Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2384/KBNN-KTNN | Hà Nội, ngày 23 tháng 05 năm 2018 |
Kính gửi: | - Tổng cục Thuế; |
Thực hiện Quyết định số 516/QĐ-BTC ngày 13/04/2018 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc giải thể 43 Phòng Giao dịch thuộc Kho bạc Nhà nước cấp tỉnh, từ ngày 01/6/2018, 43 Phòng Giao dịch KBNN sẽ được giải thể. Theo đó, các hoạt động liên quan đến nhiệm vụ quản lý quỹ ngân sách các cấp trên địa bàn tỉnh lỵ do Phòng Giao dịch Kho bạc Nhà nước đảm nhiệm trước đây được chuyển về Kho bạc Nhà nước cấp tỉnh tương ứng.
Kho bạc Nhà nước (KBNN) thông báo để quý đơn vị được biết về việc đóng tài khoản và ngắt kết nối Thanh toán song phương điện tử (TTSPĐT) và Phối hợp thu Ngân sách Nhà nước (PHT NSNN) trên tài khoản thanh toán, tài khoản chuyên thu của một số Phòng Giao dịch Kho bạc Nhà nước (PGD KBNN) mở tại Ngân hàng thương mại từ 1/6/2018.
Kho bạc Nhà nước gửi Quý đơn vị danh sách các PGD KBNN giải thể theo phụ lục 01 đính kèm; danh sách tài khoản của các PGD KBNN đóng tài khoản tại Ngân hàng thương mại theo phụ lục 02 đính kèm.
Đề nghị Quý đơn vị cập nhật trên Cổng thông tin điện tử và chỉ đạo các đơn vị trực thuộc thực hiện một số công việc sau:
- Thông báo với đối tượng nộp thuế về việc thay đổi nơi tiếp nhận các khoản thu NSNN trên địa bàn PGD KBNN trước đây, nay chuyển về Văn phòng KBNN cấp tỉnh cùng địa bàn.
- Thực hiện truyền nhận bảng kê thu NSNN giữa Cơ quan thu với Văn phòng KBNN cấp tỉnh thay cho việc truyền nhận bảng kê thu NSNN giữa Cơ quan thu với các PGD KBNN như trước đây.
Trân trọng cảm ơn sự hợp tác của Quý đơn vị./.
Nơi nhận: | KT. TỔNG GIÁM ĐỐC |
PHỤ LỤC 01
DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO DỊCH KHO BẠC NHÀ NƯỚC GIẢI THỂ
(Kèm theo Công văn số 2384/KBNN-KTNN ngày 23/5/2018 của Kho bạc Nhà nước)
STT | Mã KB | Tên KB |
1 | 0317 | Phòng giao dịch - KBNN Hà Nam |
2 | 0373 | Phòng giao dịch - KBNN Hải Dương |
3 | 0421 | Phòng Giao dịch - KBNN Hưng Yên |
4 | 0469 | Phòng Giao dịch - KBNN Thái Bình |
5 | 0525 | Phòng Giao dịch - KBNN Long An |
6 | 0619 | Phòng Giao dịch - KBNN Bến Tre |
7 | 0672 | Phòng giao dịch - KBNN Đồng Tháp |
8 | 0719 | Phòng giao dịch - KBNN Vĩnh Long |
9 | 0772 | Phòng giao dịch - KBNN An Giang |
10 | 0825 | Phòng Giao dịch - KBNN Kiên Giang |
11 | 0918 | Phòng Giao dịch - KBNN Bạc Liêu |
12 | 0970 | Phòng Giao dịch - KBNN Cà Mau |
13 | 1019 | Phòng Giao dịch - KBNN Trà Vinh |
14 | 1070 | Phòng Giao dịch - KBNN Sóc Trăng |
15 | 1171 | Phòng Giao dịch - KBNN Bắc Giang |
16 | 1220 | Phòng giao dịch - KBNN Vĩnh Phúc |
17 | 1274 | Phòng Giao dịch - KBNN Phú Thọ |
18 | 1319 | Phòng Giao dịch - KBNN Ninh Bình |
19 | 1473 | Phòng Giao dịch - KBNN Hà Tĩnh |
20 | 1518 | Phòng giao dịch - KBNN Quảng Bình |
21 | 1570 | Phòng Giao dịch - KBNN Quảng Trị |
22 | 1671 | Phòng Giao dịch - KBNN Bình Thuận |
23 | 1818 | Phòng giao dịch - KBNN Bình Dương |
24 | 1871 | Phòng giao dịch - KBNN Bình Phước |
25 | 1920 | Phòng Giao dịch - KBNN Tây Ninh |
26 | 2125 | Phòng Giao dịch - KBNN Quảng Ngãi |
27 | 2170 | Phòng giao dịch - KBNN Phú Yên |
28 | 2217 | Phòng Giao dịch - KBNN Ninh Thuận |
29 | 2319 | Phòng Giao dịch - KBNN Bắc Kạn |
30 | 2374 | Phòng Giao dịch - KBNN Cao Bằng |
31 | 2422 | Phòng Giao dịch - KBNN Lạng Sơn |
32 | 2467 | Phòng Giao dịch - KBNN Tuyên Quang |
33 | 2522 | Phòng giao dịch - KBNN Hà Giang |
34 | 2570 | Phòng Giao dịch - KBNN Yên Bái |
35 | 2672 | Phòng Giao dịch - KBNN Hòa Bình |
36 | 2722 | Phòng giao dịch - KBNN Sơn La |
37 | 2770 | Phòng Giao dịch - KBNN Điện Biên |
38 | 2873 | Phòng giao dịch - KBNN Lâm Đồng |
39 | 2928 | Phòng giao dịch - KBNN Gia Lai |
40 | 3020 | Phòng Giao dịch - KBNN Kon Tum |
41 | 3069 | phòng Giao dịch - KBNN Đắc Nông |
42 | 3118 | phòng Giao dịch - KBNN Hậu Giang |
43 | 3169 | Phòng Giao dịch - KBNN Lai Châu |
PHỤ LỤC 02
CÁC ĐƠN VỊ KHO BẠC NHÀ NƯỚC ĐÓNG TÀI KHOẢN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
(Kèm theo Công văn số 2384/KBNN-KTNN ngày 23 tháng 5 năm 2018 của Kho bạc Nhà nước)
STT | STT theo tỉnh | Tên KBNN | Mã NH 8 số của KBNN | Số tài khoản của KBNN tại NH | Tên Ngân hàng | Mã NH 8 số của Ngân hàng | Loại tài khoản | |
| 1 | Kho bạc Nhà nước An Giang | ||||||
1 | 1 | PGD KBNN An Giang | 89701008 | 121000000653 | Vietinbank | CN An Giang | 89201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
2 | 2 | PGD KBNN An Giang | 89701008 | 4611200002001 | MB | CN An Giang | 89311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
3 | 3 | PGD KBNN An Giang | 89701008 | 70110000397774 | BIDV | CN An Giang | 89202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
4 | 4 | PGD KBNN An Giang | 89701008 | 0151000545514 | Vietcombank | CN An Giang | 89203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 2 | Kho bạc Nhà nước Bình Dương | ||||||
5 | 1 | PGD KBNN Bình Dương | 74701002 | 65010000359870 | BIDV | CN Bình Dương | 74202001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
6 | 2 | PGD KBNN Bình Dương | 74701002 | 122000032969 | Vietinbank | CN Bình Dương | 74201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
7 | 3 | PGD KBNN Bình Dương | 74701002 | 1401200002006 | MB | CN Bình Dương | 74311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
8 | 4 | PGD KBNN Bình Dương | 74701002 | 5500203000024 | Agribank | CN Bình Dương | 74204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
9 | 5 | PGD KBNN Bình Dương | 74701002 | 0281000898989 | Vietcombank | CN Bình Dương | 74203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 3 | Kho bạc Nhà nước Bình Phước | ||||||
10 | 1 | PGD KBNN Bình Phước | 70701011 | 5601203000013 | Agribank | CN Bình Phước | 70204012 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
11 | 2 | PGD KBNN Bình Phước | 70701011 | 1041000042463 | Vietcombank | CN Bình Phước | 70203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
12 | 3 | PGD KBNN Bình Phước | 70701011 | 6601201393979 | MB | CN Bình Phước | 70311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 4 | Kho bạc Nhà nước Bình Thuận | ||||||
13 | 1 | PGD KBNN Bình Thuận | 60701011 | 127000000599 | Vietinbank | CN Bình Thuận | 60201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
14 | 2 | PGD KBNN Bình Thuận | 60701011 | 7651200686868 | MB | CN Bình Thuận | 60311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
15 | 3 | PGD KBNN Bình Thuận | 60701011 | 0621001231803 | Vietcombank | CN Bình Thuận | 60203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
16 | 4 | PGD KBNN Bình Thuận | 60701011 | 61110000462612 | BIDV | CN Bình Thuận | 60202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 5 | Kho bạc Nhà nước Bạc Liêu | ||||||
17 | 1 | PGD KBNN Bạc Liêu | 95701004 | 122000000625 | Vietinbank | CN Bạc Liêu | 95201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
18 | 2 | PGD KBNN Bạc Liêu | 95701004 | 7201203000026 | Agribank | CN Bạc Liêu | 95204002 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
19 | 3 | PGD KBNN Bạc Liêu | 95701004 | 78510000242663 | BIDV | CN Bạc Liêu | 95202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
20 | 4 | PGD KBNN Bạc Liêu | 95701004 | 0891000639494 | Vietcombank | CN Bạc Liêu | 95203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 6 | Kho bạc Nhà nước Bắc Cạn | ||||||
21 | 1 | PDG KBNN Bắc Cạn | 06701009 | 124000000650 | Vietinbank | CN Bắc Cạn | 06204001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
| 7 | Kho bạc Nhà nước Bắc Giang | ||||||
22 | 1 | PGD KBNN Bắc Giang | 24701011 | 2501203000013 | Agribank | CN Bắc Giang | 24204006 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
23 | 2 | PGD KBNN Bắc Giang | 24701011 | 125000033089 | Vietinbahk | CN Bắc Giang | 24201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
24 | 3 | PGD KBNN Bắc Giang | 24701011 | 7611208666888 | MB | CN Bắc Giang | 24311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
25 | 4 | PGD KBNN Bắc Giang | 24701011 | 43110000671416 | BIDV | CN Bắc Giang | 24202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
26 | 5 | PGD KBNN Bắc Giang | 24701011 | 0731000999999 | Vietcombank | CN Bắc Giang | 24203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 8 | Kho bạc Nhà nước Bến Tre | ||||||
27 | 1 | PGD KBNN Bến Tre | 83701002 | 126000000739 | Vietinbank | CN Bến Tre | 83201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
28 | 2 | PGD KBNN Bến Tre | 83701002 | 7100203000020 | Agribank | CN Bến Tre | 83204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
29 | 3 | PGD KBNN Bến Tre | 83701002 | 0241000002345 | Vietcombank | CN Bến Tre | 83203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
30 | 4 | PGD KBNN Bến Tre | 83701002 | 72110000872231 | BIDV | CN Bến Tre | 83202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 9 | Kho bạc Nhà nước Cao Bằng | ||||||
31 | 1 | PGD KBNN Cao Bằng | 04701014 | 33010000334555 | BIDV | CN Cao Bằng | 4202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
32 | 2 | PGD KBNN Cao Bằng | 04701014 | 123000000676 | Vietinbank | CN Cao Bằng | 4201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 10 | Kho bạc Nhà nước Cà Mau | ||||||
33 | 1 | PGD KBNN Cà Mau | 96701010 | 122000000758 | Vietinbank | CN Cà Mau | 96201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
34 | 2 | PGD KBNN Cà Mau | 96701010 | 78010000275813 | BIDV | CN Cà Mau | 96202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
35 | 3 | PGD KBNN Cà Mau | 96701010 | 7511200002008 | MB | CN Cà Mau | 96311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
36 | 4 | PGD KBNN Cà Mau | 96701010 | 0191000352852 | Vietcombank | CN Cà Mau | 96203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
37 | 5 | PGD KBNN Cà Mau | 96701010 | 7500203000025 | Agribank | CN Cà Mau | 96204001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
| 11 | Kho bạc Nhà nước Gia Lai | ||||||
38 | 1 | PGD KBNN Gia Lai | 64701017 | 121000000665 | Vietinbank | CN Gia Lai | 64201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
39 | 2 | PGD KBNN Gia Lai | 64701017 | 0291000004567 | Vietcombank | CN Gia Lai | 64203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
40 | 3 | PGD KBNN Gia Lai | 64701017 | 5000203000010 | Agribank | CN Gia Lai | 64204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
41 | 4 | PGD KBNN Gia Lai | 64701017 | 62610000557899 | BIDV | CN Phố Núi | 64202003 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 12 | Kho bạc Nhà nước Hòa Bình | ||||||
42 | 1 | PGD KBNN Hòa Bình | 17701012 | 126000000621 | Vietinbank | CN Hòa Bình | 17201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
43 | 2 | PGD KBNN Hòa Bình | 17701012 | 45510000724040 | BIDV | CN Hòa Bình | 17202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
44 | 3 | PGD KBNN Hòa Bình | 17701012 | 3000203000019 | Agribank | CN Hòa Bình | 17204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 13 | Kho bạc Nhà nước Hà Giang | ||||||
45 | 1 | PGD KBNN Hà Giang | 02701003 | 125000000674 | Vietinbank | CN Hà Giang | 02201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
46 | 2 | PGD KBNN Hà Giang | 02701003 | 34510003335555 | BIDV | CN Hà Giang | 02202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
47 | 3 | PGD KBNN Hà Giang | 02701003 | 8200203000020 | Agribank | CN Hà Giang | 02204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 14 | Kho bạc Nhà nước Hà Nam | ||||||
48 | 1 | PGD KBNN Hà Nam | 35701004 | 48210000151239 | BIDV | CN Hà Nam | 35202001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
49 | 2 | PGD KBNN Hà Nam | 35701004 | 7701201889999 | MB | CN Hà Nam | 35311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
50 | 3 | PGD KBNN Hà Nam | 35701004 | 0901000088688 | Vietcombank | CN Hà Nam | 35203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
51 | 4 | PGD KBNN Hà Nam | 35701004 | 121000032890 | Vietinbank | CN Hà Nam | 35201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 15 | Kho bạc Nhà nước Hà Tĩnh | ||||||
52 | 1 | PGD KBNN Hà Tĩnh | 42701008 | 121000000759 | Vietinbank | CN Hà Tĩnh | 42201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
53 | 2 | PGD KBNN Hà Tĩnh | 42701008 | 0201000000588 | Vietcombank | CN Hà Tĩnh | 42203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
54 | 3 | PGD KBNN Hà Tĩnh | 42701008 | 52010000389888 | BIDV | CN Hà Tĩnh | 42202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 16 | Kho bạc Nhà nước Hưng Yên | ||||||
55 | 1 | PGD KBNN Hưng Yên | 33701011 | 122000000640 | Vietinbank | CN Hưng Yên | 33201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
56 | 2 | PGD KBNN Hưng Yên | 33701011 | 1021000018888 | Vietcombank | CN Phố Hiến | 33203002 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
57 | 3 | PGD KBNN Hưng Yên | 33701011 | 7401200002008 | MB | CN Hưng Yên | 33311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
58 | 4 | PGD KBNN Hưng Yên | 33701011 | 2400203000018 | Agribank | CN Hưng Yên | 33204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
59 | 5 | PGD KBNN Hưng Yên | 33701011 | 46510000356428 | BIDV | CN Hưng Yên | 33202002 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 17 | Kho bạc Nhà nước Hải Dương | ||||||
60 | 1 | PGD KBNN Hải Dương | 30701013 | 46010001113898 | BIDV | CN Hải Dương | 30202001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
61 | 2 | PGD KBNN Hải Dương | 30701013 | 126000033594 | Vietinbank | CN Hải Dương | 30201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
62 | 3 | PGD KBNN Hải Dương | 30701013 | 2701209998888 | MB | CN Hải Dương | 30311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
63 | 4 | PGD KBNN Hải Dương | 30701013 | 2300203000014 | Agribank | CN Hải Dương | 30204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
64 | 5 | PGD KBNN Hải Dương | 30701013 | 0341001268686 | Vietcombank | CN Hải Dương | 30203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 18 | Kho bạc Nhà nước Hậu Giang | ||||||
65 | 1 | PGD KBNN Hậu Giang | 93701008 | 73710000234359 | BIDV | CN Hậu Giang | 93202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
66 | 2 | PGD KBNN Hậu Giang | 93701008 | 120000000748 | Vietinbank | CN Hậu Giang | 93201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
| 19 | Kho bạc Nhà nước Kiên Giang | ||||||
67 | 1 | PGD KBNN Kiên Giang | 91701014 | 127000000605 | Vietinbank | CN Kiên Giang | 91201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
68 | 2 | PGD KBNN Kiên Giang | 91701014 | 0091003696969 | Vietcombank | CN Kiên Giang | 91203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
69 | 3 | PGD KBNN Kiên Giang | 91701014 | 7181200003004 | MB | CN Kiên Giang | 91311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
70 | 4 | PGD KBNN Kiên Giang | 91701014 | 75010000384622 | Agribank | CN Kiên Giang | 91202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
71 | 5 | PGD KBNN Kiên Giang | 91701014 | 7700203000051 | BIDV | CN Kiên Giang | 91204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 20 | Kho bạc Nhà nước Kon Tum | ||||||
72 | 1 | PGD KBNN Kon Tum | 62701010 | 125000000661 | Vietinbank | CN Kon Tum | 62201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
73 | 2 | PGD KBNN Kon Tum | 62701010 | 5100203000036 | Agribank | CN Kon Tum | 62204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
74 | 3 | PGD KBNN Kon Tum | 62701010 | 62510008888888 | BIDV | CN Kon Tum | 62202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
75 | 4 | PGD KBNN Kon Tum | 62701010 | 0761003799999 | Vietcombank | CN Kon Tum | 62203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 21 | Kho bạc Nhà nước Long An | ||||||
76 | 1 | PGD KBNN Long An | 80701015 | 68010000090956 | BIDV | CN Long An | 80202001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
77 | 2 | PGD KBNN Long An | 80701015 | 7141200005005 | MB | CN Long An | 80311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
78 | 3 | PGD KBNN Long An | 80701015 | 121000033848 | Vietinbank | CN Long An | 80201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
79 | 4 | PGD KBNN Long An | 80701015 | 0631000471400 | Vietcombank | CN Long An | 80203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 22 | Kho bạc Nhà nước Lâm Đồng | ||||||
80 | 1 | PGD KBNN Lâm Đồng | 68701013 | 127000000620 | Vietinbank | CN Lâm Đồng | 68201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
81 | 2 | PGD KBNN Lâm Đồng | 68701013 | 5400203000020 | Agribank | CN Lâm Đồng | 68204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
82 | 3 | PGD KBNN Lâm Đồng | 68701013 | 7451200005004 | MB | CN Lâm Đồng | 68311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
83 | 4 | PGD KBNN Lâm Đồng | 68701013 | 64110000777306 | BIDV | CN Lâm Đồng | 68202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
84 | 5 | PGD KBNN Lâm Đồng | 68701013 | 0561000268268 | Vietcombank | CN Đà Lạt | 68203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 23 | Kho bạc Nhà nước Ninh Bình | ||||||
85 | 1 | PGD KBNN Ninh Bình | 37701007 | 48310000130068 | BIDV | CN Ninh Bình | 37202001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
86 | 2 | PGD KBNN Ninh Bình | 37701007 | 0221002568666 | Vietcombank | CN Ninh Bình | 37203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
87 | 3 | PGD KBNN Ninh Bình | 37701007 | 125000033217 | Vietinbank | CN Ninh Bình | 37201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 24 | Kho bạc Nhà nước Ninh Thuận | ||||||
88 | 1 | PGD KBNN Ninh Thuận | 58701008 | 125000000589 | Vietinbank | CN Ninh Thuận | 58201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
89 | 2 | PGD KBNN Ninh Thuận | 58701008 | 61510000475511 | BIDV | CN Ninh Thuận | 58202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
90 | 3 | PGD KBNN Ninh Thuận | 58701008 | 0811000037777 | Vietcombank | CN Ninh Thuận | 58203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
91 | 4 | PGD KBNN Ninh Thuận | 58701008 | 4900203000023 | Agribank | CN Ninh Thuận | 58204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 25 | Kho bạc Nhà nước Phú Thọ | ||||||
92 | 1 | PGD KBNN Phú Thọ | 25701006 | 123000000624 | Vietinbank | CN Đền Hùng | 25201003 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
93 | 2 | PGD KBNN Phú Thọ | 25701006 | 42810000155776 | BIDV | CN Hùng Vương | 25202002 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
94 | 3 | PGD KBNN Phú Thọ | 25701006 | 0801000000002 | Vietcombank | CN Phú Thọ | 25203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 26 | Kho bạc Nhà nước Phú Yên | ||||||
95 | 1 | PGD KBNN Phú Yên | 54701008 | 4601203000018 | Agribank | CN Tuy Hòa | 54204002 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
96 | 2 | PGD KBNN Phú Yên | 54701008 | 123000032917 | Vietinbank | CN Phú Yên | 54201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
97 | 3 | PGD KBNN Phú Yên | 54701008 | 59010000571039 | BIDV | CN Phú Yên | 54202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
98 | 4 | PGD KBNN Phú Yên | 54701008 | 0751000001112 | Vietcombank | CN Phú Yên | 54203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 27 | Kho bạc Nhà nước Quảng Bình | ||||||
99 | 1 | PGD KBNN Quảng Bình | 44701005 | 53110000131195 | BIDV | CN Quảng Bình | 44202001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
100 | 2 | PGD KBNN Quảng Bình | 44701005 | 0311000616161 | Vietcombank | CN Quảng Bình | 44203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
101 | 3 | PGD KBNN Quảng Bình | 44701005 | 5101200004007 | MB | CN Quảng Bình | 44311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
102 | 4 | PGD KBNN Quảng Bình | 44701005 | 127000033293 | Vietinbank | CN Quảng Bình | 44201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
103 | 5 | PGD KBNN Quảng Bình | 44701005 | 3800203000024 | Agribank | CN Quảng Bình | 44204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 28 | Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi | ||||||
104 | 1 | PGD KBNN Quảng Ngãi | 51701013 | 125000000610 | Vietinbank | CN Quảng Ngãi | 51201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
105 | 2 | PGD KBNN Quảng Ngãi | 51701013 | 6511200004007 | MB | CN Quảng Ngãi | 51311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
106 | 3 | PGD KBNN Quảng Ngãi | 51701013 | 0271000000068 | Vietcombank | CN Quảng Ngãi | 51203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
107 | 4 | PGD KBNN Quảng Ngãi | 51701013 | 57010001116668 | BIDV | CN Quảng Ngãi | 51202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 29 | Kho bạc Nhà nước Quảng Trị | ||||||
108 | 1 | PGD KBNN Quảng Trị | 45701010 | 3902203000015 | Agribank | CN Đông Hà | 45204002 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
109 | 2 | PGD KBNN Quảng Trị | 45701010 | 54010000656667 | BIDV | CN Quảng Trị | 45202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
110 | 3 | PGD KBNN Quảng Trị | 45701010 | 5041200010007 | MB | CN Quảng Trị | 45311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
111 | 4 | PGD KBNN Quảng Trị | 45701010 | 128000031325 | Vietinbank | CN Quảng Trị | 45201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
112 | 5 | PGD KBNN Quảng Trị | 45701010 | 0771000038686 | Vietcombank | CN Quảng Trị | 45203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 30 | Kho bạc Nhà nước Sóc Trăng | ||||||
113 | 1 | PGD KBNN Sóc Trăng | 94701004 | 122000000637 | Vietinbank | CN Sóc Trăng | 94201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
114 | 2 | PGD KBNN Sóc Trăng | 94701004 | 7600203000041 | Agribank | CN Sóc Trăng | 94204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
115 | 3 | PGD KBNN Sóc Trăng | 94701004 | 0321000484848 | Vietcombank | CN Sóc Trăng | 94203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
116 | 4 | PGD KBNN Sóc Trăng | 94701004 | 74210008797979 | BIDV | CN Sóc Trăng | 94202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 31 | Kho bạc Nhà nước Sơn La | ||||||
117 | 1 | PGD KBNN Sơn La | 14701003 | 7901203000021 | Agribank | CN Sơn La | 14204008 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
118 | 2 | PGD KBNN Sơn La | 14701003 | 41110000369982 | BIDV | CN Sơn La | 14202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
119 | 3 | PGD KBNN Sơn La | 14701003 | 127000033420 | Vietinbank | CN Sơn La | 14201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 32 | Kho bạc Nhà nước Thái Bình | ||||||
120 | 1 | PGD KBNN Thái Bình | 34701009 | 124000000648 | Vietinbank | CN Thái Bình | 34201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
121 | 2 | PGD KBNN Thái Bình | 34701009 | 7551209688688 | MB | CN Thái Bình | 34311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
122 | 3 | PGD KBNN Thái Bình | 34701009 | 0211000286668 | Vietcombank | CN Thái Bình | 34203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
123 | 4 | PGD KBNN Thái Bình | 34701009 | 47110003886886 | BIDV | CN Thái Bình | 34202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 33 | Kho bạc Nhà nước Trà Vinh | ||||||
124 | 1 | PGD KBNN Trà Vinh | 84701003 | 7406203000016 | Agribank | CN Trà Vinh | 84204010 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
125 | 2 | PGD KBNN Trà Vinh | 84701003 | 0741000888888 | Vietcombank | CN Trà Vinh | 84203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
126 | 3 | PGD KBNN Trà Vinh | 84701003 | 73510000373957 | BIDV | CN Trà Vinh | 84202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
127 | 4 | PGD KBNN Trà Vinh | 84701003 | 128000033865 | Vietinbank | CN Trà Vinh | 84201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 34 | Kho bạc Nhà nước Tuyên Quang | ||||||
128 | 1 | PGD KBNN Tuyên Quang | 8701007 | 128000000777 | Vietinbank | CN Tuyên Quang | 8201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
129 | 2 | PGD KBNN Tuyên Quang | 8701007 | 5201222339999 | MB | CN Tuyên Quang | 8311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
130 | 3 | PGD KBNN Tuyên Quang | 8701007 | 8100203000026 | Agribank | CN Tuyên Quang | 8204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
131 | 4 | PGD KBNN Tuyên Quang | 8701007 | 34110001288886 | BIDV | CN Tuyên Quang | 8202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 35 | Kho bạc Nhà nước Tây Ninh | ||||||
132 | 1 | PGD KBNN Tây Ninh | 72701010 | 66110000186102 | BIDV | CN Tây Ninh | 72202001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
133 | 2 | PGD KBNN Tây Ninh | 72701010 | 0701001399799 | Vietcombank | CN Tây Ninh | 72203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
134 | 3 | PGD KBNN Tây Ninh | 72701010 | 129000035669 | Vietinbank | CN Tây Ninh | 72201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 36 | Kho bạc Nhà nước Vĩnh Long | ||||||
135 | 1 | PGD KBNN Vĩnh Long | 86701008 | 123000000636 | Vietinbank | CN Vĩnh Long | 86201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
136 | 2 | PGD KBNN Vĩnh Long | 86701008 | 73010001182823 | BIDV | CN Vĩnh Long | 86202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
137 | 3 | PGD KBNN Vĩnh Long | 86701008 | 0791000047555 | Vietcombank | CN Vĩnh Long | 86203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 37 | Kho bạc Nhà nước Vĩnh Phúc | ||||||
138 | 1 | PGD KBNN Vĩnh Phúc | 26701008 | 42510000169466 | BIDV | CN Vĩnh Phúc | 26202001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
139 | 2 | PGD KBNN Vĩnh Phúc | 26701008 | 2800203000029 | Agribank | CN Vĩnh Phúc | 26204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
140 | 3 | PGD KBNN Vĩnh Phúc | 26701008 | 3551213268888 | MB | CN Vĩnh Phúc | 26311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
141 | 4 | PGD KBNN Vĩnh Phúc | 26701008 | 0361000308888 | Vietcombank | CN Vĩnh Phúc | 26203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
142 | 5 | PGD KBNN Vĩnh Phúc | 26701008 | 121000033068 | Vietinbank | CN Vĩnh Phúc | 26201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 38 | Kho bạc Nhà nước Yên Bái | ||||||
143 | 1 | PGD KBNN Yên Bái | 15701010 | 123000000593 | Vietinbank | CN Yên Bái | 15201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
144 | 2 | PGD KBNN Yên Bái | 15701010 | 37110000501297 | BIDV | CN Yên Bái | 15202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
145 | 3 | PGD KBNN Yên Bái | 15701010 | 8701203000013 | Agribank | CN TP Yên Bái II | 15204003 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 39 | Kho bạc Nhà nước Điện Biên | ||||||
146 | 1 | PGD KBNN Điện Biên | 11701011 | 124000000704 | Vietinbank | CN Điện Biên | 11201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
147 | 2 | PGD KBNN Điện Biên | 11701011 | 8912203000015 | Agribank | CN Điện Biên Phủ | 11204004 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
148 | 3 | PGD KBNN Điện Biên | 11701011 | 36010000378437 | BIDV | CN Điện Biên | 11202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 40 | Kho bạc Nhà nước Đak Nông | ||||||
149 | 1 | PGD KBNN Đăk Nông | 67701009 | 120000000679 | Vietinbank | CN Đăk Nông | 67201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
150 | 2 | PGD KBNN Đăk Nông | 67701009 | 5307203000013 | Agribank | CN TX Gia Nghĩa | 67204004 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
151 | 3 | PGD KBNN Đăk Nông | 67701009 | 63510000617799 | BIDV | CN Đăk Nông | 67202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 41 | Kho bạc Nhà nước Lạng Sơn | ||||||
152 | 1 | PGD KBNN Lạng Sơn | 20701012 | 120000000723 | Vietinbank | CN Lạng Sơn | 20201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
153 | 2 | PGD KBNN Lạng Sơn | 20701012 | 5151200666999 | MB | CN Lạng Sơn | 20311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
154 | 3 | PGD KBNN Lạng Sơn | 20701012 | 35110000471464 | BIDV | CN Lạng Sơn | 20202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
155 | 4 | PGD KBNN Lạng Sơn | 20701012 | 0981000123666 | Vietcombank | CN Lạng Sơn | 20203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 42 | Kho bạc Nhà nước Đồng Tháp | ||||||
156 | 1 | PGD KBNN Đồng Tháp | 87701007 | 126000000588 | Vietinbank | CN Đồng Tháp | 87201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
157 | 2 | PGD KBNN Đồng Tháp | 87701007 | 0601000518299 | Vietcombank | PGD Cái Bè - CN Mỹ Tho | 87203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
158 | 3 | PGD KBNN Đồng Tháp | 87701007 | 69110000291698 | BIDV | PGD Cái Bè - CN Mỹ Tho | 87202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 43 | Kho bạc Nhà nước Lai Châu | ||||||
159 | 1 | PGD KBNN Lai Châu | 12701009 | 123000000745 | Vietinbank | CN Lai Châu | 12201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
160 | 2 | PGD KBNN Lai Châu | 12701009 | 7800203000032 | Agribank | CN Lai Châu | 12204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
161 | 3 | PGD KBNN Lai Châu | 12701009 | 36210000295512 | BIDV | CN Lai Châu | 12202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
- 1Công văn 4355/VPCP-KTTH năm 2014 sử dụng nguồn vốn tạm ứng từ tài khoản tạm giữ của Kho bạc nhà nước tỉnh Kiên Giang do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 2Thông tư 315/2016/TT-BTC quy định về quản lý và sử dụng tài khoản của Kho bạc Nhà nước mở tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và các ngân hàng thương mại do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 3Thông tư 131/2017/TT-BTC về sửa đổi Thông tư 315/2016/TT-BTC quy định về quản lý và sử dụng tài khoản của Kho bạc Nhà nước mở tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và ngân hàng thương mại do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 4Công văn 1665/TCHQ-CCHĐH năm 2019 công bố tài liệu về chỉ số Giao dịch thương mại qua biên giới theo đánh giá của Ngân hàng Thế giới do Tổng cục Hải quan ban hành
- 5Thông tư 11/2023/TT-NHNN sửa đổi Thông tư 43/2015/TT-NHNN quy định về tổ chức và hoạt động của phòng giao dịch bưu điện trực thuộc Ngân hàng Thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành
- 1Công văn 4355/VPCP-KTTH năm 2014 sử dụng nguồn vốn tạm ứng từ tài khoản tạm giữ của Kho bạc nhà nước tỉnh Kiên Giang do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 2Thông tư 315/2016/TT-BTC quy định về quản lý và sử dụng tài khoản của Kho bạc Nhà nước mở tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và các ngân hàng thương mại do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 3Thông tư 131/2017/TT-BTC về sửa đổi Thông tư 315/2016/TT-BTC quy định về quản lý và sử dụng tài khoản của Kho bạc Nhà nước mở tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và ngân hàng thương mại do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 4Quyết định 516/QĐ-BTC năm 2018 về giải thể 43 Phòng Giao dịch thuộc Kho bạc Nhà nước cấp tỉnh do Bộ Tài chính ban hành
- 5Công văn 1665/TCHQ-CCHĐH năm 2019 công bố tài liệu về chỉ số Giao dịch thương mại qua biên giới theo đánh giá của Ngân hàng Thế giới do Tổng cục Hải quan ban hành
- 6Thông tư 11/2023/TT-NHNN sửa đổi Thông tư 43/2015/TT-NHNN quy định về tổ chức và hoạt động của phòng giao dịch bưu điện trực thuộc Ngân hàng Thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành
Công văn 2384/KBNN-KTNN năm 2018 về đóng tài khoản một số Phòng Giao dịch Kho bạc Nhà nước mở tại Ngân hàng thương mại do Kho bạc Nhà nước ban hành
- Số hiệu: 2384/KBNN-KTNN
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 23/05/2018
- Nơi ban hành: kho bạc nhà nước
- Người ký: Đặng Thị Thủy
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra