BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Hà Nội, ngày 22 tháng 11 năm 2019 |
Kính gửi: | - Sở Y tế tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; |
Thực hiện ý kiến chỉ đạo của Bộ Y tế tại Công văn số 6903/BYT-BM-TE ngày 22/11/2019 về việc tăng cường công tác dự phòng, phát hiện và xử trí tai biến do gây tê vùng giảm đau trong sản khoa và để đảm bảo cung ứng thuốc tiêm chứa bupivacaine phục vụ nhu cầu khám bệnh, chữa bệnh của nhân dân, Cục Quản lý Dược đề nghị các đơn vị như sau:
Cục Quản lý Dược cung cấp thông tin về các cơ sở y tế, nhà thầu, thuốc tiêm chứa bupivacaine trúng thầu năm 2018 - 2019 tại Phụ lục 1 và thông tin về cơ sở sản xuất thuốc chứa bupivacaine đang được lưu hành tại Việt Nam tại Phụ lục 2 kèm theo Công văn này để cơ sở y tế liên hệ, thực hiện mua thuốc kịp thời đáp ứng nhu cầu khám bệnh, chữa bệnh của nhân dân.
Trong quá trình triển khai nếu có vướng mắc đề nghị báo cáo kịp thời về Cục Quản lý Dược để phối hợp giải quyết.
Cục Quản lý Dược đề nghị các đơn vị khẩn trương thực hiện.
| KT. CỤC TRƯỞNG |
(kèm theo Công văn số 19760/QLD-GT ngày 22/11/2019 của Cục Quản lý Dược)
TT | Tên thuốc | SĐK/ GPNK | Tên nhà sản xuất | Nước sản xuất | Quy cách đóng gói | ĐVT nhỏ nhất | SL | Nhà thầu trúng thầu | Tên BV/SYT | Nhóm |
1. | Bupivacaine hydrochloride with Dextrose Injection USP | VN-12984-11 | Norris Medicines Limited | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm | Ống | 3,000 | Liên danh Công ty cổ phần Dược và vật tư y tế Cao Bằng- CPC155 | SYT Cao Bằng | N5 |
2. | Bupivacaine hydrochloride with Dextrose USP | VN-12984-11 | Norris Medicines Ltd. - Ấn Độ | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch, Tiêm | Ống | 50 | Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng | SYT Quảng Trị | N5 |
3. | Buvac Heavy | VN-13100-11 | Claris | Ấn Độ | Hộp 50 lọ x 4ml Dung dịch tiêm | Lọ | 1,520 | Công ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Y Tế Ninh Bình | SYT Hà Nam | N2 |
4. | Bupivacaine Hydrochloride & Dextrose Injection USP | VN-12984-11 | Norris Medicines Limited | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 7,700 | Cty CPDP II | SYT Sơn La | N5 |
5. | Buvac Heavy | VN-13100-11 | Claris Injectables Limited- India | Ấn Độ | Hộp 50 ống | Ống | 21,300 | Liên danh Tamy-Quảng Bình | SYT Nghệ An | N5 |
6. | Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Injection USP | VN-12984-11 | Norris Medicines Limited | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 4,850 | LIÊN DANH TÂY NAM SAPHARCO | SYT Đồng Tháp | N5 |
7. | Bupivacaine hydrochloride with Dextrose USP | VN-12984-11 | Norris Medicines Ltd. Ấn Độ | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm | Ống | 11,260 | C.ty CP Dược VTYT Thanh Hóa | SYT Thanh Hóa | N5 |
8. | BUPIVACAINE HYDROCHLORIDE WITH DEXTROSE USP | VN-12984-11 | Norris Medicines Ltd. | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 800 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN | BV ĐK Bưu Điện TP.HCM | N5 |
9. | Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Infection USP | VN-12984-11 | Norris Medicines Ltd.- Ấn Độ | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Ống | 1,070 | Công ty Cổ phần Dược - TB Y tế Đà Nẵng | SYT Quảng Trị | N5 |
10. | Bupivacaine hydrocloride with Dextrose USP | VN-12984-11 | Norris Medicines Ltd | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 3,300 | Liên danh Công ty CP Dược VTYT Thái Bình- Công ty TNHH Dược phẩm và TM Phúc Lâm | SYT Thái Bình | N5 |
11. | Bupitroy Heavy | VN-16919-13 | Troikaa Pharmaceuticals Ltd | Ấn Độ | Hộp 5 ống chứa 4ml | Ống | 32,875 | Công ty CP Dược Đại Nam | SYT TP.HCM | N2 |
12. | Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Injection USP | VN-12984-11 | Norris Medicines Limited | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 532 | Công ty cổ phần Xuất Nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | SYT TP.HCM | N5 |
13. | Bupitroy Heavy | VN-16919-13 | Troikaa Pharmaceuticals Ltd - India | Ấn Độ | Hộp 5 ống chứa 4ml; Dung dịch thuốc tiêm | Ống | 18,300 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm PVN | SYT Bến Tre | N2 |
14. | Bupitroy Heavy | VN-16919-13 | Troikaa Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ | Hộp 5 ống chứa 4ml dung dịch thuốc; Dung dịch tiêm | ống | 17,450 | Liên danh Giapharco - Hoàng Nguyên | SYT Gia Lai | N2 |
15. | Bupitroy Heavy | VN-16919-13 | Troikaa Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ | Hộp 5 ống chứa 4ml dung dịch thuốc; Dung dịch tiêm | ống | 3,780 | Liên danh Giapharco - Hoàng Nguyên | SYT Gia Lai | N5 |
16. | Bupitroy Heavy | VN-16919-13 | Troikaa Pharmaceuticals Ltd-Ấn Độ | Ấn Độ | Dung dịch tiêm | Chai | 10,960 | LD Hà Thanh - Phú Thái | SYT Thanh Hóa | N2 |
17. | Bupitroy 0,5% | VN-16918-13 | Troikaa Pharmaceuticals Ltd-Ấn Độ | Ấn Độ | Dung dịch tiêm | Lọ | 12,930 | LD Hà Thanh - Phú Thái | SYT Thanh Hóa | N2 |
18. | Bupivacaine hydrochloride with Dextrose USP | VN-12984-11 | Norris Medicines Ltd- India | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml, dung dịch tiêm truyền | Ống | 5,300 | C.ty CP Dược VTYT Thanh Hóa | SYT Thanh Hóa | N5 |
19. | Puvivid | VN-19847-16 | Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy | Đức | Hộp 5 ống | Ống | 4,400 | Nhà thầu trúng thầu: Công ty TNHH Bình Việt Đức | SYT Bình Định | N1 |
20. | Puvivid | VN-19847-16 | Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L | Đức | Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm, tiêm | Ống | 10,000 | Bình Việt Đức | BV Bạch Mai | N1 |
21. | Puvivid | VN-19847-16 | Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy | Đức | Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm | Ống | 13,700 | C.ty TNHH Bình Việt Đức | SYT Thanh Hóa | N1 |
22. | Regivell | VN-12422-11 | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories - Indonesia | Indonesia | Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Ống | 2,220 | Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng | SYT Quảng Trị | N2 |
23. | Regivell | VN-12422-11 | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories, Indonesia | Indonesia | Hộp 5 ống x 4ml | Lọ | 5,020 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | SYT Bình Định | N2 |
24. | Regivell | VN-12422-11 | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories - Indonesia | Indonesia | Dung dịch tiêm, Hộp 5 ống x 4ml, Tiêm | Ống | 12,045 | C.ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Thanh Hóa | N2 |
25. | Regivell | VN-12422-11 | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories - Indonesia | Indonesia | Dung dịch tiêm, ống 4ml | ống | 17,538 | Công ty CP Dược - TBYT Đà Nẵng | SYT Quảng Ngãi | N2 |
26. | Regivell | VN-12422-11 | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories - Indonesia | Indonesia | Dung dịch tiêm, ống 4ml | ống | 17,538 | Công ty CP Dược - TBYT Đà Nẵng | SYT Quảng Ngãi | N2 |
27. | REGIVELL 5MG/ML | VN-12422-11 | PT. NOVELL PHARMACEUTICAL LABORATORIES | Indonesia | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 32,200 | Công ty TNHH Vimedimex Bình Dương | SYT Đồng Nai | N2 |
28. | REGIVELL 5MG/ML | VN-12422-11 | PT. NOVELL PHARMACEUTICAL LABORATORIES | Indonesia | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 1,400 | Công ty TNHH Vimedimex Bình Dương | SYT Đồng Nai | N5 |
29. | Regivell 5mg/ml | VN-12422-11 | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories | Indonesia | Hộp 5 ống 4ml | Ống | 700 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | BV ĐK Bưu Điện TP.HCM | N2 |
30. | REGIVELL 5MG/ML | VN-12422-11 | PT.Novell Pharmaceutical Laboratories | Indonesia | Hộp 5 ống x 4 ml | Ống | 1,500 | Công ty TNHH Một Thành viên Vimedimex Bình Dương | SYT Bạc Liêu - TTYT Giá Rai | N5 |
31. | Regivell | VN-12422-11 | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories | Indonesia | Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Ống | 6,192 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Đà Nẵng | N2 |
32. | Regivell | VN-12422-11 | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories | Indonesia | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 3,761 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Đắk Lắk | N2 |
33. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 150 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Ninh Thuận | N1 |
34. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | H/10 | Lọ | 1,250 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | BV ĐKTW Thái Nguyên | N1 |
35. | Marcaine Spinal Heavy | VN-10738-10 | Cenexi | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch thuốc tiêm tủy sống, tiêm tủy sống | Ống | 6,500 | Công ty TNHH một thành viên dược liệu Trung ương 4 | SYT Cao Bằng | N1 |
36. | Marcaine Spinal heavy | VN-10738-10 | Cenexi | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 8,880 | Cty TNHH MTV dược liệu Trung ương 2 | SYT Điện Biên | N1 |
37. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN-18612-15 | Delpharm Tours - France | Pháp | Hộp 20 ống x 4ml, dung dịch tiêm tủy sống | Ống | 5,550 | Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương CPC1 | SYT Quảng Trị | N1 |
38. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN-18612-15 | Delpharm Tours - France | Pháp | Hộp 20 ống x 4ml, Tiêm, dung dịch tiêm | Ống | 20,700 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1 | SYT Quảng Bình | N1 |
39. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Ống | 300 | Công ty cổ phần dược thiết bị y tế Đà Nẵng | SYT Quảng Bình | N1 |
40. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN-18612-15 | Aguettant, France | Pháp | Hộp 20 ống | Ống | 27,674 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1 | SYT Bình Định | N1 |
41. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 1,300 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | SYT Bình Định | N1 |
42. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN-18612-15 | Aguettant | Pháp | Hộp 20 ống x 4ml | ống | 30,855 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1 | SYT An Giang | N1 |
43. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 6,315 | VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | SYT An Giang | N1 |
44. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN-18612-15 | Delpharm Tours | Pháp | Hộp 20 ống x 4ml | Ống | 1,000 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1 | Cục Hậu Cần Quân khu 5 - BV Quân Y 17 | N1 |
45. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguetta | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Ống | 500 | Công ty MTV Vimedimex Bình Dương | Cục Hậu Cần Quân khu 5 - BV Quân Y 17 | N1 |
46. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN-18612-15 | Laboratoire Aguettant | Pháp | H/20 | Ống | 3,930 | Công ty CP Dược phẩm Trung Ương CPC1 | SYT Long An | N1 |
47. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 4,550 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Long An | N1 |
48. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 2,000 | Cty TNHH 1TV Vimedimex Bình Dương | SYT Sơn La | N1 |
49. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Ống (Lọ) | 25,454 | Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Vimedimex Bình Dương | SYT Nghệ An | N1 |
50. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 1,500 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Đồng Tháp | N1 |
51. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN-18612-15 | Aguettant | Pháp | H/20 | Ống | 11,050 | Công ty CP Dược phẩm Trung Ương CPC1 | SYT Đồng Tháp | N1 |
52. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN-18612-15 | Aguettant | Pháp | H/20 | Ống | 10,300 | Công ty CP Dược phẩm Trung Ương CPC1 | SYT Đồng Tháp | N1 |
53. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 140 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Đồng Tháp | N2 |
54. | Bupivacaine 20mg 0,5% 5mg/ml | VN-18612-15 | Delpharm Tours - Pháp | Pháp | Hộp 20 ống, Dung dịch tiêm tủy sống, tiêm | Ống | 28,480 | C.ty CP dược phẩm TW CPC1 | SYT Thanh Hóa | N1 |
55. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours | Pháp | Dung dịch tiêm, lọ 20ml | Lọ | 567 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | SYT Quảng Ngãi | N1 |
56. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN-18612-15 | Aguettant - France | Pháp | H/20 | ống | 16,580 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 | Tiền Giang - TTMS công ngành Y tế | N1 |
57. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 252 | Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương | Tiền Giang - TTMS công ngành Y tế | N1 |
58. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours | Pháp | Dung dịch tiêm, lọ 20ml | Lọ | 567 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | SYT Quảng Ngãi | N1 |
59. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5 mg/ml-4ml | VN-18612-15 | Sản xuất bởi Delpharm Tours, xuất xưởng bởi Aguettant - Pháp | Pháp | Hộp 5 vỉ x 4 ống, dung dịch tiêm, tiêm | Chai/ Lọ/ Ống | 4,000 | CPC1 | SYT Hà Nội- BV Đức Giang | N1 |
60. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Lọ | 900 | Vimedimex BD | SYT Hà Nội - BV Đức Giang | N1 |
61. | Bupivacaine | VN-18612-15 | Delpharm Tours | Pháp | Hộp 5 vỉ x 4 ống | Ống | 19,990 | Công ty CP Dược phẩm Trung ương CPC1 | SYT Hải Dương | N1 |
62. | Bupivacaine Aguettant | VN-19692-16 | Delpharm Tours | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 1,000 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Hải Dương | N1 |
63. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN-18612-15 | Delpharm Tours (xuất xưởng Aguettant) | Pháp | H/20, dung dịch tiêm | ống | 8,000 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 | BV ĐH Y Dược TP.HCM | N1 |
64. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm | Ống | 1,050 | Công ty TNHH MTV VIMEDIMEX Bình Dương | SYT Hà Giang | N1 |
65. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng: Laboratoire Aguettant) - France | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Ống | 3,170 | LD CTCP DP Bắc Ninh- CTCP VTYT HD | SYT Bắc Ninh | N1 |
66. | Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's | VN-19785-16 | Cenexi-Pháp | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 14,150 | Công ty TNHH MTVDLTW2 | SYT Bắc Ninh | N1 |
67. | Bubivacaine Aguettant 5MG/ML | VN-19692-16 | Delpharm Tours | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 13,975 | Công ty TNHH Vimedimex Bình Dương | SYT Đồng Nai | N1 |
68. | Bubivacaine For Spinal Anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN-18612-15 | Aguettant | Pháp | Hộp 20 ống | Ống | 45,086 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | SYT Đồng Nai | N1 |
69. | Bubivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Dung | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 1,700 | Công ty TNHH Vimedimex Bình Dương | SYT Đồng Nai | N2 |
70. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Lọ | 200 | CT. TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Vĩnh Phúc | N1 |
71. | Marcaine Spinal Heavy | VN-19785-16 | Cenexi | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch thuốc tiêm tủy sống, tiêm tủy sống | Ống | 15,800 | Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2 | SYT Lào Cai | N1 |
72. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5 mg/ml-4ml | VN-18612-15 | Delpharm Tours, xuất xưởng bởi Aguettant - Pháp | Pháp | Hộp 5 vỉ x 4 ống, dung dịch tiêm, tiêm | Chai/ Lọ/ Ống | 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương CPC1 | SYT Hà Nội - BV Ung Bướu HN | N1 |
73. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5 mg/ml-4ml | VN-18612-15 | Delpharm Tours, xuất xưởng bởi Aguettant - Pháp | Pháp | Hộp 5 vỉ x 4 ống, dung dịch tiêm, tiêm | Chai/ Lọ/ Ống | 900 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương CPC1 | SYT Hà Nội - BV ĐK H. Hoài Đức | N1 |
74. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | ống | 500 | CTY CP DƯỢC - TBYT ĐÀ NẴNG | BV C Đà Nẵng | N1 |
75. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | ống | 200 |
| SYT Tuyên Quang | N1 |
76. | Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's | VN-19785-16 | Cenexi | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch thuốc tiêm tủy sống | Ống | 1,200 | CT CP DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | BV ĐK Bưu Điện TP.HCM | N1 |
77. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 39 | CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | BV ĐK Bưu Điện TP.HCM | N1 |
78. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm | ống | 1,000 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Ninh Bình | N1 |
79. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm truyền | ống | 1,800 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Ninh Bình | N2 |
80. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN-18612-15 | Delpharm Tours (xuất xưởng: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 20 ống | Ống | 4,820 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | SYT Bình Phước | N1 |
81. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 550 | CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | SYT Bình Phước | N1 |
82. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm | Lọ | 6,800 | MTV Vimedimex Bình Dương | Sở Tư Pháp tỉnh Thái Nguyên - TT DV bán đấu giá Tài sản | N1 |
83. | Marcaine Spinal Heavy | VN-19785-16 | Cenexi | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm tủy sống | Ống | 27,940 | MTV Dược liệu TW2 | Sở Tư Pháp tỉnh Thái Nguyên - TT DV bán đấu giá Tài sản | N1 |
84. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 2,620 | Công ty cổ phần dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | SYT Bình Định | N1 |
85. | Marcaine Spinal Heavy | VN-19785-16 | Cenexi - Pháp | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch thuốc tiêm tủy sống, tiêm tủy sống | Ống | 89,044 | Công ty CP Dược liệu trung ương 2 | SYT Đà Nẵng | N1 |
86. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Lọ | 25,842 | Công ty TNHH MTV VIMEDIMEX Bình Dương | SYT Đà Nẵng | N1 |
87. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Dung dịch tiêm, 20ml | Lọ | 2,090 | 79. CT TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Yên Bái | N1 |
88. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 4,240 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Bắc Giang | N1 |
89. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | hộp 10 lọ x 20ml | lọ | 450 | Công ty trách nhiệm hữu hạn Một thành Viên Vimedimex Bình Dương | BV Chợ Rẫy | N1 |
90. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | lọ | 50 | Công ty cổ phần Dược - TBYT Đà Nẵng | Cục Hậu cần Quân khu 5 - BV Quân Y 13 | N1 |
91. | Marcaine Spinal Heavy | VN-19785-16 | Cenexi | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 30,170 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | SYT Bình Dương - BV ĐK Tỉnh | N1 |
92. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 5,700 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | SYT Bình Dương - BV ĐK Tỉnh | N1 |
93. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 1,200 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Đắk Lắk | N1 |
94. | Bupivacalne for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN-18612-15 | Delpharm Tours | Pháp | H/20 ống 4ml dung dịch tiêm tủy sống | Chai/ Lọ/ Ống | 21,405 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | SYT Đắk Lắk | N1 |
95. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 4,060 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Đắk Lắk | N1 |
96. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 5,070 | Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương | SYT Thái Bình | N1 |
97. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN-18612-15 | Delpharm Tour (xuất xưởng Aguettant) | Pháp | Hộp 20 ống | Ống | 311,130 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương CPC1 | SYT TP.HCM | N1 |
98. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 47,100 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT TP.HCM | N1 |
99. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 64,773 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT TP.HCM | N1 |
100. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 1,240 | CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | SYT Trà Vinh | N1 |
101. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 1,100 | CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | SYT Trà Vinh | N2 |
102. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Lọ | 150 | Công ty TNHH Một Thành viên Vimedimex Bình Dương | SYT Bến Tre | N1 |
103. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm | Lọ | 2,390 | Công ty cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | SYT Gia Lai | N1 |
104. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Lọ | 670 | Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương | SYT Hưng Yên | N1 |
105. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5 mg/ml | VN-18612-15 | Sản xuất bởi Delpharm Tours - Pháp, xuất xưởng bởi Laboratoire Aguettant | Pháp | Hộp 20 ống, Dung dịch tiêm tủy sống, tiêm | Ống | 8,580 | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | SYT Hưng Yên | N1 |
106. | Bucarvin | VD-17042-12 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm gây tê màng cứng | Ống | 10,000 | Liên Danh Công ty dược Trần Nga - Vĩnh Phúc | SYT Cao Bằng | N3 |
107. | Bucarvin | VD-17042-12 | CTCPD Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml dung dịch tiêm gây tê màng cứng | Ống | 3,390 | LD Công ty TNHH Đông Bắc và Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc | SYT Hà Giang | N3 |
108. | BUCARVIN | VD-17042- 12 | VINPHACO | Việt Nam | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 20,100 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | SYT Đồng Nai | N3 |
109. | Bucarvin | VD-17042-12 | Công ty CPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 5 ống x 4ml dung dịch tiêm gây tê màng cứng | Ống | 1,006 | CT. CPDP Vĩnh Phúc | SYT Vĩnh Phúc | N3 |
110. | Bucarvin | VD-17042-12 | VINPHACO | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml dung dịch tiêm gây tê màng cứng | Ống | 300 |
| SYT Tuyên Quang | N3 |
111. | Bucarvin | VD-17042-12 | VINPHACO | Việt Nam | Hộp 5 ống; 50 ống | ống | 120 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | SYT Bình Phước | N3 |
112. | Bucarvin | VD-17042-12 | Vinphaco - Việt Nam | Việt Nam | hộp 5 ống,dung dịch tiêm, tiêm | ống | 7,280 | Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc | SYT Đà Nẵng | N3 |
113. | Bucarvin | VD-17042-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 5 ống Dung dịch tiêm, Tiêm gây tê màng cứng | Ống | 4,430 | 82. CT CPDP Yên Bái | SYT Yên Bái | N3 |
114. | Bucarvin | VD-17042-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Dung dịch tiêm, Tiêm gây tê màng cứng | Ống | 3,440 | 82. CT CPDP Yên Bái | SYT Yên Bái | N5 |
115. | Bucarvin | VD-17042-12 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 5 Ống x 4ml; | ống | 5,100 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | SYT Ninh Thuận | N3 |
116. | Bucarvin | VD-17042-12 | CTCPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 5 ống | Ống | 5,940 | Liên danh thầu Công ty TNHH dược phẩm Đức Hưng - Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | SYT Thái Bình | N3 |
117. | Bucarvin | VD-17042-12 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 5 ống | Ống | 26,521 | Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc | SYT TP.HCM | N3 |
118. | Bucarvin | VD-17042-12 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 5 ống; 50 ống | Ống | 1,700 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | SYT Trà Vinh | N3 |
119. | Bucarvin | VD-17042-12 | Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 5 ống | Ống | 3,460 | Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc | SYT Long An | N3 |
120. | Puvivid | VN-19847-16 | Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy | Ý | Dung dịch tiêm/truyền | Ống | 11,690 | C.ty TNHH Bình Việt Đức | SYT Thanh Hóa | N1 |
121. | Puvivid | VN-19847-16 | Galenica senese S.R.L | Ý | Hộp 5 ống | Ống | 2,100 | Công ty TNHH Bình Việt Đức | SYT Hải Dương | N1 |
122. | Puvivid | VN-19847-16 | Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy | Ý | Thuốc tiêm | Ống | 7,200 | Công ty TNHH Bình Việt Đức | BV TW Huế | N1 |
123. | Puvivid | VN-19847-16 | Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L | Ý | Hộp 5 ống | Ống | 1,000 | Công ty TNHH Bình Việt Đức | SYT TP.HCM - BV Bình dân | N1 |
124. | Puvivid | VN-19847-16 | Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy | Ý | Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm | ống | 13,700 | Công ty TNHH Bình Việt Đức | SYT Bến Tre | N1 |
125. | Bupivacaine hydrochloride with Dextrose Injection USP | VN-12984-11 | Norris Medicines Limited. - Ấn Độ | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Ống | 2,390 | Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng | SYT Quảng Trị | N5 |
126. | Bupitroy Heavy | VN-16919-13 gia hạn 14652/ QLD-ĐK 30/7/2019 | Troikaa | Ấn Độ | Hộp 1 vỉ | ống | 8,000 | Công ty TNHH VTYT Hoàn Vũ | BVĐK TW Quảng Nam | N2 |
127. | Bupivacaine hydrochloride with Dextrose USP | VN-12984-11 | Norris Medicines Ltd. - Ấn Độ | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 18,200 | Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn | SYT Nghệ An | N5 |
128. | B-CANE HEAVY | VN-21166-18 | Aculife Healthcare Private Limited | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 1,500 | SÀI GÒN | SYT Đồng Tháp | N5 |
129. | Bupitroy Heavy | VN- 16919- 13 (CV GIA HẠN SỐ 14652/ QLD-ĐK) | Troikaa Pharmaceuticals Ltd | Ấn Độ | Hộp 5 ống chứa 4ml; Dung dịch thuốc tiêm | ống | 3,580 | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PVN | SYT Bà Rịa Vũng Tàu | N2 |
130. | B-CANE HEAVY | VN-21166-18 | Aculife Healthcare Private Limited | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml | ống | 2,000 |
| SYT Kiên Giang | N5 |
131. | B-CANE HEAVY | VN-21166-18 | Aculife Healthcare Private Limited | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml | ống | 6,500 | Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn | SYT Khánh Hòa | N2 |
132. | B-Cane Heavy | VN-21166-18 | Aculife Healthcare Private Limited - Ấn Độ | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4 ml; Dung dịch tiêm | ống | 5,300 | Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn | SYT Hà Nam | N2 |
133. | B-CANE HEAVY | VN-21166-18 | Aculife Healthcare Private Limited | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml | ống | 400 | Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn | SYT Trà Vinh | N2 |
134. | B-Cane Heavy | VN-21166-18 | Aculife Healthcare Private Limited-India | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 1,600 | Liên danh Công ty cổ phần Dược và Vật tư y tế Cao Bằng - CPC1 | SYT Cao Bằng | N2 |
135. | Bupitroy 0,5% | VN-16918-13 | Troikaa Pharmaceuticals Ltd | Ấn Độ | Hộp 1 lọ 20ml | Lọ | 4,000 |
| SYT Kiên Giang | N2 |
136. | Bupitroy Heavy | VN-16919-13 | Troikaa Pharmaceuticals Ltd | Ấn Độ | Hộp 5 ống chứa 4ml | ống | 11,300 |
| SYT Kiên Giang | N2 |
137. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours | Pháp | Dung dịch tiêm, Tiêm, Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 500 | Vimedimex bình dương | SYT Tuyên Quang | N1 |
138. | Marcaine Spinal Heavy | VN-19785-16 | Cenexi | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml | ống | 43,350 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | SYT An Giang | N1 |
139. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 2,740 | CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | SYT An Giang | N1 |
140. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Lọ | 1,000 | Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng | SYT Quảng Trị | N5 |
141. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Ống | 4,520 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Bắc Ninh | N1 |
142. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Ống | 600 | Công ty Cổ phần Dược - TBYT Đà Nẵng | BVĐK TW Quảng Nam | N1 |
143. | Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5’s | VN-19785-16 | Cenexi | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 8,000 | Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 | BVĐK TW Quảng Nam | N1 |
144. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant), Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Lọ | 4,660 | Công ty TNHH một thành viên VIMEDIMEX Bình Dương | SYT Phú Thọ | N1 |
145. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Ống (Lọ) | 25,700 | Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương | SYT Nghệ An | N1 |
146. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN-18612-15 | Delpharm Tours (xuất xưởng Laboratoire Aguettant) | Pháp | H/20 | Ống | 17,010 | TRUNG ƯƠNG CPC1 | SYT Đồng Tháp | N1 |
147. | Marcaine Spinal Heavy | VN-19785-16 | Cenexi | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 7,250 | DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | SYT Đồng Tháp | N1 |
148. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN-18612-15 | Delpharm Tours | Pháp | Tiêm | Ống | 8,240 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | SYT Bình Phước | N1 |
149. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Tiêm | Lọ | 600 | CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | SYT Bình Phước | N1 |
150. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN-18612-15 | Delpharm Tours | Pháp | Hộp 20 ống x 4ml | Ống | 7,200 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | SYT Bà Rịa Vũng Tàu | N1 |
151. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 320 | CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | SYT Bà Rịa Vũng Tàu | N1 |
152. | Bupivacaine Aguettant | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Lọ | 10,000 | Công ty cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | BV Phổi TW | N1 |
153. | 100mg/20ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 10,000 | TBYT Ha Noi | BV Hữu nghị Việt Đức | N1 |
154. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN-18612-15 | Delpharm Tours (cơ sở xuất xưởng: Laboratoire Aguettant) | Pháp | H/20 | ống | 2,300 |
| SYT Kiên Giang | N1 |
155. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN-18612-15 | Delpharm Tours (cơ sở xuất xưởng: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 20 ống x 4ml | Ống | 48,180 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | SYT Đắk Lắk | N1 |
156. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 7,680 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Đắk Lắk | N1 |
157. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 100 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | SYT Ninh Thuận | N1 |
158. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Lọ | 4,000 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | BVK | N1 |
159. | Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's | VN-19785-16 | Cenexi-Pháp | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 14,900 | Công ty TNHH MTV DLTW2 | SYT Bắc Ninh | N1 |
160. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Tiêm, Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm | Lọ | 300 | Công ty cổ phần dược - thiết bị y tế Đà Nẵng | SYT Quảng Bình | N1 |
161. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 1,400 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | SYT Khánh Hòa | N1 |
162. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 3,400 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Trà Vinh | N1 |
163. | Marcaine Spinal Heavy | VN-19785-16 | Cenexi | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml | ống | 4,830 | Công ty Cổ phần Dược liệu Trung Ương 2 | SYT Trà Vinh | N1 |
164. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Lọ | 1,923 | Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương | SYT Hưng Yên | N1 |
165. | Marcaine Spinal Heavy | VN-19785-16 | Cenexi | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 78 | Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2 | SYT Tp.HCM - BV Quận 5 | N1 |
166. | Bucarvin | VD-17042- | CTCPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml dung dịch tiêm gây tê màng cứng | Ống | 8,340 | 24. Đông Bắc | SYT Tuyên Quang | N3 |
167. | Bucarvin | VD-17042-12 | Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 5 ống | Ống | 3,460 | Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc | SYT Long An | N3 |
168. | Bucarvin | VD-17042-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml | Ống | 1,450 | Chi nhánh Cao Bằng - Công ty cổ phần y tế AMVGROUP | SYT Cao Bằng | N3 |
169. | Bucarvin | VD-17042-12 | Vinphaco - Việt Nam | Việt Nam | Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm gây tê màng cứng | Ống | 924 | Liên Danh Công ty CP Dược Vật Tư Y Tế Nghệ An - Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | SYT Nghệ An | N3 |
170. | Bucarvin | VD-17042-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 5 ống | Ống | 2,700 | VĨNH PHÚC | SYT Đồng Tháp | N3 |
171. | Bucarvin | VD-17042-12 | Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 5 ống | Ống | 5,200 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | SYT Bà Rịa Vũng Tàu | N3 |
172. | Bucarvin | VD-17042-12 | Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 10 vỉ x 5 ống 4ml | Ống | 6,930 | PHÚ THÁI | SYT Hòa Bình | N3 |
173. | Buvisol | VD-31042-18 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 10 ống x 4ml | Ống | 1,000 |
| SYT Kiên Giang | N3 |
174. | Buvisol | VD-31042-18 | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | Việt Nam | Hộp 10 ống x 4ml | ống | 50 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | SYT Ninh Thuận | N3 |
175. | Bucarvin | VD-17042-12 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 5 ống | ống | 1,200 | Công ty CPDP Vĩnh Phúc | SYT Trà Vinh | N3 |
176. | Puvivid | VN-19847-16 | Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy |
| Hộp 5 ống 5 ml | Ống | 7,000 | Liên danh Dược Việt Mỹ - Dược Việt Nam | SYT Nghệ An | N1 |
177. | Puvivid | VN-19847-16 | Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L | Ý | Hộp 5 ống | ống | 1,000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN BÌNH VIỆT ĐỨC | BV Nhi TW | N1 |
178. | Puvivid | VN-19847-16 | Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy | Ý | Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm | ống | 1,700 | Công ty TNHH Bình Việt Đức | SYT Quảng Bình | N1 |
179. | Puvivid | VN-19847-16 | Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L | Ý | Hộp 5 ống | ống | 1,200 | Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bình Việt Đức | SYT Khánh Hòa | N1 |
180. | Puvivid | VN-19847-16 | Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy | Ý | Hộp 5 ống | Ống | 100 | Cty TNHH Bình Việt Đức | SYT Thừa Thiên Huế | N1 |
181. | Puvivid | VN-19847-16 | Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy | Ý | Hộp 5 ống x 5ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Ống | 1,100 | Công ty TNHH Bình Việt Đức | SYT Đà Nẵng | N1 |
(kèm theo Công văn số 19760/QLD-GT ngày 22/11/2019 của Cục Quản lý Dược)
Danh sách các thuốc tiêm chứa bupivacaine được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam còn hiệu lực
STT | Tên thuốc | Hoạt chất | Hàm lượng | Bào chế | Đóng gói | Số ĐK | Năm cấp | Nhà sản xuất |
1 | B-Cane Heavy | Bupivacain hydrochlorid 5mg/ml | 5mg | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống x 4ml | VN-21166-18 | 04/07/18 | Aculife Healthcare Private Limited, India |
2 | Bucain spinal | Bupivacain hydroclorid (dưới dạng bupivacain hydroclorid monohydrat) 5mg/ml | 5mg/ml | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống 4ml | VN-21939-19 | 20/03/19 | PT. Bernofarm, Indonesia |
3 | Bucarvin | Bupivacain hydroclorid 20mg |
| dung dịch tiêm gây tê màng cứng | Hộp 5 ống x 4ml | VD-17042-12 | 07/06/12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
4 | Bupitroy 0,5% | Bupivacain hydrochloride 100mg/20ml |
| Dung dịch tiêm | Hộp 1 lọ 20ml | VN-16918-13 | 05/07/13 | Troikaa Pharmaceuticals Ltd., India |
5 | Bupitroy Heavy | Bupivacain hydrochloride 20mg/4ml |
| Dung dịch tiêm truyền | Chai 500ml | VN-16919-13 | 05/07/13 | Troikaa Pharmaceuticals Ltd., India |
6 | Bupivacain Kabi 20mg/4ml | Bupivacain hydroclorid (dưới dạng Bupivacain hydroclorid monohydrat) 20mg/4ml | 20mg/ 4ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 4ml | VD-33731-19 | 23/10/19 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
7 | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | Bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng Bupivacaine hydrochloride) 100mg/20ml |
| Dung dịch tiêm | Hộp 10 lọ x 20ml | VN-19692-16 | 23/03/16 | Delpharm Tours, France |
8 | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | Bupivacain hydrochlorid (dưới dạng Bupivacain hydrochlorid monohydrat) 20mg/4ml |
| Dung dịch tiêm tủy sống | Hộp 20 ống x 4ml | VN-18612-15 | 09/02/15 | Delpharm Tours (cơ sở xuất xưởng: Laboratoire Aguettant), France |
9 | Buvisol | Bupivacaine hydrochloride 20mg/4ml | 20mg | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 4ml | VD-31042-18 | 08/10/18 | Công ty cổ phần dược Danapha |
10 | Cainbus | Bupivacain hydroclorid 20mg/4ml | 20mg/ 4ml | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống x 4ml; hộp 10 ống x 4ml | VD-29877-18 | 27/03/18 | CN công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
11 | Chirocaine | Levobupivacaine (dưới dạng Levobupivacaine Hydrochloride) 5mg/10ml | 5mg | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 10 ml | VN-20363-17 | 08/06/17 | Curida AS, Norway (đóng gói: Abbvie S.R.L, Italy) |
12 | Escain | Bupivacaine HCl 5mg/ml | 5mg/ml | Dung dịch tiêm tủy sống | Hộp 5 ống x 4ml | VN-21994-19 | 16/04/19 | PT Ferron Par Pharmaceuticals, Indonesia |
13 | Levobupi-BFS 25mg | Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 25 mg/10ml | 25 mg | Dung dịch tiêm ngoài màng cứng | Hộp 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x 10 ml | VD-29708-18 | 27/03/18 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
14 | Levobupi-BFS 50 mg | Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 50 mg/10ml | 50 mg | Dung dịch tiêm ngoài màng cứng | Hộp 10 lọ nhựa, 20 lọ nhựa, 50 lọ nhựa x 10 ml | VD-28877-18 | 22/02/18 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
15 | Levobupi-BFS 75 mg | Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 75 mg/10ml | 75 mg | Dung dịch tiêm ngoài màng cứng | Hộp 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x 10 ml | VD-30907-18 | 05/07/18 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
16 | Marcaine Spinal Heavy | Bupivacaine HCl 5mg/ml |
| Dung dịch tiêm tủy sống | Hộp 5 ống 4ml | VN-19785-16 | 05/09/16 | Cenexi, France |
17 | Puvivid | Bupivacaine hydrochlorid (dưới dạng Bupivacaine hydrochlorid monohydrat) 25 mg/ml |
| Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống x 5 ml | VN-19847-16 | 05/09/16 | Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L, Italy (Cơ sở kiểm soát và xuất xưởng: AlleMan Pharma GmbH, Germany) |
18 | Regivell | Bupivacain HCI 5mg/ml | 5mg/ml | Dung dịch tiêm | Hộp 1 vỉ x 5 ống 4ml | VN-21647-18 | 29/10/18 | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories, Indonesia |
- 1Công văn 14937/QLD-KD năm 2019 về đảm bảo cung ứng thuốc dịp nghỉ lễ Quốc Khánh và dự phòng hậu quả mưa lũ do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 16106/QLD-KD năm 2019 về đảm bảo cung ứng thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 4179/BHXH-DVT năm 2019 về đảm bảo cung ứng đủ thuốc cho người bệnh bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội Việt Nam ban hành
- 4Công văn 19759/QLD-GT năm 2019 về đảm bảo cung ứng thuốc sau trúng thầu do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 21269/QLD-KD năm 2019 về đảm bảo cung ứng thuốc chữa bệnh dịp Tết nguyên đán Canh Tý 2020 do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 1488/QLD-KD năm 2020 về chấp hành quy định đảm bảo cung ứng thuốc, nguyên liệu làm thuốc phòng chống dịch Covid19 do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Luật đấu thầu 2013
- 2Nghị định 63/2014/NĐ-CP hướng dẫn Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu
- 3Thông tư 15/2019/TT-BYT quy định việc đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 4Công văn 14937/QLD-KD năm 2019 về đảm bảo cung ứng thuốc dịp nghỉ lễ Quốc Khánh và dự phòng hậu quả mưa lũ do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 16106/QLD-KD năm 2019 về đảm bảo cung ứng thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 4179/BHXH-DVT năm 2019 về đảm bảo cung ứng đủ thuốc cho người bệnh bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội Việt Nam ban hành
- 7Công văn 19759/QLD-GT năm 2019 về đảm bảo cung ứng thuốc sau trúng thầu do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Công văn 21269/QLD-KD năm 2019 về đảm bảo cung ứng thuốc chữa bệnh dịp Tết nguyên đán Canh Tý 2020 do Cục Quản lý Dược ban hành
- 9Công văn 1488/QLD-KD năm 2020 về chấp hành quy định đảm bảo cung ứng thuốc, nguyên liệu làm thuốc phòng chống dịch Covid19 do Cục Quản lý Dược ban hành
Công văn 19760/QLD-GT năm 2019 về đảm bảo cung ứng thuốc do Cục Quản lý dược ban hành
- Số hiệu: 19760/QLD-GT
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 22/11/2019
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Đỗ Văn Đông
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 22/11/2019
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực