- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017
- 3Quyết định 50/2017/QĐ-TTg về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 4Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 5Thông tư 08/2019/TT-BYT hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 05/2023/QĐ-UBND | Đắk Lắk, ngày 24 tháng 02 năm 2023 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21 tháng 6 năm 2017;
Căn cứ khoản 2 Điều 8 Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31 tháng 12 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị;
Căn cứ Thông tư số 08/2019/TT-BYT ngày 31 tháng 05 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế;
Thực hiện Công văn số 61/HĐND-VP ngày 08 tháng 02 năm 2023 của Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh về việc thống nhất bổ sung tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng đối với các đơn vị sự nghiệp y tế;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Tờ trình số 48/TTr-STC ngày 15 tháng 02 năm 2023.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Bổ sung một số nội dung vào các mục II (Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác) tại Phụ lục Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế ban hành kèm theo Quyết định số 19/2020/QĐ-UBND ngày 10/6/2020 của UBND tỉnh về việc ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng đối với các đơn vị sự nghiệp y tế thuộc thẩm quyền quản lý của UBND tỉnh Đắk Lắk.
(Chi tiết các nội dung bổ sung tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này)
Giao Sở Tài chính chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị có liên quan tổ chức triển khai thực hiện, theo dõi, kiểm tra và báo cáo kết quả thực hiện Quyết định này cho UBND tỉnh theo quy định.
Các đơn vị sự nghiệp y tế đã được bố trí tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng theo quy định tại Quyết định số 19/2020/QĐ-UBND, thì nay được bổ sung tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng theo quy định của Quyết định này. Trường hợp đơn vị chưa được bố trí tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng theo Quyết định số 19/2020/QĐ-UBND, thì nay thực hiện theo quy định tại Quyết định này.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các sở: Tài chính, Y tế; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Thủ trưởng các đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Sở Y tế; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định có hiệu lực thi hành kể từ ngày 13/3/2023./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG THUỘC LĨNH VỰC Y TẾ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 05/2023/QĐ-UBND ngày 24/02/2023 của UBND tỉnh)
STT | Tên đơn vị/Chủng loại máy móc thiết bị | Đơn vị tính | Số lượng | |
|
|
| ||
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Bàn sanh điện | Cái | 2 |
| 2 | Bình hút dẫn lưu màng phổi kín di động | Cái | 30 |
| 3 | Bơm tiêm điện | Cái | 727 |
| 4 | Bộ dụng cụ nội soi niệu | Cái | 1 |
| 5 | Bộ dụng cụ thở oxy (bình làm ẩm, đồng hồ đo lưu lượng...): 20 ổ thở oxy, khí nén, có thể mua loại chia đôi, cắm 01 ổ chia hai: 10 ổ oxy, khí nén. | Bộ | 200 |
| 6 | Bộ đèn đặt nội khí quản thường | Bộ | 18 |
| 7 | Bộ đèn đặt nội khí quản có camera (bao gồm 04 cỡ lưỡi) | Bộ | 8 |
| 8 | Bộ khí dung kết nối máy thở | Bộ | 80 |
| 9 | Bộ mở khí quản | Bộ | 9 |
| 10 | Bóng ambu có van PEEP | Cái | 20 |
| 11 | Bóng Ambu (quả) | Cái | 200 |
| 12 | Buồng đo thính lực | Cái | 1 |
| 13 | Đèn thủ thuật | Cái | 20 |
| 14 | Hệ thống can thiệp đường thở có Camera | Hệ thống | 1 |
| 15 | Hệ thống ECMO | Hệ thống | 9 |
| 16 | Hệ thống oxy | Hệ thống | 1 |
| 17 | Hệ thống oxy dòng cao HFNO | Hệ thống | 25 |
| 18 | Hệ thống phòng cách ly áp lực âm cao cấp và đa dụng cho 2 bệnh nhân (phòng cách ly bệnh nhân lây nhiễm hoặc làm phòng hồi sức cấp cứu khi hết dịch) | Hệ thống | 3 |
| 19 | Luỡi đèn đặt nội khí quản | Bộ | 20 |
| 20 | Máy điện tim ≥ 6 kênh | Cái | 9 |
| 21 | Máy đo khí máu (đo được điện giải đồ, lactat, hematocrite) | Cái | 3 |
| 22 | Máy hút dịch liên tục áp lực thấp | Cái | 10 |
| 23 | Máy hút đờm | Cái | 200 |
| 24 | Máy khí dung thường | Cái | 5 |
| 25 | Máy lọc máu liên tục | Cái | 29 |
| 26 | Máy phá rung tim có tạo nhịp | Cái | 9 |
| 27 | Máy sấy công nghiệp | Cái | 1 |
| 28 | Máy siêu âm Doppler màu ≥ 3 đầu dò | Cái | 4 |
| 29 | Máy sốc điện | Cái | 1 |
| 30 | Máy sốc điện 2 pha | Cái | 1 |
| 31 | Máy súc rửa dạ dày khép kín | Cái | 1 |
| 32 | Máy test hơi thở HP | Cái | 1 |
| 33 | Máy theo dõi BN ≥ 5 thông số | Cái | 175 |
| 34 | Máy thở chức năng cao | Cái | 74 |
| 35 | Máy thở không xâm nhập hoặc máy thở xâm nhập và không xâm nhập | Cái | 23 |
| 36 | Máy thở xách tay kèm van PEEP, 2 bộ dây | Cái | 7 |
| 37 | Máy truyền dịch | Cái | 315 |
| 38 | Máy xét nghiệm HBA1C sắc ký lỏng cao áp | Cái | 1 |
| 39 | Máy X quang di động | Cái | 2 |
| 40 | Máy X-Quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Cái | 5 |
| 41 | Máy X-Quang C Arm | Cái | 2 |
| 42 | Hệ thống CT-Scaner < 64 lát cắt/vòng quay | Cái | 2 |
| 43 | Hệ thống CT-Scaner 64 - 128 lát cắt/vòng quay | Cái | 2 |
| 44 | Hệ thống CT-Scaner ≥ 256 lát cắt/vòng quay | Cái | 1 |
| 45 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla | Cái | 1 |
| 46 | Hệ thống chụp mạch số hóa nền (DSA) | Cái | 1 |
| 47 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Cái | 5 |
| 48 | Máy siêu âm tổng quát | Cái | 5 |
| 49 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Cái | 3 |
| 50 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Cái | 1 |
| 51 | Máy thận nhân tạo | Cái | 34 |
| 52 | Máy thở | Cái | 9 |
| 53 | Máy gây mê | Cái | 10 |
| 54 | Máy theo dõi bệnh nhân | Cái | 15 |
| 55 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 10 |
| 56 | Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao hàn mô | Cái | 10 |
| 57 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Cái | 8 |
| 58 | Đèn mổ treo trần 2 nhánh | Cái | 8 |
| 59 | Bàn mổ | Cái | 10 |
| 60 | Máy điện tim | Cái | 3 |
| 61 | Máy điện não | Cái | 1 |
| 62 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 4 |
| 63 | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 1 |
| 64 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 1 |
| 65 | Hệ thống nội soi tiết niệu | Hệ thống | 1 |
| 66 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Cái | 10 |
| 67 | Thiết bị xạ trị | Cái | 1 |
| 68 | Thiết bị xạ hình | Cái | 1 |
| 69 | Hệ thống chụp hình cắt lớp photon đơn (SPECT, SPECT/CT) | Hệ thống | 1 |
| 70 | Bàn đẻ | Cái | 4 |
| 71 | Bộ cắt Amidan | Bộ | 2 |
| 72 | Bộ chuẩn liều tự động | Bộ | 1 |
| 73 | Bộ dụng cụ khám răng | Bộ | 3 |
| 74 | Bộ dụng cụ cắt búi trĩ | Bộ | 1 |
| 75 | Bộ dụng cụ nhuộm | Bộ | 1 |
| 76 | Bộ dụng cụ nội soi cắt túi mật và sản khoa | Bộ | 4 |
| 77 | Bộ dụng cụ phẫu thuật trung phẫu | Bộ | 2 |
| 78 | Bộ dụng cụ phẫu thuật đại phẫu ngoại tổng quát | Bộ | 3 |
| 79 | Bộ dây điện cực điện não | Bộ | 5 |
| 80 | Bộ đại phẫu | Bộ | 3 |
| 81 | Bể cách thủy | Cái | 1 |
| 82 | Bộ gắp phá sỏi bàng quang | Bộ | 1 |
| 83 | Bộ khoan xương chũm | Bộ | 2 |
| 84 | Bộ mở khí quản | Bộ | 3 |
| 85 | Bộ dụng cụ mổ nội soi | Bộ | 5 |
| 86 | Bộ hỗ trợ thở áp lực dương | Bộ | 5 |
| 87 | Bồn đun parafin | Bộ | 1 |
| 88 | Bộ phẫu thuật chỉnh hình | Bộ | 2 |
| 89 | Bộ phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Bộ | 2 |
| 90 | Bộ phẫu thuật mạch vành | Bộ | 1 |
| 91 | Bộ phẫu thuật nội soi mũi xoang | Bộ | 3 |
| 92 | Bộ phẫu thuật nội soi tổng quát | Bộ | 2 |
| 93 | Bộ phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản | Bộ | 1 |
| 94 | Bộ phẫu thuật tim | Bộ | 1 |
| 95 | Bộ phẫu thuật tai và nhĩ | Bộ | 1 |
| 96 | Bộ phẫu thuật tim trẻ em | Bộ | 1 |
| 97 | Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực trẻ em | Bộ | 1 |
| 98 | Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực người lớn | Bộ | 1 |
| 99 | Bộ dụng cụ phẫu thuật đại phẫu nhi | Bộ | 1 |
| 100 | Bồn rửa tay tiệt trùng | Cái | 20 |
| 101 | Bộ soi khám thủ thuật bàng quang niệu đạo | Bộ | 2 |
| 102 | Bộ soi tá tràng | Bộ | 1 |
| 103 | Bộ soi trực tràng | Bộ | 3 |
| 104 | Bơm tiêm chất cản quang | Cái | 5 |
| 105 | Bộ tiểu phẫu | Bộ | 5 |
| 106 | Bộ tán sỏi niệu quản ngược dòng | Bộ | 2 |
| 107 | Bộ dụng cụ phẫu thuật ngực | Bộ | 1 |
| 108 | Bộ dụng cụ vi phẫu mạch máu | Bộ | 2 |
| 109 | Bộ dụng cụ vi phẫu thuật | Bộ | 2 |
| 110 | Bộ dụng cụ cắt tử cung đường âm đạo | Bộ | 1 |
| 111 | Bộ vi phẫu thuật dùng trong mổ não và U não | Bộ | 2 |
| 112 | Bộ dụng cụ mổ cột sống cổ lối trước | Bộ | 2 |
| 113 | Bộ dụng cụ mổ cột sống cổ lối sau | Bộ | 2 |
| 114 | Bộ dụng cụ mổ thoát vị đĩa đệm cổ | Bộ | 2 |
| 115 | Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ | Bộ | 3 |
| 116 | Bộ dụng cụ mổ sọ não | Bộ | 1 |
| 117 | Bộ dụng cụ bơm xi măng cột sống ngực và lưng | Bộ | 2 |
| 118 | Bộ dụng cụ mổ bắt vít qua da cột sống lưng | Bộ | 2 |
| 119 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh Nhi | Bộ | 1 |
| 120 | Khoan gia tốc dùng khoan sọ, cưa sọ, cắt sọ | Bộ | 2 |
| 121 | Bộ phẫu thuật thoát vị đĩa đệm | Bộ | 1 |
| 122 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến giáp | Bộ | 4 |
| 123 | Bộ khoan sọ não tự dừng | Bộ | 3 |
| 124 | Kính vi phẫu thuật chuyên dùng cho ngoại thần kinh | Cái | 1 |
| 125 | Bộ dụng cụ vi phẫu mổ U tủy cổ | Bộ | 2 |
| 126 | Bộ dụng cụ chọc FNA | Bộ | 1 |
| 127 | Bộ bàn ghế đo khúc xạ | Bộ | 2 |
| 128 | Bơm dự phòng của máy tuần hoàn ngoài cơ thể | Cái | 2 |
| 129 | Ống soi mềm đặt nội khí quản khó | Cái | 2 |
| 130 | Hệ thống phẫu thuật nội soi chấn thương chỉnh hình + dụng cụ | Hệ thống | 3 |
| 131 | Bộ dụng cụ phẫu thuật ruột thừa - Túi mật | Bộ | 3 |
| 132 | Bộ dụng cụ phẫu thuật Thận - Niệu quản - Bàng quang | Bộ | 3 |
| 133 | Bộ dụng cụ phẫu thuật dẫn lưu màng phổi | Bộ | 3 |
| 134 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thoát vị bẹn | Bộ | 3 |
| 135 | Bộ dụng cụ cắt tử cung đường âm đạo | Bộ | 4 |
| 136 | Bộ dụng cụ cắt tử cung đường bụng | Bộ | 3 |
| 137 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến giáp | Bộ | 4 |
| 138 | Bộ dụng cụ phẫu thuật vách ngăn | Bộ | 3 |
| 139 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thay khớp gối | Bộ | 3 |
| 140 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thay khớp vai | Bộ | 3 |
| 141 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thay khớp háng | Bộ | 3 |
| 142 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi dây chằng khớp gối | Bộ | 3 |
| 143 | Đèn đặt nội khí quản có màn hình Camera | Cái | 5 |
| 144 | Bộ dụng cụ phẫu thuật vi phẫu mạch máu CTCH | Bộ | 4 |
| 145 | Bộ dụng cụ phẫu thuật CTCH chi dưới | Bộ | 5 |
| 146 | Bộ dụng cụ phẫu thuật CTCH chi trên | Bộ | 5 |
| 147 | Bộ dụng cụ phẫu thuật CTCH đại phẫu | Bộ | 4 |
| 148 | Buồng điều trị Oxy cao áp | Buồng | 1 |
| 149 | Ống nội soi đại tràng phóng đại | Cái | 2 |
| 150 | Ống nội soi dạ dày phóng đại | Cái | 2 |
| 151 | Dao cắt đốt siêu âm | Cái | 2 |
| 152 | Đèn điều trị vàng da | Cái | 10 |
| 153 | Doppler mạch máu | Cái | 10 |
| 154 | Doppler tim thai | Cái | 10 |
| 155 | Ghế cắt amidan | Cái | 2 |
| 156 | Ghế tập cơ tứ đầu đùi | Cái | 2 |
| 157 | Ghế máy nha khoa | Cái | 2 |
| 158 | Giường sưởi ấm sơ sinh | Cái | 5 |
| 159 | Giường sưởi ấm sơ sinh di động | Cái | 3 |
| 160 | Hệ thống chụp ảnh và phân tích gel | Hệ thống | 1 |
| 161 | Hệ thống điện di | Hệ thống | 1 |
| 162 | Đèn soi đáy mắt | Cái | 3 |
| 163 | Bảng kiểm tra thị lực điện tử | Cái | 2 |
| 164 | Hệ thống phẫu thuật mắt phaco | Hệ thống | 2 |
| 165 | Kính sinh hiển vi khám mắt | Cái | 2 |
| 166 | Máy IOL Master (đo công suất 3) | Cái | 1 |
| 167 | Máy đo bản đồ giác mạc | Cái | 1 |
| 168 | Máy chụp cắt lớp võng mạc OCT | Cái | 1 |
| 169 | Máy đo khúc xạ giác mạc tự động | Cái | 1 |
| 170 | Máy siêu âm mắt A- B | Cái | 2 |
| 171 | Máy hấp dụng cụ Statim | Cái | 1 |
| 172 | Hệ thống Laser điều trị tật khúc xạ (bao gồm Laser Excimer và Femtosecond laser với phương pháp Relex Smile) | Hệ thống | 1 |
| 173 | Bộ dụng cụ khám mắt | Bộ | 2 |
| 174 | Bàn phẫu thuật mắt chuyên dụng | Cái | 2 |
| 175 | Bộ phẫu thuật mắt | Bộ | 2 |
| 176 | Hệ thống laser quang đông | Hệ thống | 1 |
| 177 | Hệ thống nhuộm hóa mô miễn dịch | Hệ thống | 1 |
| 178 | Hệ thống tập phục hồi chức năng | Hệ thống | 2 |
| 179 | Hệ thống thở áp lực dương | Hệ thống | 6 |
| 180 | Hệ thống thở áp lực dương liên tục | Hệ thống | 5 |
| 181 | Hệ thống tán sỏi ngoài cơ thể | Hệ thống | 1 |
| 182 | Hệ thống Monitoring trung tâm | Hệ thống | 2 |
| 183 | Hệ thống khám và điều trị TMH | Hệ thống | 1 |
| 184 | Hệ thống xử lý nước máy thận nhân tạo RO | Hệ thống | 2 |
| 185 | Hệ thống máy quét phim CR kỹ thuật số | Hệ thống | 2 |
| 186 | Hệ thống xử lý DR X -quang kỹ thuật số | Hệ thống | 2 |
| 187 | Hệ thống X - Quang răng toàn cảnh | Hệ thống | 1 |
| 188 | Hệ thống nội soi siêu âm | Hệ thống | 1 |
| 189 | Hệ thống Cobas 8000 | Hệ thống | 2 |
| 190 | Hệ thông dây chuyền chuyển mẫu tự động | Hệ thống | 1 |
| 191 | Hệ thống Reatime PCR tự động | Hệ thống | 1 |
| 192 | Hệ thống tách chiết tế bào gốc | Hệ thống | 1 |
| 193 | Hệ thống Pacs lưu trữ và truyền tải hình ảnh | Hệ thống | 1 |
| 194 | Kính hiển vi xét nghiệm | Cái | 4 |
| 195 | Kính hiển vi chụp hình | Cái | 2 |
| 196 | Kính hiển vi huỳnh quang | Cái | 1 |
| 197 | Kính hiển vi phẫu thuật | Cái | 4 |
| 198 | Kính hiển vi - vi phẫu thuật | Cái | 1 |
| 199 | Kính hiển vi phẫu thuật tai | Cái | 3 |
| 200 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Cái | 10 |
| 201 | Máy đếm tế bào nội mô | Cái | 1 |
| 202 | Monitor theo dõi bệnh nhân có chức năng đo độ mê sầu | Cái | 5 |
| 203 | Máy giặt công nghiệp | Cái | 5 |
| 204 | Máy siêu âm 4D chuyên Sản | Cái | 1 |
| 205 | Máy siêu âm đầu dò âm đạo | Cái | 1 |
| 206 | Máy cắt lát vi thể | Cái | 2 |
| 207 | Máy cưa thạch cao | Cái | 2 |
| 208 | Máy theo dõi SVO2, HCT, SaO2 | Cái | 2 |
| 209 | Máy cắt lạnh | Cái | 1 |
| 210 | Máy cắt vi phẫu | Cái | 2 |
| 211 | Máy cưa xương ức | Cái | 1 |
| 212 | Máy cưa xương | Cái | 4 |
| 213 | Máy đốt điện cổ tử cung | Cái | 2 |
| 214 | Máy đo độ lắng máu | Cái | 2 |
| 215 | Máy đo độ đông máu tự động | Cái | 2 |
| 216 | Máy đo chức năng hô hấp | Cái | 2 |
| 217 | Máy đo khí máu | Cái | 5 |
| 218 | Máy đo điện não | Cái | 2 |
| 219 | Máy đốt laser | Cái | 2 |
| 220 | Máy đo liều phóng xạ | Cái | 2 |
| 221 | Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu | Cái | 15 |
| 222 | Máy đo thính lực + buồng đo | Cái | 2 |
| 223 | Máy điều trị sóng ngắn và sóng liên tục | Cái | 4 |
| 224 | Máy Điện Xung | Cái | 4 |
| 225 | Máy garo tự động | Cái | 2 |
| 226 | Máy hút điện áp lực thấp | Cái | 10 |
| 227 | Máy kéo cột sống | Cái | 2 |
| 228 | Máy kéo cột sống cổ + lưng | Cái | 2 |
| 229 | Máy kích thích điện | Cái | 4 |
| 230 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Cái | 1 |
| 231 | Máy khoan xương CT-CH | Cái | 5 |
| 232 | Máy khoan kết hợp xương hàm mặt | Cái | 2 |
| 233 | Máy lấy cao răng | Cái | 2 |
| 234 | Máy lắc máu | Cái | 5 |
| 235 | Máy lọc máu liên tục | Cái | 2 |
| 236 | Máy ly tâm | Cái | 5 |
| 237 | Máy ly tâm lạnh | Cái | 2 |
| 238 | Máy điều trị bằng nhiệt + rung + từ | Cái | 2 |
| 239 | Máy nghe tim thai | Cái | 7 |
| 240 | Bể rửa dụng cụ phẫu thuật bằng sóng siêu âm | Cái | 1 |
| 241 | Máy xúc rửa dạ dày | Cái | 2 |
| 242 | Máy rửa màng lọc thận tự động | Cái | 6 |
| 243 | Máy rửa sấy tiệt trùng dụng cụ | Cái | 2 |
| 244 | Máy siêu âm trị liệu | Cái | 2 |
| 245 | Máy hủy U tuyến giáp bằng sóng cao tần(RFA) | Cái | 1 |
| 246 | Máy phân tích sinh hóa tự động AU 680 | Cái | 1 |
| 247 | Máy xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang tự động | Cái | 2 |
| 248 | Máy miễn dịch Elisa tự động | Cái | 2 |
| 249 | Máy đếm tế bào huyết học tự động | Cái | 2 |
| 250 | Máy điện di mao quản tự động | Cái | 2 |
| 251 | Máy định danh vi khuẩn tự động Vitek II | Cái | 1 |
| 252 | Bàn mổ chấn thương chỉnh hình cản quang | Cái | 5 |
| 253 | Máy cấy máu tự động Bactsalert 3D 120 | Cái | 1 |
| 254 | Máy xét nghiệm nước tiểu tự động | Cái | 2 |
| 255 | Máy sấy lam | Cái | 2 |
| 256 | Máy siêu âm mạch máu xách tay | Cái | 1 |
| 257 | Máy sấy đồ vải | Cái | 4 |
| 258 | Máy thu gom thành phần máu tự động | Cái | 2 |
| 259 | Máy tạo nhịp tim ngoài cơ thể | Cái | 2 |
| 260 | Máy điều trị suy giãn tĩnh mạch bằng sóng cao tần (RFA) | Cái | 1 |
| 261 | Máy điều trị bằng sóng xung kích | Cái | 1 |
| 262 | Máy Laser nội mạch không xâm lấn | Cái | 2 |
| 263 | Máy bơm nước ép tĩnh mạch trong điều trị suy van bẵng RF | Cái | 1 |
| 264 | Máy tán sỏi trong gan | Cái | 1 |
| 265 | Máy ủ nhiệt | Cái | 2 |
| 266 | Máy vùi mô tự động | Cái | 2 |
| 267 | Máy xử lý mô tự động | Cái | 1 |
| 268 | Máy xét nghiệm ion đồ | Cái | 3 |
| 269 | Máy xét nghiệm máu 18 thông số | Cái | 1 |
| 270 | Máy xét nghiệm máu 26 thông số | Cái | 3 |
| 271 | Máy hạ thân nhiệt Thermogard XP | Cái | 2 |
| 272 | Máy thăm dò và đốt điện sinh lý | Cái | 1 |
| 273 | Máy đo ABI (đo độ xơ vữa mạch máu và vận tốc sóng mạch) | Cái | 1 |
| 274 | Máy hấp tiệt trùng | Cái | 10 |
| 275 | Máy bơm nước rửa qua kênh nội soi | Cái | 1 |
| 276 | Máy đo nhĩ lượng đồ | Cái | 1 |
| 277 | Máy đo phản xạ cơ bàn đạp | Cái | 1 |
| 278 | Máy đốt cao tần cầm máu | Cái | 1 |
| 279 | Máy là công nghiệp (Ø500 x2500) mm | Cái | 1 |
| 280 | Máy đóng gói | Cái | 2 |
| 281 | Máy ủi ép đa năng | Cái | 3 |
| 282 | Máy là bằng hơi nước | Cái | 3 |
| 283 | Máy bơm CO2 | Cái | 1 |
| 284 | Máy gây mê kiểm soát nồng độ đích (TCI) | Cái | 5 |
| 285 | Máy theo dõi chức năng não (độ mê sâu, oxy não, PVI, SpHb) | Cái | 5 |
| 286 | Máy đo độ bão hòa oxy để bàn | Cái | 20 |
| 287 | Máy giảm đau bệnh nhân tự điều khiển (PCA) | Cái | 5 |
| 288 | Máy siêu âm thần kinh mạch máu | Cái | 3 |
| 289 | Máy đo độ giãn cơ | Cái | 10 |
| 290 | Máy dò kích thích thần kinh cơ | Cái | 5 |
| 291 | Máy đo độ tồn dư dãn cơ | Cái | 5 |
| 292 | Máy thử ACT | Cái | 1 |
| 293 | Máy lấy da | Cái | 1 |
| 294 | Máy cắt lọc hoại tử bằng sóng siêu âm | Cái | 1 |
| 295 | Máy tán sỏi Laser 100w | Cái | 1 |
| 296 | Hệ thống nội soi bàng quang chẩn đoán Karl Storz | Hệ thống | 1 |
| 297 | Hệ thống nội soi bóc bướu tuyến tiền liệt | Hệ thống | 1 |
| 298 | Hệ thống nội soi ống mềm niệu quản, bể thận | Hệ thống | 1 |
| 299 | Bộ nội soi lấy sỏi thận qua da đường hầm nhỏ | Bộ | 1 |
| 300 | Súng sinh thiết | Cái | 4 |
| 301 | Tủ lạnh âm độ sâu | Cái | 2 |
| 302 | Tủ làm ấm dịch truyền | Cái | 2 |
| 303 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 4 |
| 304 | Tủ dụng cụ | Cái | 4 |
| 305 | Tủ hốt vô trùng | Cái | 2 |
| 306 | Tủ sấy | Cái | 2 |
| 307 | Tủ trữ máu | Cái | 4 |
| 308 | Tủ thao tác PCR | Cái | 1 |
| 309 | Xe đựng thuốc và dụng cụ gây mê chuyên dụng | Cái | 15 |
| 310 | Xe tiêm thuốc đa năng có màn hình | Cái | 20 |
| 311 | Máy điện tim gắng sức | Cái | 1 |
| 312 | Máy Laser đốt tĩnh mạch | Cái | 1 |
| 313 | Holter điện tim 24h | Cái | 15 |
| 314 | Holter huyết áp 24h | Cái | 15 |
| 315 | Hệ thống sàng lọc máu bằng phương pháp sinh học phân tử (NAT) | Hệ thống | 1 |
| 316 | Máy xác định nhóm máu và sàng lọc kháng thể bất thường tự động | Cái | 1 |
| 317 | Máy đo điện cơ | Cái | 1 |
| 318 | Máy hàn dây cầm tay | Cái | 2 |
| 319 | Máy đo công suất thủy tinh thể | Cái | 1 |
| 320 | Máy đo nhãn áp ICARE | Cái | 1 |
| 321 | Máy đo bản đồ giác mạc | Cái | 1 |
| 322 | Bảng kiểm tra thị lực điện tử (LCD) | Cái | 2 |
| 323 | Bộ mổ quặm mộng | Cái | 2 |
| 324 | Bộ phẫu thuật mắt Phaco | Cái | 2 |
| 325 | Bộ dụng cụ nội soi trong điều trị sỏi đường tiết niệu | Cái | 1 |
| 326 | Sinh hiển vi khám mắt có hệ thống camera và phần mềm khám kèm theo | Cái | 2 |
| 327 | Hệ thống triển khai bệnh án điện tử | Hệ thống | 1 |
| 328 | Hộp thử kính và gọng thử kính | Hộp | 2 |
|
|
| ||
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Hệ thống kéo giãn cột sống cổ, ngực và lưng với bàn nâng hạ độ cao | Hệ thống | 2 |
| 2 | Hệ thống nội soi dạ dày, tá tráng đường mũi họng, đại tràng ống mềm Video | Hệ thống | 1 |
| 3 | Máy điện xung và điện phân thuốc | Cái | 4 |
| 4 | Máy giặt công nghiệp 60 kg | Cái | 1 |
| 5 | Máy in phim X-Quang khô y tế Drypix Smart:E | Bộ | 1 |
| 6 | Máy siêu âm điều trị | Cái | 1 |
| 7 | Máy sinh hóa tự động | Bộ | 1 |
| 8 | Máy sóng ngắn | Cái | 2 |
| 9 | Máy sóng xung kích điều trị | Cái | 2 |
| 10 | Bàn phẫu thuật, bàn khám và phụ kiện | Cái | 1 |
| 11 | Máy đo điện não đồ | Bộ | 1 |
| 12 | Đèn phẫu thuật và phụ kiện | Cái | 1 |
| 13 | Dao mổ điện và phụ kiện | Cái | 1 |
| 14 | Máy ion đồ | Máy | 1 |
| 15 | Máy phân tích nước tiểu | Máy | 1 |
| 16 | Bồn xông thuốc đông y | Cái | 2 |
| 17 | Xe đạp tập luyện thể chất | Cái | 9 |
| 18 | Máy tập đi bộ phục hồi chức năng có đai nâng | Cái | 2 |
| 19 | Xe đạp tập kết hợp chi trên, chi dưới có ghế ngồi | Cái | 4 |
| 20 | Bộ bàn hoạt động trị liệu bằng gỗ | Cái | 1 |
| 21 | Giường kéo cột sống 4 đoạn (nâng hạ bằng điện) | Cái | 3 |
| 22 | Máy Monitor 5 thành phần | Cái | 1 |
| 23 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 2 |
| 24 | Máy tập đi có dàn treo | Cái | 1 |
| 25 | Máy kéo tay | Cái | 1 |
| 26 | Máy đẩy tay | Cái | 1 |
| 27 | Máy lưng bụng | Cái | 1 |
| 28 | Máy đi bộ lắc tay | Cái | 1 |
| 29 | Máy đá đùi 3 hướng | Cái | 1 |
| 30 | Máy sắc thuốc và đóng gói tự động 3 nồi | Chiếc | 4 |
| 31 | Máy từ trường kết hợp nhiệt rung 2 kênh trị liệu | Máy | 1 |
| 32 | Máy kích thích từ trường siêu dẫn và xuyên sọ công suất cao 7,5 Tesla | Cái | 1 |
| 33 | Máy điện xung trị liệu | Máy | 1 |
| 34 | Bộ máy tập toàn thân 10 máy | Bộ | 1 |
| 35 | Điện trị liệu đa năng (Máy điện xung, điện phân kết hợp giác hút chân không) | Cái | 2 |
| 36 | Máy dập nút chai | Cái | 1 |
| 37 | Máy đóng gói trà túi lọc | Cái | 1 |
| 38 | Máy siêu âm điều trị kết hợp giác hút chân không điều trị | Máy | 1 |
| 39 | Máy giặt công nghiệp | Cái | 1 |
| 40 | Hệ thống nội soi tiêu hóa | Hệ thống | 2 |
| 41 | Hệ thống oxy cao áp | Hệ thống | 1 |
| 42 | Máy xét nghiệm sinh hóa có ISE | Cái | 1 |
| 43 | Máy điện xung điều trị kết hợp giác hút chân không điều trị | Máy | 1 |
| 44 | Máy phân tích huyết học tự động | Bộ | 1 |
| 45 | Máy xay bột mịn | Cái | 2 |
| 46 | Máy trộn tễ | Cái | 2 |
| 47 | Hệ thống Robot tập PHCN toàn thân sử dụng thẻ thông minh tạo áp lực kháng trở bằng điện | Hệ thống | 1 |
| 48 | Máy đo HBA1C | Cái | 2 |
| 49 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Cái | 2 |
| 50 | Máy đo độ loãng xương toàn thân bằng tia X | Cái | 1 |
| 51 | Máy đóng túi thuốc sắc | Chiếc | 1 |
| 52 | Máy đo nồng độ bão hòa oxy | Cái | 1 |
| 53 | Máy điện xung | Cái | 2 |
| 54 | Máy đo điện cơ | Cái | 1 |
| 55 | Thiết bị tập chi trên | Cái | 1 |
| 56 | Thiết bị tập chi dưới | Cái | 1 |
| 57 | Bàn kéo giãn cột sống điều khiển 3 chiều | Cái | 1 |
| 58 | Xe đạp lực kế | Cái | 10 |
| 59 | Ghế tập phục hồi chức năng sau tai biến | Cái | 5 |
| 60 | Bộ hoạt động trị liệu | Bộ | 2 |
| 61 | Máy vi sóng trị liệu | Cái | 1 |
| 62 | Đèn hồng ngoại điều trị điện tử treo tường | Cái | 5 |
| 63 | Máy từ trường xuyên sọ | Cái | 1 |
|
|
| ||
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Kính hiển vi điện tử | Cái | 1 |
| 2 | Nồi hấp dụng cụ y tế | Cái | 1 |
| 3 | Máy nhiệt - Rung - Từ trị liệu | Cái | 1 |
| 4 | Máy siêu âm điều trị | Cái | 1 |
| 5 | Máy sinh hóa tự động | Cái | 1 |
| 6 | Máy sốc điện tâm thần | Cái | 1 |
|
|
| ||
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Bàn mổ đa năng điện thủy lực | Cái | 1 |
| 2 | Bình hút dẫn lưu màng phổi kín di động | Cái | 12 |
| 3 | Bóng Ambu (quả) | Cái | 24 |
| 4 | Bóng ambu có van PEEP | Cái | 10 |
| 5 | Bộ đèn đặt nội khí quản có camera (bao gồm 04 cỡ lưỡi) | Bộ | 1 |
| 6 | Bộ đèn đặt nội khí quản thường | Bộ | 6 |
| 7 | Bộ khí dung kết nối máy thở | Bộ | 8 |
| 8 | Bộ mở khí quản | Bộ | 5 |
| 9 | Bộ nội soi khí quản có camera | Bộ | 2 |
| 10 | Bơm tiêm điện | Cái | 139 |
| 11 | Đèn mổ treo trần | Cái | 1 |
| 12 | Đèn thủ thuật | Cái | 6 |
| 13 | Hệ thống bồn chứa oxy hóa lỏng | Hệ thống | 2 |
| 14 | Hệ thống ECMO | Hệ thống | 1 |
| 15 | Hệ thống oxy | Hệ thống | 1 |
| 16 | Hệ thống oxy dòng cao HFNO | Hệ thống | 3 |
| 17 | Hệ thống oxy trung tâm có khí nén và áp lực âm | Hệ thống | 1 |
| 18 | Luỡi đèn đặt nội khí quản | Bộ | 2 |
| 19 | Máy điện tim ≥ 6 kênh | Cái | 1 |
| 20 | Máy giặt công nghiệp công suất 60kg | Máy | 1 |
| 21 | Máy hút đờm | Cái | 28 |
| 22 | Máy hút dịch liên tục áp lực thấp | Cái | 10 |
| 23 | Máy khí dung thường | Cái | 9 |
| 24 | Máy lọc máu liên tục | Cái | 3 |
| 25 | Máy lọc khử khuẩn không khí | Cái | 1 |
| 26 | Máy ly tâm máu | Cái | 1 |
| 27 | Máy nước cất 2 lần | Cái | 1 |
| 28 | Máy phá rung tim có tạo nhịp | Cái | 5 |
| 29 | Máy phân tích đông máu tự động | Cái | 1 |
| 30 | Máy phân tích sinh hóa tự động 300 test/giờ | Hệ thống | 1 |
| 31 | Máy sấy đồ vải công suất 60 kg | Máy | 1 |
| 32 | Máy theo dõi BN ≥ 5 thông số | Cái | 30 |
| 33 | Máy thở chức năng cao | Cái | 8 |
| 34 | Máy thở oxy nồng độ cao (HFNC) | Cái | 3 |
| 35 | Máy thở xách tay kèm van PEEP, 2 bộ dây | Cái | 4 |
| 36 | Máy truyền dịch | Cái | 28 |
| 37 | Máy xét nghiệm miễn dịch CLEIA | Máy | 1 |
| 38 | Máy xét nghiệm yếu tố đông máu bán tự động | Cái | 2 |
| 39 | Nồi hấp | Cái | 1 |
| 40 | Máy thở kèm mê | Cái | 1 |
| 41 | Máy XQ di động | Cái | 1 |
| 42 | Máy siêu âm di động | Cái | 1 |
| 43 | Thiết bị xử lí rác thải y tế | Cái | 1 |
| 44 | Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp CN Plasma | Cái | 1 |
| 45 | Máy khí dung siêu âm | Cái | 2 |
| 46 | Đèn UV | Cái | 10 |
| 47 | Đèn UV di động | Cái | 5 |
| 48 | Đèn cực tím khử khuẩn tầng cao | Cái | 5 |
| 49 | Máy Gen XPERS màu | Cái | 1 |
| 50 | UPS và điều hòa nhiệt độ cho máy EXPERS | Cái | 1 |
| 51 | Máy đo nồng độ oxy cầm tay | Cái | 10 |
| 52 | Máy tập cơ tứ đầu đùi | Cái | 2 |
| 53 | Hệ thống máy quét phim CR KTS | Cái | 1 |
| 54 | Hệ thống xử lí DR XQ KTS | Cái | 1 |
| 55 | Kính hiển vi XN | Cái | 5 |
| 56 | Kính hiển vi huỳnh quang | Cái | 2 |
| 57 | Máy tập bước | Cái | 1 |
| 58 | Cân phân tích điện tử | Cái | 1 |
| 59 | Giường Cấp cứu điều khiển | Cái | 10 |
| 60 | Máy đo độ đục XN vi sinh | Cái | 1 |
| 61 | Máy định danh và KSĐ tự động | Cái | 1 |
| 62 | Đèn đọc phim XQ 3 phim | Cái | 3 |
|
|
| ||
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Bộ thiết bị đo COD | Bộ | 1 |
| 2 | Cân phân tích | Cái | 1 |
| 3 | Hệ thống máy theo dõi sốt bằng ảnh nhiệt hồng ngoại | Hệ thống | 2 |
| 4 | Máy li tâm lạnh | Máy | 1 |
| 5 | Máy ly tâm SPINDOWN | Cái | 2 |
| 6 | Máy tách chiết/tinh sạch Acid Nucleotide tự động | Cái | 1 |
| 7 | Máy xét nghiệm Realtime PCR tự động | Cái | 1 |
| 8 | Micropipet | Cái | 1 |
| 9 | Máy đo hơi khí độc | máy | 1 |
| 10 | Máy đo ánh sáng | máy | 1 |
| 11 | Máy đo bụi điện tử số | máy | 1 |
| 12 | Máy đo cường độ điện từ trường dòng điện công nghiệp | máy | 1 |
| 13 | Máy đo điện từ trường tần số Radio | máy | 1 |
| 14 | Máy đo độ ồn có phân tích dãy tần | máy | 1 |
|
|
| ||
| II | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Bộ dụng cụ điều tra côn trùng | Bộ | 1 |
| 2 | Bộ đỡ đẻ + hộp (7 chiếc) | Bộ | 3 |
| 3 | Bộ tiểu phẫu 11 chi tiết | Bộ | 2 |
| 4 | Giác hút sản khoa | Cái | 1 |
| 5 | Giường bệnh nhân | Cái | 15 |
| 6 | Giường cấp cứu đa năng | Cái | 1 |
| 7 | Máy doppler tim thai | Cái | 3 |
| 8 | Máy đo đường huyết | Cái | 11 |
| 9 | Máy đo khúc xạ tự động | Cái | 1 |
| 10 | Máy kéo giãn cột sống cổ, lưng | Cái | 1 |
| 11 | Máy khí dung | Cái | 5 |
| 12 | Máy X-quang kỹ thuật số DR | Cái | 1 |
| 13 | Ổn áp lớn cho Labo | Cái | 1 |
| 14 | Pipetman | Cái | 1 |
| 15 | Tủ đựng Vắc xin | Cái | 4 |
| 16 | Tủ lạnh bảo quản mẫu | Cái | 1 |
| 17 | Máy điện tim | Cái | 1 |
| 18 | Monitor 5 thông số | Cái | 2 |
| 19 | Máy siêu âm màu 5D | Cái | 1 |
| 20 | Máy phá rung tim | Cái | 1 |
| 21 | Máy bơm tiêm điện | Cái | 2 |
| 22 | Máy truyền dịch | Cái | 1 |
| 23 | Bộ phẫu thuật kết hợp xương nhỏ | Bộ | 1 |
| 24 | Cáng bệnh nhân inox | Cái | 1 |
| 25 | Giường tập PHCN | Cái | 1 |
| 26 | Máy nội soi Tai mũi họng | Máy | 1 |
| 27 | Hệ thống rửa dạ dày kín | HT | 1 |
|
|
| ||
| I | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
| 1 | Máy sinh hóa tự động | Cái | 1 |
| II | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Bình phun tay | Cái | 1 |
| 2 | Bộ dụng cụ điều tra côn trùng | Bộ | 1 |
| 3 | Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm | Bộ | 1 |
| 4 | Ghế khám và điều trị nha khoa | Cái | 1 |
| 5 | Hệ thống nước RO chạy thận nhân tạo và các thiết bị lắp đặt kèm theo | Hệ thống | 1 |
| 6 | Máy chạy thận nhân tạo | Cái | 10 |
| 7 | Máy CT cắt lát 64 lớp | Cái | 1 |
| 8 | Máy đo đường huyết | Cái | 10 |
| 9 | Máy đo tật khúc xạ | Cái | 1 |
| 10 | Máy đo thân nhiệt cầm tay | Cái | 1 |
| 11 | Máy huyết học tự động | Cái | 1 |
| 12 | Máy khuấy từ | Cái | 1 |
| 13 | Máy lắc | Cái | 1 |
| 14 | Máy mổ nội soi kèm bộ dụng cụ (Hệ thống phẫu thuật nội soi kèm bộ dụng cụ) | Hệ thống | 1 |
| 15 | Máy phân tích đông máu tự động | Cái | 1 |
| 16 | Máy phun chống dịch ULV | Cái | 1 |
| 17 | Máy sấy công nghiệp | Cái | 1 |
| 18 | Máy phun chống dịch ULV | Cái | 1 |
| 19 | Máy sinh hoá tự động | Cái | 1 |
| 20 | Pipetman | Cái | 1 |
| 21 | Tủ đựng hóa chất | Cái | 1 |
| 22 | Tủ lạnh bảo quản mẫu | Cái | 1 |
| 23 | UPS 6kvA | Cái | 1 |
|
|
| ||
| I | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
| 1 | Máy sinh hóa tự động | Cái | 1 |
| II | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm | Bộ | 2 |
| 2 | Đèn mổ ánh sáng lạnh | Cái | 1 |
| 3 | Giường kéo cột sống điện | Cái | 2 |
| 4 | Hệ thống hút trung tâm | Hệ thống | 1 |
| 5 | Hệ thống khí nén trung tâm | Hệ thống | 1 |
| 6 | Hệ thống Ô xy trung tâm | Hệ thống | 1 |
| 7 | Kính sinh hiển vi phẩu thuật mắt | Cái | 1 |
| 8 | Lò đốt rác thải y tế | Cái | 1 |
| 9 | Máy chạy thận nhân tạo | Cái | 5 |
| 10 | Máy diệt khuẩn dụng cụ y tế (Tủ sấy tiệt trùng) | Cái | 1 |
| 11 | Máy điện tim | Cái | 3 |
| 12 | Máy đo đường huyết | Cái | 17 |
| 13 | Máy đo khúc xạ | Cái | 2 |
| 14 | Máy đo thân nhiệt cầm tay | Cái | 1 |
| 15 | Máy ghế nha khoa | Cái | 4 |
| 16 | Máy giặt công nghiệp | Cái | 3 |
| 17 | Máy huyết học tự động | Cái | 3 |
| 18 | Máy khuấy từ | Cái | 1 |
| 19 | Máy lắc | Cái | 1 |
| 20 | Máy ly tâm lạnh | Cái | 1 |
| 21 | Máy Monitoring 7 thông số | Cái | 7 |
| 22 | Máy phá rung tim 2 phase | Cái | 2 |
| 23 | Máy sấy công nghiệp | Cái | 1 |
| 24 | Máy sấy đồ vải công nghiệp | Cái | 2 |
| 25 | Máy theo dõi độ bảo hòa oxy (SPO2) loại để bàn | Cái | 20 |
| 26 | Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số | Cái | 2 |
| 27 | Nồi hấp ướt | Cái | 4 |
| 28 | Ổn áp lớn cho Labo | Cái | 2 |
| 29 | Pipetman | Cái | 1 |
| 30 | Tủ đựng hóa chất | Cái | 1 |
| 31 | Tủ lạnh bảo quản mẫu | Cái | 1 |
| 32 | Tủ sấy khô | Cái | 4 |
| 33 | Tủ sấy nhiệt độ thấp | Cái | 2 |
| 34 | UPS 6kvA | Cái | 1 |
|
|
| ||
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Máy thở xâm lấn và không xâm lấn | Cái | 2 |
| 2 | Monitoring sản khoa | Cái | 1 |
| 3 | Giường hồi sức có bánh xe | Cái | 8 |
| 4 | Monitoring 7 thông số | Cái | 2 |
| 5 | Máy đông máu bán tự động | Cái | 1 |
| 6 | Máy hút dịch | Cái | 2 |
| 7 | Bộ dụng cụ thở oxy (bình làm ẩm, đồng hồ đo lưu lượng...): 20 ổ thở oxy, khí nén, có thể mua loại chia đôi, cắm 01 ổ chia hai: 10 ổ oxy, khí nén. | Bộ | 20 |
| 8 | Máy X quang di động | Cái | 1 |
| 9 | Máy siêu âm Doppler màu ≥ 3 đầu dò | Cái | 3 |
| 10 | Máy theo dõi BN ≥ 5 thông số | Cái | 13 |
| 11 | Máy đo độ bão hoà ô xy kẹp tay | Cái | 100 |
| 12 | Máy tạo oxy y tế | Cái | 50 |
| 13 | Hệ thống oxy | Hệ thống | 1 |
| 14 | Bơm tiêm điện | Cái | 12 |
| 15 | Máy truyền dịch | Cái | 4 |
| 16 | Máy hút đờm | Cái | 10 |
| 17 | Máy hút dịch liên tục áp lực thấp | Cái | 10 |
| 18 | Bình hút dẫn lưu màng phổi kín di động | Cái | 10 |
| 19 | Bộ đèn đặt nội khí quản thường | Bộ | 10 |
| 20 | Bộ mở khí quản | Bộ | 12 |
| 21 | Đèn thủ thuật | Cái | 10 |
| 22 | Bóng ambu có van PEEP | Cái | 20 |
| 23 | Luỡi đèn đặt nội khí quản | Bộ | 10 |
| 24 | Nhiệt kế | Cái | 200 |
| 25 | Máy giặt đồ vải | Cái | 4 |
| 26 | Máy điện giải đồ 4 thông số | Cái | 1 |
| 27 | Máy đo khí máu động mạch | Cái | 1 |
| 28 | Đèn mổ cố định treo trần | Cái | 2 |
| 29 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Cái | 1 |
| 30 | Giường y tế điều khiển | Cái | 10 |
| 31 | Máy điện châm 6 cặp dây | Cái | 10 |
| 32 | Máy điện xung 10 đầu phát TM-052B | Cái | 2 |
| 33 | Máy siêu âm điều trị 4 đầu dò | Cái | 1 |
| 34 | Máy điện tim 6 cần | Cái | 1 |
| 35 | Máy đo độ bão hoà ô xy cầm tay | Cái | 5 |
| 36 | Nồi hấp | Cái | 8 |
| 37 | Xe đạp tập hồi phục chức năng | Cái | 2 |
| 38 | Xe đẩy bệnh nhân ngồi | Cái | 20 |
|
|
| ||
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Máy huyết học tự động | Cái | 1 |
| 2 | Ổn áp lớn cho Labo | Cái | 1 |
| 3 | Tủ lạnh bảo quản mẫu | Cái | 1 |
| 4 | Tủ đựng hóa chất | Cái | 1 |
| 5 | Máy giặt công nghiệp | Cái | 1 |
| 6 | Máy diệt khuẩn dụng cụ y tế (Tủ sấy tiệt trùng) | Cái | 1 |
| 7 | Bình phun tay | Cái | 2 |
| 8 | Máy phun chống dịch ULV | Cái | 3 |
| 9 | Bộ dụng cụ điều tra côn trùng | Bộ | 3 |
| 10 | Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm | Bộ | 2 |
| 11 | Máy đo thân nhiệt cầm tay | Cái | 2 |
| 12 | Kính lúp soi nổi | Cái | 4 |
| 13 | Máy đo đường huyết | Cái | 8 |
| 14 | Pipetman | Cái | 1 |
| 15 | Hệ thống chụp X- quang răng toàn cảnh kỹ thuật số | Hệ thống | 1 |
| 16 | Hệ thống X-quang kỹ thuật số đồng bộ cố định | Hệ thống | 1 |
| 17 | Tủ lạnh bảo quản dược phẩm | Cái | 1 |
| 18 | Máy hút đờm dãi | Cái | 1 |
| 19 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | Cái | 1 |
| 20 | Máy gây mê kèm thở + máy nén khí | Cái | 1 |
| 21 | Máy truyền dịch | Cái | 2 |
| 22 | Máy súc rửa dạ dày | Cái | 1 |
| 23 | Máy đo điện tim 3 cần | Cái | 1 |
| 24 | Máy tập khớp gối | Cái | 1 |
| 25 | Bơm tiêm điện | Cái | 2 |
| 26 | Máy điều trị điện xung | Cái | 2 |
| 27 | Máy siêu âm điều trị đa tần | Cái | 1 |
| 28 | Giường bệnh nhân điều khiển điện | Cái | 5 |
| 29 | Giường bệnh nhân bọc nhựa | Cái | 50 |
| 30 | Tủ đầu giường bệnh nhân | Cái | 50 |
| 31 | Bộ tiểu phẫu | Bộ | 1 |
| 32 | Tủ đựng dụng cụ vô khuẩn | Cái | 1 |
| 33 | Tủ thuốc Inox | Cái | 5 |
| 34 | Tủ thuốc có ngăn độc A-B | Cái | 5 |
| 35 | Nồi hấp tiệt trùng dụng cụ | Cái | 1 |
| 36 | Máy hấp sấy dụng cụ | Cái | 1 |
|
|
| ||
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Máy đốt điện cổ tử cung | Cái | 4 |
| 2 | Máy ấp lạnh cổ tử cung | Cái | 1 |
| 3 | Máy soi cổ tử cung | Cái | 1 |
| 4 | Giường hồi sức và sưởi ấm cho trẻ sơ sinh | Cái | 1 |
| 5 | Máy giặt công nghiệp 35 kg | Cái | 1 |
| 6 | Tủ lạnh lưu trữ mẫu thực phẩm bệnh phẩm (Tủ đông 6 cánh) | Cái | 1 |
|
|
| ||
| I | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
| 1 | Máy sinh hóa tự đông | Cái | 1 |
| II | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Máy huyết học tự động | Cái | 1 |
| 2 | Ổn áp lớn cho Labo | Cái | 1 |
| 3 | UPS 6kvA | Cái | 1 |
| 4 | Máy khuấy từ | Cái | 1 |
| 5 | Máy lắc | Cái | 1 |
| 6 | Tủ lạnh bảo quản mẫu | Cái | 1 |
| 7 | Tủ đựng hóa chất | Cái | 1 |
| 8 | Máy giặt công nghiệp | Cái | 1 |
| 9 | Máy hấp tiệt trùng đồ vải (Nồi hấp tiệt trùng) | Cái | 1 |
| 10 | Bình phun tay | Cái | 4 |
| 11 | Máy phun chống dịch ULV | Cái | 2 |
| 12 | Bộ dụng cụ điều tra côn trùng | Bộ | 2 |
| 13 | Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm | Bộ | 2 |
| 14 | Máy đo thân nhiệt cầm tay | Cái | 6 |
| 15 | Kính hiển vi 02 mắt | Cái | 4 |
| 16 | Kính lúp soi nổi | Cái | 2 |
| 17 | Máy đo đường huyết | Cái | 16 |
| 18 | Pipetman | Cái | 1 |
| 19 | Hệ thống X-Quang kỹ thuật số DR | Hệ thống | 1 |
| 20 | Máy hút dịch chạy điện | Cái | 2 |
| 21 | Bộ dụng cụ đặt khí quản trung phẩu | Bộ | 1 |
| 22 | Bộ đặt khí quản (Bộ nội soi khí quản) | Bộ | 2 |
| 23 | Bàn mổ | Cái | 2 |
| 24 | Máy phá rung tim | Máy | 1 |
| 25 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 1 |
| 26 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 1 |
| 27 | Máy siêu âm xách tay | Máy | 3 |
| 28 | Máy nội soi trực tràng | Máy | 1 |
| 29 | Bàn bó bột | Cái | 1 |
| 30 | Bàn đẻ | Cái | 1 |
| 31 | Bàn khám -TMH | Cái | 2 |
| 32 | Bộ nội khí quản | Bộ | 3 |
| 33 | Bộ hồi sức sơ sinh | Bộ | 1 |
| 34 | Bộ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | Bộ | 1 |
| 35 | Bộ phẫu thuật lấy thai | Bộ | 1 |
| 36 | Bộ phẫu thuật ruột thừa | Bộ | 1 |
| 37 | Bộ tiểu phẫu (mắt) | Bộ | 1 |
| 38 | Bộ trung phẫu (mắt) | Bộ | 1 |
| 39 | Doplerr tim thai | Cái | 1 |
| 40 | Đai điện xung trị liệu | Cái | 1 |
| 41 | Đầu đọc phim | Cái | 1 |
| 42 | Đèn soi đáy mắt | Cái | 1 |
| 43 | Đèn trị liệu tần phổ | Cái | 6 |
| 44 | Ghế nội soi - TMH | Cái | 1 |
| 45 | Ghế nha khoa | Cái | 1 |
| 46 | Hot Vô trùng | Cái | 1 |
| 47 | Kính hiển vi | Cái | 4 |
| 48 | Kính sinh hiển vi khám bệnh | Cái | 1 |
| 49 | Kính sinh hiển vi phẫu thuật | Cái | 1 |
| 50 | Lồng ấp sơ sinh + Đèn chiếu | Cái | 2 |
| 51 | Máy cắt bột | Máy | 1 |
| 52 | Máy điện châm | Máy | 20 |
| 53 | Máy điện tim | Máy | 1 |
| 54 | Máy điện xung | Máy | 20 |
| 55 | Máy đo điện tim 12 cần | Máy | 2 |
| 56 | Máy đo điện tim 3 cần | Máy | 1 |
| 57 | Máy đo đường huyết HBA1C | Máy | 1 |
| 58 | Máy đo đường huyết mao mạch | Máy | 1 |
| 59 | Máy hút áp lực âm TMH | Máy | 1 |
| 60 | Máy in phim X-Quang kỹ thuật số | Máy | 2 |
| 61 | Máy kéo giãn cột sống cổ lưng | Máy | 1 |
| 62 | Máy lấy cao răng siêu âm | Máy | 1 |
| 63 | Máy massa trị liệu | Máy | 1 |
| 64 | Máy rửa dạ dày | Máy | 1 |
| 65 | Máy thở khí dung người lớn | Máy | 3 |
| 66 | Máy thở khí dung trẻ em | Máy | 1 |
| 67 | Máy trị liệu điện tần số Thấp | Máy | 2 |
| 68 | Máy xét nghiệm điện giải tự động | Máy | 1 |
| 69 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Máy | 1 |
| 70 | Máy xông mũi họng | Máy | 1 |
| 71 | Nồi hấp | Cái | 2 |
| 72 | Nồi hấp tiệt trùng Study | Cái | 1 |
| 73 | Tủ ấm | Cái | 1 |
| 74 | Tủ sấy | Cái | 1 |
|
|
| ||
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Giường Hồng Kỳ nâng đầu (Hồi sức cấp cứu) | Cái | 6 |
| 2 | Bộ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | Bộ | 1 |
| 3 | Hệ thống ô xy tường | Hệ thống | 3 |
| 4 | Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên | Hệ thống | 1 |
| 5 | Tủ lạnh đựng vaccine | Cái | 2 |
| 6 | Ổn áp lớn cho Labo | Cái | 1 |
| 7 | Máy phun phòng chống dịch ULV | Cái | 2 |
| 8 | Máy đo đường huyết | Cái | 10 |
| 9 | Bộ đặt khí quản (Bộ nội soi khí quản) | Bộ | 2 |
| 10 | Bộ phẫu thuật tai mũi họng | Bộ | 1 |
| 11 | Bộ dụng cụ phẫu thuật Sản khoa (gồm cả KHHGĐ) | Bộ | 2 |
| 12 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hoá | Bộ | 2 |
| 13 | Đèn chiếu vàng da | Máy | 1 |
| 14 | Máy điện châm | Máy | 30 |
| 15 | Máy sắc thuốc đóng gói tự động | Cái | 1 |
| 16 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 2 |
| 17 | Lồng ấp trẻ em | Cái | 1 |
| 18 | Máy điện xung các loại | Cái | 3 |
| 19 | Máy điện từ trường điều trị | Máy | 1 |
| 20 | Máy điều trị sóng ngắn xung | Máy | 1 |
| 21 | Máy điều trị vi sóng | Máy | 1 |
| 22 | Máy đo độ đông máu cầm tay | Máy | 1 |
| 23 | Máy đo thính lực | Máy | 1 |
| 24 | Máy hút áp lực thấp chạy liên tục | Máy | 1 |
| 25 | Máy hút dịch trẻ em | Máy | 5 |
| 26 | Máy huyết học các loại | Máy | 3 |
| 27 | Máy kéo dãn cột sống cổ , ngực , lưng | Máy | 1 |
| 28 | Máy khí dung các loại | Máy | 5 |
| 29 | Máy khoan xương | Máy | 1 |
| 30 | Máy kích thích thần kinh cơ | Máy | 1 |
| 31 | Máy lấy cao răng | Máy | 1 |
| 32 | Máy rửa dạ dày tự động | Máy | 1 |
| 33 | Máy sưởi ấm trẻ em | Máy | 1 |
| 34 | Máy tháo lồng ruột bằng hơi | Máy | 1 |
| 35 | Máy hút dịch người lớn | Máy | 5 |
| 36 | Máy hút dịch phòng mổ | Máy | 2 |
| 37 | Máy điều trị kích thích điện BOTTENS-H300 | Máy | 1 |
| 38 | Máy xét nghiệm HbA1C | Máy | 1 |
| 39 | Tủ an toàn sinh học cấp II | Tủ | 1 |
| 40 | Máy lắc | Cái | 1 |
| 41 | Tủ lạnh bảo quản mẫu | Cái | 1 |
| 42 | Máy đo hô hấp ký | Cái | 1 |
| 43 | Máy đo loãng xương toàn thân | Cái | 1 |
| 44 | Máy cắt bột | Cái | 2 |
| 45 | Hệ thống xử lý rác thải y tế | Hệ thống | 1 |
| 46 | Máy tập phục hồi chức năng, đa năng | Cái | 1 |
| 47 | Máy phát tia lạnh plasma hỗ trợ điều trị vết thương | Cái | 1 |
|
|
| ||
| I | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
| 1 | Máy sinh hóa tự động | Cái | 1 |
| II | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Máy huyết học tự động | Cái | 1 |
| 2 | Ổn áp lớn cho Labo | Cái | 1 |
| 3 | UPS 6kvA | Cái | 1 |
| 4 | Máy lắc | Cái | 1 |
| 5 | Tủ lạnh bảo quản mẫu | Cái | 1 |
| 6 | Máy giặt công nghiệp | Cái | 1 |
| 7 | Máy sấy công nghiệp | Cái | 1 |
| 8 | Máy diệt khuẩn dụng cụ y tế (Tủ sấy tiệt trùng) | Cái | 1 |
| 9 | Máy hấp tiệt trùng đồ vải (Nồi hấp tiệt trùng) | Cái | 1 |
| 10 | Bình phun tay | Cái | 2 |
| 11 | Máy phun chống dịch ULV | Cái | 2 |
| 12 | Bộ dụng cụ điều tra côn trùng | Bộ | 2 |
| 13 | Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm | Bộ | 1 |
| 14 | Máy đo thân nhiệt cầm tay | Cái | 1 |
| 15 | Máy đo đường huyết | Cái | 8 |
| 16 | Pipetman | Cái | 1 |
| 17 | Máy siêu âm màu sản khoa 4D | Cái | 1 |
| 18 | Ghế nha khoa | Cái | 1 |
| 19 | Máy đo hô hấp ký | Cái | 1 |
| 20 | Máy quét phim X-Quang kỹ thuật số nha khoa | Cái | 1 |
| 21 | Máy đo khúc xạ tự động | Cái | 1 |
| 22 | Máy đo loãng xương toàn thân | Cái | 1 |
| 23 | Giường cấp cứu đa năng | Cái | 30 |
|
|
| ||
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Máy huyết học tự động | Cái | 1 |
| 2 | Ổn áp lớn cho Labo | Cái | 1 |
| 3 | Bình phun tay | Cái | 2 |
| 4 | Máy đo thân nhiệt cầm tay | Cái | 1 |
| 5 | Kính hiển vi 02 mắt | Cái | 1 |
| 6 | Kính lúp soi nổi | Cái | 1 |
| 7 | Máy đo đường huyết | Cái | 12 |
| 8 | Pipetman | Cái | 1 |
| 9 | Máy điều trị điện phân điện xung | Cái | 1 |
| 10 | Máy sắc thuốc đóng gói tự động | Cái | 1 |
| 11 | Máy cưa bột điện 6 tốc độ | Cái | 1 |
| 12 | Bộ dụng cụ mổ mộng thịt | Bộ | 1 |
| 13 | Hệ thống X - Quang kỹ thuật số đồng bộ cố định | Hệ thống | 1 |
| 14 | Máy phá rung tim | Cái | 1 |
| 15 | Máy đo khúc xạ | Cái | 1 |
| 16 | Máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số | Cái | 1 |
| 17 | Máy điện xung siêu âm điều trị | Cái | 1 |
| 18 | Máy phun sương tiệt trùng phòng mổ (1 cái) | Cái | 1 |
|
|
| ||
| II | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Bình phun tay | Cái | 1 |
| 2 | Máy phun chống dịch ULV | Cái | 3 |
| 3 | Bộ dụng cụ điều tra côn trùng | Bộ | 1 |
| 4 | Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm | Bộ | 1 |
| 5 | Máy đo thân nhiệt cầm tay | Cái | 1 |
| 6 | Kính hiển vi 02 mắt | Cái | 1 |
| 7 | Kính lúp soi nổi | Cái | 1 |
| 8 | Máy đo đường huyết | Cái | 7 |
| 9 | Pipetman | Cái | 1 |
| 10 | Máy in phim khô | Cái | 1 |
| 11 | Giường bệnh nhân hai tay quay | Cái | 25 |
| 12 | Bộ dụng cụ thở oxy (bình làm ẩm, đồng hồ đo lưu lượng...): 20 ổ thở oxy, khí nén, có thể mua loại chia đôi, cắm 01 ổ chia hai: 10 ổ oxy, khí nén. | Bộ | 10 |
| 13 | Máy X quang di động | Cái | 1 |
| 14 | Máy siêu âm Doppler màu ≥ 3 đầu dò | Cái | 1 |
| 15 | Máy theo dõi BN ≥ 5 thông số | Cái | 8 |
| 16 | Máy đo độ bão hoà ô xy kẹp tay | Cái | 50 |
| 17 | Máy tạo oxy y tế | Cái | 25 |
| 18 | Hệ thống oxy | Hệ thống | 1 |
| 19 | Bơm tiêm điện | Cái | 9 |
| 20 | Máy truyền dịch | Cái | 4 |
| 21 | Máy hút đờm | Cái | 5 |
| 22 | Máy hút dịch liên tục áp lực thấp | Cái | 5 |
| 23 | Bình hút dẫn lưu màng phổi kín di động | Cái | 5 |
| 24 | Bộ đèn đặt nội khí quản thường | Bộ | 5 |
| 25 | Bộ mở khí quản | Bộ | 5 |
| 26 | Đèn thủ thuật | Cái | 5 |
| 27 | Bóng ambu có van PEEP | Cái | 10 |
| 28 | Luỡi đèn đặt nội khí quản | Bộ | 5 |
| 29 | Nhiệt kế | Cái | 100 |
| 30 | Máy đo khúc xạ | Cái | 1 |
| 31 | Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số | Cái | 1 |
| 32 | Máy đo tốc độ máu lắng | Cái | 1 |
| 33 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | Cái | 1 |
| 34 | Tủ bảo quản vắc xin | Cái | 4 |
| 35 | Nâng cấp hệ thống X-Quang thường quy lên kỹ thuật số DR 1 tấm cảm biến thẳng | Cái | 1 |
| 36 | Máy siêu âm màu (03 đầu dò) | Cái | 1 |
| 37 | Bộ dụng cụ mở khí quản | Bộ | 2 |
| 38 | Giường cấp cứu | Cái | 2 |
| 39 | Bơm truyền dịch | Cái | 1 |
| 40 | Sinh hiển vi khám mắt/Đèn khe | Cái | 1 |
| 41 | Bộ dụng cụ cắt Amydal | Bộ | 1 |
| 42 | Bộ dụng cụ mổ quặm, mộng mắt | Bộ | 1 |
| 43 | Bộ kính thử thị lực kèm theo gọng | Bộ | 1 |
| 44 | Bộ soi bóng đồng tử đo khúc xạ | Bộ | 1 |
| 45 | Đèn soi đáy mắt cầm tay | Cái | 1 |
| 46 | Bảng thử thị lực | Cái | 2 |
| 47 | Tủ ấm 37 đến 60 độ C, ≥ 60 lít | Cái | 1 |
| 48 | Bộ dụng cụ đặt nội khí quản | Bộ | 4 |
| 49 | Tủ lạnh trữ máu ≥ 120 lít | Cái | 1 |
| 50 | Máy cất nước 2 lần 2 lít/giờ + Bộ tiền lọc | Cái | 1 |
| 51 | Máy sấy đồ vải 30 kg | Cái | 1 |
| 52 | Tủ sấy điện 250°C 120 lít | Cái | 1 |
| 53 | Tủ sấy điện 250°C 60 lít | Cái | 1 |
| 54 | Máy giặt, vắt 30 kg | Cái | 1 |
| 55 | Nồi hấp tiệt trùng 75 lít | Cái | 2 |
| 56 | Máy là tay chạy điện | Cái | 1 |
| 57 | Máy phun dung dịch khử trùng | Cái | 1 |
| 58 | Thiết bị điều chế dung dịch khử trùng | Cái | 1 |
| 59 | Giường ủ ấm trẻ sơ sinh | Cái | 1 |
| 60 | Đèn điều trị vàng da | Cái | 1 |
| 61 | Máy hút dịch chạy điện | Cái | 2 |
| 62 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | Bộ | 8 |
| 63 | Bộ dụng cụ trung phẫu | Bộ | 1 |
| 64 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa | Bộ | 1 |
| 65 | Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa (gồm cả KHHGĐ) | Bộ | 1 |
| 66 | Bộ phẫu thuật xương | Bộ | 1 |
| 67 | Hệ thống rửa tay cho 2 phẫu thuật viên | Hệ thống | 1 |
| 68 | Máy hút điện dùng trong phẫu thuật | Cái | 4 |
|
|
| ||
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Ổn áp lớn cho Labo | Cái | 1 |
| 2 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 |
| 3 | Tủ lạnh bảo quản mẫu | Cái | 1 |
| 4 | Máy giặt công nghiệp | Cái | 1 |
| 5 | Bình phun tay | Cái | 4 |
| 6 | Máy phun chống dịch ULV | Cái | 2 |
| 7 | Bộ dụng cụ điều tra côn trùng | Bộ | 1 |
| 8 | Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm | Bộ | 1 |
| 9 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 2 |
| 10 | Kính lúp soi nổi | Cái | 1 |
| 11 | Máy đo đường huyết | Cái | 12 |
| 12 | Pipetman | Cái | 1 |
| 13 | Hệ thống nội soi tiêu hóa | Hệ thống | 1 |
| 14 | Máy đo khúc xạ | Cái | 1 |
| 15 | Máy X-Quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 |
| 16 | Máy X-Quang di động | Máy | 1 |
| 17 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 |
| 18 | Máy thở | Máy | 3 |
| 19 | Máy gây mê | Máy | 1 |
| 20 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 5 |
| 21 | Bơm tiêm điện | Cái | 6 |
| 22 | Máy truyền dịch | Máy | 6 |
| 23 | Máy phá rung tim | Máy | 1 |
| 24 | Máy điện tim | Máy | 1 |
| 25 | Bộ nội soi dạ dày | Bộ | 1 |
| 26 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 1 |
| 27 | Bộ đặt nội khí quản (5 lưỡi đèn) | Bộ | 1 |
| 28 | Bộ đặt nội khí quản sơ sinh | Bộ | 2 |
| 29 | Máy đo nước tiểu 10 thông số | Máy | 1 |
| 30 | Máy hấp dụng cụ, tủ sấy tiệt trùng | Máy | 4 |
| 31 | Máy hút giúp sinh | Máy | 1 |
| 32 | Máy li tâm | Máy | 1 |
| 33 | Máy sinh hóa tự động | Máy | 1 |
| 34 | Máy tạo Oxy khí trời | Máy | 5 |
| 35 | Bộ đặt nội khí quản (3 lưỡi đèn) | Bộ | 2 |
| 36 | Máy đo độ bảo hòa Oxy | Máy | 4 |
| 37 | Máy hút điện | Cái | 3 |
| 38 | Máy kéo cột sống | Máy | 2 |
| 39 | Máy làm ấm trẻ sơ sinh | Máy | 2 |
| 40 | Máy Nghe tim thai | Máy | 1 |
| 41 | Máy rửa dạ dày | Máy | 1 |
|
| |||
| 42 | Máy điện tim 3 kênh | Máy | 1 |
| 43 | Máy siêu âm chẩn đoán loại xách tay | Máy | 2 |
| 44 | Máy khí dung | Máy | 2 |
| 45 | Máy xét nghiệm sinh hóa | Máy | 1 |
| 46 | Máy xét nghiệm huyết học | Máy | 1 |
| 47 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Máy | 1 |
| 48 | Máy ly tâm nước tiểu | Máy | 1 |
|
|
| ||
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Máy phân tích nước tiểu | Cái | 1 |
| 2 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Cái | 1 |
| 3 | Máy Monitor 7 thông số | Cái | 2 |
| 4 | Máy sắc thuốc tự động 2 học | Cái | 2 |
| 5 | Máy điện xung trung tần | Cái | 20 |
| 6 | Máy cắt bột | Cái | 1 |
| 7 | Đèn hồng ngoại | Cái | 4 |
| 8 | Máy hút đờm giải trẻ em | Cái | 1 |
| 9 | Bộ garo hơi | Cái | 1 |
| 10 | Máy đo SPO2 | Cái | 1 |
| 11 | Máy đo nồng độ Clor dư trong nước | Cái | 1 |
| 12 | Máy đo ánh sáng | Cái | 1 |
| 13 | Máy đóng gói dụng cụ hấp tiệt trùng | Cái | 1 |
| 14 | Bàn ủi hơi chân không | Cái | 1 |
| 15 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | Cái | 1 |
| 16 | Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng | Hệ thống | 1 |
| 17 | Đèn mổ treo trần | Cái | 1 |
| 18 | Máy đo CTG sản khoa (tim thai, cơn gò) | Cái | 3 |
| 19 | Máy đo khúc xạ | Cái | 2 |
| 20 | Hệ thống phẫu thuật rửa tay tự động | HT | 2 |
| 21 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | Cái | 2 |
| 22 | Hệ thống nội soi phẩu thuật ổ bụng nguồn sáng Led | Hệ thống | 1 |
| 23 | Hệ thống chụp CT- Scaner | Máy | 1 |
| 24 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 |
| 25 | Máy xét nghiệm sinh hóa | Máy | 2 |
| 26 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | Máy | 3 |
| 27 | Máy phân tích huyết học tự động >= 22 thông số | Máy | 4 |
| 28 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | Máy | 4 |
| 29 | Hệ thống phẩu thuật nội soi ổ bụng | Hệ thống | 2 |
| 30 | Máy X-Quang di động | máy | 2 |
| 31 | Hệ thống chụp CT-Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 |
| 32 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 1 |
| 33 | Máy chụp X-Quang nha | máy | 2 |
| 34 | Máy thận nhân tạo | máy | 20 |
| 35 | Máy X-Quang C-AM | Máy | 1 |
| 36 | Máy sinh hóa tự động > 400test | máy | 2 |
| 37 | Máy đo độ bảo hòa Oxy | máy | 2 |
| 38 | Máy xét nghiệm HBA1C | Máy | 2 |
| 39 | Máy sinh hiển vi phẫu thuật mắt | Máy | 2 |
| 40 | Bàn mổ phẫu thuật mắt | cái | 1 |
| 41 | Chân máy sinh hiển vi khám mắt | cái | 1 |
| 42 | Chân đo khúc xạ | cái | 1 |
| 43 | Khay hấp dụng cụ vô khuẩn kèm miếng silicon | cái | 2 |
| 44 | Dụng cụ vi phẩu mông thịt (kìm kẹp kim, kéo giác mạc, panh giác mạc cong có mấu, phanh giác mạc khôn mấu, panh rút chỉ, spatuyn, vành mi, móc lác) | Bộ | 3 |
| 45 | Kính lúp phẫu thuật | cái | 1 |
| 46 | Máy sinh hiển vi khám mắt | máy | 1 |
| 47 | Bảng đo thị lực | cái | 2 |
| 48 | Hộp thử kính | cái | 2 |
| 49 | Đèn soi đáy mắt trực tiếp | cái | 2 |
| 50 | Nồi hấp dụng cụ 16 lít | cái | 8 |
| 51 | Máy đo khúc xạ giác mạc tự động | máy | 1 |
| 52 | Máy nước tiểu 11 thông số | máy | 4 |
| 53 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | cái | 2 |
| 54 | máy phân tích nước tiểu | cái | 4 |
| 55 | Máy đốt điện cao tần | máy | 3 |
| 56 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Máy | 1 |
| 57 | Máy thở | Máy | 4 |
| 58 | Máy gây mê | Máy | 3 |
| 59 | Máy gây mê trẻ em | Máy | 1 |
| 60 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 5 |
| 61 | Bơm tiêm điện | Cái | 7 |
| 62 | Máy truyền dịch | Máy | 8 |
| 63 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 3 |
| 64 | Đèn mổ di động | Cái | 2 |
| 65 | Bàn mổ | Cái | 2 |
| 66 | Bàn mổ đa năng điện thủy lực (có tính năng trượt) | cái | 4 |
| 67 | Máy điện tim | Máy | 4 |
| 68 | Máy điện não | Máy | 2 |
| 69 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 2 |
| 70 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 1 |
| 71 | Hệ thống nội soi tiết niệu | Hệ thống | 1 |
| 72 | Máy theo dõi sản khoa | Máy | 5 |
| 73 | Hệ thống xét nghiệm Elisa tự động | Hệ thống | 2 |
| 74 | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 75 | Bàn ủi hơi chân không | cái | 1 |
| 76 | Bộ garo hơi | cái | 1 |
| 77 | Bồn ngâm chân | cái | 20 |
| 78 | Đèn hồng ngoại | cái | 10 |
| 79 | Đèn hồng ngoại | cái | 6 |
| 80 | Dụng cụ tập đa năng | Bộ | 2 |
| 81 | Giường nghiêng tập đứng | cái | 3 |
| 82 | Hệ thống cấp khí cho phòng mổ (khí oxy, khí sạch, hệ thống van) | HT | 1 |
| 83 | Hệ thống rửa tự động | Hệ thống | 7 |
| 84 | khung quay khớp vai | cái | 2 |
| 85 | Lò đốt rác thải y tế (1 hệ thống) | cái | 1 |
| 86 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | cái | 2 |
| 87 | lồng ấp trẻ sơ sinh | cái | 2 |
| 88 | Máy cắt bột | cái | 2 |
| 89 | Máy châm cứu | Máy | 21 |
| 90 | máy điện xung trung tần | cái | 20 |
| 91 | Máy đo ánh sáng | cái | 2 |
| 92 | Máy đo nồng độ clor dư trong nước | cái | 2 |
| 93 | Máy đo SPO2 | cái | 30 |
| 94 | Máy đóng gói dụng cụ hấp tiệt trùng | cái | 1 |
| 95 | Máy ép túi tự động | cái | 1 |
| 96 | Máy giặt vắt công nghiệp 50kg | máy | 3 |
| 97 | Máy hút đờm giải trẻ em | cái | 2 |
| 98 | Máy kéo dãn cột sống thắt lưng và cổ | cái | 3 |
| 99 | Máy may công nghiệp | máy | 2 |
| 100 | Máy monitor 7 thông số | cái | 8 |
| 101 | Máy sắc thuốc tự động 2 học | cái | 2 |
| 102 | Máy sấy đồ vải công nghiệp 50kg | máy | 3 |
| 103 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 2 |
| 104 | Máy tạo oxy di động | Máy | 10 |
| 105 | Máy tập luyện chèo thuyền | cái | 3 |
| 106 | Nồi hấp tiệt trùng 200lit | cái | 6 |
| 107 | Nồi hấp tiệt trùng 75 lít | cái | 6 |
| 108 | Thiết bị tập đi | cái | 2 |
| 109 | Tủ an toàn sinh học | cái | 1 |
| 110 | Tủ bảo quản vắc xin | cái | 18 |
| 111 | Xe đạp tại chỗ | cái | 3 |
| 112 | Máy đo huyết áp tứ chi | cái | 2 |
| 113 | Máy đo loãng xương | cái | 2 |
| 114 | Máy siêu âm mắt mode B | cái | 2 |
| 115 | Bộ thử kính + gọng - mắt | bộ | 2 |
| 116 | Máy sinh hiển vi khám mắt | cái | 2 |
| 117 | Bộ vi phẩu thuật mộng thịt | bộ | 3 |
| 118 | Chân đế máy sinh hiển vi khám mắt | cái | 2 |
| 119 | Chân đế máy đo khúc xạ - mắt | cái | 1 |
| 120 | Kính lúp đội đầu | cái | 2 |
| 121 | Bộ mổ vẹo vách ngăn | bộ | 2 |
| 122 | Đèn chiếu Halogen răng hàm mặt | cái | 2 |
| 123 | Máy lấy cao răng sóng siêu âm | cái | 2 |
| 124 | Giường tiểu phẩu | cái | 8 |
| 125 | Máy rửa tay tự động 2 ngăn nóng/lạnh | cái | 4 |
|
|
| ||
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | Cái | 1 |
| 2 | Nồi hấp ướt tiệt trùng | Cái | 1 |
| 3 | Hệ thống xử lý nước thải | Hệ thống | 1 |
|
|
| ||
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Máy siêu âm màu 4 đầu dò | Cái | 1 |
| 2 | Máy sắc thuốc tự động 3 nồi có đóng gói | Cái | 1 |
| 3 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 3 |
| 4 | Máy Monitor theo dõi sản khoa | Máy | 1 |
| 5 | Máy sinh hóa | Máy | 1 |
| 6 | Máy súc ruột (máy rửa dạ dày tự động) | Máy | 2 |
| 7 | Giường cấp cứu đa năng | cái | 17 |
| 8 | Máy điện xung | Máy | 1 |
| 9 | Máy điều trị từ trường toàn thân với cuộn từ trượt tự động | Máy | 1 |
|
|
| ||
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Máy thở khí dung | Cái | 6 |
| 2 | Nồi hấp tiệt trùng có sấy khô | Cái | 1 |
| 3 | Máy gây mê kèm máy thở | Cái | 1 |
| 4 | Máy giặt công nghiệp | Cái | 1 |
|
|
| ||
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Hệ thống siêu âm màu 4D (04 Đầu dò: Tim, mạch máu, sản, tổng quát) | Hệ thống | 1 |
| 2 | Ghế nha khoa | Cái | 4 |
| 3 | Máy đo khúc xạ và độ cong giác mạc tự động | Cái | 1 |
| 4 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | máy | 1 |
| 5 | Máy siêu âm tổng quát | máy | 1 |
| 6 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Máy | 2 |
| 7 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Máy | 1 |
| 8 | Máy thận nhân tạo | Máy | 20 |
| 9 | Máy gây mê | Máy | 1 |
| 10 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 2 |
| 11 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 1 |
| 12 | Đèn mổ treo trần | cái | 1 |
| 13 | Máy điện tim | cái | 2 |
| 14 | Máy điện não | cái | 1 |
| 15 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 1 |
| 16 | Máy theo dõi sản khoa hai chức năng | Máy | 3 |
| 17 | Máy làm ấm trẻ sơ sinh | Máy | 1 |
| 18 | Máy đốt điện đơn cực và lưỡng cực 80- 100W | Máy | 1 |
| 19 | Máy đốt điện | Máy | 1 |
| 20 | Kính hiển vi mổ mắt | Cái | 1 |
| 21 | Máy Laser bán dẫn nội mạch | Máy | 1 |
| 22 | Đèn điều trị vàng da | Cái | 3 |
| 23 | Bộ soi đồng tử khúc xạ | Bộ | 1 |
| 24 | Máy xúc rửa dạ dày | Máy | 1 |
| 25 | Bộ phẫu thuật sản khoa (gồm cả KHHGĐ) | Bộ | 2 |
| 26 | Máy nghe tim thai | Máy | 4 |
| 27 | Máy điện xung đa dòng (điện xung kết hợp điện phân) | Máy | 1 |
| 28 | Máy châm cứu đa năng | Máy | 5 |
| 29 | Máy điện châm đông á | Máy | 10 |
| 30 | Máy kéo cột sống thắt lưng, cổ có điều chỉnh độ cao | Máy | 3 |
| 31 | Máy làm ấm dịch truyền | Máy | 1 |
| 32 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Máy | 1 |
| 33 | Máy phân tích 5 thành phần điện giải đồ tự động | Máy | 1 |
| 34 | Máy đo độ bão hòa oxy trong máu (máy SPO2) | Máy | 2 |
| 35 | Máy giặt công nghiệp | Máy | 4 |
| 36 | Nồi hấp tiệt trùng 1 pha | Cái | 11 |
| 37 | Tủ sấy điện | Cái | 4 |
| 38 | Máy sấy công nghiệp | Máy | 3 |
| 39 | Bể ổn nhiệt | Cái | 1 |
| 40 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 1 |
| 41 | Tủ bảo quản máu | Cái | 2 |
| 42 | Hệ thống xét nghiệm sinh học phân tử | Hệ thống | 1 |
| 43 | Máy xét nghiệm HBA1C | Máy | 2 |
| 44 | Bàn khám tai mũi họng | Cái | 1 |
| 45 | Thiết bị rửa tay phòng mổ | Cái | 2 |
| 46 | Giường cấp cứu đa chức năng chạy điện | Cái | 10 |
| 47 | Máy phun sương khử trùng | Máy | 1 |
| 48 | Máy cắt cone nha khoa (kèm mũi) | Máy | 1 |
| 49 | Máy hấp nhanh tự động | Máy | 1 |
| 50 | Ghế khám khúc xạ | Máy | 1 |
| 51 | Máy bó thuốc | Máy | 1 |
| 52 | Máy ngâm thuốc | Máy | 1 |
| 53 | Máy cứu ngãi | Máy | 1 |
| 54 | Bộ dụng cụ từ châm | Bộ | 1 |
| 55 | Máy xông khói thuốc | Máy | 1 |
| 56 | Máy điện trường | Máy | 1 |
| 57 | Máy đốt nông bằng laser | Máy | 1 |
| 58 | Máy siêu âm chuyên tim | Máy | 1 |
| 59 | Máy điện tim 6 cần | Máy | 6 |
| 60 | Máy soi vein | Máy | 3 |
| 61 | Bộ đặt nội khí quản có camera | Bộ | 3 |
| 62 | Máy chụp ảnh võng mạc | Máy | 1 |
| 63 | Máy chiếu đo thị lực | Máy | 1 |
| 64 | Sinh hiển vi đèn khe khám mắt | Máy | 2 |
| 65 | Máy Laser YAK | Máy | 1 |
| 66 | Máy OCT võng mạc | Máy | 1 |
| 67 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mộng thịt | Bộ | 4 |
| 68 | Sinh hiển vi phẫu thuật mắt | Máy | 2 |
| 69 | Hệ thống máy nội soi phẫu thuật mũi xoang Kartoz | Hệ thống | 2 |
| 70 | Hệ thống nội soi chuẩn đoán tai mũi họng | Hệ thống | 2 |
| 71 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi mũi xoang | Bộ | 2 |
| 72 | Máy do nhĩ lượng | Máy | 1 |
| 73 | Máy điều trị từ trường với 2 kênh độc lập | Máy | 2 |
| 74 | Máy điện phân | Máy | 1 |
| 75 | Máy theo dõi bệnh nhân 6 thông số | máy | 9 |
| 76 | Bộ đặt nội khí quản khó các số | Bộ | 1 |
| 77 | Bộ dụng cụ phẫu thuật (mổ mở) nhi tổng quát | Bộ | 1 |
| 78 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu (mổ mở) | Bộ | 1 |
| 79 | Bộ dụng cụ phẫu thuật bụng tổng quát (mổ mở) | Bộ | 1 |
| 80 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi bụng | Bộ | 1 |
| 81 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu | Bộ | 1 |
| 82 | Đèn gù (hoặc đèn tiểu phẫu ánh sáng lạnh) | Cái | 4 |
| 83 | Máy tháo lồng ruột | Cái | 2 |
| 84 | Máy khoan xương | Cái | 2 |
| 85 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tháo nẹp vít đa năng | Bộ | 2 |
|
|
| ||
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Tủ lạnh bảo quản mẫu | Cái | 2 |
|
|
| ||
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Bộ vali thiết bị cầm tay bao gồm các thiết bị có thể mang đi hiện trường dùng để kiểm tra các chỉ tiêu vi sinh: Tổng khuẩn hiếu khí, E.coli/Coliform, Staphylococcus | Bộ | 1 |
| 2 | Tủ ấm (để kiểm tra chỉ tiêu nấm men, nấm mốc cùng lúc với các chỉ tiêu vi sinh bên trên) | Cái | 1 |
|
|
| ||
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Hệ thống thiết bị cung cấp không khí sạch dùng cho phòng vi sinh đạt chuẩn ISSO 17025/2017, GLP | Hệ thống | 1 |
| 2 | Hệ thống thiết bị xử lý khí thải và cung cấp không khí sạch dùng cho phòng kiểm nghiệm thuốc, thực phẩm đạt chuẩn ISSO 17025/2017, GLP | Hệ thống | 1 |
| 3 | Bể cách thủy | Cái | 4 |
| 4 | Bể điều nhiệt nóng lạnh (02 chiều) | Cái | 1 |
| 5 | Bể lắc siêu âm | Cái | 5 |
| 6 | Bể ổn nhiệt | Cái | 2 |
| 7 | Bể rửa siêu âm | Cái | 1 |
| 8 | Bếp cách dầu | Cái | 1 |
| 9 | Bếp cách thủy | Cái | 1 |
| 10 | Bình kỵ khí | Cái | 1 |
| 11 | Bộ bếp đun bình cầu (6 bếp) | Bộ | 2 |
| 12 | Bộ cấp cứu phòng thí nghiệm | Bộ | 1 |
| 13 | Bộ cất dung môi | Bộ | 1 |
| 14 | Bộ chiết Soxhlet thủy tinh | Bộ | 1 |
| 15 | Bộ chuẩn quang/phức cho máy chuẩn độ điện thế | Bộ | 1 |
| 16 | Bộ chưng cất Cyanua | Bộ | 1 |
| 17 | Bộ chưng cất Phenol | Bộ | 1 |
| 18 | Bộ dụng cụ hiệu chuẩn máy AAS | Bộ | 1 |
| 19 | Bộ dụng cụ hiệu chuẩn máy HPLC | Bộ | 1 |
| 20 | Bộ dụng cụ hiệu chuẩn UV-Vis | Bộ | 1 |
| 21 | Bộ dụng cụ soi độ trong | Bộ | 1 |
| 22 | Bộ gia nhiệt Karl fischer | Bộ | 1 |
| 23 | Bộ làm sạch dụng cụ bằng siêu âm | Bộ | 1 |
| 24 | Bộ lọc thử màng độ vô khuẩn | Bộ | 1 |
| 25 | Bộ phân phối dung môi | Bộ | 10 |
| 26 | Bộ quả cân chuẩn | Bộ | 1 |
| 27 | Bộ sắc ký lớp mỏng tự động (bộ chấm sắc ký, buồng triển khai, bình phun, máy quét) | Bộ | 1 |
| 28 | Bơm nhu động | Cái | 1 |
| 29 | Buồng soi UV 2 bước sóng | Cái | 1 |
| 30 | Buồng thổi khí vô trùng | Cái | 1 |
| 31 | Cân đo độ ẩm | Cái | 1 |
| 32 | Cân kỹ thuật | Cái | 3 |
| 33 | Cân phân tích | Cái | 9 |
| 34 | Cột sắc ký dùng cho Hệ thống sắc ký lỏng | Cái | 20 |
| 35 | Đèn cathode Asen | Cái | 2 |
| 36 | Đèn soi Uv | Cái | 2 |
| 37 | Đèn Deterium (D2) dùng cho Hệ thống sắc ký lỏng | Cái | 6 |
| 38 | Đèn Vonfram (W) dùng cho Hệ thống sắc ký lỏng | Cái | 3 |
| 39 | Điện cực đo pH | Cái | 4 |
| 40 | Dụng cụ định lượng tinh dầu | Cái | 1 |
| 41 | Hệ thống định danh vi khuẩn | Hệ thống | 1 |
| 42 | Hệ thống đo vòng vô khuẩn tự động | Hệ thống | 2 |
| 43 | Hệ thống lọc chân không lọc vi sinh | Hệ thống | 3 |
| 44 | Hệ thống lọc vô trùng (Bơm hút chân không, màng lọc) | Hệ thống | 3 |
| 45 | Hệ thống máy hấp thu nguyên tử AAS | Hệ thống | 1 |
| 46 | Bộ tiêm mẫu tự động của máy AAS | Bộ | 1 |
| 47 | Lò vi sóng phá mẫu (Sử dụng đi kèm máy AAS) | Cái | 1 |
| 48 | Hệ thống phân tích nhanh lượng kháng sinh trong thực phẩm | Hệ thống | 1 |
| 49 | Hệ thống quang phổ Plasma ghép khối phổ | Hệ thống | 1 |
| 50 | Hệ thống sắc ký khí khối phổ GCMS | Hệ thống | 1 |
| 51 | Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao HPLC | Hệ thống | 5 |
| 52 | Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ LCMS /MS (Tứ cực) | Hệ thống | 1 |
| 53 | Hệ thống sàng lọc thuốc sâu và độc tố trong thực phẩm | Hệ thống | 1 |
| 54 | Hệ thống thiết bị cung cấp không khí sạch dùng cho phòng vi sinh đạt ISO 17025/2017, GLP | Hệ thống | 1 |
| 55 | Hệ thống thiết bị xử lý khí thải và cung cấp khí sạch dùng cho phòng kiểm nghiệm Thuốc, thực phẩm đạt ISO 17025/2017, GLP | Hệ thống | 1 |
| 56 | Khúc xạ kế | Cái | 1 |
| 57 | Kính hiển vi | Cái | 3 |
| 58 | Lò nung | Cái | 4 |
| 59 | Màng lọc cho tủ hút khí độc | Cái | 9 |
| 60 | Máy cất nước hai lần | Máy | 2 |
| 61 | Máy cất nước một lần | Máy | 1 |
| 62 | Máy chuẩn độ điện thế | Máy | 2 |
| 63 | Máy chuẩn độ Karl - Fischer | Máy | 2 |
| 64 | Máy chưng cất đạm | Máy | 1 |
| 65 | Máy dập mẫu | Cái | 1 |
| 66 | Máy đếm khuẩn lạc | Máy | 1 |
| 67 | Máy đếm kích thước tiểu phân không khí | Máy | 1 |
| 68 | Máy điện di mao quản | Cái | 1 |
| 69 | Máy định lượng tổng vi khuẩn | Cái | 1 |
| 70 | Máy đo clo dư | Máy | 1 |
| 71 | Máy đo điểm nóng chảy | Máy | 1 |
| 72 | Máy đo độ dẫn điện | Máy | 1 |
| 73 | Máy đo độ đục | Máy | 1 |
| 74 | Máy đo độ hòa tan | Máy | 3 |
| 75 | Máy đo độ mặn | Cái | 1 |
| 76 | Máy đo độ PH | Máy | 5 |
| 77 | Máy đo độ rã | Máy | 2 |
| 78 | Máy đo nhanh dư lượng thuốc bảo vệ thực vật | Cái | 1 |
| 79 | Máy đo nhiệt độ | Máy | 2 |
| 80 | Máy đo oxy hòa tan | Cái | 1 |
| 81 | Máy đo tỷ trọng | Cái | 1 |
| 82 | Máy đo tổng chất rắn hoà tan (TDS) cầm tay | Cái | 1 |
| 83 | Máy đồng nhất mẫu | Máy | 1 |
| 84 | Máy hút ẩm | Cái | 4 |
| 85 | Máy khuấy từ | Máy | 4 |
| 86 | Máy lắc | Máy | 4 |
| 87 | Máy lấy mẫu vi sinh trong không khí | Cái | 1 |
| 88 | Máy li tâm | Máy | 3 |
| 89 | Máy lọc nước siêu sạch | Máy | 1 |
| 90 | Máy nghiền mẫu | Máy | 2 |
| 91 | Máy nghiền mẫu vi sinh | Cái | 1 |
| 92 | Máy pha loãng môi trường | Cái | 1 |
| 93 | Máy phân cực kế | Máy | 2 |
| 94 | Máy phân tích acid amin tự động | Cái | 1 |
| 95 | Máy phân tích chất béo | Cái | 1 |
| 96 | Máy phân tích đa chỉ tiêu trong nước | Cái | 1 |
| 97 | Máy phân tích nhiệt | Cái | 1 |
| 98 | Máy phân tích thủy ngân trực tiếp | Cái | 1 |
| 99 | Máy phân tích tổng cacbon hữu cơ (TOC) | Cái | 1 |
| 100 | Máy quang phổ hồng ngoại | Máy | 1 |
| 101 | Máy quang phổ huỳnh quang | Cái | 1 |
| 102 | Máy quang phổ Raman | Máy | 1 |
| 103 | Máy quang phổ tử ngoại khả kiến | Máy | 4 |
| 104 | Máy rửa cột | Cái | 1 |
| 105 | Máy sắc ký ion | Máy | 1 |
| 106 | Máy sấy tự động cảm ứng | Cái | 1 |
| 107 | Máy thử độ cứng | Cái | 1 |
| 108 | Máy thử độ mài mòn | Cái | 1 |
| 109 | Máy xay mẫu khô | Máy | 1 |
| 110 | Micropipet | Cái | 10 |
| 111 | Nhiệt kế hồng ngoại điện tử cầm tay | Cái | 1 |
| 112 | Nồi hấp | Cái | 5 |
| 113 | Quang kế ngọn lửa | Cái | 1 |
| 114 | Rây | Bộ | 5 |
| 115 | Thiết bị chưng cất acid | Cái | 1 |
| 116 | Thiết bị đồng hóa làm giàu mẫu | Cái | 1 |
| 117 | Thiết bị đốt trong Oxy | Cái | 1 |
| 118 | Thiết bị nấu và tiệt trùng | Cái | 1 |
| 119 | Thiết bị ngưng kết | Cái | 1 |
| 120 | Thiết bị phân tích BOD | Cái | 1 |
| 121 | Thiết bị phân tích COD | Cái | 1 |
| 122 | Thiết bị tiệt trùng nhanh phễu lọc bằng đèn Uv | Cái | 1 |
| 123 | Thiết bị tiệt trùng que cấy | Cái | 1 |
| 124 | Tủ ấm | Cái | 10 |
| 125 | Tủ ấm CO2 | Cái | 1 |
| 126 | Tủ ấm mát | Cái | 2 |
| 127 | Tủ âm sâu | Cái | 1 |
| 128 | Tủ bảo quản mẫu (-30°C) | Cái | 1 |
| 129 | Tủ bảo quản môi trường | Cái | 2 |
| 130 | Tủ bảo quản môi trường pha sẵn (2-8°C) | Cái | 1 |
| 131 | Tủ cấy an toàn sinh học cấp II | Cái | 6 |
| 132 | Tủ đựng hóa chất | Cái | 8 |
| 133 | Tủ hút khí độc | Cái | 6 |
| 134 | Tủ khử trùng không khí nóng | Cái | 1 |
| 135 | Tủ lạnh (bảo quản chất chuẩn và lưu mẫu) | Cái | 3 |
| 136 | Tủ mát | Cái | 3 |
| 137 | Tủ sấy | Cái | 7 |
| 138 | Tủ sấy đối lưu | Cái | 2 |
|
|
| ||
| 1 | Hệ thống xét nghiệm sàng lọc máu bằng kỹ thuật NAT | Hệ thống | 1 |
| 2 | Máy tách chiết tiểu cầu tự động | Máy | 1 |
| 3 | Máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang | Máy | 1 |
| 4 | Máy xét nghiệm công thức máu | Máy | 1 |
| 5 | Máy hàn dây túi máu | Máy | 2 |
| 6 | Tủ lạnh trữ máu | Cái | 2 |
| 7 | Tủ đông nhanh huyết tương | Cái | 1 |
- 1Quyết định 20/2022/QĐ-UBND về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (trừ máy móc, thiết bị chuyên dùng trong lĩnh vực y tế, giáo dục và đào tạo) tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Bình Phước
- 2Quyết định 41/2022/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh
- 3Quyết định 38/2022/QĐ-UBND quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế đối với các đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Sở Y tế và phân cấp thẩm quyền cho Giám đốc Sở Y tế ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế đối với trạm y tế xã, phường, thị trấn; phòng khám đa khoa khu vực trên địa bàn tỉnh Yên Bái
- 4Quyết định 609/QĐ-UBND năm 2023 về danh mục tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) có giá mua từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản tại các cơ sở y tế thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Đắk Nông
- 5Quyết định 2622/QĐ-UBND năm 2023 về phê duyệt bổ sung tiêu chuẩn, định mức máy móc thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) có giá mua từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản thuộc lĩnh vực Thông tin và Truyền thông tại Phụ biểu 08 kèm theo Quyết định 3025/QĐ-UBND do tỉnh Thái Nguyên ban hành
- 6Quyết định 85/2023/QĐ-UBND bổ sung Phụ lục tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức đơn vị thuộc tỉnh Ninh Thuận kèm theo Quyết định 34/2019/QĐ-UBND
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017
- 3Quyết định 50/2017/QĐ-TTg về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 4Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 5Thông tư 08/2019/TT-BYT hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 6Quyết định 20/2022/QĐ-UBND về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (trừ máy móc, thiết bị chuyên dùng trong lĩnh vực y tế, giáo dục và đào tạo) tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Bình Phước
- 7Quyết định 41/2022/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh
- 8Quyết định 38/2022/QĐ-UBND quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế đối với các đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Sở Y tế và phân cấp thẩm quyền cho Giám đốc Sở Y tế ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế đối với trạm y tế xã, phường, thị trấn; phòng khám đa khoa khu vực trên địa bàn tỉnh Yên Bái
- 9Quyết định 609/QĐ-UBND năm 2023 về danh mục tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) có giá mua từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản tại các cơ sở y tế thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Đắk Nông
- 10Quyết định 2622/QĐ-UBND năm 2023 về phê duyệt bổ sung tiêu chuẩn, định mức máy móc thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) có giá mua từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản thuộc lĩnh vực Thông tin và Truyền thông tại Phụ biểu 08 kèm theo Quyết định 3025/QĐ-UBND do tỉnh Thái Nguyên ban hành
- 11Quyết định 85/2023/QĐ-UBND bổ sung Phụ lục tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức đơn vị thuộc tỉnh Ninh Thuận kèm theo Quyết định 34/2019/QĐ-UBND
Quyết định 05/2023/QĐ-UBND bổ sung nội dung tại Phụ lục tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng đối với các đơn vị sự nghiệp y tế kèm theo Quyết định 19/2020/QĐ-UBND do tỉnh Đắk Lắk ban hành
- Số hiệu: 05/2023/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 24/02/2023
- Nơi ban hành: Tỉnh Đắk Lắk
- Người ký: Phạm Ngọc Nghị
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 13/03/2023
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực