Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 6942/QLD-ĐK | Hà Nội, ngày 20 tháng 07 năm 2022 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, cơ sở sản xuất thuốc lưu hành tại Việt Nam
Thực hiện quy định tại Khoản 1 Điều 14 Nghị định số 29/2022/NĐ-CP ngày 29/4/2022 của Chính phủ về việc về việc quy định chi tiết và biện pháp thi hành Nghị quyết số 12/2021/UBTVQH15 ngày 30/12/2021 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc cho phép thực hiện một số cơ chế, chính sách trong lĩnh vực y tế để phục vụ công tác phòng, chống dịch Covid-19 (Nghị định 29/2022/NĐ-CP),
Căn cứ ý kiến chỉ đạo của Lãnh đạo Bộ Y tế tại Công văn số 2811/BYT-QLD ngày 31/5/2022,
Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế thông báo:
1. Công bố danh mục các thuốc, nguyên liệu làm thuốc thực hiện quy định tại khoản 1 Điều 14 Nghị định số 29/2022/NĐ-CP của Chính phủ (Đợt 2) như sau:
1.1. Danh mục các thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất trong nước được công bố tại Phụ lục I kèm theo công văn này.
1.2. Danh mục các thuốc, nguyên liệu làm thuốc nước ngoài được công bố tại Phụ lục II kèm theo công văn này.
1.3. Danh mục các vắc xin, sinh phẩm được công bố tại Phụ lục III kèm theo công văn này.
2. Danh mục thuốc được đăng tải trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Y tế tại địa chỉ: https://moh.gov.vn/home và Trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: https://dav.gov.vn. Danh mục này được tiếp tục cập nhật, bổ sung tại các đợt công bố tiếp theo.
3. Thông tin chi tiết của từng thuốc được tra cứu theo số đăng ký công bố trong danh mục tại địa chỉ https://dichvucong.dav.gov.vn/congbothuoc/index.
4. Đối với các thuốc, nguyên liệu làm thuốc trong danh mục đã thực hiện thay đổi, bổ sung trong quá trình lưu hành hoặc có đính chính thông tin liên quan đến giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc, doanh nghiệp xuất trình văn bản phê duyệt hoặc xác nhận của Bộ Y tế (Cục Quản lý Dược) với các cơ quan, đơn vị liên quan để thực hiện các thủ tục theo quy định pháp luật.
Trong quá trình thực hiện nếu có khó khăn vướng mắc, đề nghị thông báo về Cục Quản lý Dược hoặc liên hệ trực tiếp đồng chí Nguyễn Văn Lợi - Trưởng Phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược; số điện thoại: 0904205699, địa chỉ email: loinv.qld@moh.gov.vn để kịp thời giải quyết.
Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế thông báo để cơ sở biết và thực hiện./.
| CỤC TRƯỞNG |
PHỤ LỤC I
DANH MỤC THUỐC TRONG NƯỚC CÓ GĐKLH HẾT HIỆU LỰC TỪ 30/12/2021 ĐẾN TRƯỚC NGÀY 31/12/2022 THỰC HIỆN THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 14 NGHỊ ĐỊNH SỐ 29/2022/NĐ-CP (ĐỢT 2)
(Ban hành kèm theo công văn số /QLD-ĐK ngày / /2022)
(*) Ghi chú: Các thuốc khác đáp ứng yêu cầu tại Nghị định số 29/2022/NĐ-CP đang được tiếp tục cập nhật, bổ sung tại các đợt công bố tiếp theo.
STT | Số đăng ký | Tên thuốc | Cơ sở đăng ký | Cơ sở sản xuất |
1 | VD-28218-17 | a - Chymotrypsin 5000 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
2 | VD-24722-16 | A.T Amikacin 250 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
3 | VD-25622-16 | A.T Arginin | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
4 | VD-25623-16 | A.T Arginin 200 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
5 | VD-24724-16 | A.T Arginin 400 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
6 | VD-25624-16 | A.T Ascorbic syrup | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
7 | VD-27786-17 | A.T Atorvastatin 10 mg | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
8 | VD-27787-17 | A.T Atorvastatin 20 mg | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
9 | VD-25625-16 | A.T Bisoprolol 2.5 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
10 | VD-24725-16 | A.T Calci sac | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
11 | VD-24726-16 | A.T Calmax 500 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
12 | VD-25626-16 | A.T Cetam 400 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
13 | VD-25627-16 | A.T Diosmectit | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
14 | QLĐB-569-16 | A.T Entecavir 0.5 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
15 | QLĐB-570-16 | A.T Entecavir 1 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
16 | VD-27788-17 | A.T Esomeprazol 20 tab | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
17 | VD-24727-16 | A.T Esomeprazol 40 inj | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
18 | VD-27789-17 | A.T Esomeprazol 40 tab | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
19 | VD-24728-16 | A.T Famotidine 40 inj | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
20 | VD-25629-16 | A.T Furosemide inj | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
21 | VD-27790-17 | A.T Gentamicine | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
22 | VD-27791-17 | A.T Glutathione 600 inj | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
23 | VD-24730-16 | A.T Hydrocortisone | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
24 | VD-25631-16 | A.T Ibuprofen Syrup | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
25 | VD-25632-16 | A.T Lamivudin | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
26 | VD-24731-16 | A.T Neltimicin inj | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
27 | VD-25659-16 | A.T Nitroglycerin inj | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
28 | VD-27792-17 | A.T Olanzapine ODT 10 mg | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
29 | VD-27793-17 | A.T Olanzapine ODT 5 mg | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
30 | VD-24732-16 | A.T Pantoprazol | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
31 | VD-25646-16 | A.T Pantoprazol Tab | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
32 | VD-25634-16 | A.T Rosuvastatin 20 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
33 | VD-25635-16 | A.T Rosuvastatin 5 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
34 | VD-25636-16 | A.T Sucralfate | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
35 | VD-25637-16 | A.T Tobramycine inj | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
36 | VD-25638-16 | A.T Tranexamic inj | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
37 | VD-24740-16 | A.T Zinc | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
38 | VD-25649-16 | A.T Zinc siro | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
39 | VD-8393-09 | Abidal | Công ty Cổ phần Dược Enlie | Công ty Cổ phần Dược Enlie |
40 | VD-25525-16 | Abiofen | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
41 | VD-25057-16 | Abochlorphe | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
42 | VD-18035-12 | Abrocto | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
43 | VD-28366-17 | Abvaceff 200 | Công ty cổ phần USpharma Hà Nội | Công ty TNHH US Pharma USA |
44 | VD-28367-17 | Abvaceff 200 | Công ty cổ phần USpharma Hà Nội | Công ty TNHH US Pharma USA |
45 | VD-28112-17 | Aceblue 100 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
46 | VD-27911-17 | Aceclofenac | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
47 | VD-25112-16 | Acecyst | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
48 | VD-17472-12 | Aceffex | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
49 | VD-28535-17 | Acehasan 100 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
50 | VD-27730-17 | Acemol Extra | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM |
51 | VD-24693-16 | Acemol fort | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM |
52 | VD-25997-16 | Acenews | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
53 | VD-20824-14 | Aceronko 1 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
54 | VD-20825-14 | Aceronko 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
55 | VD-22437-15 | Acetab 325 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
56 | VD-27742-17 | Acetab 325 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
57 | VD-27844-17 | Acetazolamid | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
58 | VD-20935-14 | Acethepharm | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
59 | VD-20936-14 | Acethepharm | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
60 | VD-20188-13 | Aciclovir | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
61 | VD-20321-13 | Aciclovir | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
62 | VD-28139-17 | Aciclovir | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
63 | VD-16803-12 | Aciclovir 200 mg | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
64 | VD-17856-12 | Aciclovir 400 mg | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
65 | VD-27486-17 | Acinmuxi Caps | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
66 | VD-19782-13 | Aclocivis | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
67 | VD-18521-13 | Aclon | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
68 | VD-25107-16 | ACM Control 1 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
69 | VD-25594-16 | ACM Control 4 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
70 | VD-28098-17 | Acneskinz | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
71 | VD-16313-12 | Acocina | Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. | Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. |
72 | VD-25467-16 | Actifif - Nic | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
73 | VD-24522-16 | Actiso | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma |
74 | VD-28159-17 | Actiso PV | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
75 | VD-20277-13 | Activ - Gra | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
76 | VD-24819-16 | Actorisedron 75 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
77 | VD-24956-16 | Acyclovir | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
78 | VD-25031-16 | Acyclovir STELLA Cream | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm |
79 | VD-22866-15 | Acytomaxi | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
80 | VD-21122-14 | Aczandia | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
81 | VD-18667-13 | Adagrin | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA |
82 | VD-28582-17 | Adalcrem | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
83 | QLĐB-571-16 | Adefovir A.T | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
84 | VD-19015-13 | Adkold-new for children | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
85 | VD-25351-16 | Adrenalin | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
86 | VD-27817-17 | Adrenaline-Bfs 5mg | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
87 | VD-25284-16 | Adretop | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
88 | VD-25601-16 | Agibetadex | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
89 | VD-25113-16 | Agicardi | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
90 | VD-25114-16 | Agicarvir | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
91 | VD-25115-16 | Agicetam 800 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
92 | VD-24701-16 | Agichymo | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
93 | VD-25602-16 | Agicipro | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
94 | VD-25603-16 | Agiclovir 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
95 | VD-27743-17 | Agiclovir 800 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
96 | VD-25116-16 | Agi-cotrim f | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
97 | VD-22438-15 | Agifivit | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
98 | VD-27744-17 | Agifuros | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
99 | VD-25523-16 | Agilecox 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
100 | VD-27745-17 | Agilosart 12,5 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
101 | VD-24702-16 | Agimdogyl | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
102 | VD-25117-16 | Agimesi 7,5 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
103 | VD-25605-16 | Agimfast 60 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
104 | VD-25118-16 | Agimlisin 5 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
105 | VD-24703-16 | Agimoti | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
106 | VD-27746-17 | Agimstan | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
107 | VD-25119-16 | Aginfolix 5 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
108 | VD-27747-17 | Aginmezin 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
109 | VD-24704-16 | Aginolol 50 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
110 | VD-25120-16 | Agintidin 300 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
111 | VD-25121-16 | Agintidin 400 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
112 | VD-27748-17 | Agiremid 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
113 | VD-25606-16 | Agirofen | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
114 | VD-25122-16 | Agirovastin 20 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
115 | VD-25123-16 | Agiroxi 150 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
116 | VD-25607-16 | Agisimva 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
117 | VD-27749-17 | Agi-Tyfedol 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
118 | VD-25608-16 | Agivastar 40 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
119 | VD-24705-16 | Agi-vitac | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
120 | VD-25609-16 | Agivitamin B1 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
121 | VD-24706-16 | Agoflox | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
122 | VD-21047-14 | Agostini | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
123 | VD-27924-17 | Aguzar 400 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
124 | VD-27400-17 | AIRFLAT 80 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
125 | VD-25154-16 | Akigol | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
126 | VD-28197-17 | Albendazol 400 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
127 | VD-25032-16 | Albendazole STELLA 400 mg | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm |
128 | VD-25348-16 | Albinax 70mg | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
129 | VD-28391-17 | Alcixan | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm | Công ty Cổ phần Dược phẩm TV. Pharm |
130 | VD-21001-14 | Aldoric fort | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
131 | VD-28326-17 | Aldozen | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
132 | VD-17356-12 | Alecizan | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
133 | VD-25969-16 | Alenbe Plus 70mg/2800 IU | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
134 | VD-25970-16 | Alenbe plus 70mg/5600 IU | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
135 | VD-28518-17 | Alertin | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
136 | VD-27655-17 | Alexdoxim 100 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
137 | VD-25185-16 | Alimazin 5 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
138 | VD-24820-16 | Alipid 10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
139 | VD-25704-16 | Allopurinol | Công ty cổ phần dược phẩmKhánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
140 | VD-25103-16 | Allopurinol 300 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM |
141 | VD-19115-13 | Alorax | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
142 | VD-25906-16 | Alpha chymotrypsin | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
143 | VD-25998-16 | Alpha Chymotrypsin | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
144 | VD-14647-11 | Alpha chymotrypsine | Công ty Cổ phần Dược Enlie | Công ty Cổ phần Dược Enlie |
145 | VD-18056-12 | Alphabiotic | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
146 | VD-28404-17 | Alphachymotrypsin Éloge | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam |
147 | VD-25019-16 | Alphadaze - Nic | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
148 | VD-25962-16 | Alphadaze-Fort | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
149 | VD-20546-14 | AlphaDHG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
150 | VD-28123-17 | Alpha-Ktal | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
151 | VD-22391-15 | Alphausarichsin | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
152 | VD-18786-13 | Althax | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
153 | VD-28444-17 | Aluminium phosphat gel | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
154 | VD-28144-17 | Alverin | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
155 | VD-18522-13 | Alzental | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
156 | VD-20665-14 | Ambidil 5 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
157 | VD-24719-16 | Ambihep | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
158 | VD-25740-16 | Ambrolex 30 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
159 | VD-25959-16 | Ambroxen | Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
160 | VD-18225-13 | Amcefal | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
161 | VD-28014-17 | Amcoda 100 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
162 | VD-27965-17 | Ameproxen 200 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
163 | VD-25226-16 | Amesartil 300 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
164 | VD-25132-16 | Amfastat 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
165 | VD-24006-15 | Aminazin | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
166 | VD-24680-16 | Aminazin 25mg | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
167 | VD-25361-16 | Aminoacid Kabi 5% | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
168 | VD-28286-17 | Amiparen- 5 | Công ty Cổ phần Otsuka OPV | Công ty Cổ phần Otsuka OPV |
169 | VD-22433-15 | Amlo-Efti | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
170 | VD-24881-16 | AMMG-3B | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
171 | VD-25283-16 | Amogentine 500mg/125mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
172 | VD-24941-16 | Amoxicilin 500 mg | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
173 | VD-25811-16 | Amoxicilin 500 mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
174 | VD-25916-16 | Amoxicillin 250 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
175 | VD-24948-16 | Amoxicillin 250mg | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
176 | VD-22625-15 | Amoxicillin 500 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
177 | VD-28113-17 | Amoxividi 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
178 | VD-20471-14 | Amoxycilin 250mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
179 | VD-22531-15 | Amoxycilin 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
180 | VD-17834-12 | Amp - Ginine | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. |
181 | VD-27926-17 | Ampetox | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
182 | VD-25873-16 | Ampicilin 250 mg | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
183 | VD-24980-16 | Ampicillin 500 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
184 | VD-25878-16 | Ampicillin MKP 500 | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
185 | VD-27750-17 | Amquitaz 5 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
186 | VD-25938-16 | Amribazin | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
187 | VD-22688-15 | Amucap | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
188 | VD-25378-16 | Amxolmuc | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
189 | VD-19755-13 | Ancicon | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 |
190 | VD-25709-16 | Anduxtane | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
191 | VD-20399-13 | Antacil | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam |
192 | VD-24738-16 | Anticlor | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
193 | VD-27794-17 | Antifix | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
194 | VD-25639-16 | Antimuc 100 sac | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
195 | VD-27795-17 | Antinat | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
196 | VD-25640-16 | Antirova plus | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
197 | VD-24733-16 | Antirova sac | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
198 | VD-27487-17 | Antoxcin | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
199 | VD-25494-16 | Aphacolin | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
200 | VD-18172-13 | Aphacool | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
201 | VD-21796-14 | Apharmarin | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
202 | VD-25039-16 | Apharova | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
203 | VD-20701-14 | Aplorar 150 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
204 | VD-20702-14 | Aplorar 300 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
205 | VD-25610-16 | Arbosnew 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
206 | VD-26639-17 | Arclenxyl | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
207 | VD-20036-13 | Arginin PMP | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
208 | VD-26002-16 | Arimenus | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
209 | VD-20608-14 | Arme-cefu 500 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 |
210 | VD-25495-16 | Arme-Rogyl | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
211 | VD-28015-17 | Aronfat 100 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
212 | VD-28016-17 | Aronfat 200 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
213 | VD-24861-16 | Arterakine | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
214 | VD-25402-16 | Arthamin | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
215 | VD-28445-17 | Artreil | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
216 | VD-25618-16 | Asasea 500mg/100ml | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
217 | VD-28066-17 | Asbuline 5 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
218 | VD-22528-15 | Asemylove | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
219 | VD-24917-16 | Aspartam | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
220 | VD-27751-17 | Aspirin 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
221 | VD-25257-16 | Aspirin 81 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
222 | VD-25980-16 | Atenstad 50 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
223 | VD-24734-16 | Atersin | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
224 | VD-27796-17 | Atibeza | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
225 | VD-26003-16 | Aticef 500 caps | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
226 | VD-27797-17 | Aticizal | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
227 | VD-27798-17 | Atidogrel | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
228 | VD-27799-17 | Atiferlic | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
229 | VD-25641-16 | Atifolin 100 inj | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
230 | VD-24723-16 | ATIGIMIN | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
231 | VD-25642-16 | Atiglucinol inj | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
232 | VD-25643-16 | Atigluco 1500 sac | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
233 | VD-24735-16 | Atigluco 500 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
234 | VD-27800-17 | ATIHEM | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
235 | VD-25644-16 | Atihepam 150 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
236 | VD-24736-16 | Atihepam 500 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
237 | VD-25645-16 | Atileucine inj | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
238 | VD-24737-16 | Atinila | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
239 | VD-26029-16 | Atinon 20 | Công ty Cổ phần US Pharma USA | Công ty Cổ phần US Pharma USA |
240 | VD-25647-16 | Atisalbu | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
241 | VD-25648-16 | Atisolu 125 inj | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
242 | VD-24739-16 | Atizal | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
243 | VD-27801-17 | Atizet | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
244 | VD-27802-17 | Atizet plus | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
245 | VD-20147-13 | Atmethysla 250mg | Công ty cổ phần Dược ATM | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
246 | VD-25999-16 | Atormax | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
247 | VD-28160-17 | Atorvastatin 10 mg | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
248 | VD-28369-17 | Atorvastatin 10 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
249 | VD-28136-17 | Atorvastatin 20 mg | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
250 | VD-25689-16 | Atorvastatin TP | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
251 | VD-25379-16 | Atorvastatine EG 10mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
252 | VD-25380-16 | Atorvastatine EG 20mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
253 | VD-25381-16 | Atorvastatine EG 40mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
254 | VD-24821-16 | Atovast 20 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
255 | VD-24897-16 | Atropin sulfat | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
256 | VD-21952-14 | Atropin sulfat kabi 0,1% | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
257 | VD-25779-16 | Auclanityl 250/31,25mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
258 | VD-21844-14 | Au-DHT | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
259 | VD-25864-16 | Augbidil 500mg/62,5mg | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
260 | VD-28220-17 | Augbidil 625 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
261 | VD-20436-14 | Augclamox 1g | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
262 | VD-22213-15 | Augtipha 281,25mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
263 | VD-22214-15 | Augtipha 562,5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
264 | VD-22533-15 | Augxicine 625 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
265 | VD-25823-16 | Aulox | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
266 | VD-28140-17 | Aupain 750mg | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
267 | VD-28406-17 | Ausad | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
268 | VD-27955-17 | Ausginin | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
269 | VD-15084-11 | Ausmezol 20mg | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
270 | VD-27803-17 | Autifan 20 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
271 | VD-27804-17 | Autifan 40 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
272 | VD-27966-17 | Averinal | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
273 | VD-24714-16 | Avipeps | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
274 | VD-27273-17 | Avoir 120 | Công ty cổ phần Gon sa | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
275 | VD-22570-15 | Avozzim | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
276 | VD-20541-14 | Azicine | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
277 | VD-25024-16 | Azihasan 250 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
278 | VD-27106-17 | B Complex C | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
279 | VD-24822-16 | Babi B.O.N | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
280 | VD-18278-13 | Babycanyl | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
281 | VD-25742-16 | Babygaz | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
282 | VD-28175-17 | Babysky | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
283 | VD-25166-16 | Babysolvan | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
284 | VD-28647-17 | Bactamox 1,5g | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. |
285 | VD-28648-17 | Bactamox 750 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. |
286 | VD-25963-16 | Bactocin Cap | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
287 | VD-22506-15 | Bakidol Extra 250/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
288 | VD-22480-15 | Bambumed 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
289 | VD-25650-16 | Bambuterol 10 A.T | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
290 | VD-27927-17 | Bamyrol 150 Sol | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
291 | VD-28176-17 | Bangren | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
292 | VD-28368-17 | Bantako fort | Công ty cổ phần USpharma Hà Nội | Công ty TNHH US Pharma USA |
293 | VD-18523-13 | Baromezole | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
294 | QLĐB-783-19 | Basmetin | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
295 | VD-27752-17 | Bastinfast 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
296 | VD-27753-17 | Bastinfast 20 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
297 | VD-25824-16 | BATIMIN 125 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
298 | VD-22373-15 | Batonat | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
299 | VD-18900-13 | Becacold - E | Công ty Cổ phần Dược Enlie | Công ty Cổ phần Dược Enlie |
300 | VD-18901-13 | Becacold-S | Công ty Cổ phần Dược Enlie | Công ty Cổ phần Dược Enlie |
301 | VD-27695-17 | Becaspira 1.5M UI | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Công ty Cổ phần Dược Becamex |
302 | VD-18186-13 | Beclozine 25 | Công ty Cổ phần Dược Enlie | Công ty Cổ phần Dược Enlie |
303 | VD-19641-13 | Beco-Arginine | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
304 | VD-25434-16 | Becocef | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
305 | VD-28410-17 | Becorac | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
306 | VD-28411-17 | Becorace | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
307 | VD-28412-17 | Becosturon | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
308 | VD-18495-13 | Befatropyl | Công ty liên doanh Meyer - BPC | Công ty liên doanh Meyer - BPC |
309 | VD-27896-17 | Benca IMP 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
310 | VD-25948-16 | Benitez | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
311 | VD-24993-16 | Benzatique 5 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
312 | VD-28178-17 | Benzina 10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
313 | VD-25411-16 | Benzosali | Công ty cổ phần Traphaco | công ty TNHH Traphaco Hưng Yên |
314 | VD-28414-17 | Bephardin | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
315 | VD-25710-16 | Bepromatol 2.5 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
316 | VD-25330-16 | Bequantene | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
317 | VD-20310-13 | Berberin | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
318 | VD-22275-15 | Berberin | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
319 | VD-22573-15 | Berberin | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
320 | VD-22592-15 | Berberin EX | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
321 | VD-17649-12 | Berinthepharm | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
322 | VD-22516-15 | Bestcadi | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
323 | VD-28179-17 | Bestimac Q10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
324 | VD-28626-17 | Betaclo | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
325 | VD-19213-13 | Betaderm - Neomycin | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
326 | VD-24741-16 | Betahistin 16 A.T | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
327 | VD-25651-16 | Betahistin 8 A.T | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
328 | VD-25487-16 | Betahistine STELLA 16 mg | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
329 | VD-25488-16 | Betahistine STELLA 8 mg | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm |
330 | VD-13554-10 | Betalestin | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
331 | VD-24694-16 | Betalgine | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM |
332 | VD-28278-17 | Betamethason | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR srl | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR srl |
333 | VD-27705-17 | Bethadesmin | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Công ty cổ phần dược Đồng Nai |
334 | VD-28180-17 | Bevichymo | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
335 | VD-28114-17 | Bezati 150 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
336 | VD-25414-16 | Beziax 500 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
337 | VD-25669-16 | BFS-Furosemide 40mg/4ml | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
338 | VD-27818-17 | Bfs-Noradrenaline 4mg | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
339 | VD-27819-17 | BFS-Paracetamol | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
340 | VD-27820-17 | Bfs-Salbutamol | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
341 | VD-24750-16 | BFS-Tranexamic 500mg/10ml | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
342 | VD-22621-15 | Bicanma | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
343 | VD-28221-17 | Bicebid 100 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
344 | VD-18368-13 | Bicefnir 125 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
345 | VD-28222-17 | Bicefzidim 1g | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
346 | VD-28067-17 | Bicelor 250 DT. | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
347 | VD-28068-17 | Bicelor 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
348 | VD-28069-17 | Bicelor 500 DT. | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
349 | VD-28223-17 | Bidiclor 125 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
350 | VD-28224-17 | Bidicotrim F | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
351 | VD-20666-14 | Bidilucil 250 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
352 | VD-20667-14 | Bidilucil 500 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
353 | VD-28225-17 | Bidinatec 10 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
354 | VD-28226-17 | Bidisamin 500 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
355 | VD-22579-15 | Bidisol | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
356 | VD-25865-16 | Bifacold | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
357 | VD-28227-17 | Bifopezon 1g | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
358 | VD-25349-16 | Bifucil | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
359 | VD-24934-16 | Bifumax 750 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
360 | QLĐB-510-15 | Bigefinib 250 | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE |
361 | VD-28228-17 | Bikozol | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
362 | VD-20669-14 | Bilodin | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
363 | VD-28229-17 | Biloxcin Eye | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
364 | VD-28230-17 | Biluracil 500 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
365 | VD-25563-16 | Bimelid | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ALASKA PHARMA U.S.A | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
366 | VD-19019-13 | Bimesta | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
367 | VD-25258-16 | Binystar | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
368 | VD-24862-16 | Biotin 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
369 | VD-17752-12 | Bipro | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
370 | VD-25866-16 | Biragan Codein | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
371 | VD-28231-17 | Biragan Kids 150 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
372 | VD-24935-16 | Biragan Kids 325 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
373 | VD-28232-17 | Biresort 10 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
374 | VD-24874-16 | Bisalaxyl | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
375 | VD-28288-17 | Biscapro 2,5 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
376 | VD-28289-17 | Biscapro 5 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
377 | VD-28446-17 | Bisnol | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
378 | VD-25595-16 | Bisoprolol 2,5 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
379 | VD-22703-15 | Bisulfat | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
380 | VD-25549-16 | Bitanamic | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
381 | VD-27674-17 | Bivaltax | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
382 | VD-25285-16 | Bivantox inf | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
383 | VD-22395-15 | Biviantac | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
384 | VD-25573-16 | Bivicarbo | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE |
385 | VD-18600-13 | Bivicetyl | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
386 | VD-19017-13 | Biviflox | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
387 | VD-20619-14 | Biviflu - F | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
388 | VD-14900-11 | Bivilans | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE |
389 | VD-25286-16 | Biviminal 2g | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
390 | VD-25574-16 | Bivinadol 325 | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE |
391 | VD-24668-16 | Bivinadol 500 | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE |
392 | QLĐB-668-18 | Bivosos | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE |
393 | QLĐB-805-19 | Bixentin 20 | Công ty TNHH Quốc tế NS. | Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam |
394 | VD-18602-13 | Bixofen 120 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
395 | VD-24875-16 | Bixovom 8 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
396 | VD-28070-17 | Blue-Cold-Tab | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
397 | VD-27821-17 | Bogamax | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
398 | VD-24687-16 | BỘT GIẢI CẢM | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
399 | VD-21048-14 | Bourill | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
400 | VD-21049-14 | Boyata | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
401 | VD-28071-17 | Braicef 2g | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
402 | VD-21050-14 | Breakin | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
403 | VD-28272-17 | Bretam | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l |
404 | VD-25415-16 | Bromhexin 8 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
405 | VD-25652-16 | Bromhexine A.T | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
406 | VD-28627-17 | Bromhexin-US 4mg | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
407 | VD-27107-17 | Brown Burk Cefalexin 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
408 | VD-27108-17 | Brown Burk Cefalexin 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
409 | VD-27706-17 | Budolfen | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Công ty cổ phần dược Đồng Nai |
410 | VD-28583-17 | Burci | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
411 | VD-24996-16 | Bustidin 20 | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
412 | VD-28290-17 | Caavirel | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
413 | VD-28629-17 | Cadifast 120 | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
414 | VD-21174-14 | Cadigesic | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
415 | VD-21175-14 | Cadigesic | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
416 | VD-28630-17 | Cadimelcox 15 | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
417 | VD-22447-15 | CADINICIN | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
418 | VD-28631-17 | Cadiperidon | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
419 | VD-21173-14 | CADIPHEROL 400IU | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
420 | VD-25564-16 | Cadipira | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
421 | VD-22383-15 | Cadiramid | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
422 | VD-22384-15 | Cadirogyn | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
423 | VD-17894-12 | Cadirovib | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | Công ty TNHH US pharma USA |
424 | VD-27120-17 | Calci 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
425 | VD-24898-16 | Calci clorid | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
426 | VD-25784-16 | Calci clorid 0,5g/ 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
427 | VD-25287-16 | Calci clorid 10% | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
428 | VD-20949-14 | Calci lactate 650mg | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
429 | VD-27401-17 | CALCITRIOL ME- AUSPHARM | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
430 | VD-24823-16 | Calcitron Plus Mg | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
431 | VD-28536-17 | Calcium Hasan 250mg | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
432 | VD-25981-16 | Calcium STELLA Vitamin C, PP | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
433 | VD-26778-17 | Calcium VPC 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
434 | VD-21148-14 | Caledo | Công ty TNHH Phil Inter harma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
435 | VD-18680-13 | CALISAMIN | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
436 | QLĐB-717-18 | Calitaxel | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen |
437 | QLĐB-718-18 | Calitaxel | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen |
438 | QLĐB-719-18 | Calitaxel | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen |
439 | VD-24695-16 | Calyptin F | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
440 | VD-25205-16 | Camoas | Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
441 | VD-25489-16 | Candesartan STELLA 16 mg | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm |
442 | VD-28584-17 | Cangyno | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
443 | VD-27722-17 | Cao đặc Actisô | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR |
444 | VD-22595-15 | Cao đặc giảo cổ lam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
445 | VD-25363-16 | Cao đặc ích mẫu | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
446 | VD-25364-16 | Cao đặc kim tiền thảo | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
447 | VD-25365-16 | Cao đặc Râu ngô | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
448 | VD-26652-17 | Cao khô Chuối hột (1:20) | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
449 | VD-26653-17 | Cao khô Hương phụ (1:20) | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
450 | VD-26654-17 | Cao khô Ích mẫu (1:10) | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
451 | VD-26655-17 | Cao khô Lá Sen (1:12,5) | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
452 | VD-26656-17 | Cao khô Ngải cứu (1:12,5) | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
453 | VD-26657-17 | Cao khô Nhân trần (1:14,3) | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
454 | VD-26658-17 | Cao khô Núc nác (1:14,3) | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
455 | VD-26659-17 | Cao khô Rau má (1:8,33) | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
456 | VD-20629-14 | Cao sao vàng | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
457 | VD-24346-16 | Cao sao vàng | Công ty cổ phần dược trung ương 3 | Công ty cổ phần dược trung ương 3 |
458 | VD-22062-14 | Capesto 20 | Công ty TNHH DP Uy Tín | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
459 | VD-22063-14 | Capesto 40 | Công ty TNHH DP Uy Tín | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
460 | VD-22085-15 | Capsicin gel 0,05% | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
461 | VD-23800-15 | Captarsan 25 | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
462 | VD-28537-17 | Captohasan comp 25/12.5 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
463 | VD-25187-16 | Carbocistein 200 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
464 | VD-20464-14 | Carbothiol | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
465 | VD-25227-16 | Cardicare 5 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
466 | VD-23801-15 | Cardicormekophar 2,5 | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
467 | VD-24955-16 | Carvedol 12.5 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'l | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'l |
468 | VD-24416-16 | Carvedol 6.25 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l |
469 | VD-28519-17 | Carvesyl | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
470 | VD-20434-14 | Cavired 10 | Công ty TNHH Dược phẩm lomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
471 | VD-21814-14 | Cebastin 10 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
472 | VD-21815-14 | Cebastin 20 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
473 | VD-28338-17 | Cebest | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
474 | VD-28339-17 | Cebest | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
475 | VD-28340-17 | Cebest | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
476 | VD-28341-17 | Cebest | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
477 | VD-19139-13 | Cebraton | Công ty cổ phần TRAPHACO | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco |
478 | VD-17929-12 | Cedetamin | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
479 | VD-27912-17 | Cedetamin | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
480 | VD-27913-17 | Cedetamin XD | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
481 | VD-20695-14 | Ceditax 200 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
482 | VD-21263-14 | Ceditax 400 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
483 | VD-21635-14 | Ceditax 90 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
484 | VD-20602-14 | Ceelin +Z | Công ty TNHH United International Pharma | Công ty TNHH United International Pharma |
485 | VD-19744-13 | Ceelin mới | Công ty TNHH United International Pharma | Công ty TNHH United International Pharma |
486 | VD-24664-16 | Cefaclor 125 mg | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
487 | VD-25416-16 | Cefaclor 250 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
488 | VD-25417-16 | Cefaclor 250 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
489 | VD-20474-14 | Cefaclor 250mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
490 | VD-25317-16 | Cefaclor 250mg | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
491 | VD-18204-13 | Cefaclor 500 mg | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
492 | VD-28001-17 | Cefadroxil 250mg | Công ty cổ phần Dược S.Pharm | Công ty cổ phần Dược S.Pharm |
493 | VD-24981-16 | Cefadroxil 500 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
494 | VD-25418-16 | Cefadroxil 500 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
495 | VD-25382-16 | Cefadroxil EG 500mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
496 | VD-25929-16 | Cefadroxil pp | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm | Công ty Cổ phần Dược phẩm TV. Pharm |
497 | VD-25917-16 | Cefalexin 250 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
498 | VD-27373-17 | Cefalexin 500 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
499 | VD-25743-16 | Cefalox 100 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
500 | VD-25228-16 | Cefalox 200 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
501 | VD-25795-16 | Cefamandol 1g | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
502 | VD-25796-16 | Cefamandol 2G | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
503 | VD-18226-13 | Cefazolin | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
504 | VD-25288-16 | Cefazolin 1g | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
505 | VD-27889-17 | Cefazolin 1g | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. |
506 | VD-20269-13 | Cefazolin ACS Dobfar | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
507 | VD-25691-16 | Cefdina 300 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
508 | VD-24160-16 | Cefdinir 100 Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
509 | VD-20603-14 | Cefdinir 125 - HV | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY VĂN | Công ty Cổ phần US pharma USA |
510 | VD-27851-17 | Cefepim | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
511 | VD-18227-13 | Cefepime | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
512 | VD-18945-13 | Cefini 100 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
513 | VD-18946-13 | Cefini 125 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
514 | VD-18947-13 | Cefini 300 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
515 | VD-12405-10 | Cefixim 50mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
516 | VD-22546-15 | Cefixime Uphace 100 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
517 | VD-25155-16 | Ceflodin 125 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
518 | VD-24161-16 | Ceflodin 250 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
519 | VD-24757-16 | Ceflodin 500 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
520 | VD-25797-16 | Cefmetazol 1000mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
521 | VD-25798-16 | Cefmetazol 2000mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
522 | VD-19052-13 | Cefmetazol VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
523 | VD-18369-13 | Cefnirvid 125 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
524 | VD-28492-17 | Cefoperazon 2g | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
525 | VD-25289-16 | Cefotaxim 1g | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
526 | VD-18229-13 | Cefotaxime | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
527 | VD-25320-16 | Cefotiam 2g | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
528 | VD-19053-13 | Cefpirom 1g | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
529 | VD-20676-14 | Cefpodoxim 100 | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
530 | VD-27852-17 | Cefpodoxim 100 mg | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
531 | VD-25321-16 | Cefradin VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
532 | VD-24957-16 | Ceftanir | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
533 | VD-18230-13 | Ceftazidime | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
534 | VD-18774-13 | CeftaZidime 2g | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
535 | VD-25383-16 | Ceftazidime EG 1g | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
536 | VD-25384-16 | Ceftazidime EG 2g | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
537 | VD-25385-16 | Ceftazidime EG Enfants et Nourrissons 0,5g | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
538 | VD-20677-14 | CEFTIKAS 200 | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
539 | VD-27853-17 | Ceftriaxon | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
540 | VD-28493-17 | Ceftriaxon 2g | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
541 | VD-28494-17 | Ceftriaxon 500 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
542 | VD-18231-13 | Ceftriaxone | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
543 | VD-20272-13 | Ceftriaxone ACS Dobfar | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
544 | VD-28233-17 | Ceftrione 1g | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
545 | VD-24936-16 | Cefubi -100DT | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
546 | VD-26031-16 | CEFUKING | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
547 | VD-13902-11 | Cefurovid 125 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha. | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
548 | VD-13904-11 | Cefurovid 500 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha. | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
549 | VD-25799-16 | Cefuroxim 0,75g | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
550 | VD-27836-17 | Cefuroxim 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
551 | VD-25521-16 | Celecoxib 100mg | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
552 | VD-26644-17 | Celezmin-Nic | Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
553 | VD-21828-14 | Celormed 125 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
554 | VD-21636-14 | Celormed 250 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
555 | VD-21637-14 | Celormed 500 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
556 | VD-25557-16 | Celosti 200 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
557 | VD-24163-16 | Ceodox 100 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
558 | VD-24164-16 | Ceodox 200 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
559 | VD-24752-16 | Cephalexin 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
560 | VD-25148-16 | Cephalexin 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
561 | VD-25149-16 | Cephalexin 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
562 | VD-24890-16 | Cephalexin 500 mg | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
563 | VD-28072-17 | Cephalexin 500 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
564 | VD-28115-17 | Cephalexin 500 mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
565 | VD-28116-17 | Cephalexin 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
566 | VD-24958-16 | Cephalexin PMP 500 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
567 | VD-28495-17 | Cephalothin 2g | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
568 | VD-28496-17 | Cephalothin 500 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
569 | VD-18233-13 | Cephradine | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
570 | VD-19116-13 | Cepoxitil 100 Sachet | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
571 | VD-28450-17 | Cerahead-F | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
572 | VD-25566-16 | Ceratex | Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
573 | VD-20457-14 | Ceretrop 400 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
574 | VD-21003-14 | Cerlergic | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
575 | VD-25335-16 | Cestasin | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
576 | VD-25260-16 | Cetampir 800 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
577 | VD-25770-16 | Cetampir plus | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
578 | VD-27879-17 | Cetamvit | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
579 | VD-28073-17 | Cetasone | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
580 | VD-22692-15 | CetecoViba 4 | Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 |
581 | VD-19303-13 | Cetirizin | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
582 | VD-25251-16 | Cetirizin | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
583 | VD-28046-17 | Cetirizin | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
584 | VD-24753-16 | Cetirizin 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
585 | VD-25918-16 | Cetirizin 10 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
586 | VD-28192-17 | Cetirizin 10 mg | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
587 | VD-25887-16 | Cetrimaz | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
588 | VD-27734-17 | Cevita 500 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
589 | VD-25888-16 | Cezinefast | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
590 | VD-22280-15 | Cezmeta | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
591 | VD-24891-16 | Chloramphenicol 250 mg | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
592 | VD-25318-16 | Chloramphenicol 250mg | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
593 | VD-25058-16 | Chlorpheniramin | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
594 | VD-25366-16 | Chlorpheniramine 4mg | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
595 | VD-24781-16 | Chlorpheniramine maleate 4mg | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM |
596 | VD-22580-15 | Chymotrypsin | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
597 | VD-28291-17 | Ciaflam | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
598 | VD-27123-17 | Ciatic 20 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
599 | VD-17358-12 | Cicalic 20 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
600 | VD-26030-16 | Ciforkid 250 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÀNH PHỐ | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
601 | VD-25290-16 | Cimetidin 200mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
602 | VD-21799-14 | Cimetidin 300mg | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - chi nhánh nhà máy Usarichpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
603 | VD-24949-16 | Cimetidine 300mg | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
604 | VD-20921-14 | Cinarizin 25 mg | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
605 | VD-28017-17 | Cinasav 10 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
606 | VD-28018-17 | Cinasav 20 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
607 | VD-22388-15 | Cinatropyl | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
608 | VS-4973-16 | Cineline | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm |
609 | VD-20240-13 | Cinnarizin | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
610 | VD-26799-17 | Cinnarizine | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
611 | VD-27735-17 | Cinnarizine | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
612 | VD-25493-16 | Cipmedic | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
613 | VD-21624-14 | Ciprofloxacin | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
614 | VD-23375-15 | Ciprofloxacin | Công ty TNHH MTV 120Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
615 | VD-25785-16 | Ciprofloxacin 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
616 | VD-25825-16 | Ciprofloxacin 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
617 | VD-21176-14 | Ciprofloxacin 500-US | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
618 | VD-20937-14 | Ciprothepharm | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
619 | VD-26027-16 | Cisteine 250 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam |
620 | VD-28497-17 | Cistinmed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
621 | GC-244-16 | Claforan | Công ty Roussel Việt Nam | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
622 | VD-27897-17 | Claminat IMP 250/31,25 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
623 | VD-25867-16 | Claritab 500 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
624 | VD-27991-17 | Clarithromycin 250 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
625 | VD-16044-11 | Clarividi 250 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
626 | VD-16809-12 | Clatexyl 250 mg | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
627 | VD-28632-17 | Claxyl | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
628 | VD-24758-16 | Cledamed 150 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
629 | VD-27552-17 | Clindamycin | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
630 | VD-21226-14 | Clindamycin 150 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
631 | VD-25420-16 | Clindamycin 150 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
632 | VD-17650-12 | Clindathepharm capsule | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
633 | VD-17651-12 | Clindathepharm capsule | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
634 | VD-27680-17 | Clobap | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
635 | VD-24824-16 | Clocardigel 75 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
636 | VD-24692-16 | Clonbate | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
637 | VD-25142-16 | Clopalvix Plus | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
638 | VD-27026-17 | Clopias | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
639 | VD-28622-17 | Clopias | Công ty TNHH TM DP Quốc tế Minh Việt | Công ty TNHH US Pharma USA |
640 | VD-22710-15 | Clopivir | Công ty TNHH TM-DP Gia Việt | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
641 | VD-19796-13 | Cloramphenicol | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
642 | VD-22585-15 | Cloramphenicol 250 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
643 | VD-20241-13 | Cloramphenicol 250 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
644 | VD-25145-16 | Clorazer | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
645 | VD-20031-13 | Clorfast 250 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
646 | VD-27808-17 | Clorpheboston | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
647 | VD-25108-16 | Clorpheniramin 4 mg | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
648 | VD-25068-16 | Clorpheniramin-bc | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
649 | VD-25069-16 | Clorpheniramin-sc | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
650 | VD-25070-16 | Clorpheniramin-t | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
651 | VD-19055-13 | Cloxacilin | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
652 | VD-28019-17 | Clozotel 20 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
653 | VD-28234-17 | Clyodas | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
654 | VD-26649-17 | Cobratoxan | Cơ sở sản xuất đông dược 408 | Cơ sở sản xuất đông dược 408 |
655 | VD-20706-14 | Co-Ferolic Daily use | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
656 | VD-28538-17 | Coirbevel 150/12.5mg | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
657 | VD-20847-14 | Coje cảm cúm | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
658 | VD-16275-12 | Coje ho | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
659 | VD-25291-16 | Colchicin | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
660 | VD-18456-13 | Colchicin 1 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
661 | VD-19169-13 | Colchicine | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
662 | VD-25497-16 | Coldacmin Sinus | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
663 | VD-24076-16 | Coldi | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
664 | VD-24676-16 | Coldi-B | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
665 | VD-21587-14 | COLEXIB 100 | Công ty Cổ phần US Pharma USA | Công ty Cổ phần US Pharma USA |
666 | VD-28603-17 | Colistimed | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
667 | VD-26800-17 | Collydexa | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
668 | VD-28609-17 | Colonic | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm N.I.C (N.I.C Pharma) | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
669 | VD-22638-15 | Coltramyl 4mg | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
670 | VD-27028-17 | Co-lutem paediatric | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
671 | VD-21150-14 | Colvagi | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
672 | VD-21866-14 | Combikit 3,2g | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
673 | VD-28623-17 | Combizar | Công ty TNHH United International Pharma | Công ty TNHH United International Pharma |
674 | VD-27754-17 | Comegim | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
675 | VD-25146-16 | Companity | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
676 | VD-17652-12 | Comthepharm | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
677 | VD-27763-17 | Comvir APC | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
678 | VS-4961-16 | Cồn 70 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
679 | VS-4937-16 | Cồn 70° | Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn | Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương |
680 | VS-4938-16 | Cồn 70° Xanh | Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn | Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương |
681 | VS-4892-15 | Cồn 90 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
682 | VS-4962-16 | Cồn 90 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
683 | VS-4939-16 | Cồn 90° | Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn | Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương |
684 | VS-4940-16 | Cồn 90° Xanh | Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn | Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương |
685 | VS-4945-16 | Cồn BSI | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
686 | VS-4963-16 | Cồn BSI | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
687 | VS-4964-16 | Cồn Iod 1% | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
688 | VS-4965-16 | Cồn Iod 5% | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
689 | VS-4897-15 | Cồn Iod spray-SHD | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
690 | VS-4899-15 | Cồn sát trùng 70% | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
691 | VS-4946-16 | Cồn thuốc chữa hắc lào lang ben | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
692 | VD-17473-12 | Concmin | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
693 | VD-18603-13 | Conrosol 2.5 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
694 | VD-18604-13 | Conrosol 5 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
695 | VD-28591-17 | Coolzz trẻ em | Công ty TNHH Reliv pharma | Công ty cổ phần dược Đồng Nai |
696 | VD-21177-14 | Corfarlex 500 | Công ty Cổ Phần US Pharma USA | Công ty Cổ Phần US Pharma USA |
697 | VD-25520-16 | Cotilam | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
698 | VD-27731-17 | Co-trimoxazol | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM |
699 | VD-28002-17 | Cotrimoxazol 960mg | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
700 | VD-28451-17 | Courtois-20 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
701 | VD-17096-12 | Covenbu | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
702 | VD-18668-13 | Coxlec | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA |
703 | VD-25082-16 | Coxlec | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA |
704 | VD-27928-17 | Cragbalin 75 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
705 | VD-20775-14 | CV Artequick Viên sốt rét | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
706 | VD-27822-17 | Cynamus | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
707 | VD-24104-16 | Cynaphytol | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR |
708 | VS-4958-16 | D.E.P | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
709 | VD3-32-19 | Dactasvir | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera |
710 | VD3-33-19 | Dactasvir | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera |
711 | VD-25902-16 | Dafidi | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam |
712 | VD-28312-17 | Dafidi 25 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
713 | VD-28292-17 | Daflavon | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
714 | VD-24682-16 | Daglitin | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
715 | VD-25204-16 | Dagocti | Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
716 | VD-27231-17 | Đại bổ nguyên khí | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
717 | VD-27392-17 | Daklife 75mg | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm | Công ty Cổ phần Dược phẩm TV. Pharm |
718 | VD-18679-13 | Dalekine | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
719 | VD-25091-16 | Dalyric | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
720 | VD-25580-16 | Daquetin 25 | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
721 | VD-20630-14 | Darintab | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
722 | VD-25567-16 | Dasamex - DS | Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
723 | VD-25760-16 | Dasoltac 400 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
724 | VD-20950-14 | Dầu gió Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
725 | VD-17671-12 | Dầu khuynh diệp Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
726 | VD-18976-13 | Dầu khuynh diệp OPC | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
727 | VD-24759-16 | Daygra 100 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
728 | VD-24760-16 | Daygra 50 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
729 | VD-22455-15 | Dazoserc | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
730 | QLĐB-804-19 | Daztavir 123 | Công ty TNHH Dược phẩm Sun Rise | Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
731 | VD-22507-15 | Debomin | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
732 | VD-27762-17 | Decazone 12 g/60 ml | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
733 | VD-19304-13 | Decolic | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
734 | VD-25654-16 | Deferiprone A.T | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
735 | VD-27583-17 | Deferox 125 | Công ty TNHH Reliv pharma | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
736 | VD-27584-17 | Deferox 250 | Công ty TNHH Reliv pharma | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
737 | VD-26015-16 | Deferox 500 | Công ty TNHH Reliv pharma | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
738 | VD-20631-14 | Deflucold Day | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
739 | VD-25534-16 | Degas | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
740 | VD-28199-17 | Degevic' S | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
741 | VD-25745-16 | Delopedil 5mg | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
742 | VD-21051-14 | Dembele | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
743 | VD-28529-17 | DENESITY | Công ty TNHH dược phẩm VNP | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
744 | VD-25435-16 | Denfer-S | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
745 | VD-22229-15 | Derimucin | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
746 | VD-28432-17 | Dermabion | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
747 | VD-28433-17 | Desalmux | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
748 | VD-27736-17 | Deslohis | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
749 | VD-25193-16 | Desloratadin | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
750 | VD-25386-16 | Deslostad 5mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
751 | VD-28452-17 | Desratel | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
752 | VD-25568-16 | Devaligen - ND | Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
753 | VD-17361-12 | Devencol | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
754 | VD-19132-13 | Devomir | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
755 | VD-28604-17 | Dexamed | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
756 | VD-25874-16 | Dexamethason | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
757 | VD-27696-17 | Dexamethason | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Công ty Cổ phần Dược Becamex |
758 | VD-27697-17 | Dexamethason | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Công ty Cổ phần Dược Becamex |
759 | GC-259-16 | Dexamethason 0,5mg | (Cơ sở đặt gia công:) Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | (Cơ sở nhận gia công:) Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
760 | VD-27109-17 | Dexamethason 0,5mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
761 | VD-28415-17 | Dexamethason 0,5mg | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
762 | VD-25800-16 | Dexamethason 4mg/1ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
763 | VD-28118-17 | Dexamethasone | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
764 | VD-25701-16 | Dexamethasone 0,5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
765 | VD-28260-17 | Dexamethasone 0,5mg | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
766 | VD-28524-17 | Dexa-Nic | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
767 | VD-28407-17 | Dexcorin | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
768 | VD-27898-17 | Dexipharm 15 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
769 | VD-27914-17 | Dexlacyl | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
770 | VD-17571-12 | Dextromax | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
771 | VD-28416-17 | Dextromethorphan | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
772 | VD-24669-16 | Dextromethorphan - BVP | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE |
773 | VD-28074-17 | Dextromethorphan 15 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
774 | VD-17870-12 | Dextromethorphan 15 mg | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
775 | VD-23376-15 | Diacerein | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
776 | VD-20604-14 | Diacerein 50-HV | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY VĂN | Công ty TNHH US pharma USA |
777 | VD-21915-14 | Diacerrein 50mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
778 | VD-28396-17 | Di-Angesic codein 10 | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm | Công ty Cổ phần Dược phẩm TV. Pharm |
779 | VD-28397-17 | Di-Angesic codein 10 | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm | Công ty Cổ phần Dược phẩm TV. Pharm |
780 | VD-24885-16 | Di-angesic codein 30 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
781 | VD-24665-16 | Dianragan 500 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
782 | VD-28329-17 | Di-antipain | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
783 | VD-24959-16 | Diaprid 2 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
784 | VD-25889-16 | Diaprid 4 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
785 | VD-25308-16 | Diazepam 10mg/2ml | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
786 | VD-25033-16 | Dibencozide STELLA | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm |
787 | VD-25943-16 | Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 5% | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
788 | VD-25944-16 | Dịch truyền tĩnh mạch Natri clorid 0,9 % | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
789 | VD-22124-15 | Diclofen | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
790 | VD-25150-16 | Diclofen | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
791 | VD-25528-16 | Diclofenac | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
792 | VD-25786-16 | Diclofenac | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
793 | VD-25829-16 | Diclofenac | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
794 | VD-15516-11 | Diclofenac 50mg | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
795 | VD-27725-17 | Diclofenac 50mg | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
796 | VD-25338-16 | Diclofenac 75 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
797 | VD-18850-13 | Diclofenac STELLA Gel | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm |
798 | VD-18036-12 | Diclothepharm | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
799 | VD-27650-17 | Diệp hạ châu V | Công ty TNHH Vạn Xuân | Công ty TNHH Vạn Xuân |
800 | VD-20133-13 | Difelene | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam |
801 | VD-28618-17 | Difelene | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam |
802 | VD-20835-14 | Digafil 4mg/5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
803 | VD-20834-14 | Digafil 5mg/100ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
804 | VD-24899-16 | Dimedrol | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
805 | VD-25801-16 | Dimedrol 10mg/1ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
806 | VD-28020-17 | Diosfort | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
807 | VD-26641-17 | Dipartate | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
808 | VD-25109-16 | Diserti 8 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
809 | VD-25023-16 | Dismolan 200mg/8ml | Công ty TNHH dược phẩm VNP | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
810 | VD-27488-17 | Ditanavic Fort | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
811 | QLĐB-794-19 | Ditocatif | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
812 | VD-25151-16 | Diurefar | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
813 | VD-28453-17 | Divaser | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
814 | VD-24933-16 | DnaStomat | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
815 | VD-28370-17 | Doaspin 81 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
816 | VD-20087-13 | Dobaris | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
817 | VD-24982-16 | Dobenzic 2 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
818 | VD-25746-16 | Dobutil 8 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
819 | VD-24825-16 | Dobutil argin 10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
820 | VD-28371-17 | Docalciole 0,25 mcg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
821 | VD-25421-16 | Dodizy 16 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
822 | VD-24983-16 | Dodizy 8 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
823 | VD-20045-13 | Dofosca 0,25 mcg | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
824 | VD-28313-17 | Doganci | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
825 | VD-22618-15 | Dogastrol 40 mg | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
826 | VD-25705-16 | Dogtapine | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
827 | VD-27992-17 | Dol | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
828 | VD-25312-16 | Dolanol | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
829 | VD-25422-16 | Dolarac 250 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
830 | VD-25545-16 | Dolarac 500 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
831 | VD-25561-16 | Dolfenal | Công ty TNHH United International Pharma | Công ty TNHH United International Pharma |
832 | VD-25919-16 | Dolocep 200 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
833 | VD-23048-15 | Doltuxil | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
834 | VD-23049-15 | Doltuxil F | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
835 | VD-20330-13 | Dolumixib 200 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
836 | VD-24984-16 | Domecor 5 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
837 | VD-25920-16 | Domecor plus 2,5mg/6,25mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
838 | VD-24985-16 | Domecor plus 5 mg/6,25 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
839 | VD-27376-17 | Domeric | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
840 | VD-24986-16 | Dometin 5 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
841 | VD-24987-16 | Domever 25 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
842 | VD-28372-17 | Domidis | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
843 | VD-22627-15 | Domitazol | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
844 | VD-21641-14 | Dom-Montelukast FC | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
845 | VD-27489-17 | Dompenic | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
846 | VD-25468-16 | Domperidon Caps | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
847 | VD-28558-17 | Domperidon Stada 10 mg | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
848 | VD-28398-17 | Domperidone | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm | Công ty Cổ phần Dược phẩm TV. Pharm |
849 | VD-25309-16 | Domperidone maleate | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
850 | VD-16778-12 | Donalium 20 mg | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. |
851 | VD-20331-13 | Donaton 20 mg | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
852 | VD-28373-17 | Donova | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
853 | VD-25423-16 | Donstyl 4 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
854 | VD-28374-17 | Dopagan 150 mg Effervescent | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
855 | VD-28375-17 | Dopagan 250 mg Effervescent | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
856 | VD-28376-17 | Dopagan 500 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
857 | VD-28377-17 | Dopagan 500 mg Effervescent | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
858 | VD-28378-17 | Dopagan 80 mg Effervescent | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
859 | VD-22619-15 | Doposacon | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
860 | VD-28379-17 | Doresyl 200 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
861 | VD-24894-16 | Doripenem 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
862 | VD-25921-16 | Dorocan | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
863 | VD-25425-16 | Dorocardyl 40 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
864 | VD-25426-16 | Dorodipin 10 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
865 | VD-25922-16 | Dorolid 50 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
866 | VD-25427-16 | Doropycin 1,5 M.I.U | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
867 | VD-24988-16 | Doropycin 3 M.I.U | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
868 | VD-25428-16 | Dorotril 20 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
869 | VD-28380-17 | Dosidiol 30 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
870 | VD-27380-17 | Dotocom | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
871 | VD-20516-14 | Dotorin | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
872 | VD-21464-14 | Dotoux plus | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
873 | VD-25424-16 | Dovalic 80 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
874 | VD-28381-17 | Dovirex 400 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
875 | VD-22628-15 | Dovocin 750 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
876 | VD-21178-14 | Doximpak 100 cap | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
877 | VD-28181-17 | Doxmin | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
878 | VD-28119-17 | Doxycyclin 100 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
879 | VD-28382-17 | Doxycyclin 100 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
880 | VD-20046-13 | Dozeni 50 mg | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
881 | VD-22629-15 | Dozidine MR 35 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
882 | VD-19746-13 | Drimy | Công ty TNHH DP Uy Tín | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
883 | VD-25670-16 | DrocefVPC 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
884 | VD-20032-13 | Drofaxin 500 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
885 | VD-25169-16 | Dromasm fort | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
886 | VD-20708-14 | Droserid | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
887 | VD-25706-16 | Drotaverin | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
888 | VD-25197-16 | Drotusc | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
889 | VD-24789-16 | Drotusc Forte | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
890 | VD-24960-16 | Droxicef 500mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
891 | VD-28293-17 | Droxicef 500mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
892 | VD-24961-16 | Droxikid | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
893 | VD-28454-17 | Dryches | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
894 | VD-26981-17 | Dualcold Night Time | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
895 | VD-22558-15 | Duckeys | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
896 | VD-22250-15 | Duhuzin 20 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
897 | VD-22251-15 | Duhuzin 40 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
898 | VD-21182-14 | DULEUSIC 100 | Công ty Cổ Phần US Pharma USA | Công ty Cổ Phần US Pharma USA |
899 | VD-21597-14 | DULEUSIC 200 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÀNH PHỐ | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
900 | VS-4966-16 | Dung dịch A.S.A | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
901 | VS-4948-16 | Dung dịch dùng ngoài ASA | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
902 | VD-18977-13 | Dung dịch Milian | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
903 | VS-4978-16 | Dung dịch Natri clorid 0,9% | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
904 | VD-28209-17 | Đương quy di thực | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
905 | VD-25229-16 | Duotason | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
906 | VD-25230-16 | Duradolol | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
907 | VD-18265-13 | Dutixim 100 | Công ty Cổ Phần US PHARMA USA | Công ty Cổ Phần US PHARMA USA |
908 | VD-25960-16 | Duvita | Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
909 | VD-27823-17 | Duvita 2g | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
910 | VD-22653-15 | E - NIC 400 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
911 | VD-28099-17 | Ebastin 10 mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
912 | VD-25083-16 | Edafine | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA |
913 | VD-20441-14 | Ediwel | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
914 | QLĐB-787-19 | Efatrio | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
915 | VD-21364-14 | Efava | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
916 | VD-19783-13 | Effebaby | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
917 | VD-22300-15 | Effebaby 150 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
918 | VD-22301-15 | Effebaby 250 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
919 | VD-25025-16 | Effer - Acehasan 100 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
920 | VD-25476-16 | Effer - Acehasan 200 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
921 | VD-22661-15 | Efferhasan 150 | Công ty TNHH Ha san- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
922 | VD-22662-15 | Efferhasan 250 | Công ty TNHH Ha san- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
923 | VD-25667-16 | Effer-paralmax 150 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
924 | VD-27809-17 | Effer-paralmax 500 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
925 | VD-27810-17 | Effer-paralmax 500 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
926 | VD-27811-17 | Effer-paralmax codein | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
927 | VD-24748-16 | Effer-paralmax extra | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
928 | VD-17871-12 | Efticol 0,9% | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
929 | VD-21227-14 | Eftifarene 20 mg | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
930 | VD-22110-15 | Eftisucral | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
931 | VD-20172-13 | Egodinir 125 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
932 | QLĐB-680-18 | Egudin 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
933 | VD-25537-16 | Elacox 200 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
934 | VD-25890-16 | Elacox 400 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
935 | QLĐB-784-19 | Elocpa | Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide | Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
936 | VD-20198-13 | Emas | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
937 | VD-25930-16 | Enalapril tvp 10mg | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm | Công ty Cổ phần Dược phẩm TV. Pharm |
938 | VD-25931-16 | Enalapril tvp 5mg | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm | Công ty Cổ phần Dược phẩm TV. Pharm |
939 | VD-27508-17 | Enamigal 10 mg | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
940 | VD-25419-16 | Enclacin 500 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
941 | VD-20242-13 | Enereffect plus | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
942 | VD-25261-16 | Entacron 25 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
943 | VD-25262-16 | Entacron 50 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
944 | VD-28561-17 | Entecavir Stada 0.5 mg | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. |
945 | VD-27708-17 | Entefast 180mg | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Công ty cổ phần dược Đồng Nai |
946 | VD-28182-17 | Entexin | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
947 | QLĐB-678-18 | Epalrest | Công ty cổ phần dược Nam Thiên Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
948 | VD-25292-16 | Ephedrin 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
949 | VD-12497-10 | Eramux | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
950 | VD-28294-17 | Erilcar 5 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
951 | VD-25403-16 | ERXIB 90 | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
952 | VD-21374-14 | Erythromycin 250mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
953 | VD-25787-16 | Erythromycin 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
954 | VD-18558-13 | Esolona | Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 |
955 | VD-25259-16 | Esomeptab 40 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
956 | VD-27755-17 | Esoragim 20 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
957 | VD-27274-17 | Espére | Công ty cổ phần Gon sa | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
958 | VD-25994-16 | Estobra | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
959 | VD-21228-14 | Etimid 10 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
960 | VD-28342-17 | Etobat | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
961 | VD-25524-16 | Etodagim | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
962 | VD-27915-17 | Etoricoxib 60 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
963 | VD-27916-17 | Etoricoxib 90 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
964 | VD-28516-17 | Etoricoxib 90-HV | Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn | Công ty TNHH US Pharma USA |
965 | VD-22253-15 | Eubtal | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
966 | VD-27857-17 | Eucinat 250 | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
967 | VD-27858-17 | Eucinat 500 | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
968 | VD-25968-16 | Eucol 1,25mg/5ml | Công ty TNHH dược phẩm VNP | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
969 | VD-20175-13 | Eufaclor 125 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
970 | VD-20176-13 | Eufaclor 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
971 | VD-25105-16 | Euquimol | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM |
972 | VD-17644-12 | Euroginko extra | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
973 | VD-17826-12 | Eurowitmin | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
974 | VD-22523-15 | Eutaric | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
975 | VD-20427-14 | Euvi - Alpha | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
976 | VD-20428-14 | Euvi - Alpha HD | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
977 | VD-27854-17 | Euviclor 125 | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
978 | VD-27855-17 | Euvifast 120 | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
979 | VD-27856-17 | Euvifast 180 | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
980 | VD-22596-15 | Evitanate | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
981 | VD-27436-17 | Evyx-5 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
982 | VD-28330-17 | Exidamin | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
983 | VD-28585-17 | Eyebi | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
984 | VD-16196-12 | Eyelight | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
985 | VD-20281-13 | Eyespot-E | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
986 | VD-24937-16 | Eyetamin | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
987 | VD-16531-12 | Eyewise | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội. | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
988 | VD-28235-17 | Eyexacin | Công ty cổ phần dược - trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
989 | VD-28075-17 | Fabafixim 200 DT. | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
990 | VD-25791-16 | Fabamox 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
991 | VD-25792-16 | Fabamox 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
992 | QLĐB-795-19 | Fabasofos 50mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
993 | QLĐB-796-19 | Fabasofos 600mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
994 | VD-19797-13 | Fabonxyl | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
995 | VD-28295-17 | Faditac inj | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
996 | VD-27882-17 | Fahado extra | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
997 | VD-28100-17 | Famotidin | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
998 | VD-18691-13 | Famotidin 40 mg | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
999 | VD-21847-14 | Famotidin 40 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1000 | VD-27848-17 | Farzincol | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
1001 | VD-22524-15 | Fascapin-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
1002 | VD-24585-16 | Fasmuc | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
1003 | VD-28101-17 | Fasstest | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
1004 | VD-28021-17 | Fasthan 20 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
1005 | VD-25692-16 | Fasthiol | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1006 | VD-27659-17 | Fastrichs | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
1007 | VD-18372-13 | Fasvon | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
1008 | VD-24767-16 | Faszeen | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1009 | VD-21053-14 | Fawce | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1010 | QLĐB-781-19 | Febuxat | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn |
1011 | QLĐB-737-18 | Febuxotid vk 40 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
1012 | QLĐB-738-18 | Febuxotid vk 80 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
1013 | VD-25565-16 | Fedip | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
1014 | VD-25387-16 | Fegra 120mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1015 | VD-27929-17 | Femancia | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1016 | VD-21124-14 | Fenbrat | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
1017 | VD-24892-16 | Fenbrat 100 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
1018 | VD-22258-15 | Fencedol | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
1019 | VD-26983-17 | Fenidofex 0,6% | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1020 | VD-24826-16 | Fenofib 200 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1021 | VD-25429-16 | Fenofibrat 200 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
1022 | VD-28525-17 | Fenofibrate | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
1023 | VD-24742-16 | Fenofibrate 300 A.T | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
1024 | VD-25983-16 | Fenostad 200 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
1025 | VD-25863-16 | Fepa | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình |
1026 | VD-23424-15 | Feparac | Công ty Cổ phần US Pharma USA | Công ty Cổ phần US Pharma USA |
1027 | VD-27969-17 | Fepro | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1028 | VD-18180-13 | Fericap | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
1029 | VD-28363-17 | Feritonic | Công ty cổ phần Traphaco | Công ty cổ phần Traphaco |
1030 | VD-14629-11 | Feriweek | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
1031 | VD-25936-16 | Ferkey | Công ty CPDP Gia Nguyễn | Công ty CPDP Gia Nguyễn |
1032 | VD-25013-16 | Fexofenadin 120-HV | Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
1033 | VD-25404-16 | Fexofenadin 30 ODT | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
1034 | VD-27899-17 | Fexofenadin 60 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
1035 | VD-21179-14 | Fexofenadine 180 - US | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
1036 | VD-25478-16 | Fexostad 120 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
1037 | VD-25891-16 | Finabrat 100 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1038 | VD-28296-17 | Finabrat 300 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1039 | VD-24698-16 | Finasteride | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
1040 | VD-28076-17 | Firstlexin 500 DT. | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1041 | VD-24715-16 | Fisulty 1 g | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
1042 | VD-24716-16 | Fisulty 2 g | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
1043 | VD-27681-17 | Flabivi | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
1044 | VD-28322-17 | Flagyl 250 mg | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam |
1045 | QLĐB-706-18 | Flazacort 6 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm |
1046 | VD-22230-15 | Flazenca 1.500.000/250 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
1047 | VD-28456-17 | Flodilan | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1048 | VD-28457-17 | Flodilan-2 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1049 | VD-28120-17 | Flogenxin | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
1050 | VD-24843-16 | Fluopas | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
1051 | VD-21044-14 | Flurassel | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
1052 | VD-25479-16 | Fluzinstad 5 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
1053 | VD-25293-16 | Flypit 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1054 | VD-22658-15 | Fogyma | Công ty TNHH dược phẩm VNP | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
1055 | VD-25802-16 | Forasm 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1056 | VD-24872-16 | Foritakane | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
1057 | VD-25442-16 | Fortec | Công ty TNHH Bionam | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'l |
1058 | VD-21816-14 | Forvastin 10 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
1059 | VD-28605-17 | Fosfomed 500 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
1060 | VD-24743-16 | Fosfomycin A.T | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
1061 | VD-24717-16 | Fragenem 0,5 g | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
1062 | VD-24718-16 | Fragenem 1 g | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
1063 | VD-28458-17 | Franilax | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1064 | VD-24992-16 | Frantamol 500 mg | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam |
1065 | VD-28405-17 | Franvit C - Rutin | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam |
1066 | VD-28539-17 | Frolova 150 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
1067 | VD- 24256-16 | FUDOPHOS | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
1068 | VD-24839-16 | Fumagate | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
1069 | VD-25892-16 | Funesten 100 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1070 | VD-25893-16 | Funesten 500 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1071 | VD-25711-16 | FURMET cream | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1072 | VD-24683-16 | Furosol | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
1073 | VD-28022-17 | Gabapentin 600 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
1074 | VD-24848-16 | Gabarica 400 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
1075 | VD-18954-13 | Gadacal | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1076 | VD-24893-16 | Gadoxime 200 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
1077 | VD-27756-17 | Galagi 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
1078 | VD-27757-17 | Galagi 8 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
1079 | VD-28236-17 | Galanmer | Công ty cổ phần dược - trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1080 | VD-18181-13 | Galaxda 25 | Công ty cổ phần DTS Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
1081 | VD-28541-17 | Galcholic 150 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
1082 | VD-28542-17 | Galcholic 200 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
1083 | VD-28543-17 | Galcholic 300 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
1084 | VD-19020-13 | Galoxcin 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1085 | VD-19022-13 | Galoxcin 750 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1086 | VD-28297-17 | Galremin 5mg/1ml | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1087 | VD-27758-17 | Gaptinew | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
1088 | VD-18166-12 | Gardenal | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
1089 | VD-25986-16 | Gastrylstad | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
1090 | VD-28353-17 | Gau misa | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
1091 | VD-27437-17 | Gebhart | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1092 | VD-27946-17 | Gefbin | Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1093 | VD-24947-16 | Gel Erythromycin 4% | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
1094 | VD-28279-17 | Gelacmeigel | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR srl | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR srl |
1095 | VD-27438-17 | Gellux | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1096 | VD-15974-11 | Genskinol | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
1097 | VD-27993-17 | Gensomax | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
1098 | VD-26801-17 | Gentamicin | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
1099 | VD-25803-16 | Gentamicin 40 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1100 | VD-25763-16 | Gentamicin 0,3% | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
1101 | VD-28237-17 | Gentamicin 0.3% | Công ty cổ phần dược - trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1102 | VD-25858-16 | Gentamicin 80mg | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
1103 | VD-25310-16 | Gentamicin 80mg/2ml | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
1104 | VD-24398-16 | Gentamicin Injection 80mg/2ml | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
1105 | VD-24962-16 | Gentastad 80mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1106 | VD3-23-19 | Gentritason | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
1107 | VD-22574-15 | Gerdogyl | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
1108 | VD-26001-16 | Geumi | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
1109 | VD-16775-12 | Gilovit | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
1110 | VD-21055-14 | Gimyenez-8 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ |
1111 | VD-19018-13 | Ginoxen | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1112 | VD-19705-13 | Ginplus | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
1113 | VD-28459-17 | Givet-10 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1114 | VD-25156-16 | Glanta 20 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1115 | VD-27466-17 | Glanta 40 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
1116 | VD-27467-17 | Glanta HCTZ 20/12.5 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
1117 | VD-27468-17 | Glanta HCTZ 40/12.5 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
1118 | VD-17702-12 | Glasxine | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
1119 | VD-21829-14 | Glexil 250 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1120 | VD-21830-14 | Glexil 500 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1121 | VD-25124-16 | Glimegim 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
1122 | VD-25490-16 | Glimepiride STELLA 4 mg | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm |
1123 | VD-22263-15 | Gliphalin | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
1124 | VD-28499-17 | Glodia 10 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1125 | VD-28500-17 | Glomedrol 16 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1126 | VD-20711-14 | Glonacin 1.5 M.I.U | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
1127 | VD-20697-14 | Glopixin 250 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1128 | VD-20698-14 | Glopixin 500 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1129 | VD-20713-14 | Glosicon | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
1130 | VD-20714-14 | Glosicon Orange | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
1131 | VD-20715-14 | Glotadol 325 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
1132 | VD-20718-14 | Glotamuc | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1133 | VD-28501-17 | Glotasic extra | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1134 | VD-24761-16 | Glotyl 100 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1135 | VD-27470-17 | Gloversin Plus | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
1136 | VD-28502-17 | Gloxicam | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1137 | VD-25376-16 | Glucolyte-2 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Otsuka Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Otsuka Việt Nam |
1138 | VD-23377-15 | Glucosamin | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
1139 | VD-18607-13 | Glucosamin - BVP 500 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
1140 | VD-18608-13 | Glucosamin - BVP 750 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
1141 | VD-27127-17 | Glucosamin sulfat 250mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
1142 | VD-24856-16 | Glucosamin sulfat 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
1143 | VS-4967-16 | Glucose | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
1144 | VD-25876-16 | Glucose 10% | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1145 | VD-24900-16 | Glucose 30% | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1146 | VD-25804-16 | Glucose 30% | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1147 | VD-28252-17 | Glucose 5% | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
1148 | VD-25311-16 | Gludipha 850 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
1149 | VD-27930-17 | Gludotine | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1150 | VD-25040-16 | Glumeron 30 MR | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
1151 | VD-24439-16 | Glusamin 250 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1152 | VD-25388-16 | Glusamin 250 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1153 | VD-14517-11 | Glusamin Plus | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1154 | VD-25764-16 | Glutoz | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
1155 | VD-24075-16 | Golheal 300 | Công ty cổ phần DTS Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
1156 | VD-25147-16 | Golistin-Enema | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
1157 | VD-24751-16 | Golistin-enema for children | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
1158 | VD-27275-17 | Gonesi | Công ty cổ phần Gon sa | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1159 | VD-28077-17 | Gramtob | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1160 | VD-28183-17 | Granbas | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
1161 | VD-28023-17 | Gratronset 1 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
1162 | VD-28024-17 | Gratronset 2 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
1163 | VD-18234-13 | Greadim | Công ty cổ phần dược phẩm AM VI | Công ty cổ phần dược phẩm AM VI |
1164 | VD-18807-13 | Greatcet | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' l | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' l |
1165 | VD-18235-13 | Greaxim | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
1166 | VD-27884-17 | Greenramin | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1167 | VD-28003-17 | Grial-E | Công ty cổ phần Dược S.Pharm | Công ty cổ phần Dược S.Pharm |
1168 | VD-19110-13 | Griseofulvin 250mg | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1169 | VD-19111-13 | Griseofulvin 5% | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1170 | VD-28460-17 | Guarente-16 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1171 | VD-28461-17 | Guarente-8 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1172 | VD-28184-17 | Gumitic | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
1173 | VD-22269-15 | Gut A thepharm | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
1174 | VD-21056-14 | Gygaril-10 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ |
1175 | VD-21057-14 | Gyllex | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ |
1176 | VD-27111-17 | Gynapax | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
1177 | VS-4924-16 | Gynocare | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
1178 | VD-19620-13 | Gynopazaryl Depot | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
1179 | VD-15875-11 | Gynoseptyl | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1180 | VS-4974-16 | Gynostad | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm |
1181 | VD-24990-16 | Hà thủ ô | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
1182 | VD-23555-15 | Hadocort-D | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1183 | VD-24769-16 | Hadozyl | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1184 | VD-25971-16 | Hafenthyl 145mg | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
1185 | VD-25498-16 | Hagimox 250 Caps | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
1186 | VD-26007-16 | Haginat 250 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
1187 | VD-22264-15 | Haisamin | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
1188 | VD-25252-16 | Hakanta | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
1189 | VD-28102-17 | Haloperidol | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
1190 | VD-28544-17 | Hangitor plus | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
1191 | VD-28570-17 | Hapacol 250 Sinus | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
1192 | VD-28571-17 | Hapenxin 500 Caplet | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
1193 | VD-25041-16 | Hapenxin capsules | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
1194 | VD-28545-17 | Hapresval plus 160/25 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
1195 | VD-28546-17 | Hapresval plus 80/12,5 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
1196 | VD-26821-17 | Hapukgo 40 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1197 | VD-17344-12 | HapyGra | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
1198 | VD-25171-16 | Harine | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1199 | VD-25492-16 | Hasadolac 200 | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
1200 | VD-22663-15 | Hasalfast | Công ty TNHH Ha san- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
1201 | VD-25989-16 | Hasanbin 200 | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
1202 | VD-25972-16 | Hasanbose 50 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
1203 | VD-25973-16 | Hasancob 500mcg | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
1204 | VD-25501-16 | Hasec 30 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
1205 | VD-22877-15 | Hatasten | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1206 | VD-27440-17 | Hatlop-150 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1207 | VD-27441-17 | Hatlop-300 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1208 | VD-28462-17 | Hayex | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1209 | VD-28586-17 | Helorni | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
1210 | VD-25593-16 | Hemafolic | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 |
1211 | VD-25294-16 | Hemoflon | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1212 | VD-27983-17 | Hemol 750mg | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
1213 | VD-17474-12 | Hemomax | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
1214 | VD-27824-17 | Hepaphagen-BFS | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
1215 | VD-25231-16 | Hepeverex | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1216 | VD-22641-15 | HEPGENTEX | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
1217 | VD-25693-16 | Hepsonic | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1218 | VD-28121-17 | Hep-Uso 150 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
1219 | VD-19305-13 | Hiskast | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
1220 | VD-20492-14 | Hồ nước | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
1221 | VD-25220-16 | Hoastex | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
1222 | VD-22329-15 | Hoạt huyết bổ trí não-F | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma |
1223 | VD-22572-15 | Hoạt huyết dưỡng não | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
1224 | VD-22624-15 | Hoạt huyết dưỡng não | Công ty cổ phần Traphaco | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco |
1225 | VD-22645-15 | Hoạt Huyết Dưỡng Não | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma |
1226 | VD-25457-16 | Hoạt huyết dưỡng não | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma |
1227 | VD-27119-17 | Hoạt huyết dưỡng não | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
1228 | VD-27723-17 | Hoạt huyết dưỡng não | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR |
1229 | VD-20304-13 | Hocidinex | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
1230 | VD-25373-16 | Homan | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l |
1231 | VD-28273-17 | Homtamin Beauty | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l |
1232 | VD-28257-17 | Hỗn dịch Bari sulfat 260 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
1233 | VD-18236-13 | Honfur | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
1234 | VD-25303-16 | Hormedi 16 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1235 | VD-25805-16 | Hormedi 40 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1236 | VD-28463-17 | Huether 50 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1237 | GC-283-17 | Hurmat 25mg | (Cơ sở đặt gia công): Công ty Medochemie Ltd | (Cơ sở nhận gia công): Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) |
1238 | VD-27825-17 | Hyaza - Bfs | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
1239 | VD-27826-17 | Hycoba-bfs 10mg | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
1240 | VD-18595-13 | Hydrite (Hương chuối) | Công ty TNHH United International Pharma | Công ty TNHH United International Pharma |
1241 | VD-25707-16 | Hydrocolacyl | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
1242 | VD-28530-17 | Hylaform 0,1% | Công ty TNHH dược phẩm VNP | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
1243 | VD-25198-16 | Hypravas 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1244 | VD-28065-17 | Iba-Mentin 1000mg/62,5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1245 | VD-16623-12 | Ibatonic | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
1246 | VD-28298-17 | Ibedis 150mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1247 | VD-28299-17 | Ibedis 300mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1248 | VD-25749-16 | Ibrafen | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1249 | VD-25529-16 | Ibrafen 400 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1250 | VD-25569-16 | Ibucine 400 | Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
1251 | VD-20719-14 | Ibumed 200 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1252 | VD-27737-17 | Ibuprofen | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
1253 | VD-19119-13 | Ibuprofen STADA 400 mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1254 | VD-27970-17 | Iburhum 400 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1255 | VD-25232-16 | Ibutop 50 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1256 | VD-26018-16 | Idorizac | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
1257 | VD-28634-17 | Ifetab | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
1258 | VD-25125-16 | Ihybes 300 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
1259 | VD-25611-16 | Ihybes-H 150 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
1260 | VD-24707-16 | Ihybes-H 300 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
1261 | VD-27890-17 | Imedoxim 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. |
1262 | VD-27891-17 | Imedoxim 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. |
1263 | VD-27892-17 | Imedoxim 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. |
1264 | VD-27893-17 | Imenir 125 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. |
1265 | VD-27894-17 | Imenir 300 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. |
1266 | VD-27900-17 | Imenoopyl | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
1267 | VD-27931-17 | Immulimus | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1268 | VD-25233-16 | Infartan 75 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1269 | VD-22297-15 | Infecin 3 M.I.U | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
1270 | VD-25199-16 | Inflafen 75 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1271 | VD-28103-17 | Ingaron 100 DST | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
1272 | VD-18825-13 | Ingit ivf. | Công ty Cổ phân Sundial Pharma | Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 |
1273 | VD-22125-15 | Inhal + T | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
1274 | VD-24671-16 | Irbepro 150 | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE |
1275 | VD-25074-16 | Irbepro 300 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
1276 | VD-27382-17 | Irbesartan 150 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
1277 | VD-28464-17 | Isaias | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1278 | VD-28080-17 | Isoniazid 150mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1279 | VD-25806-16 | Isoniazid 50mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1280 | VD-28606-17 | Itamekacin 1000 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
1281 | VD-13707-11 | Itrex | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE |
1282 | VD-27738-17 | Ivermectin | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
1283 | VD-25656-16 | Ivermectin 3 A.T | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
1284 | VD-27668-17 | Ivernic 6 | Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
1285 | VD-25064-16 | Izac syrup | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam |
1286 | VD-24699-16 | I-Zine | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
1287 | VD-24077-16 | Izotren | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
1288 | VD-28465-17 | Javiel | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1289 | VD-28466-17 | Jewell | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1290 | VD-27860-17 | Jikagra | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn |
1291 | VD-28467-17 | Jiracek | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1292 | VD-22173-15 | Kacephan new | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
1293 | VD-27917-17 | Kacystein | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
1294 | VD-25324-16 | Kali clorid 10% | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1295 | VD-25325-16 | Kali clorid 10% | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1296 | VD-28258-17 | Kali nhôm sulfat | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
1297 | VD-17470-12 | Kamoxazol | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
1298 | VD-25708-16 | Kamydazol | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
1299 | VD-19170-13 | Katies | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ |
1300 | VD-28587-17 | Kecefcin | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
1301 | VD-24970-16 | Kedermfa | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
1302 | VD-25502-16 | Kefcin 500 Caps | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
1303 | VD-28469-17 | Keikai | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1304 | VD-28193-17 | Kelac | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
1305 | VD-18175-13 | Kem Armezoral | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
1306 | VD-19171-13 | Kem Cefloxac | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1307 | VD-24187-16 | Kẽm Oxyd 10% | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1308 | VD-18176-13 | Kem Zonaarme | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
1309 | VD-25345-16 | Ketoconazol | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
1310 | VD-25880-16 | Ketoconazole 2% | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1311 | VD-25657-16 | Ketorolac A.T | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
1312 | VD-27956-17 | Keygestan 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
1313 | VD-25194-16 | Khaparac | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
1314 | VD-25530-16 | Kidbufen-New | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1315 | VD-26988-17 | Kidlife B.O.N | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1316 | VD-28287-17 | Kidmin | Công ty Cổ phần Otsuka OPV | Công ty Cổ phần Otsuka OPV |
1317 | VD-25436-16 | Kievidol | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
1318 | VD-28417-17 | Kievidol extra | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
1319 | VD-24525-16 | Kim tiền thảo | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma |
1320 | VD-27651-17 | Kim tiền thảo | Công ty TNHH Vạn Xuân | Công ty TNHH Vạn Xuân |
1321 | VD-22088-15 | Kim tiền thảo 165 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
1322 | VD-28261-17 | Kim tiền thảo MKP Plus | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1323 | VD-28161-17 | Kim tiền thảo PV | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
1324 | VD-17777-12 | Kimose | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
1325 | VD-25868-16 | Kingdomin vita C | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1326 | VD-24938-16 | Kingloba | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1327 | VD-24963-16 | Kisinstad | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1328 | VD-27984-17 | KITNO | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
1329 | VD-22265-15 | Kodemin | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
1330 | VD-25505-16 | Kopridoxil | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
1331 | VD-21161-14 | Kortimed | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
1332 | QLĐB-566-16 | Kpec 500 | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE |
1333 | VD-25066-16 | Kremil Gel | Công ty TNHH United International Pharma | Công ty TNHH United International Pharma |
1334 | VD-24418-16 | Kuplevotin | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l |
1335 | VD-24419-16 | Kupmebamol | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l |
1336 | VD-27932-17 | Kuzbin | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1337 | VD-27933-17 | Kuztec 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1338 | VD-27934-17 | Kuztec 20 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1339 | VD-27827-17 | Laci-eye | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
1340 | VD-25377-16 | Lactated Ringer's | Công ty Cổ phần Dược phẩm Otsuka Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Otsuka Việt Nam |
1341 | VD-22451-15 | Lactulose | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
1342 | VS-4857-12 | Ladyfresh | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Công ty cổ phần dược Đồng Nai |
1343 | VD-21058-14 | Lafaxor | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ |
1344 | VD-28470-17 | Lakcay | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1345 | VD-21059-14 | Lambertu | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ |
1346 | VD-22398-15 | Lamivudin 150 - BVP | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
1347 | VD-24876-16 | Lamivudin 150mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
1348 | VD-28049-17 | Lamivudine 100mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
1349 | VD-25437-16 | Lamizido | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
1350 | VD-25480-16 | Lamostad 25 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
1351 | VD-20974-14 | Lamozit | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' l | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' l |
1352 | VD-16188-12 | Lanzadon | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
1353 | VD-20165-13 | Larevir 100 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
1354 | VD-28238-17 | Latoxol kids | Công ty cổ phần dược - trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1355 | VD-28471-17 | Lavezzi-5 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1356 | VD-25583-16 | Lazzy | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Công ty cổ phần dược Đồng Nai |
1357 | VD-20768-14 | L-Cystine | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1358 | VD-25924-16 | L-cystine 500 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
1359 | VD-20721-14 | Lecifex 100 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1360 | VD-25406-16 | LEER PLUS | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
1361 | VD-24973-16 | Leivis | Công ty cổ phần Traphaco | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên |
1362 | VD-24814-16 | Leolen Forte | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
1363 | VD-17751-12 | Leopard | Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn | Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương |
1364 | VD-20008-13 | Leopass | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
1365 | VD-24684-16 | Lepigin 100 | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
1366 | VD-28418-17 | Lercanew | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
1367 | VD-24994-16 | Lertésion | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
1368 | VD-18677-13 | Lessenol Kid 150 | Công ty Cổ phần Dược Enlie | Công ty Cổ phần Dược Enlie |
1369 | VD-18902-13 | Lessenol kid 80 | Công ty Cổ phần Dược Enlie | Công ty Cổ phần Dược Enlie |
1370 | VD-17655-12 | Leukas | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
1371 | VD-25612-16 | Levagim | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
1372 | VD-17808-12 | Levelamy | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
1373 | VD-27759-17 | Levoagi | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
1374 | VD-27701-17 | Levocetirizin 5mg | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
1375 | VD-27971-17 | Levoflox OPV 500 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1376 | VD-27901-17 | Levofloxacin 500 mg | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM |
1377 | VD-19021-13 | Levofloxacin 750mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1378 | VD-22089-15 | Levoleo 250 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
1379 | VD-24685-16 | Levomepromazin 25 mg | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
1380 | VD-25389-16 | Levoquin 250 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1381 | VD-28262-17 | Levotanic 250 | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1382 | VD-25092-16 | Levpiram | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
1383 | VD-24901-16 | Lidocain | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1384 | VD-20496-14 | Lidocain 2% | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
1385 | VD-24863-16 | Lidocain 40 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1386 | VD-22314-15 | Lifextend | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
1387 | VD-28624-17 | Lifezar | Công ty TNHH United International Pharma | Công ty TNHH United International Pharma |
1388 | VD-28263-17 | Lifibrat 200 | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1389 | VD-19995-13 | Lincomycin | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
1390 | VD-20011-13 | Lincomycin | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
1391 | VD-28145-17 | Lincomycin | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1392 | VD-20923-14 | Lincomycin 500 mg | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
1393 | VD-24991-16 | Lincomycin 500 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
1394 | VD-24964-16 | Lincomycin 500mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1395 | VD-25390-16 | Lincomycin 500mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1396 | VD-28264-17 | Lincomycin 500mg | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1397 | VD-25984-16 | Linestad 600 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
1398 | VD-24526-16 | Linh chi | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma |
1399 | VD-25368-16 | Linh chi | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1400 | VD-28383-17 | Linh chi | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
1401 | VD-24827-16 | Linorip 10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1402 | VD-22448-15 | Liozin | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
1403 | VD-19792-13 | Lipidcare | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
1404 | VD-27861-17 | Lipidtab 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn |
1405 | VD-25439-16 | Lipisel 10 | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
1406 | VD-27711-17 | Liritoss | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
1407 | VD-27712-17 | Liritoss | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
1408 | VD-24672-16 | Lisazin 20 | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE |
1409 | VD-27862-17 | Livursol 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn |
1410 | VD-24828-16 | Lodimax 10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1411 | VD-28185-17 | Lofacef | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
1412 | VD-28531-17 | Loitadine | Công ty TNHH dược phẩm VNP | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
1413 | VD-28265-17 | Lomedium | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1414 | VD-28384-17 | Loperamid 2 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
1415 | VD-24586-16 | Loperamid hydroclorid 2mg | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
1416 | VD-25985-16 | Loperamide STELLA | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
1417 | VD-28503-17 | Loraar 25 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1418 | VD-25469-16 | Loranic | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
1419 | VD-25513-16 | Loratadine | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
1420 | VD-28122-17 | Loravidi | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
1421 | VD-28300-17 | Lorigout 300mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1422 | VD-25584-16 | Losartan 25 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Công ty cổ phần dược Đồng Nai |
1423 | VD-22634-15 | Losartan 50 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
1424 | VD-24749-16 | Losartan Boston 50 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
1425 | VD-21565-14 | Lubirine | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
1426 | VD-24974-16 | Lubrex | Công ty cổ phần Traphaco | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên |
1427 | VD-24975-16 | Lubrex- F | Công ty cổ phần Traphaco | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên |
1428 | VD-28551-17 | Lungastic 10 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
1429 | VD-28564-17 | Lungastic 20 | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
1430 | QLĐB-614-17 | Lyoxatin150mg/30ml | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1431 | VD-24864-16 | Lyris 2g | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1432 | VD-28565-17 | Macetux 100 | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
1433 | VD-24877-16 | Magdivix | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
1434 | VD-25613-16 | Magisix | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
1435 | VD-27702-17 | Magnesi - B6 | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
1436 | VD-28004-17 | Magnesi B6 | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
1437 | VD-28011-17 | Magnesi B6 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
1438 | VD-18177-13 | Magnesi-B6 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
1439 | VD-24329-16 | Magnesi-B6 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
1440 | VD-25188-16 | Magnesi-B6 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
1441 | VD-16231-12 | Magnesium - B6 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
1442 | VD-28472-17 | Manduka | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1443 | VD-25075-16 | Mangoherpin | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE |
1444 | VD-27443-17 | Manzura-15 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1445 | VD-27444-17 | Manzura-7,5 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1446 | VD-28301-17 | Maxapin 2g | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1447 | VD-28385-17 | Maxdotyl 50 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
1448 | VD-27627-17 | Maxedo | Công ty TNHH United International Pharma | Công ty TNHH United International Pharma |
1449 | VD-25619-16 | Maxxacne-A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1450 | VD-27764-17 | Maxxacne-T | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1451 | VD-27765-17 | Maxxcardio - p 150 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1452 | VD-27766-17 | Maxxcardio - p 300 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1453 | VD-27767-17 | Maxxcardio-L 20 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1454 | VD-27768-17 | Maxxcardio-L 20 Plus | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1455 | VD-27769-17 | Maxxcardio-L 5 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1456 | VD-27386-17 | Maxxcefix 200 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
1457 | QLĐB-779-19 | Maxxenvir 0.5 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1458 | QLĐB-780-19 | Maxxenvir 1 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1459 | VD-25620-16 | Maxxflame - C | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1460 | VD-27770-17 | Maxxhepa urso 150 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1461 | VD-24720-16 | Maxxmucous-AB 30 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1462 | VD-27771-17 | Maxxmucous-AC 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1463 | VD-27772-17 | Maxxmucous-CC 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1464 | VD-27773-17 | Maxxmucous-CC 375 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1465 | VD-27774-17 | Maxxneuro - LT 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1466 | VD-25134-16 | Maxxprolol 2.5 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1467 | VD-27775-17 | Maxxprolol 5 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1468 | VD-22252-15 | Maxxskin | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
1469 | VD-25135-16 | MAXXTRIPTAN 25 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1470 | VD-25899-16 | Maxxvictoria | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình |
1471 | VD-24721-16 | Maxxwomen | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1472 | VD-22575-15 | Me2B | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
1473 | VD-28332-17 | Mebamrol | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
1474 | VD-25614-16 | Mebendazol | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
1475 | VD-26802-17 | Mebendazol | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
1476 | VD-15877-11 | Mebendazole 100mg | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1477 | VD-15522-11 | Mebendazole 500mg | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1478 | VD-25828-16 | MEBIVIC | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
1479 | VD-24770-16 | Mecabamol | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1480 | VD-25546-16 | Mecasel 15 | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
1481 | VD-25547-16 | Mecasel 7,5 | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
1482 | VD-28343-17 | Mecefix-B.E 100 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
1483 | VD-28344-17 | Mecefix-B.E 100 mg | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
1484 | VD-28345-17 | Mecefix-B.E 200 mg | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
1485 | VD-28346-17 | Mecefix-B.E 400 mg | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
1486 | VD-28347-17 | Mecefix-B.E 50 mg | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
1487 | VD-28348-17 | Meceta | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
1488 | VD-25904-16 | Meclonate | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
1489 | VD-25988-16 | Meclopstad | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm |
1490 | VD-17191-12 | Mediacetam | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
1491 | VD-27935-17 | Medibivo sol | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1492 | VD-27936-17 | Medi-Calcium | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1493 | VD-20901-14 | Medicolzen | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
1494 | VD-25712-16 | Medi-Domperidone | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1495 | VD-20287-13 | Medifevisof | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
1496 | VD-28186-17 | Medi-Neuro forte | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
1497 | VD-28187-17 | Mediramine soft | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
1498 | VD-20288-13 | Medisamin 500 mg | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
1499 | VD-22485-15 | Medi-Sulpirid | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1500 | VD-25374-16 | Medofalexin 500 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
1501 | VD-25713-16 | Medospira | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1502 | VD-24166-16 | Medsidin 100 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1503 | VD-24762-16 | Medsidin 125 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1504 | VD-24167-16 | Medsidin 300 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1505 | VD-28419-17 | Mefenamic 500mg | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
1506 | VD-24952-16 | Mekoamin | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1507 | VD-25369-16 | Mekoamin S 5% | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1508 | VD-21716-14 | Mekoaryl 4 | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1509 | VD-25881-16 | Mekocefaclor 500 | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1510 | VD-20952-14 | Mekocefal | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1511 | VD-20953-14 | Mekocefal | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1512 | VD-28266-17 | Mekocefal 250 | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1513 | VD-23805-15 | Mekoferrat-B9 | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1514 | VD-28267-17 | Mekomoxin | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1515 | VD-23806-15 | Mekotricin | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1516 | VD-23104-15 | Melankit | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
1517 | VD-25751-16 | Melic 7.5 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1518 | VD-25531-16 | Melomax | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty Cổ phần Dược phẩm TV. Pharm |
1519 | VD-25538-16 | Melostad inj. 15mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1520 | VD-27490-17 | Meloxale | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
1521 | VD-27739-17 | Meloxicam 15 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
1522 | VD-27740-17 | Meloxicam 7,5 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
1523 | VD-22392-15 | Meloxicam 7,5mg | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
1524 | VD-25901-16 | MELOXICAM SPM | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
1525 | VD-27741-17 | Melyptol | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
1526 | VD-25894-16 | Menison 16mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1527 | VD-22581-15 | Menystin | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1528 | QLĐB-799-19 | Mepatyl | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
1529 | VD-25585-16 | Mepragold 10 mg | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Công ty cổ phần dược Đồng Nai |
1530 | VD-25586-16 | Mepragold 20 mg | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Công ty cổ phần dược Đồng Nai |
1531 | VD-23183-15 | Merovast 10 | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1532 | VD-23184-15 | Merovast 20 | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1533 | VD-28349-17 | Meseca fort | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
1534 | VD-27445-17 | Messi-10 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1535 | VD-28350-17 | Meterbina | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
1536 | VD-27703-17 | Methadon | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
1537 | VD-25430-16 | Methionin 250 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
1538 | VD-25085-16 | Methionin 250mg | Công ty Cổ phần Dược Enlie | Công ty Cổ phần Dược Enlie |
1539 | VD-25086-16 | Methionin 250mg | Công ty Cổ phần Dược Enlie | Công ty Cổ phần Dược Enlie |
1540 | VD-27949-17 | Methocarbamol 500 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
1541 | VD-25093-16 | Metoran | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
1542 | VD-21675-14 | Metozamin 500 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1543 | VD-25658-16 | Metpredni 16 A.T | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
1544 | VD-24744-16 | Metpredni 4 A.T | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
1545 | VD-20243-13 | Metronidazol | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
1546 | VD-25353-16 | Metronidazol | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
1547 | VD-28146-17 | Metronidazol | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1548 | VD-18692-13 | Metronidazol 250 mg | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
1549 | VD-20924-14 | Metronidazol 250 mg | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
1550 | VD-25925-16 | Metronidazol 250 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
1551 | VD-25177-16 | Metronidazol 250mg | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1552 | VD-28239-17 | Metronidazol 250mg | Công ty cổ phần dược - trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1553 | VD-27698-17 | Metrospiral | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Công ty Cổ phần Dược Becamex |
1554 | VD-22268-15 | Metrothabi | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình |
1555 | VD-25263-16 | Metsav 1000 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
1556 | VD-25264-16 | Metsav 850 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
1557 | VD-22639-15 | Metsocort 16 | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
1558 | VD-22640-15 | Metsocort 4 | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
1559 | VD-27902-17 | Mexcold 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
1560 | VD-24783-16 | Mexcold 500 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM |
1561 | VD-24871-16 | Mexiprim 5 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
1562 | VD-24995-16 | Meyeramic 500 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
1563 | VD-28420-17 | Meyerbastin 10 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
1564 | VD-28421-17 | Meyerbastin 20 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
1565 | VD-28422-17 | Meyerceti | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
1566 | VD-20350-13 | Meyerdipin 5 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
1567 | VD-28423-17 | Meyerflu | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
1568 | VD-28424-17 | Meyermin | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
1569 | VD-28425-17 | Meyervolol | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
1570 | VD-28426-17 | Meyerzadin 2 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
1571 | VD-28427-17 | Meyerzadin 4 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
1572 | VD-25695-16 | Meza-Calci | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1573 | VD-24771-16 | Mezagastro | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1574 | VD-25860-16 | Mezanamin | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
1575 | VD-27886-17 | Mezapentin 600 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1576 | VD-25696-16 | Mezaterol 20 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1577 | VD-22152-15 | Mezathin | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1578 | VD-25178-16 | Mezathion | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1579 | VD-20443-14 | Mezavitin | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1580 | VD-25974-16 | Miaryl 4mg | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
1581 | VD-28566-17 | Mibedatril 10 | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
1582 | VD-28567-17 | Mibelaxol 750 | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
1583 | VD-25036-16 | Mibeplen 5mg | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
1584 | VD-27491-17 | Miclacol Blue - F | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
1585 | VD-27950-17 | Midacemid 10/12,5 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
1586 | VD-28082-17 | Midakacin 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1587 | VD-28083-17 | Midakacin 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1588 | VD-21867-14 | Midamox 1000 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
1589 | VD-27952-17 | Midefix 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
1590 | VD-21060-14 | Mifros | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ |
1591 | VD-24849-16 | Migtana 50 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
1592 | VD-28638-17 | Mincob 500 | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
1593 | VD-18665-13 | Mindona 200 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
1594 | VD-18666-13 | Mindona 400 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
1595 | VD-25391-16 | Minicef 400mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1596 | VD-22043-14 | Minopecia | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
1597 | VD-25002-16 | Miprotone-F | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ |
1598 | VD-27940-17 | Mirenzine 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1599 | VD-13626-10 | Misoprostol STELLA 200 mcg | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm |
1600 | VS-4968-16 | Mỡ D.E.P | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
1601 | VS-4949-16 | Mỡ DEP | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
1602 | VD-25392-16 | Mobimed 15 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1603 | VD-25393-16 | Mobimed 7.5 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1604 | VD-23782-15 | Mộc hoa trắng T/H | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
1605 | VD-20736-14 | Molid 300 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1606 | VD-25550-16 | Monbig | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
1607 | VD-25354-16 | Montekas | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
1608 | VD-28504-17 | Moridmed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1609 | VD-25926-16 | Morinda citrifolia | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
1610 | VD-24829-16 | Motidram | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1611 | VD-28162-17 | Motimilum | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
1612 | VD-27953-17 | Moxifloxacin 0,5% | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
1613 | VD-24763-16 | Mucimed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1614 | VD-24553-16 | Mucome spray | Công ty TNHH dược phẩm VNP | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
1615 | VD-17687-12 | Multivitamin | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
1616 | VD-18193-13 | Multivitamin | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
1617 | VD-25200-16 | Musbamol 750 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1618 | VD-25201-16 | Musonbay Powder | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1619 | VD-15527-11 | Mutecium-M | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1620 | VD-28268-17 | Mycocid | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1621 | VD-27941-17 | Mycotrova 1000 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1622 | VD-25587-16 | Mylenfa II | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Công ty cổ phần dược Đồng Nai |
1623 | VD-17703-12 | Mypara 150 | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
1624 | VD-28333-17 | Mypara 250 | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
1625 | VD-19135-13 | Mypara flu day | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
1626 | VD-25687-16 | Mysomed 500 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1627 | VD-22597-15 | Nabica | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
1628 | VD-27918-17 | Nabumeton | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
1629 | VD-28505-17 | Naburelax 750 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1630 | VD-27009-17 | Nabzen | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
1631 | VD-17823-12 | Naceptiv | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
1632 | VD-28215-17 | Naciti 500 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Đông Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
1633 | VD-22429-15 | Nadybencoz | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 |
1634 | VD-27732-17 | Nadygenor | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM |
1635 | VD-25106-16 | Nady-phytol | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 |
1636 | VD-24677-16 | Naphacollyre | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
1637 | VD-27873-17 | Naphazolin | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
1638 | VD-24802-16 | Naphazolin 0,05% | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
1639 | VD-20199-13 | Naphazolin new | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
1640 | VD-28475-17 | Nasrix | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1641 | VD-21365-14 | Natacare | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1642 | VD-25877-16 | Natri bicarbonat 1,4% | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1643 | VD-19105-13 | Natri clorid | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
1644 | VD-25161-16 | Natri clorid | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
1645 | VD-25295-16 | Natri clorid 0,9% | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1646 | VD-28269-17 | Natri Clorid 0,9% | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1647 | VS-4951-16 | Natri clorid 0,9% | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
1648 | VS-4955-16 | Natri clorid 0,9% | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
1649 | VD-20417-14 | Natri Clorid F.T | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
1650 | VD-27828-17 | Nausazy 4mg | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
1651 | VD-25597-16 | Nebivolol 2,5 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
1652 | VD-25598-16 | Nebivolol 5 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
1653 | VD-28439-17 | Necrovi | Công ty TNHH công nghệ sinh học dược Nanogen | Công ty TNHH công nghệ sinh học dược Nanogen |
1654 | VD-24965-16 | Negacef 250 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1655 | VD-24966-16 | Negacef 500 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1656 | VD-20651-14 | Neo - Megyna | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
1657 | VD-22543-15 | Neo- corclion | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
1658 | VD-25279-16 | Neo coterpin | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
1659 | VD-25995-16 | Neo-Beta | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
1660 | VD-17070-12 | Neo-Godian | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
1661 | VD-27776-17 | Neo-Maxxacne T 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1662 | VD-27777-17 | Neo-Maxxacne T 20 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1663 | VD-25126-16 | Neomiderm | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
1664 | VD-25562-16 | Neo-Pyrazon | Công ty TNHH United International Pharma | Công ty TNHH United International Pharma |
1665 | VD-28607-17 | Neostigmed | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
1666 | VD-25136-16 | Neotazin MR | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1667 | VD-28526-17 | Neo-Terpon | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
1668 | VD-25130-16 | Nepalis 1,5% | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
1669 | VD-25131-16 | Nepalis 2,5% | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
1670 | VD-25189-16 | Nerusyn 375 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
1671 | VD-25003-16 | Neubatel-forte | Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
1672 | VD-28552-17 | Neurixal | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
1673 | VD-27713-17 | Neurohadine | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
1674 | VD-25094-16 | Neuropyl 400 | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
1675 | VD-25941-16 | Neutracet 800 | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
1676 | VD-18935-13 | Neutrifore | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1677 | VD-20671-14 | Neutrivit 5000 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1678 | VD-20406-14 | Nevirapin 200 - BVP | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
1679 | VD-25234-16 | New Ameflu PM | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1680 | VD-19706-13 | New Hepalkey | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
1681 | VD-28084-17 | Newceptol | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1682 | VD-25470-16 | Newcobex | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
1683 | VD-28085-17 | Newgala | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1684 | QLĐB-588-17 | Newzavalo | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình |
1685 | VD-27760-17 | Nicarlol 5 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
1686 | VD-25137-16 | Nidal Day | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1687 | VD-25138-16 | Nidal Fort | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
1688 | VD-17825-12 | Nighthappy | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
1689 | VD-28147-17 | Nisitanol | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1690 | VD-21061-14 | Nisten-F | Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
1691 | VD-27471-17 | Nitium-M | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1692 | VD-28506-17 | Nixazide | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1693 | VD-25812-16 | Nobstruct | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
1694 | QLĐB-511-15 | Nokatip 100 | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE |
1695 | QLĐB-512-15 | Nokatip 150 | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE |
1696 | VD-27492-17 | Nontamin-fort | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
1697 | VD-28507-17 | Nootryl 1200 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1698 | VD-24902-16 | Noradrenalin | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1699 | VD-24787-16 | Norfloxacin | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
1700 | VD-20177-13 | Noruxime 125 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
1701 | VD-24976-16 | Nostravin | Công ty cổ phần Traphaco | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên |
1702 | VD-28639-17 | Notenxic | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
1703 | VS-4979-16 | Novacare | Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
1704 | VD-27829-17 | Novohair | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
1705 | VD-27830-17 | Novolegic | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
1706 | VD-21813-14 | NP Viên xông hương chanh | Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam | Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam |
1707 | VD-28240-17 | Nudipyl 800 | Công ty cổ phần dược - trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1708 | VD-27973-17 | Numed 200 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1709 | VD-24903-16 | Nước cất tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1710 | VD-24865-16 | Nước cất tiêm 10ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1711 | VD-26469-17 | Nước ép trái nhàu | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
1712 | VS-4901-15 | Nước OXY già 3% | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
1713 | VS-4944-16 | Nước oxy già 3% | Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương | Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương |
1714 | VS-4950-16 | Nước oxy già 3% | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
1715 | VS-4969-16 | Nước Oxy già 3% | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
1716 | VS- 4864-13 | Nước súc miệng trẻ em T-B Kid | Công ty cổ phần Traphaco | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên |
1717 | VD-25961-16 | Nupigin | Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
1718 | VD-25752-16 | Nutuss | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1719 | VD-27849-17 | Nystafar | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
1720 | VD-24708-16 | Nystatab | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
1721 | VD-27493-17 | Nystatin | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
1722 | VD-24878-16 | Nystatin 500.000I.U | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
1723 | VD-28521-17 | Obikiton | Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1724 | VD-25517-16 | Obimin | Công ty TNHH United International Pharma | Công ty TNHH United International Pharma |
1725 | VD-25235-16 | Ocefib 100 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1726 | VD-28625-17 | Odiron | Công ty TNHH United International Pharma | Công ty TNHH United International Pharma |
1727 | VD-20190-13 | Ofloxacin | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
1728 | VD-27919-17 | Ofloxacin | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
1729 | VD-25162-16 | Ofloxacin 0,3% | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
1730 | VD-25955-16 | OFPEXIM 200 | Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
1731 | VD-28314-17 | Ofxaquin | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
1732 | VD-25615-16 | Olangim | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
1733 | VD-25481-16 | Olanstad 5 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
1734 | VD-21062-14 | Oliveirim | Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
1735 | VD-28476-17 | Omag-20 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1736 | VD-24840-16 | Omcetti 300 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
1737 | VD-21181-14 | Omeprazol 20 - HV | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY VĂN | Công ty TNHH US Pharma USA |
1738 | VD-25326-16 | Omevin | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1739 | VD-22153-15 | Omezon | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1740 | VD-28386-17 | Ommax 20 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
1741 | VD-28334-17 | Omnivastin | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
1742 | VD-25163-16 | Onlizin | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
1743 | VD-21843-14 | Onlizin-Adult | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
1744 | VD-27974-17 | Opeaka | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1745 | VD-25236-16 | Opecalcium | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1746 | VD-27975-17 | Opecerin 50 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1747 | VD-24830-16 | Opeclari 500 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1748 | VD-25237-16 | Opecosyl argin 5 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1749 | VD-24831-16 | Opelodil | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1750 | VD-27976-17 | Opemirol 15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1751 | VD-27977-17 | Opemirol 30 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1752 | VD-24832-16 | Opemitin | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1753 | VD-24833-16 | Opemucol 0,3% | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1754 | VD-25238-16 | Opemucol 30 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1755 | VD-25239-16 | Opesartan Plus | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1756 | VD-25240-16 | Opespira 1,5MIU | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1757 | VD-26803-17 | Ophazidon | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
1758 | VD-28086-17 | Opispas | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1759 | VD-25179-16 | Oralphaces | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1760 | VD-24939-16 | Oraptic | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1761 | VD-25869-16 | Oraptic 20 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1762 | VD-17471-12 | Oravintin | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1763 | VD-22687-15 | Oremute | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
1764 | VD-27985-17 | Orgynax 100mg | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
1765 | VD-25254-16 | Oribier 200 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
1766 | VD-25255-16 | Oridiner 300mg | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
1767 | VD-25761-16 | Orientfe 200 mg | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
1768 | VD-28315-17 | Oriner | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
1769 | VD-25762-16 | Oriphospha | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
1770 | VD-24457-16 | Orlacmin | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
1771 | VD-25454-16 | Orlitax | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1772 | VD-27986-17 | Ormagat | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
1773 | VD-27987-17 | Ormyco 120mg | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
1774 | VD-17476-12 | Osaki | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
1775 | VD-23378-15 | Osapain | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
1776 | VD-28087-17 | Osaphine | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1777 | VD-25241-16 | Oscicare | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1778 | VD-24784-16 | Ospamox 250 mg | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM |
1779 | VD-24785-16 | Ospamox 500 mg | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM |
1780 | VD-24709-16 | Ostagi 70 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
1781 | VD-25755-16 | Osteotis 10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1782 | VD-28573-17 | Ostigold 1500 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
1783 | VD-25084-16 | Ostocare | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
1784 | VD-25242-16 | Ostovel 35 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1785 | VD-25243-16 | Ostovel 75 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1786 | VD-24895-16 | Oxacilin 2g | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
1787 | VD-28599-17 | Oxy 10 | Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam | Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam |
1788 | VD-25244-16 | Oxypod 5 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1789 | GC-284-17 | Ozanier 250mg | (Cơ sở đặt gia công): Công ty Medochemie Ltd | (Cơ sở nhận gia công): Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) |
1790 | VD-28477-17 | Ozzy-40 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1791 | VD-24772-16 | Pacemin | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1792 | VD-25697-16 | Pacemin | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1793 | VD-18936-13 | Padolmin | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
1794 | VD-28088-17 | Pagozine | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1795 | VD-28588-17 | Painfree | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
1796 | VD-27831-17 | Palono-BFS | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
1797 | VD-25202-16 | Pamyltin | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1798 | VD-27920-17 | Panactol flu | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
1799 | VD-25671-16 | Panalgan Effer 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
1800 | VD-28400-17 | Pancidol cảm cúm | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm | Công ty Cổ phần Dược phẩm TV. Pharm |
1801 | VD-25570-16 | Pancres | Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
1802 | VD-28608-17 | Pansegas 40 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
1803 | VD-24710-16 | Pantagi | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
1804 | VD-18942-13 | Panthenol | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
1805 | VD-21063-14 | Paolucci | Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
1806 | VD-20485-14 | Paparin | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
1807 | VD-22537-15 | Papaverin | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
1808 | VD-27554-17 | Papaverin | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
1809 | VD-17447-12 | Paracetamol 0,1g | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1810 | VD-25355-16 | Paracetamol 100 mg | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
1811 | VD-28188-17 | Paracetamol 200 mg | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
1812 | VD-28189-17 | Paracetamol 200 mg | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
1813 | VD-28190-17 | Paracetamol 325 mg | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
1814 | VD-20884-14 | Paracetamol 500 mg | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
1815 | VD-20925-14 | Paracetamol 500 mg | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
1816 | VD-27994-17 | Paracetamol 500 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
1817 | VD-22541-15 | Paracetamol 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
1818 | VD-25370-16 | Paracetamol 500mg | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1819 | VD-27658-17 | Paracetamol 500mg | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 |
1820 | VD-24745-16 | Paracetamol A.T | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
1821 | VD-25660-16 | Paracetamol A.T 250 sac | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
1822 | VD-27813-17 | Paracetamol Boston 500 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
1823 | VD-28323-17 | Paracetamol sanofi | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam |
1824 | VD-27726-17 | Para-Codein 10 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
1825 | VD-27727-17 | Para-Codein 20 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
1826 | VD-27728-17 | Para-codein 30 | Công ty cổ phần Dược MinhHải | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
1827 | VD-28270-17 | Paracol 10mg/ml | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1828 | VD-20955-14 | Paracold MKP | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1829 | VD-25371-16 | Paracold-MKP 650 | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1830 | VD-28428-17 | Paradau 325mg | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
1831 | VD-28429-17 | Paradau 500mg | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
1832 | VD-25939-16 | Paradau extra | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
1833 | VD-25668-16 | Paralmax | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
1834 | VD-27814-17 | Paralmax 500 caps. | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
1835 | VD-27815-17 | Paralmax softcaps | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
1836 | VD-24815-16 | Para-OPC 250mg | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
1837 | VD-25826-16 | Parasorb | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
1838 | VD-24866-16 | Parazacol 1000 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1839 | VD-28089-17 | Parazacol 150 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1840 | VD-28090-17 | Parazacol 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1841 | VD-24867-16 | Parazacol 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1842 | VD-28091-17 | Parazacol 80 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1843 | VD-28478-17 | Parokey | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1844 | VD-28479-17 | Parokey-30 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1845 | VD-14577-11 | Partamol Codein eff. | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
1846 | VD-25035-16 | Partamol Tab. | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm |
1847 | VD-21064-14 | Pasquale | Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
1848 | VD-28480-17 | Pasquale-50 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1849 | VD-25950-16 | Patchell | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1850 | VD-27388-17 | Pavado 500 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
1851 | VD-25180-16 | Pecrandil 5 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1852 | VD-22333-15 | Pectol-E | Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn | Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương |
1853 | VD-21184-14 | Pedolas 100 tab | Công ty Cổ Phần US Pharma USA | Công ty Cổ Phần US Pharma USA |
1854 | VD-28387-17 | pendo-Pregabalin 150 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
1855 | VD-28388-17 | pendo-Pregabalin 50 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
1856 | VD-20475-14 | Penicilin V Kali 1.000.000I.U | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
1857 | VD-25356-16 | Penicilin V kali 400.000 IU | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
1858 | VD-25827-16 | Penicilin V Kali 400.000 IU | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
1859 | VD-22271-15 | Penstal | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
1860 | VD-26033-16 | Perasolic | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
1861 | VD-22090-15 | Performax | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
1862 | VD-26019-16 | Perimirane | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
1863 | VD-24977-16 | Periosyn | Công ty cổ phần Traphaco | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên |
1864 | VD-20902-14 | Pesamin | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
1865 | VD-16326-12 | Pesancidin | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
1866 | VD-27494-17 | Phaanedol cảm cúm | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
1867 | VD-26645-17 | Phaanedol Children | Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
1868 | VD-26646-17 | Phaanedol flue | Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
1869 | VD-20904-14 | Phacoparamol | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
1870 | VD-25807-16 | Pharbapenem 0,5g | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1871 | VD3-29-19 | Pharcavir | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1872 | VD-25190-16 | Pharmox SA 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
1873 | VD-25191-16 | Pharmox SA 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
1874 | VD-25702-16 | Pharmox SA 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
1875 | VD-28163-17 | Phazandol | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
1876 | VD-28164-17 | Phazandol Extra | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
1877 | VD-24026-15 | Philbone-A | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
1878 | VD-22042-14 | Philclobate | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
1879 | VD-20588-14 | Phildomina | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
1880 | VD-28589-17 | Philexo | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
1881 | VD-19709-13 | Phils-Lin | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
1882 | VD-22044-14 | Philtadol | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
1883 | VD-19711-13 | Philunimeton | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
1884 | VD-25044-16 | Philurso | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
1885 | VD-16543-12 | Phupogyl | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây |
1886 | VD-25532-16 | Piantawic | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty Cổ phần Dược phẩm TV. Pharm |
1887 | VD-25400-16 | Pilafix | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1888 | VD-20444-14 | Pimatussin | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1889 | VD-24191-16 | Pimaxol | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1890 | VD-28590-17 | Pinrota | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
1891 | VD-25895-16 | Pipanzin Inj. | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1892 | VD-19056-13 | Piperacilin VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
1893 | VD-19830-13 | Piracefti 400 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
1894 | VD-20166-13 | Piracefti 800 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
1895 | VD-18178-13 | Piracetam | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
1896 | VD-19560-13 | Piracetam | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
1897 | VD-22154-15 | Piracetam | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1898 | VD-26020-16 | Piracetam | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
1899 | VD-20477-14 | Piracetam 1g/5ml | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
1900 | VD-25533-16 | Piracetam 400mg | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
1901 | VD-22689-15 | Piracetam 800mg | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
1902 | VD-25551-16 | Piracetam 800mg | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
1903 | VD-25362-16 | Piracetam Kabi 1g/5ml | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1904 | VD-18057-12 | Piracetam STADA 800 mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1905 | VD-25560-16 | Piramed | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
1906 | VD-28335-17 | Pirazatam | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
1907 | VD-25522-16 | Piroxicam 10mg | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
1908 | VD-25095-16 | Piroxicam 2% | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
1909 | VD-25539-16 | Pitorix 120 mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1910 | VD-25540-16 | Pitorix 30 mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1911 | VD-25541-16 | Pitorix 60 mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1912 | VD-25542-16 | Pitorix 90 mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1913 | VD-18642-13 | Pixcirin | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
1914 | VD-25965-16 | Plomingstyn | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
1915 | VD-21185-14 | Pokidclor 125 | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
1916 | VD-24776-16 | Polydoxancol | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1917 | VD-22303-15 | Polymax | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
1918 | VD-24689-16 | Ponaicef | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Công ty cổ phần dược Đồng Nai |
1919 | VD-25558-16 | PoncifDHG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
1920 | VD-15033-11 | Poncityl 500 | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1921 | VD-24154-16 | Povidine | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
1922 | VD-20033-13 | Povidon iod | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
1923 | VD-27995-17 | Povidon iod | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
1924 | VD-28005-17 | Povidon iodin 10% | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
1925 | VS-4959-16 | Povidone Iodine 10% | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1926 | VD-20387-13 | Powerbraincap | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
1927 | QLĐB-682-18 | Poziats 10mg | Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1928 | QLĐB-741-18 | Poziats 15mg | Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1929 | QLĐB-683-18 | Poziats 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1930 | VD-25554-16 | Pracetam 400 CAP | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
1931 | VD-25045-16 | Prascal | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
1932 | VD-25265-16 | Pravastatin SaVi 10 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
1933 | VD-25245-16 | Prazex 30 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
1934 | VD-28092-17 | Prazintel | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
1935 | VD-25686-16 | Prazolmium 40 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
1936 | VD-25471-16 | Predmex | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
1937 | VD-27495-17 | Prednic | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
1938 | VD-27496-17 | Prednic | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
1939 | VD-27497-17 | Prednic | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
1940 | VD-22312-15 | Prednisolon | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
1941 | VD-24942-16 | Prednisolon | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
1942 | VD-28194-17 | Prednisolon | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
1943 | VD-28200-17 | Prednisolon | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
1944 | VD-27113-17 | Prednisolon 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
1945 | VD-27114-17 | Prednisolon 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
1946 | VD-28050-17 | Prednisolon 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
1947 | VD-28051-17 | Prednisolon 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
1948 | VD-28052-17 | Prednisolon 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
1949 | VD-27816-17 | Prednisolon Boston | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
1950 | VD-24887-16 | Prednisolone 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
1951 | VD-24888-16 | Prednisolone 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
1952 | VD-26021-16 | Prednison | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
1953 | VD-28195-17 | Prednison | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
1954 | VD-28611-17 | Prednison | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
1955 | VD-28612-17 | Prednison | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
1956 | VD-28613-17 | Prednison | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
1957 | VD-28614-17 | Prednison | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
1958 | VD-28615-17 | Prednison | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
1959 | GC-260-16 | Prednison 5 mg | (Cơ sở đặt gia công:) Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | (Cơ sở nhận gia công:) Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
1960 | GC-286-17 | Prednison 5 mg | (Cơ sở đặt gia công:) Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | (Cơ sở nhận gia công:) Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
1961 | VD-24879-16 | Prednison 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
1962 | VD-25020-16 | Prednison Caps | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
1963 | VD-25021-16 | Prednison Caps | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
1964 | VD-20956-14 | Prednisone 5mg | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1965 | VD-25975-16 | Premilin 75mg | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
1966 | VD-19117-13 | Prencoid | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1967 | VD-25898-16 | Proavalo | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình |
1968 | VD-28025-17 | Prololsavi 2,5 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
1969 | VD-25127-16 | Promethazin | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
1970 | VD-28430-17 | Proxetin 20 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
1971 | VD-20740-14 | PTU | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
1972 | VD-25375-16 | Pusadin plus | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
1973 | VD-27942-17 | Putiyol | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
1974 | VD-28481-17 | Puyol | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
1975 | VD-27714-17 | PVP - Iodine 10% | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
1976 | VD-25394-16 | Pycip 500mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1977 | VD-22608-15 | Pyme Diapro MR | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1978 | VD-19118-13 | Pyme FUCAN | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1979 | VD-20508-14 | Pyme SEZIPAM | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1980 | VD-20328-13 | PymeCEZITEC | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1981 | VD-24967-16 | PymeClarocil 250 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1982 | VD-25896-16 | PymeFERON B9 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1983 | VD-28303-17 | Pymefovir | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1984 | V14-H12-14 | Pymeginmacton 120 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1985 | VD-25395-16 | PymeHyospan | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1986 | VD-25396-16 | Pymepelium | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1987 | VD-28304-17 | Pymeroxitil | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
1988 | VD-27996-17 | Qbicetam | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩmQuảng Bình |
1989 | VD-27997-17 | Quafacip | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
1990 | VD-27999-17 | Quanoopyl 400 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
1991 | VD-22208-15 | Quanpanto | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
1992 | VD-24845-16 | Quantopic 0,03% | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
1993 | VD-19428-13 | Quantopic 0,1% | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
1994 | VS-4980-16 | Queenlife | CÔNG TY CỔ PHẦN USPHARMA HÀ NỘI | Công ty Cổ phần US Pharma USA |
1995 | VD-18466-13 | Quincef 125 | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1996 | VD-8197-09 | QUINCEF 500 | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1997 | VD-28271-17 | Quinine Sulphate 250mg | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
1998 | VD-24754-16 | Rabeprazol 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
1999 | VD-27905-17 | Rabeprazole Sodium 20 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
2000 | VD-24997-16 | Raceca 100mg | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
2001 | VD-24711-16 | Racedagim 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
2002 | VD-24712-16 | Racedagim 30 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
2003 | VD-27943-17 | Racediar 30 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
2004 | VD-27715-17 | Racesec | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
2005 | VD-27716-17 | Racesec | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
2006 | VD-27717-17 | Racesec | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
2007 | VD-25771-16 | Ramasav | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2008 | VD-25535-16 | Ranspon | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
2009 | VD-28574-17 | Raxium 20 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
2010 | VD-24178-16 | Razolmed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
2011 | QLĐB-564-16 | Razugrel 10 | Công ty TNHH Reliv pharma | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
2012 | QLĐB-788-19 | Razugrel 5 | Công ty TNHH Reliv pharma | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
2013 | VD-27761-17 | Razxip | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
2014 | VD-27944-17 | Reamemton 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
2015 | VD-28026-17 | Rebamipide Invagen Sachets | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2016 | VD-25559-16 | Recolin | Công ty TNHH Reliv pharma | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
2017 | VD-18872-13 | Record B Medlac | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
2018 | VD-24931-16 | Redgamax | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
2019 | QLĐB-673-18 | Regofa 1 | Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
2020 | VD-28482-17 | Reinal | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
2021 | VD-25543-16 | Relafen | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
2022 | VD-28593-17 | Reliprone 250 | Công ty TNHH Reliv pharma | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
2023 | VD-28594-17 | Reliprone 500 | Công ty TNHH Reliv pharma | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
2024 | VD-25054-16 | Remos IB | Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam | Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam |
2025 | VD-25440-16 | Repamax daytime | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
2026 | VD-28012-17 | Resbaté 300 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
2027 | VD-24791-16 | Respamxol 20 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
2028 | VD-24834-16 | Retrozidin 20 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
2029 | VD-22377-15 | Revotax 2g | Công ty TNHH Reliv pharma | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
2030 | VD-22378-15 | Rezodim 2g | Công ty TNHH Reliv pharma | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
2031 | VD-16479-12 | Rhomatic Gel | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
2032 | VD-26693-17 | Rhomatic Gel a | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
2033 | VD-25472-16 | Ribanic 500 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
2034 | VD-24713-16 | Ribatagin 400 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
2035 | VD-25046-16 | Ribotacin | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
2036 | VD-22079-15 | Richaxan | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
2037 | VD-25758-16 | Richcogen | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
2038 | VD-22080-15 | Richfenac 50mg | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
2039 | VD-25772-16 | Rimezig | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2040 | VD-28013-17 | Rmekol extra | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
2041 | VD-17302-12 | Robcefa | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
2042 | VD-25510-16 | Robcetirizin | Công ty TNHH Robinson Pharma USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
2043 | VD-25051-16 | Robcipro | Công ty TNHH Robinson Pharma USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
2044 | VD-22559-15 | Robefil | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
2045 | VD-25052-16 | Robnadol | Công ty TNHH Robinson Pharma USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
2046 | VD-25053-16 | Robvita C | Công ty TNHH Robinson Pharma USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
2047 | VD-25281-16 | Rodatif | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
2048 | VD-28600-17 | Rohto cool | Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam | Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam |
2049 | VD-20435-14 | Rolizide | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
2050 | VD-28553-17 | Rosenax 35 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
2051 | VD-25477-16 | Rosenax 5 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
2052 | VD-28554-17 | Rosenax 75 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
2053 | VD-21045-14 | Rospimecin | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
2054 | VD-24835-16 | Rosuliptin 10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
2055 | VD-25026-16 | Rosuvas Hasan 5 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
2056 | VD-28354-17 | Rosuvastatin 10 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
2057 | VD-28355-17 | Rosuvastatin 20 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
2058 | VD-28191-17 | Rotaforte | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
2059 | VD-27012-17 | Roteki | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
2060 | VD-26022-16 | Rotundin | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
2061 | VD-22598-15 | Rotundin 30 mg | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
2062 | VD-20501-14 | Rovabiotic | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
2063 | VD-25043-16 | Rovajec | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
2064 | VD-22712-15 | Rovalid 3.0 | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
2065 | VD-17658-12 | Rovathepharm tab | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
2066 | VD-25966-16 | Roxithromycin 150mg | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
2067 | VD-20960-14 | Roxithromycin 50mg | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
2068 | VD-22315-15 | Rulid 150mg | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
2069 | VD-18645-13 | Rutin C | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
2070 | VD-20939-14 | Rutin C | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
2071 | VD-27555-17 | Rutin-C | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
2072 | VD-25059-16 | Rutin-Vitamin C | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
2073 | VD-28595-17 | Rvlevo 750 | Công ty TNHH Reliv pharma | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
2074 | VD-27451-17 | Ryzonal | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
2075 | VD-28201-17 | Sacendol 150 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
2076 | VD-28202-17 | Sacendol 250 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
2077 | VD-24916-16 | Sachenyst | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
2078 | VD-24777-16 | Safetamol120 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
2079 | VD-25181-16 | Safetamol250 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
2080 | VD-27832-17 | Safoli | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
2081 | VD-21944-14 | Saforliv | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
2082 | VD-18454-13 | Salbuthepharm | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
2083 | VD-28483-17 | Salgad | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
2084 | VD-24193-16 | Salicylic 5% | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
2085 | VD-12687-10 | Salonpas gel | Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. | Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. |
2086 | VD-28644-17 | Salonpas Liniment | Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. | Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. |
2087 | VD-28645-17 | Salonsip gel-patch | Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. | Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. |
2088 | VD-28351-17 | Salybet | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
2089 | VD-22126-15 | Salymet | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
2090 | VD-26028-16 | SARA | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam |
2091 | VD-28619-17 | Sara for children | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam |
2092 | VD-28027-17 | Sartan/HCTZ | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2093 | VD-28028-17 | Sartan/HCTZ Plus | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2094 | VD-25756-16 | Sartanpo plus | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
2095 | VD-25883-16 | Sắt (II) Oxalat | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
2096 | VD-22622-15 | Sathom | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
2097 | VD-22623-15 | Sathom | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
2098 | VD-28029-17 | Savdiaride 2 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2099 | VD-28030-17 | SaVi Acarbose 25 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2100 | VD-24850-16 | SaVi Albendazol 200 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2101 | VD-25266-16 | SaVi Alendronate | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2102 | VD-25267-16 | SaVi Allopurinol | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2103 | VD-25773-16 | SaVi Colchicine 1 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2104 | VD-25774-16 | SaVi Deferipron 250 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2105 | VD-28031-17 | SaVi Ebastin 10 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2106 | VD-24851-16 | SaVi Eprosartan 400 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2107 | VD-28032-17 | SaVi Esomeprazole 40 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2108 | VD-25268-16 | SaVi Etoricoxib 30 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2109 | VD-28033-17 | SaVi Gemfibrozil 600 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2110 | VD-28034-17 | SaVi Irbesartan 75 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2111 | VD-24852-16 | SaVi Lisinopril 5 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2112 | VD-28035-17 | SaVi Montelukast 5 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2113 | VD-28036-17 | SaVi Quetiapine 200 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2114 | VD-28037-17 | SaVi Rabeprazole 20 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2115 | VD-28038-17 | SaVi Rosuvastatin 5 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2116 | VD-28039-17 | SaVi Sertraline 50 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2117 | VD-25269-16 | SaVi Valsartan 160 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2118 | VD-22513-15 | SaVi Valsartan 80 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2119 | VD-24853-16 | SaViCertiryl | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2120 | VD-24854-16 | SaViDimin | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2121 | VD-28041-17 | SaViDrinate | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2122 | VD-28040-17 | SaViEto 300 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2123 | VD-25271-16 | SaViKeto | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2124 | VD-25272-16 | SaViLomef | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2125 | VD-24855-16 | SaViPamol 500 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2126 | VD-17945-12 | SaViPamol 500 Effervescent | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) |
2127 | VD-25273-16 | SaViPamol Day | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2128 | VD-25274-16 | SaViPamol Extra | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2129 | VD-17949-12 | SaViPamol Extra 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) |
2130 | VD-24194-16 | Savisang60 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
2131 | VD-25270-16 | SaViTopril | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2132 | VD-28042-17 | Savoze | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2133 | VD-18130-12 | Scubig | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
2134 | VD-20498-14 | Seatrimaxi | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
2135 | VD-27718-17 | Sedangen | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
2136 | VD-25776-16 | Senwar 1 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2137 | VD-25777-16 | Senwar 2 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2138 | VD-25778-16 | Senwar 5 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2139 | VD-25465-16 | Shinapril | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
2140 | VD-17754-12 | Shinclop | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
2141 | VS-4960-16 | Shining | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
2142 | VD-18526-13 | Shinpoong Rosiden S | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
2143 | VD-26046-17 | Sibetinic | Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
2144 | VD-28610-17 | Sibetinic 10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm N.I.C (N.I.C Pharma) | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
2145 | VD-22385-15 | Sibucap | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
2146 | VD-25246-16 | Sibulight | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
2147 | VD-28196-17 | Sihiron | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
2148 | VD-28081-17 | Sildenafil | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
2149 | VD-25431-16 | Simacone | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
2150 | VD-25897-16 | Simavas 10 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
2151 | VD-20191-13 | Simelox | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
2152 | VD-27921-17 | Simethicon | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
2153 | VD-25473-16 | Simguline | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
2154 | VD-28555-17 | Simhasan 10 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
2155 | VD-28556-17 | Simhasan 20 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
2156 | VD-17756-12 | Simterol | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
2157 | VD-20366-13 | Simterol - 20 mg | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
2158 | VD-25275-16 | Simvastatin Savi 20 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2159 | VD-22112-15 | Simze plus | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
2160 | VD-25319-16 | Sinbre | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
2161 | VD-25158-16 | Sindirex | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
2162 | VD-28408-17 | Sintason 100 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
2163 | VD-28409-17 | Sintason 200 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
2164 | VD-25942-16 | Sinuflex P | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
2165 | VD-25098-16 | Sirnakarang F | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
2166 | VD-24896-16 | Siro ho Haspan | Công ty cổ phần dược phẩm Vian | Nhà máy HDPharma EU - Công ty Cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương |
2167 | VD-28274-17 | Sitavia 100 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l |
2168 | VD-28275-17 | Sitavia 50 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l |
2169 | VD-25682-16 | Sitrizol | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
2170 | VD-25714-16 | Sizecin | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
2171 | VD - 27013 -17 | skdol baby 250 mg | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
2172 | VD-27988-17 | SKDOL FORT | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
2173 | VD-28043-17 | Slandom 8 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2174 | VD-28596-17 | Slimgar 120 | Công ty TNHH Reliv pharma | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
2175 | VD-28597-17 | Slimgar 60 | Công ty TNHH Reliv pharma | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
2176 | VD-27687-17 | Smail | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
2177 | VD-28093-17 | Smaxlatin - 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
2178 | VD-28094-17 | Smaxlatin - 60 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
2179 | VD-27989-17 | Smodir-DT | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
2180 | VD-25884-16 | Smpendtilux | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
2181 | VD-19840-13 | Sodinir 300 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
2182 | VD-25372-16 | Sodium chloride 3% | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
2183 | QLĐB-710-18 | Sofuled | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE |
2184 | VD-28616-17 | Solopredni | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
2185 | VD-20905-14 | Sorbitol | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
2186 | VD-18457-13 | Sorbitol 5 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
2187 | VD-21380-14 | Sorbitol 5g | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
2188 | VD-25582-16 | Sorbitol 5g | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
2189 | VD-27778-17 | Sosallergy | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
2190 | VD-27779-17 | Sosallergy | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
2191 | VD-27780-17 | Sosdol Fort | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
2192 | VD-27781-17 | Soshydra | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
2193 | VD-27782-17 | Soslac G3 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
2194 | VD-28006-17 | Sotragan | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
2195 | VD-21616-14 | Sovalimus 0,1% | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
2196 | VD-27016-17 | SOVEGAL | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh 1 |
2197 | VD-18104-12 | SP Edonal | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
2198 | VD-18847-13 | SP Extream | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
2199 | VD-28508-17 | Spamerin | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
2200 | VD-25192-16 | Sparenil | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
2201 | VD-27906-17 | Sparenil 60 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
2202 | VD-22548-15 | Spasdipyrin | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
2203 | VD-21800-14 | Spassarin | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
2204 | VD-22434-15 | Spaswell | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
2205 | VD-22452-15 | Sperifar | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
2206 | VD-22254-15 | Spiramycin 3M.I.U | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
2207 | VD-28562-17 | Spirastad Plus | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. |
2208 | VD-20367-13 | SPlostal | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
2209 | VD-28520-17 | SPLozarsin plus | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
2210 | VD-28241-17 | Spobavas 3MIU | Công ty cổ phần dược - trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
2211 | VD-18237-13 | Spreacef | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
2212 | VD-18238-13 | Spreadim | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
2213 | VD-18239-13 | Sprealin | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
2214 | VD-18240-13 | Spreapim | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
2215 | VD-22231-15 | Stacetam 800 mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
2216 | VD-28559-17 | Staclazide 30 MR | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
2217 | VD-25555-16 | Stadloric 100 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
2218 | VD-22678-15 | Stadloric 200 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
2219 | VD-25028-16 | Stadpizide 50 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
2220 | VD-25482-16 | Stadsidon 20 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
2221 | VD-25870-16 | Stagerin | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
2222 | VD-24786-16 | Standacillin 500 mg | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM |
2223 | VD-18183-13 | Stanmece | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
2224 | VD-28007-17 | Staragan | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
2225 | VD-25508-16 | Statalli | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
2226 | VD-25128-16 | Statinagi 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
2227 | VD-28044-17 | Sterolow 20 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2228 | VD-26786-17 | Stomafar | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
2229 | VD-20034-13 | Stomalugel P | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
2230 | VD-23405-15 | Stromectin 6mg | Công ty TNHH Shine Pharma | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
2231 | VD-20962-14 | Stroseca | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
2232 | VD-27014-17 | STUFORT CAP | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
2233 | VD-28569-17 | Sufat gel | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
2234 | VD-28280-17 | Sulfadiazin bạc | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR srl | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR srl |
2235 | VD-17131-12 | Sulfaprim | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
2236 | VD-25096-16 | Sulfareptol 960 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Công ty cổ phần dược Đồng Nai |
2237 | VD-25967-16 | Sulficin | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
2238 | VD-25951-16 | Sullivan | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
2239 | VD-20652-14 | Sulpirid | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
2240 | VD-25617-16 | Sulpragi | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
2241 | VD-18467-13 | Sumakin | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
2242 | VD-24953-16 | Sumatriptan MKP 50 | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
2243 | VD-27593-17 | Sunbakant 10 | Công ty TNHH Sunny Inter Pharma | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
2244 | VD-28174-17 | Superkan 120 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
2245 | VD-21367-14 | Supevastin 10mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
2246 | VD-24841-16 | SUPODATIN | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
2247 | VD-25247-16 | Sutriptan 25 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
2248 | VD-25905-16 | Syseye | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
2249 | VD-19799-13 | Tadalafil 20mg | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược Phú Thọ tại Hà Nội | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
2250 | VD-25483-16 | Tadalafil STELLA 20 mg | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
2251 | VD-21474-14 | Tadaxan | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
2252 | VD-25571-16 | Tagimex | Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
2253 | VD-24954-16 | Taginko | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
2254 | VD-20408-14 | Talefil 20 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
2255 | GC-246-16 | Tamisynt 500mg | (Cơ sở đặt gia công): Công ty Medochemie Ltd | (Cơ sở nhận gia công): Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) |
2256 | VD-26023-16 | Tanacelest | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
2257 | VD-25060-16 | Tanadotuxsin | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
2258 | VD-25514-16 | Tanafadol | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
2259 | VD-26024-16 | Tanafadol 325 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
2260 | VD-25061-16 | Tanamaloxy | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
2261 | VD-27619-17 | Tanametrol | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
2262 | VD-24919-16 | Tangelan | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
2263 | VD-28440-17 | Taphenplus 325 | Công ty TNHH dịch vụ y tế Hưng Thành | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
2264 | VD-28441-17 | Taphenplus 500 | Công ty TNHH dịch vụ y tế Hưng Thành | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
2265 | VD-25937-16 | Targinos 400 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
2266 | VD-25397-16 | Tatanol | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
2267 | VD-25398-16 | Tatanol caps | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
2268 | VD-25399-16 | Tatanol trẻ em | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
2269 | VD-28305-17 | Tatanol Ultra | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
2270 | VD-19008-13 | Taxibiotic 2000 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
2271 | VD-20673-14 | Tazopelin 4,5g | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
2272 | VD-25466-16 | Techepa | Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
2273 | VD-28560-17 | Tefostad 300 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
2274 | VD-27453-17 | Tegrucil-1 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
2275 | VD-20351-13 | Telanhis | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
2276 | VD-28324-17 | Telfast HD | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam |
2277 | VD-26009-16 | Telfor 120 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
2278 | VD-25504-16 | Telfor 180 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
2279 | VD-27498-17 | Telgate 120 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
2280 | VD-25661-16 | Telmisartan 20 A.T | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
2281 | VD-24746-16 | Telmisartan 80 A.T | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
2282 | VD-25484-16 | Telmisartan STELLA 80 mg | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
2283 | QLĐB-670-18 | Temacip 150 | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE |
2284 | VD-25575-16 | Temacip 300 | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE |
2285 | VD-25885-16 | Tenadroxil 500 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
2286 | VD-22560-15 | Tenaspec | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
2287 | VD-28509-17 | Tenecand HCTZ 16/12,5 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
2288 | QLĐB-653-18 | Tenfovix | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
2289 | QLĐB-601-17 | TENOFOVIR 300- MV | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MINH VIỆT | Công ty Cổ Phần US Pharma USA |
2290 | VD-28302-17 | Tenofovir STADA 300 mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
2291 | VD-25474-16 | Tenonic | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
2292 | VD-18260-13 | Tenoxicam Boston | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam |
2293 | VD-28510-17 | Tensodoz 2 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
2294 | VD-28511-17 | Tensodoz 4 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
2295 | VD-28512-17 | Tensodoz 8 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
2296 | VD-20122-13 | Tercodin | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
2297 | VD-18924-13 | Terfelic B9 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
2298 | VD-19309-13 | Terfelic F | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
2299 | VD-19289-13 | Terpin benzoat | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
2300 | VD-14502-11 | Terpin Cophan | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
2301 | VD-28563-17 | Terpin Stada | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. |
2302 | VD-5775-08 | Terpincodein | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
2303 | VD-18391-13 | Terpincodein- F | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty Cổ phần Dược phẩm TV. Pharm |
2304 | VD3-28-19 | Terzymex | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
2305 | VD-22393-15 | Testosterone | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Chi nhánh nhà máy Usarichpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
2306 | VD-26000-16 | Tetracyclin | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
2307 | VD-24846-16 | Tetracyclin 1% | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
2308 | VD-19984-13 | Tetracyclin 250 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
2309 | VD-20928-14 | Tetracyclin 250 mg | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
2310 | VD-25307-16 | Tetracyclin TW3 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
2311 | VD-28109-17 | Tetracyclin TW3 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
2312 | VD-27097-17 | Thalidomid 100 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
2313 | VD-25907-16 | Thanh bình | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
2314 | VD-24399-16 | Thebymon | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
2315 | VD-20940-14 | Thecoxi | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
2316 | VD-20307-13 | Thekacin | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
2317 | VD-24578-16 | Thekati | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
2318 | VD-20014-13 | Thekyflox | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
2319 | VD-24788-16 | Thelizin | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
2320 | VD-17021-12 | Thémaxtene | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
2321 | VD-26642-17 | Themogene | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
2322 | VD-17661-12 | Thepacol - Extra | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
2323 | VD-20942-14 | Theresol | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
2324 | VD-24943-16 | Therodol | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
2325 | VD-17663-12 | Thezyung | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
2326 | VD-27691-17 | Thioheal 600 | Công ty cổ phần DTS Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
2327 | V180-H02-19 | Thuốc ho Bách bộ | Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương | Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương |
2328 | VD-28442-17 | Thuốc ho bách bộ P/H | Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng | Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng |
2329 | VD-25224-16 | Thuốc ho người lớn OPC | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
2330 | VD-27863-17 | Thuốc nhỏ mắt, nhỏ mũi natri clorid 0,9% | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn |
2331 | VS-4971-16 | Thuốc nước D.E.P | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
2332 | VS-4927-16 | Thuốc tím | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
2333 | VD-20777-14 | Thuốc trị sỏi thận KIM TIỀN THẢO | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
2334 | VD-24817-16 | Thuốc trị sỏi thận Kim tiền thảo | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
2335 | VD-25333-16 | Thysedow 5 mg | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
2336 | VD-28306-17 | Tiafo 1 g | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
2337 | VD-28054-17 | Tiamesolon 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
2338 | VD-25782-16 | Tiamoxicilin 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
2339 | VD-25062-16 | Tidacotrim | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
2340 | VD-25334-16 | Tidipluxin | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
2341 | VD-28620-17 | Tiffy syrup | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam |
2342 | VD-22666-15 | Tilhazem 60 | Công ty TNHH Ha san- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
2343 | VD-27864-17 | Tinfomuc 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn |
2344 | VD-27865-17 | Tinfozol | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn |
2345 | VD-24764-16 | Tinidamed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
2346 | VD-25022-16 | Tinidazol | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
2347 | VD-25432-16 | Tinidazol 500 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
2348 | VD-25413-16 | Tiotrazole | Công ty cổ phần Traphaco | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên |
2349 | VD-28055-17 | Tiphacetam 800 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
2350 | VD-28056-17 | Tiphacold | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
2351 | VD-28057-17 | Tiphadocef 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
2352 | VD-28058-17 | Tiphadocef 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
2353 | VD-28059-17 | Tiphadol 150 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
2354 | VD-28060-17 | Tiphadol 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
2355 | VD-20821-14 | Tiphadol 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
2356 | VD-28061-17 | Tiphafast 180 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
2357 | VD-28062-17 | Tiphapred 5 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
2358 | VD-25783-16 | Tiptusxin | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
2359 | VD-25015-16 | Tiram | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
2360 | VD-28212-17 | Titimex | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
2361 | VD-27733-17 | Tizanad 4 mg | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM |
2362 | VD-25314-16 | Tkextra | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
2363 | VD-28242-17 | Tobidex | Công ty cổ phần dược - trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
2364 | VD-20378-13 | Tobradico-D | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
2365 | VD-25913-16 | Tobramycin 0,3% | Công ty cổ phần Traphaco | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên |
2366 | VD-27954-17 | Tobramycin 0,3% | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
2367 | VD-28307-17 | Tobrastad 80mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
2368 | VD-24883-16 | Tocemux | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
2369 | VD-25871-16 | Tocimat 120 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
2370 | VD-25350-16 | Tocimat 180mg | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
2371 | VD-25872-16 | Tocimat 60 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
2372 | VD-25087-16 | Tofluxine | Công ty Cổ phần Dược Enlie | Công ty Cổ phần Dược Enlie |
2373 | VD-27132-17 | Toganin | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
2374 | VD-18669-13 | Togencom | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA |
2375 | VD-28640-17 | Topcefpo 200 | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
2376 | VD-22414-15 | Topernak 150 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. |
2377 | VD-22415-15 | Topernak 50 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. |
2378 | VD-25296-16 | Topflovir | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
2379 | VD-24836-16 | Toplife Mg B6 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
2380 | VD-24837-16 | Toplife Mg-B6 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
2381 | VD-28641-17 | Topolac-US | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
2382 | VD3-26-19 | Toprevin | (Cơ sở đặt gia công): Công ty cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế Khánh Hội | (Cơ sở nhận gia công): Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
2383 | VD-22529-15 | Topsea 80 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
2384 | VD-25588-16 | Toptropin 800 mg | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Công ty cổ phần dược Đồng Nai |
2385 | VD-25159-16 | Topxol 150 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
2386 | VD-27866-17 | Torexvis | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn |
2387 | VD-25908-16 | Tornex | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
2388 | VD-28131-17 | Tovalgan Codein | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
2389 | VD-28132-17 | Tovalgan Codein Ef | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
2390 | VD-24884-16 | Tovalgan Ef | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
2391 | VD-22542-15 | Toversin 4mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
2392 | VD-25081-16 | Trà gừng | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco |
2393 | VD-28110-17 | Trà Gừng TW3 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
2394 | VD-24765-16 | Tradophen | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
2395 | VD-25297-16 | Tranecid 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
2396 | VD-25298-16 | Tranecid 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
2397 | VD-25909-16 | Trangala - A | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
2398 | VD-27689-17 | Transda | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
2399 | VD-24978-16 | Traphalucin | Công ty cổ phần Traphaco | Công ty cổ phần Traphaco |
2400 | VD-25934-16 | Travicol 650 | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm | Công ty Cổ phần Dược phẩm TV. Pharm |
2401 | VD-23719-15 | Travicol Flu | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
2402 | VD-28281-17 | Tretinacne | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR srl | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR srl |
2403 | VD-28527-17 | Trianic | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
2404 | VD-26647-17 | Trianic-day | Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
2405 | VD-17841-12 | Tribcomplex F | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
2406 | VD-21997-14 | Triflusal | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
2407 | VD-25153-16 | Trihexyphenidyl | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
2408 | VD-28095-17 | Trikadinir 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
2409 | VD-24868-16 | Trikapezon | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
2410 | VD-25808-16 | Trikapezon Plus 1,5g | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
2411 | VD-24869-16 | Trikaxon IM | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
2412 | VD-25029-16 | Trimetazidine STELLA 35 mg | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
2413 | VD-15962-11 | Trimexazol | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
2414 | VD-19290-13 | Trimoxtal 250/125 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
2415 | VD-26025-16 | Trivacintana F | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
2416 | VD-28485-17 | Tropeal | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
2417 | VD-28486-17 | Trozimed | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
2418 | QLĐB-483-15 | Trustemtri | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE |
2419 | VD-25160-16 | Trypsinmed 8400 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
2420 | VD-25590-16 | Tumegas | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
2421 | VD-27922-17 | Tunadimet | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
2422 | VD-28534-17 | Tùng lộc Helix | Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II | Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II |
2423 | VD-22561-15 | Tuspi | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
2424 | VD-24363-16 | Tuspi 500mg | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
2425 | VD-22933-15 | Tussifort | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
2426 | VD-25315-16 | Tv.cefuroxime | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty Cổ phần Dược phẩm TV. Pharm |
2427 | VD-27980-17 | Tydol 150 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
2428 | VD-25248-16 | Tydol 650 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
2429 | VD-27981-17 | Tydol codeine forte | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
2430 | VD-25249-16 | Tydol Plus | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
2431 | VD-25071-16 | Tymolpain | Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
2432 | VD-21434-14 | Tyrothricin Pastille | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
2433 | VD-21264-14 | Tytdroxil 250 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
2434 | VD-21638-14 | Tytdroxil 250 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
2435 | VD-21832-14 | Tytdroxil 500 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
2436 | VD-27692-17 | Ubiheal 300 | Công ty cổ phần DTS Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
2437 | VD-16776-12 | Ubinutro | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
2438 | VD-25438-16 | UBVIX | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
2439 | VD-16610-12 | Ufal - Clor 375 mg | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
2440 | VD-28141-17 | Uksyl | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
2441 | VD-27833-17 | Ulcogen 400mg/5ml | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
2442 | VD-25548-16 | Ulcogen 800 mg | Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
2443 | QLĐB-513-15 | Umkanib 100 | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE |
2444 | QLĐB-514-15 | Umkanib 400 | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE |
2445 | VD-28276-17 | Unigin | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l |
2446 | VD-25509-16 | Unjex | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
2447 | VD-28213-17 | Unvitis 0,05% | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
2448 | VD-20483-14 | Uphacefdi | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
2449 | VD-22244-15 | Uphadoctin 50 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
2450 | VD-28137-17 | Uphalium M | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
2451 | VD-27867-17 | Urictab 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn |
2452 | VD-25987-16 | Urostad 40 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm |
2453 | VD-20800-14 | Ursocholic-OPV 100 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
2454 | VD-20419-14 | Usaallerz 120 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
2455 | VD-20660-14 | Usaallerz 60 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
2456 | VD-20661-14 | Usabetic 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
2457 | VD-27783-17 | Usabetic VG 50 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
2458 | VD-22081-15 | Usalota 10mg | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
2459 | VD-25140-16 | Usalukast 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
2460 | VD-25141-16 | Usalukast 5 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
2461 | VD-27784-17 | Usalukast 5 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
2462 | VD-20662-14 | Usamagsium | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
2463 | VD-20663-14 | Usamagsium Fort | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
2464 | VD-22394-15 | Usarclopi 75mg | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
2465 | VD-27660-17 | Usarcoxib | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
2466 | VD-27661-17 | Usarglim 2 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
2467 | VD-27662-17 | Usarglim 4 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
2468 | VD-27663-17 | Usarican | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
2469 | VD-27664-17 | Usarirsartan | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
2470 | VD-27665-17 | Usariz | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
2471 | VD-22082-15 | Usaroflox 200mg | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
2472 | VD-27666-17 | Usarpainsoft | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
2473 | VD-22117-15 | Usasartim Plus 300 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
2474 | VD-20664-14 | Usatrypsin Fort | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
2475 | VD-21187-14 | Uscadigesic 500 | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
2476 | VD-28643-17 | Usclovir 200 | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
2477 | VD-24838-16 | Usolin 200 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
2478 | VD-22386-15 | Usverin | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
2479 | VD-28602-17 | V.Rohto cool | Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam | Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam |
2480 | VD-21160-14 | V.Rohto dryeye | Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam | Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam |
2481 | VD-26016-16 | V.Rohto Lycée | Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam | Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam |
2482 | VD-24921-16 | Vacodomtium 10 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
2483 | VD-28203-17 | Vaco-Piracetam 800 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
2484 | VD-28204-17 | Vaco-Pola 2 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
2485 | VD-28205-17 | Vacoridex | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
2486 | VD-28206-17 | Vacoros 10 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
2487 | VD-28207-17 | Vacoros 20 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
2488 | VD-25339-16 | Vacoverin | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
2489 | VD-25536-16 | Vadirac | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
2490 | VD-28282-17 | Vag-Lotuzol | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR srl | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR srl |
2491 | VD-25030-16 | Valsartan Stada 160 mg | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
2492 | VD-25129-16 | Valsgim-H160/12.5 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
2493 | VD-25203-16 | Valygyno | Công ty cổ phần Tập đoàn Dược phẩm và Thương mại Sohaco | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
2494 | VD-24905-16 | Vancomycin | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2495 | VD-25663-16 | Vancomycin 1000 A.T | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
2496 | VD-25664-16 | Vancomycin 500 A.T | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
2497 | VD-28513-17 | Vanoran | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
2498 | VD-25935-16 | Vartel 20mg | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm | Công ty Cổ phần Dược phẩm TV. Pharm |
2499 | VD-16175-11 | Vascam | Công ty TNHH United International Pharma | Công ty TNHH United International Pharma |
2500 | VD-25276-16 | Vasetib | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2501 | VD-28487-17 | Vaslor-40 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
2502 | VD-25341-16 | Vasomin 500 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
2503 | VD-25342-16 | Vasomin 750 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
2504 | VD-22683-15 | Vastad | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm |
2505 | VD-25250-16 | Vedicard 6,25 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
2506 | VD-28514-17 | Venfamed Cap | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
2507 | VD-25485-16 | Venlafaxine STELLA 37.5 mg | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
2508 | VD-28557-17 | Venlormid 5/1,25 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
2509 | VD-27945-17 | Vesitis | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
2510 | VD-28142-17 | Viavan | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
2511 | VD-19057-13 | Vibatazol | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
2512 | VD-19058-13 | Viciperan | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
2513 | VD-27631-17 | Vida up | Công ty TNHH United International Pharma | Công ty TNHH United International Pharma |
2514 | VD-27632-17 | Vida up | Công ty TNHH United International Pharma | Công ty TNHH United International Pharma |
2515 | VD-20479-14 | Vidaloxin 500 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
2516 | VD-27869-17 | Vidceryl | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn |
2517 | VD-27116-17 | Vidlox 100 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
2518 | VD-27870-17 | Vidmedol 16 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn |
2519 | VD-27871-17 | Vidmedol 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn |
2520 | VD-24944-16 | Vidoca | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
2521 | VD-18243-13 | Viducefdin | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
2522 | VD-27724-17 | Viên dưỡng não Ginko Biloba | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR |
2523 | VD-25225-16 | Viên dưỡng não O.P.CAN | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
2524 | VD-21523-14 | Viên nén nhai OH NO | Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc | Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc |
2525 | VD-18978-13 | Viên Trị Ho TUSSIDAY | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
2526 | VD-27964-17 | Viên xông EUCA- OPC | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
2527 | VD-18244-13 | Vifoxim | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
2528 | VD-20167-13 | Vifticol 1% | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
2529 | VD-20823-14 | Vigentin 250mg/62,5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
2530 | VD-27117-17 | Vikasfaren 20 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
2531 | VD-22643-15 | Villex-250 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ |
2532 | VD-22644-15 | Villex-500 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ |
2533 | VD-24678-16 | Vimaxx Lights | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
2534 | VD-20333-13 | Vinafolin | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình |
2535 | VD-28148-17 | Vincerol 1mg | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2536 | VD-24906-16 | VINCEROL 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2537 | VD-24907-16 | Vincotine | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2538 | VD-24908-16 | Vingomin | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2539 | VD-18413-13 | Vin-Hepa | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2540 | VD-28149-17 | Vinhistin 24mg | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2541 | VD-20486-14 | Vinlaril | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2542 | VD-20894-14 | Vinocerate | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2543 | VD-25830-16 | Vinphacetam | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2544 | VD-28150-17 | Vinphacetam | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2545 | VD-28151-17 | Vinphastu | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2546 | VD-28152-17 | Vinphatex | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2547 | VD-25831-16 | Vinphaton | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2548 | VD-16309-12 | Vinphaxicam | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2549 | VD-20002-13 | Vinpocetin | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
2550 | VD-20929-14 | Vinpocetin | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
2551 | VD-22486-15 | Vinpocetin | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
2552 | VD-21654-14 | Vinpocetin 5 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
2553 | VD-25182-16 | Vinpocetin TP | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
2554 | VD-25327-16 | Vinprazol | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2555 | VD-28153-17 | Vinrovit | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2556 | VD-25299-16 | Vinsamin | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
2557 | VD-25832-16 | Vintolin | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2558 | VD-22552-15 | Vinxium | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2559 | VD-28154-17 | Vinzix | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2560 | VD-25977-16 | Viritin plus 2/0,625 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
2561 | VD-25978-16 | Viritin plus 4/1.25 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
2562 | VD-25322-16 | Visulin 1g/0,5g | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
2563 | VD-19060-13 | Vitabactam | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
2564 | VD-28000-17 | Vitamin 3B | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
2565 | VD-28401-17 | Vitamin 3B | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm | Công ty Cổ phần Dược phẩm TV. Pharm |
2566 | VD-25759-16 | Vitamin AD | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
2567 | VD-17453-12 | Vitamin A-D | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
2568 | VD-20770-14 | Vitamin A-D | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
2569 | VD-20930-14 | Vitamin B1 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
2570 | VD-25063-16 | Vitamin B1 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
2571 | VD-25328-16 | Vitamin B1 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2572 | VD-25358-16 | Vitamin B1 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
2573 | VD-25834-16 | Vitamin B1 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2574 | VD-26804-17 | Vitamin B1 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
2575 | VD-14978-11 | Vitamin B1 10 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
2576 | VD-20470-14 | Vitamin B1 10 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
2577 | VD-25765-16 | Vitamin B1 100 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
2578 | VD-25300-16 | Vitamin B1 100mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
2579 | VD-25301-16 | Vitamin B1 100mg/1ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
2580 | VD-25927-16 | Vitamin B1 250 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
2581 | VD-19114-13 | Vitamin B1 250mg | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
2582 | VD-25789-16 | Vitamin B1 250mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
2583 | VD-24923-16 | Vitamin B1 50 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
2584 | VD-28008-17 | Vitamin B1 50mg | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
2585 | VD-16777-12 | Vitamin B1- B6- B12 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
2586 | VD-24700-16 | Vitamin B1 F.T Pharma | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
2587 | VD-24910-16 | Vitamin B12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2588 | VD-25835-16 | Vitamin B12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2589 | VD-28096-17 | Vitamin B12 1000 mcg/1ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
2590 | VD-20931-14 | Vitamin B2 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
2591 | VD-27874-17 | Vitamin B2 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
2592 | VD-24587-16 | Vitamin B2-VT | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
2593 | VD-20932-14 | Vitamin B6 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
2594 | VD-24911-16 | Vitamin B6 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2595 | VD-24912-16 | Vitamin B6 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
2596 | VD-26026-16 | Vitamin B6 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
2597 | VD-27923-17 | Vitamin B6 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
2598 | VD-28216-17 | Vitamin B6 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
2599 | VD-24945-16 | Vitamin B6 10 mg | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
2600 | VD-25766-16 | Vitamin B6 100 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
2601 | VD-25809-16 | Vitamin B6 125mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
2602 | VD-17348-12 | Vitamin C | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
2603 | VD-20781-14 | Vitamin C 1000mg | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
2604 | VD-25302-16 | Vitamin C 1000mg/5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
2605 | VD-27623-17 | Vitamin C 250 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
2606 | VD-27625-17 | Vitamin C 250 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
2607 | VD-28617-17 | Vitamin C 250 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
2608 | VD-27709-17 | Vitamin C 250 mg | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Công ty cổ phần dược Đồng Nai |
2609 | VD-28097-17 | Vitamin C 300mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
2610 | VD-24940-16 | Vitamin C 500 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
2611 | VD-25768-16 | Vitamin C 500 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
2612 | VD-28138-17 | Vitamin C 500 mg | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
2613 | VD-24870-16 | Vitamin C 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
2614 | VD-25088-16 | Vitamin C 500mg | Công ty Cổ phần Dược Enlie | Công ty Cổ phần Dược Enlie |
2615 | VD-25089-16 | Vitamin C 500mg | Công ty Cổ phần Dược Enlie | Công ty Cổ phần Dược Enlie |
2616 | VD-25090-16 | Vitamin C 500mg | Công ty Cổ phần Dược Enlie | Công ty Cổ phần Dược Enlie |
2617 | VD-25790-16 | Vitamin C 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
2618 | VD-25486-16 | Vitamin C STELLA 1 g | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
2619 | VD-27721-17 | Vitamin E 400 IU | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
2620 | VD-28389-17 | Vitamin E 400 IU thiên nhiên | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
2621 | VD-22831-15 | Vitamin PP 500 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
2622 | VD-20426-14 | Vitarals | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
2623 | VD-24675-16 | Vitatrum - B Complex | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE |
2624 | VD-18609-13 | Vitatrum-C | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
2625 | VD-25323-16 | Vitazovilin 3g | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
2626 | VD-28352-17 | Vitol | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
2627 | VD-22544-15 | Vitraclor 375mg | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
2628 | VD-25401-16 | Vivace | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
2629 | VD-25576-16 | Vixcar 300 | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE | CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE |
2630 | VD-24554-16 | VNP Spray Baby | Công ty TNHH dược phẩm VNP | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
2631 | VD-27834-17 | VNP-Moctoc | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPCI Hà Nội |
2632 | VD-25552-16 | Volgasrene 50 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
2633 | VD-28390-17 | Vosfarel-Domesco 20 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
2634 | VD-17108-12 | Vumez | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
2635 | VD-28243-17 | Waisan | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
2636 | VD-21069-14 | Waruwari | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
2637 | VS-4898-15 | Washmint | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
2638 | VD-28308-17 | Water for injection 10ml (Nước cất pha tiêm 10ml) | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
2639 | VD-15892-11 | Water for injection 15ml | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
2640 | VD-28143-17 | Winnol 750 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
2641 | VD-27455-17 | Wolske | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
2642 | VD-28488-17 | Wright-F | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
2643 | VD-22273-15 | Xacimax | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
2644 | VD-21707-14 | Xacimax new | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
2645 | VS-4972-16 | Xanh Methylen 1% | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
2646 | VD-20945-14 | Xoangspray | Công ty cổ phần Gonsa | Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam |
2647 | VD-18659-13 | Xolibrox | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
2648 | VD-25952-16 | Xonatrix | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ |
2649 | VD-24528-16 | Xuyên tâm liên | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma |
2650 | VD-25475-16 | Xygzin | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
2651 | VD-28528-17 | Xygzin | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
2652 | VD-18682-13 | Xylometazolin 0,05% | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
2653 | VD3-30-19 | Zacutas 60 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
2654 | VD3-31-19 | Zacutas 90 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
2655 | VD-25688-16 | Zadirex H | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
2656 | VD-27457-17 | Zapnex-5 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
2657 | VD-25195-16 | Zapsel | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
2658 | VD-26004-16 | Zaromax 200 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
2659 | VD-26005-16 | Zaromax 250 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
2660 | VD-26006-16 | Zaromax 500 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
2661 | VD-27859-17 | Zasinat 750 | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
2662 | VD-19583-13 | Zefdavir 100 | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
2663 | VD-20803-14 | Zeloxicam 7.5 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
2664 | VD-25810-16 | Zency 80 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
2665 | VD-27835-17 | Zensonid | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
2666 | VD-18472-13 | Zento B - CPC1 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
2667 | VD-25940-16 | Zeprilnas | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
2668 | VD-24766-16 | Zetamed | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
2669 | VD-28489-17 | Zhekof-HCT | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
2670 | VD-19013-13 | Zidimbiotic 2000 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
2671 | VD-21071-14 | Zielinsk | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ |
2672 | VD-28431-17 | Zinc | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
2673 | VD-24666-16 | Zincap 125 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
2674 | VD-27710-17 | Zincoxia 90 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Công ty cổ phần dược Đồng Nai |
2675 | VD-26648-17 | Zinetex | Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
2676 | VD-25928-16 | Zinmax-Domesco 250 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
2677 | VD-25433-16 | Zinmax-Domesco 500 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
2678 | VD-25793-16 | Zipencin | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
2679 | VD-27982-17 | Zivastin | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
2680 | VD-27459-17 | Zoacnel | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
2681 | VD-27460-17 | Zoacnel-5 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
2682 | VD-25700-16 | Zobacta 3,375g | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. |
2683 | VD-27704-17 | Zodalan | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
2684 | VD-28244-17 | Zolgyl | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
2685 | VD-20723-14 | Zolmed 150 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
2686 | VD-26726-17 | Zolomax fort | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
2687 | VD-18760-13 | Zolotan 10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
2688 | VD-18761-13 | Zolotan 5 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
2689 | VD-25184-16 | Zorolab 1000 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
2690 | VD-22435-15 | Zostopain 120 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
2691 | VD-22436-15 | Zostopain 90 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
2692 | VD-24688-16 | Zvezdochka Nasal Drops 0,1% | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
2693 | VD-28277-17 | Zytovyrin | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l |
2694 | VD-17647-12 | α- Thepharm | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
PHỤ LỤC II
DANH MỤC THUỐC NƯỚC NGOÀI CÓ GĐKLH HẾT HIỆU LỰC TỪ 30/12/2021 ĐẾN TRƯỚC NGÀY 31/12/2022 THỰC HIỆN THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 14 NGHỊ ĐỊNH SỐ 29/2022/NĐ-CP (ĐỢT 2)
(Ban hành kèm theo công văn số /QLD-ĐK ngày / /2022)
(*) Ghi chú: Các thuốc khác đáp ứng yêu cầu tại Nghị định số 29/2022/NĐ-CP đang được tiếp tục cập nhật, bổ sung tại các đợt công bố tiếp theo.
STT | Số đăng ký | Tên thuốc | Cơ sở đăng ký | Cơ sở sản xuất |
1 | VN3-236-19 | Abalam | Hetero Labs Limited | M/s. Hetero Labs Limited |
2 | VN-19978-16 | ACC 200 | Hexal AG | Lindopharm GmbH (Cơ sở xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH, Địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1, 39179 Barleben, Germany) |
3 | VN-20696-17 | Aceclonac | Công ty TNHH DP Bách Việt | Rafarm S.A. |
4 | VN-19820-16 | A-Cnotren | Công ty Cổ phần BT Việt Nam | G.A Pharmaceuticals S.A. (GAP S.A.) |
5 | VN3-241-19 | Acriptega | MI Pharma Private Limited | Mylan Laboratories Limited |
6 | VN-18806-15 | Acular | Allergan Singapore Pte. Ltd. | Allergan Pharmaceuticals Ireland |
7 | VN-14811-12 | Acyclovir Stada | Công ty TNHH STADA VIỆT NAM | Stada Arzneimittel AG |
8 | VN3-226-19 | Addofort 40 | Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm T&T | Acme Formulation Pvt. Ltd. |
9 | VN-20368-17 | Aderan 16 | Ajanta Pharma Limited | Ajanta Pharma Limited. |
10 | VN-14903-12 | Aeroflu 125 HFA Inhalation | APC Pharmaceuticals & Chemicals Ltd. | Midas-Care Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
11 | VN-17239-13 | Aeroflu 250 HFA Inhalation | APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. | Midas-Care Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
12 | VN-17240-13 | Aerofor 100 Hfa | APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. | Midas-Care Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
13 | VN-17241-13 | Aerofor 200 Hfa | APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. | Midas-Care Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
14 | VN-19793-16 | Aerrane | Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. | Baxter Healthcare Coporation |
15 | VN-20043-16 | Afinitor 5mg | Novartis Pharma Services AG | Novartis Pharma Stein AG |
16 | VN-15188-12 | Akudinir 125 | Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. | Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. |
17 | VN-14428-12 | Akudinir 250 | Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. | Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. |
18 | VN-12145-11 | Akudinir -300 | Akums Drugs & Pharmaceutical Ltd. | Akums Drugs & Pharmaceutical Ltd. |
19 | VN-14429-12 | Akudinir 50 | Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. | Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. |
20 | VN-19789-16 | Alcomet | Axon Drugs Private Ltd. | Axon Drugs Private Ltd. |
21 | VN-20219-16 | Alfa- Lipogamma 600 Oral | Wörwag Pharma GmbH & Co. KG | Dragenopharm Apotheker Püschl GmbH |
22 | VN-20487-17 | Alpathin | Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt | Alpa Laboratories Ltd |
23 | VN3-227-19 | Alvoceva | Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp | Remedica Ltd. |
24 | VN-20755-17 | Alzepil | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
25 | VN-19857-16 | Ama-Power | Công ty TNHH Dược phẩm Do Ha | S.C. Antibiotice S.A. |
26 | VN-20667-17 | Ambixol 15mg/5ml syrup | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm TW Codupha Hà Nội | Sopharma AD |
27 | VN-16362-13 | Ambroflam | Rotaline Molekule Private Limited | Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
28 | VN-17236-13 | Ambrosum | Kusum Healthcare Private Limited | Kusum Healthcare Pvt. Ltd. |
29 | VN-17299-13 | Amikan | Công ty Cổ phần Dược Đại Nam | Anfarm Hellas S.A. |
30 | VN-19791-16 | Aminoplasmal Hepa 10% | B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. | B.Braun Melsungen AG |
31 | VN-20049-16 | Amlor | Pfizer (Thailand) Ltd. | Fareva Amboise |
32 | VN-19777-16 | Amphot | APC Pharmaceuticals & Chemical Limited | Lyka Labs Limited |
33 | VN3-99-18 | Androblok | Sun Pharmaceutical Industries Limited. | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
34 | VN-20819-17 | Angizaar-H | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
35 | VN3-232-19 | Anoro Ellipta | GlaxoSmithkline Pte. Ltd. | Glaxo Operations UK Limited (trading as Glaxo Wellcome Operations) |
36 | VN-20039-16 | Anozeol 1mg | Salutas Pharma GmbH | Novartis (Singapore) Pte Ltd |
37 | VN-20846-17 | Anzatax 100mg/16,7ml | Pfizer (Thailand) Ltd. | Hospira Australia Pty Ltd |
38 | VN-20847-17 | Anzatax 150mg/25ml | Pfizer (Thailand) Ltd. | Hospira Australia Pty Ltd |
39 | VN-20848-17 | Anzatax 30mg/5ml | Pfizer (Thailand) Ltd. | Hospira Australia Pty Ltd |
40 | VN-15157-12 | Apotel | Công ty TNHH Dược Tâm Đan | Uni-Pharma Kleon Tsetis Pharmaceutical Laboratories S.A. |
41 | VN-17829-14 | Apuldon Suspension | Aristopharma Ltd. | Aristopharma Ltd. |
42 | VN-20808-17 | Arcoxia 120mg | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. | Frosst Iberica S.A. (Đóng gói và xuất xưởng:Merck Sharp & Dohme Ltd., Địa chỉ: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland, NE23 3JU, United Kingdom (Anh)) |
43 | VN-20809-17 | Arcoxia 60mg | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. | Frosst Iberica S.A. (Đóng gói và xuất xưởng:Merck Sharp & Dohme Ltd., Địa chỉ: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland, NE23 3JU, United Kingdom (Anh)) |
44 | VN-20810-17 | Arcoxia 90mg | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. | Frosst Iberica S.A. (Đóng gói và xuất xưởng:Merck Sharp & Dohme Ltd., Địa chỉ: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland, NE23 3JU, United Kingdom (Anh)) |
45 | VN-18455-14 | Ardineclav 500/125 | Công ty Cổ phần Huỳnh Tấn | Laboratorio Reig Jofre, S.A |
46 | VN-20627-17 | Ardineclav 500/125 | SM Biomed Sdn. Bhd. | Laboratorio Reig Jofre, S.A |
47 | VN-19784-16 | Arimidex | Công ty TNHH AstraZeneca Việt Nam. | AstraZeneca Pharmaceuticals LP USA (đóng gói tại AstraZeneca UK Ltd. - Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA- UK) |
48 | VN3-196-19 | Aripegis | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
49 | VN-20443-17 | Arthroloc | Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Dược | Rafarm S.A. |
50 | VN-20007-16 | Artlanzo | AR Tradex Pvt. Ltd. | Lark Laboratories (India) Ltd. |
51 | VN-15198-12 | Asthasal HFA | APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. | Midas-Care Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
52 | VN-20004-16 | Asumate 20 | Exeltis Healthcare S.L. | Laboratorios Liconsa, S.A. |
53 | VN-18272-14 | Atoris 10mg | Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng | KRKA, D.D., Novo Mesto |
54 | VN-16656-13 | Atoronobi 20 | Noble Wellness Private Limited | Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
55 | VN-17235-13 | Atosum tablets 20mg | Kusum Healthcare Private Limited | Kusum Healthcare Pvt. Ltd. |
56 | VN-19882-16 | Atrox 10 | Công ty TNHH Dược phẩm Minh Tiến | Biofarm Sp. zo.o. |
57 | VN-16487-13 | Augmentin 500mg/62,5mg | GlaxoSmithKline Pte., Ltd. | Glaxo Wellcome Production |
58 | VN-20169-16 | Augmentin 625mg tablets | GlaxoSmithKline Pte., Ltd. | SmithKline Beecham Limited |
59 | VN-20653-17 | Aurozapine OD 30 | Aurobindo Pharma Limited | Aurobindo Pharma Limited |
60 | VN-18602-15 | Avelox | Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. | Bayer AG |
61 | VN3-92-18 | Aviranz tablets 600mg | Sun Pharmaceutical Industries Limited. | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
62 | VN3-73-18 | Avonza | Mi Pharma Private Limited | Mylan Laboratories Limited |
63 | VN-20124-16 | Axitan 40mg | Actavis International Ltd | Balkanpharma - Dupnitsa AD |
64 | VN-20700-17 | Axuka | Công ty TNHH Dược phẩm Do Ha | S.C. Antibiotice S.A. |
65 | VN-20625-17 | Aze-Air | Sava Healthcare Limited | Sava Healthcare Limited |
66 | VN-12682-11 | Azukon MR | Torrent Exports Ltd. | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
67 | VN-20805-17 | Barole 20 | Mega Lifesciences Public Company Limited | Inventia Healthcare Pvt. Ltd. |
68 | VN-18306-14 | Beasy 4mg Sachet | Geofman Pharmaceuticals | Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd. |
69 | VN-20196-16 | Begesic | Paradigm Pharma (Thailand) Co., Ltd | Berlin Pharmaceutical Industry Co., Ltd. |
70 | VN-20803-17 | Benzilum 10mg | Medochemie Ltd. | Medochemie Ltd.- central Factory |
71 | VN-20774-17 | Besivance | Hyphens Pharma Pte. Ltd | Bausch & Lomb Incorporated |
72 | VN-18849-15 | Bestatin 40 | Paradigm Pharma (Thailand) Co., Ltd | Berlin Pharmaceutical Industry Co., Ltd. |
73 | VN-20118-16 | Betacylic ointment | Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. | Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. |
74 | VN-20035-16 | Betadine Gargle and Mouthwash | Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd. | Mundipharma Pharmaceuticals Ltd. |
75 | VN-20504-17 | Betamethasone tablet BP 0.5mg | Flamingo Pharmaceuticals Limited | Flamingo Pharmaceuticals Limited |
76 | VN-17337-13 | Betex | DKSH Singapore Pte. Ltd. | The United Drug (1996) Co.,Ltd. |
77 | VN-20837-17 | Betoptic S | Novartis Pharma Services AG | s.a. Alcon-Couvreur N.V |
78 | VN-9416-09 | Biafine | Tedis | Janssen - Cilag |
79 | VN3-209-19 | Bifril | A. Menarini Singapore Pte. Ltd. | A.Menarini Manufacturing Logistics and Services S.r.l (Cơ sở kiểm soát lô: Dompe' SPA, địa chỉ: Via Campo di Pile, 67100 L'Aquila, Italy) |
80 | VN3-33-18 | Bifril | A. Menarini Singapore Pte. Ltd. | A.Menarini Manufacturing Logistics and Services S.r.l (Cơ sở kiểm soát lô: Dompe' SPA, địa chỉ: Via Campo di Pile, 67100 L'Aquila, Italy) |
81 | VN3-34-18 | Bifril | A. Menarini Singapore Pte. Ltd. | A.Menarini Manufacturing Logistics and Services S.r.l (Cơ sở kiểm soát lô: Dompe' SPA, địa chỉ: Via Campo di Pile, 67100 L'Aquila, Italy) |
82 | VN2-496-16 | Bilaxten | A. Menarini Singapore Pte. Ltd. | A. Menarini Manufacturing Logistics and Services s.r.l. (cơ sở kiểm nghiệm: A. Menarini Manufacturing Logistics and Services S.r.l.; địa chỉ: Via Sette Santi, 3-50131 Firenze (FI)- Italy) |
83 | VN-17476-13 | Bilbroxol Syrup | Công ty TNHH Dược phẩm A.C.T | Bilim Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S. |
84 | VN-20053-16 | Biofazolin | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Pharmaceutical Works Polpharma S.A |
85 | VN-20800-17 | Biseptol | Medana Pharma S.A. | Medana Pharma S.A. |
86 | VN-20083-16 | Bisocar 2.5 | Rusan Pharma Ltd. | Rusan Pharma Ltd. |
87 | VN3-66-18 | Bortesun | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
88 | VN2-453-16 | Bortezomib | Dr. Reddy's Laboratories Ltd. | Dr. Reddy's Laboratories Ltd. |
89 | VN-16117-13 | Breathezy CW 5 | MI Pharma Private Limited | MSN Laboratories Private Limited |
90 | VN-18025-14 | Bridion | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. | N.V. Organon |
91 | VN-18995-15 | Briz | APC Pharmaceuticals & Chemical Limited | Swiss Parentals Pvt. Ltd |
92 | VN-18612-15 | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | Laboratoire Aguettant | Delpharm Tours (cơ sở xuất xưởng: Laboratoire Aguettant- địa chỉ: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 rue Alexander Fleming, 69007 Lyon, France) |
93 | VN-16574-13 | Buprine 200 Hfa Inhalation | APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. | Midas-Care Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
94 | VN-20661-17 | Buscopan | Boehringer Ingelheim International GmbH | Delpharm Reims |
95 | VN-20074-16 | Butavell | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
96 | VN-18613-15 | Calcitriol capsule BP 0,25mcg | Công ty TNHH Dược phẩm Tây Huy | Macleods Pharmaceuticals Ltd. |
97 | VN-20168-16 | CalSource | GlaxoSmithKline Pte., Ltd. | GlaxoSmithKline Consumer Health Care Pakistan Limited |
98 | VN-18394-14 | CalSource Ca-C 1000 Orange | GlaxoSmithKline Pte., Ltd. | Delpharm Orleans |
99 | VN-20050-16 | Campto | Pfizer (Thailand) Ltd. | Pfizer (Perth) PTY LTD |
100 | VN-20051-16 | Campto | Pfizer (Thailand) Ltd. | Pfizer (Perth) PTY LTD |
101 | VN-16270-13 | Candid-V | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
102 | VN-17648-14 | Canesten Cream | Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. | Encube Ethicals Private Ltd |
103 | VN2-454-16 | Capecitabine Tablets USP 150mg | Dr. Reddy's Laboratories Ltd. | Dr. Reddy's Laboratories Ltd. |
104 | VN2-455-16 | Capecitabine Tablets USP 500mg | Dr. Reddy's Laboratories Ltd. | Dr. Reddy's Laboratories Ltd. |
105 | VN-17461-13 | Caplor | Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med | Ind-Swift Limited (Global Business Unit) |
106 | VN-16077-12 | Carbatol-200 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
107 | VN-18116-14 | Cardimax MR 35mg | MI Pharma Private Limited | USV Private Limited |
108 | VN-20739-17 | Cardival 80 | Công ty TNHH TM DP Đông Phương | Drug International Limited |
109 | VN-20179-16 | Catoprine | Korea United Pharm. Inc. | Korea United Pharm. Inc. |
110 | VN-15935-12 | Ceclor | A. Menarini Singapore Pte. Ltd. | ACS DOBFAR S.P.A. |
111 | VN-20701-17 | Cefanew | Công ty TNHH Dược phẩm Do Ha | S.C. Antibiotice S.A. |
112 | VN-17752-14 | Cefdyvax-200 | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
113 | VN-20139-16 | Cefepim Fresenius Kabi 2g | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Labesfal- Laboratórios Almiro, S.A. |
114 | VN-20680-17 | Cefepime Kabi 1g | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Labesfal- Laboratórios Almiro, S.A. (NSX sản phẩm trung gian: Fresenius Kabi Ipsum S.r.l) |
115 | VN-17753-14 | Cefitone-500 | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
116 | VN-17905-14 | Ceftazidime Gerda 2g | Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường | LDP Laboratorios Torlan SA |
117 | VN-20878-17 | Cefuroxime Panpharma | Vipharco | Panpharma |
118 | VN-19817-16 | Celemin Nephro 7% | OTSUKA PHARMACEUTICAL INDIA PRIVATE LIMITED. | OTSUKA PHARMACEUTICAL INDIA PRIVATE LIMITED. |
119 | VN-18621-15 | Celetran | Công ty TNHH Dược phẩm Y- MED | Nectar Lifescience Limited (Unit-VI) |
120 | VN-20176-16 | Celofen 100 | Hetero Labs Limited | Hetero Labs Limited |
121 | VN-19973-16 | Celofin 200 | Hetero Labs Limited | Hetero Labs Limited |
122 | VN3-211-19 | Cerciorat | Exeltis Healthcare S.L. | Laboratorios Leon Farma, S.A |
123 | VN-16135-13 | Cernevit | Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. | Pierre Fabre Medicament production (Xuất xưởng: Baxter S.A., Bd. Réné Branquart 80, B-7860 Lessines, Belgium) |
124 | VN-19582-16 | Certrang | Công ty TNHH một thành viên JIO medical | WINDLAS BIOTECH PRIVATE LIMITED |
125 | VN-16473-13 | Cetirizine Hydrochloride | Công ty TNHH Dược phẩm Tây Sơn | Kausikh Therapeutics (P) Ltd. |
126 | VN-20718-17 | Ceutocid 200 Capsule | Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê | Incepta Pharmaceuticals Ltd |
127 | VN-16436-13 | Chemacin | Công ty TNHH Sản xuất Dược phẩm Medlac Pharma Italy | Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. |
128 | VN-18623-15 | Chimitol vaginal tablet | Pharmaunity Co., Ltd. | Aprogen Pharmaceuticals Inc |
129 | VN-18839-15 | Choncylox | Công ty TNHH một thành viên JIO medical | Windlas Biotech Private Limited |
130 | VN-14263-11 | Cilzec Plus | Mega Lifesciences Public Company Limited | MSN Laboratories Limidted |
131 | VN-20128-16 | Cipazy | APC Pharmaceuticals & Chemical Limited | Amanta Healthcare Ltd. |
132 | VN-14008-11 | Ciprobay 200 | ||
133 | VN-19012-15 | Ciprobay 400mg | ||
134 | VN-18952-15 | Ciprofloxacin Polpharma | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. |
135 | VN3-21-18 | Citahope 500 | Reliance Life Sciences Pvt. Ltd | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
136 | VN-20134-16 | Citopcin Injection 200mg/100ml | Pharmaunity Co.Ltd | HK inno.N CORPORATION |
137 | VN-20135-16 | Citopcin Injection 400mg/200ml | Pharmaunity Co.Ltd | HK inno.N CORPORATION |
138 | VN-18626-15 | CKDCandemore Plus tab. 16/12.5mg | Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. | Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. |
139 | VN-18830-15 | CKDIzarbelltan tab. 300mg | Chong Kun Dang Pharm. Corp. | Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. |
140 | VN-18627-15 | CKDLipilou tab. 40mg | Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. | Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. |
141 | VN-17850-14 | Ckdmyrept Cap. 250mg | Chong Kun Dang Pharm Corp. | Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. |
142 | VN-17851-14 | Ckdmyrept Tab. 500mg | Chong Kun Dang Pharm Corp. | Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. |
143 | VN-18628-15 | Clamodia 625 FC Tablets | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Anh | Remedica Ltd. |
144 | VN-18629-15 | Clavart | Công ty cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế C.A.T | Lark Laboratories (India) Ltd. |
145 | VN-17678-14 | Clealine 100mg | Công ty TNHH Dược phẩm An sinh | Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) (Cơ sở xuất xưởng: West Pharma- Producoes de Especialidades Farmaceuticas, S.A, (Fab. Venda Nova), Portugal) |
146 | VN-16661-13 | Clealine 50mg | Công ty TNHH Dược phẩm An sinh | Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) |
147 | VN-17859-14 | Clisma-lax | Công ty cổ phần dược phẩm APAC | Sofar S.p.A |
148 | VN-16941-13 | Clopisum | Kusum Healthcare Private Limited | Kusum Healthcare Pvt. Ltd. |
149 | VN-14828-12 | Clozapyl 100 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
150 | VN-13897-11 | Clozapyl 25 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
151 | VN-20505-17 | Colchicine | Flamingo Pharmaceuticals Limited | Flamingo Pharmaceuticals Limited |
152 | VN-16328-13 | Colicare Drops | Công ty TNHH Một Thành Viên Dược phẩm ACE | Meyer Organics Pvt.Ltd |
153 | VN-18888-15 | CoLosar-Denk 50/12.5 | Denk Pharma GmbH & Co. Kg | Denk Pharma GmbH & Co. Kg |
154 | VN-20531-17 | Combilipid Peri Injection | JW Pharmaceutical Corporation | JW Life Science Corporation |
155 | VN-19797-16 | Combivent | Boehringer Ingelheim International GmbH | Laboratoire Unither |
156 | VN-20170-16 | Combiwave FB 100 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
157 | VN-20171-16 | Combiwave FB 200 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
158 | VN-20783-17 | Concerta | Janssen - Cilag Ltd. | Janssen Cilag Manufacturing LLC (CSĐG: AndersonBrecon Inc., đ/c: 4545 Assembly Drive, Rockford, IL, 61109, Mỹ; CS kiểm tra chất lượng để xuất xưởng thành phẩm: Janssen Ortho LLC, đ/c: State Road 933 KM 0.1, Mamey Ward, Gurabo, Puerto Rico, Mỹ) |
159 | VN-18023-14 | Concor Cor | Merck Export GmbH | Merck Healthcare KGaA (Đóng gói: P&G Health Austria GmbH & Co. OG; địa chỉ: Hoesslgasse 20, 9800 Spittal/ Drau, Áo) |
160 | VN-20734-17 | Cordarone | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | Sanofi Winthrop Industries |
161 | VN-18864-15 | Coreprazole | Công ty cổ phần dược phẩm Song Vân | M/S Stallion Laboratories Pvt. Ltd |
162 | VN-18273-14 | Coryol 12.5mg | Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng | KRKA, D.D., Novo Mesto |
163 | VN-18274-14 | Coryol 6,25mg | Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng | KRKA, D.D., Novo Mesto |
164 | VN3-202-19 | Cosyrel 10mg/10mg | Les Laboratoires Servier | Les Laboratoires Servier Industrie |
165 | VN3-203-19 | Cosyrel 10mg/5mg | Les Laboratoires Servier | Les Laboratoires Servier Industrie |
166 | VN3-204-19 | Cosyrel 5mg/10mg | Les Laboratoires Servier | Les Laboratoires Servier Industrie |
167 | VN3-205-19 | Cosyrel 5mg/5mg | Les Laboratoires Servier | Les Laboratoires Servier Industrie |
168 | VN-17523-13 | Cozaar XQ 5mg/100mg | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. | Hanmi Pharm.Co., Ltd,(Paltan site) (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V. Hà Lan) |
169 | VN-17524-13 | Cozaar XQ 5mg/50mg | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. | Hanmi Pharm.Co., Ltd,(Paltan site) (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V. Hà Lan) |
170 | VN-20214-16 | Cravit 1.5% | Santen Pharmaceutical Asia Pte. Ltd. | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto |
171 | VN-19935-16 | Cravit I.V | Daiichi Sankyo (Thailand) Ltd. | Olic (Thailand) Ltd. |
172 | VN-17415-13 | Cravit tab 250 | Daiichi Sankyo (Thailand) Ltd. | Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd. |
173 | VN-19934-16 | Cravit Tab 500 | Daiichi Sankyo (Thailand) Ltd. | Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd. |
174 | VN-18937-15 | Crinone | Merck Export GmbH | Cơ sở sản xuất ống tra thuốc: Maropack AG; Cơ sở đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: Central Pharma (Contract Packing) Limited; Cơ sở sản xuất gel: Fleet Laboratories Limited |
175 | VN-18321-14 | Curam 1000mg | Novartis (Singapore) Pte Ltd | Lek Pharmaceuticals d.d |
176 | VN-18866-15 | Cyplosart 50 FC Tablets | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất Anh | Remedica Ltd. |
177 | VN2-286-14 | Cytarabine-Belmed | Công ty TNHH MTV Vimepharco | Belmedpreparaty RUE |
178 | VN-20748-17 | Daehwa Acyclovir Cream | Dae Hwa Pharmaceutical Co., Ltd | Dae Hwa Pharmaceutical Co., Ltd |
179 | VN-14214-11 | Daktarin Oral Gel | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) | Olic (Thailand) Ltd. |
180 | VN2-539-16 | Daxas | AstraZeneca Singapore Pte., Ltd | Takeda GmbH |
181 | VN2-457-16 | Daxotel 120mg/6ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Fresenius Kabi Oncology Ltd |
182 | VN2-458-16 | Daxotel 80mg/4ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Fresenius Kabi Oncology Ltd |
183 | VN-16144-13 | Derinide 200 Inhaler | Cadila Healthcare Ltd. | Cadila Healthcare Ltd. |
184 | VN-19980-16 | Desaurus | Hexal AG | Sandoz Private Limited |
185 | VN-20422-17 | Desbebe | Công ty cổ phần thiết bị T&T | Gracure Pharmaceuticals Ltd. |
186 | VN-20413-17 | Desfonak | Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco | Ronak Biopharmaceutical Co. |
187 | VN-20712-17 | Deslet | Công ty TNHH Dược phẩm Thiết bị y tế Âu Việt | Efroze Chemical Industries (Pvt) Ltd. |
188 | VN-19790-16 | Destor | Axon Drugs Private Ltd. | Axon Drugs Private Ltd. |
189 | VN-19435-15 | Devodil 50 | Công ty TNHH MTV Dợợc phẩm Nam Tiến | Remedica Ltd. |
190 | VN-18121-14 | Dexamethasone Injection YY | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. |
191 | VN-18974-15 | Dexcon Tablet 10mg | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. |
192 | VN-20796-17 | Diamicron MR 60mg | Les Laboratoires Servier | Les Laboratoires Servier Industrie |
193 | VN-18817-15 | Diane-35 | Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. | Bayer Weimar GmbH und Co. KG (Đóng gói và xuất xưởng: Bayer Pharma AG, Đ/c: 13342 Berlin, Germany) |
194 | VN-20090-16 | Diclofenac sodium Injection | Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. | Siu Guan Chemical Industrial Co., Ltd. |
195 | VN-20842-17 | Diflucan IV | Pfizer (Thailand) Ltd. | Fareva Amboise |
196 | VN-20704-17 | Dilorop Eye Drops | Công ty TNHH Dược phẩm Nam Hân | Hanlim Pharm. Co., Ltd. |
197 | VN-19986-16 | Diphereline P.R 3,75 mg | Ipsen Pharma | Ipsen Pharma Biotech |
198 | VN3-62-18 | Docehope 20mg/0,5ml | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Glenmark Generics S.A |
199 | VN3-233-19 | Docehope 80mg/2ml | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Glenmark Generics S.A |
200 | VN3-97-18 | Docet | Công ty TNHH thương mại dược phẩm Đông Phương | Venus Remedies Limited |
201 | VN-20189-16 | Dolo-Neurobion | Zuellig Pharma Pte. Ltd | PT. Merck Tbk |
202 | VN-17420-13 | Dongkwang Silkron | Dongkwang Pharm Co., Ltd. | Dongkwang Pharm Co., Ltd. |
203 | VN3-58-18 | Doxtored 80 | Dr. Reddy's Laboratories Ltd. | Dr. Reddy's Laboratories Ltd. |
204 | VN-16036-12 | Doxycycline Capsules BP 100mg | Rotaline Molekule Pvt. Ltd. | Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
205 | VN-16308-13 | Drosperin | Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited | Laboratorios Recalcine S.A |
206 | VN-15082-12 | Drosperin 20 | Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited | Laboratorios Recalcine S.A. |
207 | VN-20721-17 | Dubemin injection | Công ty TNHH Dược phẩm Vietsun | Incepta Pharmaceuticals Ltd |
208 | VN3-28-18 | Duovir-N | Cipla Ltd. | Cipla Ltd. |
209 | VN3-95-18 | Ebixa | Lundbeck Export A/S | Rottendorf Pharma GmbH (đóng gói: Merz Pharma GmbH & Co. KGaA, địa chỉ: Ludwigstrasse 22, D-64354 Reinheim, Germany; Xuất xưởng: H. Lundbeck A/S, địa chỉ: Ottiliavej 9, 2500 Valby, Denmark) |
210 | VN3-96-18 | Ebixa | Lundbeck Export A/S | Rottendorf Pharma GmbH (đóng gói: Merz Pharma GmbH & Co. KGaA, địa chỉ: Ludwigstrasse 22, D-64354 Reinheim, Germany; Xuất xưởng: H. Lundbeck A/S, địa chỉ: Ottiliavej 9, 2500 Valby, Denmark) |
211 | VN-17362-13 | Eckhart Q10 | Công ty TNHH Dược phẩm Đông Đô | Eckhart Corporation |
212 | VN2-355-15 | Edar | Mi Pharma Private Limited | Atra Pharmaceuticals Limited |
213 | VN2-151-13 | Edar EM | APC Pharmaceuticals & Chemical Limited | Atra Pharmaceuticals Limited |
214 | VN3-26-18 | Efavir-600 | Cipla Ltd | Cipla Ltd. |
215 | VN3-91-18 | Efavirenz 600 mg, Lamivudin 300 mg and Tenofovir Disoproxil Fumarat 300 mg Tablets | Macleods Pharmaceuticals Ltd. | Macleods Pharmaceuticals Ltd. |
216 | VN2-400-15 | Efavirenz 600mg, Emtricitabine 200mg and Tenofovir disoproxil fumarate 300mg tablets | Macleods Pharmaceuticals Ltd. | Macleods Pharmaceutical Ltd. |
217 | VN-18975-15 | Efexor XR | Pfizer (Thailand) Ltd | Pfizer Ireland Pharmaceuticals (Cơ sở đóng gói, xuất xưởng: Pfizer Biotech Corporation, địa chỉ: No.290- 1, Chung Lun, Chung Lun Village, Hsinfeng, HsinChu, Taiwan, ROC.) |
218 | VN-18951-15 | Efexor XR | Pfizer (Thailand) Ltd. | Pfizer Ireland Pharmaceuticals (Đóng gói và xuất xưởng: Pfizer Biotech Corporation; địa chỉ: Hsinchu Plant, No. 290-1, Chung Lun, Chung Lun Village, Hsinfeng, Hsin Chu, Taiwan) |
219 | VN-20017-16 | Elaria 100mg | Medochemie Ltd.- Factory COGOLS | Medochemie Ltd - Cogols facility |
220 | VN-20253-17 | Elcontrol | Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Dược | Kleva Pharmaceuticals S.A. |
221 | VN-16330-13 | Eldoper | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
222 | VN-19902-16 | Eloxatin | SANOFI-AVENTIS SINGAPORE PTE. LTD. | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH |
223 | VN-19903-16 | Eloxatin | SANOFI-AVENTIS SINGAPORE PTE. LTD. | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH |
224 | VN-18532-14 | Elriz | Emcure Pharmaceuticals Ltd. | Emcure Pharmaceuticals Ltd. |
225 | VN-19874-16 | Emfoxim 100 | Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê | Incepta Pharmaceuticals Ltd |
226 | VN-19787-16 | Emla | Aspen Pharmacare Australia Pty Ltd | Recipharm Karlskoga AB |
227 | VN-16575-13 | Emparis Injection | Aristo pharma Ltd. | Aristopharma Ltd. |
228 | VN-16379-13 | Encorate | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
229 | VN-16380-13 | ENCORATE 300 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
230 | VN3-68-18 | Enteliv 1 | Cadila Healthcare Ltd. | Cadila Healthcare Ltd. |
231 | VN3-83-18 | Epclusa | A. Menarini Singapore Pte. Ltd | Patheon Inc. (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: Gilead Sciences Ireland UC, địa chỉ: IDA Business and Technology Park, Carrigtohill, Co. Cork-Ireland)) |
232 | VN-20793-17 | Ephedrine Aguetant 30mg/10ml | Laboratoire Aguettant | Laboratoire Aguettant |
233 | VN-20036-16 | Epirubicin "Ebewe" | Novartis (Singapore) Pte Ltd | Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG |
234 | VN-20037-16 | Epirubicin "Ebewe" | Novartis (Singapore) Pte Ltd | Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG |
235 | VN-19409-15 | Escivex 20 tablets | Công ty TNHH Dược phẩm Y-MED | Akum Drugs & Pharmaceuticals Ltd |
236 | VN-13622-11 | Esonix 40mg | Công ty TNHH Dược phẩm và TBYT Phương Lê | Incepta Pharmaceuticals Limited |
237 | VN-14925-12 | Espumisan Capsules | A. Menarini Singapore Pte. Ltd. | Catalent Germany Eberbach GmbH (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany) |
238 | VN-17085-13 | Estraceptin | Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited | Laboratorios Recalcine S.A |
239 | VN-16220-13 | Ethambutol HCl 400mg film coated tablets | Công ty TNHH dược phẩm Phương Đài | Artesan Pharma GmbH & Co., KG |
240 | VN-18863-15 | Eto 90 | Công ty TNHH TMDV Nguyễn Gia | Delta Pharma Limited |
241 | VN-20009-16 | Etogeric 120 | Lupin Limited | Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd- Unit II |
242 | VN-20010-16 | Etogeric 90 | Lupin Limited | Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd- Unit II |
243 | VN-17105-13 | Etorica - 60 | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
244 | VN-17108-13 | Etotab-60 | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
245 | VN-17109-13 | Etotab-90 | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
246 | VN-20204-16 | Evopride 2mg | PharmEvo Private Limited | PharmEvo Private Limited |
247 | VN-20212-16 | Eyfem | Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd | Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd |
248 | VN-20081-16 | Eytofen | Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd | Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd |
249 | VN-17762-14 | Facrasu | Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Phương | Aurochem Pharmaceuticals (1) Pvt.Ltd. |
250 | VN-20054-16 | Famogast | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. |
251 | VN-12132-11 | Fastum Gel | A. Menarini Singapore Pte. Ltd. | A.Menarini Manufacturing Logistics and Services S.r.l |
252 | VN-15197-12 | FEB C37 | APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. | AMANTA HEALTHCARE LIMITED |
253 | VN-17825-14 | Febramol | Công ty TNHH Reliv Pharma | Amanta Healthcare Limited |
254 | VN3-194-19 | Febuzex 40 | Ajanta Pharma Limited. | Ajanta Pharma Limited |
255 | VN3-195-19 | Febuzex 80 | Ajanta Pharma Limited. | Ajanta Pharma Limited |
256 | VN-19920-16 | Feomin Tablet 500mg | Công ty TNHH TM DP Đông Phương | Healthcare Pharmaceuticals Ltd. |
257 | VN-20682-17 | Ferricure 100mg/5ml | Công ty Cổ phần Fulink Việt Nam | Laboratoires Pharamceutiques Trenker NV/SA |
258 | VN-19839-16 | Ferricure 150mg Capsule | Công ty Cổ phần Fulink Việt Nam | Laboratoires Pharmaceutiques TRENKER SA |
259 | VN-20786-17 | Finiod | JW Pharmaceutical Corporation | JW Pharmaceutical Corporation |
260 | VN-17012-13 | Fixibest | Công ty TNHH MTV Vimepharco | The Belmedpreparaty RUE |
261 | VN-16363-13 | Flamilium | Rotaline Molekule Private Limited | Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
262 | VN-17434-13 | Flamipio | Flamingo Pharmaceuticals Ltd. | Flamingo Pharmaceuticals Limited |
263 | VN-19949-16 | Flamotax 1 | Flamingo Pharmaceuticals Ltd. | Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
264 | VN-15541-12 | Fleming | Paradigm Pharma (Thailand) Co., Ltd | Medreich Limited |
265 | VN-18933-15 | Fleming | Paradigm Pharma (Thailand) Co., Ltd | Medreich Limited |
266 | VN-18011-14 | Flexen | Lifepharma S.p.A. | Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A. |
267 | VN-16267-13 | Flixotide Evohaler | GlaxoSmithKline Pte., Ltd. | Glaxo Wellcome S.A. (đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd đ/c 1061 Mountain Highway, Boronia VIC 3155, Australia) |
268 | VN-18855-15 | Floxaval | Công ty TNHH Dược Tâm Đan | Delorbis Pharmaceuticals Ltd |
269 | VN-20849-17 | Flucinar Ointment | Pharmaceutical Works Jelfa S.A. | Pharmaceutical Works Jelfa S.A. |
270 | VN-16474-13 | Fluconazole | Công ty TNHH Dược phẩm Tây Sơn | Kausikh Therapeutics (P) Ltd. |
271 | VN-20856-17 | Fluxar | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
272 | VN-15193-12 | FML Liquifilm | Allergan Singapore Pte. Ltd. | Allergan Pharmaceuticals Ireland |
273 | VN-19441-15 | Folihem | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh | Remedica Ltd. |
274 | VN-18504-14 | Foracort 200 Inhaler | Cipla Ltd. | Cipla Ltd |
275 | VN-15746-12 | Forair 125 | Cadila Healthcare Ltd. | Cadila Healthcare Ltd. |
276 | VN-15747-12 | Forair 250 | Cadila Healthcare Ltd. | Cadila Healthcare Ltd. |
277 | VN-16444-13 | Formonide 100 Inhaler | Cadila Healthcare Ltd. | Cadila Healthcare Ltd. |
278 | VN-16445-13 | Formonide 200 Inhaler | Cadila Healthcare Ltd. | Cadila Healthcare Ltd. |
279 | VN-18940-15 | Fosamax Plus 70mg/2800IU | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. | Rovi Pharma Industrial Services, S.A (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V, Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem, The Netherlands) |
280 | VN-18963-15 | Fostimonkit 150 IU/ml | Công ty TNHH Dược phẩm Việt-Pháp | Cơ sở sản xuất: IBSA Institut Biochimique SA., Via Cantonale - Zona Serta - 6814 Lamone (Lugano) - Thụy Sĩ; Cơ sở xuất xưởng và kiểm tra chất lượng: IBSA Institut Biochimique SA., địa chỉ: Via al Ponte 13, 6903 Lugano - Thụy Sĩ; Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp dung môi: IBSA Farmaceutici Italia Srl, địa chỉ: Via Martiri di Cefalonia, 2 - 26900 Lodi - Ý; Cơ sở đóng gói thứ cấp bộ sản phẩm: IBSA Institut Biochimique S.A., địa chỉ: Via del Piano - 6915 Pambio Noranco (Lugano) - Thụy Sĩ |
281 | VN-18964-15 | Fostimonkit 75 IU/ml | Công ty TNHH Dược phẩm Việt-Pháp | Cơ sở sản xuất: IBSA Institut Biochimique SA., Via Cantonale - Zona Serta - 6814 Lamone (Lugano) - Thụy Sĩ; Cơ sở xuất xưởng và kiểm tra chất lượng: IBSA Institut Biochimique SA., địa chỉ: Via al Ponte 13, 6903 Lugano - Thụy Sĩ; Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp dung môi: IBSA Farmaceutici Italia Srl, địa chỉ: Via Martiri di Cefalonia, 2 - 26900 Lodi - Ý; Cơ sở đóng gói thứ cấp bộ sản phẩm: IBSA Institut Biochimique S.A., địa chỉ: Via del Piano - 6915 Pambio Noranco (Lugano) - Thụy Sĩ |
282 | VN-14178-11 | Fraxiparine 0,3ml | Aspen Pharmacare Australia Pty Ltd | Aspen Notre Dame de Bondeville |
283 | VN-20210-16 | Frego | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | PT. Kalbe Farma Tbk |
284 | VN-14208-11 | Fucicort | Zuellig Pharma Pte., Ltd. | Leo Laboratories Limited |
285 | VN-14209-11 | Fucidin | Zuellig Pharma Pte., Ltd. | Leo Laboratories Limited |
286 | VN-17473-13 | Fucidin H | Zuellig Pharma Pte., Ltd. | Leo Laboratories Limited |
287 | VN-15358-12 | Fugentin | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh | Elpen Pharmaceutical Co. Inc. |
288 | VN-16978-13 | Fungiact | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | XL Laboratories Pvt., Ltd. |
289 | VN-19848-16 | Furect I.V | Công ty TNHH Bình Việt Đức | Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH |
290 | VN-17661-14 | Fytobact 1g | Cadila Pharmaceuticals Ltd. | CADILA PHARMACEUTICALS LIMITED |
291 | VN-19773-16 | Gabafast Capsules | APC Pharmaceuticals & Chemical Limited | Kusum Healthcare Private Limited |
292 | VN-20512-17 | Gabica Capsule 300mg | Getz Pharma (Pvt) Ltd. | Getz Pharma (Pvt) Ltd. |
293 | VN-20205-16 | Gabin 400mg | PharmEvo Private Limited | PharmEvo Private Limited |
294 | VN-17840-14 | Gadovist | Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. | Bayer Pharma AG |
295 | VN-19767-16 | Ganfort | Allergan Singapore Pte. Ltd | Allergan Pharmaceuticals Ireland |
296 | VN-19768-16 | Ganfort PF | Allergan Singapore Pte. Ltd | Allergan Pharmaceuticals Ireland |
297 | VN-19838-16 | Geloplasma | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Fresenius Kabi France |
298 | VN2-551-17 | Gemhope | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Glenmark Generics S.A |
299 | VN3-189-19 | Gemzar | Eli Lilly Export S.A. | Vianex S.A- Plant C' (cơ sở đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: Lilly France (địa chỉ: Zone industrielle, 2 rue du Colonel Lilly, Fegersheim, 67640, France)) |
300 | VN3-190-19 | Gemzar | Eli Lilly Export S.A. | Vianex S.A- Plant C' (cơ sở đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: Lilly France (địa chỉ: Zone industrielle, 2 rue du Colonel Lilly, Fegersheim, 67640, France)) |
301 | VN-20747-17 | Ginkgo 3000 | Contract Manufacturing & Pakaging Services Pty. Ltd. | Contract Manufacturing & Pakaging Services Pty. Ltd. |
302 | VN-17785-14 | Gintecin injection | Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. | Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. |
303 | VN-13243-11 | Gliatilin | Lifepharma S.p.A. | Italfarmaco S.P.A. |
304 | VN-13244-11 | Gliatilin | Lifepharma S.p.A. | Italfarmaco S.P.A. |
305 | VN-19990-16 | Goldquino 5mg/ml Injection | JW Life Science Corporation | JW Pharmaceutical Corporation |
306 | VN-15893-12 | Grandaxin | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
307 | VN-19846-16 | Granisetron-hameln 1mg/ml injection | Công ty TNHH Bình Việt Đức | Siegfried Hameln GmbH |
308 | VN-19580-16 | Greenkaxone | Công ty Cổ phần Dược phẩm Green | Reyoung Pharmaceutical Co. , Ltd |
309 | VN-15585-12 | Hameron Eye drops | Phil International Co., Ltd. | Samchundang Pharm. Co., Ltd. |
310 | VN-20209-16 | Hanvidon | Hanlim Pharm. Co., Ltd. | Phil International Co., Ltd. |
311 | VN-19849-16 | Harnal Ocas 0,4mg | Astellas Pharma Singapore Pte. Ltd | Astellas Pharma Europe B.V. |
312 | VN-16578-13 | Healift Skin Ointment | Atco Laboratories Ltd. | Atco Laboratories Ltd. |
313 | VN-19780-16 | Hemoral Tablet | Aristopharma Ltd. | Aristopharma Ltd. |
314 | VN-10881-10 | Hepadays | Công ty TNHH Dược phẩm DOHA | Uni Pharma |
315 | VN3-251-19 | Hepbest | Mi Pharma Private Limited | Mylan Laboratories Limited |
316 | VN-15146-12 | Hightamine | Pharmachem Co., Ltd | Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. |
317 | VN-18555-14 | H-Inzole | Công ty cổ phần dược phẩm và thiết bị y tế C.A.T | Lark Laboratories (India) Ltd. |
318 | VN-19843-16 | Hirudoid | Diethelm & Co., Ltd. | Olic (Thailand) Limited |
319 | VN-20082-16 | Histalyn 2% | Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd | Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd |
320 | VN-9945-10 | Holoxan | Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. | Baxter Oncology GmbH. |
321 | VN-20690-17 | Homepen 500mg/vial | Công ty CPDP Ta Da | Savior Lifetec Corporation |
322 | VN-20741-17 | Hyaron-400 Chewable Tablet | Công ty TNHH TM DP Đông Phương | The IBN Sina Pharmaceutical Industry Ltd. |
323 | VN-16906-13 | Hyasyn Forte | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | Shin Poong Pharm Co., Ltd. |
324 | VN-20812-17 | Hyzaar 50mg/12.5mg | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. | Merck Sharp & Dohme Ltd. |
325 | VN-15195-12 | Ibuprofen 400mg | Amoli Enterprises Ltd. | Umedica Laboratories PVT. Ltd. |
326 | VN-19910-16 | Ideos | Công ty TNHH Thương mại Dược Thuận Gia | Innothera Chouzy |
327 | VN3-245-19 | Ikervis | Santen Pharmaceutical Asia Pte. Ltd. | Excelvision |
328 | VN-18827-15 | Il-yang Almagate 1.0g suspension | Il-Yang Pharm Co., Ltd. | Il-Yang Pharm Co., Ltd. |
329 | VN3-85-18 | Imasil | Cipla Limited | Cipla Ltd. |
330 | VN-16126-13 | Imdur | Zuellig Pharma Pte. Ltd | AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. |
331 | VN-16127-13 | Imdur | Zuellig Pharma Pte. Ltd | AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. |
332 | VN-13196-11 | Imodium | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) | Olic (Thailand) Ltd. |
333 | VN-16078-12 | Indatab SR | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
334 | VN-19982-16 | Indclav 1000 | Công ty TNHH Dược phẩm Y-Med | Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. |
335 | VN-19983-16 | Indclav 156 | Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med | Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. |
336 | VN-16286-13 | Inosert-50 | Ipca Laboratories Ltd. | Ipca Laboratories Ltd. |
337 | VN-20782-17 | Intagra 100 | Intas Pharmaceuticals Ltd | Intas Pharmaceuticals Ltd |
338 | VN2-529-16 | Invega Sustenna | Janssen Cilag Ltd. | Janssen Pharmaceutica N.V. |
339 | VN2-531-16 | Invega Sustenna | Janssen Cilag Ltd. | Janssen Pharmaceutica N.V. |
340 | VN2-532-16 | Invega Sustenna | Janssen Cilag Ltd. | Janssen Pharmaceutica N.V. |
341 | VN-17830-14 | IPEC-PLUS TABLET | Aristopharma Ltd. | Aristopharma Ltd. |
342 | VN-18809-15 | Ipratropium Bromide | APC Pharmaceuticals & Chemical Limited | Amanta Healthcare Ltd. |
343 | VN-20013-16 | Irbemac 150 | Macleods Pharmaceuticals Ltd. | Macleods Pharmaceutical Ltd. |
344 | VN-20014-16 | Irbemac 300 | Macleods Pharmaceuticals Ltd. | Macleods Pharmaceutical Ltd. |
345 | VN3-20-18 | Irihope 100mg/5ml | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Glenmark Generics S.A |
346 | VN2-631-17 | Irihope 40mg/2ml | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Glenmark Generics S.A |
347 | VN-20678-17 | Irinotel 100mg/5ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Fresenius Kabi Oncology Ltd |
348 | VN-20679-17 | Irinotel 40mg/2ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Fresenius Kabi Oncology Ltd |
349 | VN3-234-19 | Iritero 100mg/5ml | Hetero Labs Limited | Hetero Labs Limited |
350 | VN3-235-19 | Iritero 40mg/2ml | Hetero Labs Limited | Hetero Labs Limited |
351 | VN2-578-17 | Isotera Injection Concentrate 20mg/ml | Công ty TNHH DKSH Việt Nam | NangKuang Pharmaceutical Co., Ltd. |
352 | VN-17112-13 | Itraxcop | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
353 | VN3-244-19 | Jakavi 10mg | Novartis Pharma Services AG | Novartis Pharma Stein AG |
354 | VN2-571-17 | Jakavi 15mg | Novartis Pharma Services AG | Novartis Pharma Stein AG |
355 | VN2-572-17 | Jakavi 20mg | Novartis Pharma Services AG | Novartis Pharma Stein AG |
356 | VN2-573-17 | Jakavi 5mg | Novartis Pharma Services AG | Novartis Pharma Stein AG |
357 | VN3-185-19 | Jardiance Duo | Boehringer Ingelheim International GmbH | Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. |
358 | VN2-528-16 | Kaloba 20mg | Diethelm & Co. Ltd. | Dr. Willmar Schwabe GmbH & Co. KG |
359 | VN-16432-13 | Kamagra 100 | Ajanta Pharma Ltd. | Ajanta Pharma Limited |
360 | VN-18674-15 | Kamagra-50 | Ajanta Pharma Ltd. | Ajanta Pharma Limited |
361 | VN-17320-13 | Kbat | Công ty Cổ phần Dược MK Việt Nam | S.C. Slavia Pharm S.R.L. |
362 | VN-19865-16 | Kernhistine 16mg Tablet | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh | Kern Pharma S.L. |
363 | VN-20143-16 | Kernhistine 8mg Tablet | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh | Kern Pharma S.L. |
364 | VN3-199-19 | Ketaviran | Korea United Pharm. Inc. | Korea United Pharm. Inc. |
365 | VN3-200-19 | Ketaviran | Korea United Pharm. Inc. | Korea United Pharm. Inc. |
366 | VN-19837-16 | Kidopar | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế T.N.T | Aflofarm Farmacja Polska Sp. zo.o. |
367 | VN-20832-17 | Kineptia 1g | Novartis (Singapore) Pte Ltd | Lek Pharmaceuticals d.d, |
368 | VN-20833-17 | Kineptia 250mg | Novartis (Singapore) Pte Ltd | Lek Pharmaceuticals d.d, |
369 | VN-20834-17 | Kineptia 500mg | Novartis (Singapore) Pte Ltd | Lek Pharmaceuticals d.d, |
370 | VN-20835-17 | Kineptia 750mg | Novartis (Singapore) Pte Ltd | Lek Pharmaceuticals d.d, |
371 | VN-17551-13 | Koceam Inj. | Pharmaunity Co., Ltd | Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. |
372 | VN-20648-17 | Komefan 140 | APC Pharmaceuticals & Chemical Limited | Mylan Laboratories Limited |
373 | VN-20649-17 | Komefan 280 | APC Pharmaceuticals & Chemical Limited | Mylan Laboratories Limited |
374 | VN-20140-16 | Konimag | DKSH Singapore Pte., Ltd | PT. Konimex |
375 | VN-18680-15 | Korazon Inj. | Pharmaunity Co., Ltd | Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. |
376 | VN-17051-13 | Koruclor cap. | PharmaUnity Co,Ltd | Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. |
377 | VN2-584-17 | Kupunistin | Korea United Pharm. Inc. | Korea United Pharm. Inc. |
378 | VN2-561-17 | Lamivudine 150mg & Zidovudine 300mg tablets | Macleods Pharmaceuticals Ltd. | Macleods Pharmaceutical Ltd. |
379 | VN3-74-18 | Lamivudine and Zidovudine Dispersible Tablets 30mg/60mg | Mylan Laboratories Limited | Mi Pharma Private Limited |
380 | VN-20650-17 | Lamivudine Tablets 150mg | APC Pharmaceuticals & Chemical Limited | Mylan Laboratories Limited |
381 | VN-20797-17 | Lamivudine Tablets 150mg | Macleods Pharmaceuticals Ltd. | Macleods Pharmaceuticals Ltd. |
382 | VN-20185-16 | Lansomac 30 | Macleods Pharmaceuticals Ltd. | Macleods Pharmaceuticals Ltd. |
383 | VN-19774-16 | Larfix Tablets 4 mg | APC Pharmaceuticals & Chemical Limited | Kusum Healthcare Private Limited |
384 | VN-19775-16 | Larfix Tablets 8 mg | APC Pharmaceuticals & Chemical Limited | Kusum Healthcare Private Limited |
385 | VN-13466-11 | Lecefti-200 | Công ty Cổ phần thương mại và dược phẩm T&T | Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
386 | VN3-106-18 | Ledvir | Mylan Laboratories Limited | Mi Pharma Private Limited |
387 | VN-20686-17 | Leracet 500mg Film- coated tablets | Công ty cổ phần thiết bị T&T | J.Uriach Y Compania, S.A. |
388 | VN-18903-15 | Letram-500 | Hetero Labs Limited | Hetero Labs Limited |
389 | VN-19974-16 | Levin-250 | Hetero Labs Limited | Hetero Labs Limited |
390 | VN-17849-14 | Levocide 250 | CADILA PHARMACEUTICALS LIMITED | Cadila Pharmaceuticals Ltd. |
391 | VN-20116-16 | Levonor | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. |
392 | VN-20117-16 | Levonor | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. |
393 | VN-17750-14 | Levothyrox | Merck Export GmbH | Merck Healthcare KGaA (Đóng gói và xuất xưởng: Merck S.A de C.V, địa chỉ: Calle 5 No. 7, Fraccionamiento Industrial Alce Blanco, C.P. 53370, Naucalpan de Juarez, Edo. de Mexico, Mexico) |
394 | VN-17749-14 | Levothyrox | Merck Export GmbH | Merck Healthcare KGaA (Đóng gói và xuất xưởng: Merck S.A de C.V, địa chỉ: Calle 5 No.7, Fraccionamiento Industrial Alce Blanco, C.P. 53370, Naucalpande Juarez, Edo. de Mexico, Mexico) |
395 | VN-18685-15 | Levotrot | APC Pharmaceuticals & Chemical Limited | Amanta Healthcare Limited |
396 | VN3-193-19 | Linkotax 25mg | Actavis International Ltd. | S.C.Sindan-Pharma SRL |
397 | VN-20656-17 | Lipidem | B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. | B.Braun Melsungen AG |
398 | VN-16469-13 | Lipidstop 200 | Công ty TNHH Dược phẩm DOHA | The Acme Laboratories Ltd. |
399 | VN-20781-17 | Lipiles-10 | Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. | Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. |
400 | VN-14798-12 | Lipitin -R | Rotaline Molekule Pvt. Ltd. | Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
401 | VN-17767-14 | Lipitor | Pfizer Thailand Ltd. | Pfizer Pharmaceuticals LLC (Đóng gói & xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH, đ/c: Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany) |
402 | VN-17769-14 | Lipitor | Pfizer Thailand Ltd. | Pfizer Pharmaceuticals LLC (Đóng gói & xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH, đ/c: Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany) |
403 | VN-20465-17 | Liprilex Plus | Công ty TNHH Dược Tâm Đan | Laboratorios Lesvi, S.L. |
404 | VN-20702-17 | Lisinopril ATB 10mg | Công ty TNHH Dược phẩm Do Ha | S.C. Antibiotice S.A. |
405 | VN-16797-13 | Lisoril-10 | Ipca Laboratories Ltd. | Ipca Laboratories Ltd. |
406 | VN-16798-13 | Lisoril-5 | Ipca Laboratories Ltd. | Ipca Laboratories Ltd. |
407 | VN2-336-15 | Livact Granules | Công ty TNHH DKSH Pharma Việt Nam | Ajinomoto Co., Inc. Tokai Plant. |
408 | VN-16667-13 | Lodnets 500 | Công ty TNHH Dược phẩm DO HA | Delta Pharma Limited |
409 | VN-20872-17 | Lomexin | Tedis | Catalent Italy S.p.A. |
410 | VN-20873-17 | Lomexin | Tedis | Catalent Italy S.p.A. |
411 | VN2-592-17 | Lopimune Tablets | Cipla Ltd. | Cipla Ltd. |
412 | VN-19830-16 | Lorabay | Công ty TNHH một thành viên JIO medical | WINDLAS BIOTECH PRIVATE LIMITED |
413 | VN-16364-13 | Loral | Rotaline Molekule Private Limited | Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
414 | VN-20084-16 | Loratin 10 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD | Medopharm |
415 | VN-20466-17 | Lortalesvi | Công ty TNHH Dược Tâm Đan | Laboratorios Lesvi, S.L. |
416 | VN-16146-13 | Losacar-H | Cadila Healthcare Ltd. | Cadila Healthcare Ltd. |
417 | VN-17418-13 | Losar-Denk 100 | Denk Pharma GmbH & Co. Kg | Denk Pharma GmbH & Co. Kg |
418 | VN-17419-13 | Losar-Denk 50 | Denk Pharma GmbH & Co. Kg | Denk Pharma GmbH & Co. Kg |
419 | VN-18363-14 | Losarlife 50 | Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med | Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. |
420 | VN-18364-14 | Losarlife-H | Công ty TNHH Dược phẩm Y-Med | Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. |
421 | VN-20795-17 | Losartan HCT-Sandoz | Lek Pharmaceuticals d.d, | Lek Pharmaceuticals d.d. |
422 | VN-20703-17 | Lotafran | Công ty TNHH Dược phẩm Do Ha | S.C. Antibiotice S.A. |
423 | VN-17115-13 | Lowlip-40 | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
424 | VN-20479-17 | Lucass sachet | Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Hoàng Trân | Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
425 | VN-20638-17 | Lucrin PDS Depot 11.25mg | Abbvie BioPharmaceuticals GmbH | Takeda Pharmaceutical Company Ltd. (đóng gói: AbbVie Deutschland GmbH & Co. KG, địa chỉ: Knollstrasse, 67061 Ludwigshafen, Germany; xuất xưởng: AbbVie Logistics B.V, địa chỉ: Zuiderzeelaan 53, 8017 JV Zwolle, Netherlands) |
426 | VN-20639-17 | Lucrin PDS Depot 3.75mg | Abbvie BioPharmaceuticals GmbH | Takeda Pharmaceutical Company Ltd. (đóng gói: AbbVie Deutschland GmbH & Co. KG, địa chỉ: Knollstrasse, 67061 Ludwigshafen, Germany; xuất xưởng: AbbVie Logistics B.V, địa chỉ: Zuiderzeelaan 53, 8017 JV Zwolle, Netherlands) |
427 | VN-17089-13 | Lupiparin | Lupin Limited | Shenzhen Techdow Pharmaceutical Co., Ltd |
428 | VN-20552-17 | Lupitriz | Lupin Limited | Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd (Unit II) |
429 | VN-20015-16 | Macdin 600 | Macleods Pharmaceuticals Ltd. | Macleods Pharmaceuticals Ltd. |
430 | VN-13772-11 | Maclevo-250 | Macleods Pharmaceuticals Ltd. | Macleods Pharmaceuticals Ltd. |
431 | VN-19785-16 | Marcaine Spinal Heavy | AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. | Cenexi |
432 | VN-18737-15 | Marontil tab | Pharmaunity Co., Ltd | Dasan Pharmacutical, Co.,Ltd |
433 | VN-19824-16 | Matever | China Creation Limited | Pharmathen S.A |
434 | VN-20055-16 | Maxigra | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. |
435 | VN-17756-14 | Maxocef-200 | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
436 | VN-20019-16 | Mebaal 1500 | Mega Lifesciences Public Company Limited | Windlas Biotech Private Limited |
437 | VN-20085-16 | Medofadin 40 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Medopharm |
438 | VN-16044-12 | Medotam 400 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Medopharm |
439 | VN-20801-17 | Medsamic 250mg/5ml | Medochemie Ltd. | Medochemie Ltd- nhà máy thuốc tiêm ống |
440 | VN-19992-16 | Mefogin 40mg | CÔNG TY TNHH Dược phẩm A.C.T | Bilim Ilac Sanayi Ve Ticaret A.S. |
441 | VN-20711-17 | Meileo | Công ty TNHH dược phẩm Thiên Thảo | Tedec-Meiji Farma, SA |
442 | VN-20756-17 | Meloflam | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
443 | VN-12728-11 | Meritaxi | Wockhardt Ltd. | Merind Ltd. |
444 | VN-15993-12 | Metadroxyl | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
445 | VN-17268-13 | Metalyse | Boehringer Ingelheim International GmbH | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG |
446 | VN-18292-14 | Metformin Denk 1000 | Denk Pharma GmbH & Co. Kg | Denk Pharma GmbH & Co. Kg |
447 | VN-20640-17 | Methadone hydrochloride molteni | ACT Activités Chimiques et Thérapeutiques Laboratoires Sàrl) | L.Molteni & C.dei F.litti Societa di Esercizio S.p.A |
448 | VN2-303-14 | Methotrexate-Belmed | Công ty TNHH MTV Vimepharco | Belmedpreparaty RUE |
449 | VN-17766-14 | Miacalcic | Zuellig Pharma Pte. Ltd | Novartis Pharma Stein AG |
450 | VN-18820-15 | Micardis | Boehringer Ingelheim International GmbH | Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. |
451 | VN-18821-15 | Micardis | Boehringer Ingelheim International GmbH | Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. |
452 | VN-16843-13 | Microluss | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
453 | VN-20862-17 | Midazolam Rotexmedica 5mg/ml | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
454 | VN-18860-15 | MILRIXA | Công ty TNHH Dược phẩm Tâm Đan | Vianex S.A.- Nhà máy A |
455 | VN-20030-16 | Minilux eye drops | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
456 | VN-17440-13 | Mirgy capsules 100mg | Getz Pharma (Pvt) Ltd. | Getz Pharma (Pvt) Ltd. |
457 | VN-17441-13 | Mirgy capsules 300mg | Getz Pharma (Pvt) Ltd. | Getz Pharma (Pvt) Ltd. |
458 | VN-17442-13 | Mirgy capsules 400mg | Getz Pharma (Pvt) Ltd. | Getz Pharma (Pvt) Ltd. |
459 | VN-19712-16 | Mirosatan | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
460 | VN-17922-14 | Mirzaten 30mg | Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng | KRKA, D.D., Novo Mesto |
461 | VN-16140-13 | Mobic | Boehringer Ingelheim International GmbH | Boehringer Ingelheim Ellas A.E |
462 | VN-16141-13 | Mobic | Boehringer Ingelheim International GmbH | Boehringer Ingelheim Ellas A.E |
463 | VN-14687-12 | Momate-S | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
464 | VN-15215-12 | Montemax 10mg tablets | Atco Laboratories Ltd. | Atco Laboratories Ltd. |
465 | VN-20381-17 | Montesin 10mg | Avrentim Sp. Z O.o. | Genepharm S.A. |
466 | VN-20382-17 | Montesin 4mg | Avrentim Sp. Z O.o. | Genepharm S.A. |
467 | VN-20383-17 | Montesin 5mg | Avrentim Sp. Z O.o. | Genepharm S.A. |
468 | VN-18968-15 | Mosad MT 5 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
469 | VN-17705-14 | Motarute Eye Drops | Công ty TNHH Philavida | DAEWOO PHARM.CO., LTD. |
470 | VN-19989-16 | Motilium | Janssen Cilag Ltd. | Janssen Pharmaceutica NV |
471 | VN-20784-17 | Motilium | Janssen Cilag Ltd. | Olic (Thailand) Ltd. |
472 | VN-14215-11 | Motilium-M | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) | Olic (Thailand) Ltd. |
473 | VN-20150-16 | Mucambrox 15 | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Ánh Sáng Châu Á | PJSC Sic "Borshchahivskiy CPP" |
474 | VN-20151-16 | Mucambrox 30 | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Ánh Sáng Châu Á | PJSC Sic "Borshchahivskiy CPP" |
475 | VN-20634-17 | Mupirocin USL | Yash Medicare Pvt., Ltd | U Square Lifescience Private Ltd. |
476 | VN-20136-16 | Mycophenolate mofetil Teva | Actavis International Ltd | Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company |
477 | VN3-252-19 | Mydekla 30 | Mi Pharma Private Limited | Mylan Laboratories Limited |
478 | VN3-253-19 | Mydekla 60 | Mi Pharma Private Limited | Mylan Laboratories Limited |
479 | VN3-107-18 | Myhep 400mg | Mylan Laboratories Limited | Mi Pharma Private Limited |
480 | VN-17757-14 | Mylitix-200 | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
481 | VN-17758-14 | Myroken-200 | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
482 | VN3-242-19 | Myvelpa | Mi Pharma Private Limited | Mylan Laboratories Limited |
483 | VN-20713-17 | Nafloxin solution for infusion 200mg/100ml | Công ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô | Cooper Pharmaceuticals S.A. |
484 | VN-20714-17 | Nafloxin solution for infusion 400mg/200ml | Công ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô | Cooper Pharmaceuticals S.A. |
485 | VN-16314-13 | Natecal D3 | Lifepharma S.p.A. | Italfarmaco S.P.A. |
486 | VN-20070-16 | Navelbine | Pierre Fabre Medicament production | Pierre Fabre Medicament |
487 | VN-15588-12 | Navelbine 20mg | Pierre Fabre Medicament | Pierre Fabre Medicament production |
488 | VN-15589-12 | Navelbine 30mg | Pierre Fabre Medicament | Pierre Fabre Medicament production |
489 | VN-11375-10 | Nebicard-5 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
490 | VN-14465-12 | Nebido | Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. | Bayer AG |
491 | VN-17116-13 | Nebivox | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
492 | VN-16463-13 | Necpod-200 | Công ty TNHH Dược phẩm Y- MED | M/s Nectar Lifescience Limited. |
493 | VN-20560-17 | Neo-Penotran | Mega Lifesciences Public Company Limited | Embil Ilac San. Ltd. Sti |
494 | VN-19706-16 | Neo-Penotran Forte L | Exeltis Healthcare S.L. | Exeltis Ilac San Ve Tic. A.S. |
495 | VN-17149-13 | Nepatic | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | PT. Dankos Farma |
496 | VN-20021-16 | Neurobion | Zuellig Pharma Pte. Ltd | PT. Merck Tbk |
497 | VN-18712-15 | Neuzide | APC Pharmaceuticals & Chemical Limited | Amanta Healthcare Limited |
498 | VN-17834-14 | Nexium | Công ty TNHH AstraZeneca Việt Nam. | AstraZeneca AB |
499 | VN-19782-16 | Nexium Mups | Công ty TNHH AstraZeneca Việt Nam | AstraZeneca AB |
500 | VN-19783-16 | Nexium Mups | Công ty TNHH AstraZeneca Việt Nam | AstraZeneca AB |
501 | VN-19999-16 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Laboratoire Aguettant | Laboratoire Aguettant |
502 | VN-20674-17 | Nimedine | Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco | Anfarm Hellas S.A. |
503 | VN-18714-15 | Nimovac-V | Công ty cổ phần Dược phẩm Vipharco | Pharmathen S.A |
504 | VN-15645-12 | Nomigrain | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
505 | VN-20000-16 | Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml | Laboratoire Aguettant | Laboratoire Aguettant |
506 | VN-16360-13 | Norash | Raptakos, Brett & Co., Ltd. | Raptakos, Brett & Co., Ltd. |
507 | VN-18424-14 | Notexon tab | Pharmaunity Co., Ltd | Myung-In Pharm. Co., Ltd. |
508 | VN-20077-16 | Notrixum | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
509 | VN-19827-16 | Novaduc-40 | Công ty TNHH một thành viên JIO medical | WINDLAS BIOTECH PRIVATE LIMITED |
510 | VN-18136-14 | Novator 500 | APC Pharmaceuticals & Chemical Limited | Atra Pharmaceuticals Ltd |
511 | VN-20079-16 | Nurofen 200mg coated tablets | Reckitt Benckiser (Thailand) Limited | Reckitt Benckiser Healthcare International Limited |
512 | VN-13851-11 | Nurofen for children | Reckitt Benckiser (Thailand) Limited | Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. |
513 | VN-19792-16 | Nutriflex Lipid Peri | B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. | B.Braun Melsungen AG |
514 | VN-20657-17 | Nutriflex Lipid Special | B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. | B.Braun Melsungen AG |
515 | VN-17694-14 | Octocaine 100 | Công ty TNHH Nam Dược | Novocol Pharmaceutical of Canada, Inc. |
516 | VN-20130-16 | Oestrogel 0.06% | Besins Healthcare (Thailand) Co., Ltd. | Besins Manufacturing Belgium |
517 | VN-20751-17 | Offipain | Demo S.A. Pharmaceutical Industry | Demo S.A. Pharmaceutical Industry |
518 | VN-20555-17 | Olmac 5 | Macleods Pharmaceuticals Ltd. | Macleods Pharmaceuticals Ltd. |
519 | VN-20044-16 | Onbrez Breezhaler | Novartis Pharma Services AG | Novartis Pharma Stein AG (Đóng gói & xuất xưởng: Novartis Farmaceutica, S.A.; Đ/c: Ronda Santa Maria, 158, 08210 Barbera Del Valles, Barcelona- Spain) |
520 | VN-20045-16 | Onbrez Breezhaler | Novartis Pharma Services AG | Novartis Pharma Stein AG (Đóng gói & xuất xưởng: Novartis Farmaceutica, S.A.; Đ/c: Ronda Santa Maria, 158, 08210 Barbera Del Valles, Barcelona- Spain) |
521 | VN-19890-16 | ONDA | Công ty TNHH Dược Tâm Đan | Vianex S.A.- Nhà máy A |
522 | VN-20857-17 | Ondanov 4mg Injection | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
523 | VN-20858-17 | Ondanov 4mg Tablet | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
524 | VN-20859-17 | Ondanov 8mg Injection | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
525 | VN-20860-17 | Ondanov 8mg Tablet | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
526 | VN-17634-14 | Optive UD | Allergan Singapore Pte. Ltd. | Allergan Pharmaceuticals Ireland |
527 | VN-15273-12 | Osteomed Tablets | Công ty TNHH Một Thành Viên Dược phẩm ACE | Meyer Organics Pvt.Ltd |
528 | VN-17759-14 | Ovacef 200 | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
529 | VN2-635-17 | Oxaliplatin "Ebewe" 100 mg/20ml | Novartis (Singapore) Pte Ltd | Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG |
530 | VN-19888-16 | Oxcarbazepine Tablets 600mg | Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med | Jubilant Life Sciences Limited |
531 | VN2-484-16 | Oxuba | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Glenmark Generics S.A |
532 | VN2-632-17 | Oxuba | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Glenmark Generics S.A |
533 | VN-20167-16 | Oxytocin | Gedeon Richter Plc. | Gedeon Richter Plc. |
534 | VN2-485-16 | Paclihope | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Glenmark Generics S.A |
535 | VN-20192-16 | Paclitaxel "Ebewe" | Novartis (Singapore) Pte Ltd | Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG |
536 | VN2-472-16 | Paclitaxel Actavis 6mg/ml | Actavis International Ltd. | Actavis Italy S.p.A. |
537 | VN-16024-12 | Pamlonor | Adamed Pharma S.A. | Adamed Pharma S.A. |
538 | VN-20187-16 | Panfor SR-1000 | Mega Lifesciences Public Company Limited | Inventia Healthcare Limited |
539 | VN-20018-16 | Panfor SR-500 | Mega Lifesciences Public Company Limited | Inventia Healthcare Limited |
540 | VN-20188-16 | Panfor SR-750 | Mega Lifesciences Public Company Limited | Inventia Healthcare Limited |
541 | VN-16079-12 | Panloz 20 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
542 | VN-16080-12 | Panloz 40 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
543 | VN-17792-14 | Pantocid IV | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
544 | VN-20677-17 | Paracetamol Kabi AD | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Fresenius Kabi Deutschland GmbH |
545 | VN-14560-12 | Pariet Tablets 20mg | Eisai (Thailand) Marketing Co., Ltd. | Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory (đóng gói bởi Interthai Pharmaceutical manufacturing Ltd. - Thailand) |
546 | VN-20742-17 | Pectolvan Ivy | Công ty TNHH TMDP Minh Quân | JSC "Farmak" |
547 | VN-19808-16 | Pedomcad | Cadila Pharmaceuticals Limited | Cadila Pharmaceuticals Limited |
548 | VN3-55-18 | Pemetrexed biovagen | Công ty TNHH DP Bách Việt | (Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp): Oncomed Manufacturing a.s. - Địa chỉ: Karásek 2229/1b, Budova 02, 621 00 Brno- Reckovice, Cộng hòa Séc.; (Cơ sở xuất xưởng): Synthon Hispania S.L - Địa chỉ: C/ Castelló, 1, 08830 Sant Boi de Llobregat (Barcelona), Tây Ban Nha.; (Cơ sở đóng gói thứ cấp): GE Pharmaceutical Ltd - Địa chỉ: Industrial zone, “Chekanitza - South” area, 2140 Botevgrad, Bungary. |
549 | VN-19946-16 | Pentasa | Ferring Private Ltd | Ferring International Center S.A. |
550 | VN-19948-16 | Pentasa 1g | Ferring Private Ltd. | Ferring-Léciva a.s |
551 | VN-20806-17 | Perglim M-1 | Mega Lifesciences Public Company Limited | Inventia Healthcare Pvt. Ltd. |
552 | VN-20807-17 | Perglim M-2 | Mega Lifesciences Public Company Limited | Inventia Healthcare Pvt. Ltd. |
553 | VN-15752-12 | Piracetam injection 5ml | Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex | Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co., Ltd. |
554 | VN-19937-16 | Piracetam-Egis | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
555 | VN-19938-16 | Piracetam-Egis | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
556 | VN-19939-16 | Piracetam-Egis | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
557 | VN-19931-16 | Pitalip | Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited | Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. |
558 | VN-19834-16 | Platitroi 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco | Open Joint Stock Company "Borisovskiy Zavod Medicinskikh Preparatov" |
559 | VN-15706-12 | Plenmoxi | Akums Drugs & Pharmaceutical Ltd. | Akums Drugs & Pharmaceutical Ltd. |
560 | VN-20194-16 | Pletaal OD Tablets 100mg | Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. | Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd.- Second Tokushima Factory |
561 | VN-20195-16 | Pletaal OD Tablets 50mg | Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. | Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd.- Second Tokushima Factory |
562 | VN-20685-17 | Pletaz 100mg Tablets | Công ty cổ phần thiết bị T&T | J.Uriach and Cia., S.A. |
563 | VN-14585-12 | PM Procare Diamond | Công ty TNHH Dược phẩm Đông Đô | Catalent Australia Pty. Ltd. |
564 | VN-16303-13 | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml | Laboratoire Aguettant | Laboratoire Aguettant |
565 | VN-20060-16 | Preclint | Pharmaunity Co., Ltd | Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A |
566 | VN-14893-12 | Pred Forte | Allergan Singapore Pte. Ltd. | Allergan Pharmaceuticals Ireland |
567 | VN-19975-16 | Prega 100 | Hetero Labs Limited | Hetero Labs Limited |
568 | VN-17826-14 | Pregasafe 150 | MI Pharma Private Limited | MSN Laboratories Private Limited |
569 | VN-17827-14 | Pregasafe 300 | MI Pharma Private Limited | MSN Laboratories Private Limited |
570 | VN-18912-15 | Presartan H 50 | Ipca Laboratories Ltd. | Ipca Laboratories Ltd. |
571 | VN-18738-15 | Pretension Plus 80/12.5mg | Pharmaunity Co., Ltd | Dasan Pharmaceutical Co.,Ltd (Đóng gói bởi: Pharmaking Co., Ltd., địa chỉ: 363, Ogung- ri, Gamgok-myeon, Eumsung- gun, Chungchengbuk-do, 369- 852, Korea) |
572 | VN-18436-14 | Prezinton 8 | PT. Dexa Medica | PT. Dexa Medica |
573 | VN-18859-15 | Pricefil | Công ty TNHH Dược Tâm Đan | Vianex S.A- Nhà máy D |
574 | VN-20121-16 | Priligy 30 mg | A. Menarini Singapore Pte. Ltd | Menarini- Von Heyden GmbH |
575 | VN-20122-16 | Priligy 60 mg | A. Menarini Singapore Pte. Ltd | Menarini- Von Heyden GmbH |
576 | VN-20707-17 | Promag | Công ty TNHH Dược phẩm Nam Hân | Myung-In Pharm. Co., Ltd. |
577 | VN-17903-14 | Promelain | Công ty TNHH Dược phẩm Hiệp Thuận Thành | Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co., Ltd. |
578 | VN-20710-17 | Propain | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh | Remedica Ltd. |
579 | VN-16508-13 | Prostarin | Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited | Laboratorios Recalcine S.A. |
580 | VN-16037-12 | Protoflam 200 (Acyclovir tablets B.P. 200mg) | Rotaline Molekule Pvt. Ltd. | Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
581 | VN-19847-16 | Puvivid | Công ty TNHH Bình Việt Đức | Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L (Cơ sở xuất xưởng: Deltamedica GmbH; địa chỉ: Ernst-Wagner- Weg 1-5, 72766 Reutlingen, Đức) |
582 | VN-20850-17 | Pyrantelum Medana | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Medana Pharma S.A. (Xuất xưởng: Medana Pharma S.A.; đ/c: 98-200 Sieradz, Wladyslawa Lokietka 10- Poland) |
583 | VN-15822-12 | Quibay | Công ty TNHH Dược phẩm DO HA | HBM Pharma s.r.o (Cơ sở sở hữu giấy phép sản phẩm: AS "Kalceks", đ/c: 53, Krustpils Str. Riga, LV-1057, Latvia) |
584 | VN-17117-13 | Rabefast-20 | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
585 | VN-18807-15 | Rablet B | APC Pharmaceuticals & Chemical Limited | Inventia Healthcare Limited. |
586 | VN-20201-16 | Ramipril GP | Pharmaunity Co., Ltd | Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A |
587 | VN-20202-16 | Ramipril GP | Pharmaunity Co., Ltd | Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A |
588 | VN-16497-13 | Rapiclav-1g | Ipca Laboratories Ltd. | Ipca Laboratories Ltd. |
589 | VN-16800-13 | Rapiclav-375 | Ipca Laboratories Ltd. | Ipca Laboratories Ltd. |
590 | VN-17727-14 | Rapiclav-625 | Ipca Laboratories Ltd. | Ipca Laboratories Ltd. |
591 | VN-20820-17 | Raxnazole | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
592 | VN-16844-13 | Rebure-10 | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
593 | VN-16845-13 | Rebure-20 | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
594 | VN-19769-16 | Relestat | Allergan Singapore Pte. Ltd. | Allergan Pharmaceuticals Ireland |
595 | VN-20369-17 | Respiwel 1 | Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. | Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. |
596 | VN-20370-17 | Respiwel 2 | Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. | Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. |
597 | VN-20371-17 | Respiwel 3 | Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. | Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. |
598 | VN-20372-17 | Respiwel 4 | Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. | Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. |
599 | VN2-527-16 | Revolade 50mg | Novartis Pharma Services AG | Cơ sở sản xuất: Glaxo Operations UK Ltd. Cơ sở đóng gói: Glaxo Wellcome, S.A. |
600 | VN-19771-16 | Revole | Atra Pharmaceuticals Pvt. Ltd | Atra Pharmaceuticals Limited |
601 | VN2-566-17 | Ribomustin | Janssen - Cilag Ltd. | Cenexi-Laboratoires Thissen SA (CS dán nhãn, đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Janssen Pharmaceutical NV, Đ/C: Turnhoutseweg 30, Beerse, B-2340, Belgium) |
602 | VN2-567-17 | Ribomustin | Janssen - Cilag Ltd. | Cenexi-Laboratoires Thissen SA. (CS dán nhãn, đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Janssen Pharmaceutical NV, Đ/C: Turnhoutseweg 30, Beerse, B- 2340, Belgium) |
603 | VN-15598-12 | RIOSART HCT 160+25 MG | Sun Pharmaceutical Industries Limited | Sun Pharmaceutical Industries Limited |
604 | VN-15599-12 | RIOSART HCT 80+12.5 MG | Sun Pharmaceutical Industries Limited | Sun Pharmaceutical Industries Limited |
605 | VN-20038-16 | Rishon 10mg | Novartis (Singapore) Pte Ltd | Lek Pharmaceuticals d.d, |
606 | VN-20193-16 | Rishon 20mg | Novartis (Singapore) Pte Ltd | Lek Pharmaceuticals d.d, |
607 | VN-11966-11 | Rocimus 0.03%w/w | Mega Lifesciences Public Company Limited | The Madras Pharmaceuticals |
608 | VN-11967-11 | Rocimus 0.1%w/w | Mega Lifesciences Public Company Limited | The Madras Pharmaceuticals |
609 | VN-20692-17 | Rocuronium-hameln 10mg/ml | Công ty TNHH Bình Việt Đức | Hameln Pharmaceuticals GmbH |
610 | VN-18802-15 | Rossuwell 10 | Công ty TNHH Dược phẩm Y-Med | Agio Pharmaceuticals Ltd. |
611 | VN-18803-15 | Rossuwell 20 | Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med | Agio Pharmaceuticals Ltd. |
612 | VN-17377-13 | Rosuvastatin Tablets 10mg | Macleods Pharmaceutical Ltd. | Macleods Pharmaceutical Ltd. |
613 | VN-17378-13 | Rosuvastatin Tablets 20mg | Macleods Pharmaceutical Ltd. | Macleods Pharmaceutical Ltd. |
614 | VN-16196-13 | Rotalzon | Công ty TNHH Dược phẩm An sinh | Atlantic Pharma- Producoes de Especialidades Farmaceuticas S.A (Fab. Venda Nova) |
615 | VN-14293-11 | Rovastin-10 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG PHƯƠNG | Aurochem Pharmaceuticals (1) Pvt.Ltd. |
616 | VN-20444-17 | Rovex 20 | Công ty TNHH Dược phẩm Hồng Hà | Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. |
617 | VN-18751-15 | Rowachol | Công ty TNHH dược phẩm Phương Đài | Rowa Pharmaceuticals Ltd. |
618 | VN-17226-13 | Roxithromycin 150mg | Công ty TNHH Dược phẩm Tây Huy | Umedica Laboratories PVT. Ltd. |
619 | VN-16118-13 | Safebo 62,5 | MI Pharma Private Limited | MSN Laboratories Private Limited |
620 | VN-16272-13 | Saferon | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
621 | VN-20635-17 | Sagamome | Yash Medicare Pvt., Ltd | U Square Lifescience Private Ltd. |
622 | VN-20115-16 | Salbutamol Renaudin 0,5mg/1ml | Công ty cổ phần Dược phẩm Vipharco | Laboratoire Renaudin |
623 | VN-20197-16 | Samarin 140 | Paradigm Pharma (Thailand) Co., Ltd. | Berlin Pharmaceutical Industry Co., Ltd. |
624 | VN-20198-16 | Samarin 70 | Paradigm Pharma (Thailand) Co., Ltd. | Berlin Pharmaceutical Industry Co., Ltd. |
625 | VN-18457-14 | Sanaperol | SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd. | Acme Formulation Pvt. Ltd. |
626 | VN-16120-13 | Sanbeclaneksi | Mi Pharma Private Limited | PT. Sanbe Farma |
627 | VN-16121-13 | Sanbeclaneksi | Mi Pharma Private Limited | PT. Sanbe Farma |
628 | VN-17182-13 | Sanbeproanes | APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. | PT. Sanbe Farma |
629 | VN-18196-14 | Sancefur | Công ty Cổ phần BT Việt Nam | Pharmathen S.A |
630 | VN2-617-17 | Sayana Press | Pfizer (Thailand) Ltd. | Pfizer Manufacturing Belgium NV |
631 | VN-16109-13 | Sciomir | Công ty TNHH Sản xuất Dược phẩm Medlac Pharma Italy | Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. |
632 | VN-20186-16 | Selemycin 250mg/2ml | Medochemie Ltd- nhà máy thuốc tiêm ống | Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility |
633 | VN-15818-12 | Sepdom | Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Châu Âu. | Delta Pharma Limited |
634 | VN-20467-17 | Septax | Công ty TNHH Dược Tâm Đan | Vianex S.A- Plant D' |
635 | VN-20728-17 | Septax | Công ty TNHH Dược Tâm Đan | Vianex S.A- Plant D' |
636 | VN-20766-17 | Seretide Accuhaler 50/250mcg | GlaxoSmithKline Pte., Ltd. | GlaxoSmithKline LLC |
637 | VN-20767-17 | Seretide Accuhaler 50/500mcg | GlaxoSmithKline Pte., Ltd. | GlaxoSmithKline LLC |
638 | VN-19815-16 | Seroflo-125 (CFC Free) | Cipla Ltd. | Cipla Ltd. |
639 | VN-19816-16 | Seroflo-250 (CFC Free) | Cipla Ltd. | Cipla Ltd. |
640 | VN-20637-17 | Sevorane | Zuellig Pharma Pte., Ltd. | Abbvie S.r.l |
641 | VN-18502-14 | Sifagen | Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex | Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co., Ltd. |
642 | VN-20132-16 | Sifrol | Boehringer Ingelheim International GmbH | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG |
643 | VN-16038-12 | Siloflam 100 | Rotaline Molekule Pvt. Ltd. | Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
644 | VN-9365-09 | Siloxogene gel | Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med | RPG Lifesciences Ltd. |
645 | VN-16542-13 | Silygamma | Wörwag Pharma GmbH & Co. KG | Dragenopharm Apotheker Püschl GmbH |
646 | VN-20814-17 | Singulair | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. | Patheon Manufaturing Services LLC (đóng gói cấp 1: Merck Sharp & Dohme Corp, USA; Đóng gói cấp 2: Merck Sharp & Dohme B.V.Hà Lan) |
647 | VN-17481-13 | Sinil Betamethasone Tablet | Kolon Global Corp | Sinil Pharm Co., Ltd. |
648 | VN-16336-13 | Sizoca-10 | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
649 | VN-16337-13 | Sizoca-5 | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
650 | VN-17479-13 | Skypodox 200 | Công ty cổ phần thiết bị T&T | Health Care Formulations Pvt. Ltd |
651 | VN-19953-16 | Smofkabiven Central | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Fresenius Kabi Austria GmbH. |
652 | VN-19954-16 | Smofkabiven Electrolyte free | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Fresenius Kabi Austria GmbH. |
653 | VN-19955-16 | Smoflipid 20% | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Fresenius Kabi Austria GmbH. |
654 | VN-20698-17 | Sodium Chloride Injection 0,9% | Công ty TNHH DP Châu Á - Thái Bình Dương | Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. |
655 | VN-16163-13 | Somargen | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Anfarm Hellas S.A. |
656 | VN-18763-15 | Somazina 1000mg | Tedis | Ferrer Internacional S.A. |
657 | VN-18764-15 | Somazina 500mg | Tedis | Ferrer Internacional S.A. |
658 | VN-20080-16 | StrepsilsMaxpro | Reckitt Benckiser (Thailand) Limited, | Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. |
659 | VN-14218-11 | Stugeron | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) | Olic (Thailand) Ltd. |
660 | VN-20804-17 | Sumiko | Medochemie Ltd. | Medochemie Ltd.- central Factory |
661 | VN-18768-15 | Sunirovel H | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
662 | VN-18769-15 | Sunoxitol 150 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
663 | VN-18770-15 | Sunoxitol 300 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
664 | VN3-25-18 | Sunpexitaz 100 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
665 | VN3-65-18 | Sunpexitaz 500 | Sun Pharmaceutical Industries Limited. | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
666 | VN-18096-14 | SUNPRANZA | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
667 | VN-19744-16 | Sunpregaba 150 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
668 | VN-18771-15 | Sunsizopin 100 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
669 | VN-18098-14 | Sunsizopin 25 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
670 | VN-18099-14 | Suntopirol 25 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
671 | VN-18100-14 | Suntopirol 50 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
672 | VN-17567-13 | Surotadina | Adamed Pharma S.A. | Adamed Pharma S.A. |
673 | VN2-473-16 | Tadocel 20mg/ml | Actavis International Ltd. | Actavis Italy S.p.A. |
674 | VN2-424-15 | Taflotan-S | Santen Pharmaceutical Asia Pte. Ltd. | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto |
675 | VN3-250-19 | Tafsafe | Atra Pharmaceuticals Limited | Atra Pharmaceuticals Limited |
676 | VN3-35-18 | Tagrisso | Công ty TNHH AstraZeneca Việt Nam | AstraZeneca AB |
677 | VN-15815-12 | Takazex | Công ty TNHH Dược phẩm Do Ha | Beximco Pharmaceuticals Ltd |
678 | VN-16205-13 | Takiqui | Công ty TNHH Dược phẩm Do Ha | Farmak JSC |
679 | VN-19940-16 | Talliton | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
680 | VN-19941-16 | Talliton | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
681 | VN-19942-16 | Talliton | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
682 | VN2-582-17 | Tarceva | F. Hoffmann-La Roche Ltd. | Delpharm Milano S.r.l |
683 | VN-16023-12 | Tardyferon B9 | Pierre Fabre Medicament | Pierre Fabre Medicament production |
684 | VN-19906-16 | Targosid | Sanofi-Aventis Singapore Pte. Ltd. | Sanofi S.p.A |
685 | VN3-71-18 | Tavin-EM | Emcure Pharmaceuticals Ltd. | Emcure Pharmaceuticals Ltd. |
686 | VN-17795-14 | Telday-20 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
687 | VN-17662-14 | Teli H | CADILA PHARMACEUTICALS LIMITED | Cadila Pharmaceuticals Ltd. |
688 | VN-18906-15 | Telsar 80 | Hetero Labs Limited | Hetero Labs Limited |
689 | VN3-212-19 | Temorel 20mg | APC Pharmaceuticals & Chemical Limited | Reliance Life Sciences Pvt. Ltd |
690 | VN3-88-18 | Temorel 250 mg | Mi Pharma Private Limited | Reliance Life Sciences Pvt. Ltd |
691 | VN2-626-17 | Temozolomid Ribosepharm 100mg | Công ty TNHH Dược phẩm & Hóa chất Nam Linh | Haupt Pharma Amareg GmbH |
692 | VN-20423-17 | Temptcure-100 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ T&T | GRACURE PHARMACEUTICALS LTD. |
693 | VN-20424-17 | Temptcure-50 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ T&T | GRACURE PHARMACEUTICALS LTD. |
694 | VN-20376-17 | Tenifo | APC Pharmaceuticals & Chemical Limited | Atra Pharmaceuticals Limited |
695 | VN3-72-18 | Tenof EM | Hetero Labs Limited | Hetero Labs Limited |
696 | VN2-356-15 | Tenoxil | Hetero Labs Limited | Hetero Labs Limited |
697 | VN-14091-11 | Terbisil 250 mg tablets | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Phân phối Dược phẩm Hà Nội | Santa Farma Ilac Sanayii A.S. |
698 | VN-20535-17 | Terinale Vaginal Soft Capsule | Kolmar Pharma Co., Ltd | Kolmar Pharma Co., Ltd. |
699 | VN-15189-12 | Thermodol | Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. | Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. |
700 | VN-20102-16 | Thiên sứ hộ tâm đan (Angel Cardiotonic Pill) | Tasly Pharmaceutical Group Co., Ltd. | Tasly Pharmaceutical Group Co., Ltd. |
701 | VN-20190-16 | Tienam | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. | Merck Sharp & Dohme Corp. (đóng gói tại Laboratoires Merck Sharp & Dohme - Chibret; Địa chỉ: Route de Marsat, Riom, 63963 Clermont - Ferrand Cedex 9, France) |
702 | VN-19971-16 | Tiger Balm Plaster- RD | Haw Par Healthcare Limited | Haw Par Healthcare Limited |
703 | VN-17237-13 | Tigeron Tablets 250mg | Kusum Healthcare Private Limited | Kusum Healthcare Pvt. Ltd. |
704 | VN-19822-16 | Timbov | Công ty cổ phần Dược Nam Thiên Phúc | Farmaprim Ltd |
705 | VN-19943-16 | Tisercin | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
706 | VN-20421-17 | Tobramycin Ophthalmic Solution USP | Công ty cổ phần thiết bị T&T | Bharat Parenterals Ltd. |
707 | VN-13408-11 | Toraass 25 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
708 | VN-19600-16 | Toraxim | Công ty TNHH TMDV Nguyễn Gia | Delta Pharma Limited |
709 | VN-17230-13 | Torfin-100 | APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. | Bal Pharma Ltd. |
710 | VN-17231-13 | Torfin-50 | APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. | Bal Pharma Ltd. |
711 | VN-20106-16 | Torgabalin 75 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
712 | VN-20107-16 | Torleva 1000 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
713 | VN-20108-16 | Torleva 250 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
714 | VN-20109-16 | Torleva 500 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
715 | VN-16400-13 | Torolan 5 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
716 | VN-20059-16 | Toxaxine 500 Inj | Pharmaunity Co., Ltd | Daihan Pharm. Co., Ltd. |
717 | VN-18486-14 | Tracleer | A. Menarini Singapore Pte. Ltd | Patheon Inc. (CS xuất xưởng: Actelion Pharmaceuticals Ltd, đ/c: Gewerbestrasse 16, CH-4123 Allschwil, Switzerland) |
718 | VN-18487-14 | Tracleer | A. Menarini Singapore Pte. Ltd | Patheon Inc. (CS xuất xưởng: Actelion Pharmaceuticals Ltd, đ/c: Gewerbestrasse 16, CH-4123 Allschwil, Switzerland) |
719 | VN3-4-16 | Trajenta Duo | Boehringer Ingelheim International GmbH | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co.KG |
720 | VN3-5-16 | Trajenta Duo | Boehringer Ingelheim International GmbH | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG |
721 | VN-14908-12 | Tranoxel | Atco Laboratories Ltd. | Atco Laboratories Ltd. |
722 | VN-17933-14 | Transamin Capsules 250mg | Daiichi Sankyo (Thailand) Ltd. | Olic (Thailand) Ltd. |
723 | VN-20206-16 | Treatan Tablet 8mg | PharmEvo Private Limited | PharmEvo Private Limited |
724 | VN-20061-16 | Tricovivax | Pharmaunity Co., Ltd | Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A |
725 | VN-20750-17 | Trimafort | Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. | Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. |
726 | VN3-70-18 | Trioday (Tablets) | Cipla Ltd. | Cipla Ltd. |
727 | VN-19809-16 | Trionstrep | Bluepharma - Indústria Farmacêutica, S.A. | Bluepharma - Indústria Farmacêutica, S.A. (Fab. Cimbra) |
728 | VN-19998-16 | Trivit-B | L.B.S. Laboratory Ltd. Part | T.P. Drug Laboratories (1969) Co., Ltd. |
729 | VN-20506-17 | Trixone 1 | Flamingo Pharmaceuticals Limited | Flamingo Pharmaceuticals Limited |
730 | VN-20104-16 | Trosicam 15mg | Công ty TNHH Thương mại Dược Mỹ Phẩm Nam Phương | Alpex Pharma SA. |
731 | VN-20105-16 | Trosicam 7.5mg | Công ty TNHH Thương mại Dược Mỹ Phẩm Nam Phương | Alpex Pharma SA. |
732 | VN-20694-17 | TS-One capsule 25 | Công ty TNHH DKSH Việt Nam | Taiho Pharmaceutical Co., Ltd |
733 | VN3-76-18 | Twynsta | Boehringer Ingelheim International GmbH | M/s Cipla Ltd. (Đóng gói & xuất xưởng: Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co.KG- đ/c: Binger str. 173 55216 Ingelheim am Rhein, Germany) |
734 | VN-15810-12 | Ucyrin 75mg | Công ty TNHH DP Quang Anh | Laboratorios Lesvi S.L. |
735 | VN-17677-14 | Ufur capsule | TTY Biopharm Co., Ltd | TTY Biopharm Company Limited Chungli factory |
736 | VN2-574-17 | Ultibro Breezhaler | Novartis Pharma Services AG | Novartis Pharma Stein AG |
737 | VN-14922-12 | Ultravist 300 | Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. | Bayer AG |
738 | VN-14923-12 | Ultravist 370 | Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. | Bayer AG |
739 | VN-16110-13 | Umercon | Amoli Enterprises Ltd. | Umedica Laboratories PVT. Ltd. |
740 | VN-20843-17 | Unasyn | Công ty TNHH Pfizer (Việt Nam) | Haupt Pharma Latina S.r.l |
741 | VN-20844-17 | Unasyn | Công ty TNHH Pfizer (Việt Nam) | Haupt Pharma Latina S.r.l |
742 | VN-15350-12 | Uptiv | Công ty TNHH Dược phẩm Do Ha | T. Man Pharma Company Limited |
743 | VN-20658-17 | Uromitexan | Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. | Baxter Oncology GmbH. |
744 | VN-14659-12 | Uruso | Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. | Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. |
745 | VN-17227-13 | Utralene-100 | Công ty TNHH Dược phẩm Tây Huy | Umedica Laboratories PVT. Ltd. |
746 | VN-17228-13 | Utralene-50 | Công ty TNHH Dược phẩm Tây Huy | Umedica Laboratories PVT. Ltd. |
747 | VN-20839-17 | Vagifem | Novo Nordisk A/S | Novo Nordisk A/S |
748 | VN-20011-16 | Valcickeck H | Lupin Limited | Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd- Unit II |
749 | VN-20012-16 | Valcickeck H2 | Lupin Limited | Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd- Unit II |
750 | VN-19224-15 | Valiera 1mg | Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited | Laboratorios Recalcine S.A. |
751 | VN-13899-11 | Valparin-200 Alkalets | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
752 | VN-17796-14 | Valzaar H | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
753 | VN-19885-16 | Vancomycin hydrochloride for infusion | Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp | Xellia Pharmaceuticals ApS |
754 | VN-19886-16 | Vancomycin hydrochloride for infusion | Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp | Xellia Pharmaceuticals ApS |
755 | VN-20254-17 | Vasoclean Sol. | Công ty TNHH Dược phẩm Nam Hân | Cho-A Pharm Co., Ltd. |
756 | VN-20668-17 | Vasopren 10mg | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm TW Codupha Hà Nội | Sopharma AD |
757 | VN-19634-16 | Vasotense-10 | Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt | Pulse Pharmaceuticals Pvt. Ltd |
758 | VN-20821-17 | Vasulax-10 | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
759 | VN-20822-17 | Vasulax-20 | Micro Labs Limited | Micro Labs Limited |
760 | VN-18954-15 | Vectrine | PT. Dexa Medica | PT. Dexa Medica |
761 | VN-19730-16 | Vectrine | PT. Dexa Medica | PT. Dexa Medica |
762 | VN2-327-15 | Velcade | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) | BSP Pharmaceuticals S.p.A. (Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Janssen Pharmaceutica NV) |
763 | VN2-486-16 | Velcade | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) | BSP Pharmaceuticals S.p.A. (sản xuất và đóng gói sơ cấp). (Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Janssen Pharmaceutica NV) |
764 | VN-20177-16 | Velcade | Janssen Cilag Ltd. | Pierre Fabre Medicament Production (PFMP) (cơ sở đóng gói thứ cấp: Zuellig Pharma Specialty Solutions Group Pte. Ltd; địa chỉ:15 Changi North way #01-02, #02-02,#02-10 Singapore 498770; CS xuất xưởng: Janssen Pharmaceutica N.V., địa chỉ: Turnhoutseweg 30, B-2340, Beerse, Bỉ) |
765 | VN-20861-17 | Velcox | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
766 | VN3-249-19 | Vemlidy | A. Menarini Singapore Pte. Ltd | Gilead Sciences Ireland UC |
767 | VN-20765-17 | Ventolin Nebules | GlaxoSmithKline Pte., Ltd. | GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. |
768 | VN-20877-17 | Vertucid | U Square Lifescience Private Ltd. | Yash Medicare Pvt. Ltd., |
769 | VN-19589-16 | Vexpod 200 | Công ty TNHH Dược phẩm Y- MED | Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. |
770 | VN-20380-17 | Viên nén Lamivudin 150 mg và Zidovudin 300 mg | Aurobindo Pharma Limited | Aurobindo Pharma Limited |
771 | VN-17649-14 | Vigirmazone 200 | Bliss GVS Pharma Ltd. | Bliss GVS Pharma Ltd. |
772 | VN-17650-14 | Vigirmazone 500 | Bliss GVS Pharma Ltd. | Bliss GVS Pharma Ltd. |
773 | VN-20829-17 | Vinorelbin "Ebewe" | Novartis (Singapore) Pte Ltd | Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG |
774 | VN-20542-17 | Vitalef-100 | Korea Prime Pharm. Co., Ltd | Korea Prime Pharm. Co., Ltd. |
775 | VN-18955-15 | Voledex | PT. Dexa Medica | PT. Dexa Medica |
776 | VN-20041-16 | Voltaren 75mg/3ml | Novartis Pharma Services AG | Lek Pharmaceuticals d.d. |
777 | VN-19956-16 | Volulyte 6% | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Fresenius Kabi Deutschland GmbH |
778 | VN-16241-13 | Vonland | Pharmaunity Co., Ltd | Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. |
779 | VN-19778-16 | Vorzole | APC Pharmaceuticals & Chemical Limited | Lyka Labs Limited |
780 | VN-20141-16 | Voxin | Công ty TNHH Dược Tâm Đan | Vianex S.A- Nhà máy C |
781 | VN-18006-14 | V-PROX 100 | L.B.S. Laboratory Ltd. Part | Zim Laboratories Limited. |
782 | VN-18007-14 | V-PROX 200 | L.B.S. Laboratory Ltd. Part | Zim Laboratories Limited. |
783 | VN-17315-13 | Walenafil-100 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt An | Aurochem Pharmaceuticals (1) Pvt.Ltd. |
784 | VN-20866-17 | WINOLAP DS | Sun Pharmaceutical Industries Limited. | Unimed Technologies Ltd |
785 | VN-20719-17 | Wintovas 10 Tablet | Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê | Incepta Pharmaceuticals Ltd |
786 | VN3-216-19 | Xigduo XR | AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. | AstraZeneca Pharmaceuticals LP |
787 | VN3-219-19 | Xigduo XR | AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. | AstraZeneca Pharmaceuticals LP |
788 | VN-20207-16 | X-Plended Tablet 10mg | PharmEvo Private Limited | PharmEvo Private Limited |
789 | VN-19788-16 | Xylocaine Jelly | Aspen Pharmacare Australia Pty Ltd. | Recipharm Karlskoga AB |
790 | VN-20407-17 | Yolab | Công ty cổ phần dược phẩm Quận 3 | M/S Stallion Laboratories Pvt. Ltd |
791 | VN-17995-14 | Yumangel | Công ty TNHH Đại Bắc | Yuhan Corporation |
792 | VN-20664-17 | Zealargy | Cadila Pharmaceuticals Limited | Cadila Pharmaceuticals Limited |
793 | VN-19835-16 | Zebacef 125mg/5ml | Công ty cổ phần Dược phẩm Zeta | Pharmavision San ve Tic. A.S. |
794 | VN-19836-16 | Zebacef 300mg | Công ty TNHH Dược phẩm A.C.T | Pharmavision San ve Tic. A.S. |
795 | VN-20802-17 | Zepilen 1g | Medochemie Ltd. | Medochemie Ltd. - Factory C |
796 | VN3-215-19 | Zerbaxa | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. | Steri-Pharma, LLC (Cơ sở sản xuất sản phẩm trung gian Ceftolozane: ACS Dobfar, S.p.A (ACDS 2, địa chỉ: Viale Addetta 4/12, 20067 Tribiano (Milano), Italy) |
797 | VN-17836-14 | Zestoretic-20 | AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. | AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. |
798 | VN-19963-16 | Zinnat tablets 250mg | GlaxoSmithKline Pte., Ltd. | Glaxo Operations UK Limited |
799 | VN-16326-13 | Zinvel | MEGA LIFESCIENCES PUBLIC COMPANY LIMITED | Gland Pharma Ltd. |
800 | VN-16535-13 | Zipicar (Carbocistein capsules 500mg) | Rotaline Molekule Private Limited | Flamingo Pharmaceuticals Limited |
801 | VN-20845-17 | Zitromax | Công ty TNHH Pfizer (Việt Nam) | Haupt Pharma Latina S.r.l |
802 | VN-19757-16 | Zoledronic acid Actavis 4mg/5ml | Actavis International Ltd. | Actavis Italy S.p.A. |
803 | VN-18478-14 | Zolex 4mg | MI Pharma Private Limited | USV Private Limited |
804 | VN-19889-16 | Zopiclone Tablets 7.5mg | Công ty TNHH Dược Phẩm Y- Med | Jubilant Life Sciences Limited |
805 | VN-20768-17 | Zyrtec | GlaxoSmithKline Pte., Ltd. | UCB Farchim S.A (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Aesica Pharmaceuticals S.r.l, địa chỉ: Via Praglia, 15, 10044 Pianezza (TO), Italy) |
806 | VN-19301-15 | Zyvox | Pfizer (Thailand) Ltd. | Fresenius Kabi Norge AS |
PHỤ LỤC III
DANH MỤC VẮC XIN - SINH PHẨM CÓ GĐKLH HẾT HIỆU LỰC TỪ 30/12/2021 ĐẾN TRƯỚC NGÀY 31/12/2022 THỰC HIỆN THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 14 NGHỊ ĐỊNH SỐ 29/2022/NĐ-CP (ĐỢT 2)
(Ban hành kèm theo công văn số /QLD-ĐK ngày / /2022)
(*) Ghi chú: Các thuốc khác đáp ứng yêu cầu tại Nghị định số 29/2022/NĐ-CP đang được tiếp tục cập nhật, bổ sung tại các đợt công bố tiếp theo.
STT | Số đăng ký | Tên thuốc | Cơ sở đăng ký | Cơ sở sản xuất |
1 | QLVX-1077-17 | Adacel | Sanofi Pasteur | Sanofi Pasteur Limited |
2 | QLSP-H03-1165-19 | Advate | Takeda Pharmaceuticals (Asia Pacific) pte.ltd | Cơ sở sản xuất: Baxalta Manufacturing Sàrl|Cơ sở xuất xưởng, dán nhãn, đóng gói và kiểm soát chất lượng: Baxalta Belgium Manufacturing S.A.|Cơ sở sản xuất dung môi: Siegfried |
3 | QLSP-H03-1166-19 | Advate | Takeda Pharmaceuticals (Asia Pacific) pte.ltd | Cơ sở sản xuất: Baxalta Manufacturing Sàrl|Cơ sở xuất xưởng, dán nhãn, đóng gói và kiểm soát chất lượng: Baxalta Belgium Manufacturing S.A.|Cơ sở sản xuất dung môi: Siegfried |
4 | QLSP-H03-1167-19 | Advate | Takeda Pharmaceuticals (Asia Pacific) Pte. Ltd | Cơ sở sản xuất: Baxalta Manufacturing Sàrl|Cơ sở xuất xưởng, dán nhãn, đóng gói và kiểm soát chất lượng: Baxalta Belgium Manufacturing S.A.|Cơ sở sản xuất dung môi: Siegfried |
5 | QLSP-H03-1168-19 | Advate | Takeda Pharmaceuticals (Asia Pacific) Pte. Ltd | Cơ sở sản xuất: Baxalta Manufacturing Sàrl|Cơ sở xuất xưởng, dán nhãn, đóng gói và kiểm soát chất lượng: Baxalta Belgium Manufacturing S.A.|Cơ sở sản xuất dung môi: Siegfried |
6 | VN-16274-13 | Albutein | Diethelm & Co., Ltd | Grifols Biologicals LLC |
7 | QLVX-1050-17 | Avaxim 80 U Pediatric | Sanofi Pasteur | Sanofi Pasteur |
8 | QLSP-H03-1171-19 | Beriate | Unico Alliance Co., Ltd. | CSL Behring GmbH |
9 | VN-16392-13 | Bioflora 100mg | DKSH Singapore Pte. Ltd. | Biocodex |
10 | VN-16393-13 | Bioflora 200mg | DKSH Singapore Pte. Ltd. | Biocodex |
11 | QLVX-H03-1140-19 | Boostrix | GlaxoSmithKline Pte Ltd | Cơ sở sản xuất dạng bào chế, vào lọ, đóng gói: GlaxoSmithKline Biologicals Cơ sở xuất xưởng: GlaxoSmithKline Biologicals S.A |
12 | QLSP-815-14 | BOTOX | Allergan Singapore Pte. Ltd. | Allergan Pharmaceuticals Ireland |
13 | QLSP-H03-1163-19 | Darzalex | Janssen - Cilag Ltd. | Cilag AG |
14 | QLSP-1051-17 | Diamisu 70/30 Injection | Getz Pharma (PVT) Ltd | Getz Pharma (PVT) Ltd |
15 | QLSP-1048-17 | Dodolac | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
16 | QLSP-H03-1164-19 | Elaprase | Sanofi-Aventis Singapore Pte. Ltd. | Cơ sở sản xuất: Vetter Pharma- Fertigung GmbH & Co. KG|Cơ sở đóng gói: Genzyme Corporation |
17 | QLSP-0632-13 | ERITROGEN | Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thiên Phú Sinh | LABORATORIOS CLAUSEN SA. |
18 | QLSP-0633-13 | ERITROGEN | Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thiên Phú Sinh | LABORATORIOS CLAUSEN SA. |
19 | QLSP-H02-1071-17 | Eylea | Bayer (South East Asia) Pte., Ltd | Nhà sản xuất: Regeneron Pharmaceuticals Inc. |
20 | QLSP-1065-17 | Follitrope Prefilled Syringe 150IU | LG Chem, Ltd. | LG Chem, Ltd. |
21 | QLSP-1066-17 | Follitrope Prefilled Syringe 225IU | LG Chem, Ltd. | LG Chem, Ltd. |
22 | QLSP-1067-17 | Follitrope Prefilled Syringe 300IU | LG Chem, Ltd. | LG Chem, Ltd. |
23 | QLSP-1068-17 | Follitrope Prefilled Syringe 75IU | LG Chem, Ltd. | LG Chem, Ltd. |
24 | QLSP-H03-1134-18 | Gazyva | F. Hoffmann - La Roche Ltd. | Nhà sản xuất: Roche Diagnostics GmbH |
25 | VN-16311-13 | Gemapaxane | Lifepharma S.p.A | Italfarmaco S.p.A |
26 | VN-16312-13 | Gemapaxane | Lifepharma S.p.A | Italfarmaco S.p.A |
27 | VN-16313-13 | Gemapaxane | Lifepharma S.p.A | Italfarmaco S.p.A |
28 | QLSP-1069-17 | Glaritus | Wockhardt Limited | Wockhardt Limited |
29 | QLSP-0627-13 | Heberitro | Công ty cổ phần y tế Đức Minh | National Center for Bioproducts |
30 | VN-15617-12 | Heparin | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kỹ thuật Đức Việt | Panpharma GmbH |
31 | QLSP-H03-1176-19 | Herticad 150mg | Công ty TNHH Dược phẩm và hóa chất Nam Linh | JSC "BIOCAD" |
32 | QLSP-H03-1177-19 | Herticad 440mg | Công ty TNHH Dược phẩm và hóa chất Nam Linh | JSC "BIOCAD" |
33 | QLSP-H03-1174-19 | Hertraz 150 | APC Pharmaceuticals and Chemical Ltd. | Biocon Limited |
34 | QLSP-H03-1175-19 | Hertraz 440 | APC Pharmaceuticals and Chemical Ltd. | Biocon Limited |
35 | QLVX-1076-17 | Hexaxim | Sanofi Pasteur | Sanofi Pasteur |
36 | QLSP-H03-1169-19 | Hizentra | Unico Alliance Co., Ltd. | CSL Behring AG |
37 | QLSP-H03-1160-19 | Humalog Mix25 Kwikpen | DKSH Singapore Pte. Ltd | Eli Lilly Italia S.p.A. |
38 | QLSP-H03-1172-19 | Humira | Zuellig Pharma Pte. Ltd. | Cơ sở sản xuất: Vetter Pharma- Fertigung GmBH & Co. KG|Cơ sở đóng gói thứ cấp: Abbvie Deutschland GmbH & Co. KG|Cơ sở xuất xưởng: Abbvie Biotechnology GmbH |
39 | QLSP-H03-1173-19 | Humira | Zuellig Pharma Pte. Ltd. | Cơ sở sản xuất: Vetter Pharma- Fertigung GmBH & Co. KG|Cơ sở đóng gói thứ cấp: Abbvie Deutschland GmbH & Co. KG|Cơ sở xuất xưởng: Abbvie Biotechnology GmbH |
40 | QLSP-0397-11 | I.V.-Globulin SN inj. | Green Cross Corporation | Green Cross Corporation |
41 | QLSP-1062-17 | Immunine 600 | Takeda Pharmaceuticals (Asia Pacific) Pte. Ltd | Baxter AG |
42 | QLVX-H03-1141-19 | Imojev MD | Sanofi Pasteur | Governement Pharmaceutical Organization-Merieux Biological Product Company Limited (GPO-MBP) |
43 | QLVX-1042-17 | INDIRAB | Công ty cổ phần y tế AMV Group | Bharat Biotech International Limited |
44 | QLSP-1054-17 | Insulatard | Novo Nordisk A/S | Novo Nordisk Production S.A.S |
45 | QLSP-908-15 | INSUNOVA - G | Mega Lifesciences Public Company Limited | M/s. Biocon Limited |
46 | QLSP-0707-13 | INSUNOVA-30/70 (Biphasic) Cartridge | Mega Lifesciences Public Company Limited | Biocon Limited |
47 | QLSP-0739-13 | INSUNOVA-N (NPH) Cartridge | Mega Lifesciences Public Company Limited | Biocon Limited |
48 | QLSP-0740-13 | INSUNOVA-R (Regular) Cartridge | Mega Lifesciences Public Company Limited | Biocon Limited |
49 | QLSP-1052-17 | Lucentis | Công ty TNHH Novartis Việt Nam | Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG Cơ sở đóng gói thứ cấp: Alcon-Couvreur NV |
50 | QLVX-1045-17 | Measles , Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze-Dried) | Công ty TNHH MTV Vắc xin và Sinh phẩm số 1 | Serum Institute of India Ltd |
51 | QLVX-H03-1111-18 | Menactra | Sanofi Pasteur | Sanofi Pasteur Inc. |
52 | QLSP-1055-17 | Mixtard 30 | Novo Nordisk A/S | Novo Nordisk Production SAS |
53 | QLSP-1056-17 | Mixtard 30 FlexPen | Novo Nordisk A/S | Novo Nordisk Production S.A.S |
54 | QLSP-H03-1159-19 | Nanokine | Công ty TNHH Công nghệ sinh học Dược Na No Gen | Công ty TNHH Công nghệ sinh học Dược Na No Gen |
55 | QLSP-1070-17 | Neupogen | Zuellig Pharma Pte. Ltd. | Amgen Manufacturing |
56 | QLSP-0804-14 | NEUTROMAX | Công ty TNHH Dược Tâm Đan | BIO SIDUS S.A. |
57 | QLSP-0793-14 | NovoMix 30 FlexPen | Novo Nordisk A/S | Novo Nordisk A/S |
58 | QLSP-1064-17 | Paringold injection | JW Pharmaceutical Corporation | JW Pharmaceutical Corporation |
59 | QLSP-H02-1040-17 | Perjeta | F.Hoffmann-La Roche Ltd. | Cơ sở sản xuất: Roche Diagnostics GmbH. Cơ sở đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd. |
60 | QLVX-H03-1142-19 | Prevenar 13 | Pfizer (Thailand) Limited | Cơ sở sản xuất và đóng gói cấp 1: Pfizer Ireland Pharmaceuticals Cơ sở đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Belgium NV |
61 | QLVX-H03-1143-19 | Prevenar 13 | Pfizer (Thailand) Limited | Pfizer Manufacturing Belgium NV |
62 | QLSP-H03-1170-19 | Privigen | Unico Alliance Co., Ltd. | CSL Behring AG |
63 | QLSP-0796-14 | ProAlb | Công ty TNHH Reliv Pharma | Reliance Life Sciences Pvt.Ltd |
64 | QLSP-1047-17 | Probioticslactomin Plus | Công ty liên doanh dược phẩm MEBIPHAR- AUSTRAPHARM | Công ty liên doanh dược phẩm MEBIPHAR- AUSTRAPHARM |
65 | QLVX-1049-17 | Rotarix | GlaxoSmithKline Pte. Ltd. | Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Biologicals S.A, ; Cơ sở xuất xưởng: GlaxoSmithKline Biologicals |
66 | QLVX-1039-17 | Rotavin | Trung tâm Nghiên cứu sản xuất vắc xin và sinh phẩm Y tế | Trung tâm Nghiên cứu sản xuất vắc xin và sinh phẩm Y tế |
67 | QLVX-0651-13 | RS.JEV | Công ty cổ phần y tế Đức Minh | Chengdu Institute of Biological Products Co., Ltd. |
68 | QLSP-953-16 | Scitropin A | Scigen Pte Ltd. | Sandoz GmbH |
69 | QLSP-952-16 | Scitropin A 5mg/1.5ml | Scigen Pte Ltd | Sandoz GmbH |
70 | QLVX-1041-17 | SPEEDA | Công ty TNHH dược phẩm Biển Loan | LIAONING CHENG DA BIOTECHNOLOGY Co., Ltd |
71 | QLSP-H03-1135-18 | Tecentriq | F. Hoffmann - La Roche Ltd. | Nhà sản xuất: Roche Diagnostics GmbH; cơ sở đóng gói và xuất xưởng: F. Hoffmann- La Roche Ltd. |
72 | QLSP-H03-1161-19 | Uro-Vaxom | Ever Neuro Pharma GmbH | OM Pharma SA |
73 | QLVX-1047-17 | Vắc xin Thương hàn Vi polysaccharide | Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt | Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
74 | QLVX-1046-17 | Vắc xin Varicella sống giảm độc lực- Varicella Vaccine- GCC Inj | Công ty TNHH MTV Vắc xin và Sinh phẩm số 1 | Green Cross Corporation |
75 | QLVX-1043-17 | Vắc xin Viêm gan B tái tổ hợp - Gene- Hbvax | Công ty TNHH MTV Vắc xin và Sinh phẩm số 1 | Công ty TNHH MTV Vắc xin và Sinh phẩm số 1 |
76 | QLVX-1044-17 | Vắc xin Viêm gan B tái tổ hợp Gene- HBvax | Công ty TNHH MTV Vắc xin và Sinh phẩm số 1 | Công ty TNHH MTV Vắc xin và Sinh phẩm số 1 |
77 | QLVX-986-16 | Verorab Vắc xin dại (bất hoạt), điều chế trên canh cấy tế bào | Sanofi Pasteur | NSX: Sanofi Pasteur Cơ sở gia công sản xuất dung môi đóng trong ống: HAUPT PHARMA LIVRON |
78 | QLSP-0745-13 | ZENTOZIN | Công ty liên doanh dược phẩm MEBIPHAR- AUSTRAPHARM | Công ty liên doanh dược phẩm MEBIPHAR- AUSTRAPHARM |
79 | QLSP-1063-17 | Zomacton 4mg | Ferring Private Ltd | Cơ sở sản xuất lọ thuốc bột: Ferring GmbH|Cơ sở sản xuất dung môi: Wasserburger Arzneimittelwerk GmbH|Cơ sở đóng gói: Ferring International Center S.A |
- 1Công văn 7325/BYT-KH-TC năm 2021 về mua thuốc phục vụ phòng chống dịch COVID-19 thuộc Danh mục thuốc đấu thầu tập trung, Danh mục thuốc đàm phán giá do Bộ Y tế ban hành
- 2Công văn 4781/QLD-ĐK năm 2022 công bố danh mục thuốc theo quy định tại Khoản 1 Điều 14 Nghị định 29/2022/NĐ-CP do Cục Quản lý dược ban hành
- 3Công văn 855/YDCT-QLD năm 2022 công bố danh mục theo quy định tại Khoản 1 Điều 14 Nghị định 29/2022/NĐ-CP (Đợt 2) do Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền ban hành
- 4Công văn 9364/QLD-ĐK năm 2022 công bố danh mục thuốc theo quy định tại Khoản 1 Điều 14 Nghị định 29/2022/NĐ-CP do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 10586/QLD-ĐK năm 2022 công bố danh mục thuốc theo quy định tại Khoản 1 Điều 14 Nghị định 29/2022/NĐ-CP (Đợt 4) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Công văn 7325/BYT-KH-TC năm 2021 về mua thuốc phục vụ phòng chống dịch COVID-19 thuộc Danh mục thuốc đấu thầu tập trung, Danh mục thuốc đàm phán giá do Bộ Y tế ban hành
- 2Nghị định 29/2022/NĐ-CP hướng dẫn và biện pháp thi hành Nghị quyết 12/2021/UBTVQH15 về cho phép thực hiện một số cơ chế, chính sách trong lĩnh vực y tế để phục vụ công tác phòng, chống dịch COVID-19
- 3Công văn 4781/QLD-ĐK năm 2022 công bố danh mục thuốc theo quy định tại Khoản 1 Điều 14 Nghị định 29/2022/NĐ-CP do Cục Quản lý dược ban hành
- 4Công văn 855/YDCT-QLD năm 2022 công bố danh mục theo quy định tại Khoản 1 Điều 14 Nghị định 29/2022/NĐ-CP (Đợt 2) do Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền ban hành
- 5Công văn 9364/QLD-ĐK năm 2022 công bố danh mục thuốc theo quy định tại Khoản 1 Điều 14 Nghị định 29/2022/NĐ-CP do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 10586/QLD-ĐK năm 2022 công bố danh mục thuốc theo quy định tại Khoản 1 Điều 14 Nghị định 29/2022/NĐ-CP (Đợt 4) do Cục Quản lý Dược ban hành
Công văn 6942/QLD-ĐK năm 2022 công bố danh mục thuốc theo quy định tại Khoản 1 Điều 14 Nghị định 29/2022/NĐ-CP (Đợt 2) do Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 6942/QLD-ĐK
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 20/07/2022
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Vũ Tuấn Cường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra