BỘ THƯƠNG MẠI | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3585/TM-ĐT | Hà Nội, ngày 11 tháng 9 năm 2002 |
Kính gửi | - Bộ Giao thông vận tải. |
Trả lời đề nghị của Bộ Giao thông vận tải nêu tại công văn số 3257/GTVT-KHĐT ngày 09/9/2002 và đề nghị của Đại lý hàng hải Quảng Ninh tại công văn số 675/ĐLHH ngày 09/9/2002 về việc nhập khẩu vật liệu thi công cảng Cái Lân.
Tiếp theo văn bản số 5508 TM/ĐT ngày 21/12/2000, số 5587 TM/ĐT ngày 26/12/2000, số 0093/TM-ĐT ngày 09/01/2002, số 0094 TM/ĐT ngày 09/01/2002, số 1112 TM/ĐT ngày 26/3/2002, số 2071 TM/ĐT ngày 29/5/2002 và số 2766 TM/ĐT 17/7/2002 của Bộ Thương mại về nhập khẩu thiết bị, vật tư cho dự án mở rộng cảng Cái Lân;
Bộ Thương mại có ý kiến như sau:
Đồng ý Đại lý hàng hải Quảng Ninh nhập khẩu một số vật liệu (như danh mục kèm theo), mới 100%, trị giá 203.840 USD, để thực hiện dự án nêu trên.
Hàng nhập khẩu phải đảm bảo chất lượng thi công công trình theo tiêu chuẩn đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt.
Việc nhập khẩu thực hiện theo các quy định hiện hành.
Văn bản có hiệu lực đến 31/3/2003.
| KT. BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI |
ANNEX-PHỤ LỤC
LIST OF IMPORT SPRTENSIONED SPUN CONCRETE PILES FOR CAI LAN PORT EXPANSION PROJECT
DANH MỤC NHẬP KHẨU CỌC BÊ TÔNG ỨNG DỤNG LỰC PHỤC VỤ CHO DỰ ÁN XÂY DỰNG CẢNG CÁI LÂN
Kèm theo công văn số 3585 ngày 11 tháng 09 năm 2002
Item No STT | Pile (nos) SỐ LƯỢNG (cọc) | Unit length CHIỀU DÀI (m) | Total quantity TỔNG SỐ LƯỢNG (m) | Merchandise CHỦNG LOẠI (m) | Unit price ĐƠN GIÁ (USD/m) | Amount THANH TIẾN (USD) |
1 | 64 | 18 | 1152 | Dia 700mm Class A6 | 64.00 | 73.728.00 |
2 | 30 | 19 | 570 | Dia 700mm Class A6 | 64.00 | 36.480.00 |
3 | 32 | 20 | 640 | Dia 700mm Class A6 | 64.00 | 40.960.00 |
4 | 24 | 22 | 528 | Dia 700mm Class A6 | 64.00 | 33.792.00 |
5 | 16 | 23 | 230 | Dia 700mm Class A6 | 64.00 | 14.720.00 |
6 |
|
|
| Standard Cros Shoe | 26.00 | 4.160.00 |
Total | 160 |
|
|
|
| USD 203.840.00 |
Công văn số 3585/TM-ĐT ngày 11/09/2002 của Bộ Thương mại về việc nhập khẩu vật liệu thi công cảng Cái Lân
- Số hiệu: 3585/TM-ĐT
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 11/09/2002
- Nơi ban hành: Bộ Thương mại
- Người ký: Đỗ Như Đính
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 11/09/2002
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực