Hệ thống pháp luật

HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG TRỊ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 97/NQ-HĐND

Quảng Trị, ngày 16 tháng 7 năm 2021

NGHỊ QUYẾT

VỀ VIỆC BỔ SUNG QUY HOẠCH MỎ ĐẤT LÀM VẬT LIỆU SAN LẤP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ GIAI ĐOẠN 2021 - 2030

HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ
KHÓA VIII, KỲ HỌP THỨ 3

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;

Căn cứ Luật Khoáng sản ngày 17/11/2010;

Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 Luật có liên quan đến quy hoạch ngày 20/11/2018;

Căn cứ Nghị định số 158/2016/NĐ-CP ngày 29/11/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Khoáng sản;

Căn cứ Văn bản hợp nhất số 20/VBHN-VPQH ngày 10/12/2018 của Văn phòng Quốc Hội về hợp nhất Luật Khoáng sản;

Xét Tờ trình số 101/TTr-UBND ngày 08/7/2021 của UBND tỉnh về việc chấp thuận “Kết quả rà soát, điều chỉnh, bổ sung quy hoạch mỏ đất làm vật liệu san lấp trên địa bàn tỉnh Quảng Trị giai đoạn 2021 - 2030” thuộc thẩm quyền HĐND tỉnh thông qua; Báo cáo thẩm tra của Ban Kinh tế-Ngân sách HĐND tỉnh; Ý kiến thảo luận của đại biểu HĐND tỉnh.

QUYẾT NGHỊ:

Điều 1. Bổ sung 65 điểm mỏ đất làm vật liệu san lấp trên địa bàn tỉnh với diện tích 927,69 ha; tài nguyên dự báo 49,47 triệu m3 vào quy hoạch thăm dò, khai thác, sử dụng khoáng sản đến năm 2030 (Có Phụ lục chi tiết kèm theo). Trong đó:

1. Tích hợp 17 điểm mỏ đã được phê duyệt quy hoạch mỏ đất làm vật liệu san lấp trên địa bàn tỉnh Quảng Trị giai đoạn đến năm 2020, định hướng đến năm 2025 tại Quyết định số 2242/QĐ-UBND ngày 15/10/2015 của UBND tỉnh với diện tích 343,42 ha, trữ lượng dự kiến 18,77 triệu m3;

2. Quy hoạch mới đến năm 2030 đối với 48 điểm mỏ đất với tổng diện tích 584,27 ha; tài nguyên dự báo khoảng 30,7 triệu m3.

Điều 2. Chưa bổ sung vào quy hoạch 03 điểm mỏ đất tại Trường Xuân 1 (11,5 ha), Hải Trường 4 (3,9 ha), Diên Sanh (17 ha) thuộc huyện Hải Lăng.

Điều 3. Tổ chức thực hiện

1. Giao Ủy ban nhân dân tỉnh tổ chức đánh giá tác động môi trường, xây dựng kế hoạch triển khai thực hiện Nghị quyết đúng theo quy định của Luật Khoáng sản và các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Khoáng sản hiện hành.

2. Thường trực HĐND tỉnh, các Ban của HĐND tỉnh, Tổ đại biểu HĐND và các đại biểu HĐND tỉnh phối hợp với Ban Thường trực Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh giám sát thực hiện Nghị quyết.

Nghị quyết này được HĐND tỉnh Quảng Trị khóa VIII, kỳ họp thứ 3 thông qua ngày 16 tháng 7 năm 2021 và có hiệu lực kể từ ngày thông qua./.


Nơi nhận:
- UBTVQH, Chính phủ;
- Bộ TNMT, Bộ Xây dựng;
- TVTU, UBND, UBMTTQVN tỉnh;
- Đoàn ĐBQH tỉnh;
- VP: TU, Đoàn ĐBQH&HĐND, UBND tỉnh;
- Các Sở, ban, ngành cấp tỉnh;
- TT HĐND, UBND cấp huyện;
- Đại biểu HĐND tỉnh;
- TT Công báo tỉnh;
- Lưu: VT.

CHỦ TỊCH




Nguyễn Đăng Quang

PHỤ LỤC I

DANH MỤC CÁC ĐIỂM MỎ ĐẤT QUY HOẠCH GIAI ĐOẠN ĐẾN 2025 TÍCH HỢP VÀO QUY HOẠCH MỎ ĐẤT LÀM VẬT LIỆU SAN LẤP GIAI ĐOẠN 2021 - 2030 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 97/NQ-HĐND ngày 16/7/2021 của HĐND tỉnh Quảng Trị)

Số TT

Tên mỏ

Vị trí

Điểm góc

X (m)

Y (m)

Diện tích (ha)

Tài nguyên dự báo (1000m3)

I

HUYỆN HƯỚNG HÓA (01 mỏ)

1

Mỏ Tân Thành

Xã Tân Thành, huyện Hướng Hóa

1

1837735

540689

3,2

195

2

1837366

540851

3

1837362

540679

II

HUYỆN ĐAKRÔNG (02 mỏ)

2

Mỏ Xa Vi
Km 34+500 QL9

Thôn Xa Vi, xã Hướng Hiệp, huyện Đakrông

1

1851502

564186

40,8

3.000

2

1851873

564384

3

1851626

564775

4

1851441

564593

5

1850839

565052

6

1850481

565041

3

Mỏ Khe Lăn Km 5 TL 588a

Thôn Khe Lăn, xã Mò Ó, huyện Đakrông

1

1844401

570705

10

600

2

1844482

571132

3

1844708

570711

4

1844494

570482

III

HUYỆN CAM LỘ (03 mỏ)

4

Mỏ Km4+800 TL585

Xã Cam Chính, huyện Cam Lộ

1

1854795

577011

7,7

320

2

1854672

577219

3

1854540

577363

4

1854476

577101

5

1854643

576882

5

Mỏ Thiết Tràng

Xã Cam Chính, huyện Cam Lộ

1

1849111

576459

12,3

2.000

2

1849147

576733

3

1849160

576981

4

1848942

576953

5

1848795

576626

6

Mỏ Km1+700 TL585

Xã Cam Thành, huyện Cam Lộ

1

1856596

577707

2,5

90

2

1856716

577505

3

1856558

577480

4

1856521

577642

IV

HUYỆN HẢI LĂNG (03 mỏ)

7

Mỏ đất Xã Hải chánh

Xã Hải Chánh, huyện Hải Lăng

1

1835459

608447

25,2

3.000

2

1835056

608894

3

1834708

608642

4

1835161

608195

8

Mỏ Hải Trường 2

Xã Hải Trường, huyện Hải Lăng

1

1841724

605780

25,2

1.000

2

1841704

605717

3

1841711

605671

4

1841608

605542

5

1841227

605269

6

1841203

605307

7

1841166

605533

8

1841235

605609

9

1841115

605712

10

1841004

605772

11

1840974

605812

12

1840874

605806

13

1840943

605962

14

1841154

605853

15

1841279

605809

16

1841323

605880

17

1841420

605738

18

1841486

605830

19

1841612

605906

9

Mỏ Hải Trường 3

Xã Hải Trường, huyện Hải Lăng

1

1839489

603573

12

1.500

2

1839487

603773

3

1839085

604071

4

1839088

603671

V

HUYỆN TRIỆU PHONG (02 mỏ)

10

Mỏ KM6 đường Hùng Vương kéo dài

Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong

1

1854944

590737

73,32

1.400

2

1854512

590858

3

1854533

591142

4

1854105

591924

5

1854349

592010

6

1854502

591715

7

1854638

592108

8

1855007

592101

9

1855191

592139

10

1855179

591828

11

1854869

591831

12

1854817

591460

13

1855124

591359

14

1854810

591128

15

1855003

591005

11

Mỏ Triệu Thượng

Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong

1

1849150

593400

48

960

2

1847950

593393

3

1847948

593793

4

1849150

593799

VI

HUYỆN GIO LINH (04 mỏ)

12

Mỏ Km6 TL575b (Gio An)

Xã Gio An, huyện Gio Linh

1

1871805

582895

19

1.200

2

1871551

582925

3

1871545

583010

4

1871464

582969

5

1871290

583207

6

1871517

583353

7

1871324

583622

8

1871325

583809

9

1871424

583722

10

1871459

583593

11

1871537

583555

12

1871593

583406

13

1871753

583231

14

1871721

583127

13

Mỏ Km1+500 tỉnh lộ 578

Xã Gio Châu, huyện Gio Linh

1

1867397

587239

7,8

500

2

1867406

587447

3

1867467

587539

4

1867675

587541

5

1867677

587241

14

Mỏ Km4 - TL575b

Xã Gio Châu, huyện Gio Linh

1

1872187

584103

12,9

900

2

1872219

583813

3

1871854

583829

4

1871826

583948

5

1871585

584118

6

1871630

584185

7

1871941

584100

8

1871944

584044

15

Mỏ Giang Xuân Hải

Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh

1

1877433

580831

7,7

600

2

1877357

580779

3

1877304

580824

4

1877243

580787

5

1877221

580829

6

1877172

580794

7

1877169

580735

8

1877171

580662

9

1877218

580636

10

1877280

580623

11

1877394

580622

12

1877453

580558

13

1877497

580563

14

1877560

580612

15

1877546

580778

16

1877510

580833

VII

HUYỆN VĨNH LINH (02 mỏ)

16

Mỏ Km1050- HCM

Xã Vĩnh Khê, huyện Vĩnh Linh

1

1885220

567375

3,9

200

2

1885129

567315

3

1885035

567444

4

1885166

567505

5

1885092

567296

6

1884967

567219

7

1884925

567405

8

1884993

567435

17

Vĩnh Long

Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh

1

1885817

571504

31,9

1.300

2

1885738

571732

3

1885707

571715

4

1885700

571726

5

1885731

571755

6

1885693

571866

7

1885565

571826

8

1885490

571824

9

1885454

571822

10

1885449

571828

11

1885440

571919

12

1885499

571939

13

1885583

571966

14

1885599

571979

15

1885652

571985

16

1885636

572030

17

1885586

572025

18

1885576

572051

19

1885543

572052

20

1885500

572064

21

1885280

571726

22

1885319

571695

23

1885386

571674

24

1885431

571650

25

1885435

571648

26

1885450

571620

27

1885447

571602

28

1885555

571488

29

1885513

571455

30

1885473

571445

31

1885426

571444

32

1885370

571488

33

1885367

571485

34

1885335

571412

35

1885301

571272

36

1885291

571243

37

1885249

571159

38

1885241

571107

39

1885250

571047

40

1885360

571030

41

1885364

571042

42

1885414

571042

43

1885442

571027

44

1885572

571255

45

1885569

571260

46

1885603

571315

47

1885567

571339

48

1885551

571320

49

1885535

571316

50

1885499

571258

51

1885487

571274

52

1885494

571308

53

1885440

571336

54

1885449

571349

55

1885480

571344

56

1885501

571334

57

1885530

571341

58

1885556

571370

59

1885678

571401

60

1885943

571644

61

1885948

571742

62

1885920

571734

63

1885899

571768

64

1885857

571784

65

1885784

571784

66

1885853

571585

67

1885875

571619

68

1885901

571604

69

1885981

571814

70

1885979

571863

71

1885963

571892

72

1885967

571938

73

1885980

571951

74

1885967

571955

75

1885984

571972

76

1885865

571962

77

1885837

571969

78

1885813

571999

79

1885736

571923

80

1885775

571811

81

1885811

571831

82

1885846

571822

83

1885932

571835

84

1885929

571802

85

1885918

571787

86

1885932

571787

87

1885945

571801

PHỤ LỤC II

DANH MỤC MỎ ĐẤT QUY HOẠCH MỚI LÀM VẬT LIỆU SAN LẤP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ GIAI ĐOẠN 2021-2030
(Kèm theo Nghị quyết số 97/NQ-HĐND 16/7/2021 của HĐND tỉnh)

Số TT

Tên mỏ

Vị trí

Điểm góc

X (m)

Y (m)

Diện tích (ha)

Tài nguyên dự báo (1000m3)

I

HUYỆN HƯỚNG HÓA (02 mỏ)

1

Hướng Phùng

Xã Hướng Phùng, huyện Hướng Hóa

1

1853891

533412

5,7

1.000

2

1853889

533476

3

1853934

533563

4

1853955

533654

5

1853915

533734

6

1853780

533639

7

1853690

533565

8

1853747

533374

9

1853772

533366

2

Tân Long

Xã Tân Long, huyện Hướng Hóa

1

1837074

542210

3,4

700

2

1837044

542303

3

1837032

542327

4

1837000

542340

5

1836940

542348

6

1836892

542340

7

1836850

542343

8

1836793

542324

9

1836937

542148

II

HUYỆN CAM LỘ (04 mỏ)

3

Cam Thành 1

Xã Cam Thành, huyện Cam Lộ

1

1856355

578856

21

2.500

2

1856317

578864

3

1856101

578509

4

1855765

578515

5

1855844

578867

6

1855889

578936

7

1856258

579176

4

Cam Thành 2

Xã Cam Thành, huyện Cam Lộ

1

1856067

576866

1,9

90

2

1856095

576958

3

1856039

577051

4

1855949

577031

5

1855937

576915

6

1856020

576901

7

1856045

576890

5

Cam Thành 3

Xã Cam Thành, huyện Cam Lộ

1

1855824

577896

2,25

170

2

1855810

577877

3

1855796

577840

4

1855788

577801

5

1855783

577769

6

1855758

577711

7

1855737

577699

8

1855721

577694

9

1855679

577685

10

1855670

577694

11

1855666

577724

12

1855653

577804

13

1855672

577810

14

1855692

577836

15

1855713

577881

16

1855725

577894

17

1855736

577903

18

1855751

577904

19

1855776

577902

20

1855809

577907

6

Cam Thành 4

Xã Cam Thành, huyện Cam Lộ

1

1856434

575455

5,2

260

2

1856424

575508

3

1856417

575517

4

1856416

575536

5

1856413

575546

6

1856407

575556

7

1856375

575560

8

1856376

575566

9

1856369

575589

10

1856358

575602

11

1856338

575617

12

1856326

575619

13

1856309

575633

14

1856291

575633

15

1856270

575652

16

1856253

575602

17

1856233

575557

18

1856220

575543

19

1856208

575547

20

1856189

575558

21

1856156

575581

22

1856144

575565

23

1856143

575557

24

1856147

575547

25

1856152

575541

26

1856198

575518

27

1856198

575506

28

1856191

575492

29

1856184

575463

30

1856184

575429

31

1856179

575396

32

1856171

575385

33

1856150

575365

34

1856144

575357

35

1856145

575342

36

1856207

575357

37

1856245

575382

38

1856293

575379

39

1856305

575379

40

1856361

575396

41

1856390

575402

42

1856427

575405

III

HUYỆN HẢI LĂNG (02 mỏ)

7

Hải Chánh 2

Xã Hải Chánh, huyện Hải Lăng

1

1834312

609013

22

2.200

2

1834331

608883

3

1833976

608587

4

1833898

608742

5

1834056

609072

6

1834088

609325

7

1834387

609312

8

1834380

609173

9

1834579

609088

10

1834442

609025

8

Hải Lâm

Xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng

1

1841786

601736

29,4

1.800

2

1841709

602067

3

1841551

602076

4

1841425

602025

5

1841133

601926

6

1841016

601605

7

1841252

601493

8

1841465

601568

9

1841679

601678

IV

THỊ XÃ QUẢNG TRỊ (08 mỏ)

9

Hải Lệ 1

Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị

1

1845671

598265

52,09

3.125

2

1845705

598321

3

1845735

598322

4

1845798

598353

5

1845785

598416

6

1845797

598424

7

1845838

598430

8

1845837

598480

9

1845842

598505

10

1845851

598536

11

1845848

598557

12

1845827

598633

13

1845796

598686

14

1845693

598798

15

1845699

598848

16

1845849

598785

17

1845872

598801

18

1845921

598858

19

1846011

598900

20

1846056

598914

21

1846010

598943

22

1846003

598964

23

1846008

598983

24

1845935

599027

25

1845881

599057

26

1845834

599080

27

1845879

599117

28

1845910

599127

29

1845996

599161

30

1846016

599176

31

1846056

599213

32

1846085

599250

33

1846123

599314

34

1846139

599351

35

1846138

599474

36

1846124

599473

37

1846082

599477

38

1846045

599497

39

1845986

599569

40

1845972

599582

41

1845866

599608

42

1845830

599600

43

1845726

599541

44

1845750

599512

45

1845685

599474

46

1845638

599452

47

1845548

599424

48

1845495

599423

49

1845493

599384

50

1845432

599325

51

1845386

599215

52

1845372

599144

53

1845399

599111

54

1845398

599098

55

1845389

599075

56

1845400

599042

57

1845397

599034

58

1845399

599019

59

1845408

599002

60

1845430

598972

61

1845478

598927

62

1845524

598888

63

1845526

598866

64

1845564

598845

65

1845553

598775

66

1845562

598751

67

1845565

598705

68

1845580

598683

69

1845556

598654

70

1845521

598543

71

1845595

598427

72

1845567

598330

73

1845569

598306

74

1845610

598284

75

1845671

598265

10

Hải Lệ 2

Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị

1

1845290

598694

7

420

2

1845355

598544

3

1845399

598567

4

1845442

598550

5

1845473

598486

6

1845521

598543

7

1845556

598654

8

1845580

598683

9

1845565

598705

10

1845562

598751

11

1845553

598775

12

1845564

598845

13

1845526

598866

14

1845524

598888

15

1845507

598903

16

1845318

598745

17

1845320

598719

18

1845309

598701

11

Tích Tường

CCN Hải Lệ, xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị

1

1848300,9

599071,3

13,5

135

2

1848289

599085

3

1848260

599111

4

1848238

599120

5

1848206

599127,9

6

1848160

599125

7

1848141

599120

8

1848114,5

599102,4

9

1848066,5

599078,4

10

1847986

599066,5

11

1847928,4

598936,4

12

1847901,7

598906,7

13

1847836

598895,4

14

1847763,1

598837

15

1847713,8

598853,4

16

1847653

598769

17

1847844

598582

12

Nam Bàu Long

Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị

1

1846205,6

598835,6

11,8

594

2

1846189,6

598902,3

3

1846062

598918,3

4

1845998,1

598896,9

5

1845921

598858

6

1845851,8

598782,3

7

1845699

598848

8

1845693

598798

9

1845796

598686

10

1845827,9

598642

11

1845849,5

598546,5

12

1845895,7

598541,5

13

1845915,7

598576,9

14

1845963,7

598570

15

1845989,2

598526,3

16

1845986,4

598494,3

17

1845955,8

598454,2

18

1845956,4

598409,1

19

1845976,4

598381,4

20

1846005,9

598366,7

21

1846053

598369

22

1846115,2

598394,7

23

1846153,4

598477,6

24

1846159,2

598541,3

25

1846045,8

598492

26

1846085,9

598556,7

27

1846079,3

598631,5

28

1846008,6

598656,7

29

1845946,8

598650,4

30

1845954,6

598765,2

31

1845965,5

598781,2

32

1846001,5

598738,9

33

1846041,2

598701

34

1846128,3

598797,8

13

Hải Lệ 3

Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị

1

1845479,9

599425,7

6,3

320

2

1845387,5

599518,5

3

1845264

599544,8

4

1845187,7

599274,5

5

1845332

599222

6

1845364,7

599171,8

7

1845384,4

599206,6

8

1845432

599325

14

Hải Lệ 4

Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị

1

1845495

598893

71,8

1.600

2

1845416,2

598945,1

3

1845397,4

599121,6

4

1845332

599222

5

1845075,1

599315,5

6

1844986

599437,3

7

1844821,7

598975,8

8

1844788,3

598903,5

9

1844798,9

598952,4

10

1844702,9

598924,2

11

1844613,2

598947,6

12

1844558,9

598848

13

1844433,7

598838,9

14

1844270,5

598747,4

15

1844630,6

598351

16

1844842,8

598243,9

17

1844882,3

598367,1

18

1844996,7

598338,3

19

1845045,3

598195,5

20

1845112

598258,1

21

1845138,9

598298,2

22

1845210,8

598315,1

23

1845192,9

598480,9

24

1845211,6

598569,8

25

1845258,3

598521,7

26

1845350,8

598533,8

27

1845290

598694

28

1845320

598719

29

1845318

598745

15

Phước Môn 2

Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị

1

1846339

597707

1,4

72

2

1846287,1

597714,5

3

1846255,5

597722,4

4

1846234,2

597733,5

5

1846206,3

597734,1

6

1846189,2

597720,6

7

1846180,8

597692,2

8

1846191,3

597663,2

9

1846219,7

597634,6

10

1846246,5

597604,6

11

1846304,2

597599,8

12

1846333,9

597619,6

13

1846306

597658

14

1846331

597692

16

Phước Môn 3

Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị

1

1846190

597844

7,5

375

2

1846121,8

597991

3

1845994,7

597968

4

1845842,8

597889,6

5

1845810

597832,5

6

1845933

597688

7

1845986,4

597652

8

1846043,1

597699,7

9

1846119,1

597722,4

10

1846136,8

597816,7

11

1846105,4

597875,9

V

HUYỆN TRIỆU PHONG (03 mỏ)

17

Triệu Ái 3

Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong

1

1852724

591271

7

260

2

1852700

591192

3

1852644

590993

4

1852611

590944

5

1852566

590925

6

1850509

591020

7

1852434

591121

8

1852418

591214

9

1852467

591221

10

1852475

591177

11

1852581

591319

12

1853430

588880

3

210

13

1853355

588814

14

1853233

588733

15

1853198

588769

16

1853200

588785

17

1853173

588833

18

1853256

588882

19

1853295

588928

20

1853333

588984

18

Ái Tử

Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong

1

1850937

589053

21,8

800

2

1851277

589591

3

1851008

589795

4

1850659

589280

19

Tràng Sỏi

Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong

1

1853199

586529

17,2

680

2

1853094

587072

3

1853007

586919

4

1852892

586841

5

1852909

586787

6

1852829

586755

7

1852703

586735

8

1852728

586640

9

1852683

586442

10

1852777

586417

11

1852855

586439

12

1852944

586520

13

1853061

586474

14

1853076

586523

15

1853117

586564

VI

THÀNH PHỐ ĐÔNG HÀ (01 mỏ)

20

Đông Lương

Phường Đông Lương, thành phố Đông Hà

1

1856192

588047

23,75

950

2

1855822

588444

3

1855800

588440

4

1855784

588422

5

1855793

588380

6

1855833

588314

7

1855809

588266

8

1855757

588247

9

1855736

588259

10

1855758

588301

11

1855808

588326

12

1855776

588357

13

1855747

588414

14

1855698

588402

15

1855647

588364

16

1855563

588311

17

1855470

588315

18

1855467

588275

19

1855488

588226

20

1855523

588230

21

1855519

588119

22

1855466

588045

23

1855463

587988

24

1855399

587865

25

1855455

587848

26

1855447

587817

27

1855504

587800

28

1855533

587795

29

1855565

587807

30

1855634

587857

31

1855703

587908

32

1855708

587909

33

1855718

587916

34

1855764

588017

35

1855763

588040

36

1855757

588042

37

1855774

588095

38

1855788

588093

39

1855832

588019

40

1855845

587994

41

1855887

588012

42

1855907

588036

43

1855911

588044

44

1856021

588021

45

1856048

588041

46

1856088

588045

47

1856184

588033

VII

HUYỆN GIO LINH (14 mỏ)

21

Gio An 2

Xã Gio An, huyện Gio Linh

1

1873941

577126

3,15

150

2

1873913

577206

3

1873875

577280

4

1873868

577268

5

1873766

577290

6

1873684

577187

7

1873743

577151

8

1873793

577160

9

1873822

577065

22

Trung Sơn 1

Thôn Bến Hải, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh

1

1876275

579730

9,3

470

2

1876304

579761

3

1876312

579801

4

1876305

579802

5

1876309

579820

6

1876307

579862

7

1876310

579873

8

1876327

579913

9

1876322

579945

10

1876335

579949

11

1876341

579981

12

1876340

579992

13

1876334

580017

14

1876306

580058

15

1876262

580122

16

1876228

580145

17

1876213

580154

18

1876198

580121

19

1876178

580100

20

1876162

580074

21

1876098

580028

22

1876084

580021

23

1876044

580024

24

1876063

579954

25

1876060

579929

26

1876046

579827

27

1876032

579749

28

1876267

579721

23

Trung Sơn 2

Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh

1

1876443

578003

25,6

1.100

2

1876482

577971

3

1876623

578145

4

1876740

578267

5

1876855

578373

6

1876743

578521

7

1876709

578545

8

1876734

578566

9

1876645

578651

10

1876502

578517

11

1876360

578455

12

1876318

578393

13

1876289

578419

14

1876275

578405

15

1876273

578095

16

1876223

578035

17

1876221

578001

18

1876243

577855

19

1876292

577806

24

Trung Sơn 3

Xã Trung Sơn, Huyện Gio Linh

1

1874758

580619

10,8

450

2

1874831

580683

3

1874901

580731

4

1874943

580710

5

1874977

580788

6

1874932

580861

7

1874955

581003

8

1874862

581023

9

1874759

580990

10

1874710

581006

11

1874653

580960

12

1874670

580921

13

1874628

580908

14

1874677

580792

15

1874577

580808

16

1874544

580763

17

1874609

580713

18

1874604

580655

19

1874684

580653

25

Trung Sơn 4

Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh

1

1875537

576681

7,4

370

2

1875607

576688

3

1875678

576696

4

1875691

576711

5

1875725

576777

6

1875742

576811

7

1875771

576923

8

1875773

576928

9

1875824

576900

10

1875840

576933

11

1875873

576954

12

1875880

576973

13

1875877

576984

14

1875853

577003

15

1875825

577012

16

1875716

577113

17

1875711

577105

18

1875694

577056

19

1875689

577044

20

1875680

577012

21

1875674

576994

22

1875667

576978

23

1875657

576950

24

1875645

576912

25

1875618

576877

26

1875610

576866

27

1875581

576841

28

1875550

576825

29

1875499

576809

30

1875478

576802

31

1875457

576790

32

1875434

576769

33

1875418

576750

34

1875502

576689

35

1875512

576701

26

Trung Sơn 5

Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh

1

1876033

578728

3,9

195

2

1876063

578743

3

1876167

578771

4

1876138

578817

5

1876115

578869

6

1876110

578884

7

1876136

579008

8

1876078

579002

9

1876068

579011

10

1876022

579021

11

1876011

579008

12

1876003

578998

13

1876002

578994

14

1875991

578947

15

1875974

578879

16

1875972

578876

17

1875963

578864

18

1875948

578846

19

1875961

578834

20

1875983

578808

21

1876002

578745

22

1876013

578717

27

Linh Trường 1

xã Linh Trường, huyện Gio Linh

1

1874833

575472

5,2

300

2

1874833

575515

3

1874822

575545

4

1874807

575571

5

1874828

575598

6

1874805

575660

7

1874776

575688

8

1874719

575662

9

1874693

575651

10

1874663

575645

11

1874616

575633

12

1874588

575619

13

1874572

575605

14

1874559

575591

15

1874561

575585

16

1874578

575567

17

1874595

575562

18

1874596

575553

19

1874599

575530

20

1874595

575492

21

1874584

575465

22

1874581

575446

23

1874538

575430

24

1874517

575423

25

1874533

575366

26

1874538

575355

27

1874553

575348

28

1874564

575336

29

1874578

575334

30

1874609

575338

31

1874615

575348

32

1874624

575385

33

1874662

575386

34

1874677

575383

35

1874687

575405

36

1874681

575439

37

1874675

575466

38

1874663

575493

39

1874660

575523

40

1874672

575544

41

1874707

575544

42

1874751

575541

43

1874765

575468

28

Linh Trường 2

Xã Linh Trường, huyện Gio Linh

1

1876163

575465

6,5

320

2

1876181

575583

3

1876231

575642

4

1876207

575824

5

1876182

575816

6

1876123

575802

7

1876110

575773

8

1876088

575764

9

1876046

575768

10

1875964

575779

11

1875991

575628

12

1876011

575543

13

1876018

575487

29

Linh Trường 3

Xã Linh Trường, huyện Gio Linh

1

1871604

572647

11,2

550

2

1871639

572748

3

1871710

572772

4

1871814

572871

5

1871792

572918

6

1871773

572960

7

1871749

573013

8

1871690

573142

9

1871594

573272

10

1871590

573272

11

1871555

573164

12

1871543

573116

13

1871532

573093

14

1871500

573029

15

1871601

572915

16

1871511

572908

17

1871453

572813

18

1871521

572690

19

1871563

572668

30

Linh Trường 4

Xã Linh Trường, huyện Gio Linh

1

1870015

571711

17,8

890

2

1870036

571722

3

1870071

571749

4

1870123

571765

5

1870180

571817

6

1870181

571818

7

1870203

571807

8

1870211

571767

9

1870226

571760

10

1870249

571748

11

1870259

571767

12

1870313

571801

13

1870338

571832

14

1870329

571854

15

1870341

571887

16

1870348

571892

17

1870363

571889

18

1870361

571948

19

1870360

571966

20

1870320

571967

21

1870303

571976

22

1870283

572025

23

1870282

572028

24

1870284

572071

25

1870275

572120

26

1870250

572177

27

1870262

572223

28

1870308

572237

29

1870315

572223

30

1870345

572259

31

1870330

572315

32

1870292

572319

33

1870289

572320

34

1870226

572284

35

1870135

572253

36

1869984

572185

37

1869908

571918

38

1869983

571716

31

Phong Bình 1

Xã Phong Bình, huyện Gio Linh

1

1873049

583713

25

1.100

2

1873137

583820

3

1873040

583872

4

1873116

584051

5

1873157

584038

6

1873196

583837

7

1873292

583859

8

1873292

583814

9

1873185

583773

10

1873170

583745

11

1873201

583608

12

1873340

583621

13

1873357

583659

14

1873347

583780

15

1873307

583816

16

1873314

583857

17

1873341

583980

18

1873373

583979

19

1873491

584333

20

1873501

584398

21

1873411

584421

22

1873349

584235

23

1873135

584310

24

1873089

584128

25

1872939

584192

26

1872908

584102

27

1872771

584026

28

1872818

583839

29

1872938

583834

32

Phong Bình 2

Xã Phong Bình, huyện Gio Linh

1

1872324

584055

7,1

200

2

1872408

584060

3

1872544

584107

4

1872686

584187

5

1872633

584238

6

1872629

584246

7

1872508

584382

8

1872333

584263

33

Gio Sơn

Xã Gio Sơn, huyện Gio Linh

1

1870944

583560

5,9

300

2

1870888

583555

3

1870944

583631

4

1870851

583637

5

1870819

583623

6

1870798

583643

7

1870802

583663

8

1870766

583661

9

1870750

583618

10

1870721

583586

11

1870632

583645

12

1870642

583663

13

1870632

583715

14

1870562

587759

15

1870503

583695

16

1870489

583696

17

1870489

583673

18

1870511

583662

19

1870529

583665

20

1870574

583637

21

1870566

583525

22

1870592

583515

23

1870628

583540

24

1870706

583530

25

1870780

853512

26

1870722

583588

27

1870777

583483

28

1870827

583430

29

1870910

583475

30

1870953

583528

34

Hải Thái

Xã Hải Thái, huyện Gio Linh

1

1866101

576837

4,1

200

2

1866118

576896

3

1866131

577054

4

1866115

577090

5

1865944

577068

6

1865912

576906

7

1865975

576882

VIII

HUYỆN VĨNH LINH (14 mỏ)

35

Vĩnh chấp 3

Xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh

1

1888891

573945

3,25

230

2

1888886

573982

3

1888845

574042

4

1888623

574051

5

1888653

573989

6

1888757

573847

36

Vĩnh Chấp 4

Xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh

1

1888113

573696

6,68

330

2

1888230

573569

3

1888323

573523

4

1888338

573482

5

1888451

573367

6

1888466

573313

7

1888540

573327

8

1888571

573373

9

1888537

573418

10

1888520

573400

11

1888476

573428

12

1888492

573462

13

1888476

573478

14

1888483

573503

15

1888413

573567

16

1888408

573645

17

1888460

573677

18

1888401

573704

19

1888386

573754

20

1888329

573734

21

1888314

573740

22

1888272

573680

23

1888242

573706

24

1888207

573671

25

1888161

573691

26

1888135

573716

37

Vĩnh Sơn 1

Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh

1

1878833

577879

8,75

780

2

1878793

577999

3

1878653

577875

4

1878473

577713

5

1878375

577403

6

1878431

577399

7

1878547

577720

8

1878713

577839

9

1878357

577343

10

1878468

577647

11

1878466

577712

12

1878248

577609

13

1878277

577471

38

Vĩnh Sơn 2

Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh

1

1879267

579686

12

600

2

1879226

579584

3

1879231

579579

4

1879317

579626

5

1879507

579779

6

1879561

579920

7

1879639

579983

8

1879632

580008

9

1879446

579905

10

1879376

579858

11

1879293

579713

12

187937

579860

13

1879375

579910

14

1879317

579986

15

1879397

580054

16

1879505

580155

17

1879578

580127

18

1879629

580106

19

1879671

580111

20

1879693

580101

21

1879692

580035

22

1879633

580019

23

1879590

579982

39

Vĩnh Sơn 3

Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh

1

1877264

571012

1,88

75

2

1877229

571020

3

1877222

571014

4

1877134

571100

5

1877115

571185

6

1877181

571227

7

1877259

571089

8

1877293

571065

40

Vĩnh Sơn 5

Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh

1

1878167

577701

13,42

400

2

1878204

577815

3

1878337

577999

4

1878137

578141

5

1877914

578127

6

1877918

578039

7

1877916

578027

8

1877826

577939

9

1877003

577772

10

1878038

577697

41

Vĩnh Sơn 6

Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh

1

1878277

579904

4,57

180

2

1878320

579926

3

1878440

580054

4

1878463

580047

5

1878456

580113

6

1878340

580152

7

1878248

580154

8

1878173

580103

9

1878186

580054

10

1878208

580013

11

1878238

579964

12

1878216

579936

13

1878259

579929

14

1878272

579921

42

Vĩnh Sơn 7

Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh

1

1879714

578934

5,38

270

2

1879804

578908

3

1879835

578939

4

1879844

578934

5

1879915

579046

6

1879965

579026

7

1879968

579031

8

1879979

579039

9

1879985

579049

10

1879995

579048

11

1880002

579051

12

1880001

579051

13

1880004

579062

14

1880004

579067

15

1880015

579070

16

1880028

579079

17

1880042

579091

18

1880038

579112

19

1880024

579135

20

1879989

579164

21

1879933

579171

22

1879931

579166

23

1879918

579161

24

1879915

579166

25

1879838

579173

26

1879797

579185

27

1879743

579211

28

1879737

579217

29

1879727

579219

30

1879668

579211

31

1879680

579170

32

1879679

579156

33

1879742

579155

34

1879791

579146

35

1879784

579094

36

1879714

578934

43

Vĩnh Hà 1

Xã Vĩnh Hà, huyện Vĩnh Linh

1

1880619

572354

14

990

2

1880549

571498

3

1880354

571470

4

1880313

571589

5

1880224

571553

6

1880180

571603

7

1880120

571556

8

1879987

571734

9

1880020

571805

10

1880181

571862

11

1880234

571795

12

1880264

571827

13

1880236

571878

14

1880254

571966

15

1880315

572046

16

1880411

571832

17

1880442

571730

18

1880586

571642

44

Vĩnh Hà 2

Xã Vĩnh Hà, Huyện Vĩnh Linh

1

1877250

570733

1,22

60

2

1877289

570733

3

1877321

570789

4

1877341

570790

5

1877371

570823

6

1877353

570836

7

1877291

570882

8

1877271

570849

9

1877231

570581

10

1877236

570812

11

1877226

570775

45

Vĩnh Hà 3

Xã Vĩnh Hà, huyện Vĩnh Linh

1

1876242

571201

3,03

180

2

1876158

571249

3

1876073

571301

4

1875997

571261

5

1876031

571246

6

1876059

571166

7

1876019

571136

8

1876035

571113

9

1876127

571092

10

1876201

571106

46

Vĩnh Hà 4

Xã Vĩnh Hà, huyện Vĩnh Linh

1

1885275

573096

16,75

1.020

2

1885215

573316

3

1884564

573236

4

1884615

572962

47

Vĩnh Thủy 1

Xã Vĩnh Thủy, huyện Vĩnh Linh

1

1880029

576891

7,8

350

2

1880130

576914

3

1880307

576975

4

1880308

577020

5

1880317

577061

6

1880235

577208

7

1880152

577227

8

1880055

577179

9

1880051

577163

10

1880039

577168

11

1880030

577061

12

1879965

577057

13

1879977

576980

14

1880022

576925

48

Vĩnh thủy 2

Xã Vĩnh Thủy, Huyện Vĩnh Linh

1

1880659

573722

7,6

380

2

1880657

573877

3

1880568

573845

4

1880529

573909

5

1880416

573898

6

1880459

573779

7

1879869

574047

8

1879781

574072

9

1879828

574299

10

1879952

574376

11

1879908

574125

12

1880127

573907

13

1880054

573953

14

1880029

574198

15

1880070

574219

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Nghị quyết 97/NQ-HĐND năm 2021 bổ sung Quy hoạch mỏ đất làm vật liệu san lấp trên địa bàn tỉnh Quảng Trị giai đoạn 2021-2030

  • Số hiệu: 97/NQ-HĐND
  • Loại văn bản: Nghị quyết
  • Ngày ban hành: 16/07/2021
  • Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Trị
  • Người ký: Nguyễn Đăng Quang
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản