Hệ thống pháp luật

BỘ THƯƠNG MẠI
********

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 1468 TM/ĐT
V/v: Tạm xuất, tái nhập động cơ xe máy

Hà Nội, ngày 18 tháng 4 năm 2002

 

Kính gửi: Công ty Cổ phần Xe máy Điện máy Phương Đông

 

Trả lời đề nghị của Công ty Cổ phần Xe máy Điện máy Phương Đông tại văn bản số 19/CV-PĐ ngày 16/4/2002 về tạm xuất, tái nhập động cơ xe ra nước ngoài để sửa chữa;

Bộ Thương mại có ý kiến như sau:

Căn cứ Biên bản xác nhận hàng hỏng ký ngày 12/1/2002 giữa Công ty Cổ phần Xe máy Điện máy Phương Đông và Longcin (Trung Quốc);

Đồng ý Công ty Cổ phần Xe máy Điện máy Phương Đông được tạm xuất, Công ty được tái nhập các động cơ này để phục vụ cho việc sản xuất, lắp ráp xe máy của Công ty.

Việc tạm xuất, tái nhập thực hiện theo quy định hiện hành.

Văn bản có hiệu lực đến 31/12/2002./.

 

KT. BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI
THỨ TRƯỞNG




Mai Văn Dâu

 

 

BẢNG KÊ CHI TIẾT SỐ MÁY

TK: 80 NLLR ngày 27 tháng 06 năm 2001

Số lượng: 146

TT

Số máy

TT

Số máy

1

LC153FMH-2*01189996*

74

LC153FMH-2*01189738*

2

LC153FMH-2*01189736*

75

LC153FMH-2*01189881*

3

LC153FMH-2*01189758*

76

LC153FMH-2*01189802*

4

LC153FMH-2*01189719*

77

LC153FMH-2*01189753*

5

LC153FMH-2*01189889*

78

LC153FMH-2*01189902*

6

LC153FMH-2*01189771*

79

LC153FMH-2*01189860*

7

LC153FMH-2*01189849*

80

LC153FMH-2*01189750*

8

LC153FMH-2*01189740*

81

LC153FMH-2*01189747*

9

LC153FMH-2*01189989*

82

LC153FMH-2*01189703*

10

LC153FMH-2*01189845*

83

LC153FMH-2*01189725*

11

LC153FMH-2*01189779*

84

LC153FMH-2*01189851*

12

LC153FMH-2*01189806*

85

LC153FMH-2*01189775*

13

LC153FMH-2*01189752*

86

LC153FMH-2*01189834*

14

LC153FMH-2*0118992*

87

LC153FMH-2*01189733*

15

LC153FMH-2*01189763*

88

LC153FMH-2*01189918*

16

LC153FMH-2*01189782*

89

LC153FMH-2*01189708*

17

LC153FMH-2*01189741*

90

LC153FMH-2*01189822*

18

LC153FMH-2*01189786*

91

LC153FMH-2*01189709*

19

LC153FMH-2*01189958*

92

LC153FMH-2*01189713*

20

LC153FMH-2*01189905*

93

LC153FMH-2*01189800*

21

LC153FMH-2*01189888*

94

LC153FMH-2*01189792*

22

LC153FMH-2*01189964*

95

LC153FMH-2*01189711*

23

LC153FMH-2*01189858*

96

LC153FMH-2*01189876*

24

LC153FMH-2*01189766*

97

LC153FMH-2*01189768*

25

LC153FMH-2*01189780*

98

LC153FMH-2*01189804*

26

LC153FMH-2*01189875*

99

LC153FMH-2*01189702*

27

LC153FMH-2*01189994*

100

LC153FMH-2*01189873*

28

LC153FMH-2*01189724*

101

LC153FMH-2*01189732*

 

TT

Số máy

TT

Số máy

29

LC153FMH-2*01189745*

102

LC153FMH-2*01189871*

30

LC153FMH-2*01189727*

103

LC153FMH-2*01189801*

31

LC153FMH-2*01189904*

104

LC153FMH-2*01189862*

32

LC153FMH-2*01189823*

105

LC153FMH-2*01189737*

33

LC153FMH-2*01189730*

106

LC153FMH-2*01189907*

34

LC153FMH-2*01189769*

107

LC153FMH-2*01189885*

35

LC153FMH-2*01189821*

108

LC153FMH-2*01189883*

36

LC153FMH-2*01189852*

109

LC153FMH-2*01189762*

37

LC153FMH-2*01189931*

110

LC153FMH-2*01189855*

38

LC153FMH-2*01189765*

111

LC153FMH-2*01189874*

39

LC153FMH-2*01189767*

112

LC153FMH-2*01189878*

40

LC153FMH-2*01189910*

113

LC153FMH-2*01189726*

41

LC153FMH-2*01189777*

114

LC153FMH-2*01189927*

42

LC153FMH-2*01189906*

115

LC153FMH-2*01189899*

43

LC153FMH-2*01189861*

116

LC153FMH-2*01189993*

44

LC153FMH-2*01189946*

117

LC153FMH-2*01189774*

45

LC153FMH-2*01189764*

118

LC153FMH-2*01189882*

46

LC153FMH-2*01189961*

119

LC153FMH-2*01189991*

47

LC153FMH-2*01189859*

120

LC153FMH-2*01189900*

48

LC153FMH-2*01189966*

121

LC153FMH-2*01189887*

49

LC153FMH-2*01189916*

122

LC153FMH-2*01189729*

50

LC153FMH-2*01189770*

123

LC153FMH-2*01189824*

51

LC153FMH-2*01189924*

124

LC153FMH-2*01189739*

52

LC153FMH-2*01189707*

125

LC153FMH-2*01189757*

53

LC153FMH-2*01189701*

126

LC153FMH-2*01189872*

54

LC153FMH-2*01189886*

127

LC153FMH-2*01189901*

55

LC153FMH-2*01189857*

128

LC153FMH-2*01189715*

56

LC153FMH-2*01189706*

129

LC153FMH-2*01189751*

57

LC153FMH-2*01189956*

130

LC153FMH-2*01189718*

58

LC153FMH-2*01189921*

131

LC153FMH-2*01189742*

59

LC153FMH-2*01189962*

132

LC153FMH-2*01189818*

60

LC153FMH-2*01189731*

133

LC153FMH-2*01189847*

61

LC153FMH-2*01189728*

134

LC153FMH-2*01189803*

62

LC153FMH-2*01189853*

135

LC153FMH-2*01189748*

 

TT

Số máy

TT

Số máy

63

LC153FMH-2*01189734*

136

LC153FMH-2*01189712*

64

LC153FMH-2*01189735*

137

LC153FMH-2*01189869*

65

LC153FMH-2*01189776*

138

LC153FMH-2*01189807*

66

LC153FMH-2*01189820*

139

LC153FMH-2*01189744*

67

LC153FMH-2*01189990*

140

LC153FMH-2*01189865*

68

LC153FMH-2*01189784*

141

LC153FMH-2*01189716*

69

LC153FMH-2*01189813*

142

LC153FMH-2*01189983*

70

LC153FMH-2*01189995*

143

LC153FMH-2*01189879*

71

LC153FMH-2*01189929*

144

LC153FMH-2*01189791*

72

LC153FMH-2*01189884*

145

LC153FMH-2*01189772*

73

LC153FMH-2*01189997*

146

LC153FMH-2*01189840*

 

 

146

LC153FMH-2*01189773*

 

 

CÔNG TY CỔ PHẦN XE MÁY ĐIỆN MÁY PHƯƠNG ĐÔNG
TỔNG GIÁM ĐỐC

 

 

BẢNG KÊ CHI TIẾT SỐ MÁY

TK: 1071NKD ngày 25 tháng 07 năm 2001

Số lượng: 100

TT

Số máy

TT

Số máy

1

LC153FMH-2*01812501

51

LC153FMH-2*01812551

2

LC153FMH-2*01812502

52

LC153FMH-2*01812552

3

LC153FMH-2*01812503

53

LC153FMH-2*01812553

4

LC153FMH-2*01812504

54

LC153FMH-2*01812554

5

LC153FMH-2*01812505

55

LC153FMH-2*01812555

6

LC153FMH-2*01812506

56

LC153FMH-2*01812556

7

LC153FMH-2*01812507

57

LC153FMH-2*01812557

8

LC153FMH-2*01812508

58

LC153FMH-2*01812558

9

LC153FMH-2*01812509

59

LC153FMH-2*01812559

10

LC153FMH-2*01812510

60

LC153FMH-2*01812560

11

LC153FMH-2*01812511

61

LC153FMH-2*01812561

12

LC153FMH-2*01812512

62

LC153FMH-2*01812562

13

LC153FMH-2*01812513

63

LC153FMH-2*01812563

14

LC153FMH-2*01812514

64

LC153FMH-2*01812564

15

LC153FMH-2*01812515

65

LC153FMH-2*01812565

16

LC153FMH-2*01812516

66

LC153FMH-2*01812566

17

LC153FMH-2*01812517

67

LC153FMH-2*01812567

18

LC153FMH-2*01812518

68

LC153FMH-2*01812568

19

LC153FMH-2*01812519

69

LC153FMH-2*01812569

20

LC153FMH-2*01812520

70

LC153FMH-2*01812570

21

LC153FMH-2*01812521

71

LC153FMH-2*01812571

22

LC153FMH-2*01812522

72

LC153FMH-2*01812572

23

LC153FMH-2*01812523

73

LC153FMH-2*01812573

24

LC153FMH-2*01812524

74

LC153FMH-2*01812574

25

LC153FMH-2*01812525

75

LC153FMH-2*01812575

26

LC153FMH-2*01812526

76

LC153FMH-2*01812576

27

LC153FMH-2*01812527

77

LC153FMH-2*01812577

28

LC153FMH-2*01812528

78

LC153FMH-2*01812578

 

TT

Số máy

TT

Số máy

29

LC153FMH-2*01812529

79

LC153FMH-2*01812579

30

LC153FMH-2*01812530

80

LC153FMH-2*01812580

31

LC153FMH-2*01812531

81

LC153FMH-2*01812581

32

LC153FMH-2*01812532

82

LC153FMH-2*01812582

33

LC153FMH-2*01812533

83

LC153FMH-2*01812583

34

LC153FMH-2*01812534

84

LC153FMH-2*01812584

35

LC153FMH-2*01812535

85

LC153FMH-2*01812585

36

LC153FMH-2*01812536

86

LC153FMH-2*01812586

37

LC153FMH-2*01812537

87

LC153FMH-2*01812587

38

LC153FMH-2*01812538

88

LC153FMH-2*01812588

39

LC153FMH-2*01812539

89

LC153FMH-2*01812589

40

LC153FMH-2*01812540

90

LC153FMH-2*01812590

41

LC153FMH-2*01812541

91

LC153FMH-2*01812591

42

LC153FMH-2*01812542

92

LC153FMH-2*01812592

43

LC153FMH-2*01812543

93

LC153FMH-2*01812593

44

LC153FMH-2*01812544

94

LC153FMH-2*01812594

45

LC153FMH-2*01812545

95

LC153FMH-2*01812595

46

LC153FMH-2*01812546

96

LC153FMH-2*01812596

47

LC153FMH-2*01812547

97

LC153FMH-2*01812597

48

LC153FMH-2*01812548

98

LC153FMH-2*01812598

49

LC153FMH-2*01812549

99

LC153FMH-2*01812599

50

LC153FMH-2*01812550

100

LC153FMH-2*01812600

 

 

CÔNG TY CỔ PHẦN XE MÁY ĐIỆN MÁY PHƯƠNG ĐÔNG
 TỔNG GIÁM ĐỐC

 

 

BẢNG KÊ CHI TIẾT SỐ MÁY

TK: NLLR ngày 22 tháng 06 năm 2001

Số lượng: 66

TT

Số máy

TT

Số máy

1

LC153FMH-2*01189652*

34

LC153FMH-2*01189591*

2

LC153FMH-2*01189509*

35

LC153FMH-2*01189552*

3

LC153FMH-2*01189599*

36

LC153FMH-2*01189547*

4

LC153FMH-2*01189596*

37

LC153FMH-2*01189566*

5

LC153FMH-2*01189657*

38

LC153FMH-2*01189613*

6

LC153FMH-2*01189568*

39

LC153FMH-2*01189569*

7

LC153FMH-2*01189551*

40

LC153FMH-2*01189575*

8

LC153FMH-2*01189572*

41

LC153FMH-2*01189549*

9

LC153FMH-2*01189571*

42

LC153FMH-2*01189570*

10

LC153FMH-2*01189501*

43

LC153FMH-2*01189507*

11

LC153FMH-2*01189578*

44

LC153FMH-2*01189658*

12

LC153FMH-2*01189554*

45

LC153FMH-2*01189656*

13

LC153FMH-2*01189553*

46

LC153FMH-2*01189612*

14

LC153FMH-2*01189503*

47

LC153FMH-2*01189523*

15

LC153FMH-2*01189519*

48

LC153FMH-2*01189527*

16

LC153FMH-2*01189598*

49

LC153FMH-2*01189659*

17

LC153FMH-2*01189573*

50

LC153FMH-2*01189595*

18

LC153FMH-2*01189661*

51

LC153FMH-2*01189579*

19

LC153FMH-2*01189597*

52

LC153FMH-2*01189581*

20

LC153FMH-2*01189504*

53

LC153FMH-2*01189548*

21

LC153FMH-2*01189565*

54

LC153FMH-2*01189555*

22

LC153FMH-2*01189567*

55

LC153FMH-2*01189505*

23

LC153FMH-2*01189617*

56

LC153FMH-2*01189525*

24

LC153FMH-2*01189576*

57

LC153FMH-2*01189653*

25

LC153FMH-2*01189564*

58

LC153FMH-2*01189609*

26

LC153FMH-2*01189580*

59

LC153FMH-2*01189639*

27

LC153FMH-2*01189502*

60

LC153FMH-2*01189587*

28

LC153FMH-2*01189574*

61

LC153FMH-2*01189679*

29

LC153FMH-2*01189508*

62

LC153FMH-2*01189647*

30

LC153FMH-2*01189550*

63

LC153FMH-2*01189630*

31

LC153FMH-2*01189520*

64

LC153FMH-2*01189662*

32

LC153FMH-2*01189655*

65

LC153FMH-2*01189577*

33

LC153FMH-2*01189546

66

LC153FMH-2*01189634*

 

 

CÔNG TY CỔ PHẦN XE MÁY ĐIỆN MÁY PHƯƠNG ĐÔNG
 TỔNG GIÁM ĐỐC

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Công văn số 1468 TM/ĐT ngày 18/04/2002 của Bộ Thương mại về việc tạm xuất, tái nhập động cơ xe máy

  • Số hiệu: 1468TM/ĐT
  • Loại văn bản: Công văn
  • Ngày ban hành: 18/04/2002
  • Nơi ban hành: Bộ Thương mại
  • Người ký: Mai Văn Dâu
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản