Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 724/BHXH-CST | TP. Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 03 năm 2015
|
Kính gửi: | Bảo hiểm xã hội quận, huyện. |
Thực hiện công văn 602/BHXH-NVGĐ1 về việc đăng ký khám chữa bệnh ban đầu cho thẻ BHYT. Bảo hiểm xã hội Tp. Hồ Chí Minh thông báo danh sách đăng ký vào các cơ sở y tế các nhóm đối tượng trong quý II/2015 theo danh sách đính kèm.
Yêu cầu Bảo hiểm xã hội quận, huyện; Phòng Cấp sổ, thẻ truy cập vào trang web www.bhxhtphcm.gov.vn hoặc trên đường truyền FTP và thông báo cho các đơn vị, các đại lý xã phường để thực hiện./.
Nơi nhận: | GIÁM ĐỐC |
BẢNG TỔNG HỢP VIỆC CẤP THẺ BHYT BAN ĐẦU TẠI CÁC CƠ SỞ KCB
Quý II/2015
(Đính kèm công văn số 724/BHXH-CST ngày 10 tháng 3 năm 2015)
Đối với các thẻ BHYT gia hạn vẫn được tiếp tục đăng ký tại nơi đăng ký KCB ban đầu theo thẻ cũ. Các đối tượng tăng mới và thay đổi cơ sở KCB ban đầu thực hiện theo công văn này từ 01/04/2015.
1. Các cơ sở KCB thuộc TT giám định và TT Đa tuyến
STT | TÊN CƠ SỞ KCB | MÃ KCB | Địa chỉ | ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU (theo các nhóm đối tượng) | GHI CHÚ |
1 | Bệnh viện Thống Nhất | 025 | 01 Lý Thường Kiệt - Phường 7 - Quận Tân Bình | Không | Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
2 | Bệnh viện 30/4 | 011 | 09 Sư Vạn Hạnh - P.9 - Q.5 | Được cấp | Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
3 | Bệnh viện 175 | 034 | 786 Nguyễn Kiệm - P. 3, Q. Gò Vấp | Được cấp |
|
4 | Bệnh viện đa khoa Bưu Điện - Cơ Sở I | 023 | 270 Lý Thường Kiệt - P. 14 - Quận 10 | Được cấp | Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
| Bệnh viện đa khoa Bưu Điện - Cơ Sở II | 044 | 68 Nguyễn Duy Hiệu - P.Thảo Điền - Quận 2 | Được cấp | Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
Bệnh viện đa khoa Bưu Điện - Cơ Sở III | 008 | 115 Pasteur - Quận 3 | Được cấp | Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
2. Các cơ sở KCB công lập trực thuộc Sở Y tế
STT | TÊN CƠ SỞ KCB | MÃ KCB | Địa chỉ |
| GHI CHÚ |
1 | Bệnh viện Nguyễn Trãi | 014 | 314 Nguyễn Trãi - Phường 8 - Quận 5 | Không | Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
2 | Bệnh viện Nguyễn Tri Phương | 013 | 468 Nguyễn Trãi - Phường 8 - Quận 5 | Được cấp |
|
3 | Bệnh viện Nhân dân Gia Định | 030 | 01 Nơ Trang Long - Phường 7 - Quận Bình Thạnh | Được cấp |
|
4 | Bệnh viện nhân dân 115 | 024 | 527 Sư Vạn Hạnh - Phường 12 - Quận 10 | Được cấp |
|
5 | Bệnh viện cấp cứu Trưng Vương | 026 | 266 Lý Thường Kiệt - Phường 14 - Quận 10 | Được cấp | Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
6 | Bệnh viện An Bình | 012 | 146 An Bình - Phường 7 - Quận 5 | Được cấp |
|
7 | Bệnh viện đa khoa Sài Gòn | 001 | 125 Lê Lợi - Phường Bến Thành - Quận 1 | Được cấp |
|
8 | BV Điều dưỡng PHCN ĐT bệnh Nghề Nghiệp | 020 | 125/61 Âu Dương Lân - Phường 2 - Quận 8 | Được cấp | Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
9 | Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức | 036 | 64 Lê Văn Chí - KP1 - Linh Trung - Quận Thủ Đức | Được cấp |
|
10 | Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi | 040 | Quốc lộ 22 - đường Nguyễn Văn Hoài - Ấp Bầu Tre 2 - Xã An Hội - Huyện Củ Chi | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Phước Vĩnh An - Huyện Củ Chi | 344 | Tỉnh lộ 8 - Ấp 5 - Xã Phước Vĩnh - Củ Chi | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Tân Thạnh Đông - Huyện Củ Chi | 348 | Ấp 7 - Xã Tân Thạnh Đông - Củ Chi | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Thái Mỹ - Huyện Củ Chi | 345 | Ấp Bình Thượng 1 - Xã Thái Mỹ - Củ Chi | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Bình Mỹ - Huyện Củ Chi | 349 | Tỉnh lộ 9 - Ấp 5 - Xã Bình Mỹ - Huyện Củ Chi | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Hoà Phú - Huyện Củ Chi | 347 | Ấp 14 - Xã Hoà Phú - Huyện Củ Chi | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Tân An Hội - Huyện Củ Chi | 343 | Ấp Mũi lớn 1 - Xã Tân An Hội - Huyện Củ Chi | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Trung Lập Thương - Huyện Củ Chi | 334 | Ấp Trung Bình Xã Trung Lập Thương - Huyện Củ Chi | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Trung Lập Hạ - Huyện Củ Chi | 339 | Ấp xóm mới - Xã Trung Lập Hạ - Huyện Củ Chi | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Tân Thạnh Tây - Huyện Củ Chi | 346 | Ấp 2 - Xã Tân Thạnh Tây - Huyện Củ Chi | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Trung An - Huyện Củ Chi | 340 | Ấp An Bình - Xã Trung An - Huyện Củ Chi | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Tân Phú Trung - Huyện Củ Chi | 350 | Ấp Đình - Xã Tân Phú Trung - Huyện Củ Chi | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Tân Thông Hội - Huyện Củ Chi | 351 | Quốc lộ 22 - Xã Tân Thông Hội - Huyện Củ Chi | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Phước Thạnh - Huyện Củ Chi | 341 | Ấp Phước Hưng - Xã Phước Thạnh - Huyện Củ Chi | Được cấp |
|
| Trạm y tế thị trấn Củ Chi - Huyện Củ Chi | 331 | Phạm Hữu Tâm - KP 3 Thị trấn Củ Chi - Huyện Củ Chi | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Phước Hiệp - Huyện Củ Chi | 342 | Quốc lộ 22 - Ấp Phước Hoà - xã Hiệp Phước - H.Củ Chi | Được cấp |
|
11 | Bệnh viện đa khoa khu vực Hóc Môn | 041 | 65/2B Bà Triệu - TT Hóc Môn - Huyện Hóc Môn | Được cấp |
|
| Trạm Y tế xã Bà Điểm - H. Hóc Môn | 363 | xã Bà Điểm - H. Hóc Môn | Được cấp |
|
| Trạm Y tế xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn | 355 | xã Đông Thạnh Huyện Hóc Môn | Được cấp |
|
| Trạm Y tế xã Nhị Bình - Huyện Hóc Môn | 354 | Xã Nhị Bình - Huyện Hóc Môn - TP. Hồ Chí Minh | Được cấp |
|
| Trạm Y tế xã Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn | 353 | Trạm Y tế xã Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn | Được cấp |
|
| Trạm Y tế xã Tân Thới Nhì - Huyện Hóc Môn | 356 | xã Tân Thới Nhì - Huyện Hóc Môn | Được cấp |
|
| Trạm Y tế xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn | 359 | xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn | Được cấp |
|
| Trạm Y tế xã Thị trấn Hóc Môn - Huyện Hóc Môn | 352 | xã Thị trấn Hóc Môn Huyện Hóc Môn | Được cấp |
|
| Trạm Y tế xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn | 357 | xã Thới Tam Thôn Huyện Hóc Môn | Được cấp |
|
| Trạm Y tế xã Trung Chánh - Huyện Hóc Môn | 361 | xã Trung Chánh Huyện Hóc Môn | Được cấp |
|
| Trạm Y tế xã Xuân Thới Đông - Huyện Hóc Môn | 360 | xã Xuân Thới Đông Huyện Hóc Môn | Được cấp |
|
| Trạm Y tế xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn | 358 | xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn | Được cấp |
|
| Trạm Y tế xã Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn | 362 | xã Xuân Thới Thượng Huyện Hóc Môn | Được cấp |
|
12 | Bệnh viện Quận Thủ Đức | 037 | 29 Phú Châu - P. Tam Bình - Quận Thủ Đức | Được cấp |
|
| TYT Phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức | 097 | Phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức | Được cấp |
|
| TYT Phường Bình Chiểu - Quận Thủ Đức | 098 | Phường Bình Chiểu - Quận Thủ Đức | Được cấp |
|
| TYT Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức | 099 | Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức | Được cấp |
|
| TYT Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức | 100 | Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức | Được cấp |
|
| TYT Phường Tam Phú - Quận Thủ Đức | 101 | Phường Tam Phú - Quận Thủ Đức | Được cấp |
|
| TYT Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức | 102 | Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức | Được cấp |
|
| TYT Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức | 103 | Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức | Được cấp |
|
| TYT Phường Linh Chiểu - Quận Thủ Đức | 104 | Phường Linh Chiểu - Quận Thủ Đức | Được cấp |
|
| TYT Phường Linh Tây - Quận Thủ Đức | 105 | Phường Linh Tây - Quận Thủ Đức | Được cấp |
|
| TYT Phường Linh Đông - Quận Thủ Đức | 106 | Phường Linh Đông - Quận Thủ Đức | Được cấp |
|
| TYT Phường Bình Thọ - Quận Thủ Đức | 107 | Phường Bình Thọ - Quận Thủ Đức | Được cấp |
|
| TYT Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức | 108 | Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức | Được cấp |
|
13 | Bệnh viện Quận 1 - Cơ sở I | 051 | 338 Hai Bà Trưng - Phường Tân Định - Quận 1 | Được cấp |
|
| Bệnh viện Quận 1 - Cơ sở II | 004 | 29A Cao Bá Nhạ - Quận 1 | Được cấp |
|
| Trạm Y tế Phường Cô Giang - Quận 1 | 084 | Phường Cô Giang | Được cấp |
|
| Trạm Y tế Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 | 082 | Phường Phạm Ngũ Lão | Được cấp |
|
| Trạm Y tế Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 | 081 | Phường Nguyễn Thái Bình | Được cấp |
|
14 | Bệnh viện Quận 2 | 075 | 130 Lê Văn Thịnh - P. Bình Trưng Tây - Quận 2 | Được cấp |
|
| TYT Phường Bình Trưng Tây - Quận 2 | 199 | Phường Bình Trưng Tây - Quận 2 | Được cấp |
|
| TYT Phường Thảo Điền - Quận 2 | 195 | Phường Thảo Điền - Quận 2 | Được cấp |
|
15 | Bệnh viện Quận 3 | 009 | 114-116 Trần Quốc Thảo - Phường 7 - Quận 3 | Được cấp |
|
| Trạm y tế Phường 5 - Quận 3 | 216 | Phường 5 - Quận 3 | Được cấp |
|
| Trạm y tế Phường 12 - Quận 3 | 209 | Phường 12 - Quận 3 | Được cấp |
|
16 | Bệnh viện Quận 4 | 010 | 63- 65 Bến Vân Đồn - Phường 12 - Quận 4 | Được cấp |
|
| Trạm y tế Phường 1 - Quận 4 | 265 | Phường 1- Quận 4 | Được cấp |
|
| Trạm y tế Phường 9 - Quận 4 | 253 | Phường 9 - Quận 4 | Được cấp |
|
| Trạm y tế Phường 16 - Quận 4 | 262 | Phường 16 - Quận 4 | Được cấp |
|
17 | Bệnh viện Quận 5 | 015 | 644 Nguyễn Trãi - Phường 11 - Quận 5 | Được cấp |
|
| Trạm y tế Phường 1 - Quận 5 | 274 | 76 Nguyễn Biểu - Phường 1 - Quận 5 | Được cấp |
|
| Trạm y tế Phường 6 - Quận 5 | 278 | 50 Nguyễn Văn Đừng - Phường 6 - Quận 5 | Được cấp |
|
| Trạm y tế Phường 10 - Quận 5 | 279 | 140 Hải Thượng Lãn Ông - Phường 10 - Quận 5 | Được cấp |
|
18 | Bệnh viện Quận 6 | 017 | Số 2D Đường Chợ Lớn Phường 11 Quận 6 | Được cấp |
|
| Trạm y tế Phường 1 - Quận 6 | 289 | 148 Gia Phú - Phường 1 - Quận 6 | Được cấp |
|
| Trạm y tế Phường 5 - Quận 6 | 286 | 223 Hậu Giang - Phường 5 - Quận 6 | Được cấp |
|
| Trạm y tế Phường 13 - Quận 6 | 282 | A14/1 Bà Hom - Phường 13 - Quận 6 | Được cấp |
|
19 | Bệnh viện Quận 7 | 019 | 101 Nguyễn Thị Thập - Tân Phú - Quận 7 | Được cấp |
|
| Trạm y tế Phường Tân Quy - Quận 7 | 326 | 151 Đường số 15 - KP3 - P.Tân Quy - Quận 7 | Được cấp |
|
| Trạm y tế Phường Tân Phú - Quận 7 | 328 | 01 Đường số 1 - P. Tân Phú - Quận 7 | Được cấp |
|
| Trạm y tế Phường Tân Hưng - Quận 7 | 324 | 1/18 Lê Văn Lương - P. Tân Hưng - Quận 7 | Được cấp |
|
20 | Bệnh viện Quận 8 | 021 | 82 Cao Lỗ - Phường 4 - Quận 8 | Được cấp |
|
| Bệnh viện Quận 8 (PK Rạch Cát) | 052 | 160 Mễ Cốc - Phường 15 - Quận 8 | Được cấp |
|
Bệnh viện Quận 8 (PK Xóm Củi) | 053 | 379 Tùng Thiện Vương - P. 12 - Quận 8 | Được cấp |
| |
| Trạm y tế Phường 9 - Quận 8 | 300 | Phường 9 - Quận 8 | Được cấp |
|
| Trạm y tế Phường 16 - Quận 8 | 309 | Phường 16 - Quận 8 | Được cấp |
|
21 | Bệnh viện Quận 9 | 022 | 387 Lê Văn Việt - P. Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 | Được cấp |
|
| Trạm Y tế Phường Phước Bình - Quận 9 | 120 | Phường Phước Bình - Quận 9 | Được cấp |
|
| Trạm Y tế Phường Long Phước - Quận 9 | 118 | Phường Long Phước - Quận 9 | Được cấp |
|
| Trạm Y tế Phường Hiệp Phú - Quận 9 | 112 | Phường Hiệp Phú - Quận 9 | Được cấp |
|
| Trạm Y tế Phường Long Trường - Quận 9 | 119 | Phường Long Trường - Quận 9 | Được cấp |
|
| Trạm Y tế Phường Phước Long B - Quận 9 | 115 | Phường Phước Long B - Quận 9 | Được cấp |
|
| Trạm Y tế Phường Long Thạnh Mỹ - Quận 9 | 110 | Phường Long Thạnh Mỹ - Quận 9 | Được cấp |
|
22 | Bệnh viện Quận 10 | 027 | 571 Sư Vạn Hạnh - Phường 13 - Quận 10 | Được cấp |
|
| Trạm y tế Phường 9 - Quận 10 | 226 | 445 Lý Thái Tổ - P. 9 - Quận 10 | Được cấp |
|
| Trạm y tế Phường 10 - Quận 10 | 256 | 456 Lý Thái Tổ - P. 10 - Quận 10 | Được cấp |
|
23 | Bệnh viện Quận 11 | 028 | 72 đường số 5 CX Bình Thới - Quận 11 | Được cấp |
|
| Trạm y tế Phường 6 - Quận 11 | 250 | Phường 16 - Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh | Được cấp |
|
| Trạm y tế Phường 12 - Quận 11 | 244 | Phường 12 - Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh | Được cấp |
|
| Trạm y tế Phường 14 - Quận 11 | 237 | Phường 14 - Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh | Được cấp |
|
24 | Bệnh viện Quận 12 | 029 | 111 Tân Chánh Hiệp - Quận 12 | Được cấp |
|
| TYT Phường Thạnh Xuân - Quận 12 | 087 | Phường Thạnh Xuân - Quận 12 | Được cấp |
|
| TYT Phường Thạnh Lộc - Quận 12 | 088 | Phường Thạnh Lộc - Quận 12 | Được cấp |
|
| TYT Phường Hiệp Thành - Quận 12 | 089 | Phường Hiệp Thành - Quận 12 | Được cấp |
|
| TYT Phường Thới An - Quận 12 | 090 | Phường Thới An - Quận 12 | Được cấp |
|
| TYT Phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 | 091 | Phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 | Được cấp |
|
| TYT Phường An Phú Đông - Quận 12 | 092 | Phường An Phú Đông - Quận 12 | Được cấp |
|
| TYT Phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 | 093 | Phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 | Được cấp |
|
| TYT Phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 | 094 | Phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 | Được cấp |
|
| TYT Phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 | 095 | Phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 | Được cấp |
|
| TYT phường Tân Thới Nhất - Quận 12 | 096 | Phường Tân Thới Nhất - Quận 12 | Được cấp |
|
| Trạm Y tế Tân Hưng Thuận - Quận 12 | 484 | Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 | Được cấp |
|
25 | Bệnh viện Quận Gò Vấp | 035 | 212 Lê Đức Thọ - Phường 15 - Quận Gò Vấp | Được cấp |
|
| Bệnh viện Quận Gò Vấp - Cơ Sở II | 470 | 304 Quang Trung - Phường 11 - Quận Gò Vấp | Được cấp |
|
| Trạm y tế Phường 8 - Quận Gò Vấp | 491 | 1000 Quang Trung - Phường 8 - Quận Gò Vấp | Được cấp |
|
26 | Bệnh viện Quận Phú Nhuận | 032 | 274 Nguyễn Trọng Tuyển - P. 8 - Quận Phú Nhuận | Được cấp |
|
27 | Bệnh viện Quận Tân Bình | 033 | 605 Hoàng Văn Thụ - Phường 4 - Quận Tân Bình | Được cấp |
|
| TYT Phường 10 - Quận Tân Bình | 163 | Phường 10 - Quận Tân Bình | Được cấp |
|
| TYT Phường 15 - Quận Tân Bình | 168 | Phường 15 - Quận Tân Bình | Được cấp |
|
28 | Bệnh viện Quận Bình Thạnh | 031 | 112 Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 - Quận Bình Thạnh | Được cấp |
|
| Trạm y tế Phường 21- Quận Bình Thạnh | 150 | 220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh - P.21 - Quận Bình Thạnh | Được cấp |
|
| Trạm y tế Phường 24 - Quận Bình Thạnh | 142 | 8/11 Nguyễn Thiện Thuật - P.24 - Quận Bình Thạnh | Được cấp |
|
| Trạm y tế Phường 11 - Quận Bình Thạnh | 135 | 235 Phan Văn Trị - P. 11 - Quận Bình Thạnh | Được cấp |
|
29 | Bệnh viện Quận Tân Phú | 054 | 609-611 Âu Cơ - Phường Phú Trung - Quận Tân Phú | Được cấp |
|
| Trạm Y tế Phường Phú Thọ Hòa - Quận Tân Phú | 174 | Phường Phú Thọ Hòa - Quận Tân Phú | Được cấp |
|
| Trạm Y tế Phường Tân Quý - Quận Tân Phú | 172 | Phường Tân Quý - Quận Tân Phú | Được cấp |
|
| Trạm Y tế Phường Tân Thành - Quận Tân Phú | 173 | Phường Tân Thành - Quận Tân Phú | Được cấp |
|
| Trạm Y tế Phường Tân Thới Hòa - Quận Tân Phú | 179 | Phường Tân Thới Hòa - Quận Tân Phú | Được cấp |
|
| Trạm Y tế Phường Tây Thạnh - Quận Tân Phú | 170 | Phường Tây Thạnh - Quận Tân Phú | Được cấp |
|
30 | Bệnh viện Quận Bình Tân | 055 | 809 Hương lộ 2 - P.Bình Trị Đông A Quận Bình Tân | Được cấp |
|
| Trạm Y tế Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân | 312 | 621 Tân Kỳ Tân Quý - P. Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân | Được cấp |
|
31 | Bệnh viện Huyện Bình Chánh | 038 | E9-5 Nguyễn Hữu Trí - TT Tân Túc - H.Bình Chánh | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Vĩnh Lộc B - H. Bình Chánh | 367 | xã Vĩnh Lộc B - H. Bình Chánh | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Vĩnh Lộc A - H. Bình Chánh | 366 | xã Vĩnh Lộc A - H. Bình Chánh | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Tân Túc - H. Bình Chánh | 364 | xã Tân Túc - H. Bình Chánh | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Tân Quy Tây - H. Bình Chánh | 377 | xã Tân Quy Tây - H. Bình Chánh | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Tân Nhựt - H. Bình Chánh | 370 | xã Tân Nhựt - H. Bình Chánh | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Quy Đức - H. Bình Chánh | 379 | xã Quy Đức - H. Bình Chánh | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Phong Phú - H. Bình Chánh | 373 | xã Phong Phú - H. Bình Chánh | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Phạm Văn Hai - H. Bình Chánh | 365 | xã Phạm Văn Hai - H. Bình Chánh | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Tân Kiên - H. Bình Chánh | 371 | xã Tân Kiên - H. Bình Chánh | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Lê Minh Xuân - H. Bình Chánh | 369 | xã Lê Minh Xuân - H. Bình Chánh | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Hưng Long - H. Bình Chánh | 375 | xã Hưng Long - H. Bình Chánh | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Đa Phước - H. Bình Chánh | 376 | xã Đa Phước - H. Bình Chánh | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Bình Lợi - H. Bình Chánh | 368 | xã Bình Lợi - H. Bình Chánh | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Bình Hưng - H. Bình Chánh | 372 | xã Bình Hưng - H. Bình Chánh | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Bình Chánh - H. Bình Chánh | 378 | xã Bình Chánh - H. Bình Chánh | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã An Phú Tây - H. Bình Chánh | 374 | xã An Phú Tây - H. Bình Chánh | Được cấp |
|
32 | Bệnh viện Huyện Nhà Bè | 045 | 281 A Lê Văn Lương Ấp 3-Xã Phước Kiểng- H.Nhà Bè | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Nhơn Đức - Huyện Nhà Bè | 383 | 548/28 Nguyễn Bình - Ấp 2- Xã Nhơn Đức - H. Nhà Bè | Được cấp |
|
33 | Bệnh viện Huyện Cần Giờ | 042 | Ấp Miễu - Xã Cần Thạnh - Huyện Cần Giờ | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Bình Khánh - Huyện Cần Giờ | 388 | Xã Bình Khánh - Huyện Cần Giờ | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã An Thới Đông - Huyện Cần Giờ | 390 | Xã An Thới Đông - Huyện Cần Giờ | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Tam Thôn Hiệp - Huyện Cần Giờ | 389 | Xã Tam Thôn Hiệp - Huyện Cần Giờ | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Lý Nhơn - Huyện Cần Giờ | 393 | Xã Lý Nhơn - Huyện Cần Giờ | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Long Hòa - Huyện Cần Giờ | 392 | Xã Long Hòa - Huyện Cần Giờ | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Thạnh An - Huyện Cần Giờ | 391 | Xã Thạnh An - Huyện Cần Giờ | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Cần Thạnh - Huyện Cần Giờ | 387 | Xã Cần Thạnh - Huyện Cần Giờ | Được cấp |
|
34 | Bệnh viện Huyện Củ Chi | 039 | Tỉnh lộ 7 - Ấp Chợ Cũ - Xã An Nhơn Tây - H.Củ Chi | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã An Phú - Huyện Củ Chi | 333 | Ấp Xóm Thuốc - Xã An Phú - Củ Chi | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Phú Hòa Đông - Huyện Củ Chi | 338 | Tỉnh lộ 15 - Ấp Chợ - Xã Phú Hoà Đông - Củ Chi | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Phú Mỹ Hưng - Huyện Củ Chi | 332 | Ấp Phú Lợi - Xã Phú Mỹ Hưng -Huyện Củ Chi | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Nhuận Đức - Huyện Củ Chi | 336 | Đường Ngã Tư - Xã Nhuận Đức - Huyện Củ Chi | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã Phạm Văn Cội - Huyện Củ Chi | 337 | Ấp 3 - Xã Phạm Văn Cội - Huyện Củ Chi | Được cấp |
|
| Trạm y tế xã An Nhơn Tây - Huyện Củ Chi | 335 | Ấp lô 6 - Xã An Nhơn Tây - Huyện Củ Chi | Được cấp |
|
Các cơ sở KCB khác còn lại
STT | TÊN CƠ SỞ KCB | MÃ KCB | Địa chỉ | ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU (theo các nhóm đối tượng) | GHI CHÚ |
1 | Bệnh viện 7A | 016 | 466 Nguyễn Trãi - Phường 8 - Quận 5 | Được cấp | Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
2 | Bệnh viện Quân Dân Miền Đông | 057 | 50 Lê Văn Việt - Phường Hiệp Phú - Quận 9 | Được cấp |
|
3 | Bệnh viện đa khoa Vạn Hạnh | 462 | 700 Sư Vạn Hạnh (nối dài) - P. 12 - Quận 10 | Được cấp | Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
4 | Bệnh viện Quốc Ánh | 074 | 104-110 Đường 54 KDC Tân Tạo P.TTạo - Q. Bình Tân | Được cấp |
|
5 | Bệnh viện ĐK Hồng Đức - Chi nhánh III | 463 | 32/2 Thống Nhất - Phường 10 - Quận Gò Vấp | Được cấp |
|
6 | Bệnh viện ĐK Đức Khang | 458 | 129A Nguyễn Chí Thanh - P.9 - Quận 5 | Được cấp |
|
7 | Bệnh viện đa khoa Ngọc Linh | 043 | 43R2 - R4 Hồ Văn Huê - Phường 9 - Q. Phú Nhuận | Được cấp |
|
8 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Triều An | 058 | 425 Kinh Dương Vương - P. An Lạc - Q. Bình Tân | Được cấp |
|
9 | Bệnh viện Phương Đông | 472 | 79 Thành Thái - Phường 14 - Quận 10 | Được cấp |
|
10 | Bệnh viện KS ĐK Quốc Tế Vũ Anh | 496 | 15 -16 Phan Văn Trị P.7 Quận Gò Vấp | Được cấp |
|
11 | Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn | 071 | 60 - 60 A Phan Xích Long - Phường 1 - Quận Phú Nhuận | Được cấp |
|
12 | Bệnh Viện Quốc tế Minh Anh | 460 | 36 Đường 1B - Phường Bình Trị Đông - Q. Bình Tân | Được cấp |
|
13 | Bệnh Viện Tân Sơn Nhất | 495 | 2B Phổ Quang - P2 - Tân Bình | Được cấp |
|
14 | Bệnh viện Giao thông Vận tải TP HCM | 076 | 72/3 Trần Quốc Toản - P. 8 - Quận 3 | Được cấp | Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
15 | Bệnh xá Sư đoàn 9 | 061 | Ấp Cây Sộp - Xã Tân An Hội - H. Củ Chi | Được cấp | Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
16 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Xuyên Á | 488 | Quốc lộ 22, ấp Chợ, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, TP.HCM | Được cấp |
|
17 | Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Sài Gòn | 489 | 171/3 Trường Chinh, P. Tân Thới Nhất, Q.12 | Được cấp |
|
18 | Bệnh Viện Chỉnh Hình Và Phục Hồi Chức Năng TP.HCM | 461 | 1A Lý Thường Kiệt, P.7, Q. Bình Thạnh | Được cấp |
|
19 | PKĐK trực thuộc TTYT ngành Cao su VN | 049 | 229 Hoàng Văn Thụ - Phường 8 - Q. Phú Nhuận | Được cấp | Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi |
20 | Phòng khám đa khoa Tân Cảng | 419 | 1295B Nguyễn Thị Định- P. Cát Lái- Quận 2 | Được cấp |
|
21 | Phòng khám đa khoa Phước An - Cơ Sở 2 | 457 | 686 Đường 3/2 - P.4 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh | Được cấp |
|
| Phòng khám đa khoa Phước An - Cơ Sở 3 | 497 | 95A Phan Đăng Lưu - Q. Phú Nhuận - Tp. Hồ Chí Minh | Được cấp |
|
Phòng khám đa khoa Phước An - Cơ Sở 5 | 065 | 42 Đường 26 - Phường 10 - Quận 6 - Tp. Hồ Chí Minh | Được cấp |
| |
Phòng khám đa khoa Phước An - Cơ Sở 6 | 066 | 197-198 Tôn Thất Thuyết - Phường 3 - Quận 4 | Được cấp |
| |
22 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn | 059 | 3A35 Tỉnh lộ 10 (Bà Hom nối dài) Xã Phạm Văn Hai - H. Bình Chánh | Được cấp |
|
| Phòng khám đa khoa Sài Gòn Trung tâm khám bệnh số 2 | 473 | 132-134 Lý Thái Tổ - Phường 2 - Quận 3 | Được cấp |
|
23 | Phòng khám đa khoa An Phúc | 070 | 391 Lý Thái Tổ Phường 9 - Quận 10 | Được cấp |
|
24 | Phòng khám đa khoa quốc tế Thiên Phúc | 068 | 741-743 Quốc lộ 22 - TT Củ Chi - Huyện Củ Chi | Được cấp |
|
25 | Phòng khám đa khoa Thánh Mẫu | 465 | 118 Bành Văn Trân - P. 7 - Q. Tân Bình | Được cấp |
|
26 | Phòng khám đa khoa KCN Tân Bình | 466 | Lô II - 6 cụm 02 Lê Trọng Tấn P.Tây Thạnh - Q.Tân Phú | Được cấp |
|
27 | Phòng khám đa khoa Thành Công | 483 | 36 Tây Thạnh - Phường Tây Thạnh - Quận Tân Phú | Được cấp |
|
28 | Phòng khám Trung tâm Kỳ Hòa | 002 | 266 - 268 Đường 3/2 - Phường 12 Quận 10 | Được cấp |
|
29 | Phòng khám đa khoa Vạn Phúc | 062 | 1184 Lê Đức Thọ - P. 13 - Quận Gò Vấp | Được cấp |
|
30 | Phòng khám đa khoa tư nhân Thiên Y | 067 | 703 Khu phố 5 Quốc lộ 22 TT Củ Chi | Được cấp |
|
31 | Phòng khám đa khoa quốc tế An Phú | 486 | 251 A Lương Định Của - Phường An Phú - Quận 2 | Được cấp |
|
32 | Phòng khám đa khoa quốc tế Phúc An Khang | 506 | 800 Đồng Văn Cống - KP1- P. Thạnh Mỹ Lợi - Quận 2 | Được cấp | BV đa khoa tư nhân |
32 | Phòng khám đk thuộc CTY TNHH Thiên Vinh | 482 | 11/1A Đặng Thúc Vịnh - Xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn | Được cấp |
|
33 | Phòng khám Đk thuộc CN1 - Công ty TNHH BV Đa Khoa Hoàn Hảo | 485 | 1B đường Hoàng Hữu Nam - KP Mỹ Thành - P.Long Thạnh Mỹ - Quận 9 | Được cấp |
|
34 | Phòng khám đa khoa Lạc Long Quân | 459 | 988 Lạc Long Quân - Phường 8 - Quận Tân Bình | Được cấp |
|
35 | Phòng khám đa khoa Kiều Tiên | 047 | 323 A Lê Quang Định - P. 5 - Q. Bình Thạnh | Được cấp |
|
36 | Phòng khám ĐK thuộc Cty TNHH TTYT Hoàng Khang | 469 | 285 Bà Hom - Phường 13 - Quận 6 | Được cấp |
|
37 | Phòng khám đa khoa Mỹ Tùng | 451 | 142 Lê Hồng Phong - Phường 3 - Quận 5 | Được cấp |
|
38 | Phòng khám đa khoa quốc tế Chung Minh | 063 | 95 Hồ Bá Kiện - Phường 15 - Quận 10 | Được cấp |
|
39 | Phòng khám đa khoa Việt Phước | 064 | 772 Tân Kỳ Tân Quý - P. Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân | Được cấp |
|
40 | Phòng khám đa khoa Hoàn mỹ Tân Bình | 464 | 04A Hoàng Việt - Phường 4 - Quận Tân Bình | Được cấp |
|
41 | PKĐK thuộc công ty Phòng Khám Đa Khoa Đại Phước | 490 | 829-829 A Đường 3/2, P.7, Q.11 | Được cấp |
|
42 | Phòng khám công ty Pouyuen | 425 | D10/89Q Quốc Lộ 1A - P. Tân Tạo - Quận Bình Tân | Chỉ phát hành thẻ cho các đối tượng thuộc KCN PouYuen |
|
Các cơ sở KCB Y tế cơ quan:
STT | TÊN CƠ SỞ KCB | MÃ KCB | Địa chỉ | ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU (theo các nhóm đối tượng) | GHI CHÚ |
1 | Trạm YTCQ Bệnh viện Đại học Y Dược Tp. HCM | 069 | 215 Hồng Bàng - Phường 11 - Quận 5 | Chỉ phát hành thẻ cho nhân viên công ty |
|
2 | Công Ty TNHH Việt Nam Samho | 411 | Ấp Thạnh An Xã Trung An - Huyện Củ Chi | Chỉ phát hành thẻ cho nhân viên công ty |
|
3 | Công ty CP Vận Tải Và Thuê Tàu Biển Việt Nam | 440 | 428 Nguyễn Tất Thành - Phường 18 - Quận 4 | Chỉ phát hành thẻ cho nhân viên công ty |
|
4 | Tổng Công Ty Cổ Phần Phong Phú | 406 | 48 Tăng Phú - P. Tăng Nhơn Phú B - Quận 9 | Chỉ phát hành thẻ cho nhân viên công ty |
|
5 | Tổng Công Ty Việt Thắng - CTCP | 418 | 127 Lê Văn Chí - P. Linh Trung - Quận Thủ Đức | Chỉ phát hành thẻ cho nhân viên công ty |
|
6 | Công Ty TNHH Kollan Việt Nam | 395 | Lô 35 -37-39a Khu chế xuất Linh Trung I Q. Thủ Đức | Chỉ phát hành thẻ cho nhân viên công ty |
|
7 | Công Ty CP Eternal Prowess Việt Nam | 430 | 2969-2971 QL 1A Phường Tân Thới Nhất - Quận 12 | Chỉ phát hành thẻ cho nhân viên công ty |
|
8 | Công Ty TNHH, Liên doanh Vĩnh Hưng | 433 | 1365/1 QL 1A Phường An Phú Đông - Quận 12 | Chỉ phát hành thẻ cho nhân viên công ty |
|
9 | Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến | 404 | 7 Lê Minh Xuân - Phường 7 - Quận Tân Bình | Chỉ phát hành thẻ cho nhân viên công ty |
|
10 | Công Ty CP May Việt Thịnh | 445 | 58 Thoại Ngọc Hầu - P. Hòa Thạnh - Q. Tân Phú | Chỉ phát hành thẻ cho nhân viên công ty |
|
11 | Công Ty TNHH SX Cân Nhơn Hòa | 410 | 516 Quốc lộ 13 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức | Chỉ phát hành thẻ cho nhân viên công ty |
|
12 | Công Ty CP May Hữu Nghị | 413 | 636-638 Nguyễn Duy - Phường 12 - Quận 8 | Chỉ phát hành thẻ cho nhân viên công ty |
|
13 | Công Ty TNHH SX XDGT Tài Lộc | 429 | 64 Ích Thạnh - P. Trường Thạnh - Quận 9 | Chỉ phát hành thẻ cho nhân viên công ty |
|
14 | Công Ty CP May Bình Minh | 416 | 440 Nơ Trang Long - Phường 13 - Quận Bình Thạnh | Chỉ phát hành thẻ cho nhân viên công ty |
|
15 | Công Ty CP May Việt Hưng | 438 | 206 Quốc lộ 22 - P. Trung Mỹ Tây - Quận 12 | Chỉ phát hành thẻ cho nhân viên công ty |
|
16 | Công Ty CP HTKT Và XNK Satimex | 417 | 194 Nguyễn Công Trứ - Quận 1 | Chỉ phát hành thẻ cho nhân viên công ty |
|
17 | Công Ty TNHH Nhà Máy Bia Việt Nam | 403 | 02 Ngô Đức Kế tòa nhà Mê Linh tầng 15- Quận 1 | Chỉ phát hành thẻ cho nhân viên công ty |
|
18 | Công Ty TNHH Eland Việt Nam | 409 | Ấp Phú Mỹ - Phú Hòa Đông - Huyện Củ Chi | Chỉ phát hành thẻ cho nhân viên công ty |
|
19 | Trạm YTCQ Bệnh viện Chợ Rẫy | 449 | 201 B Nguyễn Chí Thanh - Phường 12 - Quận 5 | Chỉ phát hành thẻ cho nhân viên công ty |
|
20 | Công Ty TNHH Quốc Tế Unilever VN | 401 | Lô A 2-3 KCN Tây Bắc Củ Chi Xã Tân An Hội H. Củ Chi | Chỉ phát hành thẻ cho nhân viên công ty |
|
21 | Công Ty CP Sản Xuất Giầy Khải Hoàn | 434 | B6/1C Trần Đại Nghĩa Xã Tân Kiên - Huyện Bình Chánh | Chỉ phát hành thẻ cho nhân viên công ty |
|
Các Trung tâm thuộc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
STT | TÊN CƠ SỞ KCB | MÃ KCB | Địa chỉ |
| GHI CHÚ |
1 | TYT TT nuôi dưỡng bảo trợ người bại liệt Thạnh Lộc | 475 | 18 Võ Văn Ngân - Phường Trường Thọ - Q. Thủ Đức | Chỉ nhận đăng ký cho các đối tượng thuộc trung tâm |
|
2 | TYT TT nuôi dưỡng bảo trợ trẻ em Gò Vấp | 477 | 106/14D Phường 17- Quận Bình Thạnh | Chỉ nhận đăng ký cho các đối tượng thuộc trung tâm |
|
3 | TYT TT điều dưỡng người bệnh tâm thần | 478 | 45 Nguyễn Văn Bảo - Phường 4 - Quận Gò Vấp | Chỉ nhận đăng ký cho các đối tượng thuộc trung tâm |
|
4 | TYT TT bảo trợ trẻ tàn tật mồ côi Thị Nghè | 479 | 37 Phú Châu - Phường Tam Phú - Quận Thủ Đức | Chỉ nhận đăng ký cho các đối tượng thuộc trung tâm |
|
5 | TYT TT bảo trợ người tàn tật Hiệp Bình Chánh | 480 | 153 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 17- Quận Thủ Đức | Chỉ nhận đăng ký cho các đối tượng thuộc trung tâm |
|
7 Trung Tâm Quản Lý KTX
STT | TÊN CƠ SỞ KCB | MÃ KCB | Địa chỉ | ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU (theo các nhóm đối tượng) | GHI CHÚ |
1 | Trung Tâm Quản Lý KTX | 447 | Khu phố 6 - Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức | Chỉ phát hành thẻ cho HSSV thuộc đại học quốc gia |
|
- 1Công văn 1655/BHXH-CST năm 2014 về đăng ký khám chữa bệnh ban đầu cho thẻ bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 2Công văn 2653/BHXH-CST năm 2014 đăng ký khám chữa bệnh ban đầu cho thẻ Bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 3Công văn 3224/BHXH-NVGĐ1 năm 2014 thông báo bổ sung cơ sở đăng ký khám chữa bệnh ban đầu do Bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 4Công văn 1667/BHXH-CSYT năm 2015 về việc đăng ký khám chữa bệnh ban đầu và phân bổ thẻ Bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội Việt Nam ban hành
- 5Công văn 1837/BHXH-CST năm 2015 về đăng ký khám chữa bệnh ban đầu cho thẻ bảo hiểm y tế quý III/2015 do Bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 1Công văn 1655/BHXH-CST năm 2014 về đăng ký khám chữa bệnh ban đầu cho thẻ bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 2Công văn 2653/BHXH-CST năm 2014 đăng ký khám chữa bệnh ban đầu cho thẻ Bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 3Công văn 3224/BHXH-NVGĐ1 năm 2014 thông báo bổ sung cơ sở đăng ký khám chữa bệnh ban đầu do Bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 4Công văn 1667/BHXH-CSYT năm 2015 về việc đăng ký khám chữa bệnh ban đầu và phân bổ thẻ Bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội Việt Nam ban hành
- 5Công văn 1837/BHXH-CST năm 2015 về đăng ký khám chữa bệnh ban đầu cho thẻ bảo hiểm y tế quý III/2015 do Bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Công văn 724/BHXH-CST năm 2015 về việc đăng ký khám chữa bệnh ban đầu cho thẻ bảo hiểm y tế quý II/2015 do Bảo hiểm xã hội TP. Hồ Chí Minh ban hành
- Số hiệu: 724/BHXH-CST
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 10/03/2015
- Nơi ban hành: Bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh
- Người ký: Cao Văn Sang
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra