- 1Luật Ngân sách Nhà nước 2002
- 2Nghị định 73/2003/NĐ-CP ban hành Quy chế xem xét, quyết định dự toán và phân bổ ngân sách địa phương, phê chuẩn quyết toán ngân sách địa phương
- 3Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 4Quyết định 3051/QĐ-BTC năm 2010 giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2011 do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 5Nghị quyết 18/2010/NQ-HĐND Về Dự toán thu ngân sách nhà nước trên địa bàn, chi ngân sách địa phương năm 2011 do tỉnh Quảng Trị ban hành
ỦY BAN NH�N D�N | CỘNG H�A X� HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 06/2011/QĐ-UBND | Quảng Trị, ng�y 04 th�ng 4 năm 2011 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC GIAO DỰ TO�N THU NG�N S�CH NH� NƯỚC NĂM 2011 CHO C�C DOANH NGHIỆP TR�N ĐỊA B�N TỈNH QUẢNG TRỊ
ỦY BAN NH�N D�N TỈNH QUẢNG TRỊ
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND v� UBND ng�y 26 th�ng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Ng�n s�ch nh� nước số 01/2002/QH11 ng�y 16 th�ng 12 năm 2002;
Căn cứ Nghị định số 73/2003/NĐ-CP ng�y 23 th�ng 6 năm 2003 của Ch�nh phủ ban h�nh Quy chế xem x�t, quyết định dự to�n v� ph�n bổ ng�n s�ch địa phương, ph� chuẩn quyết to�n ng�n s�ch địa phương;
Căn cứ Quyết định số 2145/QĐ-TTg ng�y 23 th�ng 11 năm 2010 của Thủ tướng Ch�nh phủ về giao dự to�n ng�n s�ch nh� nước năm 2011;
Căn cứ Quyết định số 3051/QĐ-BTC ng�y 24 th�ng 11 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ T�i ch�nh về giao dự to�n thu, chi ng�n s�ch nh� nước năm 2011;
Căn cứ Nghị quyết số 18/2010/NQ-HĐND ng�y 10 th�ng 12 năm 2010 của HĐND tỉnh kh�a V, kỳ họp thứ 22 về dự to�n thu ng�n s�ch nh� nước tr�n địa b�n, chi ng�n s�ch địa phương năm 2011;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế tỉnh Quảng Trị,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Giao dự to�n thu ng�n s�ch nh� nước năm 2011 cho c�c doanh nghiệp tr�n địa b�n tỉnh, như biểu đ�nh k�m Quyết định n�y.
- Ngo�i dự to�n được giao tại Quyết định n�y, c�c doanh nghiệp phấn đấu tăng thu nộp ng�n s�ch 8 - 10% theo Nghị quyết số 11/NQ-CP ng�y 24 th�ng 02 năm 2011 của Ch�nh phủ.
Điều 2. Giao Cục trưởng Cục Thuế tỉnh Quảng Trị chịu tr�ch nhiệm th�ng b�o chi tiết, hướng dẫn v� kiểm tra c�c doanh nghiệp thi h�nh Quyết định n�y.
Điều 3. Quyết định n�y c� hiệu lực kể từ ng�y 01 th�ng 01 năm 2011.
Ch�nh Văn ph�ng UBND tỉnh, Gi�m đốc Sở T�i ch�nh, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh, Gi�m đốc Kho bạc Nh� nước tỉnh, Thủ trưởng c�c Sở, Ban ng�nh li�n quan, Chủ tịch UBND c�c huyện, thị x�, th�nh phố v� Gi�m đốc c�c doanh nghiệp c� t�n tại Điều 1 chịu tr�ch nhiệm thi h�nh Quyết định n�y.
| TM. ỦY BAN NH�N D�N |
CHI TIẾT DỰ TO�N
THU NG�N S�CH NH� NƯỚC NĂM 2011 KHỐI DOANH NGHIỆP DO CỤC THUẾ QUẢN L�
(Ban h�nh k�m theo Quyết định số 06/2011/QĐ-UBND ng�y 04 th�ng 4 năm 2011 của UBND tỉnh Quảng Trị)
Đơn vị t�nh: 1.000.000 đồng
STT | ĐỐI TƯỢNG NỘP THUẾ | M� SỐ THUẾ | KH THU NĂM 2011 | GHI CH� | |
TỔNG CỘNG | 335.295 |
| |||
1 | Ng�n h�ng TM Cổ phần (CP) C�ng Thương Việt Nam - Chi nh�nh Quảng Trị | 0100111948-076 | �600 |
| |
2 | C�ng ty X�y dựng 384 | 3200042203 | �6.500 |
| |
3 | Chi nh�nh C�ng ty CP Than miền Trung - Trạm than Đ�ng H� | 0400458027-001 | �180 |
| |
4 | Điện lực Quảng Trị | 0400101394-002 | �4.000 |
| |
5 | Chi nh�nh Tư vấn Đầu tư v� X�y dựng Quảng Trị | 0400349194-006 | �800 |
| |
6 | C�ng ty Bảo hiểm Quảng Trị | 0100111761-047 | �1.900 |
| |
7 | X� nghiệp sản xuất vật liệu X�y dựng 5 | 0101375622-002 | �300 |
| |
8 | C�ng ty Bảo Minh Quảng Trị | 0300446973040 | �900 |
| |
9 | Ng�n h�ng CP S�i G�n Thương T�n - Chi nh�nh tại Quảng Trị | 0301103908-028 | �1.100 |
| |
10 | C�ng ty TNHH MTV Cao su Quảng Trị | 3200094610 | �34.000 |
| |
11 | Trung t�m Giao dịch điện thoại di động tại Quảng Trị | 0100686209-032 | �1.500 |
| |
12 | C�ng ty CP X�y dựng 78 | 3200139131 | �1.100 |
| |
13 | C�ng ty TNHH MTV Vinacafe Quảng Trị | 3200040809 | �1.500 |
| |
14 | Chi nh�nh C�ng ty CP KD Thạch cao xi măng | 3300101300-004 | �1.600 |
| |
15 | C�ng ty CP Cosevco 9 | 3200174986 | �600 |
| |
16 | Chi nh�nh C�ng ty CP Thương mại Sabeco Bắc Trung bộ tại Quảng Trị | 2900740071-002 | �600 |
| |
17 | C�ng ty Xăng dầu Quảng Trị | 3200041048 | �48.000 |
| |
18 | X� nghiệp S�ng Đ� 10.4 | 5600189357-004 | �4.200 |
| |
19 | Trung t�m Khoa học SX l�m nghiệp v�ng Bắc Trung Bộ | 3200040767 | �3.200 |
| |
20 | Chi nh�nh C�ng ty Ajinomoto Việt Nam tại Quảng Trị | 3600244645-005 | �150 |
| |
21 | X� nghiệp Vận tải v� Dịch vụ Tổng hợp | 0400101852-006 | �200 |
| |
22 | Chi nh�nh Viettel Quảng Trị - Tổng C�ng ty Viễn th�ng Qu�n đội | 0100109106-048 | �12.000 |
| |
23 | X� nghiệp kinh doanh lương thực tổng hợp Đ�ng H� | 3300350378-023 | �150 |
| |
24 | X� nghiệp kinh doanh lương thực dịch vụ đường 9 | 3300350378-026 | �300 |
| |
25 | Chi nh�nh Ng�n h�ng N�ng nghiệp v� Ph�t triển n�ng th�n Quảng Trị | 3200099986 | �1.600 |
| |
26 | Ng�n h�ng Đầu tư v� Ph�t triển Quảng Trị | 0100150619-034 | �1.100 |
| |
27 | C�ng ty Thủy điện Quảng Trị | 0100100079-067 | �22.000 |
| |
28 | C�ng ty CP Quản l� v� XD đường bộ Quảng Trị | 3200040693 | �2.500 |
| |
29 | Viễn th�ng Quảng Trị | 3200092589 | �7.200 |
| |
30 | Bưu điện Quảng Trị | 3200276057 | �1.000 |
| |
31 | Chi nh�nh Miền Trung - Tổng C�ng ty x�y dựng Trường Sơn | 0100512273-023 | �500 |
| |
32 | C�ng ty TNHH Chachareon Việt - Th�i | 3200133838 | �600 |
| |
33 | Chi nh�nh C�ng ty TNHH Chachareon Việt - Th�i | 3200133838-001 | �750 |
| |
34 | C�ng ty TNHH Cao su camel Việt Nam | 3200176581 | �350 |
| |
35 | Chi nh�nh C�ng ty TNHH Cao su camel Việt Nam | 3200176581-001 | �450 |
| |
36 | C�ng ty TNHH Chăn nu�i CP Việt Nam - Chi nh�nh Quảng Trị | 3600224423-037 | �2.900 |
| |
37 | Trung t�m Kỹ thuật T�i nguy�n M�i trường | 3200131728 | �350 |
| |
38 | C�ng ty TNHH MTV L�m trường Bến Hải Quảng Trị | 3200042330 | �2.300 |
| |
39 | Trung t�m Đăng kiểm phương tiện cơ giới thủy bộ Quảng Trị | 3200099993 | �900 |
| |
40 | Trung t�m Dịch vụ - Hội nghị tỉnh | 3200263442 | �300 |
| |
41 | Trung t�m Quản l� Bến xe Quảng Trị | 3200098340 | �150 |
| |
42 | C�ng ty TNHH MTV Cấp nước v� X�y dựng Quảng Trị | 3200041908 | �2.300 |
| |
43 | C�ng ty TNHH MTV L�m nghiệp Triệu Hải | 3200042355 | �450 |
| |
44 | C�ng ty TNHH MTV Vinacafe Quảng Trị | 3200040809-002 | �100 |
| |
45 | Trung t�m Điều tra quy hoạch thiết kế n�ng l�m | 3200042387 | �250 |
| |
46 | Trung t�m Giống c�y trồng - vật nu�i Quảng Trị | 3200142046 | �300 |
| |
47 | Trung t�m C�ng nghệ TT T�i nguy�n v� M�i trường | 3200279040 | �100 |
| |
48 | C�ng ty TNHH MTV Đ�ng Trường Sơn | 3200040982 | �3.500 |
| |
49 | C�ng ty TNHH MTV M�i trường v� C�ng tr�nh đ� thị Đ�ng H� | 3200011389 | �185 |
| |
50 | Chi cục Th� y Quảng Trị | 3200042316 | �350 |
| |
51 | C�ng ty TNHH MTV Khai th�c c�ng tr�nh Thủy lợi Quảng Trị | 3200198514 | �400 |
| |
52 | C�ng ty CP In ph�t h�nh s�ch thiết bị trường học Quảng Trị | 3200135169 | �400 |
| |
53 | Trung t�m Y tế dự ph�ng | 3200197126 | �200 |
| |
54 | Chi cục Ti�u chuẩn đo lường chất lượng Quảng Trị | 3200098397 | �100 |
| |
55 | C�ng ty TNHH MTV Thương mại Quảng Trị | 3200042556 | �11.000 |
| |
56 | Trung t�m Quan trắc v� Kỹ thuật m�i trường | 3200284964 | �300 |
| |
57 | Nh� kh�ch Tỉnh ủy | 3200041217 | �300 |
| |
58 | Trung t�m Dịch vụ b�n đấu gi� tỉnh | 3200197574 | �100 |
| |
59 | C�ng ty TNHH MTV L�m nghiệp đường 9 | 3200042348 | �400 |
| |
60 | Đ�i Ph�t thanh - Truyền h�nh Quảng Trị | 3200042595 | �1.000 |
| |
61 | Đoạn Quản l� đường s�ng | 3200098326 | �100 |
| |
62 | B�o Quảng Trị | 3200105125 | �150 |
| |
63 | Chi nh�nh C�ng ty CP X�y dựng giao th�ng Thừa Thi�n Huế tại Quảng Trị | 3300101011-001 | �1.000 |
| |
64 | C�ng ty TNHH MTV Thực phẩm v� Đầu tư FOCOCEV - Nh� m�y tinh bột sắn Quảng Trị | 0400101588-016 | �9.100 |
| |
65 | Chi nh�nh C�ng ty CP C�ng tr�nh Đường sắt (X� nghiệp C�ng tr�nh 793) | 3300101075-003 | �2.500 |
| |
66 | Trường C�ng nh�n Kỹ thuật v� Nghiệp vụ Giao th�ng - Vận tải | 3200193611 | �100 |
| |
67 | C�ng ty TNHH An H� | 3200142173 | �150 |
| |
68 | C�ng ty TNHH X�y dựng Th�nh An | 3200114289 | �4.000 |
| |
69 | C�ng ty TNHH Hiệp Lực | 3200148626 | �1.000 |
| |
70 | C�ng ty TNHH Kh�ch sạn Du lịch C�ng đo�n Cửa T�ng | 3200139205 | �100 |
| |
71 | Chi nh�nh C�ng ty TNHH C�t Tường | 3200221516-001 | �100 |
| |
72 | C�ng ty TNHH Ho�ng Yến | 3200165533 | �100 |
| |
73 | C�ng ty TNHH Phương Nam | 3200200001 | �150 |
| |
74 | C�ng ty TNHH Thi�n B�nh | 3200184984 | �250 |
| |
75 | C�ng ty CP C� ph� Th�i H�a Quảng Trị | 3200180940 | �4.500 |
| |
76 | C�ng ty TNHH X�y dựng Th�i Sơn | 3200126608 | �300 |
| |
77 | Chi nh�nh C�ng ty TNHH MTV Ph�ng Thịnh | 3200262311-001 | �180 |
| |
78 | C�ng ty TNHH TMDV L� Dũng | 3200193273 | �400 |
| |
79 | C�ng ty TNHH Huy Ho�ng | 3200131358 | �300 |
| |
80 | C�ng ty TNHH Thuận Tiến | 3200136405 | �300 |
| |
81 | C�ng ty TNHH MTV Hiếu Giang | 3200284971 | �600 |
| |
82 | C�ng ty CP Du lịch C�ng đo�n Quảng Trị | 3200041094 | �530 |
| |
83 | C�ng ty TNHH Trung Sơn | 3200140539 | �500 |
| |
84 | C�ng ty CP Đầu tư v� XD Trường Thịnh | 3200149267 | �700 |
| |
85 | C�ng ty TNHH Y�n Loan | 3200037884 | �750 |
| |
86 | C�ng ty TNHH Nhật T�n | 3200114754 | �100 |
| |
87 | C�ng ty TNHH Thanh Ni�n | 3200114828 | �500 |
| |
88 | C�ng ty TNHH Đồng Tiến | 3200133806 | �150 |
| |
89 | C�ng ty TNHH Thanh Trường | 3200177426 | �500 |
| |
90 | C�ng ty TNHH XD v� PTNT Quảng Trị | 3200146379 | �1.000 |
| |
91 | C�ng ty TNHH �ng Giang | 3200115405 | �600 |
| |
92 | C�ng ty TNHH Phương Đ�ng | 3200127619 | �100 |
| |
93 | C�ng ty TNHH Phụng Ho�ng | 3200150061 | �100 |
| |
94 | C�ng ty TNHH MTV Ph�c An | 3200293461 | �100 |
| |
95 | C�ng ty TNHH Duy T�m | 3200228222 | �200 |
| |
96 | C�ng ty TNHH Th�i Thắng | 3200191854 | �750 |
| |
97 | C�ng ty TNHH Xu�n Hiền | 3200153062 | �100 |
| |
98 | C�ng ty TNHH MTV B� Phước | 3200294352 | �200 |
| |
99 | C�ng ty TNHH MTV Minh Th�nh | 3200284844 | �250 |
| |
100 | C�ng ty TNHH 234 | 3200144371 | �100 |
| |
101 | C�ng ty TNHH Triệu Ph� Đạt | 3200381982 | �150 |
| |
102 | C�ng ty TNHH MTV Tiến Khoa | 3200451686 | �100 |
| |
103 | C�ng ty TNHH Minh Hưng | 3200100303 | �1.000 |
| |
104 | C�ng ty TNHH Hợp Lực | 3200133789 | �200 |
| |
105 | C�ng ty TNHH X�y dựng số 1 | 3200011420 | �1.100 |
| |
106 | C�ng ty TNHH X�y dựng S�ng Hiền | 3200133411 | �300 |
| |
107 | C�ng ty TNHH X�y dựng Minh T�n | 3200215079 | �200 |
| |
108 | C�ng ty TNHH MTV Mai Linh | 3200271517 | �100 |
| |
109 | C�ng ty TNHH Sang Yến | 3200256357 | �200 |
| |
110 | C�ng ty TNHH MTV Ho�nh Sơn | 3200258851 | �100 |
| |
111 | C�ng ty TNHH Phương Thảo | 3200234057 | �1.100 |
| |
112 | C�ng ty TNHH Thăng B�nh | 3200178331 | �200 |
| |
113 | C�ng ty TNHH T�m Thơ | 3200146587 | �700 |
| |
114 | C�ng ty TNHH Minh Anh | 3200193121 | �200 |
| |
115 | C�ng ty TNHH Th�nh Hưng | 3200108729 | �150 |
| |
116 | C�ng ty TNHH MTV TMDV �ng T�y | 3200263509 | �1.700 |
| |
117 | C�ng ty TNHH Phương Quang | 3200144678 | �1.400 |
| |
118 | C�ng ty TNHH Trung Dũng | 3200144646 | �200 |
| |
119 | C�ng ty TNHH MTV Thanh Nga | 3200264044 | �100 |
| |
120 | C�ng ty TNHH Tiến Lợi | 3200133764 | �700 |
| |
121 | C�ng ty TNHH X�y dựng Tuấn Tiến | 3200142166 | �1.000 |
| |
122 | C�ng ty TNHH Phong Ph� | 3200139036 | �300 |
| |
123 | C�ng ty TNHH Quốc Dung | 3200150128 | �300 |
| |
124 | C�ng ty TNHH X�y dựng Hương Linh | 3200112468 | �500 |
| |
125 | C�ng ty TNHH Việt T�n | 3200224884 | �150 |
| |
126 | C�ng ty TNHH T�m T�m | 3200271348 | �800 |
| |
127 | C�ng ty TNHH Nhật Tr� | 3200351480 | �100 |
| |
128 | C�ng ty TNHH Trường T�n | 3200228046 | �400 |
| |
129 | Chi nh�nh TNHH Đức Hưng | 3200146562-001 | �200 |
| |
130 | C�ng ty TNHH B�nh Dương | 3200133203 | �100 |
| |
131 | C�ng ty TNHH Thanh T�m | 3200141500 | �500 |
| |
132 | C�ng ty TNHH Thạc Th�nh | 3200100487 | �600 |
| |
133 | C�ng ty TNHH Kim Sơn | 3200150858 | �2.500 |
| |
134 | C�ng ty TNHH Kim Nguy�n | 3200010635 | �300 |
| |
135 | C�ng ty TNHH Thương mại số 1 | 3200102050 | �400 |
| |
136 | Chi nh�nh C�ng ty SX cơ kh� Đo�n Luyến | 3200102050-001 | �100 |
| |
137 | C�ng ty TNHH Tiến Hưng | 3200136684 | �500 |
| |
138 | C�ng ty TNHH Ph� H�a | 3200192939 | �150 |
| |
139 | C�ng ty TNHH Đăng Thảo | 3200013185 | �350 |
| |
140 | C�ng ty CP X�y lắp điện VNECO 5 | 3200180323 | �1.800 |
| |
141 | C�ng ty CP X�y lắp Dầu kh� 1 | 3200115109 | �16.000 |
| |
142 | C�ng ty CP Thi�n T�n | 3200193178 | �5.100 |
| |
143 | C�ng ty CP PTVT Bắc miền Trung | 3200233751 | �1.000 |
| |
144 | C�ng ty CP KD DV TH Vinaship | 3200268338 | �100 |
| |
145 | C�ng ty CP DV Vận tải � t� Quảng Trị | 3200144029 | �150 |
| |
146 | C�ng ty CP N�ng sản T�n L�m | 3200193146 | �1.750 |
| |
147 | C�ng ty CP TM Hiền Lương | 3200163310 | �300 |
| |
148 | C�ng ty CP Tư vấn miền Trung | 3200282036 | �200 |
| |
149 | C�ng ty CP số 6 | 3200197101 | �2.800 |
| |
150 | C�ng ty CP X�y lắp điện Đ�ng H� | 3200011396 | �500 |
| |
151 | C�ng ty CP Đầu tư v� Ph�t triển cơ sở Hạ tầng Quảng Trị | 3200193139 | �1.600 |
| |
152 | C�ng ty CP XD Tổng hợp Quảng Trị | 3200178437 | �1.700 |
| |
153 | C�ng ty CP � Anh | 3200178370 | �1.000 |
| |
154 | C�ng ty gỗ MDF - Geruco | 3200228141 | �15.000 |
| |
155 | X� nghiệp Kinh doanh chế biến L�m đặc sản Đ�ng H� | 3200040911-003 | �500 |
| |
156 | Chi nh�nh C�ng ty CP may TM Quảng Trị - X� nghiệp may Lao Bảo | 3200042524-004 | �500 |
| |
157 | C�ng ty CP B�nh Điền Quảng Trị | 3200269109 | �1.700 |
| |
158 | C�ng ty Cổ phần XD Giao th�ng Nam Hiếu | 3200042186 | �700 |
| |
159 | C�ng ty CP Th�nh Quả | 3200144607 | �400 |
| |
160 | C�ng ty CP Du lịch Quảng Trị | 3200152132 | �1.300 |
| |
161 | C�ng ty CP Du lịch Dịch vụ Quảng Trị | 3200041739 | �1.300 |
| |
162 | C�ng ty CP Dược vật tư y tế Quảng Trị | 3200042637 | �450 |
| |
163 | C�ng ty CP Đầu tư v� X�y dựng H�ng Cường | 3200011205 | �1.300 |
| |
164 | C�ng ty CP XD NN v� PTNT Quảng Trị | 3200042404 | �800 |
| |
165 | C�ng ty CP Thượng Hải | 3200011445 | �150 |
| |
166 | C�ng ty CP Tư vấn X�y dựng T v� T | 3200225486 | �250 |
| |
167 | C�ng ty CP Bốn Phương | 3200134983 | �500 |
| |
168 | C�ng ty CP Xuất nhập khẩu Quảng Trị | 3200042517 | �100 |
| |
169 | C�ng ty CP D�ng Hiền | 3200114867 | �900 |
| |
170 | C�ng ty CP Kho�ng sản Quảng Trị | 3200042669 | �2.900 |
| |
171 | C�ng ty CP Gạch ng�i Quảng Trị | 3200041376 | �2.500 |
| |
172 | C�ng ty CPTV Đầu tư v� X�y dựng Quảng Trị | 3200042429 | �950 |
| |
173 | C�ng ty CP An Thanh | 3200193474 | �350 |
| |
174 | C�ng ty CPTV v� KĐCT JMC | 3200193971 | �300 |
| |
175 | C�ng ty TNHH Thương mại Đầu tư v� X�y dựng Ho�ng Ph�t | 3200305290 | �150 |
| |
176 | C�ng ty CP Vi sinh Quảng Trị | 3200294306 | �200 |
| |
177 | C�ng ty CP Tư vấn C�ng nghiệp - Điện Quảng Trị | 3200042651 | �1.000 |
| |
178 | C�ng ty CP Vận tải Việt - L�o | 3200225447 | �650 |
| |
179 | C�ng ty CP Vinafor Quảng Trị | 3200040911 | �800 |
| |
180 | C�ng ty CP XDGT Quảng Trị | 3200042147 | �700 |
| |
181 | C�ng ty CP Tư vấn Giao th�ng v� X�y dựng Quảng Trị | 3200042154 | �1.900 |
| |
182 | C�ng ty CP Th�i Bảo | 3200222580 | �300 |
| |
183 | C�ng ty CP 79 | 3200265859 | �120 |
| |
184 | C�ng ty CP Đầu tư cao su SGS | 3200283551 | �100 |
| |
185 | C�ng ty CP Kiến tr�c Hạ tầng năng lượng 711 | 3200256188 | �250 |
| |
186 | Ng�n h�ng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nh�nh Quảng Trị | 0100112437-077 | �600 |
| |
187 | C�ng ty CP Vật tư kỹ thuật N�ng nghiệp Quảng Trị | 3200179127 | �300 |
| |
188 | C�ng ty CP Cao su Trường Sơn | 3200269500 | �700 |
| |
189 | C�ng ty CP TM v� DV Quảng Trị | 3200042531 | �7.300 |
| |
190 | C�ng ty CP TM v� XNK Việt Hồng Chinh | 3200263410 | �100 |
| |
191 | C�ng ty CP TMCN T�n K� Nguy�n | 3200264051 | �100 |
| |
192 | C�ng ty CP Duy Nguy�n | 3200264076 | �150 |
| |
193 | CN C�ng ty CP Dệt may H�a Thọ - Đ�ng H� | 0400101556-008 | �1.500 |
| |
194 | C�ng ty CP Kho�ng sản Quảng Ph� | 3200258812 | �750 |
| |
195 | C�ng ty CP An Ph� | 3200011332 | �1.800 |
| |
196 | C�ng ty CP Tư vấn X�y dựng Quảng Trị | 3200042041 | �2.100 |
| |
197 | C�ng ty CP Việt Trung | 3200283576 | �1.500 |
| |
198 | C�ng ty CP T�n Hưng | 3200042161 | �900 |
| |
199 | DNTN Hiệp Thu | 3200132425 | �250 |
| |
200 | DNTN Ph�c Hồng | 3200037806 | �150 |
| |
201 | DNTN Kh�nh Quỳnh | 3200261300 | �100 |
| |
202 | DNTN Hiệp Lợi | 3200010723 | �150 |
| |
203 | C�ng ty Xổ số kiến thiết Quảng Trị | 3200010936 | �15.000 |
|
- 1Quyết định 1893/QĐ-UBND năm 2013 công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật do Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Trị ban hành từ 01 tháng 01 năm 2010 đến 31 tháng 12 năm 2012 hết hiệu lực pháp luật toàn bộ hoặc một phần
- 2Quyết định 4489/2013/QĐ-UBND giao dự toán thu ngân sách nhà nước, chi ngân sách địa phương và phân bổ ngân sách cấp tỉnh năm 2014 của tỉnh Thanh Hóa
- 3Nghị quyết 14/2013/NQ-HĐND về dự toán thu ngân sách nhà nước trên địa bàn; dự toán thu, chi ngân sách địa phương; phương án phân bổ ngân sách cấp tỉnh năm 2014 do tỉnh Phú Thọ ban hành
- 1Luật Ngân sách Nhà nước 2002
- 2Nghị định 73/2003/NĐ-CP ban hành Quy chế xem xét, quyết định dự toán và phân bổ ngân sách địa phương, phê chuẩn quyết toán ngân sách địa phương
- 3Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 4Nghị quyết 11/NQ-CP năm 2011 về những giải pháp chủ yếu tập trung kiềm chế lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô, bảo đảm an sinh xã hội do Chính phủ ban hành
- 5Quyết định 3051/QĐ-BTC năm 2010 giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2011 do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 6Nghị quyết 18/2010/NQ-HĐND Về Dự toán thu ngân sách nhà nước trên địa bàn, chi ngân sách địa phương năm 2011 do tỉnh Quảng Trị ban hành
- 7Quyết định 4489/2013/QĐ-UBND giao dự toán thu ngân sách nhà nước, chi ngân sách địa phương và phân bổ ngân sách cấp tỉnh năm 2014 của tỉnh Thanh Hóa
- 8Nghị quyết 14/2013/NQ-HĐND về dự toán thu ngân sách nhà nước trên địa bàn; dự toán thu, chi ngân sách địa phương; phương án phân bổ ngân sách cấp tỉnh năm 2014 do tỉnh Phú Thọ ban hành
Quyết định 06/2011/QĐ-UBND Về việc giao dự toán thu ngân sách nhà nước năm 2011 cho các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
- Số hiệu: 06/2011/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 04/04/2011
- Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Trị
- Người ký: Nguyễn Đức Cường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 01/01/2011
- Ngày hết hiệu lực: 01/01/2012
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực