Hệ thống pháp luật

BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
BẢO HIỂM XÃ HỘI
TP. HỒ CHÍ MINH

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2536/BHXH-GĐ2
V/v rà soát thuốc có giá vượt 5% thống kê theo mẫu M20 năm 2017-2018

TP. Hồ Chí Minh, ngày 01 tháng 11 năm 2019

 

Kính gửi: Các cơ sở khám chữa bệnh

Căn cứ Công văn số 2524/UBND-VX ngày 25/5/2016 về việc mua sắm thuốc tại cơ sở y tế công lập của thành phố

Căn cứ các kết quả lựa chọn nhà thầu (LCNT) của các cơ sở khám chữa bệnh gửi về BHXH Thành phố Hồ Chí Minh.

BHXH Thành phố Hồ Chí Minh tổng hợp các kết quả LCNT trên toàn địa bàn và được công bố trong khoảng thời gian từ ngày 01/02/201 7 đến ngày 31/7/2017, thống kê thuốc có giá thầu vượt giá 5%.

Dựa trên thống kê theo biểu mẫu M20 của năm 2017 (nhận từ bản giấy), M20 của năm 2018 (xuất từ cổng giám định điện tử của BHXH Việt Nam). BHXH Thành phố Hồ Chí Minh áp thuốc vượt giá 5% vào biểu mẫu M20. Kết quả tổng số tiền thuốc vượt 5% là 8,263,640,798đ (đính kèm phụ lục).

BHXH Thành phố Hồ Chí Minh tạm chưa thống nhất thanh toán thuốc vượt giá 5% nói trên. Đề nghị các cơ sở khám chữa bệnh có phản hồi chậm nhất vào ngày 08/11/2019. Sau thời gian trên mọi thắc mắc và khiếu nại sẽ không được xem xét giải quyết.

Dữ liệu chi tiết sẽ được gửi đến các cơ sở khám chữa bệnh qua Email./.

 


Nơi nhận:
- Như trên;
- Website BHXH TP. Hồ Chí Minh;
- Lưu VT, GĐ2(5).

GIÁM ĐỐC




Phan Văn Mến

 

PHỤ LỤC

(Đính kèm công văn số …… . . . . . . . . . . . . . ngày . . . . tháng . . . năm 2019)

Kết quả rà soát thuốc vượt giá 5% trên thông kê theo mẫu M20/2017 và M20/2018

STT

Mã BV

Tên BV

M20/2017

M20/2018

Tổng tiền

1

79001

Bệnh viện đa khoa Sài Gòn

29,869,060

 

29,869,060

2

79002

Phòng khám đa khoa (thuộc CN Cty CP ĐT Khang Minh - TTYK Kỳ Hòa)

8,362,728

12,562,384

20,925,112

3

79009

Bệnh viện Quận 3

15,622,094

17,641,522

33,263,616

4

79010

Bệnh viện Quận 4

4,235,864

 

4,235,864

5

79012

Bệnh viện An Bình

88,225,509

224,272,443

312,497,952

6

79013

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương

4,932,846

117,934,859

122,867,705

7

79014

Bệnh viện Nguyễn Trãi

344,611,280

92,936,089

437,547,369

8

79015

Bệnh viện Quận 5

226,853,917

38,754,745

265,608,662

9

79018

Phòng khám đa khoa Tân Thuận (thuộc công ty TNHH DV Y tế Tân Thuận)

 

113,422

113,422

10

79019

Bệnh viện Quận 7

 

3,893,751

3,893,751

11

79020

Bệnh viện PHCN điều trị bệnh nghề nghiệp

120,386,531

3,779,962

124,166,493

12

79021

Bệnh viện Quận 8

64,932,999

37,254,474

102,187,473

13

79022

Bệnh viện Quận 9

16,729,839

2,244,818

18,974,657

14

79024

Bệnh viện Nhân Dân 115

233,594,935

295,645,224

529,240,159

15

79026

Bệnh viện Trưng Vương

410,910,395

53,233,077

464,143,472

16

79027

Bệnh viện Quận 10

54,193,867

 

54,193,867

17

79028

Bệnh viện Quận 11

262,206,181

805

262,206,986

18

79029

Bệnh viện Quận 12

25,850,146

414,440

26,264,586

19

79030

Bệnh viện Nhân Dân Gia Định

372,759,010

116,175,161

488,934,171

20

79031

Bệnh viện Quận Bình Thạnh

116,130,683

19,344,840

135,475,523

21

79032

Bệnh viện Quận Phú Nhuận

56,615,647

19,887,791

76,503,438

22

79033

Bệnh viện Quận Tân Bình

30,734,912

4,786,711

35,521,623

23

79036

Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức

657,693,440

68,652,861

726,346,301

24

79037

Bệnh viện Quận Thủ Đức

316,360,448

212,971,260

529,331,708

25

79038

Bệnh viện huyện Bình Chánh

13,744,397

16,171,338

29,915,735

26

79039

Bệnh viện huyện Củ Chi

19,734,693

71,517,620

91,252,313

27

79040

Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi

260,262,421

97,627,767

357,890,188

28

79041

Bệnh viện đa khoa khu vực Hóc Môn

 

4,263,585

4,263,585

29

79042

Bệnh viện huyện Cần Giờ

80,196,207

13,919,082

94,115,289

30

79051

Bệnh viện Quận 1 - Cơ sở 1

31,954,265

9,520,534

41,474,799

31

79054

Bệnh viện Quận Tân Phú

28,518,981

 

28,518,981

32

79058

Bệnh viện đa khoa tư nhân Triều An

 

11,135,807

11,135,807

33

79059

Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH Phòng khám đa khoa Sài Gòn)

23,555,448

14,859,227

38,414,675

34

79060

Phòng khám đa khoa (thuộc CTy TNHH TTYK Phước An)

0

2,417,726

2,417,726

35

79062

Phòng khám đa khoa (thuộc CTy TNHH Phòng khám đa khoa Vạn Phúc)

13,625

 

13,625

36

79064

Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH MTV và DV Việt Phước

 

706

706

37

79065

Phòng khám đa khoa (thuộc CN 5 - CTy TNHH TTYK Phước An)

 

4,944,131

4,944,131

38

79066

Phòng khám đa khoa (thuộc CN 6 - CTy TNHH TTYK Phước An)

 

8,199,419

8,199,419

39

79067

Phòng khám đa khoa (thuộc CTy TNHH Phòng khám ĐK Thiên Y)

4,761,944

12,827,373

17,589,317

40

79068

Phòng khám đa khoa (thuộc CTy TNHH YK quốc tế Thiên Phúc)

75,908

3,605,460

3,681,368

41

79070

Phòng khám đa khoa (thuộc CTy TNHH MTV Phòng khám đa khoa An Phúc)

1,181,188

35,920,659

37,101,847

42

79071

Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn

113,226,315

111,018,785

224,245,100

43

79074

Bệnh viện đa khoa Quốc ánh

1,691,032

 

1,691,032

44

79075

Bệnh viện Quận 2

570,438,396

49,671,085

620,109,481

45

79387

Trạm y tế Thị trấn Cần Thạnh - huyện Cần Giờ

 

221,090

221,090

46

79388

Trạm y tế xã Bình Khánh - huyện Cần Giờ

 

627,215

627,215

47

79389

Trạm y tế xã Tam Thôn Hiệp - huyện Cần Giờ

 

222,804

222,804

48

79390

Trạm y tế xã An Thới Đông - huyện Cần Giờ

 

142,360

142,360

49

79391

Trạm y tế xã Thạnh An - huyện Cần Giờ

 

172,126

172,126

50

79392

Trạm y tế xã Long Hòa - huyện Cần Giờ

 

110,836

110,836

51

79393

Trạm y tế xã Lý Nhơn - huyện Cần Giờ

 

101,606

101,606

52

79394

Bệnh viện Bệnh nhiệt đới

31,004,625

70,828,934

101,833,559

53

79397

Bệnh viện Bình Dân

81,130,383

 

81,130,383

54

79398

Bệnh viện Chấn thương chỉnh hình

5,876,627

7,735

5,884,362

55

79399

Bệnh viện Da Liễu

71,037,901

 

71,037,901

56

79400

Bệnh viện Hùng Vương

10,984,252

 

10,984,252

57

79402

Bệnh viện Mắt Tp Hồ Chí Minh

12,898,123

 

12,898,123

58

79405

Bệnh viện Nhi Đồng I

33,026,889

18,551,574

51,578,463

59

79406

Trạm y tế cơ quan Tổng công ty Phong Phú

384,740

 

384,740

60

79408

Bệnh viện Nhi Đồng II

180,342,247

 

180,342,247

61

79410

Trạm y tế cơ quan Công ty TNHH SX Cân Nhơn Hòa

36

216,784

216,820

62

79414

Bệnh viện Từ Dũ

1,955,933

117,206

2,073,139

63

79415

Bệnh viện Răng Hàm Mặt

192

2,434

2,626

64

79418

Trạm y tế cơ quan Tổng công ty Việt Thắng CTCP

223,172

94,191

317,363

65

79422

Bệnh viện Tai Mũi Họng

7,339,700

 

7,339,700

66

79423

Bệnh viện Ung Bướu

175,553,269

 

175,553,269

67

79425

Phòng khám đa khoa (thuộc CTy TNHH Pouyuen Việt Nam)

1,710,945

 

1,710,945

68

79426

Viện Y Dược học dân tộc

11,082,612

 

11,082,612

69

79427

Bệnh viện Tâm Thần TP Hồ Chí Minh

321,715

16,961,369

17,283,084

70

79428

Bệnh viện truyền máu huyết học

584,651,309

92,270,293

676,921,602

71

79434

Trạm y tế cơ quan Công ty cổ phần SX Giày Khải Hoàn

37,638

807

38,445

72

79437

Bệnh viện đa khoa tư nhân An Sinh

887,474

2,497,629

3,385,103

73

79439

Bệnh viện Tim Tâm Đức

114,000

4,710,131

4,824,131

74

79441

Bệnh viện chuyên khoa ngoại thần kinh Quốc tế

387,874

290,226

678,100

75

79443

Viện Tim Tp Hồ Chí Minh

11,706,765

744,697

12,451,462

76

79444

Nhà hộ sinh (thuộc CTy TNHH MTV DV nhà hộ sinh Minh Vân)

356,843

 

356,843

77

79457

Phòng khám đa khoa (thuộc CN 2 - CTy TNHH TTYK Phước An)

 

10,959,756

10,959,756

78

79458

Bệnh viện Đức Khang

14,762

728,829

743,591

79

79462

Bệnh viện đa khoa Vạn Hạnh

1,165,003

2,963,287

4,128,290

80

79463

Bệnh viện đa khoa Hồng Đức III

 

3,062,660

3,062,660

81

79464

Phòng khám đa khoa (thuộc CN CTCP Phòng khám đa khoa (thuộc CN CTCP BVĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn)

4,929,796

6,920,193

11,849,989

82

79465

Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH BV Thánh Mẫu)

594,911

 

594,911

83

79466

Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH MTV TM dịch vụ YT Tân Bình)

1,501,080

1,544,733

3,045,813

84

79469

Phòng khám đa khoa thuộc công ty TNHH TTYK Hoàng Khang

1,350

 

1,350

85

79473

Phòng khám đa khoa Sài Gòn 2 - Trung tâm khám bệnh số 2

 

6,421,150

6,421,150

86

79483

Phòng khám đa khoa (thuộc CTy CP TT y khoa Thành Công)

239,699

1,360,026

1,599,725

87

79485

Phòng khám đa khoa (thuộc CN I - Cty TNHH BVĐK Hoàn Hảo)

2,340,365

2,896,982

5,237,347

88

79486

Phòng khám đa khoa (thuộc CTy TNHH Phòng khám đa khoa Quốc tế An Phú)

 

26,604

26,604

89

79488

Bệnh viện đa khoa Xuyên Á

20,901,015

144,481,153

165,382,168

90

79489

Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Sài Gòn

44,110

2,168,944

2,213,054

91

79490

Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Y tế Đại Phước)

37,836

207,344

245,180

92

79492

Phòng khám đa khoa khu vực An Nghĩa

2,387,443

6,290,101

8,677,544

93

79494

Phòng khám đa khoa thuộc công ty cổ phần phòng khám đa khoa Thành An

 

280,418

280,418

94

79495

Bệnh viện Tân Sơn Nhất

 

662,994

662,994

95

79496

Bệnh viện đa khoa quốc tế Vũ Anh

245,220

570,567

815,787

96

79499

Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch

169,111,837

285,199

169,397,036

97

79505

Bệnh viện Quốc tế City

1,076,739

710,828

1,787,567

98

79508

Phòng khám đa khoa thuộc công ty TNHH Tân Quy

 

1,575,785

1,575,785

99

79509

Bệnh viện Việt Pháp (Bệnh viện FV)

 

6,102,003

6,102,003

100

79512

Phòng khám đa khoa thuộc cty TNHH TM và DV PKĐK Nam Sài Gòn

23,520

 

23,520

101

79514

Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH Phòng khám ĐK khu CN Tân Tạo)

30,660

 

30,660

102

79516

Bệnh viện đa khoa Tân Hưng

6,410

 

6,410

103

79517

Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty cổ phần phòng khám đa khoa Hữu Nghị)

 

3,497

3,497

104

79519

Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Chẩn đoán y khoa Tâm Phúc)

9,986

106,505

116,491

105

79521

Phòng khám đa khoa (thuộc CT TNHH Y - Dược Thái Anh)

172,900

14,027

186,927

106

79529

Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Hưng Dũng

 

393,217

393,217

107

79531

Phòng khám đa khoa (thuộc Chi nhánh Công ty TNHH Phòng khám đa khoa

 

2,546

2,546

108

79533

Phòng khám đa khoa (Thuộc công ty TNHH Y khoa Liên An)

20

 

20

109

79536

Phòng khám đa khoa thuộc chi nhánh 1 - Công ty TNHH Trung tâm Y khoa Hợp …

 

2,804,271

2,804,271

110

79537

Phòng khám đa khoa Polycare

 

75

75

111

79538

Phòng khám đa khoa thuộc công ty TNHH Dịch vụ y tế Thiện Phước

35,906

377,315

413,221

112

79539

Phòng khám đa khoa (Thuộc Công ty THNN đa khoa Phước Sơn)

 

218,952

218,952

113

79541

Công ty TNHH Dịch vụ Y tế và Phòng khám đa khoa Tâm An

617,931

427,170

1,045,101

114

79545

Chi nhánh công ty cổ phần phòng khám đa khoa Duy Khang - Phòng khám đa khoa Duy Khang Him Lam Quận 7

 

82,977

82,977

115

79547

Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Y khoa Hoàng Mỹ Sài Gòn

 

58,635

58,635

116

79549

Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện Y dược Sài Gòn

 

11,994

11,994

117

79559

Phòng khám đa khoa ( thuộc công ty TNHH Phong Tâm Phúc)

 

315

315

118

79565

Phòng khám đa khoa (Thuộc Công ty Cổ phần Vigor Anbis Japan)

14,210

 

14,210

119

79568

Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH PKĐK Nhơn Tâm)

221,632

 

221,632

Tổng

6,039,906,756

2,223,734,042

8,263,640,798

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Công văn 2536/BHXH-GĐ2 năm 2019 về rà soát thuốc có giá vượt 5% thống kê theo mẫu M20 năm 2017-2018 do Bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh ban hành

  • Số hiệu: 2536/BHXH-GĐ2
  • Loại văn bản: Công văn
  • Ngày ban hành: 01/11/2019
  • Nơi ban hành: Bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh
  • Người ký: Phan Văn Mến
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 01/11/2019
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản