Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
VD-27438-17BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 6514/QLD-ĐK | Hà Nội, ngày 13 tháng 4 năm 2018 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Căn cứ công văn số đề ngày 26/02/2018 của Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú về việc công bố danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam được nhập khẩu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các công ty sản xuất biết và thực hiện.
| TUQ.CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM ĐƯỢC NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN CẤP PHÉP NHẬP KHẨU
(Đính kèm Công văn số: 6514/QLD-ĐK ngày 13/4/2018 của Cục Quản lý Dược)
Thuốc thành phẩm | Nguyên liệu hoạt chất sử dụng | ||||||||
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc | Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành | Tên cơ sở sản xuất thuốc | Tên nguyên liệu làm thuốc | TCCL của nguyên liệu | Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu | Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu | Tên nước sản xuất nguyên liệu |
1 | VIGORITO | VD-21482-14 | 12.08.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Vildagliptin | NSX | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
2 | ZLATKO-100 | VD-21483-14 | 12.08.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Sitagliptin phosphate monohydrate | NSX | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
3 | ZLATKO-50 | VD-21484-14 | 12.08.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Sitagliptin phosphate monohydrate | NSX | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
4 | Gel CIACCA | VD-21479-14 | 12.08.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Adapalene | USP 37 | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
5 | Gel CIACCA | VD-21479-14 | 12.08.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Clindamycin Phosphate | BP 2010 | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
6 | ZARSITEX | VD-21993-14 | 08.12.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Venlafaxine HCl | BP 2009 | AMI LIFESCIENCES PVT. LTD. | Block No. 82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi -391 450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat | India |
7 | SIQUEIRA | VD-21991-14 | 08.12.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Arginine HCl | USP 32 | DAESANG CORPORATION | Daesang Building, 96-48 Sinseol-dong Dongdaemun-gu Seoul 130-706. | South Korea |
8 | GYORYG | VD-21988-14 | 08.12.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Acarbose | USP 36 | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
9 | VEBUTIN | VD-21992-14 | 08.12.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Trimebutine maleate | JP XVI | LUNA CHEMICALS CO., LIMITED | 1502 - 1503, No.310 North Zhong Shan Rd., Hangzhou. | China |
10 | GLOCKNER- 10 | VD-23920-15 | 17.12.2020 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Methimazole | BP 2010 | XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT & EXPORT CO., LTD. | 1402, 14/F, Fund building, 20 South Hubin Road, Xiamen. | China |
11 | GLOCKNER-5 | VD-23921-15 | 17.12.2020 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Methimazole | BP 2010 | XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT & EXPORT CO., LTD. | 1402, 14/F, Fund building, 20 South Hubin Road, Xiamen. | China |
12 | RAGOZAX | VD-23922-15 | 17.12.2020 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Domperidone maleate | BP 2009 | VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad – 38 Andhba Pradesh. | India |
13 | SILPASRINE | VD-23923-15 | 17.12.2020 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Alverine citrate | BP 2012 | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
14 | SILPASRINE | VD-23923-15 | 17.12.2020 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Simethicone | USP 32 | RIOCARE INDIA PVT. LTD | Plot No, R-39, TTC industrial area, Midc, Rabale, Navi Mumbai-400701, Maharashtra. | India |
15 | ZLATKO-25 | VD-23924-15 | 17.12.2020 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Sitagliptin phosphate monohydrate | NSX | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
16 | CHALME | VD-24516-16 | 23.03.2021 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Dried aluminum hydroxide gel | BP 2013 | IL-YANG PHARM. CO., LTD. | Địa chỉ: IL-YANG BUILDING, 544-5, DOGOK- DONG, KANGNAM-GU, SEOUL-CITY | Korea |
17 | CHALME | VD-24516-16 | 23.03.2021 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Magnesium hydroxide | DĐVN IV | IL-YANG PHARM. CO., LTD. | IL-YANG BUILDING, 544-5, DOGOK-DONG, KANGNAM-GU, SEOUL- CITY | Korea |
18 | METILONE-4 | VD-24518-16 | 23.03.2021 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Methylprednisolone | BP 2010 | HANGZHOU STARSHINE PHARMACEUTICAL CO. LTD. | 10/F, Tianyuan building, No.508 Wensan road, Hangzhou | China |
19 | NILKEY | VD-24519-16 | 23.03.2021 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Fluoxetine HCl | BP 2010 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang. | China |
20 | NEUBATEL- FORTE | VD-25003-16 | 15.07.2021 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Gabapentin | USP 35 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang. | China |
21 | ERISK | VD-25453-16 | 05.09.2021 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Eperisone hydrochloride | JP XVI | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
22 | ORLITAX | VD-25454-16 | 05.09.2021 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Orlistat (dưới dạng pellets) | NSX | TITAN LABORATORIES PVT. LTD. | 102, Titan house, 60 Feet Road, Opp. Bank of Maharashtra, Ghatkopar (East), Mumbai-400 075. | India |
23 | TEGRUCIL-4 | VD-25455-16 | 05.09.2021 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Acenocoumarol | BP 2013 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg. No. 2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad(West), Mumbai - 400 064. | India |
24 | BENITEZ | VD-25948-16 | 15.11.2021 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Nabumetone | BP 2013 | SOUTHWEST SYNTHETIC PHARMACEUTICAL CORP., LTD. | 19th Floor, Fortune Building, No.9 Honghu East Road, Yubei District, Chongqing City | China |
25 | ERYNE | VD-25949-16 | 15.11.2021 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Erythromycin | DĐVN IV | HANGZHOU STARSHINE PHARMACEUTICAL CO., LTD | 10/F, TIANYUAN BUILDING, NO.508 WENSAN ROAD, HANGZHOU | China |
26 | PATCHELL | VD-25950-16 | 15.11.2021 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Paroxetine hydrochloride | EP 7.0 | TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. | Baiyunshan South Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang | China |
27 | SULLIVAN | VD-25951-16 | 15.11.2021 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Amisulpride | BP 2013 | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
28 | XONATRIX | VD-25952-16 | 15.11.2021 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Fexofenadine HCl | USP 35 | SREKARA ORGANICS. | Plot No. 159/A, S.V. Co-op, Ind. Estate, IDA Bollaram, Jinnaram Mdl., Medak Dist.- 502 325. Telangana | India |
29 | GAYAX | VD-26497-17 | 06.02.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Amisulpride | EP 7.0 | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
30 | HUNTELAAR- 2 | VD-26498-17 | 06.02.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Lacidipine | BP 2013 | TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTICAL CO., LTD. | No.35, Haiwanlangqin Jiaojiang zone, Taizhou, Zhejiang | China |
31 | MALAG-60 | VD-26499-17 | 06.02.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Fexofenadine hydrochloride | USP 35 | SREKARA ORGANICS. | Plot No. 159/A, S.V. Co-op, Ind. Estate, IDA Bollaram, Jinnaram Mdl., Medak Dist.- 502 325. Telangana | India |
32 | MARTAZ | VD-26500-17 | 06.02.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Rabeprazole sodium | NSX | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra | India |
33 | NERAZZU- HCT | VD-26501-17 | 06.02.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Losartan potassium | USP 35 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang. | China |
34 | NERAZZU- HCT | VD-26501-17 | 06.02.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Hydrochlorothiazide | USP 35 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang. | China |
35 | NERAZZU- PLUS | VD-26502-17 | 06.02.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Losartan potassium | USP 35 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang. | China |
36 | NERAZZU- PLUS | VD-26502-17 | 06.02.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Hydrochlorothiazide | USP 35 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang. | China |
37 | SERNAL | VD-26503-17 | 06.02.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Risperidone | EP 7.0 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg. No. 2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad(West), Mumbai - 400 064 | India |
38 | SERNAL-4 | VD-26504-17 | 06.02.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Risperidone | EP 7.0 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg. No. 2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad(West), Mumbai - 400 064 | India |
39 | TAZILEX | VD-26505-17 | 06.02.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Methimazole | USP 35 | AFINE CHEMICALS LTD. | 6th Floor. Block C. 7th Building. Xigang Xinjie. Xihu Industrial Park. No. 206. Zhenhua Road. Hangzhou 310030. | China |
40 | DERUFF | VD-26496-17 | 06.02.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Galantamine hydrobromide | USP 35 | ZHEJIANG MENOVO PHARMACEUTICAL CO., LTD. | 8, Jin 13 Road, Hangzhou Gulf Industrial Area Shangyu, Zhejiang, 312369 | China |
41 | DINARA | QLĐB-600-17 | 22.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Tenofovir disoproxil fumarate | IP 2010 | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
42 | DINARA | QLĐB-600-17 | 22.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Lamivudine | USP 35 | NINGBO HAISHU HORBID IMP&EXP CO.,LTD | Room 5-26, No. 91, Lane 98, Shunde Road, Haishu Dist., Ningbo, Zhejiang | China |
43 | HALCORT-6 | QLĐB-606-17 | 22.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Deflazacort | NSX | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
44 | ESPÉRE | VD-27274-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Diosmin | BP 2007 | MP BIOMEDICALS, LLC | MP Biomedicals, LLC 3 Hutton Center Drive, Suite 100, Santa Ana, CA 92707, USA | USA |
45 | GONESI | VD-27275-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Pentoxifylline | USP 32 | MP BIOMEDICALS, LLC | MP Biomedicals, LLC 3 Hutton Center Drive, Suite 100, Santa Ana, CA 92707, USA | USA |
46 | CASILAS-20 | VD-27434-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Tadalafil | USP 36 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
47 | CRUZZ-35 | VD-27435-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Risedronate sodium | USP 36 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
48 | EVYX-5 | VD-27436-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Levocetirizine dihydrochloride | NSX | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
49 | GEBHART | VD-27437-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Guaiazulene | NSX | MERCK LIMITED | Shiv Sagar Estate 'A' Dr. Annie Besant Road Worli, Mumbai 400018. India | India |
50 | GEBHART | VD-27437-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Dimethicone | BP 2010 | RIOCARE INDIA PVT. LTD | Plot No. R-39, TTC Inductrial Area, Midc Rabale, Navi Mumbai - 400 701. Maharashtra, India | India |
51 | VD-27438-17 | 22.06.2022 | Sucralfate | USP 36 | 503 Zhongguan Building, Xili Town, Nanshan District, Shenzhen, Guangdong, China | China | |||
52 | GENSLER | VD-27439-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Ramipril | EP 7.0 | XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT AND EXPORT CO., LTD | 1402, 14/F, Fund Building, 20 South Hubin Road, Xiamen, China | China |
53 | HATLOP-150 | VD-27440-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Irbesartan | USP 36 | TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTICAL CO.,LTD | Baiyunshan South Road , Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China |
54 | HATLOP-300 | VD-27441-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Irbesartan | USP 35 | TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTICAL CO.,LTD | Baiyunshan South Road , Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China |
55 | LADIVIR | VD-27442-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Lamivudine | USP 38 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang. | China |
56 | MANZURA-15 | VD-27443-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Olanzapine | USP 38 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
57 | MANZURA- 7,5 | VD-27444-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Olanzapine | USP 38 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
58 | MESSI-10 | VD-27445-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Alendronate sodium | EP 7.0 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Blgd. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064. India | India |
59 | MESSI-70 | VD-27446-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Alendronate sodium | EP 2010 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Blgd. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064. India | India |
60 | NERAZZU-25 | VD-27447-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Losartan potassium | USP 35 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang. | China |
61 | RAMSEY | VD-27448-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Glucosamine hydrochloride | USP 36 | HANGZHOU VIWA CO., LTD | 4th Floor, Building 5, No. 600 on 21st Avenue, Xiasha Economic and Technological Development Zone, Hangzhou 310018, Zhejiang, China | China |
62 | RAVASTEL-5 | VD-27450-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Rosuvastatin calcium | IP 2010 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Blgd. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064. India | India |
63 | RAVASTEL- 20 | VD-27449-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Rosuvastatin calcium | IP 2010 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Blgd. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064. India | India |
64 | RYZONAL | VD-27451-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Eperisone hydrochloride | JP XVI | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
65 | STOGURAD | VD-27452-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Sulpiride | BP 2013 | TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTICAL CO.,LTD | Baiyunshan South Road , Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China |
66 | TEGRUCIL-1 | VD-27453-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Acenocoumarol | BP 2013 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Blgd. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064. India | India |
67 | TOULALAN | VD-27454-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Itopride hydrochloride | NSX | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
68 | WOLSKE | VD-27455-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Ebastine | BP 2013 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
69 | ZAPNEX-10 | VD-27456-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Olanzapine | USP 37 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
70 | ZAPNEX-5 | VD-27457-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Olanzapine | USP 38 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
71 | ZHEKOF-80 | VD-27458-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Telmisartan | BP 2013 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Blgd. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064. India | India |
72 | ZOACNEL | VD-27459-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Isotretinoin | USP 36 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang. | China |
73 | ZOACNEL-5 | VD-27460-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Isotretinoin | USP 35 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang. | China |
74 | ZURER-300 | VD-27461-17 | 22.06.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Clindamycin hydrochloride | USP 35 | NANYANG PUKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD | No. 143, North Of Gongye Rd., Wolong, Nanyang, Henan, China. | China |
75 | ARTREIL | VD-28445-17 | 19.09.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Diacerein | IP 2010 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
76 | CAPTOPRIL | VD-28449-17 | 19.09.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Captopril | USP 36 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang. | China |
77 | CERAHEAD-F | VD-28450-17 | 19.09.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Piracetam | EP 8.0 | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
78 | COURTOIS-20 | VD-28451-17 | 19.09.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Rosuvastatin calcium | IP 2010 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064, India. | India |
79 | FRANILAX | VD-28458-17 | 19.09.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Spironolactone | USP 36 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang. | China |
80 | GIVET-10 | VD-28459-17 | 19.09.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Montelukast sodium | IP 2010 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064 | India |
81 | GUARENTE- 16 | VD-28460-17 | 19.09.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Candesartan cilexetil | USP 35 | TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTICAL CO.,LTD | Baiyunshan South Road , Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China |
82 | GUARENTE-8 | VD-28461-17 | 19.09.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Candesartan cilexetil | USP 35 | TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTICAL CO.,LTD | Baiyunshan South Road , Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China |
83 | ISAIAS | VD-28464-17 | 19.09.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Diosmin | EP 8.0 | XIAMEN NEORE CHEMICAL CO., LTD. | Unit A, Room 1205, No. 1118 Xiahe Road, Siming District, Xiamen, China. | China |
84 | JAVIEL | VD-28465-17 | 19.09.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Diacerein | IP 2014 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
85 | JEWELL | VD-28466-17 | 19.09.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Mirtazapine | USP 38 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 4th Floor, Block C, Vantone center, No.189 Daguan Road, Hangzhou Zhejiang. | China |
86 | KEIKAI | VD-28469-17 | 19.09.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Melatonin | BP 2014 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang. | China |
87 | MECOB-500 | VD-28473-17 | 19.09.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Mecobalamin | JP XVI | NINGXIA KINGVIT PHARMACEUTICAL CO., LTD. | Wangyuan Economic Zone, Yongning County Zinchuan Ningxia, China | China |
88 | NASRIX | VD-28475-17 | 19.09.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Simvastatin | USP 38 | PRISUN PHARMACHEM CO.,LTD | RM 1104, Zhoushan Haizhongzhou International Square, No.338, Xingpu Avenue, Donggang Street, Putuo District, Zhoushan City, China | China |
89 | NASRIX | VD-28475-17 | 19.09.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Ezetimibe | NSX | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
90 | OMAG-20 | VD-28476-17 | 19.09.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Omeprazole magnesium | USP 36 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
91 | PASQUALE- 50 | VD-28480-17 | 19.09.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Cilostazol | USP 38 | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
92 | PUYOL | VD-28481-17 | 19.09.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Danazol | USP 38 | OCEANIC PHARMACHEM PVT.LTD. | 329, A-Z Industrial Estate, G. Kadam Marg, Lower Parel (W), Mumbai 400 013, India | India |
93 | SALGAD | VD-28483-17 | 19.09.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Fluconazole | USP 38 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
94 | TROPEAL | VD-28485-17 | 19.09.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Mupirocin | USP 38 | XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. | 1402, 14/F Fund Building, 20 South Hubin Road, Xiamen, China. | China |
95 | ZHEKOF-HCT | VD-28489-17 | 19.09.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Telmisartan | BP 2013 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | Địa chỉ: 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
96 | ZUIVER | VD-28490-17 | 19.09.2022 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Ursodeoxycholic acid | EP 7.0 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang. | China |
97 | PIZAR-6 | VD-18099-12 | 26.01.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Ivermectin | BP 2007 | QINGDAO KINGWISH INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. | 1811 Room, No.2 Donghai Mid Road, Huanhai Mansion, Qingdao | China |
98 | GUMAS | VD-18097-12 | 26.01.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Dried aluminum hydroxide gel | BP 2007 | IL-YANG PHARM. CO., LTD. | 182-4 Hagal-Ri, Kihung - Eup, Yongin-City, Kiunggi-do | Korea |
99 | GUMAS | VD-18097-12 | 26.01.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Magnesium hydroxide | BP 2007 | IL-YANG PHARM. CO., LTD. | 182-4 Hagal-Ri, Kihung - Eup, Yongin-City, Kiunggi-do | Korea |
100 | GUMAS | VD-18097-12 | 26.01.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Simethicone | BP 2007 | RIOCARE INDIA | Plot No. R-39, TTC Industrial Area, Midc Rabale, Navi Mumbai - 400 701. Maharashtra, India. | India |
101 | RAZOPRAL | VD-18100-12 | 26.01.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Pantoprazole sodium sesquihydrate | NSX | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg. No. 2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai. | India |
102 | PEXIFEN | VD-17747-12 | 26.01.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Piroxicam beta cyclodextrin | NSX | ZHONGBAO CHEMICALS CO., LTD. | 13F/E-8 Building, Westport New Terrtories, No.206 Zhenhua Road, Hangzhou | China |
103 | SOUZAL | VD-18101-12 | 26.01.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Rabeprazole Sodium | NSX | LEE PHARMA LIMITED | Survey No. 10/G-1, Gadda potharam (Village), Jinnaram (Mandal) Medak (Dist.), - 502319, AP | India |
104 | VIDIGAL | VD-18518-13 | 07.02.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Acitretin | BP 2009 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang. | China |
105 | EZVASTEN | VD-19657-13 | 10.09.2018 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Ezetimibe | NSX | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg. No. 2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai – 400 064, India | India |
106 | WAZER | VD-19673-13 | 10.09.2018 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Citalopram hydrobromide | USP 30 | HETERO DRUGS LIMITED | Bonthapally (village), Jinnaram (Mandal), Medak (Dist), Andhra Pradesh, INDIA | India |
107 | CLINDAMYCI N | VD-18508-13 | 07.02.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Clindamycin hydrochloride | USP 32 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang. | China |
108 | MATERAZZI | VD-20075-13 | 08.11.2018 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Eperisone HCl | JP 1997 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang. | China |
109 | RETURN 90 | VD-18515-13 | 07.02.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Etoricoxib | NSX | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate Bldg. No. 2. Opp. Movie Time Theatre, Link Road. Malad (West), Mumbai – 400 064, India | India |
110 | MAGRAX-F | VD-19172-13 | 19.06.2018 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Etoricoxib | NSX | HETERO DRUGS LIMITED | S.Nos.213, 214 &255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist, Andhra Pradesh, INDIA. | India |
111 | RAMITREZ-F | VD-19668-13 | 10.09.2018 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Etoricoxib | NSX | HETERO DRUGS LIMITED | S.Nos.213, 214 &255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist, Andhra Pradesh | India |
112 | NISTEN | VD-20362-13 | 27.12.2018 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Ivabradine HCl | NSX | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
113 | KOZERAL | VD-18511-13 | 07.02.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Ketorolac tromethamine | NSX | HETERO DRUGS LIMITED | S.Nos.213, 214 &255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist, Andhra Pradesh | India |
114 | COLIOMAX | VD-20074-13 | 08.11.2018 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | L-Ornithine L- aspartate | NSX | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang. | China |
115 | EVALDES | VD-18841-13 | 01.04.2018 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Levosulpiride | NSX | HWANSUN BIOTECHNOLOGY CO., LTD. | Rm. 109, Bldg 1, No 245, Jiachuan Rd, Xuhui Distric, Shanghai | China |
116 | NERAZZU | VD-19665-13 | 10.09.2018 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Losartan potassium | USP 35 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate Bldg. No. 2. Opp. Movie Time Theatre, Link Road. Malad (West), Mumbai – 400 064 | India |
117 | GOMES | VD-19660-13 | 10.09.2018 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Methylprednisolone | BP 2007 | ZHEJIANG XIANJU JUNYE PHARMACEUTICAL CO., LTD. | Hebu Bridge, Xianju, Zhejiang | China |
118 | LAHM | VD-20361-13 | 27.12.2018 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Dried aluminum hydroxide gel | BP 2007 | IL-YANG PHARM. CO., LTD. | 182-4 Hagal-Ri, Kihung - Eup, Yongin-City, Kiunggi- do, Korea | Korea |
119 | LAHM | VD-20361-13 | 27.12.2018 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Magnesium hydroxide | DĐVN IV | IL-YANG PHARM. CO., LTD. | 182-4 Hagal-Ri, Kihung - Eup, Yongin-City, Kiunggi- do, Korea | Korea |
120 | LAHM | VD-20361-13 | 27.12.2018 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Simethicone | BP 2007 | RIOCARE INDIA | Plot No. R-39, TTC Industrial Area, Midc Rabale, Navi Mumbai - 400 701. Maharashtra, India. | India |
121 | MORIENTES - 50 | VD-19663-13 | 10.09.2018 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Quetiapine fumarate | NSX | XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT & EXPORT CO., LTD. | 1402, 14/F, Fun Building, 20 South Hubin Road, Xiamen China | China |
122 | QUEITOZ 50 | VD-20077-13 | 08.11.2018 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Quetiapine fumarate | NSX | XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT & EXPORT CO., LTD. | 1402, 14/F, Fun Building, 20 South Hubin Road, Xiamen China | China |
123 | MORIENTES - 200 | VD-19662-13 | 10.09.2018 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Quetiapine fumarate | NSX | XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT & EXPORT CO., LTD. | 1402, 14/F, Fun Building, 20 South Hubin Road, Xiamen China | China |
124 | QUEITOZ -200 | VD-19667-13 | 10.09.2018 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Quetiapine fumarate | NSX | XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT & EXPORT CO., LTD. | 1402, 14/F, Fun Building, 20 South Hubin Road, Xiamen China | China |
125 | TENOFOVIR | VD-18516-13 | 07.02.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Tenofovir disoproxil fumarate | NSX | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
126 | KATIES | VD-19170-13 | 19.06.2018 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Tiropramide HCl | NSX | HWAIL PHARM CO., LTD. | Hwail B/D, Yeoksam-Dong 776-12, Gangnam-Gu, Seoul, Korea | Korea |
127 | CUELLAR | VD-19654-13 | 10.09.2018 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Ursodeoxycholic acid | BP 2009 | HANGZHOU STARSHINE PHARMACEUTICAL CO. LTD. | Rm. 1002-B2, No. 508, Wensan Road, Xihu Dist., Hangzhou, Zhejiang, China (Mainland) | China |
128 | AGOSTINI | VD-21047-14 | 12.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Alendronate sodium | USP 32 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg. No.2, Opp. Movie Time Theatre. Link Road, Malad (West), Mumbai – 400 064, India | India |
129 | AGOSTINI | VD-21047-14 | 12.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Cholecalciferol (vitamin D3) | DĐVN IV | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
130 | BOURILL | VD-21048-14 | 12.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Bambuterol hydrochloride | BP 2009 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg. No. 2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai – 400 064, India | India |
131 | GIMYENEZ-8 | VD-21055-14 | 12.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Betahistine dihydrochloride | BP 2010 | AMI LIFESCIENCES PVT. LTD. | Block No. 82/B, BPC Road, At & PO: Karakhadi -391 450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat | India |
132 | BREAKIN | VD-21050-14 | 12.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Bupropion HCl | USP 32 | XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT & EXPORT CO., LTD. | 1402, 14/F, Fund Building, 20 South Hubin Road, Xiamen | China |
133 | PASQUALE | VD-21064-14 | 12.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Cilostazol | USP 35 | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
134 | PETTINARI | VD-21065-14 | 12.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Citicoline sodium | CP 2005 | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
135 | BOYATA | VD-21049-14 | 12.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Cycloserine | USP 34 | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
136 | GYGARIL-10 | VD-21056-14 | 12.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Enalapril maleate | BP 2010 | HANGZHOU VIWA CO., LTD | RM 1216, Jiahua International Trading center, NC 15 Hnagda road, Hangzhou 310007 China | China |
137 | RAMITREZ | VD-21066-14 | 12.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Etoricoxib | NSX | HETERO DRUGS LIMITED | S.Nos.213, 214 &255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist, Andhra Pradesh, INDIA. | India |
138 | OLIVEIRIM | VD-21062-14 | 12.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Flunarizine dihydrochloride | BP 2009 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang. | China |
139 | GILARDINO | VD-21054-14 | 12.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Glucosamine sulfate | USP 35 | HANGZHOU STARSHINE PHARMACEUTICAL CO., LTD. | 10/F, Tianyuan Bulding, No.508 Wensan Road, Hangzhou, China, 310006 | China |
140 | WRIGHT | VD-20530-14 | 04.03.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Imidapril hydrochloride | JP XVI | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
141 | HALFHUID-20 | VD-20525-14 | 04.03.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Isotretinoin | BP 2009 | LUNA CHEMICALS CO., LTD. | 1502-1503,No.310 North Zhong Shan Rd., Hangzhou, China. | China |
142 | NISTEN-F | VD-21061-14 | 12.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Ivabradine HCl | NSX | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
143 | GYLLEX | VD-21057-14 | 12.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | L-Ornithine L- aspartate | NSX | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang. | China |
144 | DRIKRYL | VD-20521-14 | 04.03.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Mecobalamin | JP XV | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
145 | MIFROS | VD-21060-14 | 12.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Penicillamine | USP 32 | CIDIC CO., LTD | 15/F HODO International Plaza, 531 Zhongshan Road, Wuxi, 214002, China | China |
146 | CLONAFOS | VD-20522-14 | 04.03.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Propylthiouracil | JP XVI | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
147 | AYITE | VD-20520-14 | 04.03.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Rebamipide | JP XVI | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
148 | RAVASTEL- 10 | VD-21067-14 | 12.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Rosuvastatin calcium | IP 2007 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Blgd. No. 2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai – 400 064. India. | India |
149 | ZHEKOF | VD-21070-14 | 12.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Telmisartan | USP 35 | VERDANT LIFE SCIENCES PVT.LTD | 36/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-500 038,.A.P., INDIA | India |
150 | WARUWARI | VD-21069-14 | 12.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Tizanidine HCl | USP 32 | JPN PHARMA PVT LTD | 10/D, Matru Ashish, Nr. Balbhari School, SV Road, Kandivali(W), Mumbai 400 067, India. | India |
151 | DEMBELE | VD-21051-14 | 12.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Valsartan | NSX | XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT & EXPORT CO., LTD. | 1402, 14/F, Fun Building, 20 South Hubin Road, Xiamen China | China |
152 | DEMBELE | VD-21051-14 | 12.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Hydrochlorothiazide | NSX | XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT & EXPORT CO., LTD. | 1402, 14/F, Fun Building, 20 South Hubin Road, Xiamen China | China |
153 | LAFAXOR | VD-21058-14 | 12.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Venlafaxine HCl | BP 2009 | AMI LIFESCIENCES PVT. LTD. | 2nd Floor, Prestige Plaza, 40, Urmi Society, Nr. Urmi Cross Road, BPC Road, Akota, Baroda-390020, Gujarat, INDIA | India |
154 | DREXLER | VD-21052-14 | 12.06.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Zopiclone | BP 2010 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Blgd. No. 2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai – 400 064. India. | India |
155 | PHALU GEL | VD-21481-14 | 12.08.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Aluminum phosphate (suspension 20%) | BP 2007 | IL-YANG PHARM., LTD | 182-4, Hagal-Ri, Kihung- EUP, Yongin-City, Kyunggi- Do, Korea | Korea |
156 | KHOUMA | VD-21480-14 | 12.08.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Nebivolol HCl | NSX | PARTH OVERSEAS | 107 New Sonal Link Industrial Estate, Bldg. No. 2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064. India | India |
157 | L-TYROX 100 | VD-21756-14 | 19.09.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Levothyroxine sodium | BP 2009 | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | 5F 7B Launch Tec Park,Wuhe Road, Hong Kong. | China |
158 | NALIDIXIC- 500 | VD-21757-14 | 19.09.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Nalidixic acid | BP 2010 | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi 200011 | China |
159 | COURTOIS | VD-21987-14 | 08.12.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Rosuvastatin calcium | IP 2007 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg. No. 2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad(West), Mumbai - 400 064, India. | India |
160 | RIZAX-10 | VD-21990-14 | 08.12.2019 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Donepezil HCl | JP 16 | LUNA CHEMICALS CO., LIMITED | Rm 1502 - 1503, No. 310 North Zhongshan Rd., Hangzhou, China. | India |
161 | TRIBUTEL | VD-22324-15 | 09.02.2020 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Trimebutine maleate | JP 16 | LUNA CHEMICALS CO., LIMITED | 1502 - 1503, No.310 North Zhong Shan Rd., Hangzhou, China. | China |
162 | PUYOL-100 | VD-22323-15 | 09.02.2020 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Danazol | CP 2005 | PARTH OVERSEAS | 107 New Sonal Link Industrial Estate, Bldg. No. 2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064. India | India |
163 | DERDIYOK- 10 | VD-22319-15 | 09.02.2020 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Montelukast sodium | NSX | HETERO DRUGS LIMITED | S.No.s, 213, 214 & 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh, India | India |
164 | PIZAR-3 | VD-23282-15 | 09.09.2020 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Ivermectin | BP 2010 | QINGDAO KINGWISH INTERNATIONAL TRADING CO., LTD | 1811 ROOM, NO.2 DONGHAI MID ROAD, HUANHAI MANSION, QINGDAO, CHINA | China |
165 | AYALE | VD-23280-15 | 09.09.2020 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Loratadine | USP 32 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Indl. Est., Bldg. No.2, Link Road, Near Kanchpada, Malad (West), Mumbai - 400 064. INDIA. | India |
166 | HORNOL | VD-16719-12 | 26.05.2018 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Cytidine monophosphate disodium | NSX | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang. | China |
167 | HORNOL | VD-16719-12 | 26.05.2018 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Uridine monophosphate disodium | NSX | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion, No. 23, Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang. | China |
168 | REINAL-5 | VD-16425-12 | 26.05.2018 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Flunarizine dihydrochloride | BP 2013 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 4th Floor, Block C, Vantone Center, No.189 Daguan Road Hangzhou, Zhejiang. | China |
169 | SILVASTEN | VD-16722-12 | 26.05.2018 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Simvastatin | USP 38 | PRISUN PHARMACHEM CO.,LTD. | RM 1104, Zhoushan Haizhongzhou International Square, No.338, Xingpu Avenue, Donggang Street, Putuo District, Zhoushan City. | China |
170 | SILVASTEN | VD-16722-12 | 26.05.2018 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Ezetimibe | NSX | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
- 1Công văn 8239/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 8464/QLD-ĐK năm 2018 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký đợt 160 do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 8469/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Luật Dược 2016
- 2Nghị định 54/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật dược do Chính phủ ban hành
- 3Công văn 8239/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 8464/QLD-ĐK năm 2018 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký đợt 160 do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 8469/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 11103/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
Công văn 6514/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 6514/QLD-ĐK
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 13/04/2018
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Nguyễn Thị Thu Thủy
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra