lan) | Cái | 30 |
| Nhiệt ẩm kế (Gaylord/Mỹ) | Cái | 30 |
| Hệ thống camera an ninh, theo dõi kỹ thuật và hệ thống chổng đột nhập | Hệ thống |
|
| Đầu ghi hình 16 kênh IPHD | Bộ | 10 |
| Camera an ninh và theo dõi kỹ thuật | Cái | 150 |
| Switch 24 port đồng 10/100/1000M Gigabit | Bộ | 10 |
| Trung tâm báo động mở rộng | Cái | 4 |
2 | Thiết bị trung tâm dữ liệu tài liệu lưu trữ của tỉnh |
|
|
| Thiết bị lưu điện cho trung tâm dữ liệu | Thiết bị | 1 |
| Bộ tích điện Santak 6kva | Bộ | 1 |
| Máy phát điện dự phòng cho trung tâm dữ liệu | Máy | 2 |
| Máy chủ HP DL 380 Gen 9 8SFFCTO Server x1 | Máy | 2 |
| Tủ Rack 42U | Cái | 1 |
| Hệ thống lưu trữ (HP MSA 1040 2-port Fibre Channel Dual Controller LFF Storage x 1) | Cái | 2 |
| Thiết bị chuyển mạch loại 24/12 FC Switch x1, Cổng nối giao tiếp: HP B-series 16Gb SFP+SW XCVR x 5, Cáp truyền dữ liệu: HP Premier Flex LC/LC OM4 2f 15m Cb1 x 5. | Thiết bị | 1 |
| Card giao tiếp lưu trữ HP 82B PCIe 8Gb FC Dual Port HBA x 2 | Cái | 2 |
| Thiết bị bảo vệ mạng Firewall | Cái |
|
| Thiết bị chuyển mạch | Cái | 4 |
| Switch 24 port | Bộ | 4 |
|
| ||
1 | Văn phòng Sở Xây dựng |
|
|
| Máy chủ IBM 3650 M4 (chạy phần mềm Eoffice và Cơ sở dữ liệu Quy hoạch) bao gồm UBS 2KVA | Máy | 1 |
| Máy chủ IBM (chạy cơ sở dữ liệu Quy hoạch) và máy chủ dự phòng cho 02 phần mềm CSDLQH và PM Quản lý văn bản và điều hành | Máy | 2 |
| Thiết bị tường lửa (Firewall) | Cái | 1 |
| Hệ thống Camera giám sát cơ quan | HT | 1 |
| Máy ảnh Canon 700D/18 - 55 (chưa có ống kính) | Máy | 1 |
| Ống kính máy ảnh Canon EOS 700D | Cái | 1 |
| Thiết bị backup dữ liệu của cơ quan | Cái | 1 |
| UPS online | Cái | 1 |
| Máy hủy giấy | Cái | 1 |
2 | Chi cục giám định xây dựng |
|
|
| Máy ảnh Canon 800D phục vụ công việc chung của Chi cục (bao gồm ống kính) | Máy | 1 |
| Máy định vị cốt thép | Máy | 1 |
| Máy siêu âm bê tông | Máy | 1 |
| Súng bắn bê tông điện tử | Cái | 1 |
|
| ||
| Máy chủ HPDL 380 G9, IBM3650 | Thiết bị | 3 |
| CISCO WS-C2960X-48TS-LCatalyst 2960-X 48 GigE 4 x 1G SFP LAN Base | Chiếc | 1 |
| WS-C2960X-48TS-L Catalyst 2960-X48 GigE, 4 x 1G SFP, LAN Base Switch, Cisco Catalyst 2960-X switches feature: 48 Gigabit Ethernet ports with line-rate forwarding performance, Gigabit Small Form-Factor Pluggable (SFP) or 10G SFP+ uplinks, FlexStack Plus for stackin Cisco Catalyst 2960S WS-C2960X-48TS-L Layer 2 - 48 x 10/100/1000 Ports - Gigabit Ethernet Switch - 4 x SFP - LAN Base - Managed - Layer 2 switch. |
|
|
| Máy chủ HPE ProLiant DL380 Gen10 | Chiếc | 1 |
| - 02 x Intel® Xeon® Silver 4114 - 04 x HPE 32GB Dual Rank x4 DDR4-2666 Registered Smart Memory Kit - HPE Smart Array P408i-a SR Gen10 - 04 x HPE SSD 480GB 2.5" - HPE 82E 8Gb Dual-port PCI-e FC HBA (Includes 02 x 8Gb SW FC SFPs) - 02x500W Power Supply |
|
|
| Thiết bị lưu trữ SAN HPE MSA 2040 (hoặc tương đương) | Hệ thống | 1 |
| HPE MSA 2040 SAN Dual Controller SFF Storage |
| 1 |
| Dual MSA 2040 SAN controllers; 800GB Write Intensive SSDs |
| 2 |
| HPE MSA 2040 8Gb Short Wave Fibre Channel SFP+ 4-Pack Transceiver (Includes four x 8Gb SW FC SFPs) |
| 8 |
| HP MSA 1.8B 12G SAS 10K SFF(2.5in) Dual Port Enterprise |
| 8 |
| HPE Premier Flex LC/LC OM4 2f 5m CBL |
| 4 |
| Thiết bị Firewall, Loadbalancing | Hệ thống | 1 |
| Quản lý truy cập, Proxy, tự động phát hiện và ngăn chặn xâm nhập IDS/IPS, cân bằng tải Internet… |
|
|
| CPU Intel® Xeon® E-2134 |
| 1 |
| RAM 16GB |
| 2 |
| 02 x 480 SSD Sata |
| 2 |
| 06 x Gigabit NIC |
| 1 |
| Form Factor: Rack 1U |
| 1 |
| Hệ thống sao lưu dự phòng dữ liệu của cơ quan và 01 thiết bị sicth ciso quang để kết nối dữ liệu | Thiết bị | 1 |
|
| ||
| Máy chủ Sever | Thiết bị | 1 |
|
| ||
| Máy móc, thiết bị phục vụ sự cố bức xạ và hạt nhân |
|
|
| Liều kế cá nhân điện tử | Thiết bị | 10 |
| Máy đo bức xạ gamma xách tay | Máy | 3 |
| Máy đo liều gamma dải cao, có đầu đo nối dài | Máy | 1 |
| Máy đo bức xạ nowtron xách tay | Máy | 1 |
| Máy nhận diện nguồn phóng xạ và đo liều | Máy | 1 |
| Thiết bị kiểm soát nhiễm bẩn phóng xạ anpha, beta gama | Thiết bị | 1 |
| Quần áo, ủng, mặt nạ bảo hộ | Bộ | 10 |
| Bình chì | Chiếc | 2 |
| Biển cảnh báo, dây căng, bạt, trụ sắt | Bộ | 1 |
| Điện thoại di động liên lạc qua vệ tinh | Thiết bị | 2 |
1 | Chi cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
| Chuẩn đo lường 2 lít | Cái | 1 |
| Chuẩn đo lường 5 lít | Cái | 1 |
| Chuẩn đo lường 10 lít | Cái | 1 |
| Chuẩn đo lường 20 lít | Cái | 1 |
| Chuẩn đo lường 50 lít | Cái | 1 |
| Cân bàn điện tử | Cái | 2 |
| Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 1 |
| Máy kiểm tra nhanh hàm lượng vàng | Máy | 1 |
| Bộ thiết bị kiểm tra hàng đóng gói sẵn bằng phương pháp khối lượng và Dung tích | Bộ | 1 |
| Thiết bị đo nhanh chỉ số Octane và phần trăm Ethanol | Cái | 1 |
2 | TT thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ |
|
|
| Máy hấp phôi nấm | Cái | 1 |
| Tủ cấy vi sinh (bốc cấy) | Cái | 2 |
| Buồng sinh trưởng | Chiếc | 1 |
| Cân điện tử 2 số lẻ | Chiếc | 1 |
| Cân phân tích 4 số lẻ | Chiếc | 1 |
| Hệ thống lọc nước và khử Ion | Hệ thống | 1 |
| Máy camera giám sát tại trại thực nghiệm | Hệ thống | 1 |
| Máy camera kỹ thuật số + phụ kiện | Chiếc | 1 |
| Máy cất nước 2 lần | Cái | 1 |
| Máy đào | Cái | 1 |
| Máy dựng phim | Bộ | 1 |
| Xe nâng tay trên 500K | Chiếc | 1 |
| Nồi hấp tiệt trùng 100l | Cái | 1 |
| Nồi hấp tiệt trùng 50l | Cái | 1 |
| Tủ ấm | Cái | 1 |
| Tủ cấy vi sinh 2 chỗ ngồi | Cái | 2 |
| Tủ mát 2 cánh bảo quản sản phẩm tại phòng trưng bày | Cái | 1 |
| Tủ mát bảo quản hóa chất 500l | Cái | 1 |
| Tủ sấy | Cái | 2 |
| Tủ trưng bày và giới thiệu sản phẩm KH - CN | Cái | 1 |
| Máy ươm cây giống chân không tự động | Hệ thống | 1 |
| Máy hút ẩm | Chiếc | 2 |
| Máy lắc bình tam giác - lắc tròn | Chiếc | 1 |
| Máy khuấy từ gia nhiệt | Chiếc | 1 |
| Thiết bị đo ánh sáng (cầm tay) | Bộ | 1 |
| Hệ thống kệ nuôi cấy | Hệ thống | 20 |
| Tủ hóa chất có nhiều tầng | Chiếc | 1 |
| Kính hiển vi chụp ảnh | Chiếc | 1 |
| Bộ điện di cỡ nhỏ | Bộ | 1 |
| Bàn soi gel | Chiếc | 1 |
| Micropipette 1 kênh thay đổi thể tích | Chiếc | 1 |
| Máy chủ | Bộ | 1 |
3 | Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
| Máy quang phổ tử ngoại khả biến: thiết bị kèm theo: máy tính + máy in | Bộ | 1 |
| Máy đo độ phân cực (Pole) tự động hiện số | Cái | 1 |
| Máy đo độ tự động Brix tự động hiện số | Cái | 1 |
| Thiết bị đo BOD | Cái | 1 |
| Tủ cấy vi sinh | Cái | 1 |
| Hệ thống máy chưng cất tự động - Bộ chuẩn độ tự động | Hệ thống | 1 |
| Máy chiết lipit | Cái | 1 |
| Máy li tâm | Cái | 1 |
| Máy nghiền mẫu | Cái | 1 |
| Máy trộn mẫu | Cái | 1 |
| Cân phân tích điện tử | Cái | 2 |
| Tủ hút khí độc | Cái | 3 |
| Máy cất nước hai lần | Cái | 2 |
| Máy cô quay chân không | Cái | 1 |
| Thiết bị pha mẫu bằng vi sóng | Thiết bị | 1 |
| Bộ chiết pha rắn (SPE) | Bộ | 1 |
| Bệ rửa siêu âm | Cái | 1 |
| Micro pipette | Cái | 1 |
| Thiết bị kiểm định huyết áp kế | Thiết bị | 1 |
| Bàn kiểm định công tơ điện 1 pha | Cái | 1 |
| Thiết bị kiểm định Taximet - thiết bị kèm theo 1 máy tính xách tay + phần mềm chuyên ngành | Thiết bị | 1 |
| Thiết bị kiểm định, hiệu chỉnh phương tiện đo áp suất điện tử | Cái | 1 |
| Áp suất Piston chuẩn | Cái | 1 |
| Bộ quả cân chuẩn F1 (1mg - 500mg) | Bộ | 1 |
| Bộ quả cân chuẩn F2 (1mg - 1000mg) | Bộ | 2 |
| Cân điện tử kiểm quả đến 64kg | Cái | 1 |
| Khúc xạ kế ABBE | Cái | 1 |
| Kính hiển vi | Cái | 1 |
| Bếp cách thủy | Cái | 1 |
| Bếp gia nhiệt COD | Cái | 1 |
| Lò nung | Cái | 1 |
| Quang kế ngọn lửa | Cái | 1 |
| Máy cất đạm KENDAL | Cái | 1 |
| Máy xác định chất lượng nước | Cái | 1 |
| máy phân tích BOD - Tủ nuôi cây | Cái | 1 |
| Máy lắc và phụ kiện | Cái | 1 |
| Máy kéo nén | Cái | 1 |
| Máy đo oxi hòa tan | Cái | 1 |
| Máy đo PH | Cái | 11 |
| máy ép mía cây | Cái | 1 |
| Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 |
| Dây, chén, nắp, bạch kim | Bộ | 1 |
| Tủ sấy | Cái | 2 |
| Tủ ấm | Cái | 3 |
| Tủ lạnh (dùng bảo quản mẫu thử nghiệm) | Cái | 2 |
| Hộp quả cấn F1, F2 (1g - 500g) | Hộp | 3 |
| Hộp quả cấn F2 (5mg - 100mg) | Hộp | 5 |
| Bộ quả cân chuẩn F2 | Bộ | 1 |
| Bộ quả cân chuẩn M1 | Bộ | 2 |
| Quả cân chuẩn M1 (10kg - 20kg) | Quả | 617 |
| Cân kỹ thuật điện tử 8100g | Cái | 1 |
| Cân phân tích điện tử 210g | Cái | 2 |
| Chuẩn dung tích hạng 2 (2l - 200l) | Cái | 7 |
| Bộ kiểm tra bộ phân tích khí | Bộ | 1 |
| Bộ điều khiển và chỉ thị | Bộ | 1 |
| Bàn gá đồng hồ nước | Bộ | 1 |
| Bình chuẩn từng phần 100l, 20l, 10l ( kiểm định đồng hồ nước) | Cái | 3 |
| Bể nguồn | Cái | 2 |
| Hệ thống ống công nghệ bằng thép | Bộ | 1 |
| Bàn tạo áp | Cái | 2 |
| Thiết bị chuẩn áp suất | Thiết bị | 1 |
| Hệ thống kiểm định chân không kế | Bộ | 1 |
| Huyết áp pittong chuẩn | Cái | 1 |
| Nhiệt kế thủy ngân 0 - 300 độ | Bộ | 1 |
| Bình điều nhiệt 35 - 280 độ | Cái | 1 |
| Lò ngang 200 - 1000 độ | Cái | 1 |
| Điều khiển nhiệt tự động | Cái | 1 |
| Cặp nhiệt 200 - 1000 độ | Cái | 1 |
| Hệ thống kiểm định công tơ 1 pha | Cái | 1 |
| Hệ thống kiểm định công tơ 1 pha lưu động | Cái | 2 |
| Hệ thống kiểm định công tơ 1 pha lưu động điện tử | Cái | 1 |
| Công tơ chuẩn 1 pha ca (kèm theo bản kiểm) | Cái | 3 |
| Công tơ chuẩn 1 pha điện tử VN | Cái | 2 |
| Đầu lọc lade | Cái | 8 |
| Máy thử cao áp | Cái | 1 |
| Máy đo điện tử tiếp đất | Cái | 1 |
| Thiết bị kiểm định máy đo điện tim | Cái | 1 |
| Thiết bị kiểm định máy đo điện não | Cái | 1 |
| Thiết bị bể trụ ngang | Cái | 1 |
| Thiết bị bể trụ đứng | Cái | 1 |
| Máy hút ẩm | cái | 5 |
| Tủ khung trụ nhôm kính cường lực để dụng cụ VS | Cái | 1 |
| Tủ INOX cửa kính cường lực để hóa chất | Cái | 1 |
| Bàn dùng để phân tích hóa - lý | Cái | 1 |
| Giá treo dụng cụ kiểm nghiệm | Cái | 2 |
| Tủ để dụng cụ kiểm nghiệm | Cái | 1 |
| Máy định vị cầm tay GPS | Cái | 1 |
| Máy sinh khí Hydro | Cái | 1 |
| Nồi hấp tiệt trùng dạng đứng 50l | Cái | 1 |
| Máy ly tâm đa năng | Cái | 2 |
| Hệ thống lọc vi sinh | Hệ thống | 1 |
| Máy đo nhiệt độ chính xác cầm tay | Cái | 1 |
| Bộ bình chuẩn INOX hạng II, loại 2l, 10l, ống đong thủy tinh loại 100ml, 500ml | Bộ | 1 |
| Thiết bị cô mẫu sử dụng dòng khí Nito | Thiết bị | 1 |
| Máy đo khí độc đa chỉ tiêu cầm tay | Cái | 1 |
| Tủ lạnh âm độ | Cái | 1 |
| Máy lấy mẫu khí / bụi. | Cái | 1 |
| Thiết bị đo độ ồn | Thiết bị | 1 |
| Máy đo chức năng | Cái | 1 |
| Máy đo độ rung | Cái | 1 |
| Lò nung điện tử | Cái | 1 |
| Bàn kiểm công tơ 1 pha | Cái | 2 |
| Bếp cách thủy | Cái | 1 |
| Thiết bị phản ứng nhiệt | Thiết bị | 1 |
| Bàn tạo áp suất chuẩn thủy lực - ứng dụng thêm chức năng kiểm đồng hồ Oxygen + Bộ đầu nối chuyển đổi cỡ gien khác nhau | Cái | 1 |
| Bàn tạo áp suất chuẩn chân không + Bộ đầu nối chuyển đổi cỡ gien | Cái | 1 |
| Đầu đo áp suất từ (-1 đến 0) bar | Cái | 1 |
| Bộ thiết bị kiểm định huyết áp kế điện tử | Bộ | 1 |
| Bộ đầu nối mặt bích | Cái | 1 |
| Mẫu chuẩn để kiểm tra liều máy CT | Cái | 1 |
| Buồn ION 10cc | Cái | 1 |
| Thiết bị đo liều phóng xạ | Thiết bị | 1 |
| Bàn kiểm tự động kỹ thuật số công tơ 1 pha 24 vị trí | Hệ thống | 1 |
| Áp kế mẫu điện tử hiện số | Hệ thống | 1 |
| Bàn thí nghiệm trung tâm | Bộ | 1 |
| Tủ đựng hóa chất | Cái | 5 |
| Kệ để kho hóa chất | Bộ | 3 |
| Bàn thử nghiệm sát tường chịu lực và chịu nhiệt ăn mòn | Bộ | 8 |
| Bàn thử nghiệm sát tường (không có bồn rửa) | Bộ | 4 |
| Bàn thử nghiệm sát tường (bàn đơn) | Bộ | 1 |
| Bàn thử nghiệm sát tường (có bồn rửa) | Bộ | 5 |
| Bàn cân - đặt 02 cân | Bộ | 1 |
| Bàn thí nghiệm trung tâm không có bồn rửa | Bộ | 1 |
| Bộ quả cân E2(từ 1mg - 500g) | Bộ | 1 |
| Máy dập mẫu | Cái | 1 |
| Máy lắc ống nghiệm | Cái | 1 |
| Tủ lạnh lưu trữ sinh phẩm | Cái | 1 |
| Quả cân M1 loại 500kg/quả | Quả | 20 |
|
| ||
1 | Văn phòng Sở |
|
|
| Máy chủ (Server) | Bộ | 2 |
| Máy dựng phim | Cái | 2 |
| Đầu thu phát sonny | Bộ | 2 |
| Máy chủ HP Proliant ML150 Gen9 | Bộ | 1 |
2 | Chi cục Thủy Sản |
|
|
| Phục vụ công tác đăng kiểm tàu cá: |
|
|
| Máy định vị GPS | Cái | 2 |
| Máy thông tin liên lạc sóng HF | Cái | 2 |
| Đồng hồ đo độ nghiêng tàu | Cái | 2 |
| Đồng hồ đo tốc độ gió | Cái | 2 |
| Đồng hồ đo vòng tua | Cái | 2 |
| Đồng hồ đo áp suất (3 loại) | Cái | 6 |
| Thiết bị bàn nguội | Thiết bị | 1 |
| Thước đo bước xoắn chân vịt | Cái | 1 |
| Máy đo siêu âm | Cái | 1 |
| Đồng hồ đo nhiệt độ | Cái | 1 |
| Đồng hồ đo nhiệt độ khí xả | Cái | 1 |
| Pamne đo ngoài | Bộ | 1 |
| Panme đo trong | Bộ | 1 |
3 | Chi cục QLCL nông lâm sản và thủy sản |
|
|
| Máy ly tâm | Cái | 1 |
| Máy quang phổ kế | Cái | 1 |
| Máy bảo ôn (tủ đông) | Cái | 1 |
| Máy chủ (Server) | Cái | 1 |
4 | Chi cục Kiểm lâm |
|
|
| Hạt Kiểm lâm Bình Sơn |
|
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 |
| Máy thổi gió chuyên dùng chữa cháy | Cái | 1 |
| Hạt Kiểm lâm Sơn Tịnh |
|
|
| Máy bơm chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 |
| Hạt Kiểm lâm Tư Nghĩa |
|
|
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 1 |
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | I |
| Hạt Kiểm lâm Mộ Đức |
|
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Máy | 1 |
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 |
| Hạt Kiểm lâm Đức Phổ |
|
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 |
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 1 |
| Hạt Kiểm lâm Ba Tơ |
|
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 |
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 1 |
| Hạt Kiểm lâm Minh Long |
|
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 |
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 1 |
| Hạt Kiểm lâm Sơn Hà |
|
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 |
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 1 |
| Hạt Kiểm lâm Sơn Tây |
|
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 |
| Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí | Cái | 1 |
| Hạt Kiểm lâm Trà Bồng |
|
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 |
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 1 |
| Hạt Kiểm lâm Tây Trà |
|
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 |
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 1 |
5 | Trung tâm Nước sạch và VSMT NT |
|
|
| Máy móc đo lường thí nghiệm và kỹ thuật: |
|
|
| Máy kinh vỹ FET 500 | Cái | 1 |
| Máy quang phổ xách tay | Cái | 1 |
| Thiết bị tích hợp đo độ PH | Thiết bị | 1 |
| Đồng hồ nước tổng Malaisia T-FLOW DN100 | Cái | 2 |
| Máy thủy bình tự động NIKON loại 1 | Cái | 1 |
| Máy thủy bình Lazer EK-468GJ | Cái | 1 |
| Máy GPSMAP 64S | Cái | 1 |
| Máy đo Clo dư cầm tay trạm cấp nước | Cái | 8 |
| Máy quang phổ | Cái | 1 |
| Máy đo độ đục cầm tay | Cái | 1 |
| Máy đo đa chỉ tiêu pH, DO,.. | Cái | 1 |
| Máy dò tìm nguồn nước ngầm Phaduma 189-2016 | Cái | 1 |
| Thiết bị nghe phát hiện rò rỉ kỹ thuật (Hydroluk HL 5000 H2T3 Pro) | Thiết bị | 1 |
| Máy bơm định lượng | Cái | 2 |
| Đồng hồ đo lưu lượng D50 | Cái | 3 |
6 | Trung tâm Khuyến Nông |
|
|
| Máy khám thai, đo độ dày mở lưng | Cái | 2 |
| Cân điện tử VMC | Cái | 2 |
| Kính hiển vi 3 mắt | Cái | 1 |
| Máy phát điện 10 KW | Cái | 1 |
7 | BQL Khu Bảo tồn Biển Lý Sơn |
|
|
| Thiết bị lặn | Thiết bị | 3 |
| Máy nén khí | Cái | 1 |
| Camera kính nước | Cái | 1 |
| Hệ thống phao tiêu | Bộ | 2 |
| Phao tiêu | Bộ | 24 |
| Phao nhựa nối các phao tiêu | Bộ | 178 |
| Dụng cụ thu mẫu nước | Cái | 1 |
| Ống nhòm ban đêm (ống nhòm tia hồng ngoại) | Cái | 1 |
| Tàu tuần tra composite | Chiếc | 1 |
| Máy đo độ sâu cầm tay Model: PS-7FL hãng Hondex-Nhật bản | Cái | 1 |
| Máy đo đa chỉ tiêu môi trường nước AZ8602 | Cái | 1 |
8 | BQL rừng PHĐN Thạch nham |
|
|
| Máy định vị GPS | Chiếc | 6 |
| Loa pin cầm tay chữa cháy | Cái | 2 |
| Máy ảnh KTS | Chiếc | 2 |
| Ống nhòm quan sát cháy rừng | Cái | 4 |
| Bản đồ chỉ đạo công tác PCCCR | Cái | 3 |
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 |
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 2 |
| Bộ loa, máy tuyên truyển | Bộ | 1 |
9 | Ban quản lý rừng phòng hộ huyện Tây Trà |
|
|
| Máy định vị GPS | Chiếc | 6 |
| Loa pin cầm tay chữa cháy | Cái | 2 |
| Máy ảnh KTS | Chiếc | 2 |
| Ống nhòm quan sát cháy rừng | Cái | 4 |
| Bản đồ chỉ đạo công tác PCCCR | Cái | 3 |
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 |
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 2 |
| Bộ loa, máy tuyên truyển | Bộ | 1 |
| Máy chiếu phục vụ công tác tuyên truyền, tập huấn bảo vệ rừng, PCCC rừng | Cái | 1 |
| Ghe gắn máy, ca nô phục vụ công tác tuần tra rừng lưu vực hồ chứa nước Nước Trong | Chiếc | 2 |
10 | Ban quản lý rừng phòng hộ huyện Sơn Tây |
|
|
| Máy định vị GPS | Chiếc | 6 |
| Loa pin cầm tay chữa cháy | Cái | 2 |
| Máy ảnh KTS | Chiếc | 2 |
| Ống nhòm quan sát cháy rừng | Cái | 4 |
| Bản đồ chỉ đạo công tác PCCCR | Cái | 3 |
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 |
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 2 |
| Bộ loa, máy tuyên truyền | Bộ | 1 |
| Roi điện | Cái | 5 |
| Dùi cui điện | Cái | 5 |
| Súng bắn đạn cao su | Cái | 5 |
| Máy chiếu phục vụ công tác tuyên truyền, tập huấn bảo vệ rừng, PCCC rừng | Cái | 1 |
11 | Ban quản lý rừng phòng hộ huyện Minh Long |
|
|
| Máy định vị GPS | Chiếc | 6 |
| Loa pin cầm tay chữa cháy | Cái | 2 |
| Máy ảnh KTS | Chiếc | 2 |
| Ống nhòm quan sát cháy rừng | Cái | 4 |
| Bản đồ chỉ đạo công tác PCCCR | Cái | 3 |
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 |
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 2 |
| Bộ loa, máy tuyên truyền | Bộ | 1 |
12 | Ban quản lý rừng phòng hộ Khu đông huyện Ba Tơ |
|
|
| Máy định vị GPS | Chiếc | 6 |
| Loa pin cầm tay chữa cháy | Cái | 2 |
| Máy ảnh KTS | Chiếc | 2 |
| Ống nhòm quan sát cháy rừng | Cái | 4 |
| Bản đồ chỉ đạo công tác PCCCR | Cái | 3 |
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 |
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 2 |
| Bộ loa, máy tuyên truyền | Bộ | 1 |
| Công cụ hỗ trợ (roi điện, dùi cui điện, súng bắn đạn cao su) | Bộ | 20 |
| Roi điện | Cái | 5 |
| Dùi cui điện | Cái | 5 |
| Súng bắn đạn cao su | Cái | 5 |
| Máy chiếu phục vụ công tác tuyên truyền, tập huấn bảo vệ rừng, PCCC rừng | Cái | 1 |
| Ghe gắn máy, ca nô phục vụ công tác tuần tra rừng lưu vực hồ chứa nước Nước Trong | Chiếc | 2 |
13 | Ban quản lý rừng phòng hộ Khu Tây huyện Ba Tơ |
|
|
| Máy định vị GPS | Chiếc | 6 |
| Loa pin cầm tay chữa cháy | Cái | 2 |
| Máy ảnh KTS | Chiếc | 2 |
| Ống nhòm quan sát cháy rừng | Cái | 4 |
| Bản đồ chỉ đạo công tác PCCCR | Cái | 3 |
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 |
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 2 |
| Bộ loa, máy tuyên truyền | Bộ | 1 |
| Roi điện | Cái | 5 |
| Dùi cui điện | Cái | 5 |
| Súng bắn đạn cao su | Cái | 5 |
| Máy chiếu phục vụ công tác tuyên truyền, tập huấn bảo vệ rừng, PCCC rừng | Cái | 1 |
14 | Ban quản lý rừng phòng hộ huyện Trà Bồng |
|
|
| Máy định vị GPS | Chiếc | 6 |
| Loại pin cầm tay chữa cháy | Cái | 2 |
| Máy ảnh KTS | Chiếc | 2 |
| Ống nhòm quan sát cháy rừng | Cái | 4 |
| Bản đồ chỉ đạo công tác PCCCR | Cái | 3 |
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 |
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 2 |
| Bộ loa, máy tuyên truyền | Bộ | 1 |
15 | BQL rừng phòng hộ tỉnh Quảng Ngãi |
|
|
| Máy định vị GPS (64 xã + VP BQL) | Chiếc | 70 |
| Loa bin cầm tay chữa cháy | Cái | 21 |
| Máy ảnh KTS (6 Trạm + VP BQL) | Chiếc | 14 |
| Ống nhòm quan sát cháy rừng | Cái | 24 |
| Bản đồ chỉ đạo công tác PCCCR (6 Trạm+VP) | Tờ | 7 |
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 6 |
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy (6 Trạm/5 máy +Vp/5 máy) | Máy | 35 |
| Máy cưa xăng | Cái | 35 |
| Máy cắt thực bì | Cái | 35 |
| Bộ loa tuyên truyền cơ động | Bộ | 6 |
| Công cụ hỗ trợ (roi điện, dùi cui điện, súng bắn đạn cao su) | Cái | 120 |
| Máy chiếu, màn chiếu phục vụ công tác tuyên truyền, tập huấn bảo vệ rừng, PCCC rừng | Bộ | 7 |
| Ghe gắn máy, ca nô phục vụ công tác tuần tra rừng lưu vực hồ Chứa nước vào mùa mưa | Chiếc | 6 |
16 | Chi cục Chăn nuôi và Thú y |
|
|
| Máy đo nồng độ tinh dịch heo | Cái | 2 |
17 | Chi cục Thủy lợi |
|
|
| Trạm đo mực nước tự động | Trạm | 8 |
| Trạm đo mưa tự động | Trạm | 10 |
|
| ||
| Máy chủ CSDL | Máy | 1 |
| Cân ô tô xách tay | Cái | 5 |
| Máy bộ đàm và thiết bị chuyển tiếp sóng | Cái | 5 |
| Máy đo nồng độ cồn | Cái | 5 |
| Thiết bị công nghệ thông tin có tích hợp Wifi, 3G, GPS | Thiết bị | 5 |
| Máy siêu âm công trình | Cái | 1 |
| Máy đo tốc độ chạy tàu | Cái | 1 |
| Máy đo độ sâu luồng, tuyến | Cái | 1 |
| Công cụ hỗ trợ (Roi điện, dùi cui điện, súng bắn điện thoại, hơi ngạt, chất độc, chất gây mê từ trường, la ze, lưới, súng phóng dây mồi | Công Cụ | 15 |
| Máy in giấy phép lái xe bằng vật liệu PET | Cái | 2 |
| Hệ thống camera giám sát | Bộ | 1 |
| Máy chụp ảnh | Cái | 1 |
| 8SFF configure to order Ser | Bộ | 1 |
| Smart Tivi 55 Inch | Cái | 1 |
| Máy bấm số tự động | Bộ | 1 |
| Cisco catalyst 3650 Series Switches | Cái | 1 |
| Hệ thống mạng không dây Wifi | Bộ | 1 |
| Router Cisco | Cái | 1 |
| Phần mềm duyệt virus | Bộ | 1 |
| Phần mềm giám sát hệ thống các thiết bị mạng | Bộ | 1 |
| UPS Santak True online | Cái | 1 |
| Máy điều hòa | Cái | 1 |
|
| ||
1 | Chi cục Biển và hải đảo |
|
|
| Máy tính Toughbook CF-53 đi biển | Cái | 1 |
| Thiết bị định vị vệ tinh | Thiết bị | 1 |
| Máy con Server IBM | Cái | 1 |
2 | Văn Phòng Đăng ký đất đai tỉnh (kể cả 14 chi nhánh) |
|
|
| Máy toàn đạc điện tử | Cái | 15 |
| Máy định vị GPS | Cái | 15 |
| Thiết bị phòng cháy chữa cháy: Phòng cháy chữa cháy (Bình nổ); Phòng cháy chữa cháy (Hệ thống) | Bộ | 60 |
| - Phần mềm diệt vi rút KASPERSKY dùng để bảo mật cho hệ thống máy chủ; - Đăng ký chữ ký điện tử; - Hệ thống lưu trữ của máy chủ (1000Gb đến 6000GB ổ cứng, Ram cho 4 máy chủ từ 08Gb đến 64Gb; đường truyền dữ liệu); | Bộ | 158 |
| Máy hút ẩm 9 lít | Cái | 18 |
| Máy hút bụi Sanyo 1500W | Cái | 15 |
| Máy Scan màu khổ A3 HPEnterprise Flow N9120 | Cái | 15 |
| Máy photo khổ A3 Ricoh Aficico 240W | Cái | 15 |
| Máy ảnh Canon | Cái | 15 |
| Hạ tầng phục vụ trao đổi thông tin theo hình thức điện tử để xác định nghĩa vụ tài chính về đất đai |
|
|
| - Máy chủ | Bộ | 2 |
| - Router | Cái | 15 |
| - Hệ thống tường lửa bảo mật (Firewall) | Hệ thống |
|
| + Tường lửa CPAP (phần cứng) | Hệ thống | 1 |
| + Modular bảo mật tích hợp đa dịch vụ. Tích hợp sẵn phần mềm bảo mật 1 năm, kèm SSD lưu trữ data | Cái | 1 |
| - Switch | Cái | 16 |
| - Hệ thống lưu trữ | Hệ thống | 1 |
| - Máy Scan A3 | Cái | 15 |
| - Máy vi tính | Máy | 15 |
| - Máy in A4 (hai mặt) | Máy | 15 |
3 | Trung tâm Công nghệ thông tin Tài nguyên và Môi trường |
|
|
| Máy chủ Database Server | Cái | 2 |
| Máy chủ Backup Server | Cái | 2 |
| Máy trạm đồ họa | Cái | 9 |
| Bộ lưu điện Offline 500 VA | Bộ | 9 |
| Máy vẽ màu Ao HP800 | Cái | 1 |
| Ổn áp Lioa 30 KW | Cái | 1 |
| Máy hút ẩm 9 lít | Cái | 3 |
| Máy hút bụi Sanyo 1500W | Cái | 3 |
| Máy ảnh Canon | Cái | 1 |
| Máy server(Hệ thống SAN, NAS) | Cái | 1 |
| Thiết bị mạng(Hub, Switch, router) | Cái | 5 |
| Switch | Bộ | 2 |
| Router | Bộ | 1 |
| Hệ điều hành Microsoft Windows 2008 | Bộ | 1 |
| Lưu điện cho máy chủ APC Smart-UPS | Bộ | 1 |
| Phần mềm diệt virus cho máy chủ | Bộ | 1 |
| Hệ thống tường lửa (Firewall) | Bộ | 1 |
| Hệ thống mạng LAN và chống sét | Bộ | 1 |
| Máy Scan màu khổ A3 HPEnterprise Flow N9120 | Cái | 1 |
| Máy photo khổ A0 RICOH W6700 | Cái | 1 |
4 | Trung tâm Phát triển quỹ đất |
|
|
| Máy định vị | Cái | 2 |
| Máy ảnh | Cái | 8 |
| Máy quay fun | Cái | 1 |
| Máy quay phim | Cái | 8 |
|
| ||
1 | Trung tâm Phát triển quỹ đất |
|
|
| Máy toàn đạc điện tử Leica TCR 1103 | Cái | 1 |
| Máy toàn đạc điện tử TC - 405 (Leica - Thụy sỹ) | Cái | 1 |
| Máy toàn đạc điện tử SET 610 Sokkia Nhật | Cái | 1 |
| Máy định vị GPS | Cái | 1 |
| Máy in Ao HPT795 | Cái | 1 |
| Máy toàn đạc điện tử Leica TS06 | Cái | 1 |
2 | Văn phòng Ban Quản lý KKT Dung Quất |
|
|
| Máy định vị | Cái | 1 |
3 | Trung tâm Kỹ thuật Nông - Lâm nghiệp Dung Quất |
|
|
| Máy đóng gói chân không chuyên dùng | Cái | 1 |
| Máy cắt cỏ chuyên dùng | Cái | 3 |
| Máy xới có dàn cày chảo 2 lưỡi chuyên dùng | Cái | 2 |
| Máy xới chuyên dùng | Cái | 2 |
| Xe phun thuốc bảo vệ thực vật chuyên dùng | Xe | 1 |
| Máy sản xuất dung dịch điện hoạt hóa ECAWA-D30 | Cái | 1 |
| Máy tỉa cành chuyên dùng | Cái | 3 |
| Bình dự trữ Ni tơ 35 lít chuyên dùng | Cái | 1 |
| Bình chứa tinh 34 lít chuyên dùng | Cái | 1 |
| Bình chứa Ni tơ công tác 4 lít | Cái | 1 |
| Bộ kính lúp soi nổi chuyên dùng | Bộ | 1 |
| Cân kỹ thuật chuyên dùng | Cái | 1 |
| Cân phân tích | Cái | 2 |
| Kính hiển vi sinh học | Cái | 2 |
| Máy đo độ ẩm hạt giống cầm tay | Cái | 1 |
| Máy đo độ pH của đất trồng cầm tay | Cái | 1 |
| Máy đo cường độ ánh sáng cầm tay | Cái | 1 |
| Bộ đo nhanh dư lượng thuốc bảo vệ thực vật | Bộ | 2 |
| Thiết bị kiểm tra nhanh vi sinh vật tại hiện trường (tổng Coliform và E.Coli) | Thiết bị | 1 |
| Máy đo thời tiết | Cái | 1 |
| Máy ảnh kỹ thuật số dùng cho kính hiển vi | Cái | 1 |
| Máy đo độ dày mỡ lưng heo | Cái | 1 |
| Máy khám thai gia súc chuyên dùng | Cái | 1 |
| Máy định vị vệ tinh cầm tay đa chức năng | Cái | 1 |
| Máy đo oxy hòa tan SensION6 | Cái | 1 |
| Máy đo độ kiềm nước chuyên dùng | Cái | 1 |
| Nồi hấp tiệt trùng 40 lít chuyên dùng | Cái | 1 |
| Tủ cấy Nấm | Cái | 1 |
| Máy định vị Garmin GPS Map 78S chuyên dùng | Cái | 1 |
| Máy thổi gió chữa cháy rừng | Cái | 1 |
| Máy cắt cỏ chữa cháy rừng chuyên dùng | Cái | 1 |
| Máy cưa xích chữa cháy rừng | Cái | 1 |
Cái | 1 | ||
| Thiết bị phát thanh |
|
|
| Máy ghi âm chuyên dụng cho phóng viên | Cái | 20 |
| Máy tính cho phóng viên dựng âm thanh (Kèm theo phụ kiện: Loa kiểm tra âm thanh, Head phone...) | Cái | 20 |
| Micro chuyên dụng kèm phụ kiện (Dây âm thanh, các loại đầu nối, jac cắm...) | Cái | 20 |
| Bàn mixer kèm phụ kiện | Cái | 8 |
| Các loại chảo thu vệ tinh | Cái | 5 |
| Đầu thu chuyên dụng | Cái | 5 |
| Phụ kiện cho máy ghi âm: Thẻ nhớ, đầu đọc thẻ nhớ... | Cái | 30 |
| Thiết bị Truyền hình |
|
|
| Hệ thống camera cho phóng viên tác nghiệp tại hiện trường (Bao gồm camera và các phụ kiện). | Hệ Thống | 30 |
| Hệ thống dựng hình phi tuyến (Bao gồm máy tính dùng để dựng hình và các thiết bị phụ trợ) | Hệ Thống | 15 |
| Card mạng | Cái | 50 |
| Swich | Cái | 70 |
| Hub | Cái | 70 |
| Router | Cái | 70 |
| Các thiết bị phụ trợ: Dây mạng; Đầu conec; tủ Rack... | Cái | 100 |
| Phụ kiện cho camera: Thẻ nhớ, đầu đọc thẻ nhớ, Pin, bộ xạc pin... | Cái | 100 |
| Micro cho phát thanh viên: Micro cài áo; Micro bàn... | Cái | 10 |
| Các loại tủ Rack | Cái | 15 |
| Monitor các loại | Cái | 50 |
| Các thiết bị cho phòng máy điều khiển phim trường: Bộ dựng, Bộ lập list và phát file, Bộ ghép, tách tín hiệu, bộ phát xung đồng bộ... | Cái | 2 |
| Bộ lưu điện online | Cái | 10 |
| Hệ thống intercom | Cái | 3 |
| Hệ thống liên lạc | Cái | 4 |
| Bàn mixer (Kèm theo phụ kiện: Loa kiểm tra âm thanh; các loại đầu cắm, dây âm thanh...) | Cái | 10 |
|
| ||
1 | Văn phòng Sở |
|
|
| Thiết bị đo cường độ ánh sáng | Bộ | 1 |
| Thiết bị đo cường độ âm thanh, thiết bị đo độ ồn | Bộ | 1 |
| Máy Sever IBM x 3650 80 W | Máy | 1 |
| Bộ Thiết bị âm thanh cho Trung tâm Văn hóa và Thể thao xã, thôn |
|
|
| Âm ly kèm Mixer, Echo, Eqelizer chuyên dụng cho nhà văn hóa TEXA Audio Model: MZ-9900, 6CH, 10EQ /3.500w/220V/50HZ (Linh kiện ngoại lắp ráp tại Việt Nam theo tiêu chuẩn USA -ISO9001:2000) | Chiếc | 120 |
| Microphone không dây 2 Mic cầm tay chuyên dụng cho nhà văn hóa UHF SHURE ULX4 (Linh kiện USA lắp tại Việt Nam ) | Bộ | 120 |
2 | Thư viện tổng hợp tỉnh |
|
|
| Thiết bị đầu đọc mã vạch | Bộ | 6 |
| Máy in mã vạch | Bộ | 2 |
| Máy ghi và khử từ cho sách, đĩa CD, DVD | Bộ | 4 |
| Thiết bị cổng từ | Bộ | 2 |
| Thiết bị đóng sách (Santak) | Bộ | 1 |
| Thiết bị máy chủ: IBM server 3650 M2; Máy chủ; IBM Server 3650 M3 | Thiết bị | 4 |
| Firewall Ciso ASA 5525 – XASA 5525 - X With Fire POWER Services: Thiết bị mạng Eirewall Ciso ASA 5520; Thiết bị mạng IPS Cisco IPS 4240 | Thiết bị | 2 |
| Switch CISCO 2960 | Thiết bị | 4 |
| UPS SANTAK True Online 3C20KS:UBS Santak 10KVA; UPS santak online C3KR. | Cái | 2 |
| Bộ chuyển mạch Rack ATS, 2U 230V, 32A | Bộ | 4 |
| Hệ điều hành Windows Server | Bộ | 4 |
| Phần mềm diệt virus cho máy chủ | Bộ | 4 |
| Máy số hóa tài liệu (Máy móc, thiết bị chuyên dùng cho lĩnh vực Thư viện) | Máy | 1 |
3 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao |
|
|
| Thảm tập võ | Bộ | 4 |
| Quạt hơi nước | Cái | 10 |
| Máy quay kỹ thuật số | Cái | 2 |
| Máy chiếu | Cái | 1 |
| Bộ dụng cụ đa năng | Bộ | 1 |
| Cột bóng rổ phổ thông | Cột | 1 |
| Sàn thi đấu quyền anh | Sân | 1 |
| Thiết bị giàn tập tạ sắt đa năng | Bộ | 2 |
| Thiết bị gàn đấm bao đa năng các môn võ | Bộ | 2 |
| Máy chạy băng chuyền môn điền kinh | Máy | 3 |
| Thiết bị đạp tập thể lực | Bộ | 3 |
| Thiết bị khu kỹ thuật bóng đá 11 người | Bộ | 1 |
| Khung thành bóng đá 7 người | Khung | 1 |
| Khung thành bóng đá mi ni | Khung | 1 |
| Khung thành bóng đá Fusan | Khung | 1 |
| Thiết bị hàng rào tập đá phạt | Bộ | 1 |
| Bộ trụ bóng rổ, | Bộ | 1 |
| Bộ trụ cầu lông | Bộ | 6 |
| Bàn bóng bàn | Cái | 4 |
| Cân điện tử | Cái | 2 |
| Bộ Sàn tập Wushu tán thủ | Bộ | 1 |
| Bộ Sàn thi đấu Boxing | Bộ | 2 |
4 | Trung tâm Văn hóa nghệ thuật tỉnh |
|
|
| Đàn OrganPSR-S950 | Bộ | 1 |
| Đàn OrganPSR-E433//y | Bộ | 8 |
| Đàn ghitar C40//02 | Bộ | 10 |
| Đèn led 54 bóng 3 W | Cái | 4 |
| Công suất WOOD II | Công suất | 2 |
| Loa Full Bass 4 tấc + Jack Canon tín hiệu + dây tín hiệu + ổ | Bộ | 1 |
| Loa Full 4 Bass 4 tấc | Bộ | 1 |
| Thiết bị âm thanh, ánh sáng cho Đội Truyền thông lưu động: |
|
|
| Micxer âm thanh hiệu Behringer, mode SX 2442FX, 24 input 4Bus studio/live Micxer với Xeny mic. Anh - china | Bộ | 1 |
| Driverach PA + (bộ tích hợp âm thanh Equalizer, comperson, crossover, usa | Bộ | 1 |
| Công suất (đầu đẩy) hiệu Behringer model: INUKE NU6000, 6000W power Amplifier Clac D (nguồn rung) anh - china | Công suất | 1 |
| Micro không dây hiệu Sennheiser, model evolution wielessG3 Đức - china | Cái | 1 |
| Loa treo Aray 3T (1 thùng, 02 loa bass và 1 loa trép kèn) hiệu P.AUDIO. Model SNII -12MB, mic và bass, công suất 1,700W, Thailand | Bộ | 1 |
| Loa fun đôi 4t hiệu BEYMA (1 thùng, 2 loa bass và 1 loa trép kèn) model 1580FE, công suất 1,400W, China | Bộ | 1 |
| Loa thùng SUB đôi hiệu ADMAK col 125, từ 330, công suất 2400w, china | Bộ | 1 |
| Loa thùng SUB đôi hiệu ADMAK col 125, từ 330, công suất 1200w | Bộ | 1 |
| Đèn LED 54 bóng hiệu AODY, china | Cái | 12 |
| Đèn kỹ xảo BEM 250, china | Cái | 4 |
| Đàn organ | Bộ | 1 |
| Máy móc thiết bị cho các Đội Chiếu bóng lưu động |
|
|
| Bộ máy lồng tiếng dân tộc | Bộ | 1 |
| Bộ máy chiếu phim kỹ thuật số | Bộ | 1 |
| Máy chiếu đội CB lưu động huyện Sơn Hà | Cái | 1 |
| Máy chiếu đội CB lưu động huyện Minh Long | Cái | 1 |
| Máy chiếu đội CB lưu động huyện Ba Tơ | Cái | 1 |
| Máy chiếu đội CB lưu động huyện Lý Sơn | Cái | 1 |
| Máy chiếu đội CB lưu động huyện Tây Trà | Cái | 1 |
| Máy chiếu đội CB lưu động huyện Trà Bồng | Cái | 1 |
| Máy chiếu đội CB lưu động huyện Sơn Tây | Cái | 1 |
| Máy đo GPS 1 tần Hi-taget | Cái | 3 |
| Máy thủy bình | Cái | 1 |
| Hệ thống âm thanh |
|
|
| Mixer Mackie DL 32R 32 line digital + ipad | Chiếc | 1 |
| Bộ tạo hiệu ứng âm thanh PEAVEY SES 212 | Chiếc | 1 |
| Loa toàn rải có công suất Mackie SRM 450 V3 | Chiếc | 1 |
| Loa line array có công suất Mackie HD A | Chiếc | 6 |
| Loa sub có công suất Mackie HD 1801 | Chiếc | 4 |
| Loa monitor có công suất Mackie SRM 450 V3 | Chiếc | 2 |
| Micro phát biểu Peavey PM 18S | Chiếc | 2 |
| Micro không dây (1 bộ nhận 2 micro) Mipro ACT 727B/ ACT 72H*2 | Bộ | 2 |
| Tủ máy Dallas F16U | Cái | 1 |
| Bát treo loa line array | Bộ | 2 |
| Hệ thống thiết bị ánh sáng |
|
|
| Mixer DMX Intelite DC 1216 | Chiếc | 1 |
| Đèn Par led Xlight P 336 | Chiếc | 12 |
| Đèn Moving head Xlight M 575A | Chiếc | 4 |
| Máy khói 1500 Xlight | Chiếc | 2 |
| Tủ máy Dallas F16U | Chiếc | 1 |
| Bát treo đèn | Bộ | 2 |
| Phụ kiện ráp âm thanh và ánh áng | Bộ | 1 |
5 | Trường Năng khiếu - Thể dục thể thao |
|
|
| Thiết bị Hàng rào đá phạt sắt, kẽm nóng | Thiết bị | 1 |
| Khung cầu môn bóng đá 5 người | Khung | 2 |
| Khung cầu môn bóng đá 11 người | Khung | 2 |
| Bộ trụ Bóng chuyền | Bộ | 2 |
| Bộ trụ bóng rổ | Bộ | 2 |
| Hình nộm tập đấm đá | Bộ | 4 |
| Thiết bị Bao sook | Thiết bị | 4 |
| Thiết bị Bàn đấm | Thiết bị | 10 |
| Dàn tập thể lực đa năng | Bộ | 1 |
| Máy bắn bóng (môn bóng bàn) | Máy | 1 |
| Máy bắn cầu | Máy | 1 |
| Máy tập cơ đùi | Máy | 1 |
| Thiết bị Giáp điện tử (TAEKWONDO) | Thiết bị | 2 |
| Cục wife phát điện tử | Cục | 1 |
| Bộ rinh đai tập võ thuật Thái Lan | Bộ | 2 |
| Bộ Sàn tập Wushu tán thủ | Bộ | 1 |
6 | Tạp chí Cẩm Thành |
|
|
| Máy quay phim Sony PXW-X160 | Máy | 2 |
7 | Đoàn Ca múa nhạc Dân Tộc |
|
|
| Hệ thống ánh sáng: |
|
|
| Đèn Par led 3w x 54 bóng | Cái | 16 |
| Ổn áp Lioa 10k DRI-9000 | Bộ | 1 |
| Đèn par 64 c/s 1000W | Cái | 16 |
| Đèn laser | Cái | 3 |
| Công suất cho đèn Par 12 kênh | Công suất | 1 |
| Đèn Beam hiệu Weinas | Cái | 4 |
| Mixer digtal Avoline Peara | Cái | 1 |
| Đèn Beam 200 | Cái | 20 |
| Đèn Par led ánh sáng trắng | Cái | 50 |
| Đèn Par led ánh sáng màu | Cái | 50 |
| Thiết bị Trụ và khung treo đèn chữ U | Thiết bị | 6 |
| Đèn Polo | Cái | 2 |
| Hệ thống âm thanh: |
|
|
| Micro không dây cầm tay W-1KU HT | Cái | 6 |
| Micro không dây cầm tay EW 100G3 (đầu I) | Cái | 1 |
| Loa monitor MP215 | Bộ | 2 |
| Ampli H7000 | Bộ | 1 |
| Driver Rach | Bộ | 1 |
| Micro không dây Senheiser | Cái | 10 |
| Micro không dây W1KU | Cái | 1 |
| Mixer Digital Midas 32 line | Cái | 1 |
| Loa full active RCF | Bộ | 20 |
| Loa sup đôi active RCF | Bộ | 8 |
| Loa monitor active RCF | Bộ | 10 |
| Thiết bị tiếp âm trống | Thiết bị | 1 |
| Micro dùng tiếp âm nhạc cụ dân tộc | Cái | 10 |
| Loa trang bị các phòng chuyên môn luyện tập | Bộ | 8 |
| Hệ thống nhạc cụ: |
|
|
| Đàn organ Fantom - G6 | Bộ | 1 |
| Bộ trống sân khấu chuyên nghiệp SONOR | Bộ | 1 |
| Trống điện JBD 20 | Cái | 1 |
| Mâm phá tiếng guitar bass ME-5DB | Mâm | 1 |
| Đàn Roland | Bộ | 1 |
| Guitar Solo | Bộ | 1 |
| Đàn tam thập lục | Bộ | 1 |
| Hộp tiếng ghitar GT100 | Hộp | 1 |
| Đàn organ Fantom XA | Bộ | 1 |
| Guitar Bass 5 dây | Bộ | 1 |
| Đàn piano | Cái | 2 |
| Công suất (Main) |
|
|
| Đầu đẩy công suất lớn dùng cho loa Array Fullrange (loa full) | Cái | 8 |
| Đầu đẩy công suất lớn dùng cho loa sub bass (loa sub) | Cái | 4 |
| Bộ âm thanh, ánh sáng |
|
|
| Âm thanh |
|
|
| Loa full đôi chuyên dụng liền công suất: PEAVEY Model: SP2P | Chiếc | 6 |
| Loa Monitor liền công suất: PEAVEY Model: DM115 | Chiếc | 2 |
| Micro không dây vô tuyến cầm tay chuyên dụng: SHURE Model: BLX24A/PG58 | Chiếc | 4 |
| Hộp Audiolink chuyên dụng: PROEL Model: EBN 3208 | Bộ | 1 |
| Ánh sáng |
|
|
| Đèn Moving head: STAR Light: Beam 230 | Chiếc | 2 |
8 | Bảo tàng tổng hợp tỉnh |
|
|
| Máy ảnh chuyên dùng | Cái | 1 |
|
| ||
| Phòng tiếp khách quốc tế |
|
|
| Bàn ghế tiếp khách | Bộ | 1 |
| Máy điều hòa đứng hoặc máy điều hòa treo tường | Cái | 2 |
| Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 1 |
| Thiết bị âm thanh (bao gồm cả hệ thống micro để bàn cho từng người) | Bộ | 1 |
| Ti vi màn hình lớn | Cái | 1 |
| Tủ lạnh | Cái | 1 |
| Máy móc, thiết bị phục vụ các hoạt động đối ngoại |
|
|
| Máy vi tính xách tay (hoặc thiết bị điện tử tương đương) | Cái | 2 |
| Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 1 |
| Camera | Cái | 1 |
| Tủ đựng cờ, quà tặng lễ tân | Cái | 4 |
| Hệ thống điện thoại an toàn thông tin | Bộ | 1 |
| Thiết bị lưu trữ hồ sơ, tài liệu mật | Thiết bị | 2 |
|
| ||
| Hệ thống điện dự phòng của Trụ sở làm việc Tỉnh ủy Quảng Ngãi | Hệ thống | 1 |
| Hệ thống thiết bị phục vụ hội nghị trực tuyến của Tỉnh ủy Quảng Ngãi | Hệ thống | 1 |
| Máy móc, thiết bị tại Trung tâm dữ liệu Tỉnh ủy |
|
|
| (dùng chung cho các cơ quan chuyên trách, tham mưu, giúp việc Tỉnh ủy; các huyện, Thành ủy và Đảng ủy trực thuộc Tỉnh ủy) | ||
| Hệ thống máy chủ, thiết bị lưu trữ |
|
|
| Máy chủ: Mail, Web, eGov, Lotus Notes, CSDL ĐV, QLCBCC, PMUBKT, BMVPN... | Bộ | 12 |
| SAN Switch | Bộ | 2 |
| SAN Storage | Bộ | 2 |
| Thiết bị lưu trữ NAS | Bộ | 2 |
| Thiết bị mạng |
|
|
| Tường lửa vùng mạng Internet (Firewall) | Bộ | 2 |
| Tường lửa vùng mạng Nội bộ (Firewall) | Bộ | 2 |
| Tường lửa ứng dụng WEB (WAF Firewall) | Bộ | 1 |
| Thiết bị Mail AntiSpam | Bộ | 1 |
| Thiết bị định tuyến mạng (Router) | Bộ | 1 |
| Thiết bị chuyển mạch trung tâm (Core Switch) | Bộ | 3 |
| Thiết bị chuyển mạch mạng (Access Switch) | Bộ | 10 |
| Tủ mạng 42U (phụ kiện kèm theo: ổ cắm, quản lý cáp...) | Tủ | 6 |
| Tủ điện, UPS, Điều hòa |
|
|
| Hệ thống Tủ điện 3 pha | Tủ | 1 |
| UPS 3Pha, 20KVA | Bộ | 2 |
| UPS 1Pha, 6KVA | Bộ | 2 |
| Bộ chuyển mạch điện Rack ATS | Bộ | 4 |
| Máy lạnh tủ đứng 4.5HP (kèm hệ thống điều khiển thông minh cho phép 02 máy lạnh hoạt động luân phiên) | Bộ | 2 |
| Máy lanh treo tường 2HP (kèm hệ thống điều khiển thông minh cho phép 02 máy lạnh hoạt động luân phiên) | Bộ | 4 |
| Hệ thống giám sát Trung tâm dữ liệu |
|
|
| Máy tính quản trị hệ thống | Bộ | 4 |
| Máy tính xách tay quản trị | Bộ | 2 |
| Hệ thống camera giám sát | Hệ thống | 1 |
| Tivi 49" | Bộ | 1 |
| Hệ thống quản trị môi trường | Hệ thống | 1 |
| KVM Switch | Bộ | 1 |
| Hệ thống PCCC, chống sét |
|
|
| Hệ thống báo cháy, chữa cháy tự động bằng khí sạch FM200 tại Trung tâm dữ liệu | Hệ thống | 1 |
| Thiết bị cắt lọc sắt đường nguồn 200A, 3pha | Bộ | 1 |
| Thiết bị cắt lọc sắt đường nguồn 32A, 1pha | Bộ | 1 |
| Thiết bị cắt lọc sắt lan truyền cho 24 port LAN (RJ45-Cat6) | Bộ | 12 |
| Hệ thống tiếp địa chống sét | Hệ thống | 1 |
| Các thiết bị khác của Trung tâm dữ liệu |
|
|
| Thiết bị số hóa tài liệu | Bộ | 4 |
| Máy tính số hóa tài liệu | Bộ | 4 |
| Thiết bị kiểm tra mạng, kìm bấm mạng Cat6 | Bộ | 1 |
| Máy ảnh kỹ thuật số | Chiếc | 1 |
| Thiết bị khác |
|
|
| Máy quét tốc độ cao | Cái | 6 |
| Hệ thống camera giám sát trụ sở Tỉnh ủy (Gồm hệ thống và 25 camera giát sát) | Hệ thống |
|
| Phòng Thu báo điện tử |
|
|
| Máy quay Video | Cái | 2 |
| Hệ thống thu âm, biên tập âm thanh | Bộ | 1 |
| Máy vi tính để bàn cấu hình lớn | Cái | 2 |
|
| ||
1 | Văn phòng UBND tỉnh |
|
|
| Máy phát điện dự phòng cho trụ sở UBND tỉnh (Diezel Huynhdai DHY110KSE) | Cái | 1 |
| Hệ thống camera | Hệ thống | 1 |
| Hệ thống wifi | Hệ thống | 1 |
2 | Trung tâm Công báo và Tin học |
|
|
| Máy phát điện dự phòng và tủ ATS công suất 17 KVA | Cái | 1 |
| Máy chủ (server IBM 3650 M2) | Cái | 2 |
| Máy chủ (server IBM 3650 M3) | Cái | 2 |
| Máy chủ (server HP Gen 9) | Cái | 1 |
| Thiết bị Firewall Fotinet 500D | Cái | 1 |
| Thiết bị Firewall Fotinet 200D | Cái | 1 |
| Thiết bị lọc thư rác FortiMail 400C | Cái | 1 |
| Thiết bị phòng chống xâm nhập (IPS) | Cái | 2 |
| Thiết bị kiểm soát truy cập | Cái | 2 |
| Thiết bị định tuyến (Router cisco 3825) | Cái | 1 |
| Thiết bị định tuyến (Router cisco 3900) | Cái | 1 |
| Thiết bị chuyển mạch lõi (switch core) | Cái | 2 |
| Thiết bị chuyển mạch lớp 3 (switch layer 3) | Cái | 3 |
| Thiết bị kết nối Server và thiết bị lưu trữ (SAN Switch) | Cái | 1 |
| Thiết bị lưu trữ NAT | Cái | 1 |
| Thiết bị lưu trữ SAN | Cái | 1 |
| Tủ Rach CR 36800 | Cái | 2 |
| Tủ Rack | Cái | 2 |
| Bộ lưu điện UPS 10kVA | Bộ | 1 |
| Máy điều hòa LG 28000 BTU (Trung tâm tích hợp dữ liệu) | Cái | 2 |
| Thiết bị quản lý tập trung (KVM switch) | Cái | 1 |
| Tủ chống sốc nguồn 3 pha | Cái | 1 |
| Thiết bị quản lý nhật ký (log) cho các thiết bị mạng | Cái | 2 |
| Thiết bị cân bằng tải | Cái | 2 |
| Máy đo tín hiệu mạng | Cái | 1 |
| Camera chuyên dụng | Cái | 2 |
| Màn hình giám sát | Cái | 2 |
| Thiết bị quản lý cấu hình tập trung | Cái | 2 |
| Máy hàn cáp quang | Cái | 1 |
| Máy ảnh CANON EOS 80D KIT EF S18-55 IS STM | Cái | 1 |
| Máy ảnh CANON EOS 80D KIT EP S18-55 IS STM | Cái | 1 |
| Máy ảnh EOS 60D +Len EF 18-135mm | Cái | 1 |
| Máy ảnh Canon EOS 60D | Cái | 1 |
| Máy ảnh Canon EOS 1100D | Cái | 2 |
| Máy quay phim SONY HXR -NX80 | Cái | 1 |
| Máy dựng Video | Cái | 1 |
| Máy quay phim | Cái | 2 |
| Flycam | Cái | 1 |
| Máy vi tính cấu hình lớn (Dựng Video, âm thanh) | Cái | 6 |
| Hệ thống thu âm, biên tập âm thanh, ánh sáng | Hệ thống | 1 |
| Bàn mixer kèm phụ kiện | Cái | 1 |
| Micro cho phóng viên | Cái | 2 |
|
| ||
| Tivi LED 55 inch, phụ kiện | Cái | 4 |
| Thiết bị ghi phát nội dung hội nghị | Bộ | 1 |
| Máy chủ lưu trữ nội dung cuộc họp | Cái | 1 |
| Bộ thiết bị đầu cuối hệ thống hội nghị truyền hình | Bộ | 1 |
| Máy tính xách tay để quản trị hệ thống | Cái | 1 |
| Micro đa hướng Polycom | Cái | 15 |
|
| ||
| Máy chủ Server | Cái | 1 |
|
| ||
|
| ||
| Máy chủ vận hành phần mềm quản lý văn bản | Hệ thống | 1 |
| Máy ảnh | Cái | 1 |
| Phần mềm quản lý Eoffice | Bộ | 1 |
| Trung tâm Hỗ trợ, dịch vụ và Đào tạo nghề Nông dân - Phụ nữ tỉnh |
|
|
| Máy công nghiệp 1 kim Gemsy | Cái | 20 |
| Máy cắt tay dao thẳng | Cái | 1 |
| Máy Kansai Simba | Cái | 1 |
| Máy may công nghiệp 1 kim Genki | Cái | 5 |
| Máy may công nghiệp 1 kim điện tử | Cái | 15 |
| Máy may công nghiệp 2 kim điện tử | Cái | 4 |
| Máy vắt sổ 2 kim 5 chỉ điện tử | Cái | 1 |
| Bếp ga Rinnai 2VA | Cái | 3 |
| Bàn nhồi bột Inox | Bộ | 4 |
| Lò nướng đối lưu | Bộ | 1 |
| Lò nướng MY 212 | Bộ | 1 |
| Máy cán bột một chiều | Cái | 1 |
| Máy nén bánh quy gai | Cái | 1 |
| Máy xay thịt công nghiệp | Cái | 1 |
| Máy đánh trứng 40 lít | Cái | 1 |
| Máy đánh trứng 20 lít | Cái | 1 |
| Tủ trương bánh | Cái | 1 |
| Thiết bị quay thịt | Thiết bị | 1 |
| Máy ép ni lon | Cái | 1 |
| Lò nướng ga 2 tầng | Cái | 1 |
| Bàn chữ nhật Inox chuyên nhồi bột | Bộ | 7 |
| Tủ đông | Cái | 1 |
| Tủ hấp bánh | Cái | 1 |
| Nồi hấp tiệt trùng hiển thị số | Cái | 1 |
| Tủ cấy vi sinh thổi ngang | Cái | 1 |
| Tủ định ôn giống nắm Hiển thị số | Cái | 1 |
| Thùng khử trùng bịch | Bộ | 1 |
| Máy sấy nấm linh chi | Máy | 1 |
| Máy đóng bịch phôi nấm | Máy | 1 |
| Máy hút chân không | Máy | 1 |
| Máy đóng Date tự động | Máy | 1 |
| Máy xay nấm | Máy | 1 |
| Máy đóng trà túi lọc | Máy | 1 |
| Tủ mát (bảo quản nấm) | Máy | 1 |
| Máy kéo màng co (HW - 450) | Máy | 1 |
| Máy bảo quản nông sản (sấy khô và chế biến ớt) | Máy | 1 |
| Máy chiếu phục vụ công tác dạy nghề | Máy | 2 |
|
| ||
| Văn phòng Hội Nông dân tỉnh Quảng Ngãi |
|
|
| Máy chủ vận hành phần mềm quản lý văn bản | Thiết bị | 1 |
| Trung tâm Hỗ trợ & GDNN Nông dân - phụ nữ |
|
|
| Máy dập mo cau, lá cây thành các loại hộp, bát, đĩa | Máy | 1 |
| Máy công nghiệp 1 kim Gemsy | Cái | 20 |
| Máy cắt tay dao thẳng | Cái | 1 |
| Máy Kansai Siruba | Cái | 1 |
| Máy may công nghiệp 1 kim Genki | Cái | 5 |
| Máy may công nghiệp 1 kim điện tử | Cái | 15 |
| Máy may công nghiệp 2 kim điện tử | Cái | 4 |
| Máy vắt sổ 2 kim 5 chỉ điện tử | Cái | 1 |
| Bếp ga Rinnai 2VA | Cái | 3 |
| Bàn nhồi bột Inox | Bộ | 4 |
| Lò nướng đối lưu | Bộ | 1 |
| Lò nướng MY 212 | Bộ | 1 |
| Máy cán bột một chiều | Cái | 1 |
| Máy nén bánh quy gai | Cái | 1 |
| Máy xay thịt công nghiệp | Cái | 1 |
| Máy đánh trứng 20 lít | Cái | 1 |
| Thiết bị quay thịt | Thiết bị | 1 |
| Máy ép ni lon | Cái | 1 |
| Lò nướng ga 2 tầng | Cái | 1 |
| Bàn chữ nhật Inox chuyên nhồi bột | Bộ | 6 |
| Tủ đông | Cái | 1 |
| Tủ hấp bánh | Cái | 1 |
| Nồi hấp tiệt trùng hiển thị số | Cái | 1 |
| Tủ cấy vi sinh thổi ngang | Cái | 1 |
| Tủ định ôn giống nấm Hiển thị số | Cái | 1 |
| Thùng khử trùng bịch | Bộ | 1 |
| Mấy sấy nấm linh chi | Máy | 1 |
| Máy đóng bịch phôi nấm | Máy | 1 |
| Máy hút chân không | Máy | 1 |
| Máy đóng Date tự động | Máy | 1 |
| Máy xay nấm | Máy | 1 |
| Máy đóng trà túi lọc | Máy | 1 |
| Tủ mát (bảo quản nấm) | Máy | 1 |
| Máy kéo màng co (HW - 450) | Máy | 1 |
| Máy bảo quản nông sản (sấy khô và chế biến ớt) | Máy | 1 |
| Máy chiếu phục vụ công tác dạy nghề | Máy | 2 |
| Máy vi tính để bàn | Bộ | 2 |
| Máy điều hòa 1.5HP | Cái | 4 |
| Máy làm mát không khí | Cái | 2 |
| Tủ mát trưng bày thực phẩm (dung tích 750l) | Cái | 1 |
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CỦA CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG
(Kèm theo Quyết định số: 1017/QĐ-UBND ngày 24/12/2019 của UBND tỉnh)
STT | Danh mục tài sản | Đơn vị tính | Số lượng tối đa |
|
| ||
|
| ||
| KHOA CƠ KHÍ |
|
|
| Ngành cắt gọt kim loại |
|
|
| Máy cưa đai | Cái | 1 |
| Máy khoan bàn | Cái | 2 |
| Máy mài 2 đá-1 | Cái | 2 |
| Máy cắt thép tốc độ cao | Cái | 3 |
| Máy nén khí | Cái | 1 |
| Bàn làm việc-3 | Cái | 4 |
| Bàn làm việc-1 | Cái | 4 |
| Giá đỡ và tấm bề mặt granite | Cái | 1 |
| Panme đo ngoài | Cái | 4 |
| Tủ đồ nghề 7 ngăn 227 món | Cái | 1 |
| Bộ bàn nguội chuyên dùng 157 món | Bộ | 1 |
| Bộ dụng cụ đa năng | Bộ | 10 |
| Bộ kìm cắt 23 món kèm bảng trưng bày | Bộ | 2 |
| Bộ đồ nghề đầu tiếp rời 1/2" 42 món kèm bảng trưng bày | Bộ | 1 |
| Xe đựng dụng cụ | Chiếc | 4 |
| Tủ dụng cụ | Cái | 2 |
| Tủ đựng dụng cụ dạng côn | Cái | 2 |
| Máy in Laser B/W-01 - 1. Cắt gọt kim loại-(3)Xưởng thực hành CAD/CAM | Cái | 1 |
| Điều hòa không khí - 1. Cắt gọt kim loại-(3)Xưởng thực hành CAD/CAM | Cái | 6 |
| Máy đo độ nhám cầm tay | Cái | 1 |
| Máy đo độ cứng cầm tay | Cái | 1 |
| Máy mài sửa dao phay | Cái | 2 |
| Ê tô máy bào | Cái | 1 |
| Thước côn | Cái | 9 |
| Thước chép hình | Cái | 9 |
| Đồng hồ so đo ngoài | Cái | 9 |
| Đồng hồ so đo lỗ | Cái | 9 |
| Tốc kẹp | Cái | 18 |
| Đầu gá mũi doa tự lựa | Cái | 9 |
| Các loại ke gá trên mâm cặp hoa | Bộ | 9 |
| Luy nét (cố định, di động) | Cái | 9 |
| Đầu phân độ (đầu chia độ, đĩa chia độ, mâm cặp, tốc kẹp, Bộ bánh răng, cầu lắp bánh răng thay thế) | Cái | 9 |
| Đồ gá kiểm tra sai số hình dáng hình học và vị trí tương quan | Cái | 1 |
| Mô hình các cơ cấu biến đổi chuyển động | Bộ | 2 |
| Mô hình các trục, ổ trục và khớp nối | Bộ | 1 |
| Đầu BT máy phay CNC (Đầu côn, bầu kẹp gá dao phay ngón) | Cái | 10 |
| Máy tiện | Bộ | 10 |
| Máy phay vạn năng | Cái | 4 |
| Máy mài phẳng bề mặt | Cái | 1 |
| Máy khoan cần-1 | Cái | 1 |
| Máy dập cắt thủy lực | Cái | 1 |
| Trung tâm tiện CNC | Bộ | 1 |
| Máy phay CNC | Cái | 1 |
| Trung tâm gia công cơ khí | Cái | 1 |
| Máy đo biên dạng | Bộ | 1 |
| Máy đo 3 chiều | Bộ | 1 |
| Máy bào ngang | Bộ | 1 |
| Máy mài tròn ngoài | Bộ | 2 |
| Máy doa vạn năng | Bộ | 2 |
| Máy phay vạn năng | Bộ | 9 |
| Phần mềm CAD | Bộ | 21 |
| Mô phỏng CNC | Bộ | 21 |
| Máy tính để bàn - 1. Cắt gọt kim loại-(3)Xưởng thực hành CAD/CAM | Cái | 45 |
| Máy chiếu - 1. Cắt gọt kim loại-(3)Xưởng thực hành CAD/CAM | Cái | 16 |
| Đồng hồ so đo ngoài | Cái | 9 |
| Đồng hồ so đo lỗ | Cái | 9 |
| Đầu cá mũi doa tự lựa | Cái | 9 |
| Các loại ke gá trên mâm cặp hoa | Bộ | 9 |
| Thước đo góc vạn năng | Cái | 9 |
| Máy bào ngang | Cái | 1 |
| Ca líp trục | Bộ | 2 |
| Ca líp lỗ | Bộ | 2 |
| Ca líp côn | Bộ | 2 |
| Ca líp ren | Bộ | 2 |
| Mô hình mối ghép ren - then - then hoa | Bộ | 1 |
| Mô hình các cơ cấu truyền chuyển động quay: đai, xích, bánh răng. | Bộ | 1 |
| Mô hình các cơ cấu biến đổi chuyển động: cam, tay quay - con trượt, thanh răng - bánh răng. | Bộ | 1 |
| Thước cặp cơ | Bộ | 9 |
| Thước đo sâu | Chiếc | 9 |
| Thước đo chiều cao | Chiếc | 9 |
| Dao phay đĩa mô đun | Bộ | 7 |
| Mô hình dao tiện | Bộ | 1 |
| Mô hình dao phay | Bộ | 1 |
| Máy khoan | Chiếc | 2 |
| Ngành Hàn |
|
|
| Máy hàn hồ quang điện 1 chiều -1 | Cái | 10 |
| Máy hàn TIG điện xoay chiều / điện một chiều | Cái | 6 |
| Máy hàn plasma | Cái | 5 |
| Máy cắt Plasma | Cái | 5 |
| Máy hàn MIG xung kép | Cái | 5 |
| Máy hàn Oxy/Axetylen | Cái | 10 |
| Máy hàn PVC | Cái | 5 |
| Máy uốn ống không trục gá | Cái | 1 |
| Máy khoan bàn | Cái | 2 |
| Máy mài 2 đá-1 | Cái | 2 |
| Máy cắt thép tốc độ cao | Cái | 2 |
| Máy tạo ren ống | Cái | 1 |
| Máy cắt gas (bao gồm cả ray) | Cái | 2 |
| Bàn làm việc-3 | Cái | 5 |
| Máy nén khí | Cái | 1 |
| Đe 100kg | Cái | 6 |
| Bệ hàn | Cái | 10 |
| Máy khoan thủy lực | Cái | 1 |
| Panme đo ngoài | Cái | 1 |
| Tủ đồ nghề 7 ngăn 227 món | Cái | 1 |
| Bộ bàn nguội chuyên dùng 157 món | Bộ | 1 |
| Bộ dụng cụ đa năng | Bộ | 10 |
| Xe đựng dụng cụ | Chiếc | 2 |
| Tủ dụng cụ | Cái | 1 |
| Máy thử kéo, nén vạn năng (kiểm tra độ bền của vật liệu) | Cái | 1 |
| Máy thử độ cứng vật liệu (Lực ≥ 2000 kN) (Kiểm tra độ cứng của mối hàn) | Cái | 1 |
| Máy từ tính (kiểm tra khuyết tật mối hàn) | Cái | 1 |
| Máy kiểm tra Xquang (kiểm tra khuyết tật trong mối hàn) | Cái | 1 |
| Máy thử độ dai va đập (kiểm tra độ dai của mối hàn) | Cái | 1 |
| Máy hàn tự động dưới lớp thuốc | Cái | 2 |
| Máy hàn điểm | Cái | 1 |
| Máy hàn điểm cầm tay | Cái | 3 |
| Máy hàn tiếp xúc đường | Cái | 1 |
| Máy hàn laser | Cái | 1 |
| Máy siêu âm khuyết tật mối hàn | Chiếc | 1 |
| Máy cắt Plasma CNC (Dùng để hướng dẫn thực hành cắt kim loại tấm | Bộ | 1 |
| Robot hàn | Bộ | 1 |
| Máy hàn MIG/MAG -1 (Máy hàn CO2) | Cái | 6 |
| Hệ thống hút khói hàn | Bộ | 2 |
| Cabin hàn | Bộ | 2 |
| Máy cắt khí con rùa | Bộ | 3 |
| Máy hàn MIG/MAG |
| 6 |
| Máy hàn TIG | Bộ | 9 |
| Máy hàn hồ quang tay 1 chiều | Bộ | 12 |
| Tủ sấy que hàn | Bộ | 1 |
| Bàn máp | Bộ | 1 |
| Máy chiếu Projector | Bộ | 1 |
| Ngành Công nghệ ô tô |
|
|
| Thiết Bị Dụng Cụ Phục Vụ Chung |
|
|
| Máy tính laptop | Bộ | 3 |
| Máy chiếu | Bộ | 3 |
| Thiết Bị phục Vụ An Toàn |
|
|
| Thiết Bị bảo hộ lao động nghề công nghệ ôtô | Bộ | 18 |
| Dụng Cụ Đo, Kiểm Tra |
|
|
| Panme | Bộ | 4 |
| Thước cặp | Chiếc | 6 |
| Đồng hồ vạn năng cầm tay chuyên dùng cho kiểm tra điện ôtô | Bộ | 9 |
| Dụng Cụ Tháo Lắp Chuyên Dùng |
|
|
| Tủ dụng cụ chuyên dùng | Bộ | 3 |
| Bộ súng vặn ốc vận hành bằng khí nén | Bộ | 3 |
| Vam chuyên dụng | Bộ | 2 |
| Nhóm Thiết Bị |
|
|
| Bơm thủy lực | Chiếc | 2 |
| Máy khoan bàn | Cái | 1 |
| Cẩu móc chữ A | Chiếc | 2 |
| Kích cá sấu thân ngắn | Cái | 1 |
| Cầu nâng 2 trụ | Bộ | 1 |
| Cầu nâng 4 trụ cho kiểm tra góc đặt bánh xe | Bộ | 1 |
| Máy ép thủy lực bằng tay loại nhỏ | Cái | 1 |
| Máy mài bánh đà và ly hợp | Chiếc | 1 |
| Máy mài xupáp | Cái | 1 |
| Máy rà xu páp cầm tay | Cái | 3 |
| Thiết bị doa bề mặt xie | Bộ | 1 |
| Máy mài dây dùng khí nén | Cái | 3 |
| Máy mài góc tam giác dùng khí nén | Cái | 3 |
| Thiết bị hút dầu thải dùng khí nén | Bộ | 1 |
| Hệ thống cấp dầu bôi trơn | Bộ | 1 |
| Thiết bị xúc rửa làm sạch đường dầu bôi trơn | Bộ | 1 |
| Thiết bị thay dung dịch thông rửa két nước và hệ thống đường nước làm mát | Bộ | 1 |
| Thiết bị thông rửa hệ thống nhiên liệu động cơ xăng và diesel kết hợp | Bộ | 1 |
| Máy rửa xe áp suất cao 2 chế độ nóng lạnh | Bộ | 1 |
| Máy làm sạch chi tiết máy bằng sóng siêu âm | Bộ | 1 |
| Máy sạc cho ắc quy, khởi động đề | Bộ | 1 |
| Thiết bị thay dầu hộp số tự động | Bộ | 1 |
| Bơm mỡ bằng khí nén | Bộ | 1 |
| Máy ra vào lốp loại không săm và có săm cho các xe du lịch | Bộ | 1 |
| Máy ra vào lốp xe tải | Bộ | 1 |
| Thiết bị cân bằng động bánh xe | Bộ | 1 |
| Thiết bị chà ma tít có hút bụi | Bộ | 3 |
| Bộ súng phun sơn | Bộ | 3 |
| Máy đánh bóng sơn dùng khí nén | Bộ | 3 |
| Máy tán rive má phanh | Chiếc | 1 |
| Máy bóp ống tuy ô thủy lực hoạt động điện | Cái | 1 |
| Thiết bị láng sửa chữa đĩa phanh trên xe không cần tháo đĩa phanh ra khỏi xe | Chiếc | 1 |
| Máy đánh bóng xilanh | Chiếc | 1 |
| Máy mài guốc phanh, má phanh | Chiếc | 1 |
| Thiết bị Đo Kiểm, Chuẩn Đoán |
|
|
| Máy kiểm tra và kéo nắn tay biên | Bộ | 1 |
| Máy phân tích khí xả động cơ xăng | Bộ | 1 |
| Máy phân tích khí xả động cơ diesel | Chiếc | 1 |
| Máy cân bơm cao áp | Bộ | 1 |
| Thiết bị kiểm tra và quan sát chùm tia phun nhiên liệu | Bộ | 1 |
| Thiết bị kiểm tra máy phát máy đề | Bộ | 1 |
| Máy làm sạch/kiểm tra bugi | Bộ | 1 |
| Kiểm tra đèn pha | Chiếc | 1 |
| Hệ thống kiểm tra góc đặt bánh xe bằng máy tính | Bộ | 1 |
| Thiết bị kiểm tra hệ thống lái | Bộ | 1 |
| Thiết bị kiểm tra phanh | Bộ | 1 |
| Thiết bị kiểm tra vòi phun động cơ xăng | Bộ | 1 |
| Thiết bị đo góc đánh lửa sớm động cơ xăng và góc phun sớm động cơ diesel | Bộ | 1 |
| Máy chuẩn đoán ECU | Bộ | 2 |
| Nhóm Học Cụ Tháo Dời |
|
|
| Các Bộ phận tháo rời của hệ thống bôi trơn | Bộ | 1 |
| Các bộ phận tháo rời của hệ thống làm mát | Bộ | 1 |
| Các Bộ phận tháo rời của hệ thống cung cấp nhiên liệu động cơ xăng | Bộ | 1 |
| Các Bộ phận tháo rời của hệ thống cung cấp nhiên liệu động cơ diesel | Bộ | 1 |
| Các Bộ phận tháo dời của hệ thống khởi động và đánh lửa | Bộ | 1 |
| Các Bộ phận của hệ thống điện ôtô | Bộ | 1 |
| Các Bộ phận của hệ thống phanh dầu | Bộ | 1 |
| Các Bộ phận hệ thống phanh hơi | Bộ | 1 |
| Các Bộ phận tháo rời của hệ thống phun xăng điện tử | Bộ | 1 |
| Mô hình Học Cụ |
|
|
| Mô hình cắt bổ hệ thống truyền động bằng khí nén | Bộ | 1 |
| Mô hình cắt bổ hệ thống truyền động bằng thủy lực | Bộ | 1 |
| Mô hình ôtô động cơ xăng truyền động cầu trước (FWD) (cắt bổ) | Bộ | 1 |
| Mô hình ôtô động cơ Diesel truyền động cầu sau RWD) (cắt bổ) | Bộ | 1 |
| Mô hình hệ thống cung cấp nhiên liệu động cơ xăng | Bộ | 1 |
| Mô hình hệ thống nhiên liệu động cơ Diesel | Bộ | 1 |
| Mô hình hệ thống đánh lửa bằng điện tử có tiếp điểm | Bộ | 1 |
| Mô hình hệ thống đánh lửa bằng điện tử không tiếp điểm có rô to | Bộ | 1 |
| Mô hình thực hành hệ thống điện thân xe | Bộ | 2 |
| Mô hình hệ thống truyền lực (cắt bổ) | Bộ | 1 |
| Hệ thống truyền lực (cho tháo, lắp) | Bộ | 3 |
| Mô hình hệ thống treo | Bộ | 1 |
| Bộ treo + lái tổng hợp (cho tháo, lắp) | Bộ | 2 |
| Hệ thống phanh dầu | Bộ | 2 |
| Hệ thống phanh khí nén | Bộ | 2 |
| Động cơ 4 kỳ phun xăng điện tử (mới) | Chiếc | 4 |
| Động cơ 4 kỳ phun dầu điện tử (mới) | Chiếc | 4 |
| Động cơ 4 kỳ phun xăng điện tử, có Bộ cân bằng.(cho tháo, lắp) | Chiếc | 4 |
| Động cơ 4 kỳ phun xăng điện tử, có trục cam nằm trong thân máy (cho tháo, lắp) | Chiếc | 4 |
| Động cơ 4 kỳ Diesel dùng bơm VE (cho tháo, lắp) | Chiếc | 4 |
| Xe ô tô (với động cơ sử dụng hệ thống phun xăng điện tử và hệ thống phối khí thông minh VVTi) | Chiếc | 2 |
| Xe ô tô (với động cơ dùng hệ thống phun dầu điện tử CRDI) | Chiếc | 2 |
| Hệ thống thực hành điều khiển khí nén | Bộ | 1 |
| Hệ thống thực hành điều khiển thủy lực | Bộ | 1 |
| Xe Toyota Altis 1.8L_AT Liên doanh lắp ráp tại Việt nam | Chiếc | 1 |
| Mô hình hệ thống điều hòa điều khiển qua ECU | Bộ | 1 |
| Máy nạp gas điều hòa dùng cho loại gas R134a | Bộ | 1 |
| Thiết bị đào tạo, thực hành kiểm tra dò ga của hệ thống A/C ô tô | Cái | 1 |
| Máy nén điều hòa | Chiếc | 3 |
| Bộ dụng cụ cắt và loe ống điều hòa | Bộ | 1 |
| Bộ tóp ống điều hòa | Bộ | 1 |
| Bộ dụng cụ uốn ống điều hòa | Bộ | 1 |
| Hộp số tự động | Chiếc | 3 |
| Cụm phanh ABS | Chiếc | 2 |
| Nhóm thiết bị dụng cụ phụ Trợ |
|
|
| Bộ mẫu vật liệu nghề ôtô | Bộ | 1 |
| Bàn vẽ, dụng cụ vẽ | Bộ | 4 |
| Bộ dụng cụ đo | Bộ | 1 |
| Bộ dụng cụ nguội | Bộ | 3 |
| Giá đỡ cửa xe và nắp capô | Cái | 2 |
| Giá đỡ kính chắn gió | Cái | 1 |
| Giá cho tháo, lắp vòi phun | Chiếc | 2 |
| Giá cho tháo, lắp bơm cao áp | Chiếc | 3 |
| Giá đỡ hộp số, cầu xe | Cái | 3 |
| Xe để chi tiết | Chiếc | 3 |
| Bộ kìm kẹp đầu dây điện | Bộ | 3 |
| Nhóm thiết bị gia công chuyên dụng cho nghề ô tô |
|
|
| Máy doa lỗ tay biên | Chiếc | 1 |
| Máy doa xilanh | Chiếc | 1 |
| Máy đánh bóng xilanh | Chiếc | 1 |
| Máy doa ngang | Chiếc | 1 |
| Thiết bị phun kim loại | Bộ | 1 |
| Máy mài trục cơ | Chiếc | 1 |
| Máy mài mặt máy | Chiếc | 1 |
| Thiết bị khác thuộc Khoa Cơ khí |
|
|
| Mô hình động cơ xăng 4 kỳ | Bộ | 4 |
| Động cơ Diezel 4 kỳ | Bộ | 4 |
| Mô hình Động cơ xăng 2 kỳ (Động cơ Robin EY20) | Bộ | 2 |
| Mô hình động cơ Diezel 4 kỳ (Động cơ KIA SL) | Bộ | 1 |
| Động cơ xăng 4 kỳ (Động cơ TOYOTA 2Y) | Bộ | 1 |
| Động cơ phun xăng điện tử (Động cơ TOYOTA 5SFE) | Bộ | 1 |
| Mô hình hệ thống cung cấp nhiên liệu động cơ xăng sử dụng Bộ chế hòa khí điện tử | Bộ | 1 |
| Mô hình hệ thống cung cấp nhiên liệu động cơ Diesel sử dụng bơm PE | Bộ | 1 |
| Hệ thống phun xăng - đánh lửa điện tử OBD II, đánh lửa trực tiếp Bôbin đơn | Bộ | 1 |
| Hệ thống thực hành tháo lắp động cơ xăng (Động cơ TOYOTA 1RZ) | Bộ | 2 |
| Mô hình máy phát xoay chiều cắt bổ | Bộ | 2 |
| Mô hình máy khởi động hai cấp cắt bổ | Bộ | 2 |
| Máy nạp ắc quy | Bộ | 1 |
| Giá đại tu động cơ | Bộ | 1 |
| KHOA ĐIỆN - ĐIỆN TỬ |
|
|
| Ngành Điện công nghiệp |
|
|
| Thiết bị đào tạo mạch lưới điện | Bộ | 5 |
| Thiết bị thực hành máy điện | Bộ | 5 |
| Bảng thực hành đấu nối điện | Cái | 20 |
| Động cơ DC song song/hỗn hợp máy phát AC | Cái | 2 |
| Động cơ roto cảm ứng dây quấn và máy phát điện một chiều | Cái | 2 |
| Máy phát điện một chiều và mô tơ lồng sóc | Cái | 2 |
| Bộ đào tạo về PLC-1 (Bộ điều khiển Mitsubishi) | Bộ | 5 |
| Bộ đào tạo tổ hợp modun | Bộ | 5 |
| Máy hiện sóng số-1 | Cái | 5 |
| Máy phát xung/phát hàm | Cái | 5 |
| Bộ dụng cụ đa năng | Bộ | 15 |
| Tủ chứa và giá treo linh kiện | Cái | 1 |
| Máy tính để bàn - 2.Điện công nghiệp-(2)Xưởng thực hành điện nâng cao | Cái | 45 |
| Động cơ điện 1 pha | Cái | 5 |
| Động cơ điện 3 pha pha rôto lồng sóc | Cái | 10 |
| Máy biến áp 3 pha | Cái | 5 |
| Bộ thí nghiệm máy biến áp 1 pha | Bộ | 3 |
| Bộ thí nghiệm máy biến áp 3 pha | Bộ | 3 |
| Bộ thí nghiệm bảo vệ rơ le | Bộ | 3 |
| Mô hình dàn trải máy điều hòa không khí | Bộ | 1 |
| Mô hình chống sét | Bộ | 1 |
| Teromet | Cái | 1 |
| Bộ thực hành kỹ thuật xung | Bộ | 3 |
| Bàn thực hành cảm biến | Cái | 3 |
| Bộ hàn hơi O2 - C2H2 | Bộ | 2 |
| Biến tần | Cái | 2 |
| Bộ lập trình EASY | Bộ | 2 |
| Bộ lập trình ZEN | Bộ | 2 |
| Bàn làm việc-2 | Cái | 10 |
| Bộ khởi động mềm ats 22 | Bộ | 2 |
| Mô hình thực hành đường dây trên không | Bộ | 1 |
| Bộ máy lạnh 9000 BTU Panasonic | Bộ | 2 |
| Tủ lạnh Panasonic | Bộ | 1 |
| Máy Khoan bê tông Boss | Bộ | 3 |
| Máy chiếu (Projector) | Bộ | 4 |
| Máy điều hòa nhiệt độ 2 phần tử | Bộ | 1 |
| Tủ phân phối điện 1 pha | Chiếc | 6 |
| Tủ phân phối điện 3 pha | Chiếc | 6 |
| Mô hình điều khiển băng tải | Bộ | 2 |
| Mô hình điều khiển thang máy | Bộ | 2 |
| Mô hình điều khiển đèn giao thông | Bộ | 2 |
| Dụng cụ dùng cho lắp đặt đường dây trên không, cáp | Bộ | 2 |
| Dụng cụ đo lường điện | Bộ | 2 |
| Mô hình dàn trải máy giặt | Bộ | 2 |
| Ngành Cơ Điện Tử |
|
|
| Thiết bị đào tạo mô tơ trợ lực | Bộ | 3 |
| Thiết bị huấn luyện động cơ bước | Bộ | 3 |
| Máy hiện sóng số-1 | Cái | 3 |
| Bộ dụng cụ đa năng | Bộ | 6 |
| Máy tính để bàn - 6.Cơ điện tử-(2)Xưởng thực hành tự động hóa | Cái | 90 |
| Máy in/quét/Copy màu -6.Cơ điện tử -(2)Xưởng thực hành tự động hóa | Cái | 5 |
| Bàn thực hành điện tử: (Đủ 2 vị trí làm việc. - Nguồn 1 chiều vô cấp - Nguồn 1 chiều đối xứng 5V, 9V, 12V, 15V - Nguồn xoay chiều 220V - Nguồn xoay chiều 15V - Bảo vệ quá áp, quá dòng) | Bộ | 9 |
| Bộ thực hành công tắc điện tử (Van bán dẫn công suất) | Bộ | 9 |
| Bộ thực hành chỉnh lưu công suất không điều khiển | Bộ | 9 |
| Bộ thực hành chỉnh lưu công suất có điều khiển | Bộ | 9 |
| Bộ thực hành nghịch lưu | Bộ | 9 |
| Bộ thực hành điều chỉnh điện áp xoay chiều (1 pha, 3 pha) | Bộ | 9 |
| Bộ modun tải (Tải R, tải L, tải RL, tải RLE) | Bộ | 9 |
| Bộ thực hành cảm biến | Bộ | 3 |
| Mô hình Robot công nghiệp | Bộ | 9 |
| Mô hình truyền dẫn động cơ (Bộ truyền động bánh răng sóng, Bộ truyền động bánh răng con lăn, Bộ truyền động vít đai ốc bi) | Bộ | 9 |
| Đồng hồ vạn năng số | Cái | 9 |
| Đồng hồ vạn năng kim | Cái | 9 |
| LOGO 230!RCE | Cái | 9 |
| Máy rửa mạch | Cái | 4 |
| Màn hình cảm ứng | Cái | 9 |
| Bộ thực hành kỹ thuật xung số | Bộ | 9 |
| Bộ thí nghiệm vi điều khiển | Bộ | 9 |
| Hệ thống đào tạo khí nén | Cái | 3 |
| Bộ thực hành thủy lực | Bộ | 3 |
| Hệ thống đào tạo tự động hóa trong nhà máy và các modun cơ điện tử | Cái | 1 |
| Bộ đào tạo về PLC-1 (Bộ điều khiển Mitsubishi) | Bộ | 6 |
| Hệ thống đào tạo cơ điện tử | Bộ | 3 |
| Máy chiếu | Cái | 2 |
| Mô hình thanh máy 5 tầng | Bộ | 1 |
| Mô hình đóng mở cửa tự động | Bộ | 2 |
| Mô hình hệ thống băng tải | Bộ | 3 |
| Màn hình HMI | Cái | 2 |
| Mô hình thực hành mạng PLC | Bộ | 1 |
| Thiết bị kỹ thuật số | Bộ | 3 |
| Thiết bị thực hành điện tử | Bộ | 3 |
| Thiết bị điều khiển và bảo vệ mạch điện | Bộ | 3 |
| Tải R,L,C | Bộ | 3 |
| Động cơ điện 1 chiều | Cái | 3 |
| Động cơ điện xoay chiều 1 pha | Cái | 3 |
| Động cơ điện xoay chiều 3 pha | Cái | 3 |
| Biến tần | Cái | 3 |
| Mô hình dàn trải mạch servo thủy lực | Bộ | 2 |
| Mô hình dàn trải mạch servo khí nén | Bộ | 2 |
| Mô hình mạng truyền thông | Bộ | 1 |
| PLC | Cái | 4 |
| Mô hình mô phỏng hệ thống điều khiển và chấp hành của Robot | Bộ | 1 |
| Máy công cụ | Cái | 2 |
| Máy nén khí | Cái | 2 |
| Động cơ thủy lực | Cái | 2 |
| Mô hình trạm phân phối | Bộ | 1 |
| Mô hình trạm kiểm tra | Bộ | 1 |
| Mô hình trạm tay máy | Bộ | 1 |
| Mô hình trạm sản xuất | Bộ | 1 |
| Máy tiện CNC | Chiếc | 2 |
| Mô hình mạch điện khởi động Y/Δ Động cơ không đồng Bộ 3 pha | Bộ | 3 |
| Mô hình mạch điện hãm động cơ KĐB xoay chiều Bộ 3 pha | Bộ | 3 |
| Mô hình hệ thống băng tải | Bộ | 3 |
| Mô hình điều khiển nhiều động cơ trong dây truyền sản xuất | Bộ | 3 |
| Mô hình điều khiển tay gắp công nghiệp. | Bộ | 3 |
| Động cơ bước | Chiếc | 6 |
| Cảm biến | Chiếc | 2 |
| Mô hình đào tạo lập trình PLC | Chiếc | 3 |
| Máy hiện sóng | Chiếc | 3 |
| Robot công nghiệp | Bộ | 1 |
| Mô hình trạm phân loại | Bộ | 1 |
| Mô hình trạm lắp ráp | Bộ | 1 |
| Mô hình trạm trung gian | Bộ | 1 |
| Mô hình trạm kho lưu trữ | Bộ | 1 |
| Bàn thực hành cảm biến | Bộ | 1 |
| Dụng cụ đo lường điện | Bộ | 2 |
| Mô hình mạch điện xoay chiều | Bộ | 2 |
| Mô hình mạch điện một chiều | Bộ | 2 |
| Thiết bị thực hành kỹ thuật số | Bộ | 3 |
| Phụ tùng của máy tiện | Bộ | 2 |
| Phụ tùng của máy phay | Bộ | 2 |
| Dụng cụ cắt cho tiện CNC | Bộ | 2 |
| Dụng cụ cắt cho máy phay CNC | Bộ | 2 |
| Mô hình điều khiển động cơ điện SERVO | Bộ | 2 |
| Bàn thực hành đa năng | Bộ | 6 |
| Ngành Điện Dân dụng |
|
|
| Dụng cụ cứu thương | Bộ | 6 |
| Mô hình lắp đặt hệ thống an toàn điện | Bộ | 3 |
| Bộ mẫu thiết bị chống sét | Bộ | 1 |
| Máy vi tính | Cái | 20 |
| Máy chiếu (Projector) | Cái | 10 |
| Bộ thí nghiệm mạch điện xoay chiều | Bộ | 6 |
| Bộ thí nghiệm mạch điện một chiều | Bộ | 6 |
| Mô hình các khối hình học cơ bản | Bộ | 2 |
| Mối ghép cơ khí | Bộ | 1 |
| Bộ khí cụ điện hạ áp thực hành | Bộ | 6 |
| Bộ mẫu vật liệu dẫn điện | Bộ | 1 |
| Bộ mẫu vật liệu dẫn từ | Bộ | 1 |
| Bộ mẫu vật liệu cách điện | Bộ | 1 |
| Bộ dụng cụ đo điện | Bộ | 5 |
| Bộ thực hành điện tử cơ bản | Bộ | 6 |
| Máy đo hiện sóng | Chiếc | 2 |
| Cabin hàn | Chiếc | 6 |
| Hệ thống hút khói hàn | Chiếc | 1 |
| Máy biến áp tự ngẫu 1 pha | Chiếc | 6 |
| Máy biến áp 3 pha | Chiếc | 6 |
| Máy biến áp hàn | Chiếc | 6 |
| Máy biến áp độc lập 1 pha | Chiếc | 6 |
| Mô hình động cơ không đồng bộ 3 pha | Bộ | 1 |
| Bộ mô hình dàn trải bộ dây quấn stato động cơ điện xoay chiều không đồng Bộ 3 pha | Bộ | 9 |
| Bàn thực hành máy phát điện đồng Bộ một pha | Bộ | 18 |
| Mô hình dàn trải Bộ dây máy phát điện đồng Bộ một pha | Bộ | 3 |
| Máy đánh bóng sàn nhà | Chiếc | 6 |
| Bộ thực hành kỹ thuật số | Bộ | 6 |
| Bàn thực hành cảm biến lưu lượng, mức, tốc độ và góc | Bộ | 3 |
| Bộ thực hành PLC cơ bản | Bộ | 6 |
| Bộ thực hành chỉnh lưu công suất không điều khiển | Bộ | 3 |
| Bộ thực hành chỉnh lưu công suất có điều khiển với các loại tải | Bộ | 3 |
| Bộ thực hành điều chỉnh điện áp xoay chiều | Bộ | 3 |
| Bộ thực hành nghịch lưu | Bộ | 3 |
| Bộ đồ nghề điện tử cầm tay | Bộ | 18 |
| Bộ thiết bị điện chiếu sáng cơ bản | Bộ | 6 |
| Ca bin thực hành điện chiếu sáng | Bộ | 6 |
| Mô hình dàn trải tủ lạnh | Bộ | 1 |
| Máy điều hòa một khối | Chiếc | 6 |
| Máy điều hòa hai khối | Chiếc | 6 |
| Ca bin thực tập lắp đặt máy lạnh và điều hòa không khí | Bộ | 6 |
| Mô hình dàn trải bàn là | Bộ | 6 |
| Mô hình dàn trải bình nước nóng | Bộ | 6 |
| Mô hình dàn trải lò vi sóng | Bộ | 6 |
| Biến tần | Chiếc | 6 |
| Mô hình ổn áp một chiều | Bộ | 3 |
| Mô hình ổn định điện áp xoay chiều | Bộ | 6 |
| Bộ ổn định tốc độ động cơ một chiều | Bộ | 6 |
| Thiết bị chống sét | Bộ | 2 |
| Hệ thống tưới tự động | Bộ | 6 |
| Hệ thống giám sát và cảnh báo an ninh | Bộ | 6 |
| Bộ thực hành lắp đặt hệ thống báo cháy | Bộ | 6 |
| Bộ thực hành cảm biến nhiệt độ, khói và tiệm cận | Bộ | 6 |
| Thiết bị uốn cong | Thiết bị | 6 |
| KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
|
|
| Ngành quản trị mạng |
|
|
| Máy vi tính | Cái | 19 |
| Máy chiếu (Projector) | Cái | 3 |
| Switch Layer 3 | Cái | 18 |
| Máy quét ảnh | Cái | 1 |
| Card mạng không dây | Bộ | 19 |
| Thiết bị chuyển mạch (Switch) | Cái | 18 |
| Tủ mạng | Cái | 2 |
| Cân bằng tải (Load Balancing Router) | Cái | 2 |
| AccessPoint Outdoor | Cái | 18 |
| Hệ thống lưu trữ | Bộ | 1 |
| Hệ điều hành Linux Server | Bộ | 1 |
| Phần mềm máy ảo | Bộ | 1 |
| Phần mềm khôi phục và chẩn đoán lỗi | Bộ | 1 |
| Hệ quản trị cơ sở dữ liệu. | Bộ | 1 |
| Phần mềm lập trình trực quan | Bộ | 1 |
| Phần mềm hỗ trợ quản lý dự án | Bộ | 1 |
| Phần mềm mô phỏng | Bộ | 1 |
| Phần mềm quản trị Web Server | Bộ | 1 |
| Phần mềm hỗ trợ thiết kế Web | Bộ | 1 |
| Phần mềm hỗ trợ lập trình Web | Bộ | 1 |
| Phần mềm ISA server | Bộ | 1 |
| Bộ gõ Tiếng Việt | Bộ | 1 |
| Phần mềm quản trị Mail Server | Bộ | 1 |
| Phần mềm hỗ trợ trình chiếu | Bộ | 1 |
| Phần mềm thiết kế hệ thống mạng | Bộ | 1 |
| Phần mềm hỗ trợ lập trình mạng | Bộ | 1 |
| Phần mềm hỗ trợ phân tích hệ thống thông tin | Bộ | 1 |
| Phần mềm ứng dụng mã nguồn mở | Bộ | 1 |
| Phần mềm quản lý dự án | Bộ | 1 |
| Phần mềm quản lý lớp học | Bộ | 1 |
| Phần mềm thiết kế đồ họa | Bộ | 1 |
| Phần mềm xử lý ảnh | Bộ | 1 |
| Phần mềm AutoCad | Bộ | 1 |
| Phần mềm MSDN | Bộ | 1 |
| Phần mềm mã hóa thông tin | Bộ | 1 |
| Phần mềm từ điển Anh - Việt | Bộ | 1 |
| Phần mềm quản lý lớp học | Bộ | 1 |
| Phần mềm văn phòng | Bộ | 1 |
| Phòng Đào tạo |
|
|
| Máy in bằng Olivetti | Cái | 1 |
| Dấu nổi đóng bằng, chứng chỉ | Cái | 1 |
| Tủ lưu trữ hồ sơ đào tạo | Cái | 3 |
| Bảng tiến độ đào tạo | Cái | 1 |
| Phần mềm quản lý đào tạo | Bộ | 1 |
| Máy chiếu | Cái | 1 |
| Thiết bị lắp đặt hệ thống âm thanh hội trường |
|
|
| Loa hội trường | Cái | 4 |
| Loa sub hội trường | Cái | 2 |
| Bộ mixer | Cái | 1 |
| Cục Đẩy | Cái | 3 |
| DriveRack | Cái | 1 |
| Ngành Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) |
|
|
| Thiết bị định tuyến (Router) | Cái | 18 |
| Hệ thống mạng LAN | Bộ | 4 |
| Mô hình dàn trải máy vi tính | Bộ | 2 |
| Máy chủ server | Cái | 2 |
| Hệ điều hành server | Bộ | 2 |
| Thiết bị Firewall | Cái | 2 |
|
| ||
| Cơ sở tại thành phố Quảng Ngãi |
|
|
| Máy doa | Cái | 1 |
| Bàn mác | Bộ | 1 |
| Cabin thực hành có lắp đặt cách ngăn | Bộ | 1 |
| Khoan cầm tay Bosh | Cái | 1 |
| Máy mài 2 đá | Cái | 2 |
| Máy cưa cần | Cái | 2 |
| Đầu chia độ vạn năng | Bộ | 2 |
| Ê tô- Stanley | Bộ | 1 |
| Khoan cầm tay Bosh | Bộ | 1 |
| Máy cắt Plasma (Wim - PS 60) | Cái | 1 |
| Máy hàn 3 pha DC 400 A, Hồng ký DC 400 A | Cái | 5 |
| Máy hàn bấm cố định, Hồng ký 10KVA | Cái | 5 |
| Máy hàn bán tự động Mig/ Mag | Cái | 1 |
| Máy hàn Tig AC/ DC- mã hiệu Wim - Tig 301p | Cái | 1 |
| Máy hàn Tig Inverter DC xách tay - Mã hiệu Wim - ITG 222 P | Cái | 4 |
| Máy hàn Mig/Mag 350 | Cái | 2 |
| Máy phay vạn năng đứng ngang liên hợp | Cái | 1 |
| Máy phay vạn năng đứng ngang liên hợp - Full Mart FVH - 1A | Cái | 1 |
| Máy bào 365 + ê tô Shaper | Cái | 1 |
| Máy cắt rùa CG1 | Cái | 1 |
| Máy khoan K525 A | Cái | 2 |
| Máy tiện vạn năng Prince 330 | Cái | 1 |
| Máy tiện T630A x 1500 | Cái | 1 |
| Máy tiện vạn năng Prince 330 | Cái | 1 |
| Máy nén khí 7.5 HP Hãng Fusheng | Cái | 1 |
| Động cơ Diezel | Bộ | 1 |
| Động cơ xăng | Bộ | 1 |
| Bộ thực hành động cơ Diesel tháo lắp (Hỏng bơm cao áp) | Bộ | 1 |
| Bộ thực hành động cơ xe máy 2 thì | Bộ | 1 |
| Bộ thực hành động cơ xăng tháo lắp - Hỏng Bộ chế hòa khí | Bộ | 1 |
| Bộ thực hành động cơ xăng | Bộ | 2 |
| Bộ thực hành động cơ Diesel | Bộ | 2 |
| Bộ thực hành động cơ xe máy 4 thì | Bộ | 1 |
| Mô hình đào tạo về hệ thống phun xăng điện tử DL-78EL BH | Bộ | 2 |
| Mô hình tổng thành ô tô 4 bánh chủ động, hộp số thủy lực, | Bộ | 1 |
| Mô hình động cơ phun xăng điện tử đa điểm và đánh lửa trực tiếp | Bộ | 1 |
| Mô hình hệ thống cấp nguyên liệu xăng (Hỏng Bộ chế hòa khí) | Bộ | 1 |
| Mô hình hệ thống đánh lửa thường (Hỏng Bộ xạc ác quy) | Bộ | 1 |
| Mô hình hệ thống đánh lửa bán dẫn (Hỏng Bộ sạc ác quy) | Bộ | 1 |
| Mô hình tổng thành ô tô 4 bánh chủ động, hộp số thủy lực, | Bộ | 1 |
| Mô hình hệ thống phanh ABS BATT.co - ABS | Bộ | 1 |
| Thiết bị kiểm tra về máy, máy phát trên ô tô | Bộ | 1 |
| Thiết bị rà suppap | Bộ | 1 |
| Bộ kiểm tra áp suất phun nhiên liệu | Bộ | 1 |
| Cần siết lực hệ Nm | Bộ | 2 |
| Cầu móc động cơ | Bộ | 1 |
| Cần nâng di động | Bộ | 1 |
| Bàn nâng xe máy | Bộ | 1 |
| Vam tháo loxo giảm sốc | Bộ | 1 |
| Hệ thống thiết bị đào tạo về động cơ Diezel HT - 27D2 | Bộ | 1 |
| Hệ thống thiết bị đào tạo về động cơ phun xăng điện tử | Bộ | 1 |
| Hệ thống truyền động thủy lực công nghiệp | Bộ | 1 |
| Hệ thống thiết bị đào tạo về hệ thống điện và điện tử trên ô tô | Bộ | 1 |
| Động cơ Diezel | Động cơ | 3 |
| Động cơ xăng | Động cơ | 3 |
| Máy nén khí, động cơ điện 3 pha | Cái | 2 |
| Phương tiện phòng cháy chữa cháy - 2013 | Bộ | 1 |
| Búa phá Bê Tông | Cái | 2 |
| Cân điện tử kỹ thuật số | Cái | 1 |
| Máy đầm dùi cầm tay | Cái | 2 |
| Máy đo thủy bình đài loan | Cái | 1 |
| Máy thùa khuy LBH 780 | Cái | 1 |
| Máy đính nút JUKY MB 373 NS | Cái | 1 |
| Máy vắt sổ 2 kim 4 ống Siruba 747F | Cái | 3 |
| Máy viền 3 kim đánh bông Siruba F 007J | Cái | 1 |
| Máy may 2 kim Siruba IN 828 - 042 (kho) | Cái | 1 |
| Máy may 2 kirn Siruba IN 828 - 042 | Cái | 1 |
| Máy vắt sổ 1 kim 2 chỉ Gem Sy 737 F | Cái | 4 |
| Máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ Gem Sy 747 F | Cái | 2 |
| Máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ Gem Sy 747 F | Cái | 1 |
| Máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ Gem Sy 747 F (2005) | Cái | 4 |
| Máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ Gem Sy 747 F | Cái | 2 |
| Máy thùa khuy Taking TK 888 | Cái | 1 |
| Máy thùa khuy Taking TK 888 | Cái | 1 |
| Máy đính nút Taking Tk 373 | Cái | 1 |
| Máy đính nút Taking Tk 373 | Cái | 1 |
| Máy đánh bọ Taking TK 1842 | Cái | 1 |
| Máy đánh bọ Taking TK 1842 | Cái | 1 |
| Máy cắt đầu bàn Taking TK - 360 | Cái | 1 |
| Máy 3 kim đánh bông có hệ thống làm mát kim - Siruba F 007J | Cái | 2 |
| Máy vắt sổ 2 kim 4 ống Siruba 747F (2006) | Cái | 2 |
| Máy 4 kim móc xích trợ lực Siruba VC 008 - 04A 32P | Cái | 2 |
| Máy ép keo 2 băng chuyền khổ 500 mm - Sumit SP 500 | Cái | 1 |
| Máy vắt sổ 2 kim 5 chỉ GK - 757F | Cái | 1 |
| Máy thùa khuy LBH/GK - 781 | Cái | 1 |
| Máy đính nút cắt chỉ tự động LK/GK - 373 | Cái | 1 |
| Máy 1 kim JUKY DDL - 8300 | Cái | 4 |
| Máy 1 kim JUKY DDL - 8300 | Cái | 47 |
| Máy may 1 kim mũi thắt nút JUKY DDL 8300 | Cái | 8 |
| Máy vắt sổ 2 kim 5 chỉ MO 2366 N | Cái | 1 |
| Máy cắt tay HITAKA SW 10 | Cái | 1 |
| Máy viền 3 kim SIRUBA - S007 | Cái | 1 |
| Máy 12 kim trợ lực Siruba VC 008 - VC 008 32A - 04P | Cái | 1 |
| Máy 12 kim trợ lực Siruba VC 008 - 32A (W122 - 356) | Cái | 1 |
| Máy 12 kim trợ lực Siruba VC 008 - VC 008 32A - 04P | Cái | 1 |
| Mô hình hệ thống điện lạnh ô tô | Cái | 1 |
| Mô hình hệ thống điện lạnh ô tô (HC, - Co - AIR Conditioner Auto) | Cái | 2 |
| Mô hình hệ thống ĐHKK trung tâm HC. Co - AIR Condition | Cái | 1 |
| Máy nén lạnh Piston 1 cấp hiệu BITZER | Cái | 1 |
| Máy nén lạnh Piston 2 cấp | Cái | 2 |
| Mô hình hệ thống máy lạnh trung tâm giải nhiệt bằng không khí | Bộ | 2 |
| Mô hình nguyên lý máy lạnh dàn trải | Bộ | 2 |
| Mô hình tủ lạnh xả băng bán tự động bằng hơi nóng HC.Co | Bộ | 2 |
| Mô hình tủ lạnh bán tự động bằng điện trở HC.O | Bộ | 1 |
| Mô hình tủ lạnh xả băng bán tự động bằng hơi nóng | Bộ | 2 |
| Mô hình tủ lạnh xả băng bán tự động bằng điện trở | Bộ | 2 |
| Mô hình rơ le tủ lạnh | Bộ | 2 |
| Mô hình tủ lạnh xả băng bằng tay | Bộ | 2 |
| Máy hút chân không TW - 05D | Bộ | 2 |
| Mô hình hệ thống cấp đông HC. Co - Frozen | Bộ | 1 |
| Mô hình cấp đông (Hầm Đông) | Bộ | 1 |
| Mô hình kho lạnh (Trữ Đông) | Bộ | 1 |
| Máy hút ẩm | Bộ | 4 |
| Bộ thực hành điện tử cơ bản | Bộ | 3 |
| Bộ nguồn ĐC điều chỉnh 0 - 30V HY Elec - HY 3003 | Bộ | 2 |
| Biến tần Omron | Bộ | 4 |
| Bộ thực hành điện tử công nghiệp (10 bài thí nghiệm) | Bộ | 1 |
| Bàn thực hành ứng dụng cảm biến đo lưu lượng và cảm biến góc | Bộ | 1 |
| Bàn thực hành cảm biến | Bộ | 1 |
| Bàn thực hành ứng dụng cảm biến đo lưu lượng và cảm biến góc | Bộ | 1 |
| Bàn thực hành cảm biến | Bộ | 1 |
| Bộ thực hành chỉnh lưu công suất không điều khiển (MĐ 19) | Bộ | 1 |
| Bộ thực hành chỉnh lưu công suất có điều khiển với các loại tải (MĐ 19) | Bộ | 1 |
| Bộ thực hành PLC cơ bản | Bộ | 1 |
| Bộ thí nghiệm đo lường điện tử | Bộ | 1 |
| Compactdis trải các loại | Bộ | 4 |
| Osi losicope 2 tia 20 MHZ Pintek PS 200 | Bộ | 10 |
| Dao động ký 60MHz (Sửa chữa) | Bộ | 1 |
| Dao động ký 40MHz | Bộ | 1 |
| Hệ thống máy nén khí cóp tay ben | Bộ | 1 |
| Mô hình mở máy động cơ KĐB 3 pha rotor dây quấn 2 cấp điện trở phụ | Bộ | 1 |
| Mô hình thực hành PLC S7 - 1200 | Bộ | 1 |
| Mô hình dàn trải bình nước nóng chạy bằng điện (MĐ 18) | Bộ | 1 |
| Mô hình dàn trải lò vi sóng (sử dụng được) MĐ 18 | Bộ | 1 |
| Mô hình dàn trải hệ thống chống sét: kim thu sét phát xạ sớm, Cáp thoát sét | Bộ | 1 |
| Mô hình đi dây nổi (MĐ 17) | Bộ | 1 |
| Bộ thí nghiệm động cơ 1 chiều | Bộ | 1 |
| Bộ thí nghiệm ĐC Roctor dây quấn 0.2 HP - 5hp | Bộ | 2 |
| Bộ thí nghiệm mạch điện xoay chiều | Bộ | 1 |
| Bộ thiết bị đo lường không điện (MĐ 13) | Bộ | 1 |
| Bộ thiết bị đo lường điện | Bộ | 1 |
| Thiết bị đo lường (MĐ 19) | Bộ | 1 |
| Biến tần Omron | Bộ | 1 |
| Bộ biến thế giảm điện áp 3 pha (380v/15A) SAN SHUN 15 KVA/3P | Bộ | 1 |
| Bộ ví cầm tay 29 chi tiết | Bộ | 6 |
| Bộ đồ nghề gia công ống PVC (MĐ 17) | Bộ | 1 |
| Bộ tự động điều khiển nóng, mở hệ thống chiếu sáng (MĐ 30) | Bộ | 1 |
| Bộ cảm biến khói và nhiệt độ (MĐ 30) | Bộ | 1 |
| Bộ khí cụ điện hạ áp thực hành (MĐ 11) | Bộ | 1 |
| Bộ đồ nghề điện cầm tay | Bộ | 1 |
| Bộ đồ nghề cơ khí cơ tay | Bộ | 1 |
| Máy phát điện Power FUL - 6500 | Cái | 1 |
| máy phát điện xăng Honda SH 2900 | Cái | 1 |
| máy phát điện xăng Honda SH 5500 | Cái | 1 |
| Máy đo tốc độ vòng quay động cơ | Cái | 3 |
| Máy đo vòng quay động cơ tiếp xúc và không tiếp xúc | Cái | 4 |
| Máy phát hiện sóng cầm tay. Owon - HDS 1022M - N | Cái | 2 |
| Mê gôm mét. HIOKI - 3454 - 11 | Bộ | 4 |
| Máy bào cầm tay | Cái | 1 |
| Máy đánh bóng sàn nhà | Cái | 1 |
| Máy tính đồng Bộ (CMS) | Cái | 5 |
| Máy tính đồng Bộ | Cái | 10 |
| Hệ thống camera an ninh nội Bộ (MĐ 30) | Bộ | 1 |
| Hệ thống đóng mở cửa tự động (MĐ 30) | Bộ | 1 |
| 1 ampemet, 1 vôn met, 1 Bộ đèn nháy (MB 19) | Bộ | 1 |
| Thước kẹp 300 | Bộ | 3 |
| Khoan cầm tay Bosh | Bộ | 5 |
| Súng đo nhiệt hồng ngoại 650 độ AR - 852 B | Bộ | 5 |
| Động cơ điện 1 pha, 3 pha công suất nhỏ | Bộ | 1 |
| Động cơ điện vạn năng | Bộ | 1 |
| Thiết bị bảo hộ lao động | Bộ | 1 |
| Bộ thí nghiệm đặc tính của khí cụ điện | Bộ | 1 |
| Bộ thực hành kỹ thuật lắp đặt hệ thống chiếu sáng | Bộ | 1 |
| Bộ biến tần 1,5HP | Bộ | 2 |
| Dây mồi (MB 17) | Bộ | 1 |
| Mô hình thang máy 4 tầng | Bộ | 1 |
| Mô hình thực hành PLC S7 - 1200 | Bộ | 2 |
| Máy đo tốc độ vòng quay động cơ | Cái | 1 |
| Cơ sở tại huyện Đức Phổ |
|
|
| Máy may 2 kim di động hiệu GEMSY GEM 2000 - 2M | Cái | 1 |
| Máy may 2 kim di động hiệu GENKI-GK845 | Cái | 1 |
| Máy viền bằng 3 kim 5 chỉ hiệu GENKI-GK500-01 | Cái | 1 |
| Máy ép keo | Cái | 1 |
| Máy may 1 kim Điện tử | Cái | 20 |
| Máy Kansan trợ lực 12 kim | Cái | 1 |
| Máy đánh bọ điện tử | Cái | 1 |
| Máy cắt đầu bàn | Cái | 1 |
| Máy viền ống | Cái | 1 |
| Kính hiển vi | Bộ | 2 |
| Mô hình giải phẫu cơ thể lợn | Bộ | 1 |
| Mô hình hệ xương lợn | Bộ | 1 |
| Mô hình hệ xương gà | Bộ | 1 |
| Máy nghiền thức ăn | Cái | 1 |
| Kính hiển vi điện tử | Cái | 1 |
| Kính hiển vi quang học | Cái | 1 |
| Máy đếm nhịp tim, nhịp thở | Cái | 1 |
| Mô hình giải phẫu cơ thể lợn | Bộ | 1 |
| Mô hình giải phẫu cơ thể bò | Bộ | 1 |
| Mô hình cấu tạo hệ xương lợn | Bộ | 1 |
| Mô hình cấu tạo hệ xương gà | Bộ | 1 |
| Mô hình cấu tạo hệ xương bò | Bộ | 1 |
| Máy thái thức ăn xanh | Cái | 1 |
| Máy ép viên thức ăn | Cái | 1 |
| Máy nghiền thức ăn chăn nuôi | Cái | 1 |
| Máy đo độ dày mỡ lưng | Cái | 1 |
| Máy phát hiện động dục gia súc | Cái | 1 |
| Máy chẩn đoán có thai | Cái | 1 |
| Máy cất nước hai lần | Cái | 1 |
| Máy chẩn đoán viêm vú | Cái | 1 |
| Máy vắt sữa | Cái | 1 |
| Máy ấp trứng | Cái | 1 |
| Máy trộn thức ăn | Cái | 1 |
| Buồng cấy vi sinh vật | Cái | 1 |
| Máy quay ly tâm | Cái | 1 |
| Máy siêu âm thai động vật | Cái | 1 |
| Súng thử bê tông, thử gạch, thử vữa | Bộ | 1 |
| Máy trộn bê tông | Cái | 1 |
| Máy đầm bàn loại nhỏ | Cái | 1 |
| Máy uốn sắt | Cái | 1 |
| Cabin thực tập điện dân dụng ATC - ĐDD10, VN | Cái | 10 |
| Bộ thí nghiệm động cơ 1 pha, 3 pha Model ATC - TND - 77 | Bộ | 1 |
| Mô hình điều khiển PLC Simen S7-200 CPU 224 | Bộ | 1 |
| Mô hình dàn trải thực hành khí cụ điện (hoạt động được) | Bộ | 1 |
| Mô hình Thí nghiệm chứng minh tính thuận nghịch của máy điện | Bộ | 1 |
| Mô hình thực hành máy biến áp 1 pha, 3 pha | Bộ | 1 |
| Mô hình thực hành về hệ thống cung cấp điện | Bộ | 1 |
| Bộ điều khiển động cơ | Bộ | 1 |
| Máy đo hiện sóng (Ossilos-cope) | Cái | 1 |
| Thuyết bị lập trình điều khiển LOGO | Bộ | 1 |
| Mô hình tháo lắp đấu dây vận hành biến áp phân phối 3 pha | Bộ | 2 |
| Mô hình vận hành đấu dây động cơ 3 pha 2 cấp tốc độ | Bộ | 5 |
| Máy đo điện sóng (Ossi loscope) | Cái | 2 |
| Nguồn ổn áp thay đổi được | Bộ | 2 |
| Thiết bị đo lường điện | Bộ | 2 |
| Mô hình thực hành động cơ 1 pha, 3 pha | Bộ | 2 |
| Mô hình dàn trải thực hành khí cụ điện (hoạt động được) | Bộ | 2 |
| Mô hình dàn trải máy điều hòa (hoạt động được) | Bộ | 1 |
| Mô hình thực hành lắp ráp mạch | Bộ | 6 |
| Mô hình lắp đặt hệ thống an toàn điện | Bộ | 3 |
| Mô hình mạch điện khống chế các máy công nghiệp | Bộ | 2 |
| Mô hình điều khiển tốc độ động cơ | Bộ | 2 |
| Thiết bị lập trình PLC | Bộ | 2 |
| Bộ dụng cụ dùng cho lắp đặt đường dây, cáp. | Bộ | 2 |
| Bộ thực hành máy phát điện 1 chiều | Bộ | 4 |
| Bộ điều khiển động cơ | Bộ | 1 |
| Máy phát điện 1 pha | Cái | 2 |
| Máy phát sóng âm tần | Cái | 3 |
| Máy hiện sóng hai tia có Bộ nhớ (Digital) | Cái | 2 |
| Power ampli 4000W | Bộ | 1 |
| Mixer + Equalizer USB 12 Chanel | Bộ | 1 |
| Bàn thí nghiệm đa năng | Bộ | 5 |
| Thực tập về điện tử cơ bản | Bộ | 2 |
| Bộ thí nghiệm điện tử công suất | Bộ | 1 |
| Thực tập về điện cơ bản | Bộ | 4 |
| Bộ thí nghiệm điện tử công suất | Bộ | 2 |
| Thiết bị đo lường Điện - Điện tử | Bộ | 1 |
| Dao động ký 40MHz | Bộ | 1 |
| Máy phát sọc màu chuẩn | Cái | 1 |
| Máy đo công suất phát xạ quang | Cái | 1 |
| Cabin thực hành lắp ráp điện nhà | Cái | 2 |
| Bộ thực hành thiết bị cấp nhiệt | Bộ | 1 |
| Điện cơ bản | Bộ | 1 |
| Bộ thực hành kỹ thuật mạch điện tử 1 | Bộ | 2 |
| Bộ thực hành kỹ thuật mạch điện tử 2 | Bộ | 2 |
| Bộ thực hành kỹ thuật số | Bộ | 1 |
| Bộ thực hành vẽ mạch điện tử | Bộ | 1 |
| Bộ thực hành đào tạo hệ thống âm thanh | Bộ | 1 |
| Máy vi tính xách tay | Cái | 1 |
| Máy chiếu + Màn chiếu | Cái | 1 |
| 10 Cabin liền bàn (Bộ) | Cái | 2 |
| Máy hàn AC | Cái | 2 |
| Máy hàn điểm | Cái | 2 |
| Máy hàn xách tay | Cái | 2 |
| Bộ hàn hơi | Bộ | 1 |
| Máy cắt plasma | Cái | 2 |
| Máy hàn MIG-MAG | Cái | 2 |
| Máy hàn TIG | Cái | 2 |
| Máy cắt plasma | Cái | 3 |
| Máy hàn MIG - MAG | Cái | 1 |
| Máy nổ thủy hiệu Yanmar | Cái | 1 |
|
| ||
| Phòng họp trực tuyến |
|
|
| Thiết bị cầu truyền hình trực tuyến Polycom | Hệ thống | 1 |
| Máy chủ HP | Bộ | 1 |
| Màn hình 55 inch (LH55QBREBGCXXV) | Cái | 1 |
| Thiết bị lưu điện USP online công suất 2000VA (GXT- 2000MTPLUS230) | Cái | 1 |
| Hệ thống âm thanh phòng học | Hệ thống | 1 |
| Tủ kệ truyền hình chuyên dụng | Cái | 1 |
| Bộ bàn ghế họp trực tuyến | Bộ | 1 |
| Máy ảnh KTS | Cái | 1 |
| Phòng học, hội trường |
|
|
| Máy chiếu | Bộ | 16 |
| Hệ thống âm thanh phòng học, hội trường | Hệ Thống | 16 |
| Bàn ghế giáo viên | Bộ | 16 |
| Bàn ghế học viên | Chỗ ngồi | 1.560 |
| Bộ phận đào tạo |
|
|
| Máy in bằng Epson PLQ20M | Cái | 1 |
TIÊU CHUẨN ĐỊNH MỨC MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ
(Kèm theo Quyết định số 1017/QĐ-UBND ngày 24/12/2019 của UBND tỉnh)
STT | Danh mục tài sản | Đơn vị tính | Số lượng tối đa |
|
| ||
| Hệ thống máy Tabmis | Hệ thống | 1 |
| Máy phát FM | Cái | I |
| Máy phát FM 500 w | Cái | 1 |
| Máy điều hòa phục vụ hệ thống Tabmis | Cái | 2 |
1 | Trạm khuyến nông huyện |
|
|
| Máy đo nồng độ oxy nước | Cái | 1 |
| Máy đo nồng độ PH đất | Cái | 1 |
| Máy đo nồng độ PH nước | Cái | 1 |
| Máy đo độ mặn | Cái | 1 |
2 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện |
|
|
| Bộ Thiết bị âm thanh |
|
|
| Bàn Mixer USA chuyên dụng: ALTO Model: ZMX 122FX | Chiếc | 1 |
| Equelizer chuyên dụng: PEAVEY Model: PV231EQ | Chiếc | 1 |
| Loa thùng chuyên dụng: PEAVEY Model: SP2 | Chiếc | 4 |
| Loa siêu trầm chuyên dụng: CERWINVEGA Model: LE 36 | Chiếc | 2 |
| Loa Monitor liền công suất: PEAVEY Model: DM 115 | Chiếc | 2 |
| Âm ly công suất chuyên dụng USA: PEAVEY Model: CS3000 | Chiếc | 3 |
| Micro không dây chuyên dụng vô tuyến cầm tay: MIPRO Model: MR 823 / MH 80 | Chiếc | 2 |
Bộ | 1 | ||
1 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện |
|
|
| Máy Camera | Cái | 4 |
| Máy phát sóng FM 300W | Cái | 3 |
| Máy phát sóng FM 10W | Cái | 6 |
| Máy Camera SoNy PXW - X180 | Cái | 6 |
| Bộ dựng AUDIO sản xuất và phát chương trình | Bộ | 4 |
| Microphone (02 cái) | Cái | 6 |
| Máy ảnh Ni Kon D 7000 | Cái | 6 |
| Đèn chiếu cho máy ảnh SB 800 | Cái | 5 |
| Máy phát sóng FM 50W | Cái | 11 |
| Mixer thu phát | Cái | 12 |
| Hầm chống sét cho máy phát và Anten | Cái | 12 |
| Micro phòng thu âm loại tốt | Cái | 10 |
| Micro phỏng vấn hiện trường | Cái | 10 |
| Máy quay Camera chuyên dụng HD loại tốt | Cái | 8 |
| Bộ thu, phát AUDIO có hệ thống loa kiểm âm | Bộ | 3 |
| Bộ dựng phim | Bộ | 3 |
| Chân Camera | Cái | 6 |
| Loa thùng loại tốt | Cái | 10 |
| Pin camera | Cái | 10 |
| Ống kính máy ảnh | Cái | 10 |
| Dàn chấn tử máy phát sóng FM 500w | Dàn | 10 |
| Máy ảnh | Cái | 8 |
| Đèn Flash (Đèn chiếu cho máy quay) | Cái | 8 |
| Đèn Flash (Đèn chiếu cho máy ảnh) | Cái | 8 |
| Chân máy quay phim | Cái | 15 |
| Dàn âm thanh |
|
|
| Bộ trộn tín hiệu AT soundcart | Bộ | 1 |
| Power Amplifier wood II | Bộ | 3 |
| Micro không dây shennheiser | Cái | 4 |
| Loa sub bass 5 tấc JBL | Loa | 4 |
| Loa Fullrange 4 tấc JBL | Loa | 12 |
| Ổn áp điện Lioa | Cái | 1 |
| Mixer Allen Heath Zed 428 | Mixer | 1 |
| Micro không dây Shure SLX24/SM58 | Cái | 1 |
| Micro không dây Shure UR12D | Cái | 2 |
| Micro phát biểu Toa ST 800 | Cái | 1 |
| Củ loa kèn P.Audio SD75BF | Cái | 8 |
| Củ loa Bass 5 tất RCF LF18X | Cái | 4 |
| Đèn Led sân khấu 54 bóng 3W PAH | Cái | 12 |
| Main công suất FAITER-7210 | Cái | 2 |
| Đèn Beam | Cái | 4 |
| Đàn Organ PSR - S970 | Cái | 2 |
| Loa kéo công suất | Cái | 2 |
| Thiết bị âm thanh, ánh sáng, đèn sân khấu | Bộ |
|
| + Đèn Moving Bean 230 |
| 4 |
| + Mixer đèn Disco |
| 1 |
| + Đèn Par Led 100w |
| 6 |
| + Dây điện nguồn 2x4.0 (cuộn) |
| 2 |
| + Đèn Par Led 54 bóng |
| 5 |
| Máy Flycam hiệu Fatom 4 Pro để quay hình nghệ thuật | Máy | 1 |
| Mixer Yamaha Mg 16Xu | Cái | 2 |
| Bộ Thiết bị âm thanh |
|
|
| Bàn Mixer USA chuyên dụng: ALTO Model: ZMX 122FX | Chiếc | 1 |
| Equelizer chuyên dụng: PEAVEY Model: PV231EQ | Chiếc | 1 |
| Loa thùng chuyên dụng: PEAVEY Model: SP2 | Chiếc | 4 |
| Loa siêu trầm chuyên dụng: CERWINVEGA Model: LE 36 | Chiếc | 2 |
| Loa Monitor liền công suất: PEAVEY Model: DM 115 | Chiếc | 2 |
| Âm ly công suất chuyên dụng USA: PEAVEY Model: CS3000 | Chiếc | 3 |
| Micro không dây chuyên dụng vô tuyến cầm tay: MIPRO Model: MR 823 / MH 80 | Chiếc | 2 |
2 | Ban Quản lý Dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Sơn Tịnh |
|
|
| Máy chụp hình | Cái | 1 |
| Máy định vị | Cái | 2 |
| Máy quay phim | Cái | 2 |
3 | Thanh tra huyện |
|
|
| Máy quay phim | Máy | 1 |
4 | Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện |
|
|
| Máy quay phim | Máy | 1 |
5 | Phòng Văn hóa và Thông tín |
|
|
| Máy ảnh | Cái | 1 |
6 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
|
|
| Máy ảnh | Cái | 1 |
7 | Phòng Tài chính Kế hoạch |
|
|
| Hệ thống máy Tamis | Bộ | 1 |
| Router Firewall Juniper | Bộ | 1 |
| Máy Server HP (ProLiant DL 360 Gen9 Server) | Cái | 1 |
8 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện |
|
|
| Máy chiếu đa năng NECNP-M323XG | Cái | 2 |
| Ti vi tương tác | Cái | 1 |
| Máy ghi đĩa chuyên dụng | Máy | 1 |
9 | Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp huyện |
|
|
| Máy khám thai gia súc | Máy | 1 |
| Bộ đồ tiểu phẫu | Bộ | 1 |
| Tủ mát chứa văcxin | Chiếc | 2 |
| Máy gây choáng/dập dịch heo | Máy | 2 |
| Máy đo độ dày mở lưng | Cái | 3 |
| Máy sấy lúa | Cái | 3 |
| Máy đo độ PH | Cái | 3 |
10 | UBND xã Tịnh Giang |
|
|
| Tàu thuyền chống lũ | Chiếc | 1 |
11 | UBND xã Tịnh Bắc |
|
|
| Thuyền máy chống lũ | Chiếc | 1 |
| Đài truyền thanh không dây | Bộ | 1 |
| Súng hơi cay | Cái | 3 |
| Máy định vị | Cái | 1 |
| Bộ loa di động | Bộ | 1 |
12 | UBND xã Tịnh Đông |
|
|
| Ghe máy năm 2015 | Cái | 2 |
| Máy nổ và máy cưa năm 2015 | Cái | 1 |
| Thuyền máy chống lũ | Chiếc | 2 |
| Bộ loa di động | Bộ | 3 |
| Dàn loa âm thanh hội trường | Bộ | 1 |
13 | UBND xã Tịnh Minh |
|
|
| Ghe chống lũ | Chiếc | 2 |
| Dàn loa di động | Bộ | 1 |
14 | UBND Xã Tịnh Phong |
|
|
| Ghe thuyền chống lũ | Cái | 3 |
| Bộ đài truyền thanh hữu tuyến | Bộ | 1 |
| Bộ loa di động | Bộ | 1 |
| Dàn loa âm thanh hội trường | Bộ | 1 |
15 | UBND Xã Tịnh Trà |
|
|
| Máy chụp ảnh | Cái | 1 |
| Ghe thuyền chống lũ | Cái | 1 |
| Bộ loa di động | Bộ | 1 |
| Hệ thống âm thanh | Bộ | 1 |
16 | UBND Xã Tịnh Thọ |
|
|
| Súng hơi cay | Cái | 1 |
| Máy tăng âm đài truyền hình | Cái | 1 |
| Máy cưa | Cái | 1 |
17 | UBND Xã Tịnh Bình |
|
|
| Ghe máy | Chiếc | 2 |
| Máy định vị GBS Gamin 78s | Cái | 1 |
18 | UBND Xã Tịnh Hà |
|
|
| Máy ảnh | Cái | 1 |
| Bộ truyền thanh không dây | Bộ | 15 |
| Loa phóng thanh | Cái | 30 |
| Máy quay phim | Máy | 1 |
19 | UBND Xã Tịnh Hiệp |
|
|
| Máy tăng âm + loa | Bộ | 2 |
| Máy định vị GPS gamin 78S | Máy | 1 |
| Loa thùng | Bộ | 2 |
| Ổn áp | Máy | 1 |
| Bộ lọc tầng số | Bộ | 1 |
| Máy phát FM truyền thanh xã | Máy | 1 |
| Máy đo đạt đất đai GPRS | Máy | 1 |
|
| ||
1 | Phòng Quản lý đô thị |
|
|
| Máy định vị | Máy | 10 |
| Máy đo đạc | Máy | 10 |
2 | Phòng Tài nguyên và Môi trường |
|
|
| Máy đo độ ồn - N 20 | Máy | 5 |
| Máy đo bụi cầm tay | Máy | 3 |
| Máy định vị cầm tay | Máy | 5 |
| Thiết bị đo môi trường khí đi hiện trường | Bộ | 3 |
| Thiết bị đo môi trường nước đi hiện trường | Bộ | 5 |
| Máy quay phim (MTKS) | Máy | 5 |
| Máy đo điện tử toàn đạt | Máy | 3 |
3 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao thành phố |
|
|
| Máy cắt Decal Mimaki CG - 60SL | Máy | 1 |
| Bộ Thiết bị âm thanh |
|
|
| Bàn Mixer USA chuyên dụng: ALTO Model: ZMX 122FX | Chiếc | 1 |
| Equelizer chuyên dụng: PEAVEY Model: PV231EQ | Chiếc | 1 |
| Loa thùng chuyên dụng: PEAVEY Model: SP2 | Chiếc | 4 |
| Loa siêu trầm chuyên dụng: CERWINVEGA Model: LE 36 | Chiếc | 2 |
| Loa Monitor liền công suất: PEAVEY Model: DM 115 | Chiếc | 2 |
| Âm ly công suất chuyên dụng USA: PEAVEY Model: CS3000 | Chiếc | 3 |
| Micro không dây chuyên dụng vô tuyến cầm tay: MIPRO Model: MR 823 / MH80 | Chiếc | 2 |
4 | Đài truyền thanh |
|
|
| Bộ dựng hình phi tuyến thời gian | Bộ | 1 |
| Mixer 16 đường | Cái | 1 |
| Mixer 24 đường | Cái | 1 |
| Máy ghi âm KTS | Máy | 5 |
| Máy camera sony | Máy | 1 |
| Máy camera sony HVR-Z7P | Máy | 1 |
| Hệ thống anten phát Fm | Bộ | 1 |
| Bộ chia công suất | Bộ | 1 |
| Cáp dẫn sóng (80M) | Dây | 80m |
| Bộ thu truyền thanh không dây KT số | Bộ | 30 |
| Cụm loa tuyền thanh không dây | Bộ | 7 |
| Loa phóng thanh 30W | Cái | 60 |
5 | Văn phòng HĐND - UBND thành phố |
|
|
| Máy chủ HPE Proliant DL 180 G9 | Bộ | 7 |
| Máy chủ HPE Proliant DL 180 G9 Ram 8 G PC 4-2400 T - Rkit | Bộ | 1 |
6 | Trung tâm Hành chính công |
|
|
| Máy chủ Dell PowerEdge R740 | Bộ | 2 |
| Bộ phần mềm hệ thống xếp hàng tự động có khả năng mở rộng đáp ứng đến 50 quầy một cửa | Bộ | 1 |
|
| ||
1 | Đài truyền thanh huyện |
|
|
| Máy quay phim và một số phụ kiện đi kèm | Cái | 1 |
| Máy quay phim mini và một số phụ kiện đi kèm | Cái | 1 |
| Máy phát sóng FM 200 W | Cái | 1 |
| Bàn trộn âm thanh Mixer | Bộ | 1 |
| Bộ máy tính dựng hình | Bộ | 1 |
2 | Đội quản lý trật tự đô thị và môi trường |
|
|
| Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 2 |
| Máy quay phim | Cái | 1 |
3 | Phòng Y tế |
|
|
| Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 1 |
4 | Văn phòng HĐND và UBND |
|
|
| Thiết bị Hội nghị truyền hình | Thiết bị | 1 |
| Máy chủ | Máy | 1 |
5 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện |
|
|
| Máy bộ đàm VHF cố định ICOMIC-F506 | Cái | 1 |
| Bộ nguồn AC/DC AST | Bộ | 1 |
| Ắc quy Rocketsmf N150 | Cái | 1 |
| Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 5 |
6 | Phòng Văn hóa và thông tin |
|
|
| Đầu đẩy, loa thùng | Cái | 1 |
| Amly, Echo, bộ lọc âm thanh | Bộ | 1 |
| Miixer Midas 16 cổng | Cái | 1 |
7 | Phòng Tài nguyên và môi trường |
|
|
| Máy đo thông số môi trường không khí | Cái | 2 |
| Máy đo thông số môi trường nước | Cái | 1 |
| Máy định vị cầm tay | Cái | 3 |
| Máy đo thông số tiếng ồn | Cái | 1 |
| Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 2 |
8 | Phòng Tài chính - Kế hoạch |
|
|
| Hệ thống máy tabmiss | Hệ Thống | 1 |
| Máy điều hòa 2HP (phục vụ cho phòng máy tabmis) | Cái | 2 |
| Router Firewall Juniper | Cái | 1 |
| Bộ lưu điện (USP)2-3KVA | Bộ | 1 |
| Switch Ciso Catalyst | Bộ | 1 |
| Máy Server | Cái | 1 |
| Tủ jack 29U + Modem ADSL + Wifi | Cái | 1 |
| Bộ chuyển đổi quang điện | Bộ | 1 |
| Thiết bị mạng | Bộ | 1 |
9 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện |
|
|
| Bộ Thiết bị âm thanh |
|
|
| Bàn Mixer USA chuyên dụng: ALTO Model: ZMX 122FX | Chiếc | 1 |
| Equelizer chuyên dụng: PEAVEY Model: PV231EQ | Chiếc | 1 |
| Loa thùng chuyên dụng: PEAVEY Model: SP2 | Chiếc | 4 |
| Loa siêu trầm chuyên dụng: CERWINVEGA Model: LE 36 | Chiếc | 2 |
| Loa Monitor liền công suất: PEAVEY Model: DM 115 | Chiếc | 2 |
| Âm ly công suất chuyên dụng USA: PEAVEY Model: CS3000 | Chiếc | 3 |
| Micro không dây chuyên dụng vô tuyến cầm tay: MIPRO Model: MR 823 / MH 80 | Chiếc | 2 |
| . | ||
1 | Văn phòng HĐND và UBND |
|
|
| Máy chủ sao lưu dữ liệu hệ thống cửa | Bộ | 1 |
| Thiết bị mạng lan | Hệ Thống | 1 |
| Hệ thống cắt lọc sét cho hệ thống máy chủ | Hệ Thống | 1 |
| Hệ thống xếp hàng, lấy số tự động | Hệ Thống | 1 |
2 | Bộ phận một cửa thuộc UBND xã thuộc huyện Nghĩa Hành |
|
|
| Máy chủ sao lưu dữ liệu hệ thống cửa | Bộ | 1 |
| Hệ thống cắt lọc sét cho hệ thống máy chủ | Hệ Thống | 1 |
| Hệ thống xếp hàng, lấy số tự động | Hệ Thống | 1 |
3 | Phòng Tài chính - Kế hoạch |
|
|
| Hệ thống máy tabmiss | Bộ | 1 |
| Router Firewall Juniper | Bộ | 1 |
4 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện |
|
|
| Bộ Thiết bị âm thanh |
|
|
| Bàn Mixer USA chuyên dụng: ALTO Model: ZMX 122FX | Chiếc | 1 |
| Equelizer chuyên dụng: PEAVEY Model: PV231EQ | Chiếc | 1 |
| Loa thùng chuyên dụng: PEAVEY Model: SP2 | Chiếc | 4 |
| Loa siêu trầm chuyên dụng: CERWINVEGA Model: LE 36 | Chiếc | 2 |
| Loa Monitor liền công suất: PEAVEY Model: DM 115 | Chiếc | 2 |
| Âm ly công suất chuyên dụng USA: PEAVEY Model: CS3000 | Chiếc | 3 |
| Micro không dây chuyên dụng vô tuyến cầm tay: MIPRO Model: MR 823 / MH 80 | Chiếc | 2 |
|
| ||
1 | Văn phòng HĐND - UBND huyện |
|
|
| Bộ phận một cửa hiện đại tại huyện |
|
|
| Máy chủ 01 cửa | Bộ | 2 |
| Hệ thống Camera giám sát | Bộ | 1 |
| Hệ thống xếp hàng tự động VDS - QMS | Hệ thống | 1 |
| Phần mềm một cửa điện tử BkaveGate | Hệ thống | 1 |
| Một cửa hiện đại tại các xã, thị trấn |
|
|
| Máy chủ 01 cửa | Bộ | 1 |
2 | Phòng Tài chính kế hoạch huyện |
|
|
| Hệ thống tabmis | Bộ | 1 |
3 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện |
|
|
| Mixxo Eordesk 2424 | Cái | 1 |
| Loa kéo di động | Cái | 1 |
| Bộ trụ cầu lông | Bộ | 2 |
| Ghế trọng tài | Bộ | 2 |
| Đàn Yamaha PRS 970 | Cái | 1 |
| Bàn bóng bàn | Cái | 2 |
| Đèn kỳ xào | Cái | 2 |
| Bộ Thiết bị âm thanh |
|
|
| Bàn Mixer USA chuyên dụng: ALTO Model : ZMX 122FX | Chiếc | 1 |
| Equelizer chuyên dụng: PEAVEY Model: PV231EQ | Chiếc | 1 |
| Loa thùng chuyên dụng: PEAVEY Model: SP2 | Chiếc | 4 |
| Loa siêu trầm chuyên dụng: CERWINVEGA Model: LE 36 | Chiếc | 2 |
| Loa Monitor liền công suất: PEAVEY Model: DM 115 | Chiếc | 2 |
| Âm ly công suất chuyên dụng USA: PEAVEY Model: CS3000 | Chiếc | 3 |
| Micro không dây chuyên dụng vô tuyến cầm tay: MIPRO Model: MR 823 / MH 80 | Chiếc | 2 |
4 | Đài truyền thanh huyện |
|
|
| Đài truyền thanh huyện |
|
|
| Máy phát sóng FM 500W | Bộ | 1 |
| Máy camere HD | Bộ | 1 |
| Mixer 16 đường | Cái | 1 |
| Mixer 24 đường | Cái | 1 |
| Máy camera chuyên dụng | Bộ | 1 |
| Bộ dựng hình | Bộ | 1 |
| Bộ sản xuất chương trình phát thanh | Bộ | 1 |
| Bộ trộn âm | Bộ | 1 |
| Máy Flycam | Cái |
|
| Mua sắm cho các đài cơ sở |
|
|
| Máy phát sóng FM 100W | Hệ thống | 7 |
| Trụ anten tam giác | Trụ | 4 |
|
| ||
1 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Đức Phổ |
|
|
| Thiết bị tường lửa | Bộ | 1 |
| Máy chủ bộ phận 1 cửa của huyện | Cái | 1 |
| Máy chủ IBM 3650M4 | Cái | 1 |
| Máy chủ HPDL380 p Gen8 8 - SEF CTO SERVER | Cái | 2 |
| KVM4Port + Monitor HPLED 19.5 + Keyboard Mouse | Cái | 1 |
| Thiết bị LAN | Bộ | 1 |
| Bộ lưu điện USP EA TONUPS-EDX | Bộ | 1 |
| Hệ thống tra cứu thông tin trong ngày (thiết bị đọc mã) | Bộ | 1 |
| Máy trạm HP Pro 3340 MT Business Desktop PC | Cái | 1 |
| Hệ thống Camera giám sát | Bộ | 1 |
| Phần mềm quản lý Eoffice | Bộ | 1 |
2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện |
|
|
| Hệ thống máy chủ | Cái | 1 |
3 | Phòng văn hóa thông tin |
|
|
| Máy đo độ ồn Testo 815 | Cái | 1 |
| Bộ loa thùng IBL, loa bass Fane, loa trep | Bộ | 2 |
| Mixer Peavey 14USD | Cái | 1 |
| Bộ thiết bị thu phát truyền thanh trực tiếp không dây | Bộ | 1 |
| Máy phát hình | Cái | 1 |
| Bộ dựng hình (bộ dựng phim phi tuyến tính) | Bộ | 1 |
| Máy quay phim và một số phụ kiện đi kèm | Cái | 1 |
| Loa Carvin SC x 1253 công suất 800W | Cái | 4 |
| Âm ly công suất 3800W | Cái | 2 |
| Equalizer chống hú | Cái | 1 |
| Dây loa + dây tín hiệu | Bộ | 1 |
| Micro shure không dây SM58 | Cái | 2 |
| Ổn áp 10 KVA | Cái | 1 |
| Bộ loa chuyên dụng Soundking | Bộ | 1 |
4 | Phòng tài nguyên và môi trường |
|
|
| Máy GPS cầm tay | Cái | 1 |
| Đầu dò hiệu Nitric Oxide | Cái | 1 |
| Đầu dò hiệu Sunphul Dioxide | Cái | 1 |
| Máy đo PH và độ cứng HT 93725 | Cái | 1 |
| Máy đo thông số môi trường không khí | Cái | 1 |
| Máy phát hiện khí tại hiện trường và đầu dò Oxyzen | Cái | 1 |
5 | Đài truyền thanh - PLTH |
|
|
| Máy camera chuyên dụng | Bộ | 1 |
| Bộ thiết bị thu phát truyền thanh trực tiếp không dây | Bộ | 1 |
| Máy phát hình | Cái | 1 |
| Bộ dựng hình (bộ dựng phim phi tuyến tính) | Bộ | 1 |
| Máy quay phim và một số phụ kiện đi kèm | Cái | 1 |
6 | Phòng kinh tế hạ tầng |
|
|
| Máy toàn đạc điện tử không dùng gương (Sokkia - Nhật) | Cái | 1 |
| Máy nén bê tông 200 tấn | Cái | 1 |
| Máy khoan lấy mẫu bê tông (động cơ Honda 5,5HP) | Cái | 1 |
| Thước kẹp điện tử | Bộ | 1 |
| Máy thủy tinh | Cái | 1 |
7 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
| Máy định vị | Cái | 1 |
8 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện |
|
|
| Máy ảnh cho phóng viên tác nghiệp | Cái | 3 |
| Máy ghi âm chuyên dụng cho phóng viên | Cái | 3 |
| Hệ thống camera cho phóng viên tác nghiệp tại hiện trường (camera và các phụ kiện) | Hệ thống | 3 |
| Bộ thu FM phát thanh | Cái | 2 |
| Micro phỏng vấn hiện trường | Cái | 3 |
| Máy tính xách tay chuyên dụng có kết nối phần mềm dựng để truyền tín hiệu truyền thanh, truyền hình trực tiếp tại hiện trường cho Đài tỉnh (kèm phụ kiện: Loa kiểm tra âm thanh, headphone...) | Cái | 3 |
| Bàn mixer phát thanh kèm phụ kiện | Cái | 1 |
| Phụ kiện cho Camera: Thẻ nhớ, đầu đọc thẻ nhớ, pin, bộ sạc pin... | Bộ | 3 |
| Bộ lưu điện online | Cái | 3 |
| Ổn áp | Cái | 3 |
| Chân Camera | Cái | 3 |
| Đèn flash cho máy quay, máy ảnh | Cái | 3 |
| Máy phát thanh FM 1KW (kèm phụ kiện: Khối điều chế, khối công suất, khối lọc FM, khối nguồn, Anten phát, bộ chia công suất, bộ gá lắp cho các dàn Anten,...) | Hệ thống | 1 |
| Bộ Thiết bị âm thanh |
|
|
| Bàn Mixer USA chuyên dụng: ALTO Model: ZMX 122FX | Chiếc | 1 |
| Equelizer chuyên dụng: PEAVEY Model: PV231EQ | Chiếc | 1 |
| Loa thùng chuyên dụng: PEAVEY Model: SP2 | Chiếc | 4 |
| Loa siêu trầm chuyên dụng: CERWINVEGA Model: LE 36 | Chiếc | 2 |
| Loa Monitor liền công suất: PEAVEY Model: DM 115 | Chiếc | 2 |
| Âm ly công suất chuyên dụng USA: PEAVEY Model: CS3000 | Chiếc | 3 |
| Micro không dây chuyên dụng vô tuyến cầm tay: MIPRO Model: MR 823 / MH 80 | Chiếc | 2 |
9 | UBND các xã, thị trấn |
|
|
| Hệ thống Đài truyền thanh | Hệ thống | 1 |
| Âm ly, tâng âm | Bộ | 1 |
| Loa di động | Cái | 1 |
| Máy tâng âm đài truyền thanh | Bộ | 1 |
|
| ||
1 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện |
|
|
| Ti vi tương tác | Cái | 1 |
2 | Văn phòng UBND huyện |
|
|
| Máy chủ một cửa | Cái | 1 |
| Hệ thống thiết bị mạng Lan | Cái | 1 |
| Hệ thống camera | Bộ | 3 |
| Tủ mạng | Bộ | 1 |
| Hệ thống xếp hàng lấy số tự động | Cái | 1 |
| Hệ thống cable mạng, Camera, âm thanh, điện nguồn cho thiết bị | Bộ | 1 |
| Hệ thống hiển thị kết quả | Bộ | 1 |
| Hệ thống tra cứu thông tin một cửa | Bộ | 1 |
| KVM D-Link 4 port USB KVM Switch | Bộ | 1 |
3 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện |
|
|
| Đàn PHR2100 (Gồm: bao da, chân chữ X PA300) | Bộ | 1 |
| Đàn Yamaha PRS 970 | Bộ | 1 |
| Cục đẩy Pavey 7200 | Bộ | 2 |
| Cục đẩy bymar 4 kênh | Cục | 1 |
| Micro ByMa_SLX_24 | Cái | 3 |
| 4 Loa Sub đơn Bass 5 tấc | Bộ | 2 |
| 6 Loa full đơn Bass 4 tấc | Bộ | 4 |
| 2 Loa Monitor Bass 4 tấc | Bộ | 2 |
| Ampli Sub | Bộ | 2 |
| Ampli Full | Bộ | 2 |
| Ampli Monitor | Bộ | 1 |
| 1 Mixer | Bộ | 1 |
| Micro không dây | Cái | 6 |
| 1 ổn áp 10KVA | Cái | 1 |
| 1 đàn Organ | Cái | 1 |
| 2 đèn Moving hiead | Cái | 2 |
| Đèn Led 54 bóng | Cái | 6 |
| 6 đèn Par Led | Cái | 2 |
| Đèn bean | Cái | 2 |
| Khung sắt treo đèn | Cái | 2 |
| Hệ thống máy chiếu video cho Đội chiếu bóng lưu động |
|
|
| Máy chiếu video độ nét cao - công nghệ 3LCD | Chiếc | 1 |
| Đầu phát HD HIMEDIA-Q10PRO | Chiếc | 1 |
| Máy vi tính, Laptop ACER Model: Aspire Nitro AN515-52-75FT | Chiếc | 1 |
| Máy tăng âm Peavey PVi 8500 | Chiếc | 1 |
| Loa thùng kèm theo chân loa Peavey PV115 | Chiếc | 2 |
| Máy phát nổ điện HONDA SH5500 | Chiếc | 1 |
| Giá để thiết bị khi chiếu phim | Chiếc | 1 |
| Thiết bị phụ trợ khác trong hệ thống | Bộ | 1 |
| Bộ Thiết bị âm thanh |
|
|
| Bàn Mixer USA chuyên dụng: ALTO Model: ZMX 122FX | Chiếc | 1 |
| Equelizer chuyên dụng: PEAVEY Model: PV231EQ | Chiếc | 1 |
| Loa thùng chuyên dụng: PEAVEY Model: SP2 | Chiếc | 4 |
| Loa siêu trầm chuyên dụng: CERWINVEGA Model: LE 36 | Chiếc | 2 |
| Loa Monitor liền công suất: PEAVEY Model: DM 115 | Chiếc | 2 |
| Âm ly công suất chuyên dụng USA: PEAVEY Model: CS3000 | Chiếc | 3 |
| Micro không dây chuyên dụng vô tuyến cầm tay: MIPRO Model: MR 823 / MH 80 | Chiếc | 2 |
4 | Đội quản lý đô thị và các công trình công cộng |
|
|
| Máy cắt cỏ | Cái | 1 |
| Máy cắt cành trên cao | Cái | 2 |
| Máy cưa xích (cưa lốc) | Cái | 2 |
| Máy cắt cây cầm tay | Cái | 2 |
5 | Trung tâm GDNN - GDTX |
|
|
| Máy tính trọn bộ khu phòng máy thực hành | Cái | 1 |
| Tủ lạnh công nghiệp | Cái | 1 |
| Động cơ điện 3 pha | Cái | 1 |
| Trạm biến áp 180 KAV | Cái | 1 |
| Máy cắt thép tâm đạp chân, Trung Quốc (ngành cơ khí) | Cái | 1 |
| Máy cắt thép tấm sử dụng động cơ Trung Quốc, ngành cơ khí | Cái | 1 |
| Máy gấp mép bằng tay Trung Quốc (ngành cơ khí) | Cái | 1 |
| Máy gập thép tấm Trung Quốc (ngành cơ khí) | Cái | 1 |
| Máy lốc cơ khí Trung Quốc (ngành cơ khí) | Cái | 1 |
| Máy lốc quay tay Trung Quốc (ngành cơ khí) | Cái | 1 |
| Máy tán đinh khí nén cơ khí (ngành cơ khí) | Cái | 1 |
| Máy khoan bàn (ngành cơ khí) | Cái | 3 |
| Máy khoan đứng (ngành cơ khí) | Cái | 3 |
| Máy khoan cần (ngành cơ khí) | Cái | 1 |
| Máy mài hai đá đứng (ngành cơ khí) | Cái | 3 |
| Máy hàn điện hồ quang 1 chiều (ngành cơ khí) | Cái | 3 |
| Máy hàn điện hồ quang xoay chiều (ngành cơ khí) | Cái | 3 |
| Máy cắt con rùa IK 12beetie (ngành cơ khí) | Cái | 1 |
| Máy thùa khuyết (ngành may) | Cái | 1 |
| Máy đính cúc (ngành may) | Cái | 1 |
| Máy đính bọ (ngành may) | Cái | 1 |
| Máy vắt gấu (ngành may) | Cái | 1 |
| Máy ép mex (ngành may) | Cái | 10 |
| Bàn hút, cầu là (ngành may) | Bàn | 3 |
| Bản vẽ, sửa bán thành phẩm (dụng cụ ngành may) | Bộ | 18 |
| Máy quay 1 kim (ngành may) | Cái | 1 |
| Máy đục bê tông | Cái | 1 |
| Máy đục bê tông cầm tay (Bộ dụng cụ nghề điện cầm tay) | Bộ | 1 |
| Tủ treo quần áo phòng ngủ KTX giáo viên | Bộ | 1 |
6 | Phòng Nội vụ |
|
|
| Máy định vị GPS | Cái | 1 |
7 | Đài TT-PLTH |
|
|
| Bộ dựng chương trình phát thanh | Máy | 1 |
| Bộ dựng chương trình truyền hình | Bộ | 1 |
| Máy phát thanh FM 500W | Bộ | 1 |
| Máy phát thanh FM 50W | Cái | 1 |
| Camera | Cái | 1 |
| Mixer (bàn trộn) | Cái | 2 |
| Ổn áp 3 pha | Bộ | 1 |
| Máy ghi âm | Cái | 2 |
| Trụ anten tam giác | Cái | 1 |
8 | Phòng tài nguyên và môi trường |
|
|
| Máy đo thông số môi trường không khí | Cái | 1 |
| Thiết bị phân tích nước nhanh tại hiện trường | Thiết bị | 1 |
| Máy định vị cầm tay 78 S | Cái | 2 |
| Máy đo thông số tiếng ồn | Cái | 1 |
9 | Phòng văn hóa và thông tin |
|
|
| Bộ cồng chiêng dân tộc Cor | Bộ | 2 |
| Trống dân tộc Cor | Cải | 2 |
|
| ||
1 | Văn phòng UBND huyện |
|
|
| Máy chủ một cửa | Cái | 1 |
| Thiết bị máy chủ | Cái | 1 |
| Hệ thống thiết bị mạng LAN | Hệ thống | 1 |
| Hệ thống camera | Hệ thống | 3 |
| Tủ mạng | Cái | 1 |
| Hệ thống xếp hàng lấy số tự động |
|
|
| Hệ thống hiển thị kết quả | Bộ | 1 |
| Hệ thống tra cứu thông tin một cửa | Bộ | 1 |
| KVM D-Link 4 port USB KVM Switch | Bộ | 1 |
2 | Văn phòng huyện ủy |
|
|
| Máy chủ HP | Cái | 2 |
| Router | Cái | 2 |
| Switch | Cái | 2 |
| UPS Santak3kg | Cái | 2 |
3 | Phòng Tài nguyên- MT |
|
|
| Máy GPS cầm tay | Cái | 1 |
| Máy đo thông số môi trường không khí | Cái | 2 |
| Máy đo thông số môi trường nước | Cái | 1 |
| Máy định vị cầm tay 78S | Cái | 3 |
| Máy đo thông số tiếng ồn | Cái | 1 |
| Máy đo bụi cầm tay | Máy | 3 |
| Máy đo điện tử toàn đạt | Máy | 3 |
4 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
|
|
| Máy toàn đạc điện tử không dùng gương | Cái | 1 |
| Máy nén bê tông 200 tấn | Cái | 1 |
| Máy khoan lấy mẫu bê tông | Cái | 1 |
| Máy định vị | Máy | 5 |
| Máy đo đạc | Máy | 5 |
5 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
| Máy phát điện (phục vụ phòng chống lụt bão) | Cái | 1 |
| Máy định vị | Cái | 1 |
| Máy đóng gói chân không chuyên dùng | Cái | 1 |
| Máy cắt cỏ chuyên dùng | Cái | 3 |
| Máy xới có dàn cày chảo 2 lưỡi chuyên dùng | Cái | 2 |
| Máy xới chuyên dùng | Cái | 2 |
| Xe phun thuốc bảo vệ thực vật chuyên dùng | Xe | 1 |
| Máy sản xuất dung dịch điện hoạt hóa | Cái | 1 |
| Máy tỉa cành chuyên dùng | Cái | 3 |
| Bình dự trữ Ni tơ 35 lít chuyên dùng | Cái | 1 |
| Bình chứa tinh 34 lít chuyên dùng | Cái | 1 |
| Bình chứa Ni tơ công tác 4 lít | Cái | 1 |
| Bộ kính lúp soi nổi chuyên dùng | Bộ | 1 |
| Cân kỹ thuật chuyên dùng | Cái | 1 |
| Cân phân tích | Cái | 2 |
| Kính hiển vi sinh học | Cái | 2 |
| Máy đo độ ẩm hạt giống cầm tay | Cái | 1 |
| Máy đo độ pH của đất trồng cầm tay | Cái | 1 |
| Máy đo cường độ ánh sáng cầm tay | Cái | 1 |
| Bộ đo nhanh dư lượng thuốc bảo vệ thực vật | Bộ | 2 |
| Thiết bị kiểm tra nhanh vi sinh vật tại hiện trường (tổng Coliform và E.Coli) | Thiết bị | 1 |
| Máy đo thời tiết | Cái | 1 |
| Máy ảnh kỹ thuật số dùng cho kính hiển vi | Cái | 1 |
| Máy đo độ dày mỡ lưng heo | Cái | 1 |
| Máy định vị vệ tinh cầm tay đa chức năng | Cái | 1 |
| Máy đo nhanh pH cầm tay | Cái | 1 |
| Máy đo oxy hòa tan | Cái | 1 |
| Máy đo độ kiềm nước chuyên dùng | Cái | 1 |
| Tủ cấy Nấm | Cái | 1 |
6 | Phòng Tài chính - Kế hoạch |
|
|
| Hệ thống máy tabmis | Hệ Thống | 1 |
| Máy điều hòa 2hp (phục vụ phòng máy tabmis) | Cái | 1 |
| Máy Server HP (proLiant DL 360 Gen 9 Server) | Cái | 1 |
| Router Firewall Juniper | Cái | 1 |
7 | Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện |
|
|
| Máy chiếu và thiết bị âm thanh (phục vụ dạy và học) | Cái | 10 |
| Máy tính để bàn (phục vụ dạy và học) | Cái | 20 |
8 | Phòng Nội vụ |
|
|
| Máy định vị GPS | Máy | 1 |
9 | Phòng Văn hóa & TT |
|
|
| Bộ cồng chiêng dân tộc Cor | Bộ | 1 |
| Bộ cồng chiêng dân tộc Cadong | Bộ | 1 |
| Máy ảnh Sony | Cái | 1 |
| Máy quay phim Panasonic | Cái | 1 |
| Đàn PHR (Gồm bao da, chân chữ X) | Bộ | 1 |
| Đàn Yamaha | Bộ | 1 |
| Máy tính trọn bộ khu phòng máy thực hành | Bộ | 1 |
| Động cơ điện 3 pha | Cái | 1 |
| Trạm biến áp 180 KAV | Cái | 1 |
| Bộ dụng cụ đa năng | Bộ | 1 |
| Cột bóng rổ phổ thông | Cái | 1 |
| Khung thành bóng đá | Cái | 2 |
| Bộ trụ cầu lông | Bộ | 6 |
10 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện |
|
|
| Hệ thống máy chiếu video cho Đội chiếu bóng lưu động |
|
|
| Máy chiếu video độ nét cao - công nghệ 3LCD | Chiếc | 1 |
| Đầu phát HD HIMEDIA-Q10PRO | Chiếc | 1 |
| Máy vi tính, Laptop ACER Model: Aspire Nitro AN515-52-75FT | Chiếc | 1 |
| Máy tăng âm Peavey PVi 8500 | Chiếc | 1 |
| Loa thùng kèm theo chân loa Peavey PV115 | Chiếc | 2 |
| Máy phát nổ điện HONDA SH5500 | Chiếc | 1 |
| Giá để thiết bị khi chiếu phim | Chiếc | 1 |
| Thiết bị phụ trợ khác trong hệ thống | Bộ | 1 |
| Bộ Thiết bị âm thanh |
|
|
| Bàn Mixer USA chuyên dụng: ALTO Model: ZMX 122FX | Chiếc | 1 |
| Equelizer chuyên dụng: PEAVEY Model: PV231EQ | Chiếc | 1 |
| Loa thùng chuyên dụng: PEAVEY Model: SP2 | Chiếc | 4 |
| Loa siêu trầm chuyên dụng: CERWINVEGA Model: LE 36 | Chiếc | 2 |
| Loa Monitor liền công suất: PEAVEY Model: DM 115 | Chiếc | 2 |
| Âm ly công suất chuyên dụng USA: PEAVEY Model: CS3000 | Chiếc | 3 |
| Micro không dây chuyên dụng vô tuyến cầm tay: MIPRO Model: MR 823 / MH 80 | Chiếc | 2 |
11 | Thanh tra huyện |
|
|
| Máy quay phim | Máy | 1 |
| Máy tính xách tay | Máy | 1 |
12 | UBND xã Trà Xinh |
|
|
| Ghe máy | Chiếc | 2 |
13 | Đài truyền thanh-PLTH |
|
|
| Máy phát hình | Cái | 1 |
| Máy phát hình 50W | Cái | 1 |
| Máy phát thanh | Cái | 2 |
| Máy camera | Cái | 1 |
| Máy camera chuẩn HD | Cái | 1 |
| Máy dựng hình chuẩn HD | Cái | 1 |
| Máy thiết bị dựng hình | Cái | 9 |
| Máy tính dựng hình | Cái | 3 |
| Bộ thu FM | Bộ | 5 |
| Đầu thu VTC-SD | Cái | 9 |
| Máy ghi âm | Cái | 4 |
| Máy ảnh | Cái | 3 |
| Máy vi tính xách tay có kết nối phần mềm dựng để truyền tín hiệu truyền thanh và truyền tín hiệu truyền hình trực tiếp tại hiện trường cho Đài Tỉnh | Cái | 3 |
| Micro phỏng vấn hiện trường | Cái | 3 |
| Anten parabol band c | Cái | 1 |
| Máy phát hình VHF 100W -TQT | Cái | 9 |
| Máy phát hình UHF 300W-ALPHA | Cái | 9 |
14 | Trạm Khuyến Nông huyện |
|
|
| Máy sấy lúa | Cái | 3 |
| Máy đo độ PH | Cái | 3 |
| Máy khám thai, đo độ dày mở lưng | Cái | 2 |
| Cân điện tử VMC | Cái | 2 |
| Kính hiển vi 3 mắt | Cái | 1 |
|
| ||
1 | Văn phòng huyện ủy Sơn Hà |
|
|
| Máy chủ HP ML110 | Cái | 1 |
| Máy chủ HP ML1350 G3 | Cái | 1 |
| Máy chủ HP ML 350 G4 | Cái | 1 |
| Máy chủ HP DL 380p G8 | Cái | 2 |
| Router 2800 | Cái | 1 |
| Router 2900 | Cái | 1 |
| Switch 2950 | Cái | 2 |
| Switch 2960 | Cái | 2 |
| UPS Santak 3 kg | Cái | 2 |
2 | Văn phòng UBND huyện |
|
|
| Máy IBM systemx3650M3 và thiết bị khác (BP 1 cửa) | Cái | 1 |
| Máy chủ bộ phận 1 cửa | Cái | 1 |
| Máy chủ IBM 3650M4 | Cái | 1 |
3 | Phòng Tài chính kế hoạch huyện |
|
|
| Máy chủ server IBM System | Cái | 1 |
| Swich Cisco 24 Port 10/100 | Cái | 1 |
4 | Phòng Văn hóa - Thông tin |
|
|
| Bộ loa thùng IBL, loa bass Fane, loa trep | Bộ | 2 |
| Cục đẩy Pyma CA 12 | Cục | 1 |
| Mixer Peavey 14 USA | Cái | 1 |
| Mixer YAMAHA MG 166X | Cái | 1 |
5 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện |
|
|
| Hệ thống máy chiếu video cho Đội chiếu bóng lưu động |
|
|
| Máy chiếu video độ nét cao - công nghệ 3LCD | Chiếc | 1 |
| Đầu phát HD HIMEDIA-Q10PRO | Chiếc | 1 |
| Máy vi tính, Laptop ACER Model: Aspire Nitro AN515-52-75FT | Chiếc | 1 |
| Máy tăng âm Peavey PVi 8500 | Chiếc | 1 |
| Loa thùng kèm theo chân loa Peavey PV115 | Chiếc | 2 |
| Máy phát nổ điện HONDA SH5500 | Chiếc | 1 |
| Giá để thiết bị khi chiếu phim | Chiếc | 1 |
| Thiết bị phụ trợ khác trong hệ thống | Bộ | 1 |
| Bộ Thiết bị âm thanh |
|
|
| Bàn Mixer USA chuyên dụng: ALTO Model: ZMX 122FX | Chiếc | 1 |
| Equelizer chuyên dụng: PEAVEY Model: PV231EQ | Chiếc | 1 |
| Loa thùng chuyên dụng: PEAVEY Model: SP2 | Chiếc | 4 |
| Loa siêu trầm chuyên dụng: CERWINVEGA Model: LE 36 | Chiếc | 2 |
| Loa Monitor liền công suất: PEAVEY Model: DM 115 | Chiếc | 2 |
| Âm ly công suất chuyên dụng USA: PEAVEY Model: CS3000 | Chiếc | 3 |
| Micro không dây chuyên dụng vô tuyến cầm tay: MIPRO Model: MR 823 / MH 80 | Chiếc | 2 |
6 | Đài Truyền thanh - PLTH |
|
|
| Chân máy quay LIBEC ALX KIT | Cái | 1 |
| Máy phát FM tầng số 88 MHZ đến 108 MHZ | Cái | 1 |
| Máy phát hình 500 WCTC phát PTQ sửa năm 2013 | Cái | 1 |
| Máy quay phim Panasonic AG-AC 160 EN | Cái | 1 |
| Micro Sony ECM - 678 | Cái | 1 |
|
| ||
1 | Máy móc thiết bị chuyên dùng phục vụ cho công tác truyền thanh, lưu động |
|
|
| Máy ảnh D750 kit AF - S24 -120 F/4G EDVR | Bộ | 2 |
| Bộ lưu điện dùng cho máy phát thanh UPS Up Set 6KVA online PA - 6000 | Bộ | 1 |
| Bộ loa truyền thanh không dây | Bộ | 2 |
| Máy điều hòa Panasonic 1 chiều 18000 BTUKC 18 QKH | Cái | 1 |
| Bộ thu truyền thanh không dây | Bộ | 1 |
| Mixer YAMAHA | Cái | 3 |
| Camera | Cái | 1 |
| Máy quay phim | Cái | 1 |
| Máy thu phát VTV3 | Cái | 1 |
| Máy camera hiệu Panasonic | Cái | 1 |
| Trụ ăng ten | Cái | 1 |
| Máy camera | Cái | 1 |
| Máy Cassette | Cái | 1 |
| Đầu Miscex | Cái | 1 |
| Máy phát hình | Cái | 8 |
2 | Máy móc, thiết bị chuyên dùng phục vụ cho công tác đo đạc |
|
|
| Máy GPSMAP 64s | Cái | 2 |
| Máy kinh vĩ | Cái | 2 |
3 | Hệ thống thiết bị chuyên dùng phục vụ cho công tác giảng dạy, bán trú |
|
|
| Đàn Organ | Cái | 8 |
4 | Phòng Tài chính - Kế hoạch |
|
|
| Hệ thống Tabmiss | Hệ thống | 1 |
5 | Phòng Tài nguyên và Môi trường |
|
|
| Máy toàn đạc điện tử | Bộ | 1 |
6 | Văn phòng HĐND và UBND |
|
|
| Máy chủ HPDL 380 Gen 10 S4108 | Thiết bị | 1 |
7 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện |
|
|
| Hệ thống máy chiếu video cho Đội chiếu bóng lưu động |
|
|
| Máy chiếu video độ nét cao - công nghệ 3LCD | Chiếc | 1 |
| Đầu phát HD HIMEDIA-Q10PRO | Chiếc | 1 |
| Máy vi tính, Laptop ACER Model: Aspire Nitro AN515-52-75FT | Chiếc | 1 |
| Máy tăng âm Peavey PVi 8500 | Chiếc | 1 |
| Loa thùng kèm theo chân loa Peavey PV115 | Chiếc | 2 |
| Máy phát nổ điện HONDA SH5500 | Chiếc | 1 |
| Giá để thiết bị khi chiếu phim | Chiếc | 1 |
| Thiết bị phụ trợ khác trong hệ thống | Bộ | 1 |
| Bộ Thiết bị âm thanh |
|
|
| Bàn Mixer USA chuyên dụng: ALTO Model: ZMX 122FX | Chiếc | 1 |
| Equelizer chuyên dụng: PEAVEY Model: PV231EQ | Chiếc | 1 |
| Loa thùng chuyên dụng: PEAVEY Model: SP2 | Chiếc | 4 |
| Loa siêu trầm chuyên dụng: CERWINVEGA Model: LE 36 | Chiếc | 2 |
| Loa Monitor liền công suất: PEAVEY Model: DM 115 | Chiếc | 2 |
| Âm ly công suất chuyên dụng USA: PEAVEY Model: CS3000 | Chiếc | 3 |
| Micro không dây chuyên dụng vô tuyến cầm tay: MIPRO Model: MR 823 / MH 80 | Chiếc | 2 |
|
| ||
1 | Đài truyền thanh phát lại |
|
|
| Máy lạnh national | Máy | 1 |
| Máy điều hòa nhiệt độ | Dàn | 1 |
| Máy phát FM 300W | Bộ | 8 |
| Camera 60E (Nguyên bộ) | Bộ | 8 |
| Máy phát hình 200W | Bộ | 8 |
| Dàn chấn tử | Bộ | 8 |
| Bộ thu phát sóng hình Lmôn | Bộ | 8 |
| Bộ vệ tinh VTV3 | Bộ | 8 |
| Máy phát hình 150W x2 | Bộ | 8 |
| Máy thu chương trình | Bộ | 5 |
| Bộ dựng chương trình TH | Bộ | 5 |
| Máy tính thu CTPT | Bộ | 5 |
| Đầu thu HD-DVB-S2 | Bộ | 8 |
| Bộ lọc tín hiệu Anten VHP 200W | Bộ | 1 |
| Bộ thu FM kỹ thuật số | Bộ | 6 |
| Máy camere kỹ thuật số | Máy | 1 |
| Máy ghi âm | Máy | 1 |
| Máy phát 500W | Bộ | 1 |
| Bộ thu truyền thanh không dây | Bộ | 1 |
| Máy điều hòa | Bộ | 1 |
| Bộ dựng hình phi tuyến | Bộ | 1 |
| Máy ảnh chuyên dụng | Máy | 1 |
| Bộ thu FM | Bộ | 6 |
| Bộ phát sung cho máy FM | Bộ | 1 |
| Pin dự phòng máy quay phim Sony 180 | Bộ | 1 |
2 | Ban Quản lý rừng |
|
|
| Máy định vị | Máy | 2 |
| Máy thổi gió xách tay | Máy | 1 |
| Máy cưa xích ZENOAH | Máy | 1 |
| Máy cắt thực bì ZENOAH | Máy | 1 |
3 | Phòng Tài chính kế hoạch huyện |
|
|
| Hệ thống máy Tabmis | Hệ thống | 1 |
| Router Firewall Juniper | Bộ | 1 |
| Máy Server HP (HP ProLiant DL360 Gen | Máy | 1 |
| 9 Server) |
|
|
4 | Văn phòng HĐND - UBND huyện |
|
|
| Máy chủ HP (ProLiant DL360 GenlO Server) | Máy | 1 |
| Hệ thống mạng lan | Hệ thống | 1 |
5 | Văn phòng Huyện ủy |
|
|
| Hệ thống mạng khối đàng | Hệ thống | 1 |
| Hệ thống mạng Internet | Hệ thống | 1 |
6 | Trạm Khuyến Nông huyện |
|
|
| Máy ảnh dùng chụp hình làm tư liệu | Máy | 1 |
| Máy tỉa cành chuyên dùng | Máy | 1 |
| Máy đo độ PH | Máy | 1 |
| Máy phun thuốc sát trùng | Máy | 1 |
7 | Phòng Văn hóa và Thông tin |
|
|
| Máy phát điện | Máy | 1 |
| Bộ loa thùng | Bộ | 2 |
| Hệ thống mạng lan | Hệ thống | 1 |
| Bộ dụng cụ đa năng | Bộ | 1 |
| Cột bóng rổ phổ thông | Cột | 1 |
| Thiết bị khu kỹ thuật bóng đá 11 người | Thiết bị | 1 |
| Khung thành bóng đá 7 người | Cái | 1 |
| Bộ trụ bóng rổ | Bộ | 1 |
| Bộ trụ cầu lông | Bộ | 6 |
| Đàn Organ PSR-E433//y | Đàn | 8 |
| Đàn ghitar C40//02 | Đàn | 10 |
| Công suất WOOD n | Công suất | 2 |
| Loa Full Bass 4 tấc + Jack Canon tín hiệu + dây tín hiệu + ổ | Loa | 1 |
| Loa Full 4 Bass 4 tấc | Loa | 1 |
| Micro không dây BYMA | Micro | 1 |
| Đèn Par Led 36 bóng 3w HUTO | Đèn | 4 |
| Mixer PV 14 (10 mono, 2steoreo) | Cái | 1 |
| Micxer âm thanh hiệu Behringer, mode SX 2442FX, 24 input 4Bus studio/live Micxer với Xeny mic. Anh - china | Cái | 1 |
| Driverach PA + (bộ tích hợp âm thanh Equalizer, comperson, crossover, usa | Bộ | 1 |
| Công suất (đầu đầy) hiệu Behringer model: INUKE NW6000,6000w power Amplifier Clac D (nguồn rung) anh- china | Bộ | 1 |
| Micro không dây hiệu Sennheiser, model evolution wielessG3 Đức - china | Cái | 1 |
| Loa treo Any 3T (1 thùng, 02 loa bass và 1 loa bép kèn) hiệu P.AUDIO.ModelSNn-12MB, mic và bass, công suất 1,700W, Thailand | Bộ | 1 |
| Loa fun đôi 4t hiệu BEYMA (1 thùng, 2 loa bass và 1 loa trép kèn) model 1580FE, công suất 1,400W, China | Loa | 1 |
| Loa thùng SUB đôi hiệu ADMAK col 125, từ 330, công suất 2400w, china | Loa | 1 |
| Loa thùng SUB đôi hiệu ADMAK col125, từ 330, công suất 1200w | Loa | 1 |
| Đèn LED 54 bóng hiệu AODY, china | Đèn | 12 |
| Đèn kỹ xảo BEM 250, china | Đèn | 4 |
| Thiết bị tiếp âm trống | Thiết bị | 1 |
| Micro dùng tiếp âm nhạc cụ dân tộc | Cái | 10 |
| Loa trang bị các phòng chuyên môn luyện tập | Cái | 8 |
| Trụ cờ | Cái | 1 |
| Bục bác | Cái | 2 |
| Bộ cồng chiêng dân tộc Cor | Bộ | 1 |
| Bộ cồng chiêng dân tộc Cadong | Bộ | 1 |
8 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện |
|
|
| Hệ thống máy chiếu video cho Đội chiếu bóng lưu động |
|
|
| Máy chiếu video độ nét cao - công nghệ 3LCD | Chiếc | 1 |
| Đầu phát HD HIMEDIA-Q10PRO | Chiếc | 1 |
| Máy vi tính, Laptop ACER Model: Aspire Nitro AN515-52-75FT | Chiếc | 1 |
| Máy tăng âm Peavey PVi 8500 | Chiếc | 1 |
| Loa thùng kèm theo chân loa Peavey PV115 | Chiếc | 2 |
| Máy phát nổ điện HONDA SH5500 | Chiếc | 1 |
| Giá để thiết bị khi chiếu phim | Chiếc | 1 |
| Thiết bị phụ trợ khác trong hệ thống | Bộ | 1 |
| Bộ Thiết bị âm thanh |
|
|
| Bàn Mixer USA chuyên dụng: ALTO Model: ZMX 122FX | Chiếc | 1 |
| Equelizer chuyên dụng: PEAVEY Model: PV231EQ | Chiếc | 1 |
| Loa thùng chuyên dụng: PEAVEY Model: SP2 | Chiếc | 4 |
| Loa siêu trầm chuyên dụng: CERWINVEGA Model: LE 36 | Chiếc | 2 |
| Loa Monitor liền công suất: PEAVEY Model: DM 115 | Chiếc | 2 |
| Âm ly công suất chuyên dụng USA: PEAVEY Model: CS3000 | Chiếc | 3 |
| Micro không dây chuyên dụng vô tuyến cầm tay: MIPRO Model: MR 823 / MH 80 | Chiếc | 2 |
9 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện |
|
|
| Ti vi tương tác | Cái | 1 |
|
| ||
1 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
|
|
| Máy toàn đạc điện tử không dùng gương (Sokkia - Nhật) | Cái | 1 |
| Máy nén bê tông 200 tấn | Cái | 1 |
| Máy khoan lấy mẫu bê tông (động cơ Honda 5,5HP) | Cái | 1 |
2 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
| Máy phát điện, (phục vụ phòng chống lụt bão) | Cái | 1 |
| Máy định vị | Cái | 1 |
3 | Phòng Tài nguyên và Môi trường |
|
|
| Máy đo thông số môi trường không khí | Cái | 2 |
| Máy đo thông số môi trường nước | Cái | 1 |
| Máy định vị cầm tay 78S | Cái | 3 |
| Máy đo thông số tiếng ồn | Cái | 1 |
5 | Phòng Tài chính - Kế hoạch |
|
|
| Hệ thống máy tabmiss | Hệ Thống | 1 |
| Máy điều hòa 2hp (phục vụ phòng máy tabmiss) | Cái | 1 |
6 | Phòng Văn hóa và Thông tin |
|
|
| Máy quay phim Panasonic | Cái | 1 |
| Cầu môn bóng đá | Bộ | 2 |
7 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện |
|
|
| Hệ thống máy chiếu video cho Đội chiếu bóng lưu động |
|
|
| Máy chiếu video độ nét cao - công nghệ 3LCD | Chiếc | 1 |
| Đầu phát HD HIMEDIA-Q10PRO | Chiếc | 1 |
| Máy vi tính, Laptop ACER Model: Aspire Nitro AN515-52-75FT | Chiếc | 1 |
| Máy tăng âm Peavey PVi 8500 | Chiếc | 1 |
| Loa thùng kèm theo chân loa Peavey PV115 | Chiếc | 2 |
| Máy phát nổ điện HONDA SH5500 | Chiếc | 1 |
| Giá để thiết bị khi chiếu phim | Chiếc | 1 |
| Thiết bị phụ trợ khác trong hệ thống | Bộ | 1 |
| Bộ Thiết bị âm thanh |
|
|
| Bàn Mixer USA chuyên dụng; ALTO Model: ZMX 122FX | Chiếc | 1 |
| Equelizer chuyên dụng: PEAVEY Model: PV231EQ | Chiếc | 1 |
| Loa thùng chuyên dụng: PEAVEY Model: SP2 | Chiếc | 4 |
| Loa siêu trầm chuyên dụng: CERWINVEGA Model: LE 36 | Chiếc | 2 |
| Loa Monitor liền công suất: PEAVEY Model: DM 115 | Chiếc | 2 |
| Âm ly công suất chuyên dụng USA: PEAVEY Model: CS3000 | Chiếc | 3 |
| Micro không dây chuyên dụng vô tuyến cầm tay: MIPRO Model: MR 823 /MH 80 | Chiếc | 2 |
8 | Tại trạm phát lại ở xã |
|
|
| *Trạm Ba Vinh |
|
|
| Máy phát hình VHF 100W -TQT | Cái | 1 |
| Máy phát hình UHF 300W-ALPHA | Cái | 1 |
| Trạm Ba Trang |
|
|
| Máy phát hình VHF 50W - BDC | Cái | 1 |
|
| ||
| Thiết bị tường lửa (firewall) cho mạng LAN | Bộ | 1 |
| Dàn sân khấu lắp ráp | Bộ | 1 |
| Thiết bị thể dục ngoài trời | Bộ | 1 |
| Camera chuyên dụng Sony PXW-X200 | Bộ | 1 |
| Trụ bê tông | Cái | 10 |
| Trụ bê tông gắn loa FM | Cái | 1 |
| Bộ thiết bị thu phát truyền thanh trực tiếp không dây | Bộ | 1 |
| Máy vi tính dựng hình | Cái | 1 |
| Máy quay Flycam | Cái | 1 |
1 | UBND xã An Hải |
|
|
| Máy định vị cầm tay | Cái | 1 |
| Nhà bạt phòng chống thiên tai | Bộ | 3 |
| Phao, bè cứu sinh (10 người) | Cái | 3 |
| Hệ thống van nước DN 300 | Hệ thống | 4 |
2 | Phòng Văn hóa thông tin |
|
|
| Máy ảnh Compact Sony Cybershot DSC-HX90V | Cái | 1 |
3 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện |
|
|
| Dàn âm thanh ánh sáng | Cái | 1 |
| Hệ thống máy chiếu video cho Đội chiếu bóng lưu động |
|
|
| Máy chiếu video độ nét cao - công nghệ 3LCD | Chiếc | 1 |
| Đầu phát HD HIMEDIA-Q10PRO | Chiếc | 1 |
| Máy vi tính, Laptop ACER Model: Aspire Nitro AN515-52-75FT | Chiếc | 1 |
| Máy tăng âm Peavey PVi 8500 | Chiếc | 1 |
| Loa thùng kèm theo chân loa Peavey PV115 | Chiếc | 2 |
| Máy phát nổ điện HONDA SH5500 | Chiếc | 1 |
| Giá để thiết bị khi chiếu phim | Chiếc | 1 |
| Thiết bị phụ trợ khác trong hệ thống | Bộ | 1 |
| Bộ Thiết bị âm thanh |
|
|
| Bàn Mixer USA chuyên dụng: ALTO Model: ZMX 122FX | Chiếc | 1 |
| Equelizer chuyên dụng: PEAVEY Model: PV231EQ | Chiếc | 1 |
| Loa thùng chuyên dụng: PEAVEY Model: SP2 | Chiếc | 4 |
| Loa siêu trầm chuyên dụng: CERWINVEGA Model: LE 36 | Chiếc | 2 |
| Loa Monitor liền công suất: PEAVEY Model: DM 115 | Chiếc | 2 |
| Âm ly công suất chuyên dụng USA: PEAVEY Model: CS3000 | Chiếc | 3 |
| Micro không dây chuyên dụng vô tuyến cầm tay: MIPRO Model: MR 823 / MH 80 | Chiếc | 2 |
4 | Đài truyền thanh huyện |
|
|
| Cụm loa phát sóng | Cái | 30 |
| Bộ Micro | Bộ | 1 |
5 | Phòng TC-KH huyện |
|
|
| Hệ thống Tabmis | Hệ thống | 1 |
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG ĐẶC THÙ
(Kèm theo Quyết định số 1017/QĐ-UBND ngày 24/12/2019 của UBND tỉnh)
TT | Cơ quan/Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng tối đa |
|
| ||
I | Khoa Gây mê hồi sức |
|
|
1 | Máy X-Quang C-Arm (Máy C-Arm) | Cái | 3 |
2 | Bơm tiêm điện | Cái | 60 |
3 | Máy thở (Máy giúp thở) | Cái | 27 |
4 | Máy theo dõi bệnh nhân (Monitor theo dõi bệnh nhân) | Cái | 36 |
5 | Máy điện tim (máy điện tim 6 cần, 3 cần,...) | Cái | 2 |
6 | Máy gây mê | Cái | 15 |
7 | Bàn mổ | Cái | 15 |
8 | Đèn mổ treo trần | Cái | 13 |
II | Khoa Hồi sức tích cực chống độc |
|
|
1 | Bơm tiêm điện | Cái | 180 |
2 | Máy thở (Máy giúp thở) | Cái | 42 |
3 | Máy theo dõi bệnh nhân (Monitor theo dõi bệnh nhân) | Cái | 36 |
4 | Máy điện tim | Cái | 2 |
III | Khoa Nội tim mạch |
|
|
1 | Bơm tiêm điện | Cái | 36 |
2 | Máy điện tim (máy điện tim 6 cần, 3 cần,...) | Cái | 3 |
3 | Máy phá rung tim | Cái | 2 |
IV | Khoa Nội tổng hợp |
|
|
1 | Bơm tiêm điện | Cái | 28 |
V | Khoa Nội tiêu hóa |
|
|
1 | Bơm tiêm điện | Cái | 13 |
VI | Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
1 | Hệ thống chụp CT-Scanner 64-128 lát cắt/vòng quay | HT | 1 |
2 | Máy siêu âm tổng quát (Máy siêu âm 2 đầu dò) | Cái | 9 |
3 | Máy X-quang KTS chụp tổng quát (Máy X-quang KTS DR) | Cái | 6 |
VII | Khoa Thận nhân tạo |
|
|
1 | Máy chạy thận nhân tạo (máy chạy thận nhân tạo HD và HDF online) | Cái | 60 |
|
| ||
I | Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
|
|
1 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ (MRI) ≥1,5 Tesla | HT | 1 |
2 | Máy điện não | Máy | 1 |
3 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 3 |
II | Khoa Hiếm muộn |
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát (Máy siêu âm màu doppler 4D chuyên sản nhi) | Máy | 1 |
III | Khoa Xét nghiệm |
|
|
1 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | HT | 3 |
2 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | HT | 6 |
IV | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc |
|
|
1 | Máy theo dõi bệnh nhân (Monitor theo dõi bệnh nhân) | Máy | 18 |
2 | Đèn mổ di động | Bộ | 1 |
V | Khoa Cấp cứu đa khoa |
|
|
1 | Đèn mổ di động | Bộ | 1 |
VI | Khoa Sơ sinh |
|
|
1 | Máy thở | Máy | 10 |
VII | Khoa Tổng hợp |
|
|
1 | Máy theo dõi bệnh nhân (Monitor theo dõi bệnh nhân) | Máy | 3 |
VIII | Khoa Nhi Hô hấp |
|
|
1 | Máy theo dõi bệnh nhân (Monitor theo dõi bệnh nhân) | Máy | 4 |
IX | Khoa Nhiệt đới |
|
|
1 | Máy theo dõi bệnh nhân (Monitor theo dõi bệnh nhân) | Máy | 6 |
X | Khoa Nhi Nội tổng hợp |
|
|
1 | Máy theo dõi bệnh nhân (Monitor theo dõi bệnh nhân) | Máy | 4 |
|
| ||
I | Khoa Xét nghiệm - chẩn đoán hình ảnh |
|
|
1 | Hệ thống nội soi tiêu hóa dạ dày, đại tràng (Hệ thống nội soi ống mềm đường tiêu hóa dưới) | Hệ thống | 2 |
2 | Máy X-quang KTS chụp tổng quát (Máy X-quang KTS DR) | Máy | 2 |
3 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Cái | 1 |
II | Khoa Ngoại - Phòng mổ |
|
|
1 | Máy gây mê (Máy gây mê kèm monitor phòng mổ) | Cái | 2 |
2 | Máy theo dõi bệnh nhân (Monitor phòng mổ) | Cái | 3 |
III | Khoa Nội tổng hợp |
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát (Máy siêu âm màu 3D tổng quát) | Cái | 1 |
2 | Máy theo dõi bệnh nhân (Monitor theo dõi bệnh nhân) | Cái | 2 |
IV | Khoa HSTC-CCCĐ |
|
|
1 | Máy theo dõi bệnh nhân (Monitor theo dõi bệnh nhân) | Cái | 17 |
|
| ||
I | Khoa HSTC: |
|
|
1 | Máy truyền dịch (Máy truyền dịch tự động) | Máy | 28 |
2 | Máy điện tim (máy điện tim 6 cần, 3 cần,...) | Máy | 1 |
II | Khoa nội: |
|
|
1 | Máy điện tim (máy điện tim 6 cần, 3 cần,...) | Máy | 1 |
III | Khoa Cấp cứu: |
|
|
1 | Máy điện tim (máy điện tim 6 cần, 3 cần,...) | Máy | 1 |
|
| ||
I | Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
|
|
1 | Máy siêu âm chuyên tim mạch (Máy siêu âm Doppler màu) | Máy | 1 |
2 | Máy điện tim (máy điện tim 6 cần, 3 cần,...) | Máy | 1 |
II | Khoa Hồi sức cấp cứu - Chống độc-Thận nhân tạo |
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 |
2 | Máy chạy thận nhân tạo (máy chạy thận nhân tạo HD và HDF online) | Máy | 15 |
III | TYT xã Nghĩa Trung |
|
|
1 | Máy điện tim (máy điện tim 6 cần, 3 cần,...) | Máy | 1 |
IV | Khoa Ngoại TH |
|
|
1 | Dao mổ điện cao tần (Máy cắt đốt phẫu thuật cao tần) | Cái | 1 |
|
| ||
I | Khoa chẩn đoán hình ảnh - TDCN |
|
|
1 | Hệ thống CT-Scanner < 64 lát cắt/vòng quay (Hệ thống CT- Scanner 32 lát cắt) | Hệ thống | 1 |
2 | Máy X-quang KTS chụp tổng quát ( Máy X-quang KTS (DR) | Máy | 1 |
3 | Máy siêu âm tổng quát (Máy siêu âm máu 4D) | Cái | 2 |
4 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 1 |
II | Khoa HSCC - Chống độc |
|
|
1 | Máy thở (Máy giúp thở) | Cái | 3 |
2 | Máy phá rung tim (Máy sốc điện) | Cái | 1 |
3 | Máy truyền dịch | Cái | 17 |
4 | Máy Mornitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số (Máy theo dõi bệnh nhân) | Cái | 15 |
5 | Máy Mornitor theo dõi bệnh nhân 7 thông số (Máy theo dõi bệnh nhân) | Cái | 2 |
III | Khoa ngoại - LCK |
|
|
1 | Máy Mornitor theo dõi bệnh nhân 7 thông số (Máy theo dõi bệnh nhân) | Cái | 2 |
IV | Khoa nội tổng hợp - Bệnh nhiệt đới |
|
|
1 | Máy điện tim | Cái | 1 |
V | Khoa khám bệnh |
|
|
1 | Máy điện tim | Cái | 2 |
VI | Phòng khám cơ sở 2 (Dung Quất) |
|
|
1 | Máy điện tim | Cái | 2 |
I/ |
|
| |
I | Phòng Siêu âm - Điện tim |
|
|
1 | Máy điện tim | Máy | 3 |
|
| ||
I | Khoa Điều dưỡng - Kỹ thuật y học |
|
|
1 | Bơm tiêm điện | Cái | 6 |
2 | Máy điện tim | Cái | 2 |
3 | Máy thở | Cái | 1 |
4 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (máy sinh hóa bán tự động) | Cái | 3 |
5 | Máy phá rung tim (máy sốc tim ngoài tự động Radian HR-501) | Bộ | 5 |
6 | Máy truyền dịch (máy truyền địch tự động) | Cái | 12 |
II | Khoa Y |
|
|
1 | Máy điện tim (máy đo điện tim 3 cần, máy đo điện tim giấy cuộn) | Cái | 1 |
2 | Máy X Quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Bộ | 1 |
3 | Máy siêu âm tổng quát (máy siêu âm 4D) | Cái | 1 |
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG KHÁC
(Kèm theo Quyết định số 1017/QĐ-UBND ngày 24/12/2019 của UBND tỉnh)
TT | Cơ quan/Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng tối đa |
|
| ||
I | Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
1 | Bình cao thế | Cái | 3 |
2 | Bóng phát tia X | Cái | 3 |
3 | Hệ thống xử lý ảnh X-Quang KTS | HT | 1 |
II | Khoa Gây mê hồi sức |
|
|
1 | Bộ dụng cụ vi phẫu thanh quản | Bộ | 2 |
2 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng | Bộ | 5 |
3 | Bộ đỡ bệnh nhân nằm sấp trong phẫu thuật cột sống thắt lưng | Bộ | 3 |
4 | Bơm tiêm giảm đau | Cái | 5 |
5 | Máy dò thần kinh | Cái | 5 |
6 | Tủ làm ấm dịch truyền | Cái | 3 |
III | Khoa Huyết học-Truyền máu |
|
|
1 | Hệ thống máy sàng lọc máu an toàn (NAT) | HT | 2 |
2 | Máy đọc OD | Cái | 2 |
3 | Máy hàn dây | Cái | 10 |
4 | Máy li tâm túi máu lạnh | Cái | 5 |
5 | Tủ âm sâu lưu trữ Plasma | Cái | 6 |
6 | Tủ trữ máu 2-8°C chuyên dụng | Cái | 10 |
IV | Khoa Dược |
|
|
1 | Tủ an toàn sinh học cấp III (tủ phân lập cách li vô trùng) | Cái | 2 |
2 | Máy cất nước | Cái | 5 |
V | Khoa Nội thần kinh |
|
|
1 | Máy điện cơ đồ | Cái | 2 |
VI | Khoa Phục hồi chức năng |
|
|
1 | Máy điện từ trường | Cái | 5 |
2 | Máy điện xung | Cái | 5 |
3 | Máy siêu âm điều trị | Cái | 5 |
VII | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
|
|
1 | Máy giặt đồ vải | Cái | 8 |
2 | Máy hấp tiệt trùng 2 cửa | Cái | 5 |
3 | Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp sử dụng khí EO | Cái | 3 |
VIII | Khoa Da liễu |
|
|
1 | Máy laser He-Ne | Cái | 2 |
IX | Khoa Mắt |
|
|
1 | Máy phẫu thuật Phaco | Cái | 3 |
X | Khoa Ngoại tổng hợp |
|
|
1 | Máy tán sỏi laser | Cái | 2 |
2 | Giường bệnh 3 tay quay | Cái | 10 |
XI | Khoa Vi sinh |
|
|
1 | Tủ an toàn sinh học cấp II | Cái | 5 |
XII | Khoa Nội tổng hợp |
|
|
1 | Máy đo độ loãng xương | Cái | 2 |
2 | Giường bệnh 3 tay quay | Cái | 10 |
XIII | Khoa Ngoại CTCH-Bỏng |
|
|
1 | Máy PlasmaMED | Cái | 2 |
XIV | Khoa Hồi sức ngoại |
|
|
1 | Giường bệnh 3 tay quay | Cái | 10 |
XV | Khoa Nội tim mạch |
|
|
1 | Giường bệnh 3 tay quay | Cái | 10 |
2 | Máy tạo nhịp tạm thời một buồng | Cái | 5 |
XVI | Khoa Tai mũi họng |
|
|
1 | Máy cắt hút (Hummer) phẫu thuật mũi xoang, nạo VA | Cái | 5 |
2 | Máy đo nhĩ lượng đồ-thính lực | Cái | 3 |
|
| ||
I | Khoa Hiếm muộn |
|
|
1 | Máy ly tâm | Máy | 2 |
2 | Máy lọc khí di động vô trùng | Máy | 2 |
3 | Máy lắc Vortex | Máy | 2 |
4 | Máy đếm bách phân | Máy | 2 |
5 | Pipette Pump tự động | Máy | 2 |
II | Khoa Xét nghiệm |
|
|
1 | Máy ly tâm | Máy | 12 |
2 | Máy ủ Gelcard | Máy | 2 |
3 | Máy đọc Gelcard | Máy | 2 |
4 | Tủ an toàn sinh học | Máy | 4 |
5 | Tủ ấm CO2 | Máy | 2 |
6 | Ghế lấy máu | Cái | 3 |
III | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc |
|
|
1 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Máy | 4 |
2 | Máy lọc máu liên tục | Máy | 2 |
IV | Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức |
|
|
1 | Bộ Optic 0 độ dùng cho Phẫu thuật nội soi Tai Mũi Họng Nhi | Bộ | 3 |
2 | Dây dẫn sáng | Cái | 4 |
3 | Kìm kẹp kim dạng cong, đường kính 5mm, chiều dài 330mm | Cái | 6 |
4 | Xe đẩy dụng cụ gây mê | Cái | 6 |
5 | Bộ dụng cụ mổ sứt môi | Bộ | 3 |
6 | Bộ dụng cụ phẫu thuật vòm | Bộ | 3 |
7 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Máy | 4 |
V | Khoa Sơ sinh |
|
|
1 | Lồng ấp vận chuyển | Máy | 2 |
2 | Giường sưởi | Máy | 10 |
3 | Máy đo âm ốc tai sàng lọc | Máy | 3 |
VI | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
|
|
1 | Tủ sấy dụng cụ + Dây thở nhiệt độ thấp | Máy | 4 |
2 | Máy sấy đồ vải | Máy | 4 |
3 | Nồi hấp tiệt trùng | Máy | 8 |
VII | Khoa Sản |
|
|
1 | Máy giác hút sản khoa | Máy | 3 |
VIII | Khoa Tổng hợp |
|
|
1 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 2 |
IX | Khoa Nhi Hô hấp |
|
|
1 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 2 |
X | Liên Chuyên Khoa Mắt - Răng hàm mặt - Tai mũi họng |
|
|
1 | Bộ đèn soi mắt gián tiếp | Bộ | 2 |
XI | Khoa Khám bệnh |
|
|
1 | Ghế chăm sóc bệnh nhân | Bộ | 10 |
2 | Bàn bó bột đa năng | Bộ | 2 |
3 | Các thiết bị bó bột | Bộ | 2 |
4 | Cân đo thành phần cơ thể | Cái | 2 |
XII | Phòng Quản lý chất lượng và Công nghệ thông tin |
|
|
1 | Hệ thống quản lý thẻ bệnh nhân | HT | 1 |
|
| ||
1 | Máy phát điện dự phòng ≥ 250KVA | Cái | 1 |
I | Khoa Xét nghiệm - chẩn đoán hình ảnh |
|
|
1 | Máy ly tâm máu | Cái | 4 |
2 | Máy điện giải đồ | Cái | 1 |
II | Khoa Đông y-PHCN |
|
|
1 | Máy siêu âm điều trị | Cái | 1 |
2 | Máy Massage chân | Cái | 6 |
3 | Máy kích thích điện và điện phân | Cái | 2 |
|
| ||
| Tuyến huyện: |
|
|
I | Khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản |
|
|
1 | Máy tạo Oxy khí trời | Máy | 04 |
II | Khoa Hồi sức cấp cứu- chống độc |
|
|
1 | Máy tạo Oxy khí trời | Máy | 02 |
III | Khoa Y học cổ truyền - phục hồi CN |
|
|
1 | Hệ thống sắc thuốc đông y | Hệ thống | 03 |
| Tuyến Xã: |
|
|
I | Trạm Y tế xã Hành Đức |
|
|
1 | Máy tạo Oxy khí trời | Máy | 01 |
II | Trạm Y tế xã Hành Thuận |
|
|
1 | Máy tạo Oxy khí trời | Máy | 01 |
III | Trạm Y tế xã Hành Nhân |
|
|
1 | Máy tạo Oxy khí trời | Máy | 01 |
|
| ||
I | KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU |
|
|
1 | Máy hút đờm dãi | Cái | 5 |
2 | Máy đo SPO2 cầm tay | Cái | 10 |
II | KHOA LAO NGOÀI PHỔI |
|
|
1 | Máy hút đờm giải | Cái | 5 |
III | KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
1 | Hệ thống đọc xử lý hình ảnh kỹ thuật số DR | HT | 2 |
|
| ||
I | Khoa Kiểm nghiệm dược phẩm |
|
|
1 | Lò nung | Cái | 1 |
2 | Bể rửa siêu âm | Cái | 1 |
3 | Cân phân tích 5 số lẻ | Cái | 2 |
4 | Máy lọc nước siêu tinh khiết từ nước máy | Cái | 1 |
II | Khoa Dược lý - Vi sinh |
|
|
1 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 4 |
2 | Cân phân tích 5 số lẻ | Cái | 1 |
3 | Máy lọc nước siêu tinh khiết từ nước máy | Cái | 1 |
4 | Bể rửa siêu âm | Cái | 1 |
III | Khoa Kiểm nghiệm mỹ phẩm, thực phẩm |
|
|
1 | Thiết bị quang phổ hấp thu nguyên tử 3 kỹ thuật ngọn lửa/lò graphit / hydride (AAS) | Hệ thống | 1 |
2 | Lò phá mẫu vi sóng | Cái | 1 |
3 | Máy lọc nước siêu tinh khiết từ nước máy | Cái | 1 |
4 | Cân phân tích 5 số lẻ | Cái | 1 |
5 | Lò nung | Cái | 1 |
6 | Bể rửa siêu âm | Cái | 1 |
|
| ||
I | Khoa Cấp cứu: |
|
|
1 | Máy súc rửa dạ dày | Máy | 2 |
II | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn: |
|
|
1 | Máy giặt 13 kg | Máy | 2 |
III | Khoa HSTT: |
|
|
1 | Máy tạo nhịp tạm thời qua da | Máy | 5 |
|
| ||
I | Khoa Y học cổ truyền & PHCN |
|
|
1 | Giường tập phục hồi chức năng | Cái | 3 |
2 | Thanh song song tập đi | Cái | 3 |
3 | Ghế tập mạnh hai chân | Cái | 2 |
4 | Thiết bị tập luyện thể chất dạng đạp (xe đạp tập tại chỗ) | Cái | 3 |
5 | Ghế ngồi điều trị phục hồi chức năng (Massage + Điều trị vùng vai, gáy) | Cái | 5 |
6 | Máy massager | Cái | 3 |
I/ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
|
|
I | Khoa Khám bệnh |
|
|
1 | Máy đo huyết áp tự động chuyên dụng | Máy | 2 |
II | Khoa Xét nghiệm |
|
|
1 | Máy ly tâm | Máy | 2 |
2 | Tủ sấy khử trùng y dụng cụ | Máy | 1 |
3 | Máy xét nghiệm HbA1c | Máy | 1 |
III | Khoa Hồi sức cấp cứu - Chống độc-Thận nhân tạo |
|
|
1 | Bộ đặt nội khí quản có Camera | Máy | 2 |
2 | Bồn rửa tay y tế đạp chân | Cái | 1 |
3 | Tủ thuốc 3 ngăn | Cái | 3 |
4 | Bình Oxy (40 lít) | Bình | 30 |
IV | Khoa Ngoại TH |
|
|
1 | Bồn rửa tay y tế đạp chân | Cái | 2 |
2 | Tủ thuốc 3 ngăn | Cái | 2 |
VI | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
|
|
1 | Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp | Máy | 1 |
VII | Khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản |
|
|
1 | Máy Doppler tim thai cầm tay | Máy | 2 |
VIII | Khoa Y học cổ truyền-Phục hồi chức năng |
|
|
1 | Bộ tập khớp vai | Bộ | 1 |
IX | Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
|
|
1 | Kiềm gắp dị vật răng chuột, ngàm cá sấu | Cái | 1 |
2 | Rọ lấy dị vật | Cái | 1 |
3 | Hệ thống chuyển đổi X-Quang KTS DR (Tấm cảm biến + phụ kiện) | Bộ | 2 |
X | Liên Chuyên Khoa Mắt-Răng hàm mặt-Tai mũi họng |
|
|
1 | Bộ ghế máy nha khoa | Bộ | 2 |
2 | Máy cạo vôi răng siêu âm | Máy | 1 |
XI | Khoa Nhiệt đới |
|
|
1 | Tủ thuốc 3 ngăn | Cái | 1 |
XII | Khoa Nhi |
|
|
1 | Tủ thuốc 3 ngăn | Cái | 1 |
XIII | Khoa Nội |
|
|
1 | Tủ thuốc 3 ngăn | Cái | 3 |
XIV | Khoa Kiểm soát bệnh tật & HIV/AIDS |
|
|
1 | Máy phun thuốc xử lý môi trường | Cái | 3 |
XV | Trạm Y tế xã Nghĩa Phương |
|
|
1 | Đầu dò Linear ALOKA Prosound 2 | Cái | 1 |
XVI | Trạm Y tế xã Nghĩa Hòa |
|
|
1 | Đầu dò Linear ALOKA Prosound 2 | Cái | 1 |
XVII | Trạm Y tế xã Nghĩa Điền |
|
|
1 | Máy Doppler tim thai cầm tay | Cái | 1 |
XVIII | Trạm Y tế xã Nghĩa Lâm |
|
|
1 | Máy Doppler tim thai cầm tay | Cái | 1 |
2 | Tủ thuốc 3 ngăn | Cái | 1 |
XIX | Trạm Y tế TT Sông Vệ |
|
|
1 | Máy Doppler tim thai cầm tay | Cái | 1 |
2 | Tủ thuốc 3 ngăn | Cái | 1 |
|
| ||
I | Khoa chẩn đoán hình ảnh - TDCN |
|
|
1 | Phòng và trang thiết bị cho phòng máy CT 32 lát cắt | Bộ | 1 |
2 | Cassette kỹ thuật số (8x10) inch | Cái | 4 |
3 | Cassette kỹ thuật số (10x12) inch | Cái | 4 |
4 | Cassette kỹ thuật số (14x17) inch | Cái | 6 |
II | Khoa HSCC - Chống độc |
|
|
1 | Giường hồi sức và cấp cứu (Giường điện) | Cái | 15 |
III | 25 Trạm y tế xã Thị trấn |
|
|
1 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | Bộ | 25 |
IV | Khoa YHCT-PHCN |
|
|
1 | Máy đo loãng xương toàn thân | Cái | 1 |
2 | Máy kéo giãn cột sống cổ, lưng | Cái | 1 |
3 | Hệ thống sắc thuốc nồi hơi | Hệ thống | 2 |
4 | Ghế tập cơ tứ đầu đùi | Cái | 1 |
5 | Ghế tập đa năng (Hệ thống tập PHCN toàn thân) | Hệ thống | 1 |
6 | Máy điều trị sóng ngắn | Cái | 2 |
7 | Máy siêu âm trị liệu | Cái | 4 |
8 | Đèn hồng ngoại chân cao | Cái | 10 |
|
| ||
1 | Máy hút ẩm y tế | Máy | 1 |
2 | Tủ thuốc inox sàn nghiêng nhiều ngăn | Cái | 5 |
3 | Xe tắm bé | Xe | 5 |
4 | Máy hút dịch 2 bình | Máy | 2 |
|
| ||
I | Khoa HSTC&CĐ |
|
|
1 | Giường cấp cứu 1 tay quay | cái | 200 |
2 | Máy hút đờm dãi | máy | 4 |
II | Khoa Dược |
|
|
1 | Hệ thống bếp sắc thuốc 24 bếp | HT | 8 |
2 | Hệ thống bếp sắc thuốc và đóng gói tự động | HT | 10 |
3 | Máy hút ẩm | máy | 9 |
III | Khoa Phục hồi chức năng |
|
|
1 | Máy laser châm | máy | 4 |
2 | Giường xông thuốc toàn thân | cái | 4 |
3 | Lực kế chân | cái | 2 |
4 | Lực kế tay | cái | 2 |
5 | Máy điều trị từ trường nam châm điện | máy | 4 |
6 | Xe đạp gắng sức | cái | 4 |
IV | Phòng xét nghiệm |
|
|
1 | Pipette tay các loại | bộ | 2 |
2 | Máy xét nghiệm Hba1c | máy | 2 |
V | Khoa Khám bệnh + Khoa HSTC&CĐ |
|
|
1 | Xe đẩy bệnh nhân | cái | 13 |
|
| ||
1 | Máy đo độ ồn (Cầm tay) | Cái | 2 |
2 | Máy đo vi khí hậu (Cầm tay) | Cái | 3 |
|
| ||
I | Phòng Tổ chức - Hành chính |
|
|
1 | Bàn cho hội trường (02 hội trường) | Bộ | 150 |
2 | Bàn ghế giáo viên | Bộ | 54 |
3 | Bàn ghế sinh viên cho phòng học lý thuyết | Bộ | 800 |
4 | Bàn ghế sinh viên cho phòng thực hành | Bộ | 640 |
5 | Bảng chống lóa di động | Cái | 56 |
6 | Bộ loa, âm ly | Cái | 4 |
7 | Camera | Bộ | 3 |
8 | Ghế cho hội trường (02 hội trường) | Bộ | 300 |
9 | Máy chiếu + Màn hình (phục vụ giảng dạy) | Cái | 49 |
10 | Máy chụp hình Nikon (đi thực tế) | Bộ | 1 |
11 | Máy điều hòa cho hội trường (02 Hội trường) | Cái | 10 |
12 | Phần mềm quản lý cán bộ, quản lý đào tạo | Bộ | 2 |
13 | Ti vi tích hợp (phục vụ giảng dạy tại các phòng học) | Bộ | 36 |
14 | Máy vi tính | Cái | 80 |
15 | Máy vi tính xách tay | Cái | 10 |
II | Phòng Quản lý Đào tạo |
|
|
1 | Phần mềm thi trắc nghiệm trực tuyến trên máy tính | Cái | 1 |
2 | Phòng máy tính thi trắc nghiệm khách quan (01 máy chủ 100 máy tính và thiết bị) | Cái | 101 |
3 | Máy chấm điểm thi | Cái | 1 |
III | Khoa Dược |
|
|
1 | Bể rửa siêu âm | Cái | 6 |
2 | Bếp đun cách thủy | Cái | 4 |
3 | Bộ bàn đôi thí nghiệm chuyên dùng (kèm lavabo, ổ cắm, đèn neon, ngăn đựng hóa chất bên dưới, giá đựng hóa chất bên trên...) | Bộ | 9 |
4 | Bàn Inox mặt đá (0,6 x 2m) | Bộ | 10 |
5 | Bàn Inox mặt đá (1,4 x 4m) | Bộ | 10 |
6 | Bếp đun bình cầu có bảo ôn | Cái | 2 |
7 | Bộ cất đạm định lượng nitơ toàn phần | Bộ | 1 |
8 | Bộ cất kéo hơi nước | Bộ | 1 |
9 | Bộ cất quay chân không | Bộ | 1 |
10 | Bộ cất thu hồi dung môi | Bộ | 1 |
11 | Bộ chưng cất tinh dầu | Cái | 5 |
12 | Bộ định lượng chất béo | Bộ | 1 |
13 | Bộ định lượng hàm ẩm của dược liệu có thành phần bay hơi | Bộ | 1 |
14 | Bộ định lượng tinh dầu + ống hứng | Bộ | 1 |
15 | Bộ định lượng tinh dầu có tỷ trọng lớn hơn 1 | Bộ | 1 |
16 | Bộ định lượng tinh dầu có tỷ trọng nhỏ hơn 1 | Bộ | 1 |
17 | Bộ đo đau do nhiệt trên chuột | Bộ | 1 |
18 | Bộ dụng cụ cất hồi lưu áp suất giảm (Rotades) | Bộ | 1 |
19 | Bộ dụng cụ để đo và thu khí H2 | Bộ | 1 |
20 | Bộ dụng cụ đo điện trở dung dịch bằng cầu VVheatston | Bộ | 1 |
21 | Bộ dụng cụ thử asen | Bộ | 1 |
22 | Bộ dụng cụ xác định độ ẩm (bằng thủy tinh) | Bộ | 1 |
23 | Bộ lọc dùng cột (catridge) cỡ nhỏ | Bộ | 1 |
24 | Bộ lọc dung dịch (lọc hút chân không qua màng lọc dùng máy nén khí không dầu) | Bộ | 1 |
25 | Bộ lọc dung dịch (lọc nén qua màng lọc dùng máy nén khí không dầu) 2-5 lít | Bộ | 3 |
26 | Bộ lọc hút chân không | Bộ | 3 |
27 | Bộ phận cung cấp khí nitơ | Bộ | 1 |
28 | Bộ rây có nắp | Bộ | 5 |
29 | Bộ Shoxlet | Bộ | 1 |
30 | Bơm hút chân không (cho tủ sấy chân không) | Bộ | 1 |
31 | Buồng pha chế vô khuẩn | Bộ | 1 |
32 | Cân điện tử (ML3002E/01) | Bộ | 2 |
33 | Cân kỹ thuật điện tử 02 chữ số thập phân (0,01g) | Cái | 6 |
34 | Cân phân tích (W3100 A-210) | Bộ | 1 |
35 | Cân phân tích 04 chữ số thập phân (Đức) | Cái | 3 |
36 | Cân phân tích điện tử (JP303G) | Bộ | 2 |
37 | Cân phân tích kỹ thuật số (Đức) | Cái | 2 |
38 | Cân phù nhiệt Mohr | Cái | 1 |
39 | Cân sấy ẩm hồng ngoại (MA 160) | Bộ | 2 |
40 | Cột sắc kí thủy tinh | Cái | 2 |
41 | Cột Sephadex và máy hứng | Cột | 1 |
42 | Đèn uv soi sắc ký | Cái | 8 |
43 | Điện cực HI 1053 (instrument) | Cái | 2 |
44 | Hệ thống chạy sắc ký lớp mỏng | Hệ thống | 1 |
45 | Hệ thống chiết dược liệu | Hệ thống | 1 |
46 | Hệ thống lọc | Hệ thống | 1 |
47 | Hệ thống ngấm kiệt | Hệ thống | 1 |
48 | Hệ thống sắc ký cột | Hệ thống | 1 |
49 | Hệ thống sắc thuốc-cô chân không-đóng gói mini | Hệ thống | 1 |
50 | Hệ thống sắc và đóng gói thuốc Đông y (nồi sắc thuốc + máy đóng gói) mini | Hệ thống | 1 |
51 | Hệ thống thiết bị chiết nóng | Hệ thống | 1 |
52 | Hồ bơi tròn | Hồ | 1 |
53 | Khuôn thuốc đạn | Cái | 6 |
54 | Khuôn thuốc trứng | Cái | 6 |
55 | Kính hiển vi kết nối máy tính (có laptop kèm theo) | Cái | 6 |
56 | Kính hiển vi quang học có camera | Cái | 5 |
57 | Lò nung | Cái | 3 |
58 | Lò vi sóng | Cái | 2 |
59 | Lồng tự kích thích | Lồng | 1 |
60 | Ma trận 8 nhánh | Ma trận | 1 |
61 | Máy bao film | Cái | 1 |
62 | Máy bao viên mini | Cái | 1 |
63 | Máy bơm chân không | Cái | 1 |
64 | Máy cắt bản mỏng | Cái | 2 |
65 | Máy cất kéo áp suất giảm | Cái | 2 |
66 | Máy cất nước 1 lần tự động | Cái | 2 |
67 | Máy cất nước 2 lần | Cái | 5 |
68 | Máy cắt vi phẫu cầm tay | Cái | 2 |
69 | Máy chấm sắc ký | Cái | 4 |
70 | Máy chuẩn độ điện thế | Cái | 4 |
71 | Máy chuẩn độ điện thế tự động | Cái | 2 |
72 | Máy cô chân không | Cái | 2 |
73 | Máy đánh bóng viên | Cái | 1 |
74 | Máy dập viên mâm khuôn quay 8 chày | Cái | 1 |
75 | Máy dập viên tâm sai 1 chày | Cái | 1 |
76 | Máy đếm tiểu phân | Cái | 2 |
77 | Máy điện di mao quản | Cái | 1 |
78 | Máy điều hòa các phòng thực hành | Cái | 35 |
79 | Máy điều nhiệt có nhiệt kế | Cái | 1 |
80 | Máy đo áp suất thẩm thấu | Cái | 1 |
81 | Máy đo điểm nhỏ giọt động đặc của thuốc mỡ/thuốc đặt | Cái | 1 |
82 | Máy đo điểm nóng chảy | Cái | 6 |
83 | Máy đo độ bở và độ mài mòn của viên nén | Cái | 1 |
84 | Máy đo độ cứng của viên nén | Cái | 2 |
85 | Máy đo độ dẫn điện | Cái | I |
86 | Máy đo độ khúc xạ | Cái | 1 |
87 | Máy đo độ rã | Cái | 1 |
88 | Máy đo độ rã của thuốc đặt | Cái | 1 |
89 | Máy đo độ trơn chảy của hạt và bột | Cái | 1 |
90 | Máy đo độ xuyên sâu của thuốc mỡ/thuốc đặt | Cái | 1 |
91 | Máy đo giảm đau mâm móng | Cái | 1 |
92 | Máy đo huyết áp đuôi chuột | Cái | 1 |
93 | Máy đo khối lượng riêng biểu kiến của hạt và bột | Cái | 1 |
94 | Máy đo năng suất quay cực | Cái | 1 |
95 | Máy đo ngưỡng đau cơ học trên khớp | Cái | 1 |
96 | Máy đo nồng độ thuốc bằng kít quang phổ huỳnh quang | Cái | 1 |
97 | Máy đo pH | Cái | 2 |
98 | Máy đo pH để bàn | Cái | 4 |
99 | Máy đo quang | Cái | 1 |
100 | Máy đo quang phổ có quét phổ | Cái | 2 |
101 | Máy đo quang phổ UV-VIS (quét phổ và đo độ hấp thụ) | Cái | 4 |
102 | Máy đo thể tích viêm (độ phù) trên chân chuột | Cái | 1 |
103 | Máy đo tỷ trọng | Cái | 2 |
104 | Máy đóng dung dịch thuốc (thể tích đóng: 50-250ml) | Cái | 1 |
105 | Máy đông khô mini | Cái | 1 |
106 | Máy đóng nang cứng mini | Cái | 2 |
107 | Máy đóng nang thủ công | Cái | 2 |
108 | Máy đóng ống thuốc tiêm mini | Cái | 1 |
109 | Máy đóng thuốc bột | Cái | 1 |
110 | Máy đóng thuốc nang cứng mini | Cái | 1 |
111 | Máy đóng thuốc phun mù mini | Cái | 1 |
112 | Máy đóng thuốc tiêm mini | Cái | 1 |
113 | Máy đóng túi thuốc bột mini | Cái | 1 |
114 | Máy đóng tuýp thuốc mỡ (5 - 15g) mini | Cái | 1 |
115 | Máy đùn - tạo cầu mini | Cái | 1 |
116 | Máy ép nang mềm mini | Cái | 1 |
117 | Máy ép vỉ mềm mini | Cái | 1 |
118 | Máy hút ẩm | Cái | 4 |
119 | Máy khuấy cơ học | Cái | 1 |
120 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Cái | 2 |
121 | Máy khúc xạ kế | Cái | 1 |
122 | Máy lắc cơ học | Cái | 1 |
123 | Máy lắc siêu âm | Cái | 1 |
124 | Máy lắc Vortex | Cái | 1 |
125 | Máy ly tâm 12 ống | Cái | 3 |
126 | Máy ly tâm để bàn | Cái | 1 |
127 | Máy ly tâm EBA 20 | Cái | 2 |
128 | Máy ly tâm lạnh | Cái | 2 |
129 | Máy nghiền bi mini | Cái | 1 |
130 | Máy nghiền đồng thể mini | Cái | 1 |
131 | Máy nghiền dược liệu thô mini | Cái | 1 |
132 | Máy nướng bản mỏng | Cái | 1 |
133 | Máy PCR (máy luân nhiệt) | Cái | 2 |
134 | Máy phân cực kế tự động | Cái | 1 |
135 | Máy phân tích nhiệt | Cái | 1 |
136 | Máy quang phổ hồng ngoại | Cái | 1 |
137 | Máy quay ly tâm | Cái | 1 |
138 | Máy sắc ký HPLC | Cái | 1 |
139 | Máy sản xuất viên hoàn mềm | Cái | 1 |
140 | Máy sao dược liệu | Cái | 1 |
141 | Máy sấy chân không | Cái | 1 |
142 | Máy sấy/bao tầng sôi mini | Cái | 1 |
143 | Máy so mầu | Cái | 1 |
144 | Máy soi kiểm tra độ trong | Cái | 1 |
145 | Máy tạo khí hydro | Cái | 1 |
146 | Máy tạo nhũ tương bằng siêu âm | Cái | 1 |
147 | Máy tạo pellet (đùn - tạo cầu hoặc tạo hạt tầng sôi quay tròn) | Cái | 1 |
148 | Máy thái dược liệu kiểu hạt lựu, thái chỉ | Cái | 1 |
149 | Máy thái phiến dược liệu | Cái | 1 |
150 | Máy thử độ hòa tan | Cái | 2 |
151 | Máy thử độ mài mòn | Cái | 1 |
152 | Máy thử độ rã | Cái | 2 |
153 | Máy thử giải phóng thuốc đạn | Cái | 1 |
154 | Máy thử giải phóng thuốc qua màng | Cái | 1 |
155 | Máy trộn bột khô mini | Cái | 1 |
156 | Máy trộn bột ướt (tạo hạt) mini | Cái | 1 |
157 | Máy trộn thuốc mỡ (có điều nhiệt và hút chân không) | Cái | 1 |
158 | Máy trộn và đóng thuốc đặt | Cái | 1 |
159 | Máy Voltex | Cái | 1 |
160 | Máy xác định độ ẩm | Cái | 1 |
161 | Máy xác định độ cứng viên | Cái | 1 |
162 | Máy xát hạt | Cái | 1 |
163 | Máy xát hạt (làm thuốc cốm) | Cái | 1 |
164 | Máy xay dược liệu | Cái | 1 |
165 | Nồi 2 vỏ (cô cao dược liệu) mini | Cái | 1 |
166 | Nồi bao hoàn mini | Cái | 1 |
167 | Nồi bao viên mini | Cái | 2 |
168 | Nồi đun cách thủy | Cái | 6 |
169 | Nồi hấp ướt 81L | Cái | 1 |
170 | Nồi nấu hồ, cao | Cái | 1 |
171 | Nồi ổn nhiệt | Cái | 1 |
172 | Phân cực kế | Cái | 1 |
173 | Quạt hút | Cái | 10 |
174 | Sắc ký khí - khối phổ | Bộ | 1 |
175 | Thiết bị lọc nén | Thiết bị | 1 |
176 | Trục quay rota - rod kiểm tra sự chịu đựng của chuột | Trục | 1 |
177 | Tủ hút khí độc (tủ hốt) | Cái | 8 |
178 | Tủ để thiết bị 2,8 x 0,61 x 1,9m | Cái | 10 |
179 | Tủ đông dược, tây dược mặt kính | Cái | 5 |
180 | Tủ đựng thuốc Inox | Cái | 3 |
181 | Tủ đựng hóa chất | Cái | 12 |
182 | Tủ sấy (UN 55) | Cái | 2 |
183 | Tủ sấy chân không | Cái | 1 |
184 | Tủ sấy dụng cụ | Cái | 1 |
185 | Tủ sấy tầng sôi (máy) | Cái | 1 |
186 | Vòi cấp cứu bỏng hóa chất | Cái | 5 |
187 | Vòi cấp cứu rửa mắt | Vòi | 5 |
188 | Máy cất nước 10L | Cái | 1 |
189 | Kính hiển vi quang học hai mắt | Bộ | 18 |
190 | Máy lắc tròn | Cái | 1 |
191 | Máy hấp tiệt trùng dụng cụ | Cái | 2 |
192 | Kính lúp cầm tay | Cái | 5 |
193 | Cân điện tử | Cái | 2 |
194 | Bồn rửa tay tiệt trùng 2 vòi | Bộ | 1 |
195 | Bộ thuyền tán thuốc + dao cầu | Bộ | 1 |
196 | Tủ hốt vô trùng | Cái | 3 |
IV | Khoa Điều dưỡng - Kỹ thuật Y học |
|
|
1 | Bếp điện | Cái | 10 |
2 | Bộ đặt nội khí quản người lớn | Bộ | 6 |
3 | Bộ đo lắng máu | Bộ | 10 |
4 | Bộ dụng cụ hồi sức trẻ sơ sinh | Bộ | 5 |
5 | Bộ dụng cụ mở khí quản | Bộ | 5 |
6 | Bộ mô phỏng quá trình sinh đẻ Mama Natalie | Bộ | 2 |
7 | Bộ phận sinh dục nam | Bộ | 3 |
8 | Bộ phận sinh dục nữ | Bộ | 3 |
9 | Bơm hút chân không | Bộ | 2 |
10 | Bồn rửa tay tiệt trùng 2 vòi | Bộ | 4 |
11 | Cân điện tử | Cái | 4 |
12 | Giường bệnh đa năng | Bộ | 10 |
13 | Giường inox có tay quay | Bộ | 3 |
14 | Kính hiển vi quang học hai mắt | Bộ | 35 |
15 | Kính hiển vi sinh học 3 mắt (kết nối laptop) | Cái | 5 |
16 | Kính lúp cầm tay | Cái | 10 |
17 | Máy cất nước 10L | Cái | 1 |
18 | Máy đếm bạch cầu | Cái | 10 |
19 | Máy đếm khuẩn lạc | Cái | 2 |
20 | Máy hấp tiệt trùng dụng cụ | Cái | 1 |
21 | Máy hematocrit | Cái | 1 |
22 | Máy hút dịch phẫu thuật SK-007 | Cái | 7 |
23 | Máy hút đờm dãi | Cái | 5 |
24 | Máy lắc tròn | Cái | 1 |
25 | Máy laser điều trị với hệ thống phát xạ | Cái | 1 |
26 | Máy li tâm hematocrit | Cái | 1 |
27 | Máy ly tâm 24 ống | Cái | 1 |
28 | Máy phân tích nước tiểu | Cái | 1 |
29 | Máy xét nghiệm huyết học Celltac Alpha | Cái | 1 |
30 | Mô hình bán thân mở đặt nội khí quản, cho ăn, rửa dạ dày | Bộ | 13 |
31 | Mô hình cấp cứu và chăm sóc vết thương | Bộ | 7 |
32 | Mô hình chăm sóc bệnh nhân cấp cứu toàn diện | Bộ | 10 |
33 | Mô hình chăm sóc loét hông, mông | Bộ | 10 |
34 | Mô hình chăm sóc loét phần chân | Bộ | 10 |
35 | Mô hình chọc dò màng tim (đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm) | Bộ | 5 |
36 | Mô hình chọc dò tủy sống (Lồng ngực và thắt lưng tê ngoài màng cứng) | Bộ | 12 |
37 | Mô hình chuyển dạ đẻ S500 | Bộ | 2 |
38 | Mô hình đặt nội khí quản trẻ sơ sinh | Bộ | 5 |
39 | Mô hình đặt ống thông dạ dày | Bộ | 22 |
40 | Mô hình điều dưỡng cấp cứu nhi đa năng | Bộ | 7 |
41 | Mô hình điều dưỡng đa năng | Bộ | 5 |
42 | Mô hình đỡ đẻ | Bộ | 5 |
43 | Mô hình đo huyết áp cánh tay | Bộ | 10 |
44 | Mô hình hồi sức tim phổi toàn thân có modul điện tử hiển thị | Bộ | 1 |
45 | Mô hình hồi sức tim phổi toàn thân có modul hiển thị GD-CPR-200S | Bộ | 5 |
46 | Mô hình hồi sức trẻ sơ sinh | Bộ | 5 |
47 | Mô hình khám thai có nghe tim thai bằng Doppler | Bộ | 2 |
48 | Mô hình khung xương chậu nữ | Cái | 3 |
49 | Mô hình nộm đa năng nguyên người | Bộ | 11 |
50 | Mô hình phụ nữ bán thân | Bộ | 2 |
51 | Mô hình quá trình sinh đẻ | Bộ | 2 |
52 | Mô hình rửa dạ dày trong suốt | Bộ | 12 |
53 | Mô hình thăm khám phụ khoa S540.100 | Bộ | 8 |
54 | Mô hình thay thế băng cắt chỉ | Bộ | 12 |
55 | Mô hình thổi ngạt sơ sinh | Bộ | 1 |
56 | Mô hình thông tiểu nam | Bộ | 5 |
57 | Mô hình thông tiểu nam trong suốt | Bộ | 10 |
58 | Mô hình thông tiểu nữ | Bộ | 5 |
59 | Mô hình thông tiểu nữ trong suốt | Bộ | 10 |
60 | Mô hình tiêm bắp tay | Bộ | 10 |
61 | Mô hình tiêm bắp thịt, tĩnh mạch | Bộ | 10 |
62 | Mô hình tiêm mông | Bộ | 3 |
63 | Mô hình tiêm mông dạng trong suốt | Bộ | 15 |
64 | Mô hình tiêm trong da | Bộ | 10 |
65 | Mô hình tiêm truyền tĩnh mạch cánh tay | Bộ | 21 |
66 | Mô hình toàn thân | Bộ | 2 |
67 | Mô hình xử lý vết thương cắt cụt | Bộ | 12 |
68 | Mô hình xương người | Bộ | 1 |
69 | Nồi chưng cách thủy | Cái | 3 |
70 | Nồi hấp khô | Cái | 2 |
71 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 3 |
72 | Nồi hấp ướt | Cái | 4 |
73 | Tủ ấm nuôi cấy | Cái | 2 |
74 | Tủ cấy vi sinh | Cái | 5 |
75 | Tủ cấy vi sinh loại đơn | Cái | 1 |
76 | Tủ đựng dụng cụ | Cái | 1 |
77 | Tủ đựng hóa chất | Cái | 12 |
78 | Tủ đựng kính hiển vi | Cái | 6 |
79 | Tủ hốt vô trùng | Cái | 3 |
80 | Tủ hút khí động (tủ hốt) | Cái | 8 |
81 | Tủ lạnh các phòng thực hành thí nghiệm | Cái | 4 |
82 | Tủ sấy thường | Cái | 5 |
83 | Tủ sấy vi sinh | Cái | 2 |
84 | Túi cứu thương chuẩn TT: 19/2016/TT-BYT | Bộ | 10 |
V | Khoa Y |
|
|
1 | Bộ thuyền tán thuốc + dao cầu | Bộ | 2 |
2 | Bộ trung phẫu | Cái | 1 |
3 | Bộ xương người | Bộ | 3 |
4 | Cây khí phế quản | Cây | 3 |
5 | Chu chuyển tim | Bộ | 1 |
6 | Máy điện xung (Kích thích và điện phân nước) | Cái | 1 |
7 | Máy kéo cột sống cổ, cột sống ST 6567P | Cái | 1 |
8 | Máy kéo cột sống thắt lưng TM-400-1F | Cái | 2 |
9 | Máy siêu âm điều trị US-751 | Cái | 1 |
10 | Mô hình bán thân có các nội tạng tháo rời | Cái | 3 |
11 | Mô hình bộ xương người tháo rời | Bộ | 3 |
12 | Mô hình châm cứu toàn thân nam | Mô hình | 2 |
13 | Mô hình châm cứu toàn thân nữ | Mô hình | 2 |
14 | Mô hình cơ chi dưới | Cái | 3 |
15 | Mô hình cơ chi trên | Cái | 3 |
16 | Mô hình hệ cơ xương, đầu, mặt cổ | Cái | 3 |
17 | Mô hình khung xương chậu nam | Cái | 3 |
18 | Mô hình khung xương chậu nữ | Cái | 2 |
19 | Phổi (hình thể ngoài) | Phổi | 3 |
20 | Phổi (hình thể trong) | Phổi | 3 |
21 | Quả thận (hình thể ngoài) | Quả | 4 |
22 | Thận bổ dọc (hình thể trong) | Thận | 3 |
23 | Tim (hình thể ngoài) | Tim | 3 |
24 | Tim (hình thể trong) | Tim | 3 |
VI | Khoa KHCB |
|
|
1 | Bản mỏng Silicagel | Bộ | 10 |
2 | Bếp đun cách thủy | Cái | 1 |
3 | Cân điện tử (ML3002E/01) | Bộ | 2 |
4 | Cân phân tích điện tử (JP303G) | Bộ | 2 |
5 | Kính hiển vi kết nối máy tính (có laptop kèm theo) | Cái | 6 |
6 | Kính hiển vi quang học hai mắt | Bộ | 10 |
7 | Kính lúp cầm tay | Cái | 10 |
8 | Máy cất nước 1 lần tự động | Cái | 2 |
9 | Máy chấm sắc ký | Cái | 4 |
10 | Máy điều hòa các phòng thực hành | Cái | 5 |
11 | Máy đo điểm nóng chảy | Cái | 1 |
12 | Máy đo pH để bàn | Cái | 4 |
13 | Máy đo quang | Cái | 1 |
14 | Máy đo quang phổ có quét phổ | Cái | 2 |
15 | Máy ly tâm 12 ống | Cái | 1 |
16 | Máy vi tính | Bộ | 45 |
17 | Nồi đun cách thủy | Cái | 3 |
18 | Phòng Lab kỹ thuật số | Phòng | 2 |
19 | Tủ đựng dụng cụ | Cái | 2 |
20 | Tủ đựng hóa chất | Cái | 2 |
21 | Tủ hốt vô trùng | Cái | 2 |
22 | Tủ hút khí độc (tủ hốt) | Cái | 3 |
- 1Quyết định 17/2020/QĐ-UBND sửa đổi chủng loại máy móc, thiết bị và số lượng tối đa của các Phụ lục tại khoản 1 Điều 2 Quyết định 39/2018/QĐ-UBND quy định về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị cho các cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh Tây Ninh
- 2Quyết định 20/2020/QĐ-UBND bổ sung các Phụ lục vào Điều 1 Quyết định 08/2019/QĐ-UBND quy định tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị cho các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh Đồng Nai quản lý
- 3Quyết định 19/2020/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng đối với các đơn vị sự nghiệp y tế thuộc thẩm quyền quản lý của Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Lắk
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Thông tư 58/2016/TT-BTC Quy định chi tiết việc sử dụng vốn nhà nước để mua sắm nhằm duy trì hoạt động thường xuyên của cơ quan nhà nước, đơn vị thuộc lực lượng vũ trang nhân dân, đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 3Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017
- 4Quyết định 50/2017/QĐ-TTg về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 5Thông tư 08/2019/TT-BYT hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 6Quyết định 17/2020/QĐ-UBND sửa đổi chủng loại máy móc, thiết bị và số lượng tối đa của các Phụ lục tại khoản 1 Điều 2 Quyết định 39/2018/QĐ-UBND quy định về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị cho các cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh Tây Ninh
- 7Quyết định 20/2020/QĐ-UBND bổ sung các Phụ lục vào Điều 1 Quyết định 08/2019/QĐ-UBND quy định tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị cho các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh Đồng Nai quản lý
- 8Quyết định 19/2020/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng đối với các đơn vị sự nghiệp y tế thuộc thẩm quyền quản lý của Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Lắk
Quyết định 1017/QĐ-UBND năm 2019 về danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, đơn vị và địa phương trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
- Số hiệu: 1017/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 24/12/2019
- Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Ngãi
- Người ký: Trần Ngọc Căng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 24/12/2019
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực