Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 13419/QLD-ĐK | Hà Nội, ngày 13 tháng 7 năm 2018 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Theo đề nghị của Công ty TNHH Phil Inter Pharma tại công văn số PIP0703/2018/CB-DAV đề ngày 07/03/2018 và công văn số PIP2805/2018/CB-DAV đề ngày 28/05/2018 về việc công bố nguyên liệu dược chất làm thuốc không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký.
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam được nhập khẩu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các cơ sở biết và thực hiện.
| TUQ. CỤC TRƯỞNG |
TT | Tên thuốc (1) | SĐK (2) | Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (3) | Tên NSX (4) | Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ...) (5) | Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu (7) | Địa chỉ NSX nguyên liệu (8) | Nước sản xuất (9) |
1 | Eighteengel | VD-18863-13 | 23/5/2019 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Erythromycin | USP 32 | Taishan City Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. | No.98 LongZhou Road, Taicheng, Taishan City Guangdong, China | China |
2 | Endix-G | VD-18864-13 | 23/5/2019 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Econazole nitrate | USP 32 | Guangzhou Hanpu Pharmaceutical Co., Ltd. | Yunpu Industrial Zone, Huangpu Region, Guangzhou, Guangdong, China | China |
3 | Endix-G | VD-18864-13 | 23/5/2019 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Triamcinolone acetonide | USP 32 | Farmabios | Via Pavia, 1. 27027 Gropello Cairoli PV Italy | Italy |
4 | Endix-G | VD-18864-13 | 23/5/2019 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Gentamicin sulfate | USP 32 | Yantai Justaware Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai, China | China |
5 | L-Cystine | VD-18867-13 | 23/5/2019 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | L-cystine | BP 2010 | Ningbo Zhenhai Haide Biochem Co. Ltd. | 301# Anping Rd, Zhaobaoshan St. Zhenhai, Ningbo, 315200 P. R. China | China |
6 | Philomi | VD-18869-13 | 23/5/2019 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Ascorbic Acid | USP 32 | DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co, Ltd | No 61 Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu, 214500, PRC- China | China |
7 | Philomi | VD-18869-13 | 23/5/2019 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Tocopheryl acetate | USP 32 | Zhejiang Medicine Co., Ltd | Pnojiang Industrial Zone, Shaoxing Zhejiang 312071, P.R China | China |
8 | Philomi | VD-18869-13 | 23/5/2019 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | ß-Carotene 30% suspension | USP 32 | DSM Nutritional Products France | Boulevard d'Alsace BP170 68128 Village Neuf France | France |
9 | Anapa | VD-18559-13 | 23/5/2019 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Erythromycin | USP 32 | Taishan City Chemical Pharmaceutical Co., Ltd | No.98 LongZhou Road, Taicheng, Taishan City Guangdong, China | China |
10 | Timi Roitin | VD-18564-13 | 23/5/2019 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Chondroitin sulfate natri | USP 32 | ZPD A/S | H. E. Bluhmes Vej63. 6700 Esbjerg . Denmark. | Denmark |
11 | Timi Roitin | VD-18564-13 | 23/5/2019 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Nicotinamide | USP 32 | Tianjin Zhongrui Pharmaceutical Co., Ltd. | Easterm Beihuan Road, Chengguan Town Wuqing Dist. Tianjin City China | China |
12 | Timi Roitin | VD-18564-13 | 23/5/2019 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Fursultiamine | TCNSX | lldong Pharmaceutical Co., Ltd. | 53 Gongdan-ro, 98 Beon-gil, Heungdeok-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do, Korea | Korea |
13 | Timi Roitin | VD-18564-13 | 23/5/2019 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Riboflavin | USP 32 | Hubei Guangji Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1 Jiangdi Road,Wuxue City,Hubei,China | China |
14 | Timi Roitin | VD-18564-13 | 23/5/2019 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Pyridoxine HCl | USP 32 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China | China |
15 | Timi Roitin | VD-18564-13 | 23/5/2019 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Calcium pantothenate | USP 32 | Zhejiang Hangzhou Xinfu Pharmaceutical Co., Ltd. | Linglong Economical Arre Linan Hangzhou Shejiang 311301 p.r, China | China |
16 | Laxazero 2g | VD-18866-13 | 23/5/2019 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Cefpirome sulfate | TCNSX | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd. | Plot Nos. 138-149, SIDCO Industrial Estate, Alathur, Kancheepuram District - 603 110 India | India |
17 | Tacedox | VD-18868-13 | 23/5/2019 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Cefpodoxime proxetil | USP 32 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd. | Plot Nos 138-149, SIDCO Industrial Estate, Alathur, Kancheepuram District - 603 110 India | India |
18 | PHILTRIMAISON | GC-0144-11 | 24/1/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Betamethasone dipropionate | USP 38 | NEWCHEM (Italy) | Via E, De Amicis 47 - 20123 Milano, Italy | Italy |
19 | PHILTRIMAISON | GC-0144-11 | 24/1/2019 | CÔNGTY TNHH PHIL INTER PHARMA | Gentamycin sulfate | DĐVN IV | YANTAI JUSTAWARE PHARMACEUTICAL CO.,LTD | No. 1, Yanfu Road, Zhifu District, Yantai, China. | China |
20 | PHILTRIMAISON | GC-0144-11 | 24/1/2019 | CÔNGTY TNHH PHIL INTER PHARMA | Clotrimazole | USP 38 | CHANGZHOU YABANG PHARMACEUTICAL CO., LTD | Liangchang East Road 6# Jintan,Changzhou,Jiangsu,China | China |
21 | SOFTERIN | GC-0181-12 | 24/1/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Urea | USP 39 | DAEJUNG CHEMICALS & METALS CO., LTD. | 186, Seohaean-ro, Siheung-si, Gyeonggi-do, Korea | Korea |
22 | BRAINRISH | VD-14051-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Vitamin E (D-α-Tocopherol) | USP 38 | ZHEIJIANG WORLDBESTVE BIOTECHNOLOGY CO., LTD | 158 Xinqiao Shanbei, Lanjiang ST, Lanxi city, Zhejiang 321103, China | China |
23 | TREVISO | VD-14058-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Isotretinoin | USP 38 | TAIZHOU HENGFENG PHARMACEUTICAL & CHEMICAL CO., LTD | Shuiyang chemical development zone, linhai, China | China |
24 | VISTRININ | VD-14059-11 | 5/2/2019 | CÔNGTY TNHH PHIL INTER PHARMA | Isotretinoin | USP 38 | TAIZHOU HENGFENG PHARMACEUTICAL & CHEMICAL CO., LTD | Shuiyang chemical development zone, linhai, China | China |
25 | GELATAMIN-S | VD-15293-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Sodium chondroitin sulphate | TCNSX | ZPD A/S. | H E. Bluhmes Vej63. 6700 Esbjerg . Denmark | Denmark |
26 | GELATAMIN-S | VD-15293-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Fursultiamine | TCNSX | ILDONG PHARMACEUTICAL CO., LTD./ KOREA | 53 Gongdan-ro, 98 Beon-gil, Heungdeok-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do, Korea | Korea |
27 | GELATAMIN-S | VD-15293-11 | 5/2/2019 | CÔNGTY TNHH PHIL INTER PHARMA | ƴ-Oryzanol | TCNSX | ORYZA OIL & FAT CHEMICAL CO., LTD. | 1Aza Numata Kitagata Kitagata- cho ichinomiya- city, Aichi- prefecture 493-8001, Japan | Japan |
28 | GELATAMIN-S | VD-15293-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Riboflavin tetrabutyrat | KP X | ILDONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. | Seocho P.O.Box 288#60 Yangjae- Dong Seocho-Ku, Seoul Korea | Korea |
29 | GELATAMIN-S | VD-15293-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Inositol | USP 38 | ZHUCHENG HAOTIAN PHARM CO., LTD | 64 Jiangjun Rd.,Xinxing, Zhucheng, Shandong, China | China |
30 | GELATAMIN-S | VD-15293-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Nicotinamide | USP 38 | TIANJIN ZHONGRUI PHARMACEUTICAL CO. LTD | Easterm Beihuan Road, Chengguan Town Wuqing Dist. Tianjin City China | China |
31 | GELATAMIN-S | VD-15293-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Pyridoxine HCl | BP 2013 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD. | Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China | China |
32 | GELATAMIN-S | VD-15293-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Calcium pantothenate | BP 2013 | DSM NUTRITIONAL PRODUCLS UK LTD | Drakemyre, Dalry, KA24, 5JJ United Kingdom. | Kingdom |
33 | GELATAMIN-S | VD-15293-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Cyanocobalamine | USP 38 | HEBEI HUARONG PHARMACEUTICAL CO., LTD | Xicheng Dist, Ningjin County, Hebei Province, China | China |
34 | SEOULClGENOL | VD-15608-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Thiamine nitrate | USP 38 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD. | Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China | China |
35 | SEOULCIGENOL | VD-15608-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Pyridoxine HCl | BP 2013 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD. | Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China | China |
36 | SEOULCIGENOL | VD-15608-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Riboflavin | USP 38 | CHIFENG PHARMACEUTICAL CO., LTD | 84 Yidong street,Hongshan district,Chifeng,Inner Mongolia, China | China |
37 | SEOULCIGENOL | VD-15608-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Nicotinamide | USP 38 | TIANJIN ZHONGRUI PHARMACEUTICAL CO. LTD | Easterm Beihuan Road, Chengguan Town Wuqing Dist, Tianjin City China | China |
38 | SEOULCIGENOL | VD-15608-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Calcium pantothenate | BP 2013 | DSM NUTRITIONAL PRODUCLS UK LTD | Drakemyre, Dalry, KA24, 5JJ United Kingdom. | Kingdom |
39 | TENRICY | VD-15062-11 | 5/2/2019 | CÔNGTY TNHH PHIL INTER PHARMA | Dutasteride | EP 8.0 | STERLING S.p.A (ITALY) | Via della Carboneria, 30 Solomeo-06073 Corciano - Perugia - Italy | Italy |
40 | PHILUTE | VD-15297-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Lutein | TCNSX | SHAANXI YUANBANG BIO-TECH CO., LTD | Rm 1007, Building B, Huixin IBC, No.1, Zhangba 1st Rd, 710065, Xi'an, China. | China |
41 | PHILACENAL | VD-15604-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | L-Cystine | EP 8.0 | SHIJIAZHUANG SHIXING AMINO ACID CO., LTD | Jiacun Indu. Zone, Gaocheng City, Hebei, China | China |
42 | PHILACENAL | VD-15604-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Cholin bitartrate | USP 38 | ALGRY QUIMKA SL | Pol. Ind. Nuevo Puerto 21810 Palos de la Frontera (Huelva) Spain | Spain |
43 | PHILBIBIF DAY | VD-15605-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Acetaminophen | BP 2013 | ANQIU LU’AN PHARMACEUTICAL CO., LTD. CHINA | No. 35 Weixu North Road, Anqiu Shandong, China | China |
44 | PHILBIBIF DAY | VD-15605-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Dextromethorphan HBr | USP 37 | WOCKHARDT LIMITED | Plot No. 138, GIDC Estate Ankleshwar 393002 Dist Bharuch Guarat, India | India |
45 | PHILBIBIF DAY | VD-15605-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Phenylephrine HCl | USP 37 | SHENZHEN HAPPY PHARMACEUTICALS ., LTD | Room 1506 Waimao QingGong Building No. 1002 AiGuo Road Luohu Dist., Shenzhen China | China |
46 | PRELONE | VD-15607-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Dutasteride | EP 8.0 | STERLING S.p.A (ITALY) | Via della Carboneria, 30 Solomeo-06073 Corciano - Perugia - Italy | Italy |
47 | ALVERSIME | VD-15933-11 | 5/2/2019 | CÔNGTY TNHH PHIL INTER PHARMA | Alverine citrate | EP 8.0 | SHANGHAI HOLDENCHEM CO., LTD | Touzeng Village BinHuai town BinHai Country Yancheng City Jiangsu Province China | China |
48 | ALVERSIME | VD-15933-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Simethicone | USP 38 | SS PHARM CO., LTD | 10, Beomjigi-ro 141 beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi- do, Korea | Korea |
49 | BLUEMINT | VD-15934-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | L-cystine | EP 8 | SHIJIAZHUANG SHIXING AMINO ACID CO., LTD | Jiacun Indu. Zone, Gaocheng City, Hebei, China | China |
50 | PHILIPACOL | VD-15943-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Acetaminophen | BP 2013 | ANQIU LU'AN PHARMACEUTICAL CO., LTD CHINA | No. 35 Weixu North Road, Anqiu Shandong, China | China |
51 | PHILIPACOL | VD-15943-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Chlorpheniramine maleate | BP 2013 | SUPRIYA LIFESCIENCE LTD., MUMBAI, INDIA | A5/2 Lote Parshuram Indus Are MIDC Tal khed Dist., Ratnagiri 415722 Maharashtra India | India |
52 | PHILIPACOL | VD-15943-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Dextromethorphan HBr | USP 37 | WOCKHARDT LIMITED | Plot No. 138, GlDC Estate Ankleshwar 393002 Dist Bharuch Guarat, India | India |
53 | PHILIPACOL | VD-15943-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Phenylephrine HCl | USP 37 | SHENZHEN HAPPY PHARMACEUTICALS ., LTD | Room 1506 Waimao QingGong Building No. 1002 AiGuo Road Luohu Dist., Shenzhen China | China |
54 | QUEENMIN | VD-15058-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Vitamin A (Retinol Palmitate) | DĐVN IV | BASF SE | Carl-Bosch-Str.38, 67056 Ludwwigshafen, Germany | Germany |
55 | QUEENMIN | VD-15058-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Vitamin D3 (Cholecalciferol) | EP 8 | BASF SE | Carl-Bosch-Str.38, 67056 Ludwwigshafen, Germany | Germany |
56 | QUEENMIN | VD-15058-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Vitamin C (Acid Ascorbic) | USP 38 | SHANDONG LUWEI PHARMACEUTICAL CO., LTD | Shuangfeng Industrial Park.Zichuan District,Zibo City,Shandong,China | China |
57 | QUEENMIN | VD-15058-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Vitamin E (Tocopheryl Acetate) | BP 2013 | DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD. | Hauptsstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland | Switzerland |
58 | QUEENMIN | VD-15058-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Vitamin B1 (Thiamine Nitrate) | USP 38 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD | Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi. 333300 China | China |
59 | QUEENMIN | VD-15058-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Vitamin B2 (Riboflavin) | USP 38 | CHIFENG PHARMACEUTICAL CO., LTD | 84 Yidong street,Hongshan district,Chifeng,Inner Mongolia, China | China |
60 | QUEENMIN | VD-15058-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Vitamin B5 (Calcium Pantothenate) | BP 2013 | DSM NUTRITIONAL PRODUCLS UK LTD | Drakemyre, Dalry, KA24, 5JJ United Kingdom. | Kingdom |
61 | QUEENMIN | VD-15058-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Vitamin B6 (Pyridoxins Hydrochloride) | BP 2013 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD | Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China | China |
62 | QUEENMIN | VD-15058-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Vitamin B9 (Acid folic) | USP 38 | DSM NUTRLTLONAL PRODUCTS LTD. | Branch Site Sisseln Hauptstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland | Switzerland |
63 | QUEENMIN | VD-15058-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Vitamin PP (Nicotinamide) | BP 2013 | TIANJIN ZHONGRUI PHARMACEUTICAL CO. LTD | Easterm Beihuan Road, Chengguan Town Wuqing Dist. Tianjin City China | China |
64 | PHILHEXAMIN | VD-15296-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Ascorbic acid | USP 38 | SHANDONG LUWEI PHARMACEUTICAL CO., LTD | Shuangfeng Industrial Park, Zichuan District,Zibo City, Shandong,China | China |
65 | PHILHEXAMIN | VD-15296-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Ergocalciferol | USP 38 | SICHUAN NEIJIANG HUI XIN PHARMACEUTICAL CO. | No. 188, Linchang Road, Baima Town, Neijiang, Sichuan, R.R. China 641005 | China |
66 | PHILHEXAMIN | VD-15296-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Nicotinamide | BP 2013 | TIANJIN ZHONGRUI PHARMACEUTICAL CO. LTD | Easterm Beihuan Road, Chengguan Town Wuqing Dist. Tianjin City China | China |
67 | PHILHEXAMIN | VD-15296-11 | 5/2/2019 | CÔNGTY TNHH PHIL INTER PHARMA | Riboflavin | USP 38 | CHIFENG PHARMACEUTICAL CO., LTD | 84 Yidong street,Hongshan district,Chifeng,Inner Mongolia, China | China |
68 | PHILHEXAMIN | VD-15296-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Thiamine nitrate | USP 38 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD | Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China | China |
69 | PHILHEXAMIN | VD-15296-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Retinol palmitate | DĐVN IV | BASF SE | Carl-Bosch-Str.38, 67056 Ludwwigshafen, Germany | Germany |
70 | CAORIN | VD-15935-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Calcitriol | USP 38 | BIOCOMPOUNDS PHARMACEUTICAL INC. | Building C7, No. 3802 Shengang Rd., Xinfei Corporation Home Songjiang, Shanghai, 201611. China | China |
71 | CAORIN | VD-15935-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Calcium Lactate | BP 2013 | LUOYANG LONGMEN PHARMACEUTICAL CO.,LTD | County Industril Zone Luoning, Henan Province, China | China |
72 | CAORIN | VD-15935-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Magnesium Oxide | USP 38 | AMERICAN PHARMACEUTICAL & HEALTH PRODUCTS, INC | 25 Rainbow FIs, Inrvine CA 92603, USA | USA |
73 | CAORIN | VD-15935-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Zinc Oxide | USP 38 | CANTON LABORATORIES PVT. LTD | 110-A&B, GIDC Estate, Makarpura Baroda -390 010 India | India |
74 | MAIPOCHI | VD-15939-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Tocopherol acetate (vitamin E) | BP 2013 | DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD. | Hauptsstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland | Switzerland |
75 | MAIPOCHI | VD-15939-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Magnesium Oxide (MgO) | USP 38 | AMERICAN PHARMACEUTICAL & HEALTH PRODUCTS, INC | 25 Rainbow FIs, Inrvine CA 92603, USA | USA |
76 | LOGPATAT | VD-15941-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | L-Citrulline | TCNSX | NINGBO ZHENHAI HAIDE BIOCHEM CO..LTD | 799 Fengxiang Road Xiepu, Zhenhai, Ningbo 315204, China | China |
77 | LOGPATAT | VD-15941-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Pyridoxine HCl | BP 2013 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD. | Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 China | China |
78 | LOGPATAT | VD-15941-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | DL-alpha- Tocopheryl acetate | BP 2013 | DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD. | Hauptsstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland | Switzerland |
79 | LOGPATAT | VD-15941-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | N-acetyl-L-aspartic acid | TCNSX | FLAMMA S.P.A | Via Bedeschi 22-24040 Chignol D'Lsola-BG-ltaly | Italy |
80 | LOGPATAT | VD-15941-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Retinyl acetate | DĐVN IV | BASF | Carl-Bosch-Str.38, 67056 Ludwwigshafen, Germany | Germany |
81 | ORAMIN | VD-15602-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Retinol palmitate | DĐVN IV | ZHEJIANG NHU COMPANY LTD | Hangzhou Gulf Shangyu Industrial Zone, Zhejiang Province, China | China |
82 | ORAMIN | VD-15602-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Ergocalciferol | USP 38 | TAIZHOU HISOUND PHARMACEUTICAL CO., LTD. | Zhejiang Provincical Chemical and Medical Materials Base Linhai Zone, Linhai, Zhejiang, China P.C 317016 | China |
83 | ORAMIN | VD-15602-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Tocopherol acetate | BP 2013 | DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD. | Hauptsstrasse 4, CH-4334 Sissein, Switzerland | Switzerland |
84 | ORAMIN | VD-15602-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Ascorbic acid | USP 38 | SHANDONG LUWEI PHARMACEUTICAL CO., LTD | Shuangfeng Industrial Park, Zichuan District, Zibo City, Shandong, China | China |
85 | ORAMIN | VD-15602-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Thiamine nitrate | USP 38 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD | Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China | China |
86 | ORAMIN | VD-15602-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Riboflavin | USP 38 | JIANGXI DEXING PHARCHN SODIUM ISOVITANMIN C Co., LTD. | Xingangshan Town, Dexing city, Jiangxi Prov., China | China |
87 | ORAMIN | VD-15602-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Pyridoxine hydrocloride | BP 2013 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD. | Le’ anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China | China |
88 | ORAMIN | VD-15602-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Calcium pantothenate | BP 2013 | DSM NUTRITIONAL PRODUCLS UK LTD | Drakemyre, Dalry, KA24, 5JJ United Kingdom. | Kingdom |
89 | ORAMIN | VD-15602-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Nicotinamide | BP 2013 | TIANJIN ZHONGRUI PHARMACEUTICAL CO. LTD | Easterm Beihuan Road, Chengguan Town Wuqing Dist, Tianjin City China | China |
90 | ORAMIN | VD-15602-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Cyanocobalamine | EP 8.2 | HEBEI HUARONG PHARMACEUTICAL CO., LTD | Xicheng Dist., Ningjin County, Hebei Province, China | China |
91 | ORAMIN | VD-15602-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Folic acid | USP 38 | DSM NUTRLTLONAL PRODUCTS LTD. | Branch Site Sisseln, Hauptstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland | Switzerland |
92 | PHILOYVITAN | VD-15945-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Thiamine nitrate | USP 38 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD | Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China | China |
93 | PHILOYVITAN | VD-15945-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Pyridoxine HCl | BP 2013 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD. | Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China | China |
94 | PHILOYVITAN | VD-15945-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Riboflavin | USP 38 | CHIFENG PHARMACEUTICAL CO., LTD | 84 Yidong street,Hongshan district,Chifeng,Inner Mongolia, China | China |
95 | PHILOYVITAN | VD-15945-11 | 5/2/2019 | CÔNGTY TNHH PHIL INTER PHARMA | Nicotinamide | BP 2013 | TIANJIN ZHONGRUI PHARMACEUTICAL CO. LTD | Easterm Beihuan Road, Chengguan Town Wuqing Dist. Tianjin City China | China |
96 | PHILOYVITAN | VD-15945-11 | 5/2/2019 | CÔNGTY TNHH PHIL INTER PHARMA | Calcium pantothenate | BP 2013 | DSM NUTRITIONAL PRODUCLS UK LTD | Drakemyre, Dalry, KA24, 5JJ United Kingdom. | Kingdom |
97 | PHILATONIC | VD-15295-11 | 5/2/2019 | CÔNGTY TNHH PHIL INTER PHARMA | Retinol palmitate | DĐVN IV | BASF SE | Carl-Bosch-Str.38, 67056 Ludwwigshafen, Germany | Germany |
98 | PHILATONIC | VD-15295-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Ergocalciferol | USP 38 | SICHUAN NEIJIANG HUI XIN PHARMACEUTICAL CO., LTD | No. 188, Linchang Road, Baima Town, Neijiang, Sichuan, R.R. China 641005 | China |
99 | PHILATONIC | VD-15295-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Tocopherol acetate | BP 2013 | DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD. | Hauptsstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland | Switzerland |
100 | PHILATONIC | VD-15295-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Ascorbic acid | USP 38 | YIXING JIANGSHAN BIO-TECH CO., LTD. | Zhoutie Town, Yixing City, Jiangsu. China | China |
101 | PHILATONIC | VD-15295-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Thiamine nitrate | USP 38 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD | Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China | China |
102 | PHILATONIC | VD-15295-11 | 5/2/2019 | CÔNGTY TNHH PHIL INTER PHARMA | Riboflavin | USP 38 | CHIFENG PHARMACEUTICAL CO., LTD | 84 Yidong street,Hongshan district,Chifeng,Inner Mongolia, China | China |
103 | PHILATONIC | VD-15295-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Pyridoxine hydrocloride | BP 2013 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD. | Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China | China |
104 | PHILATONIC | VD-15295-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Calcium pantothenate | BP 2013 | DSM NUTRITIONAL PRODUCLS UK LTD | Drakemyre, Dalry, KA24, 5JJ United Kingdom. | Kingdom |
105 | PHILATONIC | VD-15295-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Nicotinamide | BP 2013 | TIANJIN ZHONGRUI PHARMACEUTICAL CO. LTD | Easterm Beihuan Road, Chengguan Town Wuqing Dist. Tianjin City China | China |
106 | PHILATONIC | VD-15295-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Cyanocobalamine | EP 8.2 | HEBEI HUARONG PHARMACEUTICAL CO., LTD | Xicheng Dist., Ningjin County, Hebei Province, China | China |
107 | PHILATONIC | VD-15295-11 | 5/2/2019 | CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA | Folic acid | USP 38 | DSM NUTRLTLONAL PRODUCTS LTD. | Branch Site Sisseln, Hauptstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland | Switzerland |
- 1Công văn 12956/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 12957/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 13191/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 13530/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính thông tin nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 13531/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 13534/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Công văn 13535/QLD-ĐK năm 2018 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Luật Dược 2016
- 2Nghị định 54/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật dược do Chính phủ ban hành
- 3Công văn 12956/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 12957/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 13191/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 13530/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính thông tin nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Công văn 13531/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Công văn 13534/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 9Công văn 13535/QLD-ĐK năm 2018 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
Công văn 13419/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 13419/QLD-ĐK
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 13/07/2018
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Nguyễn Thị Thu Thủy
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra