Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 97/NQ-HĐND | Quảng Trị, ngày 16 tháng 7 năm 2021 |
NGHỊ QUYẾT
VỀ VIỆC BỔ SUNG QUY HOẠCH MỎ ĐẤT LÀM VẬT LIỆU SAN LẤP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ GIAI ĐOẠN 2021 - 2030
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ
KHÓA VIII, KỲ HỌP THỨ 3
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Khoáng sản ngày 17/11/2010;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 Luật có liên quan đến quy hoạch ngày 20/11/2018;
Căn cứ Nghị định số 158/2016/NĐ-CP ngày 29/11/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Khoáng sản;
Căn cứ Văn bản hợp nhất số 20/VBHN-VPQH ngày 10/12/2018 của Văn phòng Quốc Hội về hợp nhất Luật Khoáng sản;
Xét Tờ trình số 101/TTr-UBND ngày 08/7/2021 của UBND tỉnh về việc chấp thuận “Kết quả rà soát, điều chỉnh, bổ sung quy hoạch mỏ đất làm vật liệu san lấp trên địa bàn tỉnh Quảng Trị giai đoạn 2021 - 2030” thuộc thẩm quyền HĐND tỉnh thông qua; Báo cáo thẩm tra của Ban Kinh tế-Ngân sách HĐND tỉnh; Ý kiến thảo luận của đại biểu HĐND tỉnh.
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Bổ sung 65 điểm mỏ đất làm vật liệu san lấp trên địa bàn tỉnh với diện tích 927,69 ha; tài nguyên dự báo 49,47 triệu m3 vào quy hoạch thăm dò, khai thác, sử dụng khoáng sản đến năm 2030 (Có Phụ lục chi tiết kèm theo). Trong đó:
1. Tích hợp 17 điểm mỏ đã được phê duyệt quy hoạch mỏ đất làm vật liệu san lấp trên địa bàn tỉnh Quảng Trị giai đoạn đến năm 2020, định hướng đến năm 2025 tại Quyết định số 2242/QĐ-UBND ngày 15/10/2015 của UBND tỉnh với diện tích 343,42 ha, trữ lượng dự kiến 18,77 triệu m3;
2. Quy hoạch mới đến năm 2030 đối với 48 điểm mỏ đất với tổng diện tích 584,27 ha; tài nguyên dự báo khoảng 30,7 triệu m3.
Điều 2. Chưa bổ sung vào quy hoạch 03 điểm mỏ đất tại Trường Xuân 1 (11,5 ha), Hải Trường 4 (3,9 ha), Diên Sanh (17 ha) thuộc huyện Hải Lăng.
Điều 3. Tổ chức thực hiện
1. Giao Ủy ban nhân dân tỉnh tổ chức đánh giá tác động môi trường, xây dựng kế hoạch triển khai thực hiện Nghị quyết đúng theo quy định của Luật Khoáng sản và các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Khoáng sản hiện hành.
2. Thường trực HĐND tỉnh, các Ban của HĐND tỉnh, Tổ đại biểu HĐND và các đại biểu HĐND tỉnh phối hợp với Ban Thường trực Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh giám sát thực hiện Nghị quyết.
Nghị quyết này được HĐND tỉnh Quảng Trị khóa VIII, kỳ họp thứ 3 thông qua ngày 16 tháng 7 năm 2021 và có hiệu lực kể từ ngày thông qua./.
| CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC I
DANH MỤC CÁC ĐIỂM MỎ ĐẤT QUY HOẠCH GIAI ĐOẠN ĐẾN 2025 TÍCH HỢP VÀO QUY HOẠCH MỎ ĐẤT LÀM VẬT LIỆU SAN LẤP GIAI ĐOẠN 2021 - 2030 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 97/NQ-HĐND ngày 16/7/2021 của HĐND tỉnh Quảng Trị)
Số TT | Tên mỏ | Vị trí | Điểm góc | X (m) | Y (m) | Diện tích (ha) | Tài nguyên dự báo (1000m3) |
I | HUYỆN HƯỚNG HÓA (01 mỏ) | ||||||
1 | Mỏ Tân Thành | Xã Tân Thành, huyện Hướng Hóa | 1 | 1837735 | 540689 | 3,2 | 195 |
2 | 1837366 | 540851 | |||||
3 | 1837362 | 540679 | |||||
II | HUYỆN ĐAKRÔNG (02 mỏ) | ||||||
2 | Mỏ Xa Vi | Thôn Xa Vi, xã Hướng Hiệp, huyện Đakrông | 1 | 1851502 | 564186 | 40,8 | 3.000 |
2 | 1851873 | 564384 | |||||
3 | 1851626 | 564775 | |||||
4 | 1851441 | 564593 | |||||
5 | 1850839 | 565052 | |||||
6 | 1850481 | 565041 | |||||
3 | Mỏ Khe Lăn Km 5 TL 588a | Thôn Khe Lăn, xã Mò Ó, huyện Đakrông | 1 | 1844401 | 570705 | 10 | 600 |
2 | 1844482 | 571132 | |||||
3 | 1844708 | 570711 | |||||
4 | 1844494 | 570482 | |||||
III | HUYỆN CAM LỘ (03 mỏ) | ||||||
4 | Mỏ Km4+800 TL585 | Xã Cam Chính, huyện Cam Lộ | 1 | 1854795 | 577011 | 7,7 | 320 |
2 | 1854672 | 577219 | |||||
3 | 1854540 | 577363 | |||||
4 | 1854476 | 577101 | |||||
5 | 1854643 | 576882 | |||||
5 | Mỏ Thiết Tràng | Xã Cam Chính, huyện Cam Lộ | 1 | 1849111 | 576459 | 12,3 | 2.000 |
2 | 1849147 | 576733 | |||||
3 | 1849160 | 576981 | |||||
4 | 1848942 | 576953 | |||||
5 | 1848795 | 576626 | |||||
6 | Mỏ Km1+700 TL585 | Xã Cam Thành, huyện Cam Lộ | 1 | 1856596 | 577707 | 2,5 | 90 |
2 | 1856716 | 577505 | |||||
3 | 1856558 | 577480 | |||||
4 | 1856521 | 577642 | |||||
IV | HUYỆN HẢI LĂNG (03 mỏ) | ||||||
7 | Mỏ đất Xã Hải chánh | Xã Hải Chánh, huyện Hải Lăng | 1 | 1835459 | 608447 | 25,2 | 3.000 |
2 | 1835056 | 608894 | |||||
3 | 1834708 | 608642 | |||||
4 | 1835161 | 608195 | |||||
8 | Mỏ Hải Trường 2 | Xã Hải Trường, huyện Hải Lăng | 1 | 1841724 | 605780 | 25,2 | 1.000 |
2 | 1841704 | 605717 | |||||
3 | 1841711 | 605671 | |||||
4 | 1841608 | 605542 | |||||
5 | 1841227 | 605269 | |||||
6 | 1841203 | 605307 | |||||
7 | 1841166 | 605533 | |||||
8 | 1841235 | 605609 | |||||
9 | 1841115 | 605712 | |||||
10 | 1841004 | 605772 | |||||
11 | 1840974 | 605812 | |||||
12 | 1840874 | 605806 | |||||
13 | 1840943 | 605962 | |||||
14 | 1841154 | 605853 | |||||
15 | 1841279 | 605809 | |||||
16 | 1841323 | 605880 | |||||
17 | 1841420 | 605738 | |||||
18 | 1841486 | 605830 | |||||
19 | 1841612 | 605906 | |||||
9 | Mỏ Hải Trường 3 | Xã Hải Trường, huyện Hải Lăng | 1 | 1839489 | 603573 | 12 | 1.500 |
2 | 1839487 | 603773 | |||||
3 | 1839085 | 604071 | |||||
4 | 1839088 | 603671 | |||||
V | HUYỆN TRIỆU PHONG (02 mỏ) | ||||||
10 | Mỏ KM6 đường Hùng Vương kéo dài | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong | 1 | 1854944 | 590737 | 73,32 | 1.400 |
2 | 1854512 | 590858 | |||||
3 | 1854533 | 591142 | |||||
4 | 1854105 | 591924 | |||||
5 | 1854349 | 592010 | |||||
6 | 1854502 | 591715 | |||||
7 | 1854638 | 592108 | |||||
8 | 1855007 | 592101 | |||||
9 | 1855191 | 592139 | |||||
10 | 1855179 | 591828 | |||||
11 | 1854869 | 591831 | |||||
12 | 1854817 | 591460 | |||||
13 | 1855124 | 591359 | |||||
14 | 1854810 | 591128 | |||||
15 | 1855003 | 591005 | |||||
11 | Mỏ Triệu Thượng | Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong | 1 | 1849150 | 593400 | 48 | 960 |
2 | 1847950 | 593393 | |||||
3 | 1847948 | 593793 | |||||
4 | 1849150 | 593799 | |||||
VI | HUYỆN GIO LINH (04 mỏ) | ||||||
12 | Mỏ Km6 TL575b (Gio An) | Xã Gio An, huyện Gio Linh | 1 | 1871805 | 582895 | 19 | 1.200 |
2 | 1871551 | 582925 | |||||
3 | 1871545 | 583010 | |||||
4 | 1871464 | 582969 | |||||
5 | 1871290 | 583207 | |||||
6 | 1871517 | 583353 | |||||
7 | 1871324 | 583622 | |||||
8 | 1871325 | 583809 | |||||
9 | 1871424 | 583722 | |||||
10 | 1871459 | 583593 | |||||
11 | 1871537 | 583555 | |||||
12 | 1871593 | 583406 | |||||
13 | 1871753 | 583231 | |||||
14 | 1871721 | 583127 | |||||
13 | Mỏ Km1+500 tỉnh lộ 578 | Xã Gio Châu, huyện Gio Linh | 1 | 1867397 | 587239 | 7,8 | 500 |
2 | 1867406 | 587447 | |||||
3 | 1867467 | 587539 | |||||
4 | 1867675 | 587541 | |||||
5 | 1867677 | 587241 | |||||
14 | Mỏ Km4 - TL575b | Xã Gio Châu, huyện Gio Linh | 1 | 1872187 | 584103 | 12,9 | 900 |
2 | 1872219 | 583813 | |||||
3 | 1871854 | 583829 | |||||
4 | 1871826 | 583948 | |||||
5 | 1871585 | 584118 | |||||
6 | 1871630 | 584185 | |||||
7 | 1871941 | 584100 | |||||
8 | 1871944 | 584044 | |||||
15 | Mỏ Giang Xuân Hải | Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh | 1 | 1877433 | 580831 | 7,7 | 600 |
2 | 1877357 | 580779 | |||||
3 | 1877304 | 580824 | |||||
4 | 1877243 | 580787 | |||||
5 | 1877221 | 580829 | |||||
6 | 1877172 | 580794 | |||||
7 | 1877169 | 580735 | |||||
8 | 1877171 | 580662 | |||||
9 | 1877218 | 580636 | |||||
10 | 1877280 | 580623 | |||||
11 | 1877394 | 580622 | |||||
12 | 1877453 | 580558 | |||||
13 | 1877497 | 580563 | |||||
14 | 1877560 | 580612 | |||||
15 | 1877546 | 580778 | |||||
16 | 1877510 | 580833 | |||||
VII | HUYỆN VĨNH LINH (02 mỏ) | ||||||
16 | Mỏ Km1050- HCM | Xã Vĩnh Khê, huyện Vĩnh Linh | 1 | 1885220 | 567375 | 3,9 | 200 |
2 | 1885129 | 567315 | |||||
3 | 1885035 | 567444 | |||||
4 | 1885166 | 567505 | |||||
5 | 1885092 | 567296 | |||||
6 | 1884967 | 567219 | |||||
7 | 1884925 | 567405 | |||||
8 | 1884993 | 567435 | |||||
17 | Vĩnh Long | Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh | 1 | 1885817 | 571504 | 31,9 | 1.300 |
2 | 1885738 | 571732 | |||||
3 | 1885707 | 571715 | |||||
4 | 1885700 | 571726 | |||||
5 | 1885731 | 571755 | |||||
6 | 1885693 | 571866 | |||||
7 | 1885565 | 571826 | |||||
8 | 1885490 | 571824 | |||||
9 | 1885454 | 571822 | |||||
10 | 1885449 | 571828 | |||||
11 | 1885440 | 571919 | |||||
12 | 1885499 | 571939 | |||||
13 | 1885583 | 571966 | |||||
14 | 1885599 | 571979 | |||||
15 | 1885652 | 571985 | |||||
16 | 1885636 | 572030 | |||||
17 | 1885586 | 572025 | |||||
18 | 1885576 | 572051 | |||||
19 | 1885543 | 572052 | |||||
20 | 1885500 | 572064 | |||||
21 | 1885280 | 571726 | |||||
22 | 1885319 | 571695 | |||||
23 | 1885386 | 571674 | |||||
24 | 1885431 | 571650 | |||||
25 | 1885435 | 571648 | |||||
26 | 1885450 | 571620 | |||||
27 | 1885447 | 571602 | |||||
28 | 1885555 | 571488 | |||||
29 | 1885513 | 571455 | |||||
30 | 1885473 | 571445 | |||||
31 | 1885426 | 571444 | |||||
32 | 1885370 | 571488 | |||||
33 | 1885367 | 571485 | |||||
34 | 1885335 | 571412 | |||||
35 | 1885301 | 571272 | |||||
36 | 1885291 | 571243 | |||||
37 | 1885249 | 571159 | |||||
38 | 1885241 | 571107 | |||||
39 | 1885250 | 571047 | |||||
40 | 1885360 | 571030 | |||||
41 | 1885364 | 571042 | |||||
42 | 1885414 | 571042 | |||||
43 | 1885442 | 571027 | |||||
44 | 1885572 | 571255 | |||||
45 | 1885569 | 571260 | |||||
46 | 1885603 | 571315 | |||||
47 | 1885567 | 571339 | |||||
48 | 1885551 | 571320 | |||||
49 | 1885535 | 571316 | |||||
50 | 1885499 | 571258 | |||||
51 | 1885487 | 571274 | |||||
52 | 1885494 | 571308 | |||||
53 | 1885440 | 571336 | |||||
54 | 1885449 | 571349 | |||||
55 | 1885480 | 571344 | |||||
56 | 1885501 | 571334 | |||||
57 | 1885530 | 571341 | |||||
58 | 1885556 | 571370 | |||||
59 | 1885678 | 571401 | |||||
60 | 1885943 | 571644 | |||||
61 | 1885948 | 571742 | |||||
62 | 1885920 | 571734 | |||||
63 | 1885899 | 571768 | |||||
64 | 1885857 | 571784 | |||||
65 | 1885784 | 571784 | |||||
66 | 1885853 | 571585 | |||||
67 | 1885875 | 571619 | |||||
68 | 1885901 | 571604 | |||||
69 | 1885981 | 571814 | |||||
70 | 1885979 | 571863 | |||||
71 | 1885963 | 571892 | |||||
72 | 1885967 | 571938 | |||||
73 | 1885980 | 571951 | |||||
74 | 1885967 | 571955 | |||||
75 | 1885984 | 571972 | |||||
76 | 1885865 | 571962 | |||||
77 | 1885837 | 571969 | |||||
78 | 1885813 | 571999 | |||||
79 | 1885736 | 571923 | |||||
80 | 1885775 | 571811 | |||||
81 | 1885811 | 571831 | |||||
82 | 1885846 | 571822 | |||||
83 | 1885932 | 571835 | |||||
84 | 1885929 | 571802 | |||||
85 | 1885918 | 571787 | |||||
86 | 1885932 | 571787 | |||||
87 | 1885945 | 571801 |
PHỤ LỤC II
DANH MỤC MỎ ĐẤT QUY HOẠCH MỚI LÀM VẬT LIỆU SAN LẤP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ GIAI ĐOẠN 2021-2030
(Kèm theo Nghị quyết số 97/NQ-HĐND 16/7/2021 của HĐND tỉnh)
Số TT | Tên mỏ | Vị trí | Điểm góc | X (m) | Y (m) | Diện tích (ha) | Tài nguyên dự báo (1000m3) |
I | HUYỆN HƯỚNG HÓA (02 mỏ) | ||||||
1 | Hướng Phùng | Xã Hướng Phùng, huyện Hướng Hóa | 1 | 1853891 | 533412 | 5,7 | 1.000 |
2 | 1853889 | 533476 | |||||
3 | 1853934 | 533563 | |||||
4 | 1853955 | 533654 | |||||
5 | 1853915 | 533734 | |||||
6 | 1853780 | 533639 | |||||
7 | 1853690 | 533565 | |||||
8 | 1853747 | 533374 | |||||
9 | 1853772 | 533366 | |||||
2 | Tân Long | Xã Tân Long, huyện Hướng Hóa | 1 | 1837074 | 542210 | 3,4 | 700 |
2 | 1837044 | 542303 | |||||
3 | 1837032 | 542327 | |||||
4 | 1837000 | 542340 | |||||
5 | 1836940 | 542348 | |||||
6 | 1836892 | 542340 | |||||
7 | 1836850 | 542343 | |||||
8 | 1836793 | 542324 | |||||
9 | 1836937 | 542148 | |||||
II | HUYỆN CAM LỘ (04 mỏ) | ||||||
3 | Cam Thành 1 | Xã Cam Thành, huyện Cam Lộ | 1 | 1856355 | 578856 | 21 | 2.500 |
2 | 1856317 | 578864 | |||||
3 | 1856101 | 578509 | |||||
4 | 1855765 | 578515 | |||||
5 | 1855844 | 578867 | |||||
6 | 1855889 | 578936 | |||||
7 | 1856258 | 579176 | |||||
4 | Cam Thành 2 | Xã Cam Thành, huyện Cam Lộ | 1 | 1856067 | 576866 | 1,9 | 90 |
2 | 1856095 | 576958 | |||||
3 | 1856039 | 577051 | |||||
4 | 1855949 | 577031 | |||||
5 | 1855937 | 576915 | |||||
6 | 1856020 | 576901 | |||||
7 | 1856045 | 576890 | |||||
5 | Cam Thành 3 | Xã Cam Thành, huyện Cam Lộ | 1 | 1855824 | 577896 | 2,25 | 170 |
2 | 1855810 | 577877 | |||||
3 | 1855796 | 577840 | |||||
4 | 1855788 | 577801 | |||||
5 | 1855783 | 577769 | |||||
6 | 1855758 | 577711 | |||||
7 | 1855737 | 577699 | |||||
8 | 1855721 | 577694 | |||||
9 | 1855679 | 577685 | |||||
10 | 1855670 | 577694 | |||||
11 | 1855666 | 577724 | |||||
12 | 1855653 | 577804 | |||||
13 | 1855672 | 577810 | |||||
14 | 1855692 | 577836 | |||||
15 | 1855713 | 577881 | |||||
16 | 1855725 | 577894 | |||||
17 | 1855736 | 577903 | |||||
18 | 1855751 | 577904 | |||||
19 | 1855776 | 577902 | |||||
20 | 1855809 | 577907 | |||||
6 | Cam Thành 4 | Xã Cam Thành, huyện Cam Lộ | 1 | 1856434 | 575455 | 5,2 | 260 |
2 | 1856424 | 575508 | |||||
3 | 1856417 | 575517 | |||||
4 | 1856416 | 575536 | |||||
5 | 1856413 | 575546 | |||||
6 | 1856407 | 575556 | |||||
7 | 1856375 | 575560 | |||||
8 | 1856376 | 575566 | |||||
9 | 1856369 | 575589 | |||||
10 | 1856358 | 575602 | |||||
11 | 1856338 | 575617 | |||||
12 | 1856326 | 575619 | |||||
13 | 1856309 | 575633 | |||||
14 | 1856291 | 575633 | |||||
15 | 1856270 | 575652 | |||||
16 | 1856253 | 575602 | |||||
17 | 1856233 | 575557 | |||||
18 | 1856220 | 575543 | |||||
19 | 1856208 | 575547 | |||||
20 | 1856189 | 575558 | |||||
21 | 1856156 | 575581 | |||||
22 | 1856144 | 575565 | |||||
23 | 1856143 | 575557 | |||||
24 | 1856147 | 575547 | |||||
25 | 1856152 | 575541 | |||||
26 | 1856198 | 575518 | |||||
27 | 1856198 | 575506 | |||||
28 | 1856191 | 575492 | |||||
29 | 1856184 | 575463 | |||||
30 | 1856184 | 575429 | |||||
31 | 1856179 | 575396 | |||||
32 | 1856171 | 575385 | |||||
33 | 1856150 | 575365 | |||||
34 | 1856144 | 575357 | |||||
35 | 1856145 | 575342 | |||||
36 | 1856207 | 575357 | |||||
37 | 1856245 | 575382 | |||||
38 | 1856293 | 575379 | |||||
39 | 1856305 | 575379 | |||||
40 | 1856361 | 575396 | |||||
41 | 1856390 | 575402 | |||||
42 | 1856427 | 575405 | |||||
III | HUYỆN HẢI LĂNG (02 mỏ) | ||||||
7 | Hải Chánh 2 | Xã Hải Chánh, huyện Hải Lăng | 1 | 1834312 | 609013 | 22 | 2.200 |
2 | 1834331 | 608883 | |||||
3 | 1833976 | 608587 | |||||
4 | 1833898 | 608742 | |||||
5 | 1834056 | 609072 | |||||
6 | 1834088 | 609325 | |||||
7 | 1834387 | 609312 | |||||
8 | 1834380 | 609173 | |||||
9 | 1834579 | 609088 | |||||
10 | 1834442 | 609025 | |||||
8 | Hải Lâm | Xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng | 1 | 1841786 | 601736 | 29,4 | 1.800 |
2 | 1841709 | 602067 | |||||
3 | 1841551 | 602076 | |||||
4 | 1841425 | 602025 | |||||
5 | 1841133 | 601926 | |||||
6 | 1841016 | 601605 | |||||
7 | 1841252 | 601493 | |||||
8 | 1841465 | 601568 | |||||
9 | 1841679 | 601678 | |||||
IV | THỊ XÃ QUẢNG TRỊ (08 mỏ) | ||||||
9 | Hải Lệ 1 | Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị | 1 | 1845671 | 598265 | 52,09 | 3.125 |
2 | 1845705 | 598321 | |||||
3 | 1845735 | 598322 | |||||
4 | 1845798 | 598353 | |||||
5 | 1845785 | 598416 | |||||
6 | 1845797 | 598424 | |||||
7 | 1845838 | 598430 | |||||
8 | 1845837 | 598480 | |||||
9 | 1845842 | 598505 | |||||
10 | 1845851 | 598536 | |||||
11 | 1845848 | 598557 | |||||
12 | 1845827 | 598633 | |||||
13 | 1845796 | 598686 | |||||
14 | 1845693 | 598798 | |||||
15 | 1845699 | 598848 | |||||
16 | 1845849 | 598785 | |||||
17 | 1845872 | 598801 | |||||
18 | 1845921 | 598858 | |||||
19 | 1846011 | 598900 | |||||
20 | 1846056 | 598914 | |||||
21 | 1846010 | 598943 | |||||
22 | 1846003 | 598964 | |||||
23 | 1846008 | 598983 | |||||
24 | 1845935 | 599027 | |||||
25 | 1845881 | 599057 | |||||
26 | 1845834 | 599080 | |||||
27 | 1845879 | 599117 | |||||
28 | 1845910 | 599127 | |||||
29 | 1845996 | 599161 | |||||
30 | 1846016 | 599176 | |||||
31 | 1846056 | 599213 | |||||
32 | 1846085 | 599250 | |||||
33 | 1846123 | 599314 | |||||
34 | 1846139 | 599351 | |||||
35 | 1846138 | 599474 | |||||
36 | 1846124 | 599473 | |||||
37 | 1846082 | 599477 | |||||
38 | 1846045 | 599497 | |||||
39 | 1845986 | 599569 | |||||
40 | 1845972 | 599582 | |||||
41 | 1845866 | 599608 | |||||
42 | 1845830 | 599600 | |||||
43 | 1845726 | 599541 | |||||
44 | 1845750 | 599512 | |||||
45 | 1845685 | 599474 | |||||
46 | 1845638 | 599452 | |||||
47 | 1845548 | 599424 | |||||
48 | 1845495 | 599423 | |||||
49 | 1845493 | 599384 | |||||
50 | 1845432 | 599325 | |||||
51 | 1845386 | 599215 | |||||
52 | 1845372 | 599144 | |||||
53 | 1845399 | 599111 | |||||
54 | 1845398 | 599098 | |||||
55 | 1845389 | 599075 | |||||
56 | 1845400 | 599042 | |||||
57 | 1845397 | 599034 | |||||
58 | 1845399 | 599019 | |||||
59 | 1845408 | 599002 | |||||
60 | 1845430 | 598972 | |||||
61 | 1845478 | 598927 | |||||
62 | 1845524 | 598888 | |||||
63 | 1845526 | 598866 | |||||
64 | 1845564 | 598845 | |||||
65 | 1845553 | 598775 | |||||
66 | 1845562 | 598751 | |||||
67 | 1845565 | 598705 | |||||
68 | 1845580 | 598683 | |||||
69 | 1845556 | 598654 | |||||
70 | 1845521 | 598543 | |||||
71 | 1845595 | 598427 | |||||
72 | 1845567 | 598330 | |||||
73 | 1845569 | 598306 | |||||
74 | 1845610 | 598284 | |||||
75 | 1845671 | 598265 | |||||
10 | Hải Lệ 2 | Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị | 1 | 1845290 | 598694 | 7 | 420 |
2 | 1845355 | 598544 | |||||
3 | 1845399 | 598567 | |||||
4 | 1845442 | 598550 | |||||
5 | 1845473 | 598486 | |||||
6 | 1845521 | 598543 | |||||
7 | 1845556 | 598654 | |||||
8 | 1845580 | 598683 | |||||
9 | 1845565 | 598705 | |||||
10 | 1845562 | 598751 | |||||
11 | 1845553 | 598775 | |||||
12 | 1845564 | 598845 | |||||
13 | 1845526 | 598866 | |||||
14 | 1845524 | 598888 | |||||
15 | 1845507 | 598903 | |||||
16 | 1845318 | 598745 | |||||
17 | 1845320 | 598719 | |||||
18 | 1845309 | 598701 | |||||
11 | Tích Tường | CCN Hải Lệ, xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị | 1 | 1848300,9 | 599071,3 | 13,5 | 135 |
2 | 1848289 | 599085 | |||||
3 | 1848260 | 599111 | |||||
4 | 1848238 | 599120 | |||||
5 | 1848206 | 599127,9 | |||||
6 | 1848160 | 599125 | |||||
7 | 1848141 | 599120 | |||||
8 | 1848114,5 | 599102,4 | |||||
9 | 1848066,5 | 599078,4 | |||||
10 | 1847986 | 599066,5 | |||||
11 | 1847928,4 | 598936,4 | |||||
12 | 1847901,7 | 598906,7 | |||||
13 | 1847836 | 598895,4 | |||||
14 | 1847763,1 | 598837 | |||||
15 | 1847713,8 | 598853,4 | |||||
16 | 1847653 | 598769 | |||||
17 | 1847844 | 598582 | |||||
12 | Nam Bàu Long | Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị | 1 | 1846205,6 | 598835,6 | 11,8 | 594 |
2 | 1846189,6 | 598902,3 | |||||
3 | 1846062 | 598918,3 | |||||
4 | 1845998,1 | 598896,9 | |||||
5 | 1845921 | 598858 | |||||
6 | 1845851,8 | 598782,3 | |||||
7 | 1845699 | 598848 | |||||
8 | 1845693 | 598798 | |||||
9 | 1845796 | 598686 | |||||
10 | 1845827,9 | 598642 | |||||
11 | 1845849,5 | 598546,5 | |||||
12 | 1845895,7 | 598541,5 | |||||
13 | 1845915,7 | 598576,9 | |||||
14 | 1845963,7 | 598570 | |||||
15 | 1845989,2 | 598526,3 | |||||
16 | 1845986,4 | 598494,3 | |||||
17 | 1845955,8 | 598454,2 | |||||
18 | 1845956,4 | 598409,1 | |||||
19 | 1845976,4 | 598381,4 | |||||
20 | 1846005,9 | 598366,7 | |||||
21 | 1846053 | 598369 | |||||
22 | 1846115,2 | 598394,7 | |||||
23 | 1846153,4 | 598477,6 | |||||
24 | 1846159,2 | 598541,3 | |||||
25 | 1846045,8 | 598492 | |||||
26 | 1846085,9 | 598556,7 | |||||
27 | 1846079,3 | 598631,5 | |||||
28 | 1846008,6 | 598656,7 | |||||
29 | 1845946,8 | 598650,4 | |||||
30 | 1845954,6 | 598765,2 | |||||
31 | 1845965,5 | 598781,2 | |||||
32 | 1846001,5 | 598738,9 | |||||
33 | 1846041,2 | 598701 | |||||
34 | 1846128,3 | 598797,8 | |||||
13 | Hải Lệ 3 | Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị | 1 | 1845479,9 | 599425,7 | 6,3 | 320 |
2 | 1845387,5 | 599518,5 | |||||
3 | 1845264 | 599544,8 | |||||
4 | 1845187,7 | 599274,5 | |||||
5 | 1845332 | 599222 | |||||
6 | 1845364,7 | 599171,8 | |||||
7 | 1845384,4 | 599206,6 | |||||
8 | 1845432 | 599325 | |||||
14 | Hải Lệ 4 | Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị | 1 | 1845495 | 598893 | 71,8 | 1.600 |
2 | 1845416,2 | 598945,1 | |||||
3 | 1845397,4 | 599121,6 | |||||
4 | 1845332 | 599222 | |||||
5 | 1845075,1 | 599315,5 | |||||
6 | 1844986 | 599437,3 | |||||
7 | 1844821,7 | 598975,8 | |||||
8 | 1844788,3 | 598903,5 | |||||
9 | 1844798,9 | 598952,4 | |||||
10 | 1844702,9 | 598924,2 | |||||
11 | 1844613,2 | 598947,6 | |||||
12 | 1844558,9 | 598848 | |||||
13 | 1844433,7 | 598838,9 | |||||
14 | 1844270,5 | 598747,4 | |||||
15 | 1844630,6 | 598351 | |||||
16 | 1844842,8 | 598243,9 | |||||
17 | 1844882,3 | 598367,1 | |||||
18 | 1844996,7 | 598338,3 | |||||
19 | 1845045,3 | 598195,5 | |||||
20 | 1845112 | 598258,1 | |||||
21 | 1845138,9 | 598298,2 | |||||
22 | 1845210,8 | 598315,1 | |||||
23 | 1845192,9 | 598480,9 | |||||
24 | 1845211,6 | 598569,8 | |||||
25 | 1845258,3 | 598521,7 | |||||
26 | 1845350,8 | 598533,8 | |||||
27 | 1845290 | 598694 | |||||
28 | 1845320 | 598719 | |||||
29 | 1845318 | 598745 | |||||
15 | Phước Môn 2 | Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị | 1 | 1846339 | 597707 | 1,4 | 72 |
2 | 1846287,1 | 597714,5 | |||||
3 | 1846255,5 | 597722,4 | |||||
4 | 1846234,2 | 597733,5 | |||||
5 | 1846206,3 | 597734,1 | |||||
6 | 1846189,2 | 597720,6 | |||||
7 | 1846180,8 | 597692,2 | |||||
8 | 1846191,3 | 597663,2 | |||||
9 | 1846219,7 | 597634,6 | |||||
10 | 1846246,5 | 597604,6 | |||||
11 | 1846304,2 | 597599,8 | |||||
12 | 1846333,9 | 597619,6 | |||||
13 | 1846306 | 597658 | |||||
14 | 1846331 | 597692 | |||||
16 | Phước Môn 3 | Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị | 1 | 1846190 | 597844 | 7,5 | 375 |
2 | 1846121,8 | 597991 | |||||
3 | 1845994,7 | 597968 | |||||
4 | 1845842,8 | 597889,6 | |||||
5 | 1845810 | 597832,5 | |||||
6 | 1845933 | 597688 | |||||
7 | 1845986,4 | 597652 | |||||
8 | 1846043,1 | 597699,7 | |||||
9 | 1846119,1 | 597722,4 | |||||
10 | 1846136,8 | 597816,7 | |||||
11 | 1846105,4 | 597875,9 | |||||
V | HUYỆN TRIỆU PHONG (03 mỏ) | ||||||
17 | Triệu Ái 3 | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong | 1 | 1852724 | 591271 | 7 | 260 |
2 | 1852700 | 591192 | |||||
3 | 1852644 | 590993 | |||||
4 | 1852611 | 590944 | |||||
5 | 1852566 | 590925 | |||||
6 | 1850509 | 591020 | |||||
7 | 1852434 | 591121 | |||||
8 | 1852418 | 591214 | |||||
9 | 1852467 | 591221 | |||||
10 | 1852475 | 591177 | |||||
11 | 1852581 | 591319 | |||||
12 | 1853430 | 588880 | 3 | 210 | |||
13 | 1853355 | 588814 | |||||
14 | 1853233 | 588733 | |||||
15 | 1853198 | 588769 | |||||
16 | 1853200 | 588785 | |||||
17 | 1853173 | 588833 | |||||
18 | 1853256 | 588882 | |||||
19 | 1853295 | 588928 | |||||
20 | 1853333 | 588984 | |||||
18 | Ái Tử | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong | 1 | 1850937 | 589053 | 21,8 | 800 |
2 | 1851277 | 589591 | |||||
3 | 1851008 | 589795 | |||||
4 | 1850659 | 589280 | |||||
19 | Tràng Sỏi | Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong | 1 | 1853199 | 586529 | 17,2 | 680 |
2 | 1853094 | 587072 | |||||
3 | 1853007 | 586919 | |||||
4 | 1852892 | 586841 | |||||
5 | 1852909 | 586787 | |||||
6 | 1852829 | 586755 | |||||
7 | 1852703 | 586735 | |||||
8 | 1852728 | 586640 | |||||
9 | 1852683 | 586442 | |||||
10 | 1852777 | 586417 | |||||
11 | 1852855 | 586439 | |||||
12 | 1852944 | 586520 | |||||
13 | 1853061 | 586474 | |||||
14 | 1853076 | 586523 | |||||
15 | 1853117 | 586564 | |||||
VI | THÀNH PHỐ ĐÔNG HÀ (01 mỏ) | ||||||
20 | Đông Lương | Phường Đông Lương, thành phố Đông Hà | 1 | 1856192 | 588047 | 23,75 | 950 |
2 | 1855822 | 588444 | |||||
3 | 1855800 | 588440 | |||||
4 | 1855784 | 588422 | |||||
5 | 1855793 | 588380 | |||||
6 | 1855833 | 588314 | |||||
7 | 1855809 | 588266 | |||||
8 | 1855757 | 588247 | |||||
9 | 1855736 | 588259 | |||||
10 | 1855758 | 588301 | |||||
11 | 1855808 | 588326 | |||||
12 | 1855776 | 588357 | |||||
13 | 1855747 | 588414 | |||||
14 | 1855698 | 588402 | |||||
15 | 1855647 | 588364 | |||||
16 | 1855563 | 588311 | |||||
17 | 1855470 | 588315 | |||||
18 | 1855467 | 588275 | |||||
19 | 1855488 | 588226 | |||||
20 | 1855523 | 588230 | |||||
21 | 1855519 | 588119 | |||||
22 | 1855466 | 588045 | |||||
23 | 1855463 | 587988 | |||||
24 | 1855399 | 587865 | |||||
25 | 1855455 | 587848 | |||||
26 | 1855447 | 587817 | |||||
27 | 1855504 | 587800 | |||||
28 | 1855533 | 587795 | |||||
29 | 1855565 | 587807 | |||||
30 | 1855634 | 587857 | |||||
31 | 1855703 | 587908 | |||||
32 | 1855708 | 587909 | |||||
33 | 1855718 | 587916 | |||||
34 | 1855764 | 588017 | |||||
35 | 1855763 | 588040 | |||||
36 | 1855757 | 588042 | |||||
37 | 1855774 | 588095 | |||||
38 | 1855788 | 588093 | |||||
39 | 1855832 | 588019 | |||||
40 | 1855845 | 587994 | |||||
41 | 1855887 | 588012 | |||||
42 | 1855907 | 588036 | |||||
43 | 1855911 | 588044 | |||||
44 | 1856021 | 588021 | |||||
45 | 1856048 | 588041 | |||||
46 | 1856088 | 588045 | |||||
47 | 1856184 | 588033 | |||||
VII | HUYỆN GIO LINH (14 mỏ) | ||||||
21 | Gio An 2 | Xã Gio An, huyện Gio Linh | 1 | 1873941 | 577126 | 3,15 | 150 |
2 | 1873913 | 577206 | |||||
3 | 1873875 | 577280 | |||||
4 | 1873868 | 577268 | |||||
5 | 1873766 | 577290 | |||||
6 | 1873684 | 577187 | |||||
7 | 1873743 | 577151 | |||||
8 | 1873793 | 577160 | |||||
9 | 1873822 | 577065 | |||||
22 | Trung Sơn 1 | Thôn Bến Hải, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh | 1 | 1876275 | 579730 | 9,3 | 470 |
2 | 1876304 | 579761 | |||||
3 | 1876312 | 579801 | |||||
4 | 1876305 | 579802 | |||||
5 | 1876309 | 579820 | |||||
6 | 1876307 | 579862 | |||||
7 | 1876310 | 579873 | |||||
8 | 1876327 | 579913 | |||||
9 | 1876322 | 579945 | |||||
10 | 1876335 | 579949 | |||||
11 | 1876341 | 579981 | |||||
12 | 1876340 | 579992 | |||||
13 | 1876334 | 580017 | |||||
14 | 1876306 | 580058 | |||||
15 | 1876262 | 580122 | |||||
16 | 1876228 | 580145 | |||||
17 | 1876213 | 580154 | |||||
18 | 1876198 | 580121 | |||||
19 | 1876178 | 580100 | |||||
20 | 1876162 | 580074 | |||||
21 | 1876098 | 580028 | |||||
22 | 1876084 | 580021 | |||||
23 | 1876044 | 580024 | |||||
24 | 1876063 | 579954 | |||||
25 | 1876060 | 579929 | |||||
26 | 1876046 | 579827 | |||||
27 | 1876032 | 579749 | |||||
28 | 1876267 | 579721 | |||||
23 | Trung Sơn 2 | Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh | 1 | 1876443 | 578003 | 25,6 | 1.100 |
2 | 1876482 | 577971 | |||||
3 | 1876623 | 578145 | |||||
4 | 1876740 | 578267 | |||||
5 | 1876855 | 578373 | |||||
6 | 1876743 | 578521 | |||||
7 | 1876709 | 578545 | |||||
8 | 1876734 | 578566 | |||||
9 | 1876645 | 578651 | |||||
10 | 1876502 | 578517 | |||||
11 | 1876360 | 578455 | |||||
12 | 1876318 | 578393 | |||||
13 | 1876289 | 578419 | |||||
14 | 1876275 | 578405 | |||||
15 | 1876273 | 578095 | |||||
16 | 1876223 | 578035 | |||||
17 | 1876221 | 578001 | |||||
18 | 1876243 | 577855 | |||||
19 | 1876292 | 577806 | |||||
24 | Trung Sơn 3 | Xã Trung Sơn, Huyện Gio Linh | 1 | 1874758 | 580619 | 10,8 | 450 |
2 | 1874831 | 580683 | |||||
3 | 1874901 | 580731 | |||||
4 | 1874943 | 580710 | |||||
5 | 1874977 | 580788 | |||||
6 | 1874932 | 580861 | |||||
7 | 1874955 | 581003 | |||||
8 | 1874862 | 581023 | |||||
9 | 1874759 | 580990 | |||||
10 | 1874710 | 581006 | |||||
11 | 1874653 | 580960 | |||||
12 | 1874670 | 580921 | |||||
13 | 1874628 | 580908 | |||||
14 | 1874677 | 580792 | |||||
15 | 1874577 | 580808 | |||||
16 | 1874544 | 580763 | |||||
17 | 1874609 | 580713 | |||||
18 | 1874604 | 580655 | |||||
19 | 1874684 | 580653 | |||||
25 | Trung Sơn 4 | Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh | 1 | 1875537 | 576681 | 7,4 | 370 |
2 | 1875607 | 576688 | |||||
3 | 1875678 | 576696 | |||||
4 | 1875691 | 576711 | |||||
5 | 1875725 | 576777 | |||||
6 | 1875742 | 576811 | |||||
7 | 1875771 | 576923 | |||||
8 | 1875773 | 576928 | |||||
9 | 1875824 | 576900 | |||||
10 | 1875840 | 576933 | |||||
11 | 1875873 | 576954 | |||||
12 | 1875880 | 576973 | |||||
13 | 1875877 | 576984 | |||||
14 | 1875853 | 577003 | |||||
15 | 1875825 | 577012 | |||||
16 | 1875716 | 577113 | |||||
17 | 1875711 | 577105 | |||||
18 | 1875694 | 577056 | |||||
19 | 1875689 | 577044 | |||||
20 | 1875680 | 577012 | |||||
21 | 1875674 | 576994 | |||||
22 | 1875667 | 576978 | |||||
23 | 1875657 | 576950 | |||||
24 | 1875645 | 576912 | |||||
25 | 1875618 | 576877 | |||||
26 | 1875610 | 576866 | |||||
27 | 1875581 | 576841 | |||||
28 | 1875550 | 576825 | |||||
29 | 1875499 | 576809 | |||||
30 | 1875478 | 576802 | |||||
31 | 1875457 | 576790 | |||||
32 | 1875434 | 576769 | |||||
33 | 1875418 | 576750 | |||||
34 | 1875502 | 576689 | |||||
35 | 1875512 | 576701 | |||||
26 | Trung Sơn 5 | Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh | 1 | 1876033 | 578728 | 3,9 | 195 |
2 | 1876063 | 578743 | |||||
3 | 1876167 | 578771 | |||||
4 | 1876138 | 578817 | |||||
5 | 1876115 | 578869 | |||||
6 | 1876110 | 578884 | |||||
7 | 1876136 | 579008 | |||||
8 | 1876078 | 579002 | |||||
9 | 1876068 | 579011 | |||||
10 | 1876022 | 579021 | |||||
11 | 1876011 | 579008 | |||||
12 | 1876003 | 578998 | |||||
13 | 1876002 | 578994 | |||||
14 | 1875991 | 578947 | |||||
15 | 1875974 | 578879 | |||||
16 | 1875972 | 578876 | |||||
17 | 1875963 | 578864 | |||||
18 | 1875948 | 578846 | |||||
19 | 1875961 | 578834 | |||||
20 | 1875983 | 578808 | |||||
21 | 1876002 | 578745 | |||||
22 | 1876013 | 578717 | |||||
27 | Linh Trường 1 | xã Linh Trường, huyện Gio Linh | 1 | 1874833 | 575472 | 5,2 | 300 |
2 | 1874833 | 575515 | |||||
3 | 1874822 | 575545 | |||||
4 | 1874807 | 575571 | |||||
5 | 1874828 | 575598 | |||||
6 | 1874805 | 575660 | |||||
7 | 1874776 | 575688 | |||||
8 | 1874719 | 575662 | |||||
9 | 1874693 | 575651 | |||||
10 | 1874663 | 575645 | |||||
11 | 1874616 | 575633 | |||||
12 | 1874588 | 575619 | |||||
13 | 1874572 | 575605 | |||||
14 | 1874559 | 575591 | |||||
15 | 1874561 | 575585 | |||||
16 | 1874578 | 575567 | |||||
17 | 1874595 | 575562 | |||||
18 | 1874596 | 575553 | |||||
19 | 1874599 | 575530 | |||||
20 | 1874595 | 575492 | |||||
21 | 1874584 | 575465 | |||||
22 | 1874581 | 575446 | |||||
23 | 1874538 | 575430 | |||||
24 | 1874517 | 575423 | |||||
25 | 1874533 | 575366 | |||||
26 | 1874538 | 575355 | |||||
27 | 1874553 | 575348 | |||||
28 | 1874564 | 575336 | |||||
29 | 1874578 | 575334 | |||||
30 | 1874609 | 575338 | |||||
31 | 1874615 | 575348 | |||||
32 | 1874624 | 575385 | |||||
33 | 1874662 | 575386 | |||||
34 | 1874677 | 575383 | |||||
35 | 1874687 | 575405 | |||||
36 | 1874681 | 575439 | |||||
37 | 1874675 | 575466 | |||||
38 | 1874663 | 575493 | |||||
39 | 1874660 | 575523 | |||||
40 | 1874672 | 575544 | |||||
41 | 1874707 | 575544 | |||||
42 | 1874751 | 575541 | |||||
43 | 1874765 | 575468 | |||||
28 | Linh Trường 2 | Xã Linh Trường, huyện Gio Linh | 1 | 1876163 | 575465 | 6,5 | 320 |
2 | 1876181 | 575583 | |||||
3 | 1876231 | 575642 | |||||
4 | 1876207 | 575824 | |||||
5 | 1876182 | 575816 | |||||
6 | 1876123 | 575802 | |||||
7 | 1876110 | 575773 | |||||
8 | 1876088 | 575764 | |||||
9 | 1876046 | 575768 | |||||
10 | 1875964 | 575779 | |||||
11 | 1875991 | 575628 | |||||
12 | 1876011 | 575543 | |||||
13 | 1876018 | 575487 | |||||
29 | Linh Trường 3 | Xã Linh Trường, huyện Gio Linh | 1 | 1871604 | 572647 | 11,2 | 550 |
2 | 1871639 | 572748 | |||||
3 | 1871710 | 572772 | |||||
4 | 1871814 | 572871 | |||||
5 | 1871792 | 572918 | |||||
6 | 1871773 | 572960 | |||||
7 | 1871749 | 573013 | |||||
8 | 1871690 | 573142 | |||||
9 | 1871594 | 573272 | |||||
10 | 1871590 | 573272 | |||||
11 | 1871555 | 573164 | |||||
12 | 1871543 | 573116 | |||||
13 | 1871532 | 573093 | |||||
14 | 1871500 | 573029 | |||||
15 | 1871601 | 572915 | |||||
16 | 1871511 | 572908 | |||||
17 | 1871453 | 572813 | |||||
18 | 1871521 | 572690 | |||||
19 | 1871563 | 572668 | |||||
30 | Linh Trường 4 | Xã Linh Trường, huyện Gio Linh | 1 | 1870015 | 571711 | 17,8 | 890 |
2 | 1870036 | 571722 | |||||
3 | 1870071 | 571749 | |||||
4 | 1870123 | 571765 | |||||
5 | 1870180 | 571817 | |||||
6 | 1870181 | 571818 | |||||
7 | 1870203 | 571807 | |||||
8 | 1870211 | 571767 | |||||
9 | 1870226 | 571760 | |||||
10 | 1870249 | 571748 | |||||
11 | 1870259 | 571767 | |||||
12 | 1870313 | 571801 | |||||
13 | 1870338 | 571832 | |||||
14 | 1870329 | 571854 | |||||
15 | 1870341 | 571887 | |||||
16 | 1870348 | 571892 | |||||
17 | 1870363 | 571889 | |||||
18 | 1870361 | 571948 | |||||
19 | 1870360 | 571966 | |||||
20 | 1870320 | 571967 | |||||
21 | 1870303 | 571976 | |||||
22 | 1870283 | 572025 | |||||
23 | 1870282 | 572028 | |||||
24 | 1870284 | 572071 | |||||
25 | 1870275 | 572120 | |||||
26 | 1870250 | 572177 | |||||
27 | 1870262 | 572223 | |||||
28 | 1870308 | 572237 | |||||
29 | 1870315 | 572223 | |||||
30 | 1870345 | 572259 | |||||
31 | 1870330 | 572315 | |||||
32 | 1870292 | 572319 | |||||
33 | 1870289 | 572320 | |||||
34 | 1870226 | 572284 | |||||
35 | 1870135 | 572253 | |||||
36 | 1869984 | 572185 | |||||
37 | 1869908 | 571918 | |||||
38 | 1869983 | 571716 | |||||
31 | Phong Bình 1 | Xã Phong Bình, huyện Gio Linh | 1 | 1873049 | 583713 | 25 | 1.100 |
2 | 1873137 | 583820 | |||||
3 | 1873040 | 583872 | |||||
4 | 1873116 | 584051 | |||||
5 | 1873157 | 584038 | |||||
6 | 1873196 | 583837 | |||||
7 | 1873292 | 583859 | |||||
8 | 1873292 | 583814 | |||||
9 | 1873185 | 583773 | |||||
10 | 1873170 | 583745 | |||||
11 | 1873201 | 583608 | |||||
12 | 1873340 | 583621 | |||||
13 | 1873357 | 583659 | |||||
14 | 1873347 | 583780 | |||||
15 | 1873307 | 583816 | |||||
16 | 1873314 | 583857 | |||||
17 | 1873341 | 583980 | |||||
18 | 1873373 | 583979 | |||||
19 | 1873491 | 584333 | |||||
20 | 1873501 | 584398 | |||||
21 | 1873411 | 584421 | |||||
22 | 1873349 | 584235 | |||||
23 | 1873135 | 584310 | |||||
24 | 1873089 | 584128 | |||||
25 | 1872939 | 584192 | |||||
26 | 1872908 | 584102 | |||||
27 | 1872771 | 584026 | |||||
28 | 1872818 | 583839 | |||||
29 | 1872938 | 583834 | |||||
32 | Phong Bình 2 | Xã Phong Bình, huyện Gio Linh | 1 | 1872324 | 584055 | 7,1 | 200 |
2 | 1872408 | 584060 | |||||
3 | 1872544 | 584107 | |||||
4 | 1872686 | 584187 | |||||
5 | 1872633 | 584238 | |||||
6 | 1872629 | 584246 | |||||
7 | 1872508 | 584382 | |||||
8 | 1872333 | 584263 | |||||
33 | Gio Sơn | Xã Gio Sơn, huyện Gio Linh | 1 | 1870944 | 583560 | 5,9 | 300 |
2 | 1870888 | 583555 | |||||
3 | 1870944 | 583631 | |||||
4 | 1870851 | 583637 | |||||
5 | 1870819 | 583623 | |||||
6 | 1870798 | 583643 | |||||
7 | 1870802 | 583663 | |||||
8 | 1870766 | 583661 | |||||
9 | 1870750 | 583618 | |||||
10 | 1870721 | 583586 | |||||
11 | 1870632 | 583645 | |||||
12 | 1870642 | 583663 | |||||
13 | 1870632 | 583715 | |||||
14 | 1870562 | 587759 | |||||
15 | 1870503 | 583695 | |||||
16 | 1870489 | 583696 | |||||
17 | 1870489 | 583673 | |||||
18 | 1870511 | 583662 | |||||
19 | 1870529 | 583665 | |||||
20 | 1870574 | 583637 | |||||
21 | 1870566 | 583525 | |||||
22 | 1870592 | 583515 | |||||
23 | 1870628 | 583540 | |||||
24 | 1870706 | 583530 | |||||
25 | 1870780 | 853512 | |||||
26 | 1870722 | 583588 | |||||
27 | 1870777 | 583483 | |||||
28 | 1870827 | 583430 | |||||
29 | 1870910 | 583475 | |||||
30 | 1870953 | 583528 | |||||
34 | Hải Thái | Xã Hải Thái, huyện Gio Linh | 1 | 1866101 | 576837 | 4,1 | 200 |
2 | 1866118 | 576896 | |||||
3 | 1866131 | 577054 | |||||
4 | 1866115 | 577090 | |||||
5 | 1865944 | 577068 | |||||
6 | 1865912 | 576906 | |||||
7 | 1865975 | 576882 | |||||
VIII | HUYỆN VĨNH LINH (14 mỏ) | ||||||
35 | Vĩnh chấp 3 | Xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh | 1 | 1888891 | 573945 | 3,25 | 230 |
2 | 1888886 | 573982 | |||||
3 | 1888845 | 574042 | |||||
4 | 1888623 | 574051 | |||||
5 | 1888653 | 573989 | |||||
6 | 1888757 | 573847 | |||||
36 | Vĩnh Chấp 4 | Xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh | 1 | 1888113 | 573696 | 6,68 | 330 |
2 | 1888230 | 573569 | |||||
3 | 1888323 | 573523 | |||||
4 | 1888338 | 573482 | |||||
5 | 1888451 | 573367 | |||||
6 | 1888466 | 573313 | |||||
7 | 1888540 | 573327 | |||||
8 | 1888571 | 573373 | |||||
9 | 1888537 | 573418 | |||||
10 | 1888520 | 573400 | |||||
11 | 1888476 | 573428 | |||||
12 | 1888492 | 573462 | |||||
13 | 1888476 | 573478 | |||||
14 | 1888483 | 573503 | |||||
15 | 1888413 | 573567 | |||||
16 | 1888408 | 573645 | |||||
17 | 1888460 | 573677 | |||||
18 | 1888401 | 573704 | |||||
19 | 1888386 | 573754 | |||||
20 | 1888329 | 573734 | |||||
21 | 1888314 | 573740 | |||||
22 | 1888272 | 573680 | |||||
23 | 1888242 | 573706 | |||||
24 | 1888207 | 573671 | |||||
25 | 1888161 | 573691 | |||||
26 | 1888135 | 573716 | |||||
37 | Vĩnh Sơn 1 | Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh | 1 | 1878833 | 577879 | 8,75 | 780 |
2 | 1878793 | 577999 | |||||
3 | 1878653 | 577875 | |||||
4 | 1878473 | 577713 | |||||
5 | 1878375 | 577403 | |||||
6 | 1878431 | 577399 | |||||
7 | 1878547 | 577720 | |||||
8 | 1878713 | 577839 | |||||
9 | 1878357 | 577343 | |||||
10 | 1878468 | 577647 | |||||
11 | 1878466 | 577712 | |||||
12 | 1878248 | 577609 | |||||
13 | 1878277 | 577471 | |||||
38 | Vĩnh Sơn 2 | Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh | 1 | 1879267 | 579686 | 12 | 600 |
2 | 1879226 | 579584 | |||||
3 | 1879231 | 579579 | |||||
4 | 1879317 | 579626 | |||||
5 | 1879507 | 579779 | |||||
6 | 1879561 | 579920 | |||||
7 | 1879639 | 579983 | |||||
8 | 1879632 | 580008 | |||||
9 | 1879446 | 579905 | |||||
10 | 1879376 | 579858 | |||||
11 | 1879293 | 579713 | |||||
12 | 187937 | 579860 | |||||
13 | 1879375 | 579910 | |||||
14 | 1879317 | 579986 | |||||
15 | 1879397 | 580054 | |||||
16 | 1879505 | 580155 | |||||
17 | 1879578 | 580127 | |||||
18 | 1879629 | 580106 | |||||
19 | 1879671 | 580111 | |||||
20 | 1879693 | 580101 | |||||
21 | 1879692 | 580035 | |||||
22 | 1879633 | 580019 | |||||
23 | 1879590 | 579982 | |||||
39 | Vĩnh Sơn 3 | Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh | 1 | 1877264 | 571012 | 1,88 | 75 |
2 | 1877229 | 571020 | |||||
3 | 1877222 | 571014 | |||||
4 | 1877134 | 571100 | |||||
5 | 1877115 | 571185 | |||||
6 | 1877181 | 571227 | |||||
7 | 1877259 | 571089 | |||||
8 | 1877293 | 571065 | |||||
40 | Vĩnh Sơn 5 | Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh | 1 | 1878167 | 577701 | 13,42 | 400 |
2 | 1878204 | 577815 | |||||
3 | 1878337 | 577999 | |||||
4 | 1878137 | 578141 | |||||
5 | 1877914 | 578127 | |||||
6 | 1877918 | 578039 | |||||
7 | 1877916 | 578027 | |||||
8 | 1877826 | 577939 | |||||
9 | 1877003 | 577772 | |||||
10 | 1878038 | 577697 | |||||
41 | Vĩnh Sơn 6 | Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh | 1 | 1878277 | 579904 | 4,57 | 180 |
2 | 1878320 | 579926 | |||||
3 | 1878440 | 580054 | |||||
4 | 1878463 | 580047 | |||||
5 | 1878456 | 580113 | |||||
6 | 1878340 | 580152 | |||||
7 | 1878248 | 580154 | |||||
8 | 1878173 | 580103 | |||||
9 | 1878186 | 580054 | |||||
10 | 1878208 | 580013 | |||||
11 | 1878238 | 579964 | |||||
12 | 1878216 | 579936 | |||||
13 | 1878259 | 579929 | |||||
14 | 1878272 | 579921 | |||||
42 | Vĩnh Sơn 7 | Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh | 1 | 1879714 | 578934 | 5,38 | 270 |
2 | 1879804 | 578908 | |||||
3 | 1879835 | 578939 | |||||
4 | 1879844 | 578934 | |||||
5 | 1879915 | 579046 | |||||
6 | 1879965 | 579026 | |||||
7 | 1879968 | 579031 | |||||
8 | 1879979 | 579039 | |||||
9 | 1879985 | 579049 | |||||
10 | 1879995 | 579048 | |||||
11 | 1880002 | 579051 | |||||
12 | 1880001 | 579051 | |||||
13 | 1880004 | 579062 | |||||
14 | 1880004 | 579067 | |||||
15 | 1880015 | 579070 | |||||
16 | 1880028 | 579079 | |||||
17 | 1880042 | 579091 | |||||
18 | 1880038 | 579112 | |||||
19 | 1880024 | 579135 | |||||
20 | 1879989 | 579164 | |||||
21 | 1879933 | 579171 | |||||
22 | 1879931 | 579166 | |||||
23 | 1879918 | 579161 | |||||
24 | 1879915 | 579166 | |||||
25 | 1879838 | 579173 | |||||
26 | 1879797 | 579185 | |||||
27 | 1879743 | 579211 | |||||
28 | 1879737 | 579217 | |||||
29 | 1879727 | 579219 | |||||
30 | 1879668 | 579211 | |||||
31 | 1879680 | 579170 | |||||
32 | 1879679 | 579156 | |||||
33 | 1879742 | 579155 | |||||
34 | 1879791 | 579146 | |||||
35 | 1879784 | 579094 | |||||
36 | 1879714 | 578934 | |||||
43 | Vĩnh Hà 1 | Xã Vĩnh Hà, huyện Vĩnh Linh | 1 | 1880619 | 572354 | 14 | 990 |
2 | 1880549 | 571498 | |||||
3 | 1880354 | 571470 | |||||
4 | 1880313 | 571589 | |||||
5 | 1880224 | 571553 | |||||
6 | 1880180 | 571603 | |||||
7 | 1880120 | 571556 | |||||
8 | 1879987 | 571734 | |||||
9 | 1880020 | 571805 | |||||
10 | 1880181 | 571862 | |||||
11 | 1880234 | 571795 | |||||
12 | 1880264 | 571827 | |||||
13 | 1880236 | 571878 | |||||
14 | 1880254 | 571966 | |||||
15 | 1880315 | 572046 | |||||
16 | 1880411 | 571832 | |||||
17 | 1880442 | 571730 | |||||
18 | 1880586 | 571642 | |||||
44 | Vĩnh Hà 2 | Xã Vĩnh Hà, Huyện Vĩnh Linh | 1 | 1877250 | 570733 | 1,22 | 60 |
2 | 1877289 | 570733 | |||||
3 | 1877321 | 570789 | |||||
4 | 1877341 | 570790 | |||||
5 | 1877371 | 570823 | |||||
6 | 1877353 | 570836 | |||||
7 | 1877291 | 570882 | |||||
8 | 1877271 | 570849 | |||||
9 | 1877231 | 570581 | |||||
10 | 1877236 | 570812 | |||||
11 | 1877226 | 570775 | |||||
45 | Vĩnh Hà 3 | Xã Vĩnh Hà, huyện Vĩnh Linh | 1 | 1876242 | 571201 | 3,03 | 180 |
2 | 1876158 | 571249 | |||||
3 | 1876073 | 571301 | |||||
4 | 1875997 | 571261 | |||||
5 | 1876031 | 571246 | |||||
6 | 1876059 | 571166 | |||||
7 | 1876019 | 571136 | |||||
8 | 1876035 | 571113 | |||||
9 | 1876127 | 571092 | |||||
10 | 1876201 | 571106 | |||||
46 | Vĩnh Hà 4 | Xã Vĩnh Hà, huyện Vĩnh Linh | 1 | 1885275 | 573096 | 16,75 | 1.020 |
2 | 1885215 | 573316 | |||||
3 | 1884564 | 573236 | |||||
4 | 1884615 | 572962 | |||||
47 | Vĩnh Thủy 1 | Xã Vĩnh Thủy, huyện Vĩnh Linh | 1 | 1880029 | 576891 | 7,8 | 350 |
2 | 1880130 | 576914 | |||||
3 | 1880307 | 576975 | |||||
4 | 1880308 | 577020 | |||||
5 | 1880317 | 577061 | |||||
6 | 1880235 | 577208 | |||||
7 | 1880152 | 577227 | |||||
8 | 1880055 | 577179 | |||||
9 | 1880051 | 577163 | |||||
10 | 1880039 | 577168 | |||||
11 | 1880030 | 577061 | |||||
12 | 1879965 | 577057 | |||||
13 | 1879977 | 576980 | |||||
14 | 1880022 | 576925 | |||||
48 | Vĩnh thủy 2 | Xã Vĩnh Thủy, Huyện Vĩnh Linh | 1 | 1880659 | 573722 | 7,6 | 380 |
2 | 1880657 | 573877 | |||||
3 | 1880568 | 573845 | |||||
4 | 1880529 | 573909 | |||||
5 | 1880416 | 573898 | |||||
6 | 1880459 | 573779 | |||||
7 | 1879869 | 574047 | |||||
8 | 1879781 | 574072 | |||||
9 | 1879828 | 574299 | |||||
10 | 1879952 | 574376 | |||||
11 | 1879908 | 574125 | |||||
12 | 1880127 | 573907 | |||||
13 | 1880054 | 573953 | |||||
14 | 1880029 | 574198 | |||||
15 | 1880070 | 574219 |
- 1Quyết định 4823/QĐ-UBND năm 2014 về phê duyệt dự án Quy hoạch các mỏ đất làm vật liệu đắp đê tỉnh Thanh Hóa đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030
- 2Nghị quyết 90/NQ-HĐND năm 2023 bổ sung loại khoáng sản đá làm vật liệu xây dựng thông thường tại các mỏ đất làm vật liệu san lấp vào Quy hoạch thăm dò, khai thác và sử dụng tài nguyên khoáng sản đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 tỉnh Thừa Thiên Huế
- 3Nghị quyết 10/2023/NQ-HĐND về kéo dài thời kỳ quy hoạch và bổ sung một số điểm mỏ đất làm vật liệu san lấp vào Quy hoạch thăm dò, khai thác và sử dụng khoáng sản trên địa bàn tỉnh Đắk Nông
- 1Quyết định 2242/QĐ-UBND năm 2015 phê duyệt Quy hoạch mỏ đất làm vật liệu san lấp trên địa bàn tỉnh Quảng Trị giai đoạn đến năm 2020, định hướng đến năm 2025
- 2Nghị quyết 50/2022/NQ-HĐND về điều chỉnh, bổ sung quy hoạch thăm dò, khai thác, sử dụng khoáng sản trên địa bàn tỉnh Quảng Trị đến năm 2030
- 3Nghị quyết 104/NQ-HĐND năm 2022 về điều chỉnh quy hoạch thăm dò, khai thác khoáng sản trên địa bàn tỉnh Quảng Trị giai đoạn đến năm 2030
- 1Luật khoáng sản 2010
- 2Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3Nghị định 158/2016/NĐ-CP hướng dẫn Luật khoáng sản
- 4Quyết định 4823/QĐ-UBND năm 2014 về phê duyệt dự án Quy hoạch các mỏ đất làm vật liệu đắp đê tỉnh Thanh Hóa đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030
- 5Luật sửa đổi, bổ sung một số Điều của 37 Luật có liên quan đến quy hoạch 2018
- 6Văn bản hợp nhất 20/VBHN-VPQH năm 2018 hợp nhất Luật Khoáng sản do Văn phòng Quốc hội ban hành
- 7Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 8Nghị quyết 90/NQ-HĐND năm 2023 bổ sung loại khoáng sản đá làm vật liệu xây dựng thông thường tại các mỏ đất làm vật liệu san lấp vào Quy hoạch thăm dò, khai thác và sử dụng tài nguyên khoáng sản đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 tỉnh Thừa Thiên Huế
- 9Nghị quyết 10/2023/NQ-HĐND về kéo dài thời kỳ quy hoạch và bổ sung một số điểm mỏ đất làm vật liệu san lấp vào Quy hoạch thăm dò, khai thác và sử dụng khoáng sản trên địa bàn tỉnh Đắk Nông
Nghị quyết 97/NQ-HĐND năm 2021 bổ sung Quy hoạch mỏ đất làm vật liệu san lấp trên địa bàn tỉnh Quảng Trị giai đoạn 2021-2030
- Số hiệu: 97/NQ-HĐND
- Loại văn bản: Nghị quyết
- Ngày ban hành: 16/07/2021
- Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Trị
- Người ký: Nguyễn Đăng Quang
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra