- 1Thông tư 14/2015/TT-BTC Hướng dẫn về phân loại hàng hóa, phân tích để phân loại hàng hóa; phân tích để kiểm tra chất lượng, kiểm tra an toàn thực phẩm đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 2Thông tư 38/2015/TT-BTC Quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 3Thông tư 65/2017/TT-BTC Danh mục hàng hóa xuất, nhập khẩu Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 4Nghị định 125/2017/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 122/2016/NĐ-CP về Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, Danh mục hàng hóa và mức thuế tuyệt đối, thuế hỗn hợp, thuế nhập khẩu ngoài hạn ngạch thuế quan
- 5Nghị định 57/2020/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 122/2016/NĐ-CP về Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, Danh mục hàng hóa và mức thuế
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 8170/TCHQ-TXNK | Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2020 |
Kính gửi: Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố.
Qua rà soát trên hệ thống về việc khai báo tên hàng và mã số đối với các loại cáp điện tại nhóm 85.44 nói chung và phân nhóm 8544.60 nói riêng, trong đó đặc biệt đối với các loại cáp điện dùng trong hệ thống điện mặt trời, Tổng cục Hải quan nhận thấy tình trạng khai báo tên hàng còn chưa đầy đủ, rõ ràng, đảm bảo các tiêu chí phân loại và phát hiện một số trường hợp nghi vấn khai báo sai mã số hàng hóa nhằm hưởng mức thuế suất thấp hơn. Tổng cục Hải quan yêu cầu các Cục Hải quan tỉnh, thành phố thực hiện một số nội dung sau:
Căn cứ Nghị định số 125/2017/NĐ-CP ngày 16/11/2017 của Chính phủ về Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, Danh mục hàng hóa và mức thuế tuyệt đối, thuế hỗn hợp, thuế nhập khẩu ngoài hạn ngạch thuế quan; Căn cứ Nghị định số 57/2020/NĐ-CP ngày 25/5/2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 122/2016/NĐ-CP ngày 01/9/2016 và Nghị định số 125/2017/NĐ-CP ngày 16/11/2017;
Căn cứ Thông tư số 14/2015/TT-BTC ngày 30/01/2015 của Bộ Tài chính hướng dẫn về phân loại hàng hóa, phân tích để phân loại hàng hóa, phân tích để kiểm tra chất lượng, kiểm tra an toàn thực phẩm; Căn cứ Thông tư số 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 của Bộ Tài chính ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Căn cứ Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ Tài chính Quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
1. Đối với việc khai báo tên hàng là cáp điện thuộc nhóm 85.44: thực hiện kiểm tra việc khai báo của doanh nghiệp, đảm bảo tên hàng phải đầy đủ cơ sở, tiêu chí để phân loại vào mã 8 số (như các tiêu chí về điện áp, chất liệu cách điện, đường kính lõi, đã hay chưa lắp với đầu nối điện, có hay không dùng cho viễn thông, v.v.). Trường hợp doanh nghiệp khai báo chưa đầy đủ, chưa rõ ràng, chưa đủ cơ sở để phân loại hàng hóa thì yêu cầu doanh nghiệp khai bổ sung theo đúng quy định tại điều 24 Thông tư số 38/2015/TT-BTC.
2. Đối với việc phân loại hàng hóa tại phân nhóm 8544.60: thực hiện rà soát việc khai báo tên hàng, mã số và hồ sơ, tài liệu kèm theo đối với các trường hợp nghi vấn khai báo sai mã số tại 02 phụ lục kèm theo đồng thời mở rộng rà soát các trường hợp hàng hóa phân loại vào mã số 8544.60.11 nhưng lợi dụng khai báo tên hàng không đầy đủ, rõ ràng để khai báo sang các mã số khác nhằm hưởng mức thuế suất thấp hơn, trong đó đề nghị lưu ý đối với các loại cáp điện dùng trong hệ thống điện mặt trời. Việc phân loại mặt hàng cáp điện tại phân nhóm 8544.60 phải tuân thủ theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam, theo đó các loại cáp điện dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng không quá 36 kV, được bọc cách điện bằng plastic và có đường kính lõi nhỏ hơn 22,7 mm thì thuộc mã số 8544.60.11.
3. Kết quả rà soát và ấn định thuế (nếu có) gửi về Tổng cục Hải quan thông qua Cục Thuế XNK để tổng hợp trước ngày 31/01/2021.
Tổng cục Hải quan thông báo để Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố biết và thực hiện./.
| TL. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
NGHI VẤN MÃ SỐ 8544.60.11 (NGHI VẤN KHAI SAI MÃ SỐ KHÔNG DẪN TỚI THAY ĐỔI SỐ THUẾ PHẢI NỘP)
(Kèm theo công văn số 8170/TCHQ-TXNK ngày 30 tháng 12 năm 2020 của Tổng cục Hải quan)
STT | Tờ khai | Ngày đăng ký | Tên nơi mở tờ khai | Mã doanh nghiệp XNK | Tên doanh nghiệp XNK | Mã hàng khai báo | Số thứ tự hàng | Tên hàng | Tên nước xuất xứ | Thuế suất XNK | Thuế XNK |
1 | 103642114110/A12/61BA | 9/11/2020 | HOALUBP | 3801185608 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG LỘC NINH 4 | 85446019 | 1 | Cáp dẫn điện bằng nhôm bọc cách điện bằng XLPE, quy cách lõi: 1X4 mm2, điện áp 1.5KV, dùng cho dự án điện năng lượng mặt trời; hàng mới 100% - Solar cable 1500V CU/XLPE/XLPE(1x4mm2) | CN | 0 | 0 |
2 | 103573758040/A11/02CI | 3/10/2020 | CSGONKVI | 0107441582 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT IPC | 85446019 | 1 | Dây dẫn điện lõi đồng 1x6mm2 điện áp 1500VDC, cách điện bằng nhựa PVC- 1,5KV AT Solar Cable- Red, hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
3 | 103573758040/A11/02CI | 3/10/2020 | CSGONKVI | 0107441582 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT IPC | 85446019 | 2 | Dây dẫn điện lõi đồng 1x6mm2 điện áp 1500VDC, cách điện bằng nhựa PVC- 1,5KV AT Solar Cable- Black, hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
4 | 103573758040/A11/02CI | 3/10/2020 | CSGONKVI | 0107441582 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT IPC | 85446019 | 3 | Dây dẫn điện lõi đồng 1x4mm2 điện áp 1500VDC, cách điện bằng nhựa PVC- 1,5KV AT Solar Cable- Red, hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
5 | 103573758040/A11/02CI | 3/10/2020 | CSGONKVI | 0107441582 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT IPC | 85446019 | 4 | Dây dẫn điện lõi đồng 1x4mm2 điện áp 1500VDC, cách điện bằng nhựa PVC- 1,5KV AT Solar Cable- Black, hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
6 | 103502578320/A11/02CI | 28-08-2020 | CSGONKVI | 0309535875 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐIỆN TƯỜNG PHÁT | 85446019 | 2 | Dây cáp cách điện bọc XLPO (dùng trong hệ thống điện năng lượng mặt trời), điện áp:1.5kV, SOLAR CABLE 1 *4 (BLACK) Mới 100% | CN | 0 | 0 |
7 | 103502578320/A11/02CI | 28-08-2020 | CSGONKVI | 0309535875 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐIỆN TƯỜNG PHÁT | 85446019 | 1 | Dây cáp cách điện bọc XLPO (dùng trong hệ thống điện năng lượng mặt trời), điện áp:1.5kV, SOLAR CABLE 1*4 (RED) Mới 100% | CN | 0 | 0 |
8 | 103547009530/A11/02CI | 21-09-2020 | CSGONKVI | 3502291358 | Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Powertech | 85446019 | 1 | Dây cáp điện DC vỏ bọc XLPE,1500V, màu đen và đỏ - Solar cable 1500V 1X 4.0MMsq. Hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
9 | 103312508830/A11/02CI | 14-05-2020 | CSGONKVI | 0306113988 | CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG MINH TUẤN | 85446012 | 4 | Dây cáp điện chuyên dùng cho hệ thống điện năng lượng mặt trời: Solar cable XLPO H1Z2Z2-K lõi đơn, kích thước lõi: 50mm vuông, bọc cách điện plastic màu đỏ. Điện áp định mức 1500V. Hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
10 | 103312508830/A11/02CI | 14-05-2020 | CSGONKVI | 0306113988 | CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG MINH TUẤN | 85446012 | 3 | Dây cáp điện chuyên dùng cho hệ thống điện năng lượng mặt trời: Solar cable XLPO H1Z2Z2-K lõi đơn, kích thước lõi: 50mm vuông, bọc cách điện plastic màu đen. Điện áp định mức 1500V. Hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
11 | 103609551140/A12/61BA | 26-10-2020 | HOALUBP | 3801185608 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG LỘC NINH 4 | 85446019 | 1 | Cáp dẫn điện DC có 1 lõi đồng, vỏ màu đen và đỏ, bọc cách điện bằng XLPE- 1x4mm2, điện áp 1500V; hàng mới 100% - Solar cable 1500V CU/XLPE/XLPE(1x4mm2) | CN | 0 | 0 |
12 | 103658257730/A11/02CI | 15-11-2020 | CSGONKVI | 0315321254 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY LẮP HẠ TẦNG GIA MINH | 85444942 | 1 | Solar cable H1Z2Z2-K 1x4mm2, 1 core DC. Cáp điện DC đơn 1x4mm2, bọc điện bằng PVC vỏ màu đỏ/ đen không có đầu nối, (DC 1,5 kV) dùng cho hệ thống điện solar 1000DC, nhãn hiệu PNTECH mới 100% | CN | 0 | 0 |
13 | 103609518130/A12/61BA | 28-10-2020 | HOALUBP | 3801185608 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG LỘC NINH 4 | 85446019 | 1 | Cáp dẫn điện DC có 1 lõi đồng, vỏ màu đen và đỏ, bọc cách điện bằng XLPE- 1x4mm2, điện áp 1500V; hàng mới: 100% - Solar cable 1500V CU/XLPE/XLPE(1x4mm2) | CN | 0 | 0 |
14 | 103580410510/A11/02CI | 7/10/2020 | CSGONKVI | 3502291358 | Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Powertech | 85446019 | 1 | Dây cáp điện DC vỏ bọc XLPE,1500V, màu đen và đỏ - Solar cable 1500V 1X 4.0MMsq. Hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
15 | 103581161940/A11/02CI | 7/10/2020 | CSGONKVI | 0306113988 | CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG MINH TUẤN | 85446012 | 1 | Dây cáp điện chuyên dùng cho hệ thống điện năng lượng mặt trời: Solar cable XLPO H1Z2Z2-K lõi đơn, kích thước lõi: 50mm vuông, bọc cách điện plastic màu đen. Điện áp định mức 1500V. Hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
16 | 103581161940/A11/02CI | 7/10/2020 | CSGONKVI | 0306113988 | CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG MINH TUẤN | 85446012 | 2 | Dây cáp điện chuyên dùng cho hệ thống điện năng lượng mặt trời: Solar cable XLPO H1Z2X2-K lõi đơn, kích thước lõi: 50mm vuông, bọc cách điện plastic màu đỏ. Điện áp định mức 1500V. Hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
17 | 103603151740/A11/02CI | 19-10-2020 | CSGONKVI | 0315321254 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY LẮP HẠ TẦNG GIA MINH | 85444942 | 1 | Solar cable H1Z2Z2-K 1x4mm2, 1 core DC. Cáp điện DC đơn 1x4mm2, bọc điện bằng PVC vỏ màu đỏ/ đen không có đầu nối, (DC 1,5 kV) dùng cho hệ thống điện solar 1000DC, nhãn hiệu PNTECH mới 100% | CN | 0 | 0 |
18 | 103435745822/A11/02CI | 23-07-2020 | CSGONKVI | 0314204597 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN LIÊN MINH GROUP | 85446019 | 2 | Dây cáp điện SOLAR CABLE, 1 lõi(1X4mm2), bằng đồng, bọc XLPE, DC 1.5KV(dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời), màu đen, 100m/cuộn, OD: 6.1mm, NSX: LEADER TECHNOLOGY SHENZHEN CO.,LIMITED, Mới 100% | CN | 0 | 0 |
19 | 103435745822/A11/02CI | 23-07-2020 | CSGONKVI | 0314204597 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN LIÊN MINH GROUP | 85446019 | 3 | Dây cáp điện SOLAR CABLE, 1 lõi(1X4mm2), bằng đồng, bọc XLPE, DC 1.5KV(dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời), màu đen, 250m/cuộn, OD: 6.1mm, NSX: LEADER TECHNOLOGY SHENZHEN CO.,LIMITED, Mới 100% | CN | 0 | 0 |
20 | 103435745822/A11/02CI | 23-07-2020 | CSGONKVI | 0314204597 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN LIÊN MINH GROUP | 85446019 | 4 | Dây cáp điện SOLAR CABLE, 1 lõi(1X4mm2), bằng đồng, bọc XLPE, DC 1.5KV(dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời), màu đỏ, 250m/cuộn, OD: 6.1mm, NSX: LEADER TECHNOLOGY SHENZHEN CO.,LIMITED, Mới 100% | CN | 0 | 0 |
21 | 103435745822/A11/02CI | 23-07-2020 | CSGONKVI | 0314204597 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN LIÊN MINH GROUP | 85446019 | 1 | Dây cáp điện SOLAR CABLE, 1 lõi(1X4mm2), bằng đồng, bọc XLPE, DC 1.5KV(dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời), màu đỏ, 100m/cuộn, OD: 6.1mm, NSX: LEADER TECHNOLOGY SHENZHEN CO.,LIMITED, Mới 100% | CN | 0 | 0 |
22 | 103677097200/A11/02CI | 24-11-2020 | CSGONKVI | 0308922293 | Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Trần Lê | 85446019 | 1 | Cáp điện hạ thế vỏ bọc PVC, solar cable 1500V 1.4MMSQ,. Mới 100% | CN | 0 | 0 |
23 | 103475474911/A11/02CI | 13-08-2020 | CSGONKVI | 4201890462 | CÔNG TY TNHH ĐIỆN NĂNG LƯỢNG THÁI KHANG | 85444919 | 1 | Cáp điện năng lượng mặt trời Solar cable, (4mm2, 600/1000V AC, 1000/1500V DC, màu đỏ/đen, 100m/1cuộn), dùng trong hệ thống điện mặt trời. Hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
24 | 103475474911/A11/02CI | 13-08-2020 | CSGONKVI | 4201890462 | CÔNG TY TNHH ĐIỆN NĂNG LƯỢNG THÁI KHANG | 85444919 | 2 | Cáp điện năng lượng mặt trời Solar cable, (6mm2, 600/1000V AC, 1000/1500V DC, màu đỏ/đen, 100m/1cuộn), dùng trong hệ thống điện mặt trời. Hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
25 | 103630834310/A11/02CI | 2/11/2020 | CSGONKVI | 0316155232 | CÔNG TY CỔ PHẦN XBSOLAR | 85446019 | 2 | Cáp điện, 50000M màu đen & 50000M màu đỏ (Solar cable 1500V), 55A, Size: 1X 4.0mm2, bọc XLPE, dùng cho hệ thống pin năng lượng mặt trời, mới 100% | CN | 0 | 0 |
26 | 103630834310/A11/02CI | 2/11/2020 | CSGONKVI | 0316155232 | CÔNG TY CỔ PHẦN XBSOLAR | 85446019 | 1 | Cáp điện, 100000M màu đen & 100000M màu đỏ (Solar cable 1500V), Size: 1X 2.5mm, bọc XLPE, dùng cho hệ thống pin năng lượng mặt trời, mới 100% | CN | 0 | 0 |
27 | 103590796150/A12/61BA | 15-10-2020 | HOALUBP | 3801185608 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG LỘC NINH 4 | 85446019 | 1 | Cáp dẫn điện DC có 1 lõi đồng, vỏ màu đen và đỏ, bọc cách điện bằng XLPE- 1x4mm2, điện áp 1500V; hàng mới 100% - Solar cable 1500V CU/XLPE/XLPE(1x4mm2) | CN | 0 | 0 |
28 | 103595032701/A11/02CI | 15-10-2020 | CSGONKVI | 0308922293 | Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Trần Lê | 85446019 | 4 | Cáp điện hạ thế vỏ bọc PVC, solar cable 1500V 1.4MMSQ,. Mới 100% | CN | 0 | 0 |
29 | 103217441831/H11/41BH | 25-03-2020 | NTHUANKH | 4500612368 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP NĂNG LƯỢNG NINH THUẬN | 85446019 | 1 | Cáp điện mặt trời, sử dụng cho điện áp 1500V (15KV) SOLAR CABLE H1Z2Z2-K 4mm2, đường kính lõi: 2.45mm, vỏ bọc bằng XLPE, hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
30 | 103217420941/A12/41BH | 25-03-2020 | NTHUANKH | 4500612368 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP NĂNG LƯỢNG NINH THUẬN | 85446019 | 1 | Cáp điện mặt trời, sử dụng cho điện áp 1500V (15KV) SOLAR CABLE H1Z2Z2-K 4mm2, đường kính lõi: 2.45mm, vỏ bọc bằng XLPE, hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
31 | 103525798130/A11/02CI | 9/9/2020 | CSGONKVI | 0315321254 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY LẮP HẠ TẦNG GIA MINH | 85444942 | 1 | Solar cable H1Z2Z2-K 1x4mm2 ,1 core DC. Cáp điện DC đơn 1x4mm2, bọc điện bằng PVC vỏ màu đỏ/ đen không có đầu nối, (DC 1,5 kV) dùng cho hệ thống điện solar 1000DC, nhãn hiệu PNTECH mới 100% | CN | 0 | 0 |
32 | 103525798130/A11/02CI | 9/9/2020 | CSGONKVI | 0315321254 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY LẮP HẠ TẦNG GIA MINH | 85444942 | 2 | Solar cable H1Z2Z2-K 1x6mm2, 1 core DC. Cáp điện DC đơn 1x6mm2, bọc điện bằng PVC vỏ màu đen/ đỏ không có đầu nối, (DC 1,8 kV, AC 0,6/1kV)) dùng cho hệ thống điện solar 1000DC. nhãn hiệu PNTECH mới 100% | CN | 0 | 0 |
33 | 103594484230/A11/02CI | 14-10-2020 | CSGONKVI | 4201890462 | CÔNG TYTNHH ĐIỆN NĂNG LƯỢNG THÁI KHANG | 85444919 | 1 | Cáp điện năng lượng mặt trời Solar cable, (6mm2, 600/1000V AC, 1000/1500V DC, màu đỏ, 100m/1cuộn), dùng trong hệ thống điện mặt trời. Hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
34 | 103594484230/A11/02CI | 14-10-2020 | CSGONKVI | 4201890462 | CÔNG TYTNHH ĐIỆN NĂNG LƯỢNG THÁI KHANG | 85444919 | 2 | Cáp điện năng lượng mặt trời Solar cable, (6mm2, 600/1000V AC, 1000/1500V DC, màu đen, 100m/1cuộn), dùng trong hệ thống điện mặt trời. Hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
35 | 103422107462/A11/02CI | 17-07-2020 | CSGONKVI | 0315321254 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY LẮP HẠ TẦNG GIA MINH | 85444942 | 1 | Solar cable H1Z2Z2-K 1x4mm2, 1 core DC. Cáp điện DC đơn 1x4mm2, bọc điện bằng PVC vỏ màu đỏ/ đen không có đầu nối, (DC 1,5 kV) dùng cho hệ thống điện solar 1000DC, nhãn hiệu PNTECH mới 100% | CN | 0 | 0 |
36 | 103422107462/A11/02CI | 17-07-2020 | CSGONKVI | 0315321254 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY LẮP HẠ TẦNG GIA MINH | 85444942 | 2 | Solar cable H1Z2Z2-K 1x6mm2, 1 core DC. Cáp điện DC đơn 1x6mm2, bọc điện bằng PVC vỏ màu đen/ đỏ không có đầu nối, (DC 1,8 kV, AC 0,6/1kV)) dùng cho hệ thống điện solar 1000DC, nhãn hiệu PNTECH mới 100% | CN | 0 | 0 |
37 | 103435745821/A11/02CI | 23-07-2020 | CSGONKVI | 0314204597 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN LIÊN MINH GROUP | 85446019 | 3 | Dây cáp điện SOLAR CABLE, 1 lõi(1X4mm2), bằng đồng, bọc XLPE, DC 1.5KV(dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời), màu đen, 250m/cuộn, OD: 6.1mm, NSX: LEADER TECHNOLOGY SHENZHEN CO.,LIMITED, Mới 100% | CN | 0 | 0 |
38 | 103435745821/A11/02CI | 23-07-2020 | CSGONKVI | 0314204597 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN LIÊN MINH GROUP | 85446019 | 4 | Dây cáp điện SOLAR CABLE, 1 lõi(1X4mm2), bằng đồng, bọc XLPE, DC 1.5KV(dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời), màu đỏ, 250m/cuộn, OD: 6.1mm, NSX: LEADER TECHNOLOGY SHENZHEN CO.,LIMITED, Mới 100% | CN | 0 | 0 |
39 | 103133739550/A11/02CI | 6/2/2020 | CSGONKVI | 3502291358 | Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Powertech | 85446019 | 1 | Dây cáp điện DC vỏ bọc XLPE, 1500V, màu đen và đỏ, model: Solar cable 1500V 1X 4.0mmsq, hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
40 | 103435745821/A11/02CI | 23-07-2020 | CSGONKVI | 0314204597 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN LIÊN MINH GROUP | 85446019 | 1 | Dây cáp điện SOLAR CABLE, 1 lõi(1X4mm2), bằng đồng, bọc XLPE, DC 1.5KV(dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời), màu đỏ, 100m/cuộn, OD: 6.1mm, NSX: LEADER TECHNOLOGY SHENZHEN CO.,LIMITED, Mới 100% | CN | 0 | 0 |
41 | 103435745821/A11/02CI | 23-07-2020 | CSGONKVI | 0314204597 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN LIÊN MINH GROUP | 85446019 | 2 | Dây cáp điện SOLAR CABLE, 1 lõi(1X4mm2), bằng đồng, bọc XLPE, DC 1.5KV(dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời), màu đen, 100m/cuộn, OD: 6.1mm, NSX: LEADER TECHNOLOGY SHENZHEN CO.,LIMITED, Mới 100% | CN | 0 | 0 |
42 | 103435745820/A11/02CI | 23-07-2020 | CSGONKVI | 0314204597 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN LIÊN MINH GROUP | 85446019 | 1 | Dây cáp điện SOLAR CABLE, 1 lõi(1x4mm2), bằng đồng, bọc XLPE, DC 1.5KV(dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời), màu đỏ, 100m/cuộn, OD: 6.1mm, NSX: LEADER TECHNOLOGY SHENZHEN CO.,LIMITED, Mới 100% | CN | 0 | 0 |
43 | 103435745820/A11/02CI | 23-07-2020 | CSGONKVI | 0314204597 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN LIÊN MINH GROUP | 85446019 | 3 | Dây cáp điện SOLAR CABLE, 1 lõi(1X4mm2), bằng đồng, bọc XLPE, DC 1.5KV (dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời), màu đen, 250m/cuộn, OD: 6.1mm, NSX: LEADER TECHNOLOGY SHENZHEN CO.,LIMITED, Mới 100% | CN | 0 | 0 |
44 | 103435745820/A11/02CI | 23-07-2020 | CSGONKVI | 0314204597 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN LIÊN MINH GROUP | 85446019 | 4 | Dây cáp điện SOLAR CABLE,1 lõi (1X4mm2), bằng đồng, bọc XLPE, DC 1.5KV (dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời), màu đỏ, 250m/cuộn, OD: 6.1mm, NSX: LEADER TECHNOLOGY SHENZHEN CO.,LIMITED, Mới 100% | CN | 0 | 0 |
45 | 103435745820/A11/02CI | 23-07-2020 | CSGONKVI | 0314204597 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN LIÊN MINH GROUP | 85446019 | 2 | Dây cáp điện SOLAR CABLE, 1 lõi(1X4mm2), bằng đồng, bọc XLPE, DC 1.5KV(dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời), màu đen, 100m/cuộn, OD: 6.1mm, NSX: LEADER TECHNOLOGY SHENZHEN CO.,LIMITED, Mới 100% | CN | 0 | 0 |
46 | 103532775401/A11/02CI | 14-09-2020 | CSGONKVI | 0316155232 | CÔNG TY CỔ PHẦN XBSOLAR | 85446019 | 1 | Cáp điện, 108000M màu đen & 108000M màu đỏ (Solar cable 1500V), 55A, Size: 1X 4.0mm2, bọc XLPE, dùng cho hệ thống pin năng lượng mặt trời, mới 100% | CN | 0 | 0 |
47 | 103471580810/A11/02CI | 12/8/2020 | CSGONKVI | 0315321254 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY LẮP HẠ TẦNG GIA MINH | 85444942 | 1 | Solar cable H1Z2Z2-K 1x4mm2, 1 core DC. Cáp điện DC đơn 1x4mm2, bọc điện bằng PVC vỏ màu đỏ/ đen không có đầu nối, (DC 1,5 kV) dùng cho hệ thống điện solar 1000DC, nhãn hiệu PNTECH mới 100% | CN | 0 | 0 |
48 | 103471580810/A11/02CI | 12/8/2020 | CSGONKVI | 0315321254 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY LẮP HẠ TẦNG GIA MINH | 85444942 | 2 | Solar cable H1Z2Z2-K 1x6mm2 ,1 core DC. Cáp điện DC đơn 1x6mm2, bọc điện bằng PVC vỏ màu đen/ đỏ không có đầu nối, (DC 1,8 kV, AC 0,6/1kV)) dùng cho hệ thống điện solar 1000DC, nhãn hiệu PNTECH mới 100% | CN | 0 | 0 |
49 | 103559842630/A11/02CI | 27-09-2020 | CSGONKVI | 0315321254 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY LẮP HẠ TẦNG GIA MINH | 85444942 | 1 | Solar cable H1Z2Z2-K 1x4mm2, 1 core DC. Cáp điện DC đơn 1x4mm2, bọc điện bằng PVC vỏ màu đỏ/ đen không có đầu nối, (DC 1,5 kV) dùng cho hệ thống điện solar 1000DC, nhãn hiệu PNTECH mới 100% | CN | 0 | 0 |
50 | 103552706460/A11/02CI | 23-09-2020 | CSGONKVI | 0316155232 | CÔNG TY CỔ PHẦN XBSOLAR | 85446019 | 1 | Cáp điện, 114000M màu đen & 114000M màu đỏ (Solar cable 1500V), 55A, Size: 1X 4.0mm2, bọc XLPE, dùng cho hệ thống pin năng lượng mặt trời, mới 100% | CN | 0 | 0 |
51 | 103499425740/A11/02CI | 27-08-2020 | CSGONKVI | 3502291358 | Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Powertech | 85446019 | 1 | Dây cáp điện DC vỏ bọc XLPE, 1500V, màu đen và đỏ - Solar cable 1500V 1X 4.0MMsq. Hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
52 | 103497056941/A12/48BI | 27-08-2020 | DUCHOALA | 1101722726 | Công Ty TNHH Năng Lượng Mặt Trời Đỏ Long An | 85446012 | 1 | Dây cáp EN50618 H1Z2Z2-K, 4mm2, màu đen và màu đỏ dùng cho điện năng lượng mặt trời (200m/cuộn), điện áp 1500VDC, cách điện XLPO. Solar cable (4mm2/56X0.3) EN50618 H1Z2Z2-K. Hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
53 | 103497056941/A12/48BI | 27-08-2020 | DUCHOALA | 1101722726 | Công Ty TNHH Năng Lượng Mặt Trời Đỏ Long An | 85446012 | 2 | Dây cáp EN50618 H1Z2Z2-K, 6mm2 , màu đen và màu đỏ dùng cho điện năng lượng mặt trời (200m/cuộn), điện áp 1500VDC, cách điện XLPO. Solar cable (4mm2/56X0.3) EN50618 H1Z2Z2-K, Hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
54 | 103502087840/A11/02CI | 27-08-2020 | CSGONKVI | 0315321254 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY LẮP HẠ TẦNG GIA MINH | 85444942 | 1 | Solar cable H1Z2Z2-K 1x4mm2, 1 core DC. Cáp điện DC đơn 1x4mm2, bọc điện bằng PVC vỏ màu đỏ/ đen không có đầu nối, (DC 1,5 kV) dùng cho hệ thống điện solar 1000DC, nhãn hiệu PNTECH mới 100% | CN | 0 | 0 |
55 | 103340481750/A11/02CI | 1/6/2020 | CSGONKVI | 3502291358 | Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Powertech | 85446019 | 1 | Dây cáp điện DC vỏ bọc XLPE, 1500V, màu đen và đỏ - Solar cable 1500V 1X 4.0MMsq. Hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
56 | 103645132620/A11/02CI | 9/11/2020 | CSGONKVI | 0315713389 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG NHẤT VIỆT | 85446019 | 1 | Cáp điện DC (SOLAR CABLE) 1500V, kích thước: 1X4mm2. Dùng trong lắp đặt hệ thống năng lượng điện mặt trời. Hàng mới 100%. | CN | 0 | 0 |
57 | 103576072020/A11/02CI | 5/10/2020 | CSGONKVI | 3502416857 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELECTRICAL POWER VIỆT NAM | 85446012 | 1 | Dây cáp điện dùng cho điện áp 1.5kV, 50HZ, không có đầu nối - 1x4.0mm2 Solar Cable. Hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
58 | 103666644540/A11/02CI | 19-11-2020 | CSGONKVI | 0314991094 | CÔNG TY TNHH TAH | 85446019 | 1 | Dây dẫn điện dùng trong điện hệ thống điện mặt trời (Solar cable 1X4.0mm2). Hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
59 | 103417997800/A11/02CI | 14-07-2020 | CSGONKVI | 3502416857 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELECTRICAL POWER VIỆT NAM | 85446012 | 1 | Dây cáp điện dùng cho điện áp 1.5kV, 50HZ, không có đầu nối - 1x4.0mm2 Solar Cable. Hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
60 | 103677636050/A12/43NF | 24-11-2020 | KCNVNSGBD | 3700722581 | Công ty TNHH JAKOB SAIGON | 85444923 | 1 | Dây cáp điện cách điện bằng plastic IBC FlexiSun 1x6mm black 500m Solar cable to DIN EN 50618, 1 cuộn 500m. Hàng mới 100% | DE |
| 0 |
61 | 103677636050/A12/43NF | 24-11-2020 | KCNVNSGBD | 3700722581 | Công ty TNHH JAKOB SAIGON | 85444923 | 2 | Dây cáp điện cách điện bằng plastic IBC FlexiSun 1x6mm red 500m Solar cable to DIN EN 50618, 1 cuộn 500m. Hàng mới 100% | DE |
| 0 |
62 | 103518950621/A12/33PD | 8/9/2020 | THUYANTTH | 3301660894 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUESOLAR | 85446019 | 1 | Dây cáp điện, điện áp 1500v dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời (Solar cable 1500V), hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
63 | 103359587440/A11/02CI | 11/6/2020 | CSGONKVI | 3502416857 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELECTRICAL POWER VIỆT NAM | 85446012 | 1 | Dây cáp điện dùng cho điện áp 1.5kV, 50HZ, không có đầu nối - 1x4.0mm2 Solar Cable. Hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
64 | 103111439760/A11/02B1 | 16-01-2020 | CCHQCKTSN | 0307885024 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TRƯỜNG AN | 85446012 | 1 | DÂY CÁP ĐIỆN CHUYÊN DỤNG CHO HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 1500V PV SOLAR CABLE 6 MM SQ, BLACK COLOR (TUV APPROVAL) 500M/ROLL. HÀNG MỚI 100% | CN | 0 | 0 |
65 | 103111439760/A11/02B1 | 16-01-2020 | CCHQCKTSN | 0307885024 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TRƯỜNG AN | 85446012 | 2 | DÂY CÁP ĐIỆN CHUYÊN DỤNG CHO HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 1500V PV SOLAR CABLE 6 MM SQ, RED COLOR (TUV APPROVAL) 500M/ROLL. HÀNG MỚI 100% | CN | 0 | 0 |
66 | 103250806151/A11/02CI | 9/4/2020 | CSGONKVI | 0316155232 | CÔNG TY CỔ PHẦN XBSOLAR | 85446019 | 1 | Cáp điện màu đen, đỏ (DC 1500V Solar cable), Size: 1x2,5mm2, 1000m/roll, dùng cho hệ thống pin năng lượng mặt trời, mới 100% | CN | 0 | 0 |
67 | 103250806151/A11/02CI | 9/4/2020 | CSGONKVI | 0316155232 | CÔNG TY CỔ PHẦN XBSOLAR | 85446019 | 2 | Cáp điện màu đen, đỏ (DC 1500V Solar cable), Size: 1x40mm2, 500m/roll, dùng cho hệ thống pin năng lượng mặt trời, mới 100% | CN | 0 | 0 |
68 | 103389415360/A11/02CI | 29-06-2020 | CSGONKVI | 0315477124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO GREEN WORLD VIỆT NAM | 85446012 | 1 | Dây cáp điện màu đen, tiêu chuẩn: EN50618 - Solar Cable (Black Color), Model: H2Z2Z2-K, 1 *4MM2, DC: 1500V, dùng trong hệ thống năng lượng mặt trời. Hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
69 | 103389415360/A11/02CI | 29-06-2020 | CSGONKVI | 0315477124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO GREEN WORLD VIỆT NAM | 85446012 | 2 | Dây cáp điện màu đỏ, tiêu chuẩn: EN50618 - Solar Cable (Red Color), Model: H2Z2Z2-K, 1*4MM2, DC: 1500V, dùng trong hệ thống năng lượng mặt trời. Hàng mới 100% | CN | 0 | 0 |
70 | 103471794420/A11/02CI | 12/8/2020 | CSGONKVI | 0316155232 | CÔNG TY CỔ PHẦN XBSOLAR | 85446019 | 3 | Cáp điện, 90000M màu đen & 90000M màu đỏ (Solar cable 1500V), 55A, Size: 1X 4.0mm, dùng cho hệ thống pin năng lượng mặt trời, mới 100% | CN | 0 | 0 |
71 | 103626861000/A11/02Cl | 30-10-2020 | CSGONKVI | 0314789000 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BONK | 85446019 | 1 | DÂY CÁP ĐIỆN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI (SOLAR CABLE H1Z2Z2-K 4MM2 ). HÀNG MỚI 100%. | CN | 0 | 0 |
72 | 103386588211/A11/02CI | 26-06-2020 | CSGONKVI | 0316155232 | CÔNG TY CỔ PHẦN XBSOLAR | 85446019 | 2 | Cáp điện màu đen, đỏ (DC 1500V Solar cable), 55A, Size: 1X 4.0mm, dùng cho hệ thống pin năng lượng mặt trời, mới 100% | CN | 0 | 0 |
NGHI VẤN MÃ SỐ 8544.60.11 (NGHI VẤN KHAI SAI MÃ SỐ DẪN TỚI THAY ĐỔI SỐ THUẾ PHẢI NỘP)
(Kèm theo công văn số 8170/TCHQ-TXNK ngày 30 tháng 12 năm 2020 của Tổng cục Hải quan)
STT | Tờ khai | Ngày đăng ký | Tên nơi mở tờ khai | Mã doanh nghiệp XNK | Tên doanh nghiệp XNK | Mã hàng khai báo | Số thứ tự hàng | Tên hàng | Tên nước xuất xứ | Thuế suất XNK | Thuế XNK |
1 | 103100091952/A42/29PF | 14-01-2020 | VINHNA | 0314069524 | CÔNG TY TNHH BIOMASS FUEL VIỆT NAM | 85446012 | 30 | .#&Cáp cách điện vật liệu XLEP/PVC, cấp cách điện 24kV, lớp bảo vệ lá thép mỏng 0.5mm, 3 ruột đồng cỡ dây 50mm2, hàng mới 100% | VN | 5 | 2217600 |
2 | 103100091952/A42/29PF | 14-01-2020 | VINHNA | 0314069524 | CÔNG TY TNHH BIOMASS FUEL VIỆT NAM | 85446012 | 20 | .#&Cáp ngầm trung thế, cách điện vật liệu XLEP/PVC, cấp cách điện 24kV, lớp bảo vệ lá thép mỏng 0.5mm, 3 ruột đồng cỡ dây 95mm2, hàng mới 100% | VN | 5 | 3792000 |
3 | 103337130741/A12/01DD | 29-05-2020 | CCHQCPNHN | 0102747337 | Công ty TNHH 1TV sản xuất kinh doanh xuất nhập khẩu L.U.C.K.Y.S.T.A.R | 85446012 | 12 | Dây cáp điện màu đen, lõi đồng mạ thiếc, cách điện bằng chất liệu XLPE 3300V MLFC; 3300V, đường kính lõi 60mm2, 1 cuộn 50m. Hsx: HITACHI DENSER. Hàng mới 100%. | JP | 5 | 857921.7096 |
4 | 103464726410/A12/45F1 | 8/8/2020 | DNVTBANGTN | 3901277563 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG DT3 | 85446012 | 1 | Cáp chính DC, đường kính lõi 300mm, vật liệu nhôm, cách điện XLPE, dùng để nối điện DC 1500V giữa chuỗi pin và Inverter, là thiết bị cho nhà máy Điện mặt trời Dầu Tiếng 3, mới 100% | ES | 5 | 246360798.5 |
5 | 103464742360/A12/45F1 | 8/8/2020 | DNVTBANGTN | 3901277563 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG DT3 | 85446012 | 1 | Cáp chính DC, đường kính lõi 300mm, vật liệu nhôm, cách điện XLPE, dùng để nối điện DC 1500V giữa chuỗi pin và Inverter, là thiết bị cho nhà máy Điện mặt trời Dầu Tiếng 3, mới 100% | ES | 5 | 354781763.8 |
6 | 103443462250/A12/45F1 | 29-07-2020 | DNVTBANGTN | 3901277563 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG DT3 | 85446012 | 1 | Cáp chính DC, đường kính lõi 300mm, vật liệu nhôm, cách điện XLPE, dùng để nối điện DC 1500V giữa chuỗi pin và Inverter, là thiết bị cho nhà máy Điện mặt trời Dầu Tiếng 3, mới 100% | ES | 5 | 58737943.87 |
7 | 103392597450/A11/02CI | 30-06-2020 | CSGONKVI | 0315158047 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN HÒA BÌNH | 85446012 | 1 | Dây cáp điện lõi đơn dùng cho pin năng lượng mặt trời, điện áp 1,5 KV DC, vật liệu bọc cáp là vỏ nhựa chịu nhiệt chậm cháy XLPE, mã H1Z2Z2-K, 1CX4MM2, hiệu Prysun, hàng mới 100% | CN | 5 | 52702200 |
8 | 103392597450/A11/02CI | 30-06-2020 | CSGONKVI | 0315158047 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN HÒA BÌNH | 85446012 | 2 | Dây cáp điện lõi đơn dùng cho pin năng lượng mặt trời, điện áp 1,5 KV DC, vật liệu bọc cáp là vỏ nhựa chịu nhiệt chậm cháy XLPE, mã H1Z2Z2-K, 1CX6MM2, hiệu Prysun, hàng mới 100% | CN | 5 | 3675285 |
9 | 103515939330/A12/45F1 | 7/9/2020 | DNVTBANGTN | 3901277563 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG DT3 | 85446012 | 1 | Cáp chính DC, đường kính lõi 300mm, vật liệu nhôm, cách điện XLPE, dùng để nối điện DC 1500V giữa chuỗi pin và Inverter, là thiết bị cho nhà máy Điện mặt trời Dầu Tiếng 3, mới 100% | ES | 5 | 459861144.2 |
10 | 103509067911/A11/03TG | 3/9/2020 | CHPKVIII | 0106369781 | Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Rita Việt Nam | 85446012 | 1 | Cáp điện bọc nhựa PVC có màng chắn bảo vệ bằng thép, ruột đồng mềm, cách điện bằng XLPE, mã KSHPVEPBSHV 3x95 1x10-6 TY 16.K09-155- 2005, không hiệu, điện áp 6KV, mới 100%, dùng trong khai thác mỏ | RU | 5 | 46225256.4 |
11 | 103509067911/A11/03TG | 3/9/2020 | CHPKVIII | 0106369781 | Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Rita Việt Nam | 85446012 | 2 | Cáp điện bọc nhựa PVC có màng chắn bảo vệ bằng thép, ruột đồng mềm, cách điện bằng XLPE, mã KSHPVEPBSHV 3x95 1x10-6 TY 16.K09-155- 2005, không hiệu, điện áp 6KV, mới 100%, dùng trong khai thác mỏ | RU | 5 | 46689365.4 |
12 | 103509067911/A11/03TG | 3/9/2020 | CHPKVIII | 010636978 | Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Rita Việt Nam | 85446012 | 3 | Cáp điện bọc nhựa PVC có màng chắn bảo vệ bằng thép, ruột đồng mềm, cách điện bằng XLPE, mã KSHPVEPBSHV 3x70 1x10-6 TY 16.K09-155- 2005, không hiệu, điện áp 6KV, mới 100%, dùng trong khai thác mỏ | RU | 5 | 51107821.62 |
13 | 103245134311/A41/02PG | 6/4/2020 | CCHQDTHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 1 | Cáp DC dành cho điện mặt trời vỏ bọc hợp chất XLPO không phải PVC loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2 1X4 QMM RED, Part no. 713545, điện áp 1500/1500 V. Hàng mới 100% | IT | 5 | 32860964.94 |
14 | 103245134311/A41/02PG | 6/4/2020 | CCHQDTHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 2 | Cáp DC dành cho điện mặt trời loại vỏ bọc hợp chất XLPO không phải PVC HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2 1X4 QMM Black, Part no. 713530, điện áp 1500/1500 V. Hàng mới 100% | IT | 5 | 33471520.36 |
15 | 103245134311/A41/02PG | 6/4/2020 | CCHQDTHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 3 | Cáp DC dành cho điện mặt trời vỏ bọc hợp chất XLPO không phải PVC loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2 1X6 QMM RED, Part no. 713569, điện áp 1500/1500 V. Hàng mới 100% | IT | 5 | 9077885.919 |
16 | 103245134311/A41/02PG | 6/4/2020 | CCHQDTHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 4 | Cáp DC dành cho điện mặt trời vỏ bọc hợp chất XLPO không phải PVC loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2 1X6 QMM BLACK, Part no. 713531, điện áp 1500/1500 V. Hàng mới 100% | IT | 5 | 9319962.877 |
17 | 103175504610/A11/02CI | 2/3/2020 | CSGONKVI | 3702806597 | CÔNG TY TNHH TQ VINA | 85446019 | 1 | Dây cáp điện lõi đồng bọc nhựa PVC, tiết diện: 8C x 1.5SQMM, Dùng cho điện áp trên 1000 V, hàng mới 100% | KR | 5 | 3377027.5 |
18 | 103175504610/A11/02CI | 2/3/2020 | CSGONKVI | 3702806597 | CÔNG TY TNHH TQ VINA | 85446019 | 2 | Dây cáp điện lõi đồng bọc nhựa PVC, tiết diện: 12C x 1.5SQMM, Dùng cho điện áp trên 1000 V, hàng mới 100% | KR | 5 | 4298035 |
19 | 103175504610/A11/02CI | 2/3/2020 | CSGONKVI | 3702806597 | CÔNG TY TNHH TQ VINA | 85446019 | 3 | Dây cáp điện lõi đồng bọc nhựa PVC, tiết diện: 6P x 1.0SQMM, Dùng cho điện áp trên 1000 V, hàng mới 100% | KR | 5 | 3660860 |
20 | 103175504610/A11/02CI | 2/3/2020 | CSGONKVI | 3702806597 | CÔNG TY TNHH TQ VINA | 85446019 | 4 | Dây cáp điện lõi đồng bọc nhựa PVC, tiết diện: 2C x 2.5SQMM, Dùng cho điện áp trên 1000 V, hàng mới 100% | KR | 5 | 2902042.5 |
21 | 103175504610/A11/02CI | 2/3/2020 | CSGONKVI | 3702806597 | CÔNG TY TNHH TQ VINA | 85446019 | 5 | Dây cáp điện lõi đồng bọc nhựa PVC, tiết diện: 2C x 6SQMM, Dùng cho điện áp trên 1000 V, hàng mới 100% | KR | 5 | 3081610 |
22 | 103175504610/A11/02CI | 2/3/2020 | CSGONKVI | 3702806597 | CÔNG TY TNHH TQ VINA | 85446019 | 6 | Dây cáp điện lõi đồng bọc nhựa PVC, tiết diện: 1C x 10SQMM, Dùng cho điện áp trên 1000 V, hàng mới 100% | KR | 5 | 643546.75 |
23 | 103328187100/A41/02PG | 25-05-2020 | CCHQDTHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 1 | Cáp DC dành cho điện mặt trời bọc hợp chất XLPO không bọc plastic loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2-K EN50618 1x6 qmm SW/SW, part no. 713531, điện áp 1500/1500 V. Hàng mới 100% | IT | 5 | 7875533.895 |
24 | 103328187100/A41/02PG | 25-05-2020 | CCHQDTHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 2 | Cáp DC dành cho điện mặt trời bọc hợp chất XLPO không bọc plastic loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2-K EN50618 1x6 qmm black/red, part no. 713569, điện áp 1500/1500 V. Hàng mới 100% | IT | 5 | 7977918.248 |
25 | 103196277700/A12/01BT | 12/3/2020 | YENBAIHN | 5200254547 | Công ty trách nhiệm hữu hạn đá cẩm thạch R.K Việt Nam | 85446019 | 16 | Cáp nhôm ngầm 1.1 KV, Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3.5x185 mm2/(3x185 1x95 mm2), nhà sản xuất KEI INDUSTRIES LTD. | IN | 5 | 5554800 |
26 | 103373027113/H11/02DS | 19-06-2020 | CPNHANHHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 1 | Dây cáp điện 1500V có bọc lớp cách điện bằng hợp chất XLPO, đường kính lõi: 2.4mm, model: H1Z2Z21X4, hiệu: Helukabel trong lắp đặt điện mặt trời (80m/cuộn; 100m/cuộn), mới 100% | CN | 5 | 53684.8 |
27 | 103181287420/A41/02PG | 4/3/2020 | CCHQDTHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 20 | Cáp DC dùng cho điện năng lượng mặt trời loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2-K EN50618 1x6 qmm SW/SW, Part no. 713531. Hàng mới 100% | IT | 5 | 7493630.816 |
28 | 103181287420/A41/02PG | 4/3/2020 | CCHQDTHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 21 | Cáp DC dùng cho điện năng lượng mặt trời loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2-K EN50618 1x6 qmm black/red, Part no. 713569. Hàng mới 100% | IT | 5 | 11373917.91 |
29 | 103385304960/A41/02PG | 25-06-2020 | CCHQDTHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 9 | Cáp DC dành cho điện mặt trời loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2-K EN50618 1x6 qmm black/red, Part no. 713569 Điện áp 1500/1500V. Hàng mới 100% | IT | 5 | 321820.7549 |
30 | 103385304960/A41/02PG | 25-06-2020 | CCHQDTHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 10 | Cáp DC dành cho điện mặt trời loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2-K EN50618 1x6 qmm SW/SW, Part no. 713531 Điện áp 1500/1500V. Hàng mới 100% | IT | 5 | 318193.7052 |
31 | 103389308740/A41/02PG | 29-06-2020 | CCHQDTHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 1 | Cáp DC dành cho điện mặt trời vỏ bọc XLPO loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2 1X4 QMM Black/Red, Part no. 713530, điện áp 1500/1500 V. Hàng mới 100% | IT | 5 | 8337328.815 |
32 | 103389308740/A41/02PG | 29-06-2020 | CCHQDTHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 2 | Cáp DC dành cho điện mặt trời vỏ bọc XLPO loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2 1X4 QMM SW/SW, Part no. 713545, điện áp 1500/1500 V. Hàng mới 100% | IT | 5 | 8337328.815 |
33 | 103412731920/A12/01E1 | 10/7/2020 | DNVBHNHN | 0100114441 | CÔNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIỆT NAM | 85446019 | 1 | Cáp điện lõi đồng, tiết diện 35mm2, điện áp 4500 V, vỏ bọc nhựa, 1 lõi dùng cho sản xuất máy biến thế. Mới 100%. 1ZSE168002-B. NSX: ABB. | SE | 5 | 7504079.504 |
34 | 103598182110/A12/41PE | 16-10-2020 | VANPHONGKH | 4201779263 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG LONG SƠN | 85446019 | 1 | Cáp dẫn điện model ZC-YJV22 2x95 (2 lõi tiết diện 95mm, điện áp 3kV AC, dây dẫn đồng, vỏ bọc và cách điện bằng vật liệu XLPE) Hàng mới 100% | CN | 5 | 692222026.7 |
35 | 103598182110/A12/41PE | 16-10-2020 | VANPHONGKH | 4201779263 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG LONG SƠN | 85446019 | 2 | Cáp dẫn điện model ZC-YJV22 2x120 (2 lõi tiết diện 120mm, điện áp 3kV AC, dây dẫn đồng, vỏ bọc và cách điện bằng vật liệu XLPE) Hàng mới 100% | CN | 5 | 544274588.6 |
36 | 103598182110/A12/41PE | 16-10-2020 | VANPHONGKH | 4201779263 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG LONG SƠN | 85446019 | 3 | Cáp dẫn điện model ZC-YJV22 2x150 (2 lõi tiết diện 150mm, điện áp 3kV AC, dây dẫn đồng, vỏ bọc và cách điện bằng vật liệu XLPE) Hàng mới 100% | CN | 5 | 391906203.2 |
37 | 103415553250/A41/02PG | 13-07-2020 | CCHQDTHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 8 | Cáp DC dành cho điện mặt trời vỏ bọc XLPO loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2 EN50618 1X4 QMM Black/Red, Part no. 713545, điện áp 1500/1500 V. Hàng mới 100% | IT | 5 | 18979276.09 |
38 | 103415553250/A41/02PG | 13-07-2020 | CCHQDTHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 9 | Cáp DC dành cho điện mặt trời vỏ bọc XLPO loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2 . EN50618 1X4 QMM SW/SW, Part no. 713530, điện áp 1500/1500 V. Hàng mới 100% | IT | 5 | 14905992.32 |
39 | 103415553250/A41/02PG | 13-07-2020 | CCHQDTHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 10 | Cáp DC dành cho điện mặt trời vỏ bọc XLPO loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2 EN50618 1X6 QMM Black/Red, Part no. 713569, điện áp 1500/1500 V. Hàng mới 100% | IT | 5 | 17743274.08 |
40 | 103415553250/A41/02PG | 13-07-2020 | CCHQDTHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 11 | Cáp DC dành cho điện mặt trời vỏ bọc XLPO loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2 EN50618 1X6 QMM SW/SW, Part no. 713531, điện áp 1500/1500 V. Hàng mới 100% | IT | 5 | 17550564.09 |
41 | 103598182110/A12/41PE | 16-10-2020 | VANPHONGKH | 4201779263 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG LONG SƠN | 85446019 | 7 | Cáp dẫn điện model H1Z2Z2-K 1x6 (1 lõi tiết diện 6mm, điện áp 1.5 kV DC, màu đen, dây dẫn đồng, vỏ bọc và cách điện bằng vật liệu XLPO) Hàng mới 100% | CN | 5 | 91452900 |
42 | 103598182110/A12/41PE | 16-10-2020 | VANPHONGKH | 4201779263 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG LONG SƠN | 85446019 | 4 | Cáp dẫn điện model ZC-YJV22 2x185 (2 lõi tiết diện 185mm, điện áp 3kV AC, dây dẫn đồng, vỏ bọc và cách điện bằng vật liệu XLPE) Hàng mới 100% | CN | 5 | 369066078.2 |
43 | 103598182110/A12/41PE | 16-10-2020 | VANPHONGKH | 4201779263 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG LONG SƠN | 85446019 | 5 | Cáp dẫn điện model ZC-YJV22 3x300 (3 lõi tiết diện 300mm, điện áp 3kV AC, dây dẫn đồng, vỏ bọc và cách điện bằng vật liệu XLPE) Hàng mới 100% | CN | 5 | 67987573.5 |
44 | 103598182110/A12/41PE | 16-10-2020 | VANPHONGKH | 4201779263 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG LONG SƠN | 85446019 | 6 | Cáp dẫn điện model H1Z2Z2-K 1x6 (1 lõi tiết diện 6mm, điện áp 1.5 kV DC, màu đỏ, dây dẫn đồng, vỏ bọc và cách điện bằng vật liệu XLPO) Hàng mới 100% | CN | 5 | 91452900 |
45 | 103637257950/A12/41PE | 4/11/2020 | VANPHONGKH | 4201779263 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG LONG SƠN | 85446019 | 1 | Cáp dẫn điện model ZC-YJV22 2x95 (2 lõi tiết diện 95mm, điện áp 3kV AC, dây dẫn đồng, vỏ bọc và cách điện bằng vật liệu XLPE) Hàng mới 100% | CN | 5 | 336810308.8 |
46 | 103637257950/A12/41PE | 4/11/2020 | VANPHONGKH | 4201779263 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG LONG SƠN | 85446019 | 2 | Cáp dẫn điện model ZC-YJV22 2x120 (2 lõi tiết diện 120mm, điện áp 3kV AC, dây dẫn đồng, vỏ bọc và cách điện bằng vật liệu XLPE) Hàng mới 100% | CN | 5 | 237703526.2 |
47 | 103637257950/A12/41PE | 4/11/2020 | VANPHONGKH | 4201779263 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG LONG SƠN | 85446019 | 3 | Cáp dẫn điện model ZC-YJV22 2x150 (2 lõi tiết diện 150mm, điện áp 3kV AC, dây dẫn đồng, vỏ bọc và cách điện bằng vật liệu XLPE) Hàng mới 100% | CN | 5 | 207920832 |
48 | 103589849530/A41/02PG | 12/10/2020 | CCHQDTHCM | 0314955233 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT BESTIANI | 85446019 | 1 | Dây dẫn điện, dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời, không có đầu nối, điện áp 1500V, vỏ bọc cách điện bằng XLPO, hiệu LEONI, item: L-313742V3. Mới 100% | CH | 5 | 29370810 |
49 | 103589849530/A41/02PG | 12/10/2020 | CCHQDTHCM | 0314955233 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT BESTIANI | 85446019 | 2 | Dây dẫn điện, dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời, không có đầu nối, điện áp 1500V, vỏ bọc cách điện bằng XLPO, hiệu LEONI, item: L-313743V3. Mới 100% | CH | 5 | 29370810 |
50 | 103458273111/A12/01BT | 5/8/2020 | YENBAIHN | 5200254547 | Công ty trách nhiệm hữu hạn đá cẩm thạch R.K Việt Nam | 85446019 | 39 | Cáp nhôm ngầm 1.1 KV, Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3.5x185 mm2/(3x185 1x95 mm2), nhà sản xuất KEI INDUSTRIES LTD. | IN | 5 | 4529565.3 |
51 | 103468218451/A11/03TG | 10/8/2020 | CHPKVIII | 0108080272 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÁNG TẠO NGUỒN NĂNG LƯỢNG MỚI CSC | 85446019 | 6 | Dây cáp điện nhãn hiệu là Suzhou Yonghao, điện áp 1500V, đường kính lõi 4mm, dùng dẫn điện từ tấm pin mặt trời. Mới 100% | CN | 5 | 2193550 |
52 | 103452785110/A41/02PG | 3/8/2020 | CCHQDTHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 1 | Cáp DC dành cho điện mặt trời HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2 1X4 RT, Part no. 713545, điện áp 1500/1500 V. Hàng mới 100% | IT | 5 | 23707483.93 |
53 | 103452785110/A41/02PG | 3/8/2020 | CCHQDTHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 2 | Cáp DC dành cho điện mặt trời HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2 1X4 SW, Part no. 713530, điện áp 1500/1500 V. Hàng mới 100% | IT | 5 | 23938756.66 |
54 | 103452785110/A41/02PG | 3/8/2020 | CCHQDTHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 3 | Cáp DC dành cho điện mặt trời HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2 1X6 RT, Part no. 713569, điện áp 1500/1500 V. Hàng mới 100% | IT | 5 | 16769648.16 |
55 | 103452785110/A41/02PG | 3/8/2020 | CCHQDTHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 4 | Cáp DC dành cho điện mặt trời HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2 1X6 SW, Part no. 713531, điện áp 1500/1500 V. Hàng mới 100% | IT | 5 | 16820291.99 |
56 | 103580849040/A12/54CE | 7/10/2020 | CCHQHGCT | 6300305500 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN MẶT TRỜI VKT-HÒA AN | 85446019 | 1 | Dây cáp DC, điện áp 1500VDC, cách điện bằng nhựa PVC- DC main cables, hàng mới 100% | ES | 5 | 132351242.1 |
57 | 103461080810/A11/03TG | 6/8/2020 | CHPKVIII | 0101464135 | Công Ty TNHH Ứng Dụng Và Phát Triển Công Nghệ An Việt | 85446019 | 1 | Cáp tín hiệu để truyền tín hiệu trong hệ thống cần trục dùng trong công nghiệp, loại 3X50 3G10mm2, gồm 6 lõi: 3 x 50mm và 3 x 10 mm, vỏ bọc nhựa PU ko có Hallogen, điện áp 0.6/1 (1.2kV), mới 100% | FR | 5 | 6593910.317 |
58 | 103606322300/A12/54CE | 21-10-2020 | CCHQHGCT | 6300305500 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN MẶT TRỜI VKT-HÒA AN | 85446019 | 1 | Dây cáp DC, điện áp 1500VDC, đường kính lõi 19,6mm, cách điện bằng nhựa PVC-DC main cable, hàng mới 100%, không phải cáp phòng nổ, dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời | ES | 5 | 60803093.27 |
59 | 103622372450/A11/03CE | 28-10-2020 | CANGHPKVII | 0108080272 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÁNG TẠO NGUỒN NĂNG LƯỢNG MỚI CSC | 85446019 | 2 | Dây cáp dẫn điện nhãn hiệu là Suzhou Yonghao, điện áp 1500V, đường kính lõi 4mm, dùng dẫn điện từ tấm pin mặt trời, nhà sx Suzhou yonghao Cable co., ltd. Mới 100% | CN | 5 | 10806120 |
60 | 103467502500/A41/02PG | 10/8/2020 | CCHQDTHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 1 | Cáp DC dành cho điện mặt trời HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2-K EN50618 1x4 qmm SW/SW Part No 713545. Điện áp 1500/1500v. Hàng mới 100% | IT | 5 | 25376901.54 |
61 | 103467502500/A41/02PG | 10/8/2020 | CCHQDTHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 2 | Cáp DC dành cho điện mặt trời HELUKABEL SOLAEFLEX-XH1Z2Z2-K EN50618 1x4 qmm black/red Part No 713530. Điện áp 1500/1500v Hàng mới 100% | IT | 5 | 25122630.98 |
62 | 103467502500/A41/02PG | 10/8/2020 | CCHQDTHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 3 | Cáp DC dành cho điện mặt trời HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2-K EN50618 1x6 qmm black/red Part No 713569. Điện áp 1500/1500v. Hàng mới 100% | IT | 5 | 17000907.93 |
63 | 103467502500/A41/02PG | 10/8/2020 | CCHQDTHCM | 0313650824 | Công Ty TNHH Helukabel (Việt Nam) | 85446019 | 4 | Cáp DC dành cho điện mặt trời HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2-K EN50618 1x6 qmm SW/SW Part No 713531. Điện áp 1500/1500v. Hàng mới 100% | IT | 5 | 17478687.49 |
64 | 103615271910/A11/02CI | 26-10-2020 | CSGONKVI | 0313388609 | CÔNG TY CỔ PHẦN SUNTECH SOLAR | 85446019 | 1 | Dây cáp điện dùng cho tấm thu điện năng lượng mặt trời được bọc bởi nhiều lớp vật liệu XLPO. Model: H1Z2Z2-K 1x4mm2 1500V. Hàng mới 100% | CN | 5 | 24590850 |
65 | 103615271910/A11/02CI | 26-10-2020 | CSGONKVI | 0313388609 | CÔNG TY CỔ PHẦN SUNTECH SOLAR | 85446019 | 2 | Dây cáp điện dùng cho tấm thu điện năng lượng mặt trời được bọc bởi nhiều lớp vật liệu XLPO. Model: H1Z2Z2-K 1x6mm2 1500V. Hàng mới 100% | CN | 5 | 5922585 |
66 | 103611594000/A12/18BC | 23-10-2020 | BACGIANGBN | 2400768255 | Công Ty TNHH Xây Dựng Vina Solar | 85446019 | 5 | Dây điện có vỏ bọc cách điện bằng plastic GF- WDZEESR-DC1800V 2*4, điện áp: 1800v, sử dụng trong nhà xưởng, hàng mới 100% | CN | 5 | 44779816.35 |
67 | 103507998860/A41/02PG | 31-08-2020 | CCHQDTHCM | 0314955233 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT BESTIANI | 85446019 | 1 | Dây dẫn điện, dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời, không có đầu nối, điện áp 1500V, vỏ bọc cách điện bằng XLPO, hiệu LEONI, item: L-313742V3. Mới 100% | SG | 5 | 8924279.175 |
68 | 103507998860/A41/02PG | 31-08-2020 | CCHQDTHCM | 0314955233 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT BESTIANI | 85446019 | 2 | Dây dẫn điện, dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời, không có đầu nối, điện áp 1500V, vỏ bọc cách điện bằng XLPO, hiệu LEONI, item: L-313743V3. Mới 100% | SG | 5 | 8924279.175 |
69 | 103524145651/A41/02PG | 9/9/2020 | CCHQDTHCM | 0108863234 | CÔNG TY TNHH SENSHU ELECTRIC VIỆT NAM. | 85446019 | 5 | Dây cáp điện MLFC điện áp 1500V, 1 lõi, tiết diện 250sq, dùng để dẫn điện trong máy móc, thiết bị và dụng cụ điện, nhà sản xuất HITACHI, mới 100% | JP | 5 | 1860100.779 |
70 | 103551213030/H11/02DS | 22-09-2020 | CPNHANHHCM | 4401046922 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN MẶT TRỜI EUROPLAST PHÚ YÊN | 85446019 | 5 | DÂY PVC ĐỒNG CÁCH NHIỆT LINH HOẠT REP 1.5 SQ.MM 1 CORE FR 1.1 KV LỚP - HÃNG: POLYCAB -MODEL: 1.1KV GRADE 1CX1.5 SOMM | IN | 5 | 45718.2 |
71 | 103551213030/H11/02DS | 22-09-2020 | CPNHANHHCM | 4401046922 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN MẶT TRỜI EUROPLAST PHÚ YÊN | 85446019 | 6 | DÂY PVC CÁCH NHIỆT ĐỒNG LẠNH REP 2.5 SQ.MM 1 CORE FR 1.1 KV LỚP - HÃNG: POLYCAB -MODEL: 1.1KV GRADE 1CX2.5 SOMM | IN | 5 | 176638.5 |
72 | 103552585730/A11/02CI | 23-09-2020 | CSGONKVI | 0315766172 | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI TỔNG HỢP TRƯỜNG HẢI | 85446019 | 1 | Cáp điện DC 4.0mm2 (màu đỏ màu đen), dùng cho hệ thống điện năng lượng mặt trời 1500V, EN50618. Hàng mới 100% | CN | 5 | 117808320.2 |
73 | 103552585731/A11/02CI | 23-09-2020 | CSGONKVI | 0315766172 | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI TỔNG HỢP TRƯỜNG HẢI | 85446019 | 1 | Cáp điện DC 4.0mm2 (màu đỏ màu đen), dùng cho hệ thống điện năng lượng mặt trời 1500V, EN50618. Hàng mới 100% | CN | 5 | 117808320.2 |
74 | 103667798950/A12/41CC | 20-11-2020 | CAMRANHKH | 4201680151 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG TRUNG SƠN | 85446019 | 3 | Dây cáp bằng đồng, bọc cách điện bằng XLPO/XLPO, đường kính lõi 4mm, đã gắn đầu nối, điện áp 1000V-1500V, kích thước 1.5m/pce -PV CABLE CONNECTORS TS4. Hàng mới 100% | CN | 5 | 577250 |
75 | 103572201131/A12/41PE | 2/10/2020 | VANPHONGKH | 4201779263 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG LONG SƠN | 85446019 | 1 | Cáp dẫn điện model ZC-DJYVP22 - 2x1.0 (2 lõi tiết diện 1.00mm, điện áp 1,5kV AC/DC, dây dẫn đồng, vỏ bọc và cách điện bằng vật liệu HDPE), hàng mới 100%. | CN | 5 | 11550000 |
76 | 103580824210/A12/54CE | 7/10/2020 | CCHQHGCT | 6300305500 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN MẶT TRỜI VKT-HÒA AN | 85446019 | 1 | Dây cáp DC, điện áp 1500VDC, cách điện bằng XLPO- DC String cables, hàng mới 100% | SG | 5 | 532599375 |
77 | 103695726960/A41/02PG | 2/12/2020 | CCHQDTHCM | 0314955233 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT BESTIANI | 85446019 | 1 | Dây dẫn điện, dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời, không có đầu nối, điện áp 1500V, vỏ bọc cách điện bằng XLPO, hiệu LEONI, item: L-313742V3. Mới 100% | CH | 5 | 44113719.08 |
78 | 103695726960/A41/02PG | 2/12/2020 | CCHQDTHCM | 0314955233 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT BESTIANI | 85446019 | 2 | Dây dẫn điện, dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời, không có đầu nối, điện áp 1500V, vỏ bọc cách điện bằng XLPO, hiệu LEONI, item: L-313743V3. Mới 100% | CH | 5 | 29409146.05 |
79 | 103695726960/A41/02PG | 2/12/2020 | CCHQDTHCM | 0314955233 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT BESTIANI | 85446019 | 3 | Dây dẫn điện, dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời, không có đầu nối, điện áp 1500V, vỏ bọc cách điện bằng XLPO, hiệu LEONI, item: L-313742V3. Mới 100% | CH | 5 | 15171384.87 |
80 | 103711092920/A11/34CE | 9/12/2020 | CANGDANANG | 0401791359 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VSK VIỆT NAM | 85446019 | 4 | Cáp điện lõi bằng đồng, có vỏ bọc cách điện bằng XLPE, dùng trong hệ thống điện mặt trời, tiết diện: 50mm2, màu đỏ, điện áp: 1500V, NSX: DONGGUAN SLOCABLE PHOTOVOLTAIC, mới 100% | CN | 5 | 19876890.94 |
81 | 103711092920/A11/34CE | 9/12/2020 | CANGDANANG | 0401791359 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VSK VIỆT NAM | 85446019 | 3 | Cáp điện lõi bằng đồng, có vỏ bọc cách điện bằng XLPE, dùng trong hệ thống điện mặt trời, tiết diện: 50mm2, màu đen, điện áp: 1500V, NSX: DONGGUAN SLOCABLE PHOTOVOLTAIC, mới 100% | CN | 5 | 19876890.94 |
82 | 103310198241/H11/01DD | 13-05-2020 | CCHQCPNHN | 0108379979 | CÔNG TY TNHH SOLAR TOP | 85446019 | 1 | Dây cáp điện ba lớp KBE Solar DB EN 50618 dùng cho hệ thống điện năng lượng mặt trời, đường kính: 4mm, 6mm, 8mm, dài 3m, điện áp 1500V, hãng sản xuất: KBE, mã code: H1Z2Z2-K, hàng mới 100% | DE | 5 | 110731.156 |
83 | 103377399750/A11/02CI | 22-06-2020 | CSGONKVI | 0108379979 | CÔNG TY TNHH SOLAR TOP | 85446019 | 1 | Dây cáp điện KBE Solar DB EN 50618, tiết diện 4mm2 màu đỏ, điện áp 1500V, dùng cho hệ thống điện năng lượng mặt trời, hãng KBE Berlin, mới 100% | DE | 5 | 4881824.688 |
84 | 103377399750/A11/02CI | 22-06-2020 | CSGONKVI | 0108379979 | CÔNG TY TNHH SOLAR TOP | 85446019 | 2 | Dây cáp điện KBE Solar DB EN 50618, tiết diện 4mm2 màu đen, điện áp 1500V, dùng cho hệ thống điện năng lượng mặt trời, hãng KBE Berlin, mới 100% | DE | 5 | 4881824.688 |
85 | 103341828811/A11/01B1 | 1/6/2020 | DHHXNKNBHN | 0101578774 | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Sơn Phát | 85446019 | 4 | Cáp điện lõi đồng bọc nhựa đã gắn đầu nối để nối với máy nén khí, điện áp 13800V , 25907415_2, kích thước: dài 8m/dây, nhà sản xuất Siemen, hàng mới 100% | DE | 5 | 12852390.71 |
86 | 103601772411/A11/02CI | 20-10-2020 | CSGONKVI | 0314579525 | CÔNG TY TNKH TWIN PEARL VIỆT NAM | 85446039 | 1 | Dây điện chuyên dụng dùng trong năng lượng mặt trời Solar Cable, model: PV-F, mặt cắt: 4mm2, màu đen, điện áp định mức 1800VDC. Hàng mới 100% | CN | 5 | 2239730 |
87 | 103601772411/A11/02CI | 20-10-2020 | CSGONKVI | 0314579525 | CÔNG TY TNKH TWIN PEARL VIỆT NAM | 85446039 | 2 | Dây điện chuyên dụng năng lượng mặt trời Solar Cable, model: PV-F, mặt cắt: 4mm2 màu đỏ. Hàng mới 100% | CN | 5 | 2239730 |
- 1Thông báo 3055/TB-TCHQ năm 2018 về kết quả xác định trước mã số đối với đầu nối cho dây dẫn điện và cáp điện do Tổng cục Hải quan ban hành
- 2Thông báo 3056/TB-TCHQ năm 2018 về kết quả xác định trước mã số đối với đầu nối cho dây dẫn điện và cáp điện do Tổng cục Hải quan ban hành
- 3Thông báo 3057/TB-TCHQ năm 2018 về kết quả xác định trước mã số đối với đầu nối cho dây dẫn điện và cáp điện do Tổng cục Hải quan ban hành
- 1Thông tư 14/2015/TT-BTC Hướng dẫn về phân loại hàng hóa, phân tích để phân loại hàng hóa; phân tích để kiểm tra chất lượng, kiểm tra an toàn thực phẩm đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 2Thông tư 38/2015/TT-BTC Quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 3Thông tư 65/2017/TT-BTC Danh mục hàng hóa xuất, nhập khẩu Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 4Nghị định 125/2017/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 122/2016/NĐ-CP về Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, Danh mục hàng hóa và mức thuế tuyệt đối, thuế hỗn hợp, thuế nhập khẩu ngoài hạn ngạch thuế quan
- 5Thông báo 3055/TB-TCHQ năm 2018 về kết quả xác định trước mã số đối với đầu nối cho dây dẫn điện và cáp điện do Tổng cục Hải quan ban hành
- 6Thông báo 3056/TB-TCHQ năm 2018 về kết quả xác định trước mã số đối với đầu nối cho dây dẫn điện và cáp điện do Tổng cục Hải quan ban hành
- 7Thông báo 3057/TB-TCHQ năm 2018 về kết quả xác định trước mã số đối với đầu nối cho dây dẫn điện và cáp điện do Tổng cục Hải quan ban hành
- 8Nghị định 57/2020/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 122/2016/NĐ-CP về Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, Danh mục hàng hóa và mức thuế
Công văn 8170/TCHQ-TXNK năm 2020 về chấn chỉnh và rà soát việc khai báo cáp điện tại nhóm 85.44 do Tổng cục Hải quan ban hành
- Số hiệu: 8170/TCHQ-TXNK
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 30/12/2020
- Nơi ban hành: Tổng cục Hải quan
- Người ký: Đào Thu Hương
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 30/12/2020
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực