- 1Công văn 6944/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 17272/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính thông tin nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5200/QLD-ĐK | Hà Nội, ngày 26 tháng 3 năm 2018 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/04/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/05/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam phải kiểm soát đặc biệt phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu dược chất được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các cơ sở biết và thực hiện
Nơi nhận: | TUQ. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM PHẢI KIỂM SOÁT ĐẶC BIỆT PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU ĐỢT 160
(Đính kèm công văn số 5200 /QLD-ĐK ngày 26 tháng 03 năm 2018 của Cục Quản lý Dược)
Tên thuốc (1) | SĐK (2) | Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (3) | Tên NSX (4) | Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) | Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu (7) | Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất (9) |
Epirubicin Bidiphar 50 | QLĐB-666-18 | 22/02/2020 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Epirubicin hydrochloride | EP 7 | Synbias Pharma Ltd. | Krepilshchikov Str. 181, 83085 Donetsk, Ukraine. | Ukraine. |
Ozanier 500mg | GC-293-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) | Levofloxacin hemihydrat | USP37 | Zhejiang Apeloa Kangyu Pharmaceutical Co., Ltd | 333 Jiangnan road, Hengdian, Dongyang, Zhejiang province, 322118, P.R, China | China |
BOSGYNO PLUS | VD-28861-18 | 22/02/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Metronidazole | BP 2014 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Technology Co., Ltd. | No.8 Fengshan Road, Industrial and Economic Development Zone, Luotian County, Huanggang City, | China |
HYYR | VD-28913-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Erlotinib hydrochloride | NSX | Arcadia Biotechnology Ltd | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang RD, Shangahi 200011,P.R.China | China |
LEFVOX-250 | VD-28915-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Levofloxacin hemihydrate | NSX | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO.,LTD. | 8F22 Buynow Technology Mansion, #23 Jiaogong Road, Hangzhou, Zhejiang, China 310013 | China |
MEIRARA | VD-28918-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Letrozole | USP 38 | BEIJING LUNARSUN PHARMACEUTI CAL CO.,LTD | C1 - 802, Yangguangguangchang No.68, Anli Road, Chaoyang District, 100101, Beijing | China |
VENUTEL-20 | QLĐB-662-18 | 22/02/2020 | Đạt vi Phú | Temozolomide | USP 38 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD | 4th Floor, Block C, Vantone Center, No.189 Daguan Road Hangzhou, Zhejiang, China, 310015 | China |
Ametifen Codeine Forte | VD-29056-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Codeine phosphate hemihydrate | BP 2013 | Alcaliber S.A. | Avda. Ventalomar, 1 – Poligono Industrial 45007 Toledo – ESPANA (SPAIN) | Spain |
Padolgine | VD-29064-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Codeine phosphate hemihydrate | EP 8.0 | Johnson Matthey Macfarlan Smith. | 10 Wheatfield Road, Edinburgh EH11 2QA, United Kingdom | UK |
Tydol codeine | VD-29070-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Codeine phosphate hemihydrate | EP 7 | Alcaliber S.A. | Avda. Ventalomar, 1 – Poligono Industrial 45007 Toledo – ESPANA (SPAIN) | Spain |
CIPROFLOXA CIN 500mg | VD-29190-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Ciprofloxacin Hydrochloride | USP 34 | SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTI CAL CO., LTD. | No. 31 Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Provine, P.R. China, 312369 | China |
METHADON | VD-29185-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Methadon hydroclorid | EP 7 | SIEGFRIED LTD | Untere Bruehlstrasse4 4800 Zofingen, Switzerland | Switzerland |
Aminazin | VD-29222-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Chlorpromazine HCl | BP 2013 | Changzhou Nanjiang Medical & Chemical Co., Ltd | Lvtang Line, Xinbei, Changzhou, Jiangsu, China | China |
Vincurium | VD-29228-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Atracurium Besylate | USP 38 | Sicor Società Italiana Corticosteroidi S.r.l | Via Terazzano 77, 20017, Rho (Milan) Italy | Italy |
Vinphazin | VD-29236-18 | 22/02/2023 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Metronidazole | BP 2013 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Technology Co., Ltd | No.8 Fengshan Road, Industrial And Economic Development Zone, Luotian County, Huanggang City, Hubei Province, China | China |
Epirubicin Bidiphar 50 | QLĐB-666-18 | 22/02/2020 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Epirubicin hydrochloride | EP 7 | Synbias Pharma Ltd. | Krepilshchikov Str. 181, 83085 Donetsk, Ukraine. | Ukraine. |
Etoposid Bidiphar | VD-29306-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Etoposide | USP 38 | Sicor Societa Italianna Corticosteroidi S.r.l | Tenula S.Alessandro, 13048, Santhia (Vercelli), Italy | Italy |
Levofloxacin Kabi | VD-29316-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Levofloxacin hemihydrat | USP 35 | Quimica Sintetica, S.A. | S/Dulcinea, s/n; 28805 Alcalá de Henares- Madrid-Spain | Spain |
Colirex 3MIU | VD-29376-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Colistimethate sodium, sterile | USP 34 | Axellia pharmaceuticals Aps | Dalslandsgade 11, 2300 Copenhagen S, Denmark | Denmark |
VITACELL | VD-29375-18 | 22/02/2023 | Công ty CP SPM | Mercaptopurine | BP 2013 | RPG Life Sciences Limited | 25, M.I.D.C Land, Thane- Belapur Road, Navi Mumbai 400 705, India. | India |
Newvent-G | VD-28859-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre | Salbutamol sulfate | USP 32 | Orex Pharma Pvt Ltd | Pisal house, stadium road, nakwa compound, Nr Cidco Bus stop, Thane West, 400601 | India |
VD-28937-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Ofloxacin | EP 8.0 | Spain | |||
Cetecociprocent 500 | VD-29272-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Ciprofloxacin hydroclorid | USP 36 | Zhejiang kangyu pharmaceutical Co., Ltd | No.8, Jiangnan West Road, Hengdian, Dongyang, Zhejiang, Province, China | China |
Docolin | VD-29285-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Salbutamol sulphate | BP 2014 | Jayco Chemical Industries | W.E Highway, Next to Dodhia Petrol Pump, Kashi Mira, Post Mira, Dist. Thane-401 104, Maharashtra, India. | India |
Lodegald-Cipro | VD-29418-18 | 22/02/2023 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) | Ciprofloxacin hydroclorid | USP 38 | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd | No. 6, Weiwu Road, Hangzhou Gulf, Shangyu Industrial Zone, Zhejiang, China | China |
Lodegald-Met | VD-29419-18 | 22/02/2023 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) | Metronidazol | BP 2016 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 8, Fengshan Road, Industrial and economic Development Zone, Luotian County, Huanggang City, Hubei Province, China | China |
Micersi 400 | VD-29421-18 | 22/02/2023 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) | Metronidazol | BP 2016 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 8, Fengshan Road, Industrial and economic Development Zone, Luotian County, Huanggang City, Hubei Province, China | China |
Hapacol Codein 30 | GC-291-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Codein phosphat hemihydrat | EP 8 | Sanofi Chimie | Route d’Avignon, 30390 Aramon, France. | France |
Quimoxi | VD-29390-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên | Moxifloxacin hydrocloride | BP 2014 | Jiangsu Yongda Pharmaceutical Co., Ltd | No.5 North Gangqu road, Chunjiang town, New north area, Changzhou city, Jiangsu province | China |
Ricoxin 750 | VD-29460-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Ciprofloxacin HCl | USP 38 | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co.,Ltd | 31 Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province, PR | China |
Colchicin-US | VD-29564-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Colchicin | USP 38 | India Glycols Limited | Plot No.3-4, Pharmacity, Selaqui, 248197, Dehradun (Uttarakhand) | India |
Oflomax | VD-29386-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Ofloxacin | DĐVN IV | Zhejiang Easi- Asia Pharmaceutical Co., Ltd | Economic Development zone of Sanmen County Zhejiang | China |
Rvlevo 250 | VD - 29540 - 18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Levofloxacin hemihydrat | USP 38 | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd | No. 31 Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province, P.R. China 312369 | P.R. China |
Rvlevo 500 | VD - 29541 - 18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Levofloxacin hemihydrat | USP 38 | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd | No. 31 Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province, P.R. China 312369 | P.R. China |
Rvlevo 750 | VD - 29542 - 18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Levofloxacin hemihydrat | USP 38 | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd | No. 31 Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province, P.R. China 312369 | P.R. China |
Cinepark - D | VD-28776-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Ofloxacin | EP | Quimica Sintetica S.A | C/Dulcinea, s/n, 28805 Alcala de Henares – Marid | Spain |
Levofloxacine SaVi 500 | VD-29109-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Levofloxacin hemihydrate | USP 38 | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 31 Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay, Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province | P.R.China. |
SaVi Moxifloxacin 400 | VD-29123-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Moxifloxacin hydrochloride | BP 2016 | Orex Pharma Pvt. Ltd. | Phase-I, Plot No.B-5, M.I.D.C, Dombivli (E ) | India |
SaViCipro | VD-29125-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Ciprofloxacin hydrochloride monohydrate | BP 2013 | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 31 Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province, 312369 | P.R.China |
Tirodi | VD-29298-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Ofloxacin | USP 37 | Zhejiang Apeloa Kangyu Pharmaceutical Co.,Ltd. | 333 Jiangnan Road of Hengdian Town, Dongyang, 322118, Zhejiang | China |
PARACOLD CODEIN EFFERVESCEN T | VD-29331-18 | 22/02/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Codeine phosphate | DĐVN IV | Macfarlan Smith Ltd | 10 Wheatfield Road, Edinburgh, EH 11 2QA | UK |
Lamzidivir | VD-29500-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM | Zidovudine | EP 8.2 | Hetero Labs Limited | Unit-IX, Plot No.2, Hetero Infrastructure Ltd-SEZ, N.Narasapuram Village, Nakkapally Mandal, Visakhapatnam District, Andhra Pradesh | India |
Partamol-Codein | VD-29504-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM | Codeine phosphate hemihydrate | EP 8.0 | T.M.O. (Toprak Mahsulleri Ofisi) Turkish Grain Board | AAF-Opium Alkaloids Plant 03310 Bolvadin/ Afyonkarahisar | Turkey |
Aminazin 25mg | VD-28783-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Chlorpromazine hydrochloride | Changzhou Nanjiang Medical & Chemical Co., Ltd | 318, Kankar-Na-Muvada, Village-Derol, Tal, Kaloi, Dist, Panchmahal- 389320, Gujarat, India | India | |
Bi-Daphazyl | VD-28785-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Metronidazol | BP 2016 | Aarti Drugs Limited | Plot No. 2902, 2094, 2601 - 2605, 2509, G.I.D.C., Sarigam, Dist. Valsad - 396 155, India | India |
Bi-Daphazyl | VD-28785-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Metronidazol | BP 2016 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Technology Co., Ltd. | Địa chỉ: No. 8 Fengshan Road, Industrial and Economic development zone, Luotian County, Huanggang City, Hubei Province, China | China |
Daphazyl | VD-28787-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Metronidazol | BP 2016 | Aarti Drugs Limited | Plot No. 2902, 2094, 2601 - 2605, 2509, G.I.D.C., Sarigam, Dist. Valsad - 396 155, India | India |
Daphazyl | VD-28787-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Metronidazol | BP 2016 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Technology Co., Ltd. | No. 8 Fengshan Road, Industrial and Economic development zone, Luotian County, Huanggang City, Hubei Province, China | China |
Salzenbu | VD-28792-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Salbutamol sulfate | BP 2016 | Megafine Pharma (P) Ltd. | 31-35 & 48- 51/201Lakhmapur, Dindori, Maharashtra 422202, India | India |
Dermaderm | VD-28838-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Tretinoin | USP 38 | Jiangxi Hengxiang Pharmaceutical Technology Co., Ltd. | Zibu Fine Chemical Industry Park, Wannian County, Jiangxi Province 335504, P.R. China. | China |
Ciprofloxacin 500 | VD-28888-18 | 22/2/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Ciprofloxacin HCl | USP 36 | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd | No.31, Weisan Road, Shangyu City, Zhejiang province, P.R. China | China |
Cloramphenicol 250 | VD-28889-18 | 22/2/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Cloramphenicol | BP 2013 | Century Pharmaceuticals Limited | 406, World Trade Center, Sayajigunj Vadodara- 390005 Gujarat, India | India |
Panagal Plus | VD-28894-18 | 22/2/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Tramadol hydroclorid | BP 2013 | Aastrid International Pvt. Ltd. | 247-248, Udyog Bhavan, Sonawala Lane, Goregaon (East), Mumbai 400063, India | India |
Hytoxa 500mg | QLĐB-663-18 | 22/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Hydroxyurea | USP 35 | Linyi Furui Fine Chemical Co., Ltd. | Linyi, Shandong 266000, China | China |
Terpincold | VD-28955-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Codeine | BP 2014 | Temad Co. Active Pharmaceutical Ingredients | 28th km of Karaj Makhsous Road, Tehran, Iran | Iran |
Gurtab 500 | VD-28984-18 | 22/2/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Secnidazol | IP 2010 | Hangzhou Dawn Ray Pharmaceutical Co., Ltd | 1018 Guangyin Building No.42E, Fengqi Road, Hangzhou, 310012 China | China |
Pragibin | VD-28993-18 | 22/2/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Pyridostigmine Bromide | EP 8.0 | Arevipharma GmbH | Meißner Straße 35, D - 01445 Radebeul, Germany | Germany |
Fudcipro 500 mg | VD-29076-18 | 22/2/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Ciprofloxacin hydroclorid | USP 34 | Zhejiang guobang pharmaceutical co., ltd | Wei wu road, fine chemical zone, shangyu, zhejiang, china. | China |
Paclispec 100 | QLĐB-665-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Paclitaxel | USP 35 | Fujian South Pharmaceutical Co., Ltd | No.98 Dongxin Road, Xuefeng Town, Mingxi County, Fujian, 365200 P.R.China | China |
Paclispec 30 | VD-29174-18 | 22/2/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Paclitaxel | USP 38 | Fujian South Pharmaceutical Co., Ltd | No.98 Dongxin Road, Xuefeng Town, Mingxi County, Fujian, 365200 P.R.China | China |
Flagazyl | VD-29251-18 | 22/2/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Metronidazol | BP 2015 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Technology Co. LTD | No. 8 Fengshan Road, Industrial and Economic Development Zone, Huanggang city, Hubei Province China | China |
Neo- Gynotab | VD-28929-18 | 22/2/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | Metronidazole | BP2014 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd. | No.8 Fengshan Road, Industrial And Economic Development Zone, Luotian County, Huanggang City, Hubei Province China | China |
Dorogyne F | VD-29398-18 | 22/2/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Metronidazole | BP 2016 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Technology Co.,Ltd. | No.8 Fengshan Road, Industrial and Economic Development Zone, Luotian County, Huanggang City, Hubei Province, China | China |
Salbutamol 2 mg | VD-29401-18 | 22/2/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Salbutamol Sulphate | BP 2013 | Jayco Chemical Industries | W.E. Highway, Next to Dodhia Petrol Pump, Kashi Mira, Post Mira Dist. Thane-401 104. Maharashtra, India | India |
Vacolevo 250 | VD-29290-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Levofloxacin hemihydrate | USP 38 | SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTI CAL CO., LTD. | No.31 Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province | China |
Pologyl | VD-29088-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Metronidazole | BP 2012 | Hubei hongyuan pharmaceutical Co., Ltd. China | No.8 Fengshan Road, Luotian County, Huanggang City, Hubei China | China |
Exazol | VD-29278-18 | 22/02/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Tinidazole | USP 37 | Unidrug Innovative Pharma Technologies Ltd | Plot #84, Sector E, Sanwer Road, Indroe 452001 | India |
Cloromis F | VD-29277-18 | 22/02/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Bacitracin Zinc | USP 38 | Lifecome Biochemistry Co., Ltd | No.19 Nanpu Ecological Industrial Park, Pucheng, Fujian, P.R China (353400) | China |
Moxflacine | VD-29317-18 | 22/02/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Moxifloxacine hydrocloride | EP 8.0 | Orex Pharma Pvt., Ltd | B-5, Phase I, MIDC, Dombivli (E) – Dist. Thane 421230, Maharashtra state | India |
Antipylo | VD-28705-18 | 08/01/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Metronidazole | BP 2013 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Technology Co.,Ltd | No.8 Fengshan road, Industrial and Economic Development Zone, Luotian county, Huanggang city, Hubei Province | China |
DI-ANTIPAIN | VD-29371-18 | 22/02/2023 | Công ty CP SPM | Tramadol hydrochloride | BP2013 | Inogent Laboratories Private Limited | 28A, IDA, Nacharam Hyderabad 500 076, India | India |
RIBATAGIN 500 | VD-28833-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Ribavirin | USP 38 (2015) | Jinan Mingxin Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 7 Three Road, Longshan High Tech Park, Zhangqiu, Shandong | China |
- 1Công văn 4358/QLD-ĐK năm 2018 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý dược ban hành
- 2Công văn 4436/QLD-ĐK năm 2018 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý dược ban hành
- 3Công văn 5242/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 6152/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 5351/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 6704/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc sản xuất trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Luật Dược 2016
- 2Nghị định 54/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật dược do Chính phủ ban hành
- 3Công văn 4358/QLD-ĐK năm 2018 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý dược ban hành
- 4Công văn 4436/QLD-ĐK năm 2018 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý dược ban hành
- 5Công văn 5242/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 6152/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Công văn 5351/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Công văn 6944/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam do Cục Quản lý Dược ban hành
- 9Công văn 6704/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc sản xuất trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 10Công văn 17272/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính thông tin nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
Công văn 5200/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 160) do Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 5200/QLD-ĐK
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 26/03/2018
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Nguyễn Thị Thu Thủy
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 26/03/2018
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết