Hệ thống pháp luật

BỘ XÂY DỰNG
-------

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------

Số: 54/BXD-VLXD
V/v: Xác nhận vật tư xây dựng trong nước chưa sản xuất được

Hà Nội, ngày 16 tháng 7 năm 2009

 

Kính gửi: Công ty TNHH thương mại Trần Hồng Quân

Bộ Xây dựng nhận được công văn số 68/CV-THQ ngày 10/7/2009 của Công ty TNHH thương mại Trần Hồng Quân đề nghị Bộ xác nhận vật tư xây dựng trong nước chưa sản xuất được để nhập khẩu thực hiện dự án “Tổ hợp Crown Plaza” đường Lê Đức Thọ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội. Sau khi nghiên cứu xem xét Bộ Xây dựng có ý kiến như sau:

Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã ban hành Danh mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được tại Quyết định số 827/2006/QĐ-BKH ngày 15/8/2006 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc "Ban hành Danh mục thiết bị, máy móc, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng trong nước đã sản xuất được; Danh mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được; Danh muc vật tư cần thiết cho hoạt động dầu khí trong nước đã sản xuất được; Danh mục nguyên vật liệu, vật tư, bán thành phẩm phục vụ cho việc đóng tàu trong nước đã sản xuất được; Danh mục nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được". Sau khi đối chiếu với danh mục trên; Bộ Xây dựng xác nhận: Các loại vật tư ống cấp nước PPR và ống thoát nước giảm âm AS (theo phụ lục đính kèm) sử dụng vào dự án “Tổ hợp Crown Plaza” là vật tư xây dựng đồng bộ giữa ống, tê, cút, măng sông, rắc co, ren trong và ren ngoài.v.v.là vật tư trong nước chưa sản xuất được.

Trên đây là xác nhận của Bộ Xây dựng để Công ty TNHH thương mại Trần Hồng Quân làm cơ sở nhập khẩu vật liệu trên theo quy định hiện hành.

 

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- Lưu VP, Vụ VLXD.

TL. BỘ TRƯỞNG
VỤ TRƯỞNG VỤ VẬT LIỆU XÂY DỰNG




Nguyễn Quang Cung

 

DANH MỤC

NGUYÊN VẬT LIỆU, VẬT TƯ XÂY DỰNG TRONG NƯỚC CHƯA SẢN XUẤT ĐƯỢC

(Kèm theo công văn số 54 /BXD-VLXD ngày 16 tháng 7 năm 2009)

STT

TÊN HÀNG, QUY CÁCH PHẨM CHẤT

MÃ HÀNG

I

ỐNG CẤP NƯỚC PPR

 

1

PN10 PIPES L = 4 m / Ống cấp nước PPR PN10 (dài 4m)

 

 

OD 20 x 2.3 mm

TTR020P10X

 

OD 25 x 2.5 mm

TTR025P10X

 

OD 32 x 3.0 mm

TTR032P10X

 

OD 40 x 3.7 mm

TTR040P10X

 

OD 50 x 4.6 mm

TTR050P10X

 

OD 63 x 5.8 mm

TTR063P10X

 

OD 75 x 6.9 mm

TTR075P10X

 

OD 90 x 8.2 mm

TTR090P10X

 

OD 110 x 10 mm

TTR110P10X

2

PN16 PIPES L = 4 m / Ống cấp nước PPR PN16 (dài 4m)

 

 

OD 16 x 2.3 mm

TTR016P16X

 

OD 20 x 2.8 mm

TTR020P16X

 

OD 25 x 3.5 mm

TTR025P16X

 

OD 32 x 4.5 mm

TTR032P16X

 

OD 40 x 5.6 mm

TTR040P16X

 

OD 50 x 6.9 mm

TTR050P16X

 

OD 63 x 8.7 mm

TTR063P16X

 

OD 75 x 10.4 mm

TTR075P16X

 

OD 90 x 12.5 mm

TTR090P16X

 

OD 110 x 15.2 mm

TTR110P16X

3

PN20 PIPES L = 4 m / Ống cấp nước PPR PN20 (dài 4m)

 

 

OD 16 x 2.7 mm

TTR016P20X

 

OD 20 x 3.4 mm

TTR020P20X

 

OD 25 x 4.2 mm

TTR025P20X

 

OD 32 x 5.7 mm

TTR032P20X

 

OD 40 x 6.7 mm

TTR040P20X

 

OD 50 x 8.4 mm

TTR050P20X

 

OD 63 x 10.5 mm

TTR063P20X

 

OD 75 x 12.5 mm

TTR075P20X

 

OD 90 x 15.0 mm

TTR090P20X

 

OD 110 x 18.4 mm

TTR110P20X

4

ELBOW 90°/Cút 90°

 

 

16 mm

TKO01690XX

 

20 mm

TKO02090XX

 

25 mm

TKO02590XX

 

32 mm

TKO03290XX

 

40 mm

TKO04090XX

 

50 mm

TKO05090XX

 

63 mm

TKO06390XX

 

75 mm

TKO07590XX

 

90 mm

TKO09090XX

 

110 mm

TKO11090XX

5

ELBOW 90° internal/external/Cút 90° nối trong ngoài

 

 

20 mm

TKO120XXXX

 

25 mm

TKO125XXXX

 

32 mm

TKO132XXX

6

ELBOW 45°/Cút 45°

 

 

16 mm

TKO01645XX

 

20 mm

TKO02045XX

 

25 mm

TKO02545XX

 

32 mm

TKO03245XX

 

40 mm

TKO04045XX

 

50 mm

TKO05045XX

 

63 mm

TKO06345XX

 

75 mm

TKO07545XX

 

90 mm

TKO09045XX

7

ELBOW 45° internal/external/Cút 45° nối trong ngoài

 

 

16 mm

TKO11645XX

 

20 mm

TKO12045XX

 

25 mm

TKO12545XX

8

EQUAL TEE 90°/Tê 90°

 

 

16 mm

TTK016XXXX

 

20 mm

TTK020XXXX

 

25 mm

TTK025XXXX

 

32 mm

TTK032XXXX

 

40 mm

TTK040XXXX

 

50 mm

TTK050XXXX

 

63 mm

TTK063XXXX

 

75 mm

TTK075XXXX

 

90 mm

TTK090XXXX

 

110 mm

TTK110XXXX

9

REDUCED TEE 90°/Tê thu

 

 

20x16x20 mm

TTKR02016X

 

25x20x25 mm

TTKR02520X

 

32x20x32 mm

TTKR03220X

 

32x25x32 mm

TTKR03225X

 

40x20x40 mm

TTKR04020X

 

40x25x40 mm

TTKR04025X

 

40x32x40 mm

TTKR04032X

 

50x25x50 mm

TTKR05025X

 

50x32x50 mm

TTKR05032X

 

50x40x50 mm

TTKR05040X

 

63x25x63 mm

TTKR06325X

 

63x32x63 mm

TTKR06332X

 

63x40x63 mm

TTKR06340X

 

63x50x63 mm

TTKR06350X

 

75x50x75 mm

TTKR07550X

 

75x63x75 mm

TTKR07563X

 

90x75x90 mm

TTKR09075X

10

CROSS PIECE/Đầu nối chữ thập

 

 

20 mm

TKRI020XXX

 

25 mm

TKRI025XXX

 

32 mm

TKRI032XXX

 

40 mm

TKRI040XXX

11

SOCKET/Măng sông

 

 

16 mm

TNA016XXXX

 

20 mm

TNA020XXXX

 

25 mm

TNA025XXXX

 

32 mm

TNA032XXXX

 

40 mm

TNA040XXXX

 

50 mm

TNA050XXXX

 

63 mm

TNA063XXXX

 

75 mm

TNA075XXXX

 

90 mm

TNA090XXXX

 

110 mm

TNA110XXXX

12

REDUCER/Côn thu

 

 

25x20 mm

TRE02520XX

 

32x20 mm

TRE03220XX

 

32x25 mm

TRE03225XX

13

REDUCER INTERNAL/EXTERNAL/Côn thu trong ngoài

 

 

20x16 mm

TRE12016XX

 

25x20 mm

TRE12520XX

 

32x20 mm

TRE13220XX

 

32x25 mm

TRE13225XX

 

40x20 mm

TRE14020XX

 

40x25 mm

TRE14025XX

 

40x32 mm

TRE14032XX

 

50x25 mm

TRE15025XX

 

50x32 mm

TRE15032XX

 

50x40 mm

TRE15040XX

 

63x25 mm

TRE16325XX

 

63x32 mm

TRE16332XX

 

63x40 mm

TRE16340XX

 

63x50 mm

TRE16350XX

 

75x40 mm

TRE17540XX

 

75x50 mm

TRE17550XX

 

75x63 mm

TRE17563XX

 

90x63 mm

TRE19063XX

 

90x75 mm

TRE19075XX

 

110x75 mm

TRE111075X

 

110x90 mm

TRE111090X

14

END CAP/Nút bịt

 

 

16 mm

TZA016XXXX

 

20 mm

TZA020XXXX

 

25 mm

TZA025XXXX

 

32 mm

TZA032XXXX

 

40 mm

TZA040XXXX

 

50 mm

TZA050XXXX

 

63 mm

TZA063XXXX

 

75 mm

TZA075XXXX

15

END CAP INTERNAL/Nút bịt trong

 

 

20 mm

TZA120XXXE

16

CROSS OVER - PN20/Ống tránh

 

 

16 mm

TKR016P20X

 

20 mm

TKR020P20X

 

25 mm

TKR025P20X

 

32 mm

TKR032P20X

 

40 mm

TKR040P20X

17

COMPENSATION PIPE - PN20/Ống bù

 

 

16 mm

TKS016P20X

 

20 mm

TKS020P20X

 

25 mm

TKS025P20X

 

32 mm

TKS032P20X

18

ADAPTOR WITH MALE THREAD/Măng sông ren ngoài

 

 

16 mm x 1/2"

TZE01620XX

 

20 mm x 1/2"

TZE02020XX

 

20 mm x 3/4"

TZE02025XX

 

25 mm x 1/2"

TZE02520XX

 

25 mm x 3/4"

TZE02525XX

 

32 mm x 3/4"

TZE03225XX

 

32 mm x 1"

TZE03232XX

 

40 mm x 5/4"

TZE04040XX

 

50 mm x 6/4"

TZE05050XX

 

63 mm x 2"

TZE06363XX

 

75 mm x 21/2"

TZE07575XX

 

90 mm x 3"

TZE09090XX

19

ADAPTORS WITH FEMALE THREAD/Măng sông ren trong

 

 

16 mm x 1/2"

TZI01620XX

 

20 mm x 1/2"

TZI02020XX

 

20 mm x 3/4"

TZI02025XX

 

25 mm x 1/2"

TZI02520XX

 

25 mm x 3/4"

TZI02525XX

 

32 mm x 1"

TZI03232XX

 

40 mm x 5/4"

TZI04040XX

 

50 mm x 6/4"

TZI05050XX

 

63 mm x 2"

TZI06363XX

20

ADAPTOR WITH FEMALE THREAD WITH CROSS

 

 

/Măng sông ren trong có tai

 

 

20 mm x 1/2"

TZI02020KX

21

METAL REDUCER WITH CAP AND NUT/Rắc co

 

 

16 mm x 1/2"

TZM01620XX

 

20 mm x 1/2"

TZM02020XX

 

20 mm x 3/4"

TZM02025XX

 

20 mm x 1"

TZM02032XX

 

25 mm x 1"

TZM02532XX

 

32 mm x 5/4"

TZM03240XX

22

ELBOW 90° WITH MALE THREAD/Cút 90° ren ngoài

 

 

16 mm x 1/2"

TKOE01620X

 

20 mm x 1/2"

TKOE02020X

 

20 mm x 3/4"

TKOE02025X

 

25 mm x 1/2"

TKOE02520E

 

25 mm x 3/4"

TKOE02525X

 

32 mm x 3/4"

TKOE03225X

 

32 mm x 1"

TKOE03232X

23

ELBOW 90° WITH FEMALE THREAD/Cút 90° ren trong

 

 

16 mm x 1/2"

TKOI01620X

 

20 mm x 1/2"

TKOI02020X

 

20 mm x 3/4"

TKOI02025X

 

25 mm x 1/2"

TKOI02520X

 

25 mm x 3/4"

TKOI02525X

 

32 mm x 3/4"

TKOI03225X

 

32 mm x 1"

TKOI03232X

24

ELBOW 90° FOR WALL MOUNTING/Cút ren trong gắn tường

 

 

16 mm x 1/2"

TNK016XXXX

 

20 mm x 1/2"

TNK020XXXX

 

25 mm x 3/4"

TNK025XXXX

25

ELBOW 90° FOR WALL MOUNTING EXTERNAL/INTERNAL

 

 

/Cút ren gắn tường nối trong ngoài

 

 

20 mm x 1/2"

TNK120XXXX

26

ELBOW 90° FOR GYPSUM WALL MOUNTING

 

 

/Cút ren nối tường thạch cao

 

 

20 mm

TNKS020SXX

27

TEE WITH FEMALE THREAD/Tê ren trong

 

 

16 mm x 1" x 16 mm

TTKI01620X

 

20 mm x 3/4" x 20 mm

TTKI02025X

 

20 mm x 1/2" x 20 mm

TTKI02020X

 

25 mm x 1/2" x 25 mm

TTKI02520X

 

25 mm x 3/4" x 25 mm

TTKI02525X

 

32 mm x 1" x 32 mm

TTKI03232X

 

32 mm x 3/4" x 32 mm

TTKI03225X

28

TEE WITH MALE THREAD/Tê ren ngoài

 

 

20 mm x 1/2" x 20 mm

TTKE02020X

 

20 mm x 3/4" x 20 mm

TTKE02025X

 

25 mm x 1/2" x 25 mm

TTKE02520X

 

25 mm x 3/4" x 25 mm

TTKE02525X

 

32 mm x 3/4" x 32 mm

TTKE03225X

 

32 mm x 1" x 32 mm

TTKE03232X

29

ALL PLASTIC WELD IN SADDLE/ Đai khởi thuỷ

 

 

63 mm

TNS06332XX

 

75 mm

TNS07532XX

 

90 mm

TNS09032XX

30

WELD IN SADDLE WITH FEMALE THREAD

 

 

/ Đai khởi thuỷ ren trong

 

 

63 mm x 3/4"

TNSI06325X

 

75 mm x 3/4"

TNSI07525X

 

90 mm x 3/4"

TNSI09025X

31

WELD IN SADDLE WITH MALE THREAD

 

 

/Đai khởi thuỷ ren ngoài

 

 

63 mm x 3/4"

TNSE06325X

 

75 mm x 3/4"

TNSE07525X

 

90 mm x 3/4"

TNSE09025X

32

COUPLING WITH NUT/Rắc co nối ống

 

 

20 mm

TRS020XXXX

 

25 mm

TRS025XXXX

 

32 mm

TRS032XXXX

 

40 mm

TRS040XXXX

33

FLANGE ADAPTOR/Bích lồng

 

 

40 mm

TLN040XXXX

 

50 mm

TLN050XXXX

 

63 mm

TLN063XXXX

 

75 mm

TLN075XXXX

 

90 mm

TLN090XXXX

 

110 mm

TLN110XXXX

34

FLANGE/ Bích thép

 

 

40mm/DN32

PRI040XXXX

 

50mm/DN40

PRI050XXXX

 

63mm DN50

PRI063XXXX

 

75mm/DN65

PRI075XXXX

 

90mm/DN80

PRI090XXXX

 

110mm/DN100

PRI110XXXX

35

PLUG/Nút bịt ren trong

 

 

Short, with seal 1/2"

ZAGTXXXXXXX

 

Long, with seal 1/2"

ZAGDTXXXXXX

 

Test plug, red colour, 3/4"

ZAGD025XXX

36

SCREW UNION - MALE/Rắc co ren ngoài

 

 

20x1/2"

SSE02020XX

 

25x3/4"

SSE02525XX

 

31x1"

SSE03232XX

37

SCREW UNION - Female/Rắc co ren trong

 

 

31x1"

SSI03232XX

38

PLASTIC CLIP/Kẹp nhựa đơn

 

 

16mm

PRE016XXX

 

20mm

PRE020XXX

 

25mm

PRE025XXX

 

32mm

PRE032XXX

39

PLASTIC DOUBLE CLIP/Kẹp nhựa đôi

 

 

2x20mm

PRDV0202X

 

2x25mm

PRDV0252X

II

ỐNG THOÁT GIẢM ÂM AS

 

1

Plain ended pipe (L = 3.00 m)/ Ống thoát giảm âm (dài 3m)

 

 

DN 56

9110000

 

DN 70

9110002

 

DN 90 (L = 2.00 m)

9110003

 

DN 90

9110005

 

DN 100

9110004

 

DN 125

9110006

 

DN 150

9110008

 

DN 200

9110010

2

Socketed pipe (L = 3.00 m)/ Ống thoát giảm âm đầu bát (dài 3m)

 

 

DN 70

9110014

 

DN 90

9110016

 

DN 100

9110018

3

Socketed short length (L = 0.15 m)/

 

 

Đoạn ống ngắn đầu bát, đầu trơn (dài 0.15m)

 

 

DN 56

9110100

 

DN 70

9110102

 

DN 90

9110103

 

DN 100

9110104

 

DN 125

9110106

 

DN 150

9110108

4

Socketed short length (L = 0.25 m)/

 

 

Đoạn ống ngắn đầu bát, đầu trơn (dài 0.25m)

 

 

DN 56

9110120

 

DN 70

9110122

 

DN 90

9110123

 

DN 100

9110124

5

Socketed short length (L = 0.50 m)/

 

 

Đoạn ống ngắn đầu bát, đầu trơn (dài 0.5m)

 

 

DN 56

9110130

 

DN 70

9110132

 

DN 90

9110133

 

DN 100

9110134

6

Socketed short length (L = 1.00 m)/

 

 

Đoạn ống ngắn đầu bát, đầu trơn (dài 1m)

 

 

DN 56

9110140

 

DN 70

9110142

 

DN 90

9110143

 

DN 100

9110144

7

Socketed short length (L = 2.00 m)/

 

 

Ống ngắn đầu bát, đầu trơn (dài 2m)

 

 

DN 56

9110150

 

DN 70

9110152

 

DN 90

9110153

 

DN 100

9110154

8

Compensator socket/ Măng sông bù

 

 

DN 56

9112000

 

DN 70

9112002

 

DN 90

9112003

 

DN 100

9112004

 

DN 125

9112006

 

DN 150

9112008

9

Double socketed sleeve/ Măng sông lồng

 

 

DN 56

9112010

 

DN 70

9112012

 

DN 100

9112014

 

DN 125

9112016

 

DN 150

9112018

 

DN 200

9112020

10

Double socketed sleeve, with central register/ Măng sông

 

 

DN 200

9112022

11

Long socket/ Măng sông dài

 

 

DN 100

9112400

12

Long bend 45°/ Cút 45° dài

 

 

DN 100

9112390

13

Bend/ Cút 15°, 30°, 45°, 67°, 87°

 

 

DN 56, 15°

9112200

 

DN 56, 30°

9112220

 

DN 56, 45°

9112240

 

DN 56, 67°

9112260

 

DN 56, 87°

9112270

 

DN 70, 15°

9112202

 

DN 70, 30°

9112222

 

DN 70, 45°

9112242

 

DN 70, 67°

9112262

 

DN 70, 87°

9112272

 

DN 90, 15°

9112203

 

DN 90, 30°

9112223

 

DN 90, 45°

9112243

 

DN 90, 87°

9112273

 

DN 100, 15°

9112204

 

DN 100, 30°

9112224

 

DN 100, 45°

9112244

 

DN 100, 67°

9112264

 

DN 100, 87°

9112274

 

DN 125, 15°

9112206

 

DN 125, 30°

9112226

 

DN 125, 45°

9112246

 

DN 125, 87°

9112276

 

DN 150, 15°

9112208

 

DN 150, 30°

9112228

 

DN 150, 45°

9112248

 

DN 150, 67°

9112278

 

DN 200, 45°

9112250

 

DN 200, 87°

9112280

14

Air circulation bends 135°/ Cút 135° thông hơi

 

 

DN 100

9112290

15

Branch 45°, 67°, 87°/ Tê 45°, 67°, 87°

 

 

DN 56/56, 45°

9112030

 

DN 56/56, 67°

9112060

 

DN 56/56, 87°

9112080

 

DN 70/56, 45°

9112032

 

DN 70/56, 67°

9112062

 

DN 70/56, 87°

9112082

 

DN 70/70, 45°

9112034

 

DN 70/70, 67°

9112064

 

DN 70/70, 87°

9112084

 

DN 90/90, 45°

9112035

 

DN 90/56, 45°

9112037

 

DN 100/56, 45°

9112036

 

DN 100/56, 67°

9112066

 

DN 100/56, 87°

9112086

 

DN 100/70, 45°

9112038

 

DN 100/70, 67°

9112068

 

DN 100/70, 87°

9112088

 

DN 100/100, 45°

9112040

 

DN 100/100, 67°

9112070

 

DN 100/100, 87°

9112090

 

DN 125/100, 45°

9112042

 

DN 125/100, 67°

9112092

 

DN 125/125, 45°

9112044

 

DN 125/125, 87°

9112094

 

DN 150/100, 45°

9112046

 

DN 150/150, 45°

9112048

 

DN 200/200, 45°

9112050

16

Branch 87° (swept type)/ Y kiểm tra

 

 

DN 100/70

9112105

 

DN 100

9112103

 

DN 90/90

9112039

17

Parellel branch/ Y

 

 

DN 100/100

9112120

18

Socket plug/ Nút bịt

 

 

DN 56

9112340

 

DN 70

9112342

 

DN 90

9112343

 

DN100

9112344

 

DN125

9112346

 

DN150

9112348

19

Reducer/ Côn thu

 

 

DN 56/40 (AS/HT)

9112300

 

DN 70/50 (AS/HT)

9112302

 

DN 90/56

9112303

 

DN 70/56

9112304

 

DN 90/70

9112305

 

DN 100/56

9112306

 

DN 100/70

9112308

 

DN 100/90

9112309

 

DN 125/100

9112310

 

DN 150/100 (long version)

9112312

 

DN 150/125 (long version)

9112314

 

DN 200/150 (long version)

9112316

20

Acces pipe type RU/ Đoạn ống kiểm tra RU

 

 

DN 56

9112320

 

DN 70

9112322

 

DN 90

9112331

21

Acces pipe type RE/ Đoạn ống kiểm tra RE

 

 

DN 100

9112330

 

DN 125

9112332

 

DN 150

9112334

22

Connection to PP, PVC-U and PE spigot end/

 

 

Măng sông nối chuyển sang PP, PVC, PE

 

 

DN 56

9112360

 

DN 70

9112361

23

Connection to PP spigot end/ Măng sông nối chuyển sang PP

 

 

DN 125

9112370

24

Connection between cast-iron and Wavin AS/

 

 

Măng sông nối chuyển sang ống gang

 

 

DN 56

9112420

 

DN 70

9112421

 

DN 90

9112425

 

DN100

9112422

 

DN125

9112423

 

DN150

9112424

25

Spare sealing ring/ Gioăng

 

 

DN 56 (58 mm)

9112442

 

DN 70 (75 HT)

9112443

 

DN 70 (78 AS)

9112444

 

DN 90

9112445

 

DN 100

9112446

 

DN 125

9112447

 

DN 150

9112448

 

DN 200

9112450

26

Spare collar/ Gioăng

 

 

DN 56 (58 mm)

9112462

 

DN 70 (78 mm)

9112464

 

DN 90

9112465

 

DN 100

9112466

 

DN 125

9112467

 

DN 150

9112468

27

Fixing/sliding bracket/ Đai treo

 

 

DN 56

1151800

 

DN 70

1151802

 

DN 90

1151804

 

DN 100

1151806

 

DN 125

1151808

 

DN 150

1151810

 

DN 200

1151812

28

Lubricant/ Dầu bôi trơn

 

 

500 ml

9112480

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Công văn số 54/BXD-VLXD về xác nhận vật tư xây dựng trong nước chưa sản xuất được do Bộ Xây dựng ban hành

  • Số hiệu: 54/BXD-VLXD
  • Loại văn bản: Công văn
  • Ngày ban hành: 16/07/2009
  • Nơi ban hành: Bộ Xây dựng
  • Người ký: Nguyễn Quang Cung
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 16/07/2009
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản