- 1Công văn 20299/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 2320/QLD-ĐK năm 2018 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 662/QLD-ĐK năm 2019 công bố danh mục nguyên liệu để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Công văn 9802/QLD-ĐK năm 2017 đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý dược ban hành
- 2Công văn 13530/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính thông tin nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 13228/QLD-ĐK | Hà Nội, ngày 12 tháng 7 năm 2016 |
Kính gửi: Các công ty đăng ký, sản xuất thuốc trong nước
Căn cứ Thông tư số 38/2013/TT-BYT ngày 15/11/2013 của Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 47/2010/TT-BYT ngày 29/12/2010 của Bộ Y tế hướng dẫn hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu thuốc và bao bì trực tiếp với thuốc;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu hoạt chất làm thuốc (trừ các nguyên liệu thuộc danh mục hoạt chất gây nghiện, hướng tâm thần và tiền chất dùng làm thuốc) được phép nhập khẩu không yêu cầu phải có giấy phép nhập khẩu của các thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký từ đợt 148 đến đợt 153 theo các danh mục đính kèm.
Danh mục nguyên liệu hoạt chất được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử Cục Quản lý Dược www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để công ty biết và thực hiện.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SĐK ĐỢT 148
(Đính kèm công văn số 13228/QLD-ĐK ngày 12 tháng 7 năm 2016 của Cục Quản lý Dược)
Thuốc thành phẩm | Nguyên liệu hoạt chất | |||||||
Tên thuốc | SĐK | Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) | Tên NSX | Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối…) | Tiêu chuẩn dược chất | Tên NSX nguyên liệu | Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu | Nước sản xuất |
Lamivudine Savi 100 | VD-21891-14 | 08/12/2019 | Công ty Cổ phần Dược Phẩm SaVi | Lamivudin | BP 2010 | Coben Pharmaceutical Co., Ltd. (Hangzhou) | B-17/F of Haihua Plaza, No.658 North Jianguo Road, Hangzhou, Zhejiang | China |
Lamivudine Savi 150 | VD-21892-14 | 08/12/2019 | Công ty Cổ phần Dược Phẩm SaVi | Lamivudin | BP 2010 | Coben Pharmaceutical Co., Ltd. (Hangzhou) | B-17/F of Haihua Plaza, No.658 North Jianguo Road, Hangzhou, Zhejiang | China |
SaVi Bezafibrate 200 | VD-21893-14 | 08/12/2019 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm SaVi | Bezafibrat | BP 2010 | Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical Co., Ltd | 99 Waisha Road, Jiaojiang District, Taizhou City, Zhejiang Province | China |
Augbactam 312.5 | VD-21958-14 | 08/12/2019 | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar | Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) | BP 2007 | Lek Pharmaceuticals d.d. | Perzonali 47 S1-2391 Prevalje, Slovenia | Slovenia |
Rhaminas | VD-21959-14 | 08/12/2019 | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar | Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri chlorid) | DĐVN IV | Yangzhou Rixing Bio-Tech Co., Ltd. | No.58 Wuan Road, Gaoyou, Jiangsu | China |
Chondroitin sulfat natri | USP 30 | Jiaxing Hengjie Biopharmaceutical Co., Ltd | No. 20 Tongyi Road, Xinfeng Indutrial Park, Jiaxing, Zhejiang 314005 | China | ||||
Incat | VD-21937-14 | 08/12/2019 | Công ty CP Dược VTYT Hải Dương | Calci lactat | USP 30 | Zhengzhou Ruipu Biological engineering Co.,Ltd | No 96, Ruida Road, Hi-Tech Industries Development Zone, Zhengzhou China 450001 | China |
Vitamin B1-HD | VD-21940-14 | 08/12/2019 | Công ty CP Dược VTYT Hải Dương | Vitamin B1 (dưới dạng Thiamin mononitrat) | BP 2008 | Jiangsu Brother vitamins Co.,Ltd | Marine Economic Development Zone, Dafeng city, Jiangsu province, China 224145 | China |
Kidviton | VD-22006-14 | 08/12/2019 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Lysin hydroclorid | EP 7.0 | Horac Chem China (Anhui) Co., Ltd. | Build A, Huayi Science Park, No. 71 Tianda Road, Hefei High-Tech Zone | China |
Calci glyccrophosphat | NSX | Givaudan | 56, rue Paul Cazeneuve - BP 8344 F-69356 Lyon Cedex 08 | France | ||||
Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) | DĐVN IV | DSM Nutritional Products | Niederkasseler Lohweg 175 40547 Dusseldorf | Germany | ||||
Vitamin B2 (Riboflavin natri phosphat) | EP 7.0 | DSM Nutritional | F-68 305 Saint-Louis Cedex | France | ||||
Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) | EP 7.0 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Leanjiang industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 | China | ||||
Vitamin D3 (Colecalciferol) | DĐVN IV | Meck KgaA | Padge Road, Beeston NG9 2JR Nottingham | UK | ||||
Vitamin E (Alpha tocopheryl acetat) | DĐVN IV | BASF South East Asia Pte Ltd. | Carl - Bosch- Str.38 67056 Ludwigshafen | Germany | ||||
Nicotinamid | DĐVN IV | Amsal chem | A-1, 401, 402 G.I.D.C Ankleshwar | India | ||||
D-Penthanol | EP 7.0 | DSM Nutritional Products (UK) Ltd. | Delves Road, Heanor Gate, Heanor Derbyshire | UK | ||||
Ultradol | VD-22007-14 | 08/12/2019 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Paracetamol | EP 7.0 | Mallinckrodi Inc | Raleigh Pharmaceutical Plan. 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116 | USA |
Celecoxib STADA 100 mg | VD-22008-14 | 08/12/2019 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Celecoxib | NSX | Hetero Drugs Limited | (Unit-IX) Plot No.1, Hetero Infrastructure Ltd-SEZ. N-Narsapuram Village. Nakkapally Mandal. Visakhapatnam District - 531 081 Andhra Pradesh | India |
Celecoxib STADA 200 mg | VD-22009-14 | 08/12/2019 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Celecoxib | NSX | Hetero Drugs Limited | (Unit-IX) Plot No.1, Hetero Infrastructure Ltd-SEZ. N-Narsapuram Village. Nakkapally Mandal. Visakhapatnam District - 531 081 Andhra Pradesh | India |
Esomeprazol AL 20 mg | VD-22010-14 | 08/12/2019 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Esomeprazol (magnesium dihydrat) vi hạt | NSX | Lee Pharma Limited | Survey No.199, Plot No. 3 & 4, Rajiv Gandhi Nagar Indl Extention, Prasanthi Nagar, Kukatpally, Hyderabad-500 072 | India |
Esomeprazol AL 40 mg | VD-22011-14 | 08/12/2019 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Esomeprazol (magnesium dihydrat) vi hạt | NSX | Lee Pharma Limited | Survey No.199, Plot No. 3 & 4, Rajiv Gandhi Nagar Indl Extention, Prasanthi Nagar, Kukatpally, Hyderabad-500 072 | India |
Losartan AL 25mg | VD-22012-14 | 08/12/2019 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Losartan kali | USP 35 | Hetero Labs Ltd | Survey No.10, I.D.A, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak district, Andhra Pradesh | India |
Scanneuron-Forte | VD-22013-14 | 08/12/2019 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Vitamin B1 (Thiamin nitrat) | DĐVN IV | Jiangsu Brother Vitamins Co., Ltd | Marine Economic Development Zone, Dafeng, Jiangsu | China |
Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) | USP 35 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Leanjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 | China | ||||
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | DĐVN IV | North China Pharmaceutical Victor Co., Ltd | No.9, Zhaiying North street, Shijiazhuang, Hebei | China | ||||
Sorbitol STADA 5 g | VD-22014-14 | 08/12/2019 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Sorbitol | EP 7.0 | Roquette | 7. allee Kastner. CS 30026-F-67081 Strasbourg | France |
Mifestad 10 | QLĐB-465-14 | 08/12/2016 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Mifepriston | NSX | Zhejiang Xianju Junye Pharmaceutical Co., Ltd. | Hebu Bridge, Xianju, Zhejiang | China |
Adefovir AL 10mg | QLĐB-463-14 | 08/12/2016 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Adefovir dipivoxil | NSX | Hetero Drugs Limited | (Unit-IX) Plot No1, Hetero Infrastructure Ltd-SEZ, N.Narsapuram Village, Nakkapally Mandal, Visakhapatnam District - 531 081, Andhra Pradesh | India |
Thexamic | VD-21947-14 | 08/12/2019 | Công Ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa | Acid Tranexamic | BP 2009 | Hunan dongting pharmaceutical co., ltd | Dongyan Road No.16, Deshan, Changde city, Hunan province | China |
Nisidiza | VD-21807-14 | 08/12/2019 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | Nefopam HCl | CP 2010 | LABORATORIOS ALMAQUIM | Potigono Europa 2, nave 108030 Barcelona. Espana | Spain |
Padogecis | VD-21808-14 | 08/12/2019 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Nefopam HCl | CP 2010 | Nantong Jinghua Pharmaceutical Co., Ltd | 43 Yaogang Road, Nantong Jinangsu | China |
Apitim 5 | VD-21811-14 | 08/12/2019 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) | EP 5.0 | Cadila Pharmaceutical Ltd. India | 294, G.LD.C, Estate, Ankleshwar - 393002, Gujarat | India |
Cetrimaz | VD-21962-14 | 08/12/2019 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) | USP 30 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Limited | Orchid Towers, 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam Chennai - 600 034 | India |
Freejex Inj. | VD-21963-14 | 08/12/2019 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Nefopam HCl | NSX | ISOCHEM S.A | 32, ruc Lavoisier 91710 Vert Le Petit | France |
Pyclin 600 | VD-21964-14 | 08/12/2019 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) | USP 31 | Zhejiang Hisoar Pharmaceutical Co., Ltd | No. 100 Waisha Branch Rd., Jiaojiang Taizhou Zhejiang 318000 | China |
Tanponai 500mg | VD-21809-14 | 08/12/2019 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai | N-Acetyl- | NSX | Wuhan Grand Hoyo Co.Ltd | 399 Luo Yu Road, Zhuo Dao Quan Whuan | China |
Celormed 125 | VD-21828-14 | 08/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Cefaclor monohydrat | BP 2012 | ACS DOBFAR SPA | Vilae Addetta, 4/12 - 20067 Tribiano (MI) | Italy |
Glexil 250 | VD-21829-14 | 08/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Cefalexin monohydrat | BP 2009 | ACS DOBFAR SPA | Vilae Addetta, 4/12 - 20067 Tribiano (MI) | Italy |
Glexil 500 | VD-21830-14 | 08/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Cefalexin monohydrat | BP 2009 | ACS DOBFAR SPA | Vilae Addetta, 4/12 - 20067 Tribiano (MI) | Italy |
Petasumed | VD-21831-14 | 08/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Hỗn hợp bột vô khuẩn chứa cefoperazon natri và sulbactam natri | NSX | AUROBINDO PHARMA LTD | Plot No.2, Matri Vihar, Ameerpet, Hyderabad-500 038, Andhra Pradesh | India |
Tyldroxil 500 | VD-21832-14 | 08/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Cefadroxil monohydrat | BP 2009 | DSM Anti-Infectives Chemfer, S.A | Calle Ripolles 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mongoda, 08130 Barcelona | Spain |
Ciclevir 200 | VD-21833-14 | 08/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Aciclovir | USP 34 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd | Tongyuanxi, Dazhan Town, Xianju City, Zhejiang Province | China |
Ciclevir 400 | VD-21834-14 | 08/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Aciclovir | USP 34 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd | Tongyuanxi, Dazhan Town, Xianju City, Zhejiang Province | China |
Ciclevir 800 | VD-21835-14 | 08/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Aciclovir | USP 34 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd | Tongyuanxi, Dazhan Town, Xianju City, Zhejiang Province | China |
Flexidron 120 | VD-21836-14 | 08/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Etoricoxib | NSX | Hetero Drugs Limited | 7-2-A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad-500 018. A.P | India |
Flexidron 90 | VD-21837-14 | 08/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Etoricoxib | NSX | Hetero Drugs Limited | 7-2-A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad-500 018. A.P | India |
Glopecid | VD-21838-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Famotidin | USP 34 | Cadila Healthcare Limited | 6012/1, GIDC Industrial Estate, Nr. Panama Petrochem, Ankleshwar-393 002, Gujarat | India |
Lornine | VD-21839-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Loratadin | USP 34 | Vasudha Pharma Chem Limited | Vasudha Pharma Chem Limited | India |
Mentegol FC | VD-21840-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Motelukast natri | NSX | Mylan laboratories limited | PH4, 99 & 100, IDA. Pashamylaram-H. Patancheru, Medark District - 502319, Andhra Pradesh | India |
Zolmed100 | VD-21841-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Fluconazol | EP 7.0 | Hetero Drugs Limited | 7-2-A2, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad - 500 018. A.P. | India |
Zolmed 200 | VD-21842-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Fluconazol | EP 7.0 | Hetero Drugs Limited | 7-2-A2, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad - 500 018. A.P. | India |
Au-DHT | VD-21844-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei jiheng Pharmaceutical Co., Ltd | No 368 Jianshe streat, Hengshui city, Hebei province, 053000 | China |
Clorpheniramin maleat | DĐVN IV | Green waves Pvt Ltd | Brahmeswarpatna, Bhubaneswar 751018 | India | ||||
Calcitriol | VD-21845-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Calcitriol | BP 2010 | Cerbios | Via Figino 6, 6917 Barbengo | Switzerland |
Disthyrox | VD-21846-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Levothyroxin natri | DĐVN IV | Fagron, USA | 2400 Pilot Knob Road-St. Paul, MN55120. | USA |
Famotidin 40m | VD-21847-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Famotidin | DĐVN IV | Tonira Pharma Limited | Plot No 4722, P.B 21, Gidc, Anklesiiwar | India |
G5 Duratrix | VD-21848-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) | USP 32 | Indo Gulf | 51/57, Dontad street, 1st floor, off. No. 11. Mumbai | India |
Metavigel | VD-21850-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Metronidazol | DĐVN IV | Hebei Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd | 428 Yishui North Road, Fengshan, Hubei | China |
Vitamin B6 25mg | VD-21851-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Pyridoxin HCL | DĐVN IV | Jiangxi tianxin pharmaceutical Co.Ltd | Le'anjiang Industrial Zone. Jiangxi 333300 | China |
Zondoril 10 | VD-21852-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Enalapril maleat | DĐVN IV | Zhejiang Huahai pharmaceutical Co.Ltd | Xunqiao. Linhai, Zhejiang 317024 | China |
Zondoril 5 | VD-21853-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Enalapril maleat | DĐVN IV | Zhejiang Huahai pharmaceutical Co.Ltd | Xunqiao. Linhai, Zhejiang 317024 | China |
Cephalexin 500mg | VD-21904-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) | DĐVN IV | Lupin Limited | Factory: 198-202, New Industrial Area No.2, Mandideep 462 046 District Raisen (M.P.) | India |
GP-Salbutamol 1mg/2ml | VD-21905-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) | BP 2009 | Supriya Lifescience Ltd. | Factory: A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal.-Khed, Dist-Ratnagiri, 415 722, Maharashtra | India |
Seared 4200 IU | VD-21906-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Chymotrypsin | DĐVN IV | Faizyme Laboratories Ltd. | Old Lansdowne Road, Cape Town South Africa | South Africa |
Smaxtra | VD-21907-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) | CP 2010 | Suzhou Tianma Pharma Group Tianji BIO-Pharmaceutical Co., | No.199, Huayuan East Road, Mudu Town, Wuzhong Dist., Suzhou, Jiangsu | China |
Topsea - F | VD-21908-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmacy Co., Ltd. | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Treadox | VD-21909-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) | USP 30 | Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. General Pharm Factory | No. 109 Xuefu Road Nangang District Harbin, 150086 | China |
Effebaby | VD-21974-I4 | 8/12/2019 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmacy Co., Ltd. | No 368 Jianshe streat, Hengshui city, Hebei province, 053000 | China |
Acetylcystein | VD-21827-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Acetylcystein | BP2010 | Hshin Chemical Co., Ltd | 287-2. Bugjeong-Dong, Yangsan, Kyungnam, 626-111 | Korea |
Hi-Tavic | VD-21805-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược Danapha | Paracetamol | DĐVN IV | Chanshu Huan Pharmaceutical Co., Ltd | Shanghu town Changshu Jiangsu | China |
Medi-Paracetamol 500 | VD-21864-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Paracetamol | BP2009 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No 368 Jianshe streat, Hengshui city, Hebei province, 053000 PR, China | China |
Newstomaz | VD-21865-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Alverin citrat | BP2007 | Yancheng ChemHome Chemical Co., Ltd | No.10-1 Jianjundonglu Yancheng, Jiangsu | China |
Simethicon | USP30 | Riocare India Pvt, Ltd | Plot no: R-396, TTC Industrial Area midc ranale, Navi Mumbai-400 701, Maharashtra | India | ||||
Amdiaryl 2 | VD-21817-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A | Glimepirid | USP 34 | HETERO DRUGS LIMITED | S.Nos.213,214 & 215, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist, Andhra Pradesh | India |
Amdiaryl 4 | VD-21818-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A | Glimepirid | USP 34 | HETERO DRUGS LIMITED | S.Nos.213,214 & 215, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist, Andhra Pradesh | India |
Maxxallergy 180 | VD-21819-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A | Fexofenadin hydroclorid | BP 2011 | GLENNMARK PHARMACEUTICALS LIMITED | Glenmark House, 3rd Floor, HDO Corporate Bldg A Wing, B.D. Sawant Rd. Chakala, Andheri (E), Mumbai 400 099, Maharashtra | India |
Metnyl | VD-21820-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A | Mephenesin | NSX | SYNTHOKEM LABS PRIVATE | P. B. No 1911, B-5 | India |
Ciprofloxacin-DNA | VD-21941-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần Dược-VTYT Nghệ An | Ciprofloxacin hydroclorid | DĐVN IV | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., LTD | No.31 Weisan Road, Zhejiang Hangzhow Bay Shangyu Industrial Aerea, Shangyu City, Zhejiang Province | China |
Cốm calci | VD-21942-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần Dược-VTYT Nghệ An | Calci Gluconate | DĐVN IV | Changzhou comwinfine Chemical Co., LTD | 24th FL, Jiaye International Commercial Plaza, 99 Yanling West Road, Changzhou Jiangsu, 213003 | China |
Tricalci phosphat | DĐVN IV | Lianyungang Dongtai food Ingredients Co., LTD | No. 28 Wugiang RD. Dunshang Town, Ganyu County, Lianyungang, Jiangsu | China | ||||
Rospycin | VD-21943-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần Dược-VTYT Nghệ An | Spiramycin | DĐVN IV | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., LTD. | Wuxi City, Jiangsu Province, 21041 | China |
Saforliv | VD-21944-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần Dược-VTYT Nghệ An | L-Ornithin L-Aspartat | NSX | Hangzhou Toyond Biotech Co., LTD | Room 1913, 19/F Building 3, Times Plaza, Xincheng, Jianggan District, Hangzhou, Zhejiang | China |
VitaminC-DNA | VD-21945-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần Dược-VTYT Nghệ An | Acid ascorbic | DĐVN IV | Aland (Jiangsu) Nutraceutical Co., LTD | Jiangshan road, Jing Jiang, Jiangsu (214500) | China |
Effe-Nic 80 | VD-21998-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No,368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Pizonmaxi | VD-21999-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Indomethacin | DĐVN IV | Shandong Jiaodong Pharmaceutical Factory | No,2709 Yuwang North Street, Weifang, Shandong | China |
Terzy New | VD-22000-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Metronidazol | DĐVN IV | Luotian Hongyuan Biochemical Co.,Ltd | 428 Yishui North Road, Fengshan Luotian Hubei | China |
Cloramphenicol | DĐVN IV | Northeast General Pharmaceutical Factory | No,37 Zhonggong Bei Street, Tiexi District, Shenyang | China | ||||
Dexamethason | DĐVN IV | Baoji Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Caijiapo Economic and Technical Development Zone, Qishan Country, Shaanxi Province, 722405 | China | ||||
Nystatin | DĐVN IV | Antibiotice | I Valea Lupului Street lasi 707410 | Rumani | ||||
Tobicom | VD-21804-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Natri chondroitin sulfat | USP34 | ZPD A/S (Bioac A/S) | Englandsvcj 350-356, DK-2770 Kastrup Denmark | Denmark |
Retinol palmitat | DĐVN IV | Basf | Carl-Bosch-Str.38, 67056 Ludwigshafen | Germany | ||||
Cholin bitartrat | USP34 | Balchem Italia | P.O. Box 600, new Hampton, NY 10958 | USA | ||||
Riboflavin | DĐVN IV | Basf | Carl-Bosch-St.38, 67056 Ludwigshafen | Germany | ||||
Thiamin hydroclorid | USP34 | DSM Nutritional Products GmbH | D-79 629, Grenzach-Wyhlen | Germany | ||||
Biogestic Effervescent granules (Acetaminophen 120 mg) | VD-22056-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH United International Pharma | Acetaminophen | USP 32 | Weistar Industry Limited | 8F, Meixin business building, No. 820 Fenghuang road, Huzhou Zhejiang | China |
Decolgen Syrup | VD-22057-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH United International Pharma | Acetaminophen | USP 34 | Weistar Industry Limited | 8F, Meixin business building, No. 820 Fenghuang road, Huzhou Zhejiang | China |
Chlorpheniramine Malcate | BP 2010 | Supriya Lifeseince LTD | 207/208, Udyog Bhavan Sonawala Road, Goregaon, Mumbai, Maharashtra, 400063 | India | ||||
Phenylephrine Hydrochloride | BP 2012 | Boeringer Ingelheim GmbH | Binger Strasse 173 | Germany | ||||
Petrimet MR | VD-22058-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH United International Pharma | Trimetazidine Dihydrochloride | BP 2009 | Cipla Ltd | Plot No. D-22 MIDC Industrial Area, Kurkumbh Village, District-Pune, Maharashtra | India |
Atorvastatin 20 | VD-22003-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH HASAN-DERMAPHARM | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) | NSX | Amoli Organics Pvt, Ltd. | 407, Dalamal House, Jamnalal Bajaj Road, Nariman Point, Mumbai - 400021, India | India |
Gabahasan 300 | VD-22004-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH HASAN-DERMAPHARM | Gabapentin | USP 35 | Laboratorio Chimico Internazionale S.p.A. | Via Benvenuto Cellini 20, 20090 Segrate (Milano) | Italy |
Vipredni 4 mg | VD-22005-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH HASAN-DERMAPHARM | Methylprednisolon | BP 2013 | Sanofi Chimie | 63480 Vertolaye | France |
Maosenbo 62,5 | VD-22015-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH Liên Doanh HASAN-DERMAPHARM | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) | NSX | Amino Chemicals Ltd. | A61 Industrial Estate, Marsa, MRS 3000 | Malta |
Mibenolon | VD-22016-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH Liên Doanh HASAN-DERMAPHARM | Triamcinolon acetonid | BP 2010 | Crystal Pharma, S.A.U | Parque Tecnológico de Boecillo, Parcela 105, 47151 - Boecillo (Valladolid) | Spain |
Mipholugel | VD-22017-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH Liên Doanh HASAN-DERMAPHARM | Nhôm phosphat (dưới dạng Nhôm phosphat gel) | BP 2010 | BK Giulini GmbH. | D 67065 Ludwigshafen/Rhein | Germany |
Cebastin 10 | VD-21814-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Ebastin. | BP 2009 | Shanghai Everchem CO., Ltd | No. 277 Zehqiao road, Shanghai | China |
Cebastin 20 | VD-21815-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Ebastin | BP 2009 | Shanghai Everchem CO., Ltd | No. 277 Zehqiao road, Shanghai | China |
Forvastin 10 | VD-21816-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Atorvastatin calcium | NSX | DSM Anti-Infectives India Limited | DLF Infinity Towers, Tower-A, 9th Floor, Phase II DLF City Gurgaos-122 002 Haryana | India |
Onlizin-Adult | VD-21843-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Xytometazolin hydroclorid | BP 2008 | Wuhan Wuyao Pharmaceutical CO., Ltd. | 5 Gutian road, Wuhan 430035 | China |
Kamelox 15 | VD-21863-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Meloxicam | DĐVN4 | Pharmacelli | Industriestrasse 57, CH-4000 Basei | Switzerland |
Actadol - Extra | VD-21884-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Paracetamol | DĐVN4 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical CO., Ltd | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Adhema | VD-21885-14
| 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Sắt (II) fumarat | DĐVN4 | American Pharmaceutical & Health Products, INC. USA; | 4025 Griffin Trail Way, Cumming, GA 30041-USA; | USA |
Acid folic | DĐVN4 | DSM Afflitates & Authorized Distributors - Switzerland | Bahnhofstrasse 28, Paradeplatz 8001 Zurich-Switzerland | Switzerland | ||||
Mỡ bôi ngoài da Hồng linh cốt | VD-21886-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Methyl salicylat: | DĐVN4 | Novacyl SAS; | 29 Avenue Joannes Masse - Lc Carre Joannes-CS 10619-69009 | France |
Menthol: | DĐVN4 | Sharp Global limited; | C-03, S.M.A Cooperative Industrial estate, Delhi 110033, India; | India | ||||
Camphor; | DĐVN4 | Suzho Youhe Science And Technology CO., Ltd | Dongsha Industry park, Leyu Town, Zhangjiagang, China; | China | ||||
Tinh dầu Bạc hà | DĐVN4 | Tien Yuan Chemical (PTE) Ltd. | No 18 Chin Ree road, Jurong town, Singapore. | Singapore | ||||
Tithigelron | VD-21887-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Clotrimazol; | DĐVN4 | Jintan Zhongzing Pharmaceutical And Chemical CO., Ltd, China; | No. 12 Houyang Chemical Park, Jincheng Tows, Jintan, Jiangsu, China | China |
Gentamicin Sulfat; | DĐVN4 | Yantai Justaware Pharmaceutical CO., Ltd, China; | No. 1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai City, Sandong Provice, China; | China | ||||
Betamethason dipropionat. | DĐVN4 | Tianjin Tianmao Technology Development Corp. Ltd, China | Hi-Tech Building A, Room 507-511, Huatian Road, Huayuan Industry Park, Tianjin 300384, China | China | ||||
Paracetamol 650mg | VD-21921-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm TW Mediplantex | Paracetamol. | DĐVN4 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical CO., Ltd | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Provice, China | China |
PT - Pramezole | VD-21922-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm TW Mediplantex | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat (vi hạt bao tan trong ruột). | NSX | Spansules Pharmatech PVT. Ltd | Plot No. 154/A4, I.D.A Bollaram, Hyderabad - 502 325, India | India |
Diclofenac 75 | VD-21923-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Diclofenac natri | DĐVN4 | Henan Dongtai Pharm CO., Ltd | East Chanhong Road, Tangyin, Henan, China | China |
Fencedol | VD-21924-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Ibuprofen | DĐVN4 | Mallinekrodt INC | 675 McDonnell Blvd, ST. Louis, MO 63042, USA | USA |
Paracetamol | DĐVN4 | IOL Chemicals And Pharmaceuticals Limited | 85. Industrial Area 'A', Ludhiana 141 003 (Pb.), India | India | ||||
Rodazol | VD-21925-14 | 8/12/2019
| Công ty cổ phần dược Vacopharm | Spiramycin | DĐVN4 | Wuxi Fortune Pharmaceutical CO., Ltd. | No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone Wuxi City, Jiangsu Province, P.R. China | China |
Metronidazol | DĐVN4 | Hubei Hongyuan | 428 Yishui North Road, Fengshan, Hubei, China | China | ||||
Sacendol | VD-21926-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Paracetamol; | DĐVN4 | Mallinckrodt INC: | 675 McDonnell Blvd, ST. Louis, MO 63042, USA | USA |
Clorpheniramin maleat | DĐVN4 | Mallinckrodt INC; Supriya Lifescience Ltd | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai-400 063, Maharashtra, Idia | India | ||||
Vacoomez S 20 | VD-21927-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat vi hạt bao tan trong ruột). | NSX | Spansuies Formulations | Plot No. 1 54/A4, I.D.A Bollaram, Hyderabad -502 325, India | India |
Erythromycin & Nghệ | VD-21961-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l | Erythomycin (dưới dạng Erythromycin stearat) | DĐVN4 | Linaria Chemical Thailand Ltd; | 309 Bangpoo Industrial Estate Soi 6C, Sukhumvit Road, Dhraksa, Muang Samutprakan, 10280, Thailand | Thailand |
Curcumin | DĐVN4 | Ocimum Healthcare PVT. Ltd. | 33 Victoria 5, Amol Nagar. Sector 1 Naigaon East Thane 401201 Maharashtra, India | India | ||||
Mepoly | VD-21973-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Neomycin sulfat | USP 32 | Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd General Pharm Factory | No. 109 Xuefu Road Nangang District Harbin, P.R. China 150086 | China |
Polymycin B sulfat | EP 6.0 | |||||||
Dexamethason natri phosphat | USP 32 | |||||||
Berberin 100 mg | VD-21982-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Berberin | DĐVN4 | Northeast Pharmaceutical Group CO., Ltd | No 37 Zhonggong Bei Street, Tiexi District, Shenyang, China | China |
Bactapezone | VD-21994-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo | Dạng hỗn hợp Cefoperazon natri và Sulbactam natri | NSX | Shin Poong Pharmaceutical CO., Ltd | 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea | Korea |
Ceftacin | VD-21995-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo | Cefmetazol natri | USP 32 | Shin Poong Pharmaceutical CO., Ltd | 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea | Korea |
SP Cefradine | VD-21996-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo | Dạng hỗn hợp Cefradin và L-Arginin | NSX | Shin Poong Pharmaceutical CO., Ltd | 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea | Korea |
Triflusal | VD-21997-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo | Triflusal | NSX | Shin Poong Pharmaceutical CO., Ltd | 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea | Korea |
Minopecia | VD-22043-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Cefpodoxim proxetil | USP 35 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd | Plot No. 138-149, Sidco Industrial Estate, Alathur, Kancheepuram District - 603 110, India | India |
Philtadol | VD-22044-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Cefpodoxim proxetil | USP 35 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd | Plot No. 138-149, Sidco Industrial Estate, Alathur, Kancheepuram District - 603 110, India | India |
Jait | VD-22045-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Clobetasol propionat | USP 35 | Farmabios | Via Pavia, 1 27027 Gropello Calroli PV | Italy |
BFS-Calciclorid | VD-22023-14 | 8/12/2019 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Calci clorid | BP 2009 | Hangzhou viwa Co., Ltd | No. 15 Hangda Road, Hangzhou, 310007 | China |
BFS-Hyoscin | VD-22024-14 | 8/12/2019 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Hyoscin butylbromid | EP 6.0 | Linnca SA | Via Cantonale, CH-6595 Riazzino (TI) | Switzerland |
Glucose-BFS | VD-22025-14 | 8/12/2019 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Glucose (dưới dạng Dextrose monohydrate) | USP 30 | ROQUETTE PHARMA | Lestrem | France |
Moxicye | VD-22001-14 | 8/12/2019 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) | BP 2009 | Inogent Laboratories Private Ltd | Plot 28 A, IDA Nacharam, Hyderabad 500 076 | India |
Vigentin 875 mg/125mg (Amoxiciltin 875mg, Acid clavulanic 125mg) | VD-21898-14 | 12/8/2019 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Amoxicilin trihydrat | USP 32 | DSM Anti-Infectives India Limited | Bhai Mohan Singh Nagar Toansa, Distt.Nawarshahr. Punjab 144 533 | India |
Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể) | EP 6 | CKD BiO | 368, 3-ga, Chunjeong-ro. Seodaemun-gu, Seoul 120-756 | Korea | ||||
Campion 1g (Cefepim 1g) | VD-21899-14 | 8/12/2019 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefepim (dưới dạng Cefepim. HCl) | USP 32 | Kopran Ltd. | 1076, Parijatm House, Dr. E. Moses Road, Worli, Mumbai-400018 | India |
Campion 2g (Cefepim 2g) | VD-21900-14 | 8/12/2019 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefepim (dưới dạng Cefepim. HCl) | USP 32 | Kopran Ltd. | 1076, Parijatm House, Dr. E. Moses Road, Worli, Mumbai-400018 | India |
Datrieuchung-New | VD-21901-14 | 8/12/2019 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Paracetamol | BP 2010 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD. | No 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei province, 053000 | China |
Datrieuchung-New | VD-21901-14 | 8/12/2019 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Clorpheniramin maleat | BP 2010 | Supriya Lifescience Ltd. (Supriya Chemicals) | Mumbai, India | India |
Datrieuchung-New | VD-21901-14 | 8/12/2019 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Dextromethorphan. HBr | BP 2010 | Wockhardt Limited (Bulk Drug Division) | Plot No 138, GIDC estate, Ankleshwar - 393 002. Dist Bharuch. Gujarat | India |
Datrieuchung-New | VD-21901-14 | 8/12/2019 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Phenylephrin, HCl | USP 32 | Cheng fong chemical Co., Ltd | 8F, No 2-2, Sec.2, Nanya W. RD., Banciao City, New Taipei City 220 | Taiwan |
Prednisolon 5mg | VD-21902-14 | 8/12/2019 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Prednisolon | USP 32 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1 Xianyao Road, Xianju Zhejiang | China |
Scalex 1g (cefiezol 1g) | VD-21903-14 | 8/12/2019 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Ceftezol natri | CP 2010 | AILY International Chemical Corporation Ltd | Room 1008, TianHeWenYun Tower, No.83 North YunNan Road, NanJing, 210008 | China |
Midamox 1000 | VD-21867-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) | DĐVN IV | DSM-Anti-Infectives India limited | Bhai Mohan Singh Nagar Toansa, Distt, Punjab 144 533 | India |
Combikit 3,2g | VD-21866-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin natri) + Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) | USP 35 | Zhuhai United Laboratories Co., Ltd | Sanzao Science & Technology park, National Hi-Tech Zone, Zhuhai, Guangdong, China (519040) | China |
Cimetidin 300mg | VD-21799-14 | 8/12/2019 | Chi nhánh CTCP dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Cimetidin | DĐVN IV | Changzhou Longcheng Pharmaceutical Co.,LTd | Xixiasu Town, Changzhou, Hangsu | China |
Spassarin | VD-21800-14 | 8/12/2019 | Chi nhánh CTCP dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Alverin citrat | DĐVN IV | Yancheng medical chemical Factory | 33 Haichun V.Rd.Yancheng, Jiangsu. China | China |
AMBROXOL (viên nén) | VD-22049-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Ambrosol HCl | EP 7 | Hangzhou Deli Chemical | RM.1115. Jingui Mansion, No 387. Gudun Road, Xihu District, Hangzhou | China |
TANADOTUXSIN-F (viên nang cứng) | VD-22053-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Paracetamol | USP32 | Heibei Jiheng | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Dextromethorphan HBr | DĐVN IV | Y.Dr.Reddy'S | Plot No.9,JN Pharma city | India | ||||
Loratadin | USP34 | Vasudha | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderbad - 38, Andhra Pradesh | India | ||||
TRIVACINTANA EXTRA (viên nén bao phim) | VD-22055-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Paracetamol | USP32 | Heibei Jiheng | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Dextromethorphan HBr | DĐVN IV | Y.Dr.Reddy'S | Plot No.9,JN Pharma city | India | ||||
Guaifenesin | BP2005 | Hejiang Jianfeng Haizhou Pharmaceutical Co., Ltd | Yanhai Industrial Zone Linhai City. Zhejiang | India | ||||
Viên nén Colchicine 1mg | VD-21917-14 | 8/12/2019 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV.PHARM | Colehicine | USP 30 | Zeon-Health Industries | 101, Sai Sidd Bldg Sector-3, Near Airoli, Navi Mumbai-400708 Maharashtra | India |
Viên bao phim Travicol PA | VD-21918-14 | 8/12/2019 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV.PHARM | PARACETAMOL | DĐVN IV | Anqiu Lu an Pharmaceutical Co., Ltd. | Xiao He Ya, North Part of City. Anqiu, Shandong | China |
Ibuprofen | DĐVN IV | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd. | 14 Dongyi Road, Zhangdian, Zibo City, Shandong Province | China | ||||
Amecold day time | VD-21869-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | BP2010 | COVIDIENTM Mallinckrodt | 100 Louis Latzer Drive Greenville, IL USA 62246 | America |
Guaifenesin | BP2010 | Granules India Limited | 15A/1, Phase III, I.D.A. Jeedimetla, Hyderabad -500 055 | India | ||||
Phenylephrin HCl | BP2010 | Malladi Drugs & Pharmaceuticals Limited | Malladi Drugs & Pharmaceuticals Limited Unit-3 7B & 7C, SIPCOT Industrial Complex, Ranipet-632 403, Vellore Dist, Tamil Nadu | India | ||||
Divi's Laboratories Limited | Unit-2, Chippada Vilage, Annavaram Post, Visakhapatnam, Dist., Andhra Pradesh-531 162 | India | ||||||
Dextromethorphan HBr | BP2010 | Divi's Laboratories Limited | Unit-1: Lingojigudem, Choutuppal, Nalgonda Dist., Andhra Pradesh-508 252 | India | ||||
Asthmastop 5 | VD-21870-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Montelukast natri | BP2013 | Hetero Drugs Limited | S.No.s.213,214 & 255, Bonthapally, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
Azicrom 250 | VD-21871-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrate) | BP2013 | Shanghai modern pharmaceutical Co., Ltd | No.378, Jianlu Road, Pudong New Area, Shanghai 200137 | China |
Drotaspasm | VD-21872-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Drotaverin hydroclorid | NSX | INDO GULF COMPANY/INDIA | 1/57. Dontad Street, 1st Floor, Off. No.11, Mumbai - 400 009 | India |
Hivuladin | VD-21873-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Lamivudin | BP2013 | HETERO LABS LIMITED (UNIT-IX) | Plot No. 2, Hetero infrastructure Ltd-SEZ, N Narasapuram (Vill), Nakkapally (Mandal). Visakhapatnam (Dist)-531081, A.P. | India |
Meficox 200 | VD-21874-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Celecoxib | BP2013 | Aarti Drugs Limited. | Mahendra Industrial Estate. Ground Floor, Plot No. 109-D. Road No.29. Sion (East), Mumbai - 400 022 | India |
Opeprazo 20 | VD-21875-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Esomeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa Esomeprazol Magnesi dihydrat) | NSX | Hetero Labs Limited | 7-2-A2, HETERO CORPORATE INDUSTRIAL ESTATES. SANATH NAGAR HYDERABAD-500 018. A.P. | India |
Opeprazo 40 | VD-21876-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Esomeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa Esomeprazol Magnesi dihydrat) | NSX | Hetero Labs Limited | 7-2-A2, HETERO CORPORATE INDUSTRIAL ESTATES. SANATH NAGAR HYDERABAD-500 018. A.P. | India |
Opepril 10 | VD-21877-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Enalapril Maleat | BP2013 | Hetero Drugs Limited | Survey No. 599, Temple Road, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District Andhra Pradesh | India |
Opepril 20 | VD-21878-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Enalapril Maleat | BP2013 | Hetero Drugs Limited | Survey No. 599, Temple Road, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District Andhra Pradesh | India |
Opepril 5 | VD-21879-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Enalapril Maleat | BP2013 | Hetero Drugs Limited | Survey No. 599, Temple Road, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District Andhra Pradesh | India |
Opespasm | VD-21880-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Drotaverin hydroclorid | NSX | INDO GULF COMPANY INDIA | 1/57. Dontad Street, 1st Floor, Off. No.11, Mumbai-400 009.. | India |
Opeviro 500 | VD-21881-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Ribavirin | USP 34 NF/29 | Sinochem Jiangsu Co.,Ltd | Floors 21&22, Jin Cheng Tower, No. 216 Middle Longpan Road, Nanjing 210002 | China |
Sutriptan 50 | VD-21882-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Losartan kali | USP 34 NF29 | Iffect Chemphar/China | Suite A2, 15/F Hiller Comm BLDG, 65-67 Bonham Strand East, Sheung Wan | China |
Tydol women | VD-21883-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | BP2013 | Mallickrodt Inc. | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 | America |
Pamabrom | USP 31 NF26 | Oceanic PHARMACHEM PVT. LTD. | 329, A-Z Industrial Estate, G.Kadam Marg, Lower Parel (W), Mumbai-400 013 | India | ||||
Pyrilamin maleat | USP31 NF26 | Oceanic PHARMACHEM PVT. LTD. | 329, A-Z Industrial Estate, G.Kadam Marg, Lower Parel (W), Mumbai-400 013 | India | ||||
Acetylcystein 200mg | VD-21910-14 | 8/12/2019 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Acetylcystein | DĐVN IV | Wuhan grand hoyo Co, Ltd | 399. Luo Yu Road, Zhuo Dao Quan, Wuhan, HB 430070 | China |
Celecoxib 100mg | VD-21911-14 | 8/12/2019 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Celecoxib | NSX | Amoli organics Pvt. Ltd. | Coporate Office: 407, Dalamal House, Jamnalal Bajaj Road. Nariman Point, Mumbai - 400 021. | India |
Celecoxib 200mg | VD-21912-14 | 8/12/2019 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Celecoxib | NSX | Amoli organics Pvt. Ltd. | Coporate Office: 407, Dalamal House, Jamnalal Bajaj Road. Nariman Point, Mumbai - 400 021. | India |
Clarithro 500 | VD-21913-14 | 8/12/2019 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Clarithromycin | DĐVN IV | ZHEJIANG GIOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD | Wei Wu Road, Fine Chemical Zone, Shangyo, Zhejiang, China (312369) | China |
Clarividi 500 | VD-21914-14 | 8/12/2019 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Clarithromycin | DĐVN IV | ZHEJIANG GIOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD | Wei Wu Road, Fine Chemical Zone, Shangyo, Zhejiang, China (312369) | China |
Cortonyl OPC | VD-21868-14 | 8/12/2019 | CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương-Nhà máy Dược phẩm OPC | Natri camphosulfonat | DĐVN IV | Nanyang Libang Pharmaceutical Co., Ltd | Wadian Industry Park, Wancheng District, Nanyang City, Henan | China |
BC Complex 300 | VD-21822-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1 | Vitamin B1 | USP 32 | Jiangsu Brother Co., Ltd | Zhouwangmiao Industrial Zone-Haining Zhejiang Sheng 314407 | China |
Vitamin B2 | DĐVN IV | BASF Company Ltd. | 14 - 16/F. KCCl Building, 45 Namdaemunro 4-ga. Jung-gu, Seoul. Republic of Korea 100-743 | Korea | ||||
Vitamin B6 | BP 2010 | DSM Nutritional Products Europe Ltd | DSM Nutritional Products GmbH - Emil-Barell-Str. 3 -D-79639 Grenzach-Wyhlen - | Germany | ||||
Vitamin PP | BP 2010 | Western Drugs Ltd | F121 (A) Mewar Industrial Area Madri Udalpur - 313003 (Raj) | India | ||||
Vitamin B5 | BP 2010 | Zhejiang Hangzhou Xinfu Pharmaceutical Co.,Ltd. | 50 Qinshan, Jincheng, Lin’an, Hangzhou, Zhejiang 311300 | China | ||||
Vitamin C | DĐVN IV | Aland (Jiangsu) Nutraceutical Co., Ltd | Jiangshan Road, Jingjiang City, Taizhou, Jiangsu, | China | ||||
Bestdocel 80 | VD-21823-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1 | Docctaxel anhydrous | EP 7.5 | Phyton Biotech | 1527 Cliveden Avenue Delta, BC V3M6P7 | Canada |
Bicefzidim 2g | VD-21983-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1 | Ceftazidim dưới dạng (Ceftazidim pentahydrat) | NSX | Harbin Pharmaceutical Group Co., LTD. General Pharm Factory | No.109 Xuefu Road NanGang District Harbin, 150086 P.R. China | China |
Calcilinat F100 | VD-21824-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1 | Acid folinic (dưới dạng Calcium folinate) | BP 2013 | Biofer - Italia | Via Canina, 2 - 41036 Medolia (MO) | India |
Cotirex IMIU | VD-21825-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1 | Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) | USP 34 | Axellia pharmaceuticals Aps | Dalslandsgade 11. 2300 Copenhagen S | Denmark |
Sunewtam 2g | VD-21826-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1 | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) | CP 2005 | Harbin - Trung Quốc | No 109 Xuefu Nangang District Harbin, P.R. China 150086 | China |
Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) | CP 2005 | Harbin - Trung Quốc | No 109 Xuefu Nangang District Harbin, P.R. China 150086 | China | ||||
Vincomid | VD-21919-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Metoclopramid hydroclorid | BP2010 | Flamma S.p.a | Via Badeschi, 22 - 24040 Chignolo di'lsola - BG Italia | Italia |
Vindopril | VD-21920-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Perindopril tert butylamin | EP 7.0 | Shanghai Wonder Pharmaceutical Co., Ltd | No.2068 JinZhang Highway, Ganxiang Jinsan Area Shanghai, China, 201518 | China |
Tiphancuron | VD-21897-14 | 8/12/2019 | Công ty CP DP Tipharco | Thiamine monohydrate crystalline powder | USP32 | Jiangsu Brother Vitamins Co., Ltd | Da feng city, Jiangsu Province | China |
Pyridoxine hydrochloride crystalline powder | BP2009 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le' anjiang Indusstrial Zone, Leping, Jiangxi 333300 | China | ||||
Cyanocobalamin crystallinc powder | EP6 | North China Pharmaceutical Victor Co., Ltd | No.9 ZhaiYing North Street, Shijiazhuang | China | ||||
Zersitex | VD-21993-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Venlafaxin HCl | BP2009 | Ami lifesciences pvt. Ltd. | Block No. 82/B, ECP Road, At & po: Karakhadi 391 450, Tal: padra, Dis: Baroda, Gujarat | India |
Siqueira | VD-21991-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Arginin HCl | USP32 | Daesang corporation | Dacsang Building, 96-48 Sinscol-dong Dongdaemun-gu Seoul 130-706 | South Korea |
Kehl | VD-21989-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Silymarin | NSX | Hangzou starshine pharmaceutical Co., ltd | 10/F, Tianyuan building, No. 508Wensan road, Hangzhou, China, 310006 | China |
Rolnadez-10 | QLĐB-168-14 | 8/12/2016 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Tamoxifen citrat | BP2007 | Hangzou starshine pharmaceutical Co., ltd | 10/F, Tianyuan building, No. 508Wensan road, Hangzhou, China, 310006 | China |
Gyoryg | VD-21988-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Acarbose | USP36 | Areadia biotechnology Ltd. | Suite 901, Building Wensli, 1378 LU Jia Bang Rd, Shangahi200011 | China |
Vebutin | VD-21992-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Trimebutin maleat | JPXVI | Luna Chemicals Co., Ltd. | 1502-1503, No. 310 North Zhong Shan Rd. Hangzhou | China |
Atropin sulfat kabi 0,1% | VD-21952-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Atropin sulfat | DĐVN IV | Henan Purui Pharmaceutical | Yezhuangqiao, Xihua town, Henam province | China |
Lactated ringer's and Dextrose | VD-21953-14 | 8/12/2019 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Dextrose khan | USP 32 | Roquette | 1, Rue De La Haute, 62136 Lestrem France | France |
Natri clorid | BP 2010 | Dominion Salt Limited | Totara Street, Mount Maunganui | New Zealand | ||||
Kali clorid | BP 2010 | Dead Sea Works LTD. | Potash House, P.O Box 75 , Beer-Sheva 84100 | Israel | ||||
Natri lactat | USP 32 | Purac Biochem bv | Arkelsedijk 46. P.O.Box 21, 4200 AA Gorinchem. | Netherland | ||||
Calci corid. 2H2O | BP 2010 | Macco Organiques | Zahradni 46c, CZ -791 01 | Bruntal | ||||
Natri clorid 0,9% | VD-21954-14 | 8/12/2019 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Natri clorid | BP 2013 | Dominion Salt Limited | Totara Street, Mount Maunganui | New Zealand |
Piracetam Kabi 12g/60mg | VD-21955-14 | 8/12/2019 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Piracetam | BP 2013 | Works POLPHARMA SA | Pelplińska 19, 83 -200 Starogard Gdański | Poland |
Maxgel | VD-21968-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần SPM | Bectamethason dipropionat | NSX | Tianjin Tianyao Pharmaceutical Co., Ltd | No.19. XINYE 9th Street. West Area of Tianjin Economic-Technological Development Area, Tianjin 300462 | China |
Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) | NSX | Yantai Justaware Pharmaceutical Co., Ltd | Yantai, Shandong | China | ||||
Clotrimazol | NSX | Jintan Zhongxing Pharmaceutical and Chemical Co., Ltd, | No. 12 Houyang Chemical Park, Jincheng Tows, Jintan, Jiangsu | China | ||||
Efeladin | VD-21967-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần SPM | Lamivudin | NSX | Shijiazhuang Lonzeal Pharmaceutical Co., Ltd | No.16, West Ring Road, Shenze, Shijiazhuang, Hebel province, 052560 | China |
Nevirapin | NSX | Zhejiang huahai Pharmaceutical Co., Ltd | Xunqiao Linhai, Zhejiang 317016 | China | ||||
Zidovudin | NSX | Shanghai Shyndec Pharmaceutical Co., Ltd | No 1, Xiandai RD.Lingjian Industrial Park, Lingjian New Area, Haimen, Jiangsu | China | ||||
Sepratis | VD-21972-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần SPM | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) | NSX | Zhejiang Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd | Zhejiang Provincial Chemical and Medical Materials Base Linhai Zone Linhai, Zheiang | China |
Mypara flu daytime | VD-21969-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần SPM | Paracetamol | NSX | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd | Xiao He Ya, North Part of City. Anqiu. Shandong | China |
Dextromethorphan HBr | NSX | Dr. Reddy’s | Plot no 9, JN Pharma City, Parawada | India | ||||
Phenylephrin HCl | NSX | Supriya Lifesience., Ltd. Indian | 207/208 Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon, Mumbai-400 063 | India | ||||
Mypara flu nightime | VD-21970-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần SPM | Paracetamol | NSX | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd | Xiao He Ya, North Part of City, Anqiu, Shandong | China |
Diphenydramin HCl | NSX | Orex Pharma Pvt., Ltd | B-5, Phase-I, MIDC,Dombivli(East), Dist, Thane- 421 203 Maharashtra State | India | ||||
Phenylephrin HCl | NSX | Supriya Lifesience., Ltd. Indian | 207/208 Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai-400 063 | India | ||||
Myvita calcium 500 | VD-21971-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần SPM | Calci lactat gluconat | NSX | Global Calcium Pvt.Ltd | 125-- 126, Spicot Industrial Complex, Hosur-635 126 Tamilnadu | India |
Calci carbonat | NSX | Dr.Pau Lohmann GmbH KG., | Hauptstrasse 2, D-31860 Emmerthal | Germany | ||||
Bipinor 50 | QLĐB-461-14 | 8/12/2016 | Công ty cổ phần SPM | Bicalutamide | NSX | Hainan Zhongxin Chemical Co., Ltd | Haiman | China |
Lactacyd BB | VD-21888-14 | 8/12/2019 | Công ty CPDP Sanofi-synthelabo Việt Nam | Acid Lactic | EP 7.5 | ADM | Archer Danicle Midland Company - 4666 Faries Parkway Decatur, Decatur 62526 | USA |
PURAC | Moo 2. Asia Industrial Estate. Rayong | Thailand | ||||||
Lactoserum atomisat | NSX | KERRY | Tralee Road, Listowel | Ireland | ||||
Magne B6 Corbiere | VD-21889-14 | 8/12/2019 | Công ty CPDP Sanofi-symthelabo Việt Nam | Magnesilactat dihydrat | EP 7.5 | Mochs Cantabra S.L | Poligono Industrial Requejada 39313 POLANCO (CANTABRIA) | Spain |
Global Calcium PVT.Ltd | 125-126 Sipcot Industrial Complex, Hosur - 635 126. Tamilnadu | India | ||||||
Pyridoxin Hydroclorid | BP 2008 | DSM | Emil-Barell Strassc 3, D-79639, Grenzach-Wyhlen, Germany | Germany | ||||
Zhejiang Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | 215 Fengze road. Tiantai Zhejiang 317200 | China | ||||||
Amaryl | VD-22045-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH Sanofi-aventis Việt Nam | Glimepirid | BP 2013 | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH | Industriepark Höchst 65926 Frankfurt am Main | Germany |
Amaryl | VD-22046-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH Sanofi-aventis Việt Nam | Glimepirid | BP 2013 | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH | Industriepark Höchst 65926 Frankfurt am Main | Germany |
Amaryl | VD-22047-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH Sanofi-aventis Việt Nam | Glimepirid | BP 2013 | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH | Industriepark Höchst 65926 Frankfurt am Main | Germany |
Maalox | VD-22048-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH Sanofi-aventis Việt Nam | Nhôm hydroxyd gel khô | NSX | SPI PHARMA | CHEMIN DU VALLON DU MAIRE, 13240 Septemes les vallon | France |
Magnesti hydroxyd | ||||||||
LENOMID 100 | VD-22041-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH US Pharma USA | Leflunomid | USP 34 | Alembic Pharmaceuticals Limited | Alembic Road, Vadodara - 390 003, Gujarat, India | India |
ALVERIN-US | VD-22059-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH US Pharma USA | Alverin citrat | DĐVN IV | Yang cheng | 6F, 10Th Bldg. Hua Gong Yard Tianbei 4 Road, Luohu District Shenzhen, Guagdong Province, China | China |
BITREPSO | VD-22060-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH US Pharma USA | Alphachymotrypsin | USP 34 | Beijing Loushen Bio-Tech | No.3, Tianfu Road, Daxing District, Beijing | China |
CADICEFACLOR 250 MG | VD-22061-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefaclor dưới dạng Cefaclor monohydrat | BP 2010 | Ranbaxy. | S.A.S. Nagar - Punjab, India | India |
CAPESTO 20 | VD-22062-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH US Pharma USA | Esomeprazol dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat, vi hạt bao tan trong ruột) | NSX | Spansules Pharmatech Pvt. Ltd | Plot No. 59, G-3, Srivenkateshwara Towers, Bhagyanagar Colony, Opp. Kphb, Hyderabad - 500072, Andhra Pradesh, India | India |
CAPESTO 40 | VD-22063-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH US Pharma USA | Esomeprazol dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat, vi hạt bao tan trong ruột) | NSX | Spansules Pharmatech Pvt. Ltd | Plot No. 59, G-3, Srivenkateshwara Towers, Bhagyanagar Colony, Opp. Kphb, Hyderabad - 500072, Andhra Pradesh, India | India |
CEFACLOR 125-US | VD-22064-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefaclor dưới dạng Cefaclor monohydrat | BP 2010 | ACS DOBFAR S.p.a | Viale Addetta 4/12 20067 Tribiano (MI), Italy. | Italy |
CEFIXIM 400-US | VD-22065-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefixim dưới dạng Cefixim trihydrat | DĐVN IV | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd. | Sidco Ind Estate, Alathur 603110 India | India |
CELECOXIB 200-US | VD-22066-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH US Pharma USA | Celecoxib | NSX | Aarti Drugs | Mahendra Industrial Estate, Ground Floor, Road No 29, Plot No 109-D. SION MUMBAI-400 022. (INDIA) | India |
COLEXIB 200 | VD-22067-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH US Pharma USA | Celecoxib | NSX | Aarti Drugs | Mahendra Industrial Estate, Ground Floor, Road No 29, Plot No 109-D. SION MUMBAI-400 022. (INDIA) | India |
ESOMEPRAZOL 20-US | VD-22068-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH US Pharma USA | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat, vi hạt bao tan trong ruột) | NSX | Spansules Pharmatech Pvt. Ltd | Plot No. 59, G-3, Srivenkateshwara Towers, Bhagyanagar Colony, Opp. Kphb, Hyderabad - 500072, Andhra Pradesh | India |
ESOMEPRAZOL 40-US | VD-22069-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH US Pharma USA | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat, vi hạt bao tan trong ruột) | NSX | Spansules Pharmatech Pvt. Ltd | Plot No. 59, G-3, Srivenkateshwara Towers, Bhagyanagar Colony, Opp. Kphb, Hyderabad - 500072, Andhra Pradesh | India |
NADIFEX 180 | VD-22072-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH US Pharma USA | Fexofenadin HCl | USP 34 | Ra chem pharma ltd, Muktyala | 6-3-1239/2, Amar House, 4th Floor, Raj Bhavan Rd, Lumbini Classic Apartment, Somajiguda, Hyderabad, Andhra Pradesh 500082, | India |
NEMEUM | VD-22073-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH US Pharma USA | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat, vi hạt bao tan trong ruột) | NSX | Spansules Pharmatech Pvt. Ltd | Plot No. 59, G-3, Srivenkateshwara Towers, Bhagyanagar Colony, Opp. Kphb, Hyderabad - 500072, Andhra Pradesh | India |
PAXICOX 100 | VD-22074-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH US Pharma USA | Celecoxib | NSX | Aarti Drugs | Mathendra Industrial Estate, ground Floor, Road No 29, Plot No 109-D. SION MUMBAI-400 022. | India |
SIXFITOL | VD-22075-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH US Pharma USA | Paracetamol | DĐVN IV | Rhodia Wuxi Pharmaceutical | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China. | China |
USACIP 500 | VD-22076-14 | 8/12/2019 | Công ty TNHH US Pharma USA | Ciprofloxacin dưới dạng Ciprofloxacin HCl | DĐVN IV | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd. | 31 Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province, PR. China | China |
Arab 500 mg | VD-21855-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Acetaminophen | BP 2010 | Hebei Jieng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd - China | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 0530000, P.R. China | China |
Denilac | VD-21965-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần SX - TM Dược phẩm Đông Nam | Acetaminophen | USP 30 | Mallinckrodt Inc | 675 MC Donnell BLVD st. Louis, MO 63134 | USA |
Loratadin | USP 30 | Sims Trading S.R.L | 50125 Firenze - Via Dante Da Castiglione | China | ||||
Dextromethorphan HBr | USP 30 | Dr.Reddy's | Plot no.9, JN Pharma City, Parawada Visakhapatnam-531021, A.P. | India | ||||
Cozz Expec | VD-22028-14 | 8/12/2019 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Ambroxol HCl | EP 7 | Zhejiang Tiantai Fuda Medical Chemistry Co., Ltd | Fengze Road 197#, Chengguan, Tiantai, Zhejiang | China |
Dextromethorphan | VD-22029-14 | 8/12/2019 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Dextromethor-phan HBr | USP 35 | WOCKHARDT LIMITED | Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar - 393 002. Dist. Bharuch, Gujarat | India |
DilodinDHG | VD-22030-14 | 8/12/2019 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Diosmin | NSX | Sichuan Pengzhou Hengda Biochemical Co., Ltd | Lichun town, Pengzhou, Chengdu, Sichuan | China |
Hesperidin | NSX | Sichuan Pengzhou Hengda Biochemical Co., Ltd | Lichun town, Pengzhou, Chengdu, Sichuan | China | ||||
Fenaflam | VD-22031-14 | 8/12/2019 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Diclofenac kali | EP 6 | LABORATORIO CHIMICO INTER-NAZIONALE SPA | Via Salvini. 10 - 20122 Milan | Italy |
Glumerif 4 | VD-22032-14 | 8/12/2019 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Glimepirid | USP 34 | MEDICHEM | Fructuós Gelabert. 6-8 08970 Sant Joan Despi Barcelona | Spain |
Medskin Clovir 400 | VD-22034-14 | 8/12/2019 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Acyclovir | USP 34 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd | Tongyanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321 | China |
Medskin Clovir 800 | VD-22035-14 | 8/12/2019 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Acyclovir | USP 34 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd | Tongyanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321 | China |
Metronidazol 250 | VD-22036-14 | 8/12/2019 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Metronidazol | BP 2010 | Hubei Hongyuan | No.8 Fengshan road, Industrial and economic development zone, Luotian county, | China |
Oresol 245 | VD-22037-14 | 8/12/2019 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Natri clorid | USP 35 | DOMINION SALT LIMITED | Totara Street, Mount Maunganui | New Zealand |
Natri citrat dihydrat | BP 2010 | COFCO BIOCHEMICAL (ANHUI) CO., LTD | 73 Daqing Road, Bengbu, Anhui | China | ||||
Kali clorid | EP 6 | K+S KALI GmbH | Bertha-von-Suttner-Str.7. 34131, Kassel | Germany | ||||
Glucose khan | USP 35 | Roquette Freres | 1 Rue la Haute Loge, 62136 Lestrem | France | ||||
Paracetamol 500 | VD-22038-14 | 8/12/2019 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Paracetamol | BP 2011 | Anqiu Lu'An Pharmaceutical Co., LTD | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong | China |
Perindopril 4 | VD-22039-14 | 8/12/2019 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Perindopril erbumin | EP 7 | Glenmark Generics Limited | Plot No.3109/C, GIDC Estate, Ankleshwar, Gujarat - 393 002 | India |
SpiraDHG 3M | VD-22040-14 | 8/12/2019 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Spiramycin | EP 7 | Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd | No.2 Guangming Road | China |
Fivedays | VD-21966-14 | 8/12/2019 | Công ty CPD SHYT Ba Đình | Mifepriston | CP 2010 | Zhejiang Xianjn Junye Pharmaceutical Co., Ltd | No 1 Nianyao road Xianju. Zhejiang China | China |
Turifast | QLĐB-464-14 | 8/12/2016 | Công ty CPD SHYT Ba Đình | Allylestrenol | NSX | Gbeijing Zizhu Pharmaceutical Co., LTd | Bắc Kinh - Trung Quốc | China |
Vitamin B2 | VD-21981-14 | 8/12/2019 | Công ty cổ phần Traphaco | Riboflavin | DĐVN 4 | Chifeng Pharmaceutical Co., Ltd | 84 YiDong Street, Hongshan District, Chifeng, Inner Mongolia 024001 China. | China |
Hasalbu 2 | VD-22033-14 | 8/12/2019 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Salbutamol sulfat | BP 2010 | Vamsi Labs Ltd | A-14 & 15, Mide Area, Chincholi, Solapur-413255, Maharashtra | India |
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SĐK TỪ ĐỢT 149
(Đính kèm công văn số 13228/QLD-ĐK ngày 12 tháng 7 năm 2016 của Cục Quản lý Dược)
Thuốc thành phẩm | Nguyên liệu hoạt chất | |||||||
Tên thuốc | SĐK | Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) | Tên NSX | Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối…) | Tiêu chuẩn dược chất | Tên NSX nguyên liệu | Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu | Nước sản xuất |
Zidorapin | VD-22210-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi | Zidovudin | BP 2010 | Cipla Ltd | Mumbai Central, Mumbai 400 008 | India |
Lamivudin | BP 2010 | Astrix laboratories Limited | 1-1-151/1, 4th Floor Sairam Towers, Alexander Road, Secunderabad - 500 003 | India | ||||
Nevirapin | BP 2010 | Cipla Ltd | Mumbai Central, Mumbai 400 008 | India | ||||
Detyltatyl | VD-22094-15 | 09/02/2020 | CTY CP Dược Đồng Nai | Mephenesin | BPC 1973 | Samanta | 194, Arvind Chamber, off, Western Express Highway, Andheri, Mumbai 400069 | India |
Diclofenac 50 mg | VD-22095-15 | 09/02/2020 | CTY CP Dược Đồng Nai | Diclofecnac | DĐVN IV | Suzhou | Jinshan road, hi-tech industrial development zone, Suzho, Jiangsu | China |
Dognefin | VD-22096-15 | 09/02/2020 | CTY CP Dược Đồng Nai | Sulpirid | BP 2010 | Jiangsu taslydiyi Pharmaceutical Co., Ltd | No. 29 west chengnan Road, Quingpu District, Huai'an jiangsu, 223002 | China |
Spiramycin 3 M. IU | VD-22099-15 | 09/02/2020 | CTY CP Dược Đồng Nai | Spiramycin | DĐVN IV | Wuxi - China | No.2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi city, Jiangsu Province | China |
Esomeprazol STADA 20 mg | VD-22345-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh Stada -VN Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN-Singapore, Thuận An, Bình Dương | Esomeprazol dạng vi hạt | NSX | Lee Pharma Limited | Survey No.: 199, Plot No. 3 & 4, Rajiv Gandhi Nagar Indl Extension, Prasanthi Nagar, Kukatpally, Hyderabad-500 072 | India |
Pravitce | VD-22346-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh Stada-VN | Calci lactat gluconal | NSX | Jungbunzlauer Ladenburg GmbH | Dr. Albert- Reimann-Str. 18, DE-68526 Ladenburg | Germany |
Calci carbonat | EP 7.0 | Calmags | Stadtkoppel 26, 21337 Luneburg | Germany | ||||
Vitamin C | EP 7.0 | Aland (Jiangsu) | Jiangshan Road, Jingjiang City, Jiangsu Province | China | ||||
Simvastatin STADA 10 mg | VD-22347-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh Stada-VN | Simvastatin | USP 35 | TEVA pharmaceutical Works Private Limited. | Pallagi út 13, Debrecen, H-4042 | Hungary |
Tamsustad | VD-22348-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh Stada-VN | Tamsulosin hydroclorid vi hạt | NSX | Hetero Drug Limited | “Hetero House”, H.No.: 8-3-166/7/1, Thirth Floor, Erragadda, Hyderabad, Zip Code - 500 018 | India |
Diosmin STADA 500 mg | VD-22349-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh Stada-VN | Phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế | NSX | Chengdu Yazhong Bio-pharmaceutical Co., Ltd | Lichun Town, Pengzhou, Sichuan 611936 | China |
Fluconazole AL 150 mg | VD-22350-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh Stada-VN | Fluconazol | EP 7.0 | Glenmark Generics Limited | Plot no. 3109-C, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar -393 002, Dist. Bharuch, Gujarat State | India |
Lostad 25 | VD-22351-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh Stada-VN | Losartan kali | USP 35 | Hetero Labs Ltd. | Survey No.10, I.D.A, Gaddapotharam village, Jinnaram Mandal, Medak district, Andhra Pradesh | India |
Salostad gel | VD-22352-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh Stada-VN | L-menthol | DĐVN IV | Tien Yuan Chemical (PTE) Ltd. | No. 18 Chin Bee Road, Jurong Town | Singapore |
Methyl salicylat | DĐVN IV | Rhodia Operations | 40 Rue De La Haie COQ, 93306 Aubervilliers Cedex | France | ||||
Zidovudin STADA 300 mg | VD-22353-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh Stada-VN | BP 2012 | Hetero Labs Limited | Unit-lX, Plot No.2, Hetero Infrastructure Ltd-SEZ, N.Narasapuram Village, Nakkapally Mandal, Visakhapatnam District, Andhra Pradesh | India | |
Cefastad 750 | VD-22281-15 | 09/02/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) | USP 30 | ACS DOBFAR S.p.A. 4: Vimercate Plant | Via Marzabotto, 7/9 20059 Vimercate Milano | Italy |
Levoquin 0,5% | VD-22282-15 | 09/02/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) | NSX | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd. | No 331, Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province | China |
Natri Clorid 0,9% | VD-22283-15 | 09/02/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Natri clorid | EP 7.0 | Merck KGaA | Frankfurter Strasse 250 64293 Darmstadt | Germany |
Pyfloxat 0,3% | VD-22284-15 | 09/02/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Ofloxacin | USP 30 | Zhejiang Apeloa Kangyu Pharmaceutical Co., Ltd. | 333 Jiangnan Road, Hengdian, Dongyang, Zhejiang | China |
Sulraapix | VD-22285-15 | 09/02/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) | EP 6.0 | Suzhou Dawnrays Pharmaceutical Co., Ltd | 22 Tianling Road, Wuzhong Economic Development District, Suzhou. 215128 | China |
Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) | EP 6.0 | Suzhou Dawnrays Pharmaceutical Co., Ltd | 22 Tianling Road, Wuzhong Economic Development District, Suzhou. 215128 | China | ||||
Tataca | VD-22286-15 | 09/02/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Mebendazol | USP 31 | Ka Malle Pharmaceuticals Ltd | Krishnadham, L.S.Raheja Marg, Raheja Township, Malad East, Mumbai 400 097, Maharashtra | India |
Tirastam 250 | VD-22287-15 | 09/02/2020 | Công Ty Cổ phần PYMEPHARCO | Levetiracetam | USP 34 | Lupin Limited | T-142, M.I.D.C, Tarapur, via Boisar, Maharashtra 401 506 | India |
Zoamco 10mg | VD-22288-15 | 09/02/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Alorvaslatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) | USP 34 | DSM Anti-Infectives India Limited | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab - 144 533 | India |
Zoamco 20mg | VD-22289-15 | 09/02/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Alorvaslatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) | USP 34 | DSM Anti-Infectives India Limited | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab - 144 533 | India |
Zoamco 40mg | VD-22290-15 | 09/02/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Alorvaslatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) | USP 34 | DSM Anti-Infectives India Limited | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab - 144 533 | India |
Gliphalin | VD-22263-15 | 09/02/2020 | Công ty CP Dược VTYT Hải Dương | Cholin alfoscerat | NSX | SEEBIO BIOTECH, INC | 11 - 502 Lane 299, Bisheng RD, Zhangjiang High Tech part, Shanghai | China |
Kodemin | VD-22265-15 | 09/02/2020 | Công ty CP Dược VTYT Hải Dương | Guaifenesin | DĐVN IV | ZHEJIANG JANFENG HAOZHOU PHARMACEUTICAL CO.,LTD | No 19, Donghai 5th avenue, Yanhai Industrial Zone, Linhai, Zhejiang | China |
Rovas 1.5M | VD-22102-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | Spiramycin | EP 2002 | Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd | No.2 Guangming Road Zhumadian Henan | China |
Rovas 3M | VD-22103-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | Spiramycin | EP 2002 | Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd | No.2 Guangming Road Zhumadian Henan | China |
Gut A thepharm | VD-22269-15 | 09/02/2020 | Công ty CP Dược - VTYT Thanh Hóa | Aflopurinol | DĐVN IV | Yixing city xingyu medicine chemicals co., ltd. | Fufeng Industrial Park, Fangqiao Town,Yixing, Jiangsu | China |
Gut C thepharm | VD-22270-15 | 09/02/2020 | Công ty CP Dược - VTYT Thanh Hóa | Colchicin | BP 2009 | Hindustan Herbals Limited | 170, Subhash Nagar, Rohtak-124001, Haryana | India |
Penstal | VD-22271-16 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa | Sulfamethoxazol | DĐVN IV | Virchow laboratories limited co.,ltd. | Plot No.4, S.V. Co-op. Industrial Estate, I.D.A. Jeedimetla, Hyderabad - 500 055, A.P | India |
Trimethoprim | DĐVN IV | Shandong xinhua pharmaceutical co. Ltd | 14 Dongyi Road, Zhangdian, Zibo City, Shandong Province | India | ||||
Vidoca | VD-22272-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa | Albendazol | DĐVN IV | Sequent Scientific Limited. | No.116, Vardhaman industrial complex, L.B.S. Marg, Gokul, Nagar, Thane West, Mumbai - 400 601, Maharashtra | India |
Xacimax | VD-22273-16 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần Dược-Vật tư y tế Thanh Hóa | Cloxacilin natri | DĐVN IV | Vardhman chemtech limited | SCO 350-352, 3rd FIoor, Sector 34-A, Chandigarh- 160022 | India |
Vnp Softy | VD-22343-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh | Dexpanthenol | USP 32 | Biocon Limited | 20th KM Hosur Road, Electronics City, Bangalore 560 100 | India |
Tetracycline 500mg | VD-22279-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar | Tetracyclin HCl | DĐVN IV | North China Pharmaceutical Goodstar Co., Ltd | Hi-tech Development Zone of Chengde, hebei Province | China |
Calcium MKP 500 Effervescent | VD-22278-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar | Calcium gluconolactat | NSX | Jungbunzlauer Ladenburg GmbH | Dr. Albert-Reimann-StraBe 18, 68526 Ladenburg | Germany |
09/02/2020 | Calcium carbonat | DĐVN IV | Scora S.A | 182 Rue de I’Usine, 62132 Caffiers | France | |||
Amogentine 250mg/62,5mg | VD-22220-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Acid Clavulanic dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể | EP 6 | CKD BIO | 368, 3-ga, Chungjeong-ro, Seodaemun-gu, Seoul 120-756 | Korea |
Amogentine 250mg/62,5mg | VD-22220-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Amoxicillin dưới dạng Amoxicillin trihydrat | USP 32 | DSM Anti-Infectives India Limited | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt.Nawanshahr, Punjab 144 533 | India |
Ampicilin 500mg | VD-22221-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Ampicilin trihydrat | BP 2009 | Henan Lvyuan Pharmaceutical Co., Ltd. | Qiliying Industrial Park, Xinxiang County, Henan 5687001 | China |
Deuric 300 | VD-22224-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Allopurinol | BP 2009 | YIXING CITY XINGYU MEDICINE CHEMICALS CO., LTD | Fufeng Industrial Park, Fangqiao Town,Yixing, Jiangsu | China |
Pil Eva-EC | VD-22226-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Mifepriston | CP 2010 | Zhejiang Xianju Junye Pharmaceutical Co. Ltd | No 1 Junye road, Xianju, Zhejiang | China |
Sulamcin | VD-22222-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Sultamicillin dưới dạng Sultamicillin tosylat hydrat | JP 15 | Zhejiang Xinhua Pharmaceutical Co. Ltd | Linhai, Zhejiang | China |
Vagonxin 0,5g | VD-22227-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Vancomycin dưới dạng Vancomycin hydroclorid | EP6 | LIVZON GROUP FUZHOU FUXING PHARMACEUTICAL CO., LTD | No.73, Lianjiang Rd., Jinan District, Fuzhou, China, 350011 | China |
Vagonxin 1g | VD-22228-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Vancomycin dưới dạng Vancomycin hydroclorid | EP6 | LIVZON GROUP FUZHOU FUXING PHARMACEUTICAL CO., LTD | No.73, Lianjiang Rd., Jinan District, Fuzhou, China, 350011 | China |
Vigentin 500mg/62,5mg | VD-22223-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Acid Ciavulanic dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel | EP 6 | CKD BiO | 368, 3-ga, Chungjeong-ro, Seodaemun-gu, Seoul 120-756 | Korea |
Vigentin 500mg/62,5mg | VD-22223-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Amoxicilin dưới dạng Amoxicilin trihydrat | USP 32 | DSM Anti-Infectives lndia Limited | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt.Nawanshahr, Punjab 144 533 | India |
Eftisucral | VD-22110-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Sucralfat | CP 2010 | Northeast General Pharmaceutical Factory | B7, Zhonggong Bei Street, Tiexi District Shenyang, P.R China | China |
Neuroncure | VD-22111-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Gabapentin | USP 34 | Wardhman Chemtech Limited, India | 525, Industrial Area, Phase-II, Chandigarh-160022, India | India |
Simze plus | VD-22112-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Simvastatin | USP 34 | Henen Topfond Pharmaceutical CO., Ltd; | No. 2, Guangming Road, Zhumadian, Henan, China; | China |
Ezetimib | NSX | Inogent Laboratories Private Ltd. | Plot 28A, IDA Nacharam, Hyderabad 500 076, India | India | ||||
Diclofen | VD-22124-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Diclofenac diethylamin | BP 2010 | Amoli Organic Pvt. Ltd. | Plot No.322/4, 40 Shed Area, G.I.D.C., Vapi-396 195 Gujarat, India | India |
Inhal +T | VD-22125-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Menthol | DĐVN IV | Sharp Menthol India Limited; | C-03, S.M.A, Cooperative, Industrial Estate, Delhi 110 033 | India |
Methyl salicylat | NF27 | Rhodia, 40 Rue De La Haie COQ; | 93306 AuberviIIiers Cedex | France | ||||
Eucalyptol | NSX | Tien Yuan Chemical (PTE) Ltd; | No. 18 Chin Bee Road, jurong Town | Singapore | ||||
Camphor | BP 2010 | Suzhou Youhe Science And Technology CO., Ltd; | Dongsha Industry Park Leyu Town, Zhangjiagang | China | ||||
Tinh dầu bạc hà | DĐVN IV | Tien Yuan Chemical (PTE) Ltd; | No. 18 Chin Bee Road, jurong Town | Singapore | ||||
Thymol | BP 2010 | Payan Bertrand, 28 Avenue Jean XXIII | BP 61057-06131 Grasse Cedex | France | ||||
Salymet | VD-22126-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Melhyl salicylat | NF 27 | Rhodia, 40 Rue De La Haie COQ | 93306 Auberviltiers Cedex, France | France |
Menthol | DĐVN IV | Sharp Menthol India Limited | C-03, S.M.A, Cooperative, Industrial Estate, Delhi 110 033, India | India | ||||
Camphor | USP 35 | Suzhou Youhe Science And Technology CO., Ltd | Dongsha Industry Park Leyu Town, Zhangjiagang, China | China | ||||
Sucrafar | VD-22127-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Sucralfat | USP 32 | Northeast General Pharmaceutical Factory | 37, Zhonggong Bei Street, Tiexi District Shenyang, P.R China | China |
Alendronat | VD-22169-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Alendronat natri | USP 34 | Boc Sciences, USA | 45-16 Ramsey Road, Shirley, NY 11967, USA | USA |
Cedetamin | VD-22170-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Betamethason | DĐVN IV | Tianjin Tianmao Technology. CO, China | Tianjin Tianmao Technology Development Corp., Ltd. Hi-Tech Building A, Huatian Road, Huayuan Industry Park, Tianjin 300384, China | China; |
Dexchlorpheniramin | DĐVN IV | Nivedita Chemicals PVT. Ltd., India | A-14, Midc, Street No. 5, Cross Road B, Andheri (E), Mumbai-400093, Maharashtra. | India | ||||
Clarilhromycin 500 | VD-22171-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Clarithromycin | DĐVN IV | Ercros, Spain | Paseo Del Delcite S7N, Aranjuez Madrid, Spain | Spain |
Colchicin | VD-22172-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Colchicin | USP34 | Stanford Chemicals, USA | 350 Goddard, Irvine, California, USA | USA |
Kacephan new | VD-22173-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Acetaminophen | DĐVN IV | Mallinckrodt Inc USA. | 675 McDonnell Blvd. Hazelwood, MO 63042 | USA |
Guaifenesin | DĐVN IV | Delta Synthetic CO., Ltd, Taiwan. | 15, Minsheng St., Tucheng Dit., New Taipai City 23679, Taiwan. | Taiwan | ||||
Dextromethorphan hydrobromi | DĐVN IV | Dr. Reddy S, India. | 8-2-337, Road No 3, Banjara Hills, Hyderabad - 500034, Andhra Pradesh, India. | India | ||||
Phenylephrin hydroclorid | DĐVN IV | Clearsynth Labs Limited, India | 413, Laxmi Mall, Laxmi Ind Estate, New-Link Road, Andheri-Ư | India | ||||
KamydazoI fort | VD-22174-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Spiramycin | DĐVN IV | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd, | No. 257 Xicheng Road, Wuxi-214041, Jiangsu. | China |
Metronidazol | DĐVN IV | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd, | 428 Yishui North Road, Fengshan, Hubei | China | ||||
Metronidazol | VD-22175-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Metronidazol | DĐVN IV | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd, | 428 Yishui North Road, Fengshan, Hubei | China |
Myltuss | VD-22176-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Guaifenesin | DĐVN IV | Delta Synthetic Co., Ltd. | 15 Min Sheng Street, Tuchen City, Taipei | Taiwan |
Dextromethorphan hydrobromid | DĐVN IV | Dr. Reddy S | Door No 8-2-337 Road No 3, Barjara Hills, Hyderabad-500034. | India | ||||
Quanpanto | VD-22208-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Pantoprazol natri | USP 32 | Vasudha Pharm Chem Limited | 78/A Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38, Andhra Prasesh | India |
Uphadoctin 50 | VD-22244-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 | Sulpirid | BP 2013 | Jiangsu Tasly Diyi Pharmacculical Co., Ltd | No. 29 West Chengnan Road, Qingpu District, Humi an City, Jiangsu Province, China | China |
Brotac | VD-22249-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Citicolin natri | CP 2010 | Tianma Specialty Chemical, China | No. 199. East Huayuan Road, Mudu, Suzhou, China | China |
Duhuzin 20 | VD-22250-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Esomeprazol magnesium dihydrat (vi hạt bao tan trong ruột) | NSX | Spansules Pharmatech PVT. Ltd | No.154/A4, I.D.A Bollaram, Hyderabad - 502 325, India | India |
Duhuzin 40 | VD-22251-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Esomeprazol magnesium dihydrat (vi hạt bao tan trong ruột) | NSX | Spansules Pharmatech PVT. Ltd | No.154/A4, I.D.A Bollaram, Hyderabad - 502 325, India | India |
Genmedone | VD-22251-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Betamethason dipropionat | DĐVN IV | Gaurv Pharma PVT. Ltd; | 407-408, Gopal Heights, Netaji Subhash place, Pitam Pura, New Delhi, | India |
Clotrimazol | DĐVN IV | Gaurv Pharma PVT. Ltd; | 407-408, Gopal Heights, Netaji Subhash place, Pitam Pura, New Delhi, | India | ||||
Gentamicin | DĐVN IV | Gaurv Pharma PVT. Ltd; | 407-408, Gopal Heights, Netaji Subhash place, Pitam Pura, New Delhi, | India | ||||
LXN | VD-22252-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmacy Co.,Ltd; | No. 368 Janshe Street, Hengshui City, Hebei provice, 053000 China | China |
Ibuprofen | DĐVN IV | Lol Chemical And Pharmaceutical, Limited | Trident Complex, Mansa Road, Dhaula, Barnala-148101, Punjab. India | India | ||||
Bromhexin 8 | VD-22255-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Bromhexin hydroclorid | DĐVN IV | Shanghai Shengxin Medicine Chemical Co., Ltd | Zhangjingcun, Dongjing Town, Songjiang, Shanghai, China | China |
Cimetidin | VD-22256-15 | 09/02/2020 | Cống ty cổ phần dược Vacopharm | Cimetidin | DĐVN IV | Changzhou Longcheng Pharmaceutical Co., Ltd | 98 Dongheyan Road, Xixiashu Tovvn, Changzhou City, Jiangsu Provice, | China |
Dextromethorphan 10 | VD-22257-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Dextromethorphan hydrobromid | DĐVN IV | Dr. Reddy S Laboratories | Plot No.9, JN Pharma City, Parawada Visakhapatnam-531021, A.P, | India |
Fencedol | VD-22258-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Paracetamol | DĐVN IV | Mallinckrodt INC | 675 McDonnell Blvd, ST. Louis, MO 63042, USA | USA |
Ibuprofen | DĐVN IV | lol Chemicals And Pharmaceuticals Limited | 675 McDonnell Blvd, ST. Louis, MO 63042, USA; 85, Industrial Area A. Ludhiana. 141 003 (Pb.) | India | ||||
H-vacoxen | VD-22259-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Aceclofenac | BP 2009 | Amoli Organics PTV. Ltd | Plot No. 322/4. 40 Shed Area. G.I.D.C, Vapi-396 195.Gujarat, | India |
Vadol 325 DX | VD-22260-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Paracetamol | DĐVN IV | Mallinckrodt INC | 675 McDonnell Blvd, ST. Louis, MO 63042, USA | USA |
Vadol 325 DX | VD-22261-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Paracetamol | DĐVN IV | Mallinckrodt INC | 675 McDonnell Blvd, ST. Louis, MO 63042, USA | USA |
Vitamin C 250 | VD-22262-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Acid ascorbic | DĐVN IV | Hebei Welcome Pharmaceutical Co., Ltd | No.11 Zhaiying North Street, Shijiazhuang, | China |
Detcincyl | VD-22276-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Dexamethason acetat | DĐVN IV | Tianjin Tiamao Technology Development Corp. Ltd | Hi-Tech Building A, Rm 507-511, Huatian Road, Huayuan Industry Purk, Tianjin 300384, | China |
Cefalexin 500 mg | VD-22305-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần XNK Y tế Domesco | Cefalexin monohydrat compacted | NSX | Aurobindo-India | Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad, 500038. A.P., | India |
Ofmantine-Domesco 625 mg | VD-22308-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần XNK Y tế Domesco | Amoxicillin trihydrat compacted | NSX | DSM Sinochem Pharmaceuticals India NL, Spain. (Deretil S.A). | P.O. Box 425, 2600 AK Delft The Netherlands, Spain; | Spain |
Clavulanat kali kết hợp với avicel | NSX | Lek Pharmaceuticals d.d-Slovenija | Perzonali 47 SI - 2391 Prevalje, Slovenija | Slovenija | ||||
Prednison Domesco 5mg | VD-22309-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần XNK Y tế Domesco | Prednison | BP 2010 | Tianjin Tiamao Technology Development Corp. Ltd | Hi-Tech Building A, Rm 507-511, Huatian Road, Huayuan Industry Purk, Tianjin 300384 | China |
Shindocef | VD-22334-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo | Cefamandol nafat | BP 2009 | Shin Poong Pharm CO., Ltd | 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do | Korea |
Shinxetin | VD-22335-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo | Cefoxitin natri | USP 33 | Shin Poong Pharm CO., Ltd | 481 Mansu-ri, Osong-eup, Cheongwon-gun, Chungcheongbuk-do | Korea |
Spirbera | VD-22336-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo | Irbesartan | USP 32 | Shin Poong Pharm CO., Ltd | 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do | Korea |
Spirbera | VD-22337-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo | Irbesartan | USP 32 | Shin Poong Pharm CO., Ltd | 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do | Korea |
Spmerocin | VD-22338-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo | Hỗn hợp Meropenem trihydrat và natri carbonat | NSX | Shin Poong Pharm CO., Ltd | 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do | Korea |
Fortec-O 400 mg | VD-22373-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | L-Omithin-L-Aspartat | NSX | Ilshin Chemical Co., Ltd. | 287-2 Bugjeong-dong, Yangsan, Kyungnam, 626-111 | Korea |
Kilupemid | VD-22374-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Trimebutin maleat | CP 16 | Ilshin Chemical Co., Ltd. | 287-2 Bugjeong-dong, Yangsan, Kyungnam, 626-111 | Korea |
Dehydrocholic acid | USP 35 | Prodotti Chimici E Alimentari S.p.a. | PCA Italy Spa-Via Novi, 78-15060 Basaluzzo (AI) | Italy | ||||
Pancreatin | USP 35 | Nensys | PO Box 4263 Raceview QLD 4303 Australia. | Australia | ||||
Bromelain | TCCS | Hong Mao Biochemicals Co., Ltd | No. 111, Moo 2, Nikom Main Road, Nikom Pattana, rayong 21180, | Thailand | ||||
Simethicon | USP 35 | SS Phann Co., Ltd. | 779-8, Wonsi-dong, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea | Korea | ||||
Malainbro | VD-22375-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Promestriene | NSX | Spec-Chem Ind | No. 90 East Zhongshan Road, P, R Nanjing-210002, China | China |
Timinol | VD-22376-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Isotretinoin | USP 32 | Taizhou Hengfeng | Shuiyang Chemical Development, Linhai, China | China |
Midatan 500/125 | VD-22188-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat). | DĐVN IV | DSM Anti-Infectives chemferm, S.A. | Popolles Street, 2.Poligono industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130, Barcelona | Spain |
Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + Cellulose vi tinh thể) | EP 6 | CKD Bio Corporation. | 368, 3-ga, Chungjeong-ro, Seodaeum-gu, Seoul, Korea. | Korea | ||||
Cefazomid 2g | VD-22187-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefazolin dưới dạng Cefazolin natri | DĐVN IV | Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. General Pharm Factory | No. 109 Xeufu Road, Nangang Distric, Harbin, 150086 P. R. | China |
Midepime 1g | VD-22189-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) | USP 35 | Shenzhen Salubris Pharmaceuticals Co., Ltd | No. 1, Penghuanggang Huabao Industrial District, Xixiang, Baoan District, Shenzhen, | China |
RICHAXAN
| VD-22079-15 | 09/02/2020 | Chi nhánh CTCP dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm. | Paracetamol | DĐVN IV | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co.LTd | No 35, weixu North road, Anqiu, Shangdong China | China |
Ibuprofen | DĐVN IV | BASF South East Asia Pte Ltd | Temasek Blvd, Singapore 038987 | China | ||||
RICHFENAC 50MG | VD-22080-15 | 09/02/2020 | Chi nhánh CTCP dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm. | Diclofenac natri | USP 32 | Sam Diotech Limited | Corp.Off.# 1232, Sector 18-C, Chandigarh-160018 | lndia |
USALOTA 10MG | VD-2208M5 | 09/02/2020 | Chi nhánh CTCP dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm. | Loratadin | USP 34 | Vasudha Pharma Chem.Ltd | 78/A Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh, India | India |
USAROFLOX 200MG | VD-22082-15 | 09/02/2020 | Chi nhánh CTCP dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm. | Ofloxacin | DĐVN IV | Zhejiang East-Asia Pharmaceutical Co.,Ltd | Xuanzhu Fanglu, Haiyou Town, Samen Country, Taizhou city, Zhejiang, China. | China |
VITAMIN E 400IU | VD-22083-15 | 09/02/2020 | Chi nhánh CTCP dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm. | DI-aIphatocopheryl acetat | EP 6.0 | Zhejiang Medicine Co.Ltd.Xinchang Pharma | No.59 East Huancheng Road, Chengguan Town, Xinchang Coutry, Zhejiang, PRC | China |
Benda 500 | VD-22381-15 | 09/02/2020 | CT TNHH Thai Nakorn Patana VN | Mebendazole | USP36 | K.A. Malle Pharmaceuticals Ltd. - lndia | 6005, GIDC, Ankleshwar 393002, Dist. Bharuch, Gujarat | India |
Cefimbrano 200 | VD-22232-15 | 09/02/2020 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Cefixim trihydrat | DĐVN IV | Aurobindo Pharma LTC | Plot No.2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038 A.P, India | India |
Dentarfar | VD-22233-15 | 09/02/2020 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Cefaclor monohydrat | NSX | Ranbaxy Laboratories Limited | 149 Plot No.89-90, Sector 32, Gurgaon-122001, Haryana | India |
Ofloxacin 200mg | VD-22234-15 | 09/02/2020 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Ofloxacin | DĐVN IV | Zhejiang apeloa kangyu pharmaceutical Co., Ltd | Apeloa Kangyu International Business Office | China |
Zaniat 125 | VD-22235-15 | 09/02/2020 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Cefuroxim Axetil | NSX | Nectar lifesciences Ltd. | SCO-38, 39, Sector 9-D, Chandigard-160 009, India. Ph: 91-172-3047777, 3047701, 3047702 | India |
Vinphason | VD-22248-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Hydrocortison natri succinat | USP 34 | Clareo International, Inc. (United States Of America) | 221 Mc. Walter Drive Roselic-60172, Illinois | USA |
Vinfadin | VD-22247-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Famotidin | BP 2010 | Shanghai Wonder Pharmaceutical Co., Ltd | Room 705, ESIT Plaza,1877 Pudong Nan Rd, Shanghai 200122 | China |
Amefibrex 200 | VD-22191-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Fenofibrat (dưới dạng vi hạt chứa 66,66% (kl/kl) fenofibrat) | NSX | Titan Laboratories Pvt Ltd. | 102. Titan house, 60 feet Road, Opp. Bank of Maharashtra, Ghalkopar (East), Mumbai-400 075 | India |
Ameflu Children's Cough & Cold | VD-22192-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Guaifenesin | BP2010 | Granules India Limited. | 15A/I, Phase III, I.D.A. Jeedimetla, Hyderabad-500 055 | India |
Phenylephrin HCI | BP2013 | Divi’s Laboratories Limited. | Unit 2, Chippada village, Annavaram Post, Bheemunipatman Mandal, Visakhapalnam District, Andhara Pradesh 531 162 | India | ||||
Dextromethorphan HBr | BP2013 | Divi’s Laboratories Limited | Unit 1, Lingojigudem, Choutuppal, Nalgonda Dist., Andhra Pradesh -508 252 | India | ||||
Asthmastop 10 | VD-22193-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Montelukast (dưới dạng montelukast natri) | BP2013 | Hetero Drugs Limited | S.No.s, 213, 214 & 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak district, Andra Pradesh | India |
Casartex 75 | VD-22194-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) | USP34 NF/29 | HETERO DRUGS LIMITED (UNIT-IV). | Survey No. 599, Temple Road, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District Andhra Pradesh | India |
Hivolam 100 | VD-22195-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Lamivudin | BP2013 | HETERO LABS LIMITED (UNIT-IX). | Plot No. 2, Hetero infrastrucrure Ltd-SEZ, N Narasapuram (Vill), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam (Dist) - 531081, A.P. | India |
Optoflox 500 | VD-22196-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) | USP34 NF/29 | Hetero Drugs Limited | S.No.s, 213, 214 & 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak district, Andra Pradesh | India |
Liporest 10 | VD-22197-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) | USP34 NF/29 | Zeon-Health Industries | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector-3, Airoli, Navi Mumbai-400 708, Maharashtra | India |
Liporest 20 | VD-22198-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) | USP34 NF/29 | Zeon-Health Industries | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector-3, Near Airoli Bus Depot, Airoli, Navi Mumbai-400 708, Maharashtra | India |
Metozamin 850 | VD-22199-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Metformin HCl | BP2010 | Auro Laboratories Limited | K-56 MIDC, Tarapur, Dist. Thane, Maharashtra -401 506 | India |
Opezimin | VD-22200-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | L(-) Arginin HCl | BP2010 | Shanghai Ainomoto Amino Acid Co., Ltd | No. 718, East Rongle Road, Songjiang District, Shanghai | China |
Osbone | VD-22201-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Calci dưới dạng tricalci phosphat | BP2010 | Innophos Inc. | 1101 Amold St Chicago Height, IL 60411 | USA |
Prozilin 10 | VD-22202-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) | BP2010 | Hetero Drugs Limiled | S.No.s, 213, 214 & 255, Bonthapally Viliage, Jinnaram Mandal, Medak district, Andra Pradesh | India |
Sartanpo 25 | VD-22203-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Losartan kali | USP34 NF/29 | lffect Chemphar Co., LTD | Suite A2,15/F Hiller Comm BLDG, 65-67 Donham strand East, Sheung Wan, Hong Kong | China |
Tenolan 50 | VD-22204-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Atenolol | BP2013 | Ipca Laboratories Ltd | H4 MIDC, Waluj Industrial Area, Aurangabad 431 136 | India |
Uristic 150 | VD-22205-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acid Ursodeoxycholic | BP2010 | Xiamen Fine Chemical Import & Export Co.,Ltd | 1402, 14/F, Fund Building, 20 South Hubin Road, Xiamen | China |
Zepamil | VD-22206-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Silymarin | USP34 NF/29 | Panjin Tianyuan Pharmaceutical Co., Ltd. | Gaosheng Town, Panjin City, Liaoning province, China 124123 | China |
Acdinral | VD-22211- 15 | 09/02/2020 | Công ty CPDP Tipharco | Chlorpheniramine maleat, crystalline powder. | BP 2009 | Supriya Lifescience Ltd. | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai - 400 063. Maharashtra | India |
Augtipha 281,25mg | VD-22213-15 | 09/02/2020 | Công ty CPDP Tipharco | Amoxicillin trihydrate, compacted. | NSX | North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co., LTD. | No.20 Yangzi Road Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei | China |
Potassium Clavulanate with Syloid, powder. | EP 6.0 | Lek Pharmaceulicals d.d. Penicillin Production Plant. | Perzonali 47 SI - 2391 Prevalje, Slovenija. | Slovenija | ||||
Augtipha 562,5mg | VD-22214-15 | 09/02/2020 | Công ty CPDP Tipharco | Amoxicillin trihydrate, compacted. | NSX | North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co., LTD. | No.20 Yangzi Road Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei | China |
Potassium Clavulanate with Syloid, powder. | EP 6.0 | Lek Pharmaceulicals d.d. Penicillin Production Plant. | Perzonali 47 SI - 2391 Prevalje | Slovenia | ||||
Cetirizin | VD-22215-15 | 09/02/2020 | Công ty CPDP Tipharco | Cetirizine dihydrochloride, crystalline power. | DĐVN IV | Auctus Pharma Limited. | # 102, 1st Floor, Aditya Trade Center, Ameerpet, Hyderabad - 500 038 A.P | India |
Coduroxyl 250 | VD-22216-15 | 09/02/2020 | Công ty CPDP Tipharco | Cefadroxil monohydrate, crystalline powder. | USP 30 | Lupin Limited. | 159, C.S.T. Road, Kalina, Santacruz (East), Mumbai - 400 098 | India |
Ompral | VD-22217-15 | 09/02/2020 | Công ty CPDP Tipharco | Omeprazole Pellets 8,5%, pellets. | NSX | Sri Krishna Pharmaceuticals Ltd. | C-4, industrial Area, Uppal Hyderabad, Andhra Pradesh | India |
Theophylin 100mg | VD-22218-15 | 09/02/2020 | Công ty CPDP Tipharco | Theophylline anhydrous, crystalline powder. | BP 2011 | Shandong Xinhua Pharmaceutical Company Limited. | 14 Dongyi Road, Zibo. | China |
Theophylin 300mg | VD-22219-15 | 09/02/2020 | Công ty CPDP Tipharco | Theophylline anhydrous, crystalline powder. | BP 2011 | Shandong Xinhua Pharmaceutical Company Limited. | 14 Dongyi Road, Zibo. | China |
Acenocoumarol 1 | VD-22293-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ Phần S.P.M | Acenocoumarol | BP 2007 | Century Pharmaceuticals, India | 406 word trade centre, Vadorada, 390005 | India |
Acenocoumarol 4 | VD-22294-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ Phần S.P.M | Acenocoumarol | BP 2007 | Century Pharmaceuticals, India | 406 word trade centre, Vadorada, 390005 | India |
Gymenyl | VD-22295-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ Phần S.P.M | Metronidazol | DĐVN IV | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Co..,LTD; | 428 Yishui North Road, Fengshan, Luotitan, Hubei | China |
Cloramphenicol | DĐVN IV | Nanjing Baijing Pharmaceutical Co..,LTD | 8/F, Golden Eagle Hanzhong garden, No 1 Hanzhongmen Street, Naijing | China | ||||
Dexamethason acetat | DĐVN IV | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,LTD | No.1 Xianyno Road,Xiannju, Zhejiang | China | ||||
Nystatin | DĐVN IV | Antibiotice | Str.Anaslasie Panu nr.50 Setor 3, Bucuresti | Romania | ||||
Infecin 1.5MIU | VD-22296-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ Phần S.P.M | Spiramycin | DĐVN IV | Wuxi Fortune Pharmacetutical Co..,LTD | No.2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City,Jiangsu Provine | China |
lnfecin 3MIU | VD-22297-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ Phần S.P.M | Spiramycin | DĐVN IV | Wuxi Fortune Pharmacetutical Co..,LTD | No.2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City,Jiangsu Provine | China |
Neostyl | VD-22298-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ Phần S.P.M | Neomycin | BP 2007 | Sichuan Long March Pharmaceutical Co.,LTD | 448 Changqing Road, Leshan Sichuan 614000 | China |
Nystatin | BP 2007 | Antibiotice | Str.Anastasie Panu nr.50 Sector 3, Bucuresti | Romania | ||||
Metronidazol | BP 2007 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Co.,LTD | 428 Yishui North Road, Fengshan, Luotitan, Hubei | China | ||||
Nogastin | VD-22299-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ Phần S.P.M | Aspirin | DĐVN IV | Rhodia thai industries limited | 321 Bangpoo Industrial Estate Soi 6, Sukhumvit Road Muang Samutprakam, 10280 | Thailand |
Picado | VD-22190-15 | 09/02/2020 | CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương-Nhà máy dược phẩm OPC | Acid salicylic | DĐVN IV | Novacyl Roussillon France | Rue Gaston Monmousseau-38150 Roussillon | France |
Eucalyptol | DĐVN IV | Tien yuan Chemical (Pte) Ltd. | No. 18 Chin Bee Road Jurong Town, Singapore 619827 | Singapore | ||||
Camphor | DĐVN IV | Suzhou youhe science and technology Co., Ltd. | Dongsha Chemical Industrial Park, Leyu Town, Zhangjiagang City | China | ||||
Anpemux | VD-22142-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Carbocystein | CP 2010 | Euro asian chemicals private LTD | No 207, 2nd Floor, New Sun Mill Compound, Lower parel, Mumbai | India |
Bestcholine | VD-22143-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Cholin alfoscerat | NSX | Lipoid GmbH, Germany | Frigenstr.4, D-67065 Ludwigshafen | Germany |
Cefurimaxx 250 | VD-22144-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Cefuroxim acetil | USP 32 | Covalent Laboratories Private Limited | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist-502., A.P | India |
Cefurimaxx 500 | VD-22145-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Cefuroxim acetil | USP 32 | Covalent Laboratories Private Limited | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist-502., A.P | India |
Chymodk | VD-22146-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Chymotrypsin | DĐVN IV | Beijing Geyuantianrun Biotech Co., Ltd | No. 3, Tianfu, Daxing Distric, Beijing | China |
Droply | VD-22147-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Ambroxol hydroclorid | BP 2010 | Zhejiang Tiantai Country Fuda Pharmaceutical Chemical Co., Ltd | 197 Fengze Road, Chengguan, Tiantai County | China |
Dros-ta | VD-22148-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Drotaverin hydroclorid | NSX | Zhejiang Apeloa Kangyu Pharmaceutical Chemical Co., Ltd | 333, Jiangnan Road, Hengdian, Dongyang, 322118 | China |
Hacold | VD-22149-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Paracetamol | DĐVN IV | Anqiu Lu’an pharmaceutical | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong | China |
Clorpheniramin maleat | DĐVN IV | Supriya lifescience Co Ltd. | 207/208 Udyog Bhavan, Sonawala Road Goregoan [E], Mumbai | India | ||||
Ibalexin 1g | VD-22150-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Cephalexin monohydrat | DĐVN IV | DSM Anti-Infectives Chemferm, S.A | Calle Ripolles, 2 Pollgono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona | Spain |
Megafast | VD-22151-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Neomycin sulfat | DĐVN IV | Sichuan Long March Pharmaceutical Co., Ltd | 448 ChangQing Road, Leshan, Sichuan 614000 | China |
Metronidazol | DĐVN IV | Huanggang Yinhe Aarti Pharmaceutical Co., ltd | No.8, Fengshan Road, Industrial and Economic development zone, Luotian County, Huanggang city, Hubei Province | China | ||||
Nystatin | DĐVN IV | Antibiotice | Valea Lupului nr.1, lasi 707410 | Romani | ||||
Mezathin | VD-22152-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | L-Omithin L-Aspartat | NSX | Ningbo Yuanfa Bioengineering Co. Ltd | Fanshidu village, Jiangshan, Yinzhou District, Ningbo | China |
Piracetam | VD-22154-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Piracetam | DĐVN IV | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co., Ltd | No 58, ChangxiRoad, Jingdezhen City | China |
Pomatat | VD-22155-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Magnesi aspartat dihydrat | BP 2010 | Global Calcium Private Limited | Global Calcium Private Limited. 126, Sipcot Industrial complex,Hosur - 635 126 | India |
Kali aspartate | AJI 17th Edition | Desheng International Industry Co.,ltd | Huanghai Road, Gangzha District Nantong, 226003 Jiangsu | China | ||||
Proseadex calcium | VD-22156-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Calci glucoheptonat | BP 2010 | Seppic Pháp | 22 Terrasse Bellini 92800 Puteaux | France |
Nicotinamid | DĐVN IV | Aarti Drugs Limited | N0.-E-120, MIDC, Tarapur, Boisar-401 506, Dist-Thane, Maharashtra | India | ||||
Acid ascorbic | DĐVN IV | Hebei Welcom pharmaceutical Co.,Ltd | No.11 Zhaiying North street, Shijiazhuang | China | ||||
Zoramo | VD-22158-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Amoxicilin trihydrat | DĐVN IV | DSM Anti-Infectives India Limited | Nawanshahr, Punjah | India |
Cloxacilin natri | DĐVN IV | Periam Laboratories Ltd | Will, Joniawas, Dharuhera, Distt, Rewari | India | ||||
PETASUMED 2g | VD-22128-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Hỗn hợp bột vô khuẩn chứa cefoperazon natri và sulbactam natri | NSX | SANJIVANI PARANTERAL LIMITED | R-40, TTC Rabale, Thane-Belapur, Navi Mumbai - 400701 | India |
VIRTUM 2g | VD-22129-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Ceftazidim | USP 34 | AUROBINDO PHARMA LTD | Plot No.2, Maitri Vihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, Andhra Pradesh | India |
BARIPTINE | VD-22130-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Bromocriptin mesilat | USP 34 | TEVA CZECH INDUSTRIES S.R.O. | Ostravska 29/305, 747 70 Opava | Czech Republic |
DOM- AMLODIPINE 10 | VD-22131-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Amlodipin besilat | EP VII | MATRIX LABORATORIES LIMITED | 14, 99 & 100, IDA, Pashamylaram -II, Patancheru, Medark District - 502319, Andhra Pradesh | India |
DOM-AMLODIPINE 5 | VD-22132-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Amlodipin besilat | EP VII | MATRIX LABORATORIES LIMITED | 14, 99 & 100, IDA, Pashamylaram -II, Patancheru, Medark District - 502319, Andhra Pradesh | India |
GLIOVAN-Hctz 160/25 | VD-22133-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Valsartan | EP 7.0 | ALEMBIC PHARMACEUTICAL LIMITED | Factory: Village Panelav, P.O.: Tajpura, Tal.: Halol, District Panchmahal 389 350 | India |
Hydroclorothiazid | EP 7.0 | CHANGZHOU PHARMACEUTICAL FACTORY | No.518 Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu, 213018 | China | ||||
GLOPANTAC 20 | VD-22134-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Pantoprazol natri | EP 7.5 | HETERO DRUGS LIMITED | 7-2-A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad -500 018. A.P | India |
GLOPANTAC 40 | VD-22135-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Pantoprazol natri | EP 7.5 | HETERO DRUGS LIMITED | 7-2-A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad -500 018. A.P | India |
GLOSIC | VD-22136-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Nefopam HCl | NSX | ANHUI WANHE PHARMACEUTICAL CO.,LTD | Room 1602, Harbour Ring Plaza, No 18, Streer Xizang | China |
GLOTADOL 650 | VD-22137-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Paracetamol | EP VI | MALLINCKRODT - COVIDIEN | 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116 | USA |
GLOTADOL POWER | VD-22138-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Paracetamol | EP 6.0 | MALLINCKRODT-COVIDIEN | 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116. Tel.: (919) 878-2800 | USA |
Cafein | EP 6.0 | BASF PharmaChemikalien GmbH & CO.KG | 32419 Minden | Germany | ||||
MEDFLOXIN 200 | VD-22139-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Ofloxacin | USP 34 NF29 | ZHEJIANG APELOA KANGYU PHARMACEUTICAL CO.,LTD | 333, Jiangnan Road, Hengdian, Dongyang, Zhejiang 322118 | China |
MEDFLOXIN 400 | VD-22140-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Ofloxacin | USP 34 NF29 | ZHEJIANG APELOA KANGYU PHARMACEUTICAL CO.,LTD | 333, Jiangnan Road, Hengdian, Dongyang, Zhejiang 322118 | China |
MYDSONE | VD-22141-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Eperison HCl | JP XVI | SYN-TECH CHEM. & PHARM. CO.,LTD | No.168 KAI YUAN RD., HSIN-YING 730 | TAIWAN R.O.C |
MAXXNEURO 150 | VD-22113-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A | Pregabalin | IP 2010 | HETERO DRUG LIMITED | Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
MAXXVITON 400 | VD-22114-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A | Piracetam | DĐVN IV | NORTHEAST PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD | No. 8, Kuminghu Street, Economic & Technology Development District, Shenyang, Liaoning | China |
MAXXVITON PLUS | VD-22115-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A | Piracetam | DĐVN IV | NORTHEAST PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD | No. 8, Kuminghu Street, Economic & Technology Development District, Shenyang, Liaoning | China |
Cinnarizin | BP 2009 | RAKSHIT DRUGS PVT. LTD., | Survey No. 10/B, IDA, Gaddapotharam Vill., Jinnaram Mdl., Medak Dist. A.P., INDIA | India | ||||
USASARTIM PLUS 150 | VD-22116-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A | Irbesartan
| USP 30 | LUNA CHEMICALS CO. LIMITED | No. 310 North Zhongshan Rd., Hangzhou | China |
Hydrolorothiazid | DĐVN IV | CHANGZHOU PHARMACEUTICAL FACTORY | No. 518 Laodong east road, Changzhou, Jiangsu | China | ||||
USASARTIM PLUS 300 | VD-22117-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A | Irbesartan | USP 30 | LUNA CHEMICALS CO. LIMITED | No. 310 North Zhongshan Rd., Hangzhou | China |
Hydrolorothiazid | DĐVN IV | CHANGZHOU PHARMACEUTICAL FACTORY | No. 518 Laodong east road, Changzhou, Jiangsu | China | ||||
Derimucin | VD-22229-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Mupirocin | USP 32 | Zhejiang New Donghai IMP&EXP Co., Ltd | No 118 Waishardm Taizhoum Zhejiang | China |
Flazenca 1.500.000/250 | VD-22230-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Spiramycin | DĐVN IV | Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd. | No 2 Guangmin Rd. Zhuma Store Henan; Zhumadian; Henan; 463000 | China |
Metronidazol | DĐVN IV | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd. | No 428 Yishui North Road, Fengshan, Luotian, Hubei | China | ||||
Stacelam 800mg | VD-22231-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Piracetam | DĐVN IV | Pharmaceutical Works POLPHARMA S.A., Poland | Pelplińska 19, 83-200 Starogard Gdański | Poland |
DECOLGEN ND Tablets | VD-22382-15 | 09/02/2020 | United International Pharma Co., Ltd. | Acetaminophen | USP 34 | Weistar Industry Limited | 8F, Meixin business building, No. 820 Fenghuang road, Huzhou Zhejiang | China |
Phenylephrine Hydrochloride | BP 2012 | Boeringer Ingelheim GmbH | Binger Strasse 173 55216 Ingelheim am Rhein | Germany | ||||
Vizicin 125 | VD-22344-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH HASAN-DERMAPHARM | Azithromycin dihydrat | BP 2013 | Ercros S.A | Paseo Deleite, s/n 28300 Aranjuez, Madrid | Spain |
Coneulin 500 | VD-22354-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh HASAN-DERMAPHARM | Citicolin natri | NSX | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd. | 1-6-1, Ohtemachi, Chiyoda-ku, Tokyo, 100-8185 | Japan |
Hasaderm | VD-22355-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh HASAN-DERMAPHARM | Betamethason diropionat | USP 32 | Crystal Pharma, S.A.U. | ParqueTecnologico Parcela 105 - 47151 - Boecillo - Valladolid | Spain |
Acid salicylic | USP 32 | Hebei Jingye Chemical Industry Group Co., Ltd | Nandian Town, Pingshan county, Shijiazhuang city. Hebei 050400 | China | ||||
Glucosix 850 | VD-22092-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược Danapha | Metformin hydrochlorid | USP34 | Abhilash chemicals Pvt., Ltd | Tamil Nadu, Chennai, 625007, 26-D, Ganesapuram, K.Pudur | India |
Alphachymotrypsin | VD-22104-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Chymotrypsin | DĐVN IV | Beijing Luoshen Bio-Tech Co.,Ltd | 1501 Room, NO.61 Balizhuangxili Chaoyang District Beijing | China |
Effebaby 150 | VD-22300-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (group) pharmaceutical Co.Ltd | No 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei province, 053000 | China |
Effebaby 250 | VD-22301-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (group) pharmaceutical Co.Ltd | No 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei province, 053000 | China |
Effebaby 80 | VD-22302-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (group) pharmaceutical Co.Ltd | No 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei province, 053000 | China |
Aspirin 81 mg | VD-22339-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Aspirin | DĐVN IV | Changzhou Yabang-QH Pharmachem Co., Ltd | Weicun Jiangbian Industry Zone, Chunjiang Town, Xinbei District, Changzhou, Jiangsu, | China |
Methionin 250 mg | VD-22340-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Methionin | DĐVN IV | Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co.,Ltd | Jiacun Indu, Zone, Gaocheng City, Hebei | China |
Revotax 2g | VD-22377-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Cefotaxim natri | USP34 | AUROBINDO PHARMA LTD | Plot No.2, Maitri Vihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, Andhra Pradesh | India |
Rezodim 2g | VD-22378-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Ceftazidim pentahydrat | USP34 | AUROBINDO PHARMA LTD | Plot No.2, Maitri Vihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, Andhra Pradesh | India |
Seroxshine | VD-22379-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Citalopram hydrobromid | USP36 | Viva Hangshou Co., Ltd | RM 503, Jiahua, International trading Centre No Hangda road, 31007, Hangzhou | China |
Gefbin | VD-22186-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Ebastin | JP XVI | Nectar Lifesciences Co., Ltd | SCO-38, 39 Sector 9-D Chandigharh 160 009 | India |
Cotrimoxazol-DNA | VD-22267-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần Dược-VTYT Nghệ An | Trimethoprim | DĐVN IV | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., LTD | North-East Of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shonguang City, Shandong Province | China |
Sulfamethoxazol | DĐVN IV | Virchow Laboratories Limited | Plot No. 4 to 10. S.V. Co-op, Industrial Estate, IDA.Jeedimetla, Hyderabad-500055. | India | ||||
BAMYROL 250 | VD-22178-15 | 09/02/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM ME DI SUN | Paracetamol | BP2009 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | Jianshe Street, Hengshui City, Hebei 053000 | China |
MEDI-LORATADIN | VD-22181-15 | 09/02/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM ME DI SUN | Loratadin | USP 30 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38, Andhra Pradesh | India |
MEDI-PHOSPHATE Gel | VD-22183-15 | 09/02/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM ME DI SUN | Nhôm phosphat gel | BP2009 | Chunghwa Chemical Synthesis Biotech Co,Ltd | 1 Tung-Hsing Street, Shu-Lin 23850, Taipei Hsien, Taiwan, R.O.C | Taiwan |
MEDI-PARACETAMOL Fort | VD-22182-15 | 09/02/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM ME DI SUN | Paracetamol | BP2009 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | Jianshe Street, Hengshui City, Hebei 053000 | China |
WILLOW | VD-22185-15 | 09/02/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM ME DI SUN | Choline Alfoscerate | NSX | Shanghai YiYao Fine Chemical Plant | NO.41,Xima Lane, Nanxiang Village, Baihe Town,Qingpu, Area, Shanghai | China |
BLUTEC | VD-22179-15 | 09/02/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM ME DI SUN | Cetirizine dihydrochloride | BP2005 | P.I. DRUGS & PHARMACEUTICALS LTD. | 116 Vardhaman Indi. Complex, L.B.S. Marg, Thane (W) 400 601 | India |
HUMARED | VD-22180-15 | 09/02/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM ME DI SUN | Sắt Fumarat | BP2007 | Dr. Paul Lohmann GmbH KG | Hauptstrasse 2 | 31860 Emmerthal | Germany |
Acid Folic | USP 30 | DSM nutritional products GmbH | Het Overloon 1, 6411 TE Heerlen | Netherlands | ||||
Delopax | QLĐB-471-15 | 09/02/2017 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM ME DI SUN | Capecitabin | USP34 | Intatrade Chemical GmbH | 06774 Mudestansee OT Friedersclorf | Germany |
CADIRAMID 2mg | VD-22383-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH US Pharma USA | Loperamid hydrochlorid | USP 34 | Vasudha Pharma | 78/A, Vengalrao Nagar, Hyderabad - 500 038. Andhra Pradesh | India |
CADIROGYN | VD-22384-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH US Pharma USA | Spiramycin | DĐVN IV | Henan Topfond | No.2 Guangming Road ZHUMADIAN463000 China | China |
Metronidazol | DĐVN IV | Hubei Hongguan | No.782 Minzhu Road, Wuchang, Wuhan 430071, China. | China | ||||
SIBUCAP | VD-22385-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH US Pharma USA | Paracetamol | BP 2010 | Rhodia Wuxi Pharceutical | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China. | China |
Ibuprofen | BP 2010 | Zhejiang Medicine Co, Ltd Xingchang Pharmaceutical facrory | 98 East Xinchang Dadao, Xinchang, Zhrjiang, China | China | ||||
THIOCHICOD 8MG | VD-22372-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH US Pharma USA | Thiocolchicoside | IP 2010 | Zeon-Health Industries, India | 101, Sai Sidd Bldg., Sector-3, Airoli, Navi Mumbai - 400708, Maharashtra, India | India |
USVERIN | VD-22386-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH US Pharma USA | Alverin Citrat | DĐVN IV | Yancheng Chemhome chemical Co.,Ltd | No 10-1 Jiangjundonglu Yangcheng, Jiangsu, China | China |
Cenilora | VD-22360-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | Loratadin | USP 31 | Vasudha Pharma Chem limited | 78/ A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad -38 Andhra Pradesh | India |
Clorocid 250 | VD-22361-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | Cloramphenicol | EP 6 | Vasudha Pharma Chem limited | 78/ A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad -38 Andhra Pradesh | India |
Oresol | VD-22362-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | Natri clorid | BP 2012 | Wuxi fortune pharmaceutical Co. Ltd, | No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province. | China |
Natri citrat dihydrat | BP 98 | Wuxi fortune pharmaceutical Co. Ltd, | No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province. | China | ||||
Kali clorid | BP 2012 | Wuxi fortune pharmaceutical Co. Ltd, | No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province. | China | ||||
Glucose khan | BP 2011 | Wuxi fortune pharmaceutical Co. Ltd, | No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province. | China | ||||
Vitamin C 500mg | VD-22363-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | Acid ascorbic | USP 32 | Zhejiang kangya pharmaceutical Co, Ltd | No. 8,Jiangnan West Road, Hengdian, Dongyang, Zhejiang Province. | China |
Dodapril | VD-22291-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần SX-TM DP Đông Nam | Loperamid hydroclorid | USP 30 | Cipla Ltd | Mumbai Central, Mumbai 400 008 | India |
Dofelo | VD-22292-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần SX-TM DP Đông Nam | Rabeprazol sodium | NSX | Cipla Ltd | Mumbai Central, Mumbai 400 008 | India |
Imetoxim_UL 1g | VD-22159-15 | 09/02/2020 | Chi nhánh 3 - Công ty CPDP Imexpharm tại Bình Dương | Cefotaxim natri | USP 32 | Fresentius Kabi Anti-Infectives S.r.I/ltaly | Pizza Maestri del Lavoro, 7-20063 Cernusco S.N.-Milano - (ITALY) | Italy |
Imezidim_UL 1 g | VD-22160-15 | 09/02/2020 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Ceflazidim pentahydrat | BP 2013 | Sandoz GmbH-Autria | Sandoz GmbH-Autria | Austria |
Natri carbanat | BP 2013 | Sandoz GmbH-Autria | Sandoz GmbH-Autria | |||||
Zobacta_UL 4,5 g | VD-22161-15 | 09/02/2020 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Piperacillin natri | CP2010 | Fresentius Kabi Anti-Infectives S.r.l/Italy | Sede Legale /Registered office Pizza Maestri del Lavoro, 7-20063 Cernusco S.N.-Milano | Italy |
Tazobactam natri | CP2010 | Fresentius Kabi Anti-Infectives S.r.l/Italy | Sede Legale /Registered office Pizza Maestri del Lavoro, 7-20063 Cernusco S.N.-Milano | |||||
ABAB 500 mg | VD-22162-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Acetaminophen | BP 2010 | Mallinckdrodt Inc-USA | 8801 Capital Boulevard Raleigh NC 27616 USA | USA |
Cidetuss | VD-22163-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Guaifenesin | BP 2012 | Granules India Limited | II Floor, 3rd Blook, My home Hub, Madhapur, Hyderabad-500081, India | India |
Cetirizin dihydrochlorid | USP 35 | Supriya Lifescience Ltd | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai - 400 063. Maharashtra, India | India | ||||
Dextromethorphan hydrobrommid | USP 35 | Divi's Laboratories Limited | Divi Towers, 7-1-77/E/1/303, Dharam Karan Road, Ameerpet, Hyderabad-500016 | India | ||||
Duaryl 4 mg | VD-22164-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Glimepirid | USP 32 | Edmon Pharma S.r.l-Italia | Sede Legale Vis G.B Grassi, 15-20157 Milano | Italia |
Napocef | VD-22165-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpham | Ofloxacin | BP 2009 | Zhejiang Apeloa Kangyu Pharmaceutical Co., Ltd. | 333, Jiangnan Road, Hengdian, Dongyang, Zhejiang 322118, | China |
Pms-Ciprofloxacin 500 mg | VD-22166-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Ciprofloxacin hydrochlorid | BP 2010 | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd | No. 31 Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province. P.R. | China |
Viên nén bao phim AcezinDHG 5 | VD-22364-15 | 09/02/2020 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Alimemazin tartrat | BP 2010 | Sanofi Aventis | Centre de Production de Vitry, 9. Quai Jules Guesde, 94403 Vitry-sur-Seine Cedex | France |
Viên nén Betahistine 16 | VD-22365-15 | 09/02/2020 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Betahistin dihydrochlorid | USP 34 EP7 | SIFAVlTOR S.r.l | Via Livelli, 1 - 26582 - Casaletto Lodigiano - Frazione Mairano - LO | Italy |
Viên nén sủi bọt Bocalex C 1000 | VD-22366-15 | 09/02/2020 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Vitamin C | BP 2010 | AIand (Jiangsu) Nutraceutical Co., Ltd | 61 Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu. 214500 | China |
Viên nén bao phim Famotidin 40 | VD-22367-15 | 09/02/2020 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Famotidin | USP 34 | SMS Pharmaceuticals Ltd | Plot No 19-III, Road No 71, Opp.Bharatiya Vidya Bhavan Public School, Jubilee Hills, Hyderabad - 500 034 | India |
Viên nén bao phim Laviz 100 | VD-22368-15 | 09/02/2020 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Lamivudin | USP 31 | Astrix Laboratories Limited | 1-1-151/1, IV Floor, Sairam Towers, Alexander Road, Secunderabad, 500 003 | India |
Viên nén bao phim Losartan 50 | VD-22369-15 | 09/02/2020 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Losartan kali | EP 7 | MAPRIMED | Murguiondo 2011, C1440CNS Buenos Aires | Argentina |
VD-22246-15 | 09/02/2020 | Công ty CPDP VCP | NSX | Qilu Pharmaceutical Group Co.Ltd | Đại lộ Đông Xinluo, khu công nghiệp Hi-Tec, Tế Nam, Sơn Đông, Trung Quốc. | China | ||
NSX | ||||||||
VD-22245-15 | 09/02/2020 | Công ty CPDP VCP | NSX | Harbin pharmaceutical group Co., Ltd | China | |||
MEYERTIPED | VD-22311-15 | 09/02/2020 | CÔNG TY LD MEYER-BPC | Triprolidin hydroclorid | BP 2010 | Malladi Drugs & Pharmaceuticals Limited | 9, GST Road, St. Thomas Mount Chennai - 600 01, India Plot No.7B & 7C, SIPCOT Industrial Complex, Ranipet. Vellore Dist. Tamil Nadu. Pin - 632 403 | China |
Phenylephrin hydroclorid | BP 2010 | Malladi Drug & Pharmaceuticals Limited, Unit-3. | 9, GST Road, St. Thomas Mount Chennai - 600 01, India Plot No.7B & 7C, SIPCOT Industrial Complex, Ranipet. Vellore Dist. Tamil Nadu. Pin - 632 403 | China | ||||
PREDNISOLON | VD-22312-15 | 09/02/2020 | CÔNG TY LD MEYER-BPC | Prednisolone | DĐVN IV | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | NO.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
CAPSICIN gel 0,05% | VD-22085-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần BV Pharma | Capsaicin (tính theo capsaicinnoid toàn phần) | USP 32 | Hubei Xiangxi Chemical industry | No.7, Daqing East Road, Xiangfan City, Hubei Province | China |
COBIDAN 80 | VD-22086-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần BV Pharma | Valsartan | USP 32 | HETERO LABS' LIMITED | Survey No.10, I.D.A., Gaddapotharam, Jinnaram Mandal, Medak Dist.,Andhra Pradesk | India |
PRESMA 0,025% | VD-22087-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần BV Pharma | Fluocinolon acetonid | USP 32 | NEWCHEM SPA | VIA ROVEGGIA, 47, Verona-37136, Veneto | Italy |
LEVOLEO 250 | VD-22089-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần BV Pharma | Levofloxacin dưới dạng Levofloxacin hemihydrat | USP 35 | Shanyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd | No.31, Weisan Road, Hangzhouwan Industrial Park Zone Shangyu, Zhejiang 312369 | China |
PERFORMAX | VD-22090-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần BV Pharma | Glucosamin sulfat dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid | USP 32 | Taizhou City Fengrun Biochemical Co., Ltd | Houjie Industrila Zone, Liushi, Yueqing, Wenzhou-325604, Zhejiang | China |
Chondroitin sulfat natri | BP2009 | Sinochem Jiangsu Corp | 28F Shangmao Century Plaza, 49 Zhongshan South Road, Nanjing 210005, P.R | China | ||||
METROTHABI | VD-22268-15 | 09/02/2020 | Công ty CP Dược VTYT Thái Bình | Metronidazol | DĐVN IV | HUBEI HONGVUAN PHARMACEUTICAL CO, LTD | 428 YISHUI NORTH ROAD, FENGSHAN, LUOTIAN, HUBEI, CHINA | China |
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SĐK TỪ ĐỢT 150
(Đính kèm công văn số 13228/QLD-ĐK ngày 12 tháng 7 năm 2016 của Cục Quản lý Dược)
Thuốc thành phẩm | Nguyên liệu hoạt chất |
| ||||||||||
Tên thuốc | SĐK | Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) | Tên NSX | Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối…) | Tiêu chuẩn dược chất | Tên NSX nguyên liệu | Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu | Nước sản xuất |
| |||
Hapenxin 500 | VD-22421-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | Cephalexin monohydrat | BP 2010 | DMS Anti-Infectives Chemferm, S.A | Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sle Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona | Spain |
| |||
Korcin | VD-22424-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | Ctoramphenicol | BP 2013 | Nanjing Baijingyu Pharmaceutical Co., Ltd | No.29 Fangshuidonglu, Nanjing Chemical Industry Park | China |
| |||
Alpha Chymotrypsin | VD-22400-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Alpha Chymotrypsin | USP 36 | Faizyme | Lansdowne 7779, Cape Town | South Africa |
| |||
Arximuoc | VD-22401-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Acetylcystein | DĐVN IV | Wuhan grand hoyo Co., Ltd | 399 Luoyu Road, Wuhan | China |
| |||
Cetirizin 10 mg | VD-22403-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Cetirizin dihydrochlorid | BP2010 | Actus | Unit-II, Plot No. 8 JN Pharma City, Tadi Village, Parawada Manoal, Visakhapatnam Dist, AP | India |
| |||
Diclofenac 75 mg | VD-22404-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Diclofenac natri | DĐVN IV | Suzhou | Jinshan road, hi-tech industrial development zone, Suzhou, Jiangsu | China |
| |||
Docnotine | VD-22405-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Sulpirid | BP2010 | Jiangsu taslydiyi Pharmaceutical Coaq, Ltd. | No.29 west chengnan Road, Qingpu District, Huai’an, Jiangsu, 223002 | China |
| |||
Dozalam | VD-22406-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Diclofenac kali | BP2010 | Beijing Buildchem. Co., Ltd | 115-58, Shenggunanli, Chaoyang Distric. Beijing Beijing 100029 | China |
| |||
Godpadol | VD-22407-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Theng (group) pharmaceutical Co., Ltd. | No. 368 Jianshe street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
| |||
Metronidazol 250 mg | VD-22408-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Metronidazol | DĐVN IV | Hubei Hongyuan Pharmaceutical. Co., Ltd | 428 Yishui North Road, Fengshan, Luotian, Hubei | China |
| |||
Metronidazol 500 mg | VD-22409-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Metronidazol | BP 2010 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical. Co., Ltd | 428 Yishui North Road, Fengshan, Luotian, Hubei | China |
| |||
Nalidixic acid 500 mg | VD-22410-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Nalidixic acid | BP 2010 | Unimark Remedies Ltd, Vapi | Enterprise Centre, 1st Floor Of Nehru Road. Landmark, Mumbai. | India |
| |||
Nystalin 500.000UI | VD-22411-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Nystatin | DĐVN IV | Antibiotice | 1, Valea Lupului Street, lasi 707410 | Romania |
| |||
Paracetamol 500 mg | VD-22412-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | 3gh68 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R | China |
| |||
Topemak 150 | VD-22414-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Tolperison HCI | JP 16 | Kunshan Research Institute Of Pharmaceutical and Chemical Industry co., ltd | South Wusonjiang Bridge, Kunnan Road, Zhangpu District, Kunshan, Jiangsu | China |
| |||
Topemak 50 | VD-22415-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Tolperison HCI | JP 16 | Kunshan Research Institute Of Pharmaceutical and Chemical Industry co., ltd | South Wusonjiang Bridge, Kunnan Road, Zhangpu District, Kunshan, Jiangsu | China |
| |||
Cinepark | VD-22583-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần Dược-Vật tư y tế Thanh Hóa | Ofloxacin | DĐVN IV | China jiangsu technical corporation | No. 645, Hanzhongmen St., Nanjing 210029 | China |
| |||
Cloramphenicol 250 mg | VD-22585-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần Dược-Vật tư y tế Thanh Hóa | Cloramphenicol | DĐVN IV | Northeast pharmaceutical group co.,ltd | 19th floor, Block B, Chamber of Commerce Headquarter Mansion. No.51, The Youth Street, Shenhe District, Shenyang | China |
| |||
Viên ngậm Vitamin C | VD-22587-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần Dược-Vật tư y tế Thanh Hóa | Acid ascorbic | DĐVN IV | Hebei Welcome Pharm.Co.Ltd | No. 11, Diying North Avenue, Chang’an, Shijiazhuang, Hebei | China |
| |||
Acetylcystein STADA 200 mg | VD-22667-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Acetylcystein | EP 7.0 | Zach System S.P.A. | Via Dovaro Loc. Almisano; 36045 Lonigo - Vicenza | Italy |
| |||
Captopril STADA 25 mg | VD-22668-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Captopril | USP 35 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Xunqiao Linhai, 317024, Zhejiang | China |
| |||
Carvestad 12,5 | VD-22669-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Carvedilol | EP 7.0 | Hetero Drugs Limited | Survey no.213, Bonthpally Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist.-502 313, Andhra Pradesh | India |
| |||
Esomeprazol STADA 40 mg | VD-22670-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Vi hạt esomeprazol magnesi dihydrat | NSX | Lee Pharma Limited. | Survey No. 199, Plot No. 3 & 4, Rajiv Gandhi Nagar Indl Extension, Prasanthi Nagar, Kukatpally, Hyderabad-500 072 | India |
| |||
Itranstad | VD-22671-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Itraconazol vi hạt | NSX | Lee Pharma Limited | 199, Plot No. 3&4 Rajiv Gandhi Nagar Indl Extn, Prasanthinagar, Kukatpally Hyderahad - 500 072 | India |
| |||
Lisinopril STADA 5 mg | VD-22672-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Lisinopril dihydrat | EP 7.0 | Zhejiang Changming Pharmaceutical Co., Ltd. | No 1, Badu, Tiantian Industrial Park, Tiantai, Zhejiang, PC-317200 | China |
| |||
Liverstad 140 | VD-22673-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Sylimarin | USP35 | Panjin Green Biological Development Co., Ltd | Gaojia, Shuangtaizii, Panjin, Liaoning | China |
| |||
NAC 200 eff | VD-22674-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Acetylcystein | EP 7.0 | Zach System S.P.A. | Via Dovaro Loc. Almisano, 36045 Lonigo-Vicenza | Italy |
| |||
Pracetam 400 | VD-22675-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Piracetam | EP 7.0 | Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd. | 37 Zhonggong Bel, Tiexi, Shenyang | China |
| |||
Scanax 500 | VD-22676-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | USP 35 | Zhejiang Langhua Pharmaceutical Co., Ltd | No.7, Donghai 3rd Avenue, Zhejiang provincial chemical and medical materials base lihai zone, Linhai District, Zheijang Province | China |
| ||||
Scanneuron | VD-22677-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) | DĐVN IV | Jiangsu Brother Vitamins Co., Ltd | Marine Economic Development Zone, Dafeng, Jiangsu | China |
| |||
Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) | USP 35 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Leanjiang lndustrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 | China |
| |||||||
Vitamin B12 | DĐVN IV | North China Pharmaceutical Victor Co., Ltd | No.9, Zhaiying North street, Shijiazhuang, Hebei | China |
| |||||||
Stadloric 200 | VD-22678-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Celecoxib | NSX | Hetero Drugs Limited | (Unit-IX) Plot No.1, Hetero Infrastructure Ltd-SEZ, N.Narsapuram Village, Nakkapally Mandal, Visakhapatnam District - 531 081, Andhra Pradesh | India |
| |||
Telmisartan STADA 40 mg | VD-22679-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Telmisartan | EP 7.0 | Mochs Catalana S.L. | Poligono Rubi Sur Cesar Martinelli Brunet, number 12A, 08191 Rubi (Barcelona) | Spain |
| |||
Cimetidin STADA 400 mg | VD-22680-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Cimetidin | DĐVN IV | Công ty dược phẩm Changzhou Longcheng | 98 Dongheyan, Xixiashu, Changzhou, Jiangsu | China |
| |||
Ibuprofen STADA 400 mg | VD-22681-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Ibuprofen | EP 7.0 | Hubei Granules- Biocause Pharmaceutical Co., Ltd. | 122 Yangwan Road China-448000 Jingmen City, Hubei Province | China |
| |||
Metronidazol STADA 400 mg | VD-22682-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | DĐVN IV | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd. | 428 Yishui North Road, Fengshan, Luotian County Hubei Province | China |
| ||||
Vastad | VD-22683-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | DĐVN IV | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd. | 428 Yishui North Road, Fengshan, Luotian County Hubei Province | China |
| ||||
Nystatin | DĐVN IV | Antibiotice S.A | 1 Valea Lupului street, Lasi 707410 | Rumani |
| |||||||
Neomycin sulfat | DĐVN IV | Jiangsu Sainty Handsome Co. Ltd. | 21 Software Avenue, Nanjing, Jiangsu | China |
| |||||||
a - Kiisin | VD-22599-15 | 26/05/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | a-Chymotrypsin | USP 32 | BIOZYM GESELLSCHAFT FURENZYMTECH NOLOGIE MBH | Pinkertweg 50, D-22113 Hamburg | Germany |
| |||
Amisine 500 | VD-22600-15 | 26/05/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Amikacin sulfat | EP 6.0 | INTERQUIM S.A.de C.V | Guillermo Marconi No. 16 Parque Industrial Cuamatla 54730 Cuautitlán Izcalli, Estado de México | Mexico |
| |||
Lanzonium | VD-22601-15 | 26/05/2020 | Công ty Cổ Phần PYMEPHARCO | NSX | LEE PHARMA LIMITED | Sy.No: 257 & 258/1, Door. No:11-6/56-C, Opp: IDPL Factory, Balanagar (Post), Hyderabad - 500 037 | India | |||||
Lyrasil | VD-22602-15 | 26/05/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Tobramycin sulfat | USP 34 | BIOVET JSC, RAZGARD BRANCH | 68a, Aprilsko Vastanie Blvd, 7200 Razgrad | Bulgaria |
| |||
Phentinil | VD-22603-15 | 26/05/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Phenytoin | NSX | KATWIJK CHEMIE BV | Steenbakkerstraat 25, 2222 AT Katwijk ZH | The Netherlands |
| |||
Pivesyl 4 | VD-22604-15 | 26/05/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Perindopril tert-butylamin | EP 6.0 | BACHEM SA | Succursale de Vionnaz, Route du Simplon 22 Case Postale 53. CH-1895 Vionnaz | Switzerland |
| |||
Pivesyl plus | VD-22605-15 | 26/05/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Perindopril tert-butylamin | EP 6.0 | BACHEM SA | Succursale de Vionnaz, Route du Simplon 22 Case Postale 53. CH-1895 Vionnaz | Switzerland |
| |||
Indapamid | BP 2010 | BIOINDUSTRIA L.I.M.S.p.A | Via Giustizia I 15064 Fresonara | Italy |
| |||||||
Pycip 500 | VD-22606-15 | 26/05/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Ciprofloxacin HCl | USP 32 | ZHEJIANG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD. | Zhejiang provincial chemical and medical materials base linhai zone, Linhai city, Zhejiang province | China |
| |||
Pyme ABZ400 | VD-22607-15 | 26/05/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Albendazol | USP 34 | CHANGZHOU YABANG-QH PHARMACHEM CO., LTD. | No.18, Jinlong Road, Chunjiang Town, Xinbei District, Changzhou City, Jiangsu, P. R. China 213127 | China |
| |||
Pyme Diapro MR | VD-22608-15 | 26/05/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Gliclazid | EP 7.0 | Ningbo Double Sun Pharmaceutical Co., Ltd. | No.5 Nanhai Road Dagang Industry District, Beilun, Ningbo City, Zhejiang Province | China |
| |||
Pyme OM20 | VD-22609-15 | 26/05/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Omeprazole pellets (vi hạt chứa omeprazol) | NSX | LEE PHARMA LIMITED | Survey No.: 199 Plot No. 3, D. No. 5-9-265/2 Rajivgandhi Nagar, Prashanti Nagar Ind. Extn, Kukatpally, Hyderabad-500 072, Andhra Pradesh | India |
| |||
Pymeprim 480 | VD-22610-15 | 26/05/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Trimethoprim | BP 2007 | SHOUGUANG FUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD | North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng industrial area, Shouguang City, Shandong Province | China |
| |||
Sulfamethoxazol | BP 2007 | VIRCHOW LABORATORIES LIMITED | Plot No.4-10, S.V.Co-op. Indl.Easte, IDA, Jecdimetla, Hyderabad-500 055 | India |
| |||||||
VD-22612-15 | 26/05/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Quinapril hydrochlorid | USP 34 | ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD | Linhai 317024, Zhejiang | China |
| ||||
VD-22613-15 | 26/05/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPMARCO | Quinapril hydrochlorid | USP 34 | ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD | Linhai 317024, Zhejiang | China |
| ||||
SCD Cefaclor 250 mg | VD-22614-15 | 26/05/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Cefaclor monohydrat | USP 32 | ACS DOBFAR S.p.A | Viale Addetta, 4/12 20067 Tribiano, Milano | Italy |
| |||
Tirastam 750 | VD-22616-15 | 26/05/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Levetiracetam | USP 34 | LUPIN LIMITED | T-142, M.I.D.C, Tarapur, Via Boisar, Maharashtra 401 506 | India |
| |||
Vitamin E 400 | VD-22617-15 | 26/05/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | DL-a-Tocopheryl acetat | USP 31 | DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD | Product management, building 241, PO Box 2676, CH-4002 Basel | Switzerland |
| |||
Tenfova | QLĐB-475-15 | 26/05/2017 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Tenofovir disoproxil fumarat | NSX | HETERO LABS LIMITED | S. No. 10, I.D.A., Gaddapotharam Village, Jinnaram mandal, Medak District, Andhra Pradesh. | India |
| |||
Emtricitabin | NSX | HETERO LABS LIMITED | S. No. 10, I.D.A., Gaddapotharam Village, Jinnaram mandal, Medak District, Andhra Pradesh. | India |
| |||||||
Goodrizin | VD-22416-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh | Cinnarizin | DĐVN IV | VIRUPAKSHA ORGANICS PVPT | 10 Gddapotharam Village, Jinnaram Mandal 502319 Andhra Pradesh | India |
| |||
Lohatidin | VD-22417-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh | Loratadin | USP 30 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal, Rao Nagar, Hyderabad - 38 Andhra Pradesh | India |
| |||
Dịch truyền tĩnh mạch Osmofundin 20% | VD-22642-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | Mannitol | EP 8 | Roquette Freres | Rue De La Haute Loge 62136 Lestrem | France |
| |||
Dung dịch thẩm phân máu IB-HD | VD-22571-15 | 26/05/2020 | Công ty CP Dược VTYT Hải Dương | Natri hydrocarbonat | EP5 | Penrice Soda Products Pty Ltd | Solvay Road, Osbome, SA, Australia 5017 | Australia |
| |||
SaVi Valsartan 80 | VD-22513-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Valsartan | USP 34 | Smilax Laboratories Limited | 12/A, Phase - III, IDA, Jecdimetla, Hyderabad-500 055 Andhra Pradesh | India |
| |||
Banago 20 | VD-22515-15 | 26/05/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Tadalafil | EP8 | PHARMACEUTICAL WORKS POLPHARMA S.A. | F9 Pelplińska Street, Starogard, Gdański, Poland, 83-200 | Poland |
| |||
Daripam | VD-22516-15 | 26/05/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Nefopam hydroclorid | CP 2010 | Hangzhou Starshine Pharmaceutical Co., Ltd. | 10/F, Tianyuan Building, No.508 Wensan road, Hangzhou | China |
| |||
Fabacline | VD-22517-15 | 26/05/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Clindamycin dưới dạng Clindamycin hydroclorid | USP 34 | Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., LTD | No. 143 Gongyeroad, Nanyang city, Henan province | China |
| |||
Parazacol | VD-22518-15 | 26/05/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Paracetamol | USP 34 | HEBEI JIHENG (GROUP) pharmaceutical Co., Ltd. | No. 368 Jianshe street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
| |||
Rexoven 25 | VD-22519-15 | 26/05/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Rocuronium bromide | EP 6 | Hainan Zhongxin Chemical. Co., Ltd. | 66 Building, Gold Coast Garden, Binhai Avenue 201, Haikou, Hainan | China |
| |||
Rexoven 50 | VD-22520-15 | 26/05/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Rocuronium bromide | EP 6 | Hainan Zhongxin Chemical. Co., Ltd. | 66 Building, Gold Coast Garden, Binhai Avenue 201, Haikou, Hainan | China |
| |||
Fogyma | VD-22658-15 | 26/05/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Sắt nguyên tố dưới dạng Sắt (III) Hydroxyd Polymaltose | NSX | Biofer S.p.A-Italy | Via Canina 2-41036 MEDOLLA (Mo) | ltaly |
| |||
Magnesi-BFS 15% | VD-22694-15 | 26/05/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Magnesi sulfat heptahydrat | USP 34 | Tomita Pharmaceutical Co., Ltd. | 2-7-6, Uchikanda, Chiyoda-ku 101-0047, Tokyo | Japan |
| |||
Glortum 2g | VD-22454-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Hỗn hợp bột vô khuẩn chứa cefoperazon natri và sulbactam natri | NSX | SANJIVANI PARANTERAL LIMITED | R-40, Rabale, Thane-Belapur, Navi Mumbai - 400701 | India |
| |||
Dazoserc | VD-22455-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Secnidazol | NSX | Aarti Drugs Limited | Plot No. 109-D, Mahendra Industrial Estate, Ground Floor, Road No.29, Sion(East), Mumbai-400 022 | India |
| |||
Gliovan - HCTZ 160/12.5 | VD-22456-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Valsartan | EP 7.0 | ALEMBIC PHARMACEUTICAL LIMITED | Village Panelav, P.O.: Tajpura, Tai: Halol, District Panchmahal 389 350 | India |
| |||
Hydroclorothiazid | EP 7.0 | CHANGZHOU PHARMACEUTICAL FACTORY | No.518 Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu, 213018 | China |
| |||||||
Gliovan - HCTZ 80/12.5 | VD-22457-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Valsartan | EP 7.0 | ALEMBIC PHARMACEUTICAL LIMITED | Village Panelav, P.O.: Tajpura, Tai: Halol, District Panchmahal 389 350 | India |
| |||
|
|
|
| Hydroclorothiazid | EP 7.0 | CHANGZHOU PHARMACEUTICAL FACTORY | No.518 Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu, 213018 | China |
| |||
Glomoxif | VD-22458-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Moxifloxacin hydroclorid | EP 7.5 | AARTI DRUGS LIMITED | Plot No. N-198, MIDC, Tarapur, Tal-Palghar, Dist. Thane - 401 506 (M.H) | India |
| |||
Glotadol 250 | VD-22459-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Paracetamol | EP 6.0 | Novacyl (Wuxi) Pharmaceutical Co. Ltd. | 8 Guangshi (W) Road Wuxi Jiangsu 214185 | China |
| |||
Sulrimed 50 | VD-22460-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Sulpirid | EP 7.5 | Jiangsu Tasiy Diyi Pharmaceutical Co.,Ltd. | No. 29, West Chengnan Road, Quingpu District, Huai’an, 223002 | China |
| |||
Atorhasan 20 | VD-22659-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH HASAN DERMAPHARM | Atorvastatin calci trihydrat | USP 35 | Amoli Organics Pvt. Ltd | 407, Dalamal House, Jamnalal Bajaj Road, Nariman Point, Mumbai - 400021 | India |
| |||
Calci D-Hasan | VD-22660-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH HASAN-DERMAPHARM | Calci carbonat | DĐVN IV | Mineraria Sacilese Italy | Via Mezzomonte, 4 - 33077 Sacile (PN) | Italy |
| |||
Efferhasan 150 | VD-22661-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH HASAN-DERMAPHARM | Paracetamol | DĐVN IV | Mallinckrodt | 8801 Capital Boulevard, Raleigh, NC 27616 | USA |
| |||
Efferhasan 250 | VD-22662-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH HASAN-DERMAPHARM | Paracetamol | DĐVN IV | Mallinckrodt | 8801 Capital Boulevard, Raleigh, NC 27616 | USA |
| |||
Hasalfast | VD-22663-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH HASAN-DERMAPHARM | Fexofenadin hydrochlorid | USP 32 | Dipharma Francis S.r.l | Via Bissone 5, 20021 Baranzate, Milan | Italy |
| |||
Lamivudin Hasan 100 | VD-22664-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH HASAN- DERMAPHARM | Lamivudin | USP 35 | Hertero Labs Limited | Unit-IX, Plot No.2, HETERO INFRASTRUCTURE LTD.-SEZ, N. Narasapuram (Village), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam District, Andhra Pradesh | India |
| |||
Sufat | VD-22665-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH HASAN-DERMAPHARM | Sucralfat | USP 32 | BK Giulini GmbH. | Giulinistr.2, D 67065 Ludwigshafen/ Rhein | Germany |
| |||
Tihazem 60 | VD-22666-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH HASAN-DERMAPHARM | Diltiazem hydroclorid | EP 7 | Zach System S.p.A | Via Dovaro, 36045 Lonigo | Italy |
| |||
Fexofenaderm 120 mg | VD-22684-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh HASAN-DERMAPHARM | Fexofenadin hydrochlorid | BP 2010 | Dipharma Francis S.r.l | Via Bissone 5, 20021 Baranzate, Milan | Italy |
| |||
Fexofenaderm 180 mg | VD-22685-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh HASAN-DERMAPHARM | Fexofenadin hydrochlorid | BP 2010 | Dipharma Francis S.r.l | Via Bissone 5, 20021 Baranzate, Milan | Italy |
| |||
Mibalen 10 | VD-22686-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh HASAN-DERMAPHARM | Natri alendronat trihydrat | USP 35 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | 19 Pefplinska Str., 83-200 Starogard Gdański | Poland |
| |||
Oremute | VD-22687-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh HASAN-DERMAPHARM | Natri clorid | DĐVN IV | Akzo Nobel Salt A/S | Hadsundvej 17 9550 Mariager | Denmark |
| |||
Natri citrat dihydrat | DĐVN IV | Jungbunzlauer | St. Alban-Vorstadt 90, CH-4002 Basel | Switzerland |
| |||||||
Kali clorid | DĐVN IV | K+S KALI GmbH | Postfach 10 20 29, 34111 Kassel | Germany |
| |||||||
Glucose khan | DĐVN IV | Weifang Shengtai Medicine Co., Ltd | No. 208 Limin Road Changle County, Shangdong Province | China |
| |||||||
Oremute 2/1000 ml | QLĐB-477-15 | 26/05/2017 | Công ty TNHH Liên Doanh HASAN-DERMAPHARM | Natri clorid | DĐVN IV | Akzo Nobel Salt A/S | Hadsundvej 17 9550 Mariager | Denmark |
| |||
Natri citrat dihydrat | DĐVN IV | Jungbunzlauer | St. Alban-Vorstadt 90, CH-4002 Basel | Switzerland |
| |||||||
Kali clorid | DĐVN IV | K+S KALI GmbH | Postfach 10 20 29, 34111 Kassel | Germany |
| |||||||
Glucose khan | DĐVN IV | Weifang Shengtai Medicine Co., Ltd | No. 208 Limin Road Changle County, Shangdong Province | China |
| |||||||
Kẽm gluconat | USP 32 | Avebe Gluco TAK | M&O - weg 11, 9563 ZG Ter Apelkanaal | Netherlands |
| |||||||
Albendazol 400 mg | VD-22647-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Albendazol | DĐVN IV | Changzhou Yabang-QH Pharmachem Co., Ltd | Weicun Jiangbian Industry Zone, Chunjiang Town, Xinbei District, Changzhou Jiangsu | China |
| |||
Alphaseralxin-Nic | VD-22648-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Dexamethason acetat | DĐVN IV | Baoji Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd, China | Caijiapo Economic and Technical Development Zone, Qishan County, Shaanxi Province, 722405 | China |
| |||
Argide | VD-22649-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Arginin HCl | BP 2007 | Shine Star (Hubei) Biological Engineering Co.,Ltd | No.1 Yanjiang Road, Gong An, Jingzhou, Hubei, 434300 | China |
| |||
Cobxid-Nic | VD-22650-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Celecoxid | NSX | Amoli Organic Pvt. Ltd | 407, Halamal House, Jamnalal Bajaj Road, Nariman Point, Mumbai-400021 | India |
| |||
Devimic | VD-22651-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Ketoprofen | DĐVN IV | Brawn Laboratories Limited | 13, New Industrial Township, Faridabad - 121001, Haryana | India |
| |||
Diagestiode | VD-22652-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Diiodohydroxyquinolin | USP 34 | Adani Pharmachem Private Limited | Aji G.I.D.C Phase-II, No.198/2, Road-M, Rajkot- 360003 | India |
| |||
E-NIC 400 | VD-22653-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Vitamin E | JP XVI | ADM Natural Health & Nutrition Division, USA | 3700 EAST DIVISION | USA |
| |||
Nystatin | VD-22654-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Dược Phẩm USA - NIC | Nystatin | DĐVN IV | Antibiotice - Rumani | Str.Valea Lupului nr.I, Iasi 707410 | Romania |
| |||
Ofloxacin | VD-22655-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Ofloxacin | DĐVN IV | Shijazhuang Zhongshuo Pharmaceutical Co.,Ltd | No.58 Cangfeng Road, Yuhua Dist. Shijazhuang, Hebei | China |
| |||
Piroxicam 10 mg | VD-22656-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Piroxicam | DĐVN IV | Jintan Qianyao Pharmaceutical Raw Material Factory | Zhuangcheng, Baita Town, Jintan City, Jiangsu,213214 | China |
| |||
Vitamin E 400 IU | VD-22657-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Vitamin E | JP XVI | ADM Natural Health & Nutrition Division, USA | 3700 EAST DIVISION | USA |
| |||
Ambuxol | VD-22461-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Ambroxol hydroclorid | BP 2010 | Zhejiang Tiantai Country Fuda Pharmaceutical Chemical Co. Ltd | 197 Fengze Road, Chengguan, Tiantai County | China |
| |||
Busalmint | VD-22462-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Retinyl palmitat | BP 2010 | Basf - The Chemical Company | Carl-Bosch-Str.3867056 Ludwigshafen | Germany |
| |||
Ciprofloxacin | VD-22464-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Ciprofloxacin dưới dạng Ciprofloxacin HCL | DĐVN IV | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 31, Weisan Road Zhejiang, Hangzhou Bay, Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province, 312369 | China |
| |||
Forstroke | VD-22465-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Citicolin natri | CP 2010 | Suzhou Tianma Specialty Chemicals Co., Ltd | No.122, Xuqing road, Xuguan town, Suzhou, Jiangsu | China |
| |||
Morganin | VD-22466-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Arginin hydroclorid | USP 32 | Ningbo Yuanfa Bioengineering CoLtd. | Fanshidu village, Xiangshan, Yinzhoz, Ningbo | China |
| |||
Penicilin V kali | VD-22467-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Penicilin dưới dạng Phenoxymethylpenicilin kali | DĐVN IV | North china pharmaceutical Co., Ltd | 392 Heping East Road, Shijiazhuang City, Hebei Province | China |
| |||
Periwel 4 | VD-22468-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Perindopril erbumin | BP 2010 | Tocopharm Shanghai Co., Ltd | No. 80 Yichuan Rd., Putuo District, Shanghai, | China |
| |||
Tazando | VD-22470-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD | No. 368 Jianshe Street, Heagshui City, Hebei Province, 053000. | China |
| |||
Tobramycin | VD-22471-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Tobramycin dưới dạng Tobramycin sulfate | USP 32 | Chongqing Daxin Pharmaceutical Co., Ltd | No. 22 ChuangZoa Road, BeiBei District Chongquing | China |
| |||
Me2B | VD-22575-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần Dược-VTYT Nghệ An | Thiamin mononitrat | DĐVN IV | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., LTD | Le'anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 | China |
| |||
Pyridoxin hydroclorid | DĐVN IV | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., LTD | Le'anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 | China |
| |||||||
Mecobalamin | JP16 | North China Pharmaceutical Victor Co., LTD | No.9 Zhaiying North Street, Shijiazhuang | China |
| |||||||
Gerdogyl | VD-22574-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần Dược-VTYT Nghệ An | Acetyl Spiramycin | DDTQ 2010 | Henan Topfond Pharmaceutical Co., LTD | No.2 Guangming RD., Zhumadian Henan | China |
| |||
Metronidazol | DĐVN IV | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Co., LTD | No.8 Fengshan road, Industrial and economic development zone, Luotian county, Huanggang city, Hubei province | China |
| |||||||
Berberin | VD-22573-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần Dược-VTYT Nghệ An | Berberin Clorid | DĐVN IV | Northeast Pharmaceutical Group Co., LTD | No.37 Zhonggong Bel street, Tiexi District, Shenyang | China |
| |||
Adrenalin 1mg/1ml | VD-22521-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Adrenalin | DĐVN IV | Boehringer Ingeleim Pharma GmbH & Co.KG | D-55216 Ingelheim am Rhein | Germany |
| |||
Cefadroxil 1g | VD-22522-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Cefadroxil dưới dạng Cefadroxil monohydrat | DĐVN IV | Surya Pharmaceutical Ltd. | SCO 164-165, Sector 9-C, Cchandigarh 160 009 | India |
| |||
Eutaric | VD-22523-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Atorvastatin dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat | BP 2013 | Morepen Laboratories Limited | Antriksh Bhawan, New Delhi | India |
| |||
Fascapin-10 | VD-22524-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Nifedipin | DĐVN IV | TIANJIN ZHONGAN PHARMACEUTICAL CO., LTD | No.188 Fukang Road,Xiqing District,Tianjin 300381 | China |
| |||
Kem Promethazin 2% | VD-22525-13 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Promethazin hydrochlorid | DĐVN IV | DongGang City HongDa Pharmaceutical Co.,Ltd Certificate Of Analysis | Qianyang Village,Qianyang Town, Donggang City, Liaoning Province | China |
| |||
Potriolac | VD-22526-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Calcipotriol dưới dạng Calci potriol monohydrat | BP 2013 | Century Pharmaceuticals Ltd. | 406, World Trade Central, Sayajigunj, Vadodara - 390005, Gujarat | India |
| |||
Betamethason dưới dạng betamethason dipropionat | DĐVN IV | Zhejiang Xiarju Xianle Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 5 Chuancheng South Road Xiarju, Zhejiang 317300 China | China |
| |||||||
Sapphire | VD-22527-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Guaifenesin | DĐVN IV | Granules india limited | 15A/1, Industrial development area, Jeedimetla, hyderabad 500 - 855, Andhra Pradesh | India |
| |||
Dextromethophan hydrobromid | DĐVN IV | APIIC Industrial Estate | Srikakulam Distric, Andhra Pradesh | India |
| |||||||
Clorpheniramin maleat | DĐVN IV | Green Waves Pvt Ltd | Brahmeswwarpatna, Bhubaneswar 751018 | India |
| |||||||
Thuốc mỡ Bophaban | VD-22528-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Dexpanthenol | DĐVN IV | Kukjeon Pharm Co., Ltd. | 257 Gajea-ri, Paltan - myeon Hwaseonggi-do | Korea |
| |||
Topsea 80 | VD-22529-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Paracetamol | DĐVN IV | HEBEI JIHENG (GROUP) PHARMACY CO., LTD | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
| |||
Usasartim 300 | VD-22440-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A | Irbesartan | USP 30 | LUNA CHEMICALS CO., LTD. | No. 310 North Zhongshan Rd., Hangzhou | China |
| |||
Usaneuro 100 | VD-22441-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A | Gabapentin | USP 35 | VARDHMAN CHEMTECH LTD | Unit II, ViIIage Nimbua, P.O., Rampur Sainnian, Dera Bassi, Distt. Mohali (Punjab) | India |
| |||
Usaneuro 300 | VD-22442-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A | Gabapentin | USP 35 | VARDHMAN CHEMTECH LTD | Unit II, ViIIage Nimbua, P.O., Rampur Sainnian, Dera Bassi, Distt. Mohali (Punjab) | India |
| |||
Maxxviton 800 | VD-22443-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A | Piracetam | DĐVN IV | NORTHEAST PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD | No. 8, Kuminghu Street, Economic & Technology Development District, Shenyang, Liaonin | China |
| |||
Nidal | VD-22444-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A | Ketoprofen | BP 2009 | OMAN CHEMICALS & PHARMACEUTICALS LLC | PO Box 436, Postal Code-512; Alburaimi, Sultanate | Oman |
| |||
Bamyrol 150 | VD-22481-15 | 26/05/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM ME DI SUN | Paracetamol | BP2009 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | Jianshe Street, Hengshui City, Hebei 053000 | China |
| |||
Bambumed | VD-22480-15 | 26/05/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM ME DI SUN | Bambuterol HCl | BP2009 | HUNAN JIUDIAN PHARMACEUTICAL Co., Ltd | Hunan Liuyang Biomedical Park, Changsha, Hunan | China |
| |||
Golcoxib | VD-22483-15 | 26/05/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM ME DI SUN | Celecoxib | BP2013 | ALEMBIC PHARMACEUTICALS LIMITED | Alembic Road, Vadodara - 390 003, Gujarat | India |
| |||
Medi - Sulpirid | VD-22485-15 | 26/05/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM ME DI SUN | Sulpiride | BP2009 | JIANGSU TASLY DIYI PHARMACEUTICAL CO., LTD | No.29 West Chengnan Road, Qingpu District, Huai’an, Jiangsu | China |
| |||
Vinpocetin | VD-22486-15 | 26/05/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM ME DI SUN | Vinpocetin | BP2009 | SanHerb Biotech Inc. | 249 Homestead Road, Building 5, Unit 10, Hillsborough, NJ 08844 | USA |
| |||
Diclofenac K 50 | VD-22449-15 | 26/05/2020 | CTCP Dược phẩm Cửu Long | Diclofenac Kali | BP 2010 | Henan Dongtai Pharma Co. Ltd. | East Section of Changhong Road, Tangyin County, Anyang, Henan | China |
| |||
Oflid 200 | VD-22450-15 | 26/05/2020 | CTCP Dược phẩm Cửu Long | Ofloxacin | DĐVN IV | Zhejiang Apeloa Kangyu Pharmaceutical Co., Ltd. | No.333, Jiangnan Road, Hengdian Town, Dongyang, Zhejiang | China |
| |||
Citicolin 1000mg/4ml | VD-22399-15 | 26/5/2020 | CTCP Dược Danapha | Citicolin natri | NSX | Kyowa Hakko Kogyo Co., LTD | 1-6-1 Ohtemachi, Chiyoda-ku | Japan |
| |||
Mianfagic | VD-22426-15 | 26/05/2020 | CTCP Dược Minh Hải | Acid mefenamid | DĐVN IV | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd-China | No.800, Dadao East Road, Chengguan Town, Xinchang County, Zhejiang | China |
| |||
Paracetamol | VD-22427-15 | 26/05/2020 | CTCP Dược Minh Hải | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (group) Pharmacy Co., Ltd - China | 368 Jiangshe street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
| |||
Dobacitil | VD-22530-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 3 | Citicoline (dưới dạng citicoline natri) | CP 2010 | Shuzhou Tianma Pharm. Group | No. 199 East Huayuan Road, Suzhou Jiangsu China | China |
| |||
Bakidol Extra 250/2 | VD-22506-15 | 26/05/2020 | CTY CP DƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG | Acetaminophen | USP 34 | ANHUI PUBORE PHARMACEUTICAL & CHEMICAL | NO. 543, SHENGLI EAST ROAD, BENGBU, ANHUI, 233030 | China |
| |||
Clorpheniramin maleat | SUPRIYA LIFESCIENCE LTD | A 5/2, LOTE PARSHURAM INDUSTRIAL AREA, M.I.D.C., TAL - KHED, DIST-RATNAGIRI, 415 722, MAHARASHTRA | India |
| ||||||||
Debomin | VD-22507-15 | 26/05/2020 | CTY CP DƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG | Magnesi lactat dihydrat | BP 2007 | ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGlNEERING CO., LTD | NO.96, RUIDA ROAD, HI-TECH INDUSTRIES DEVELOPMENT ZONE, ZHENGZHOU | CHINA |
| |||
Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) | USP 30 | DSM NUTRITIONAL PRODUCTS Ltd | BRANCH SITE SISSEIN, QUALITY MANAGEMENT, CH -4334 SISSEIN | SCHWEIZ |
| |||||||
SKDOL 500 mg | VD-22508-15 | 26/05/2020 | CTY CP DƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG | Acetaminophen | USP 34 | MALLINCKRODT INC | 675 MCDONNELL BLVD ST LOUIS, MO 63134 | USA |
| |||
Amloefti | VD-22433-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Amlodipin besilat | DĐVN IV | Cadita Healthcare Limited | 291,CLDC Industrial Estate, Ankleshwar-393 002 Gujarat, India | India |
| |||
Spaswell | VD-22434-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Phloroglucinol dihydrat | BP 2012 | Topsun Pharm & Chem. Trading CO., Ltd - China | Flat 7A, klimley Commercial, Building, 142-146 Queen's Road Centrel, H.K | China |
| |||
Zostopain 120 | VD-22435-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Etoricoxib | NSX | Cadila Healthcare Limited | 5/1-B, G.I.D.C, Industrial Estate, Ankleswar-939 002, Gujarat | India |
| |||
Zostopain 90 | VD-22436-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Etoricoxib | NSX | Cadila Healthcare Limited | 5/1-B, G.I.D.C, Industrial Estate, Ankleswar-939 002, Gujarat | India |
| |||
Sperifar | VD-22452-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm, dược liệu Pharmedic | Risperidon | BP 2010 | Sri Krishna Pharmaceuticals Ltd | C-4, Industrial, Area, Uppal, Hyderabad - 500 039 India | India |
| |||
Malosic | VD-22453-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Euvipharm | Nhôm hydroxyd gel | BP 2010 | Vasundhara Rasayans Ltd; | C-104, MIDC Industrial Area, Mahad, Dist. Raigad, Maharashtra, India; | India |
| |||
Magnesi hydroxyd paste | BP 2010 | Vasundhara Rasayans Ltd; | C-104, MIDC Industrial Area, Mahad, Dist Raigad, Maharashtra, India; | India |
| |||||||
Simethicon nhũ tương | BP 2010 | Dasildon Chemical Company Limited | Kimber Road Abingdon Oxon OX14 IRZ England | England |
| |||||||
Bisoprolol | VD-22474-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Bisoprolol fumarat | BP 2010 | Fischer Chemicals AG | Riesbachstrasse 57, 8034 Zurich | Switzerland |
| |||
Doxycyclin | VD-22475-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Doxycyclin dưới dạng Doxycyclin hydroclorid | DĐVN IV | Toku-E Company | 715 W.Orchard Dr., Suite 3, Bellingham, WA 98225 | USA |
| |||
Fefasdin 120 | VD-22476-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Fexofenadin hydroclorid | BP 2009 | Alekhya Drugs Pvt.Ltd | Flat No,211, Bhanu Enclave, ESI, Sunder Nagar, Hyderabad, Andh | India |
| |||
Hydrocolacyl | VD-22477-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Prednisolon | DĐVN IV | Tianjin Tianya Pharmaceuticals Co.,Ltd | No.19, Xinye 9th, West Area of Tianjin Economic-Technological Development Area (TEDA), Tianjin | China |
| |||
Ibuprofen | VD-22478-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Ibuprofen | DĐVN IV | Boc Sciences | 45-16 Ramsey Road Shirley, NY 11967 | USA |
| |||
Methyprednisolon 4 | VD-22479-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Methylprednisolon | DĐVN IV | Tianjin Tianyao Pharmaceutical Co., Ltd | No.109 Bawei Road, Hedong District, Tianjin 300171 | China |
| |||
Spasdipyrin | VD-22548-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm TW25 | Alverin citrat | DĐVN IV | Yangcheng medical Chemical Factory | No.33, Haichun W.RD, Yangcheng, Jiangsu | China |
| |||
Spasdipyrin | VD-22549-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm TW25 | Alverin citrat | DĐVN IV | Yangcheng medical Chemical Factory | No.33, Haichun W.RD, Yangcheng, Jiangsu | China |
| |||
Amoxicilin 500mg | VD-22545-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm TW25 | Amoxicilin dưới dạng amoxicilin trihydrat | BP 2013 | The united Laboratories (Inner Mongolia) Co.,Ltd | 1 Fuyuan South Section, Linhe Chemical Industry High-tech Zone, Bayannaoer City, Inner Mongolia | China |
| |||
Cefixime Uphace 100 | VD-22546-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm TW25 | Cefixim dưới dạng Cefixim trihydrat | USP 34 | Covalent Laboratories Private Limited | Survey No.374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
| |||
Gentamicin 80mg/2ml | VD-22547-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm TW25 | Gentamicin dưới dạng Gentamicin sulfat | DĐVN IV | Yantai Justaware Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai, Shandong 264002 | China |
| |||
Ufal-Clor 125 | VD-22550-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm TW25 | Cefaclor dưới dạng Cefaclor monohydrat | USP 34 | Ranbaxy Laboratories Limited | Plot No.89-90, Sector 32, Gurgaon-122001, Haryana | India |
| |||
Uphaxime 200mg | VD-22551-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm TW25 | Cefixim dưới dạng Cefixim trihydrat | USP 34 | Covalent Laboratories Private Limited | Survey No.374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
| |||
Duckeys | VD-22558-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Cholin alfoscerat | NSX | Hanseo Chemical Co.,Ltd | Poseung Industrial Complex Pyeongteak-SI 451-764 | Korea |
| |||
Robefil | VD-22559-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd | China |
| |||
Ophenadrin citrat | DĐVN IV | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd | China |
| |||||||
Tenaspec | VD-22560-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Cholin alfoscerat | NSX | Hanseo Chemical Co.,Ltd | Poseung Industrial Complex Pyeongteak-SI, 451-764 | Korea |
| |||
Bromhexin 8 | VD-22564-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Bromhexin hydroclorid | DĐVN IV | Shanghai Shengxin Medicine Chemical Co.,Ltd | Zhangjingcun, Dongjing Town, Songjiang, Shanghai | China |
| |||
Cetazin | VD-22565-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Cetirizin dihydroclorid | DĐVN IV | Auctus Pharma Limited | #102, 1st Floor, Aditya Trade Centre, Ameerpet, Hyderabad-500038, A.P | India |
| |||
Vaco Loraladine | VD-22567-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Loratadin | USP 34 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38, Andhrapradesh | India |
| |||
Vacomuc 100 | VD-22568-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Acetylcystein | USP 34 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd | 399 Luo Yu Road, Zhuo Daoquan, Wuhan 430070 | China |
| |||
Vacoverin | VD-22569-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Alverin citrat | DĐVN IV | Yangcheng medical Chemical Factory | No.33, Haichun W.RD, Yangcheng, Jiangsu | China |
| |||
Amoxicilin 500mg | VD-22625-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm y tế Domesco | Amoxicilin dưới dạng amoxicilin trihydrat compacted | DĐVN IV | The United Laboratories (Inner Mongolia) Co., Ltd | No.1, South Section, Fuyan Road, Economy & Technology Park, Bayannaoer City, Inner | Mongolia |
| |||
Dovocin 750mg | VD-22628-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm y tế Domesco | Levonofloxacin dưới dạng levonofloxacin hemihydrat | DĐVN IV | Zhejiang Jingxin Pharmaceutical Co.,Ltd | Qingshan industrial Zone, Xinchang County, Zhejiang | China |
| |||
Vosfarel MR-Domesco | VD-22629-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm y tế Domesco | Trimetazidin dihydroclorid | DĐVN IV | Inogent Laboratories Private Limited (AGVK BIO COMPANY) | Plot 28A, IDA Nacharam, Hyderabad 500076 | India |
| |||
Prucell | VD-22703-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Phill Inter Pharma | Selen dưới dạng men khô | DĐVN IV | American Laboratories Incorporated; | 4410 South 102nd street Omaha, Nebraska 68127; | India |
| |||
Crom dưới dạng men khô | DĐVN IV | American Laboratories Incorporated; | 4410 South 102nd street Omaha, Nebraska 68127; | India |
| |||||||
acid Ascorbic | DĐVN IV | Shangdong Luwei Pharmaceutical Co., Ltd | Shuangfeng Industrial Park, Zhichuan District, Zibo City, Shandong | China |
| |||||||
Purecare-S | VD-22704-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH Phill Inter Pharma | Tretioin | USP 35 | Taizhou Hengfeng Pharmacetical & Chemical Co.,Ltd; | Shuiyang Chemical development Zone, Linhai; | China |
| |||
Erythromycin | USP 35 | Taishan City Chemical Pharmcaeutical Co.,Ltd | No.98 Longzhou Road Taicheng Taishan City, Guangdong | China |
| |||||||
Midagentin 250/31,25 | VD-22488-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin, trihydrat); | DĐVN IV | DSM Anti-infectives chemferm, S.A. | Ripolles Street, 2.Poligono industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130, Barcelona | Spain |
| |||
Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể) | EP 7.0 | CKD Bio Corporation. | 368, 3-ga, Chungjeong-ro, Seodaeum-gu, Seoul | Korea |
| |||||||
Sefonramid 2g | VD-22490-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Ceftazidim dưới dạng Ceftazidim pentahydrat | USP 31 | Guangzhou Baiyunshan Chemical Pharmaceutical Factory | 78# Tongbao Road Tonghe Baiyun district Guangzhou, Guangdong. | China |
| |||
ALPHAUSARICHSIN | VD-22391-15 | 26/5/2020 | Chi nhánh CTCP dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm. | Betamethason | DĐVN IV | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.Ltd | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zheijiang | China |
| |||
MELOXICAM 7,5MG | VD-22392-15 | 26/5/2020 | Chi nhánh CTCP dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm. | Meloxicam | DĐVN IV | DSM Anti-Infectives India Limited | Bhai Mohan singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab 144 533 India | lndia |
| |||
TESTOSTERONE | VD-22393-15 | 26/5/2020 | Chi nhánh CTCP dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm. | Testosteron undecanoat | CP 2010 | IPCA Laboratories Limited | 142AB, Kandivli Industrial Eatate Ltd.,Kandivli (West) Mumbai 400 067, Maharashtra | India |
| |||
USARCLOPI 75MG | VD-22394-15 | 26/5/2020 | Chi nhánh CTCP dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm. | Clopidogrel dưới dạng clopidogrel bisulfat) | USP 32 | Sam Biotech Limited | Corp.Off.# 1232, Sector 18-C, Chandigarrh-160018 | India |
| |||
GLUCOSAMIN | VD-22705-15 | 26/5/2020 | CTY TNHH SX & TMDP THÀNH NAM | Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid) | USP 32 | Jiangsu Rixin Enterprise | No.58 WuanRD, Gaotou City | China |
| |||
TACODOLGEN | VD-22706-15 | 26/5/2020 | CTY TNHH SX & TMDP THÀNH NAM | Paracetamol | USP34 | Hebei Jiheng | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Provine, 053000 | China |
| |||
Clorpheniramin maleat | DĐVN IV | SUPRIYA LIFESCIENCE LTD, | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal.-Khed, Dist.-Ratnagiri, 415 722, Maharashtra | India |
| |||||||
TANACODION | VD-22707-15 | 26/5/2020 | CTY TNHH SX & TMDP THÀNH NAM | Dextromethorphan HBr | DĐVN IV | Reddy'S Pharma | Plot No9, JN pharma city | India |
| |||
TANALDECOLTYL | VD-22708-15 | 26/5/2020 | Cty DP Thành Nam | Mephenesin | NSX | Synthokem Labs Private limited | P.B.No1911,B-5, Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad-500 018. | India |
| |||
TANASOLENE | VD-22709-15 | 26/5/2020 | Cty DP Thành Nam | Alimemazin tartrat | BP 2013 | SOMET | 5, Rue de I’Industrie - MC 98000 | Monaco |
| |||
Viên bao đuờng Neo-corclion | VD-22543-15 | 26/5/2020 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV.PHARM | Dextromethorphan hydrobromid | DĐVN IV | Wockhardt limited | Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar -393 002. Dist. Bharuch, Gujarat | India |
| |||
Acetab 325 | VD-22437-15 | 26/5/2020 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Paracetamol | BP 2011 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd | 368 jianshe street, hengshui city, Hebei 053000 | China |
| |||
Agifivit | VD-22438-15 | 26/5/2020 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Ferrous fumarat | DĐVN IV | American pharmaceutical & health products | 2240 Stoney Point Farms Rd, Cumming, GA 30041 | USA |
| |||
Acid folic | DĐVN IV | DSM Nutritional Products | Building 242, Wurmisweg 576, CH-4303 Kaiseraugst, Building 242, Wurmisweg 576, CH-4303 Kaiseraugst | Switzerland |
| |||||||
Trindffed-DM | VD-22439-15 | 5/26/2020 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Triprolidin hydroclorid | BP 2009 | HY-GRO CHEMICALS PHARMTEK PRIVATE LIMITED | Plot No. 15, Sri Krishna Nagar Colony, Picket | India |
| |||
Phenylephrin hydroclorid | BP 2009 | DIVI’S LABORATORIES LIMITED | Divi Towers, 7-1-77/E/1/303, Pharam Karan Road, Ameerpet, Hyderabad-500 016 | India |
| |||||||
Dextromethorphan hydrobromid | DĐVN IV | DIVI’S LABORATORIES LIMITED | Divi Towers, 7-1-77/E/1/303, Pharam Karan Road, Ameerpet, Hyderabad-500 016 | India |
| |||||||
Nadybencoz | VD-22429-15 | 26/05/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 2-9 TP HCM | Cobanamid (Dibencozid) | CP 2010 | Hebei Huarong Pharmaceutical Co., Ltd | No.50 East road, North 2nd Ring, Shijiazhuang | China |
| |||
Nadyfer | VD-22430-15 | 26/05/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 2-9 TP HCM | Sắt gluconat | USP 34 | Givaudan Lavirotte | 56 Rue Paul Cazeneuve BP 8344 F-69356 LYON CEDEX 08 | France |
| |||
Mangan gluconat | USP 34 | Givaudan Lavirotte | 56 Rue Paul Cazeneuve BP 8344 F-69356 LYON CEDEX 08 | France |
| |||||||
Đồng gluconat | USP 34 | Givaudan Lavirotte | 56 Rue Paul Cazeneuve BP 8344 F-69356 LYON CEDEX 08 | France |
| |||||||
Trimalact 25/75 sachet | VD-22511-15 | 26/05/2020 | Công ty CP DP Sao Kim | Amodiaquin hydroclorid | USP 35 | Ipca laboratories limited | 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (West) Mumbai 400 067, India | India |
| |||
Trimalact 50/153 kiddy | VD-22512-15 | 26/05/2020 | Công ty CP DP Sao Kim | Amodiaquin hydroclorid | USP 35 | Ipca laboratories limited | 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (West) Mumbai 400 06 | India |
| |||
Celirizine SK | VD-22509-15 | 26/05/2020 | Công ty CP DP Sao Kim | Cetirizin dihydroclorid | EP 8.0 | Supriya Lifescience. Ltd | A 5/2 Lote Parshuram industrial Area, M.I.D.C, Tal-Khed, Dist-Ratnagirl. 415722, Maharashtra | India |
| |||
Dekasiam | VD-22510-15 | 26/05/2020 | Công ty CP DP Sao Kim | Acid acetylsalicylic dưới dạng pellet | USP 35 | Novacyl (ThaiLand) Limited | 321 Bangpoo Industrial Estate, Moo 4, Sukhumvit Road, Praeksa Muang, Samutprakam 10280 | Thailand |
| |||
Menystin | VD-22581-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định | Nystatin | USP 35 | Antibiotice Company | 1 Valea Lupului Street, lasi 707410 | Rumani |
| |||
Dexamethason acetat | BP 2010 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co,Ltd. | No.1 Xianyao Road.Xianju, Zhejiang, China | China |
| |||||||
Metronidazol | BP 2013 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Co,Ltd. | No.8 Fengshan Road, Luotian County, HuangGang city, Hubei province | China |
| |||||||
Notired | VD-22621-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định | Magnesi gluconat | USP 35 | Givaudan-Pháp | Givaudan-Lavirotte 56 Rue Paul Cazeneuve BP 8344 69008 LYON (France) | France |
| |||
Calci glycerophosphat | NSX | Givaudan. | 55 Rue de la Voie des Bans BP 24 Cedex, Argenteuil, 95102 | France |
| |||||||
AMOXICILIN 500mg | VD-22531-15 | 26/05/2020 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Amoxicilin Trihydrat | DĐVN IV | DSM ANTI-INFECTIVE INDIA LIMITED | Bhai Mohan Singh Nagar Toansa, Distt. Nawanshahr Punjab 144 533. | India |
| |||
AMPICILIN 500mg | VD-22532-15 | 26/05/2020 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Ampicilin Trihydrat | DĐVN IV | DSM ANTI-INFECTIVE INDIA LIMITED | Bhai Mohan Singh Nagar Toansa, Distt. Nawanshahr Punjab 144 533. | India |
| |||
AUGXICINE 625mg | VD-22533-15 | 26/05/2020 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Amoxicilin Trihydrat | DĐVN IV | DSM ANTI-INFECTIVE INDIA LIMITED | Bhai Mohan Singh Nagar Toansa, Distt. Nawanshahr Punjab 144 533. | India |
| |||
Kali Clavulanat | BP 2013 | CKD BIO | 368, 3-Ga, Chungjeong-ro, Seodaemun-gu, Seoul 120-776 | Korea |
| |||||||
CEPHALEXIN 500mg | VD-22534-15 | 26/05/2020 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Cephalexin monohydrat | DĐVN IV | DSM ANTI-INFECTIVE CHEMFERM, SA. | Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Bercelona | Spain |
| |||
CORYPADOL | VD-22535-15 | 26/05/2020 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Paracetamol | DĐVN IV | ANQIU LU'AN PHARMACEUTICAL CO., LTD | No.35 Weixu North Road, Angiu, Sandong | China |
| |||
Cafein | DĐVN IV | SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD. | 14 Dongyi Road Zhangdian District, zibo, Zshangdong | China |
| |||||||
Clorpheniramin Maleat | DĐVN IV | SUPRIYA CHEMICALS (SUPRIYA LIFESCIENCE LTD) | A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, MIDC, Taluka-Khed, Dist Ratnagitri-415722, Maharashtra. | India |
| |||||||
DEXINACOL | VD-22536-15 | 26/05/2020 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Dexamethason Natri Phosphat | DĐVN IV | NANJIING BAIJINGYU PHARMACEUTICAL CO., LTD | No.29 FangshuidongLu Nanjing Chemical Industry Park | China |
| |||
Cloramphenicol | DĐVN IV | ZHEJJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
| |||||||
PAPAVERIN | VD-22537-15 | 26/05/2020 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Papaverin Hydroclorid | DĐVN IV | RECORDATI S.P.A | Via M. Civitali, 1-20158 Milano, Italy 40073747 Manufactoring site: Via Mediana Cisterna, 4 04011 Campoverde di Aprilia (LT), Italy | Italy |
| |||
TETRACYCLIN 500mg | VD-22538-15 | 26/05/2020 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Tetracyclin Hydroclorid | DĐVN IV | NORTH CHINA PHARMACEUTICAL GOODSTAR CO., LTD. | Hi-tech Development Zone Of Chengde, Hebei Province P.R.China 7614303/7614381 Contact: Gao Haiyu (Deputy G.M) | China |
| |||
Vinxium | VD-22552-15 | 5/26/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Esomeprazol natri | NSX | Lee Pharma | No.10/G-1, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist, Pin code: 502319, Andhra Pradesh. India | India |
| |||
Vintronas | QLĐB-482-15 | 26/05/2017 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Anastrozol | USP 34 | Shanghai Richem International Co., Ltd. | Pudong - Shanghai | China |
| |||
Asthmastop 4 | VD-22495-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Montelukast dưới dạng Montelukast natri | BP 2013 | Hetero Drugs Limited | S.No.s, 213, 214 & 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
| |||
Cardicare 10 | VD-22496-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Enalapril maleat | USP 34 NF29 | Hetero Drugs Limited | Survey No. 599, Temple Road, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District Andhra Pradesh | India |
| |||
Cardicare 20 | VD-22497-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Enalapril maleat | USP 34 NF39 | Hetero Drugs Limited | Survey No. 599, Temple Road, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District Andhra Pradesh | India |
| |||
Centocalcium vitamin D | VD-22498-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Calci carbonat | BP2013 | Dr.Paul Lohmann | Dr.Paul Lohmann GmbH K.G, Hauptstrasse 2, 31860 Emmerthal | Germany |
| |||
Cholecalciferol | BP2010 | BASF/Denmark. | Ved Stadsgraven 15 Postbks 4042, 2300 Copenhagen | Denmark |
| |||||||
Opecosyl 4 | VD-22499-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Perindopril tert-Butylamin | BP2010 | Hetero Drug Limited/India | S.No.s, 213, 214 & 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
| |||
Opekinon 500 | VD-22500-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl.H2O) | BP2013 | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co,.Ltd | No 6,Wei Wu Road, Hangzhou Gulf, Shangyu Industrial zone, Zhejiang | China |
| |||
Rofox 90 | VD-22501-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Etoricoxib | NSX | Cadila Healthcare Limited | Zydus Tower Setellite Cross Road, Ambernath - 380 015, Gurarat | India |
| |||
Sibutra | VD-22502-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Sulfasalazin | USP 34/NF29 | Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical Co,.Ltd | 99 Waisha Road, Jiaojiang Taizhou City, Zhejiang, 31800 | China |
| |||
Star cough Relief | VD-22503-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Dextromethorphan HBr | BP 2013 | Divi’s Laboratories Limited | Unit-I, Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Nalgonda Dist, Telangana - 508 252 | India |
| |||
Benzocain | BP 2010 | Sinochem Jiangsu Co., LTD | Floors 21&22, Jin Cheng Tower, No. 216 Middle Longpan Road. Nanjing | China |
| |||||||
Tydol cold & flu | VD-22504-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | BP2013 | Mallinckrodt Inc. | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 | America |
| |||
Phenylephrin HCl | BP2013 | Divi's Laboratories Limited | Unit 2, Chippada Village, Annavaram Post, Bheemunipatnam Mandal, Visakhapatnam Dist, Andhra Pradesh - 531 162 | America |
| |||||||
Cafein | BP2010 | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd | East Chemical Zone of High & New Technology Development Zone, Zhangdian District, Zibo, Shandong | China |
| |||||||
Ulcerlex 30 | VD-22505-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Lansoprazol (Dưới dạng hạt bao tan trong ruột) | NSX | Inventia Healthcare Pvt,Ltd | F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C, Ambernath (East) - 421506, Dist Thane | India |
| |||
Gentamicin Kabi 40mg/1ml | VD-22590-15 | 26/05/2020 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Gentamicin sulfat | DĐVN IV | Jantai Justaware Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1 Yanfu Road, Zhifu District, Vantai | China |
| |||
Ringer Lactate | VD-22591-15 | 26/05/2020 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Natri clorid | BP 2013 | Dominion Salt Limited | Totara Street, Mount Maunganui | New Zealand |
| |||
Kali clorid | BP 2013 | Dead Sea Works LTD. | Potash House, P.O Box 75, Beer-Sheva 84100 | Israel |
| |||||||
Natri lactat | USP 35 | Purac Biochem bv | Arkelsedijk 46, P.O.Box 21, 4200 AA Gorinchem | Netherland |
| |||||||
Calci clorid. 2H2O | BP 2013 | Macco Organiques | Zahradni 46c, CZ -791 01 Bruntal | Czech Republic |
| |||||||
Diclofenac Kabi 75mg/3ml | VD-22589-15 | 26/05/2020 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Diclofenac Natri | DĐVN IV | Henan Dongtai Pharm Co., Ltd. | East Changhong Road, Tangyin, Henan | China |
| |||
Tipharmlor | VD-22514-15 | 26/05/2020 | Công ty CPDP Tipharco | Amlodipine Besilate powder. | EP 6.0 | Cadila Pharmaceuticals Ltd. | 294, G.I.D.C., Estate, Ankleshwar - 393 002, Gujarat | India |
| |||
Myleran 300 | VD-22620-15 | 26/05/2020 | Công ty Cổ Phần S.P.M | Gabapentin | USP 32 | Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., LTD | Jiangxi Fengxin Industrial Park, Fengxin 330700, Jiangxi Provinece | China |
| |||
Dầu gió hiệu con gấu | VD-22492-15 | 26/05/2020 | CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương-Nhà máy dược phẩm OPC | Tinh dầu bạc hà | DĐVN IV | Sharp Global Limited | C-03, S.M.A. Cooperative Industrial Estate, Delhi 110 033 | India |
| |||
Eucalyptol | DĐVN IV | Tien yuan Chemical (Pte) Ltd. | No. 18 Chin Bee Road Jurong Town, Singapore 619827 | Singapore |
| |||||||
Camphor | DĐVN IV | Suzhou youhe science and technology Co., Ltd. | Dongsha Chemical Industrial Park, Leyu Town, Zhangjiagang City | China |
| |||||||
Tezkin (Dung dịch dùng ngoài) | VD-22630-15 | 26/05/2020 | Công ty CP dược phẩm Gia Nguyễn | Terbinafine hydrochloride | USP 35 | Shandong Yinfeida Pharmaceutical Co.Ltd | No.48, Yanzi Street, Qihe Economic Development Zone, Shandong Province | China |
| |||
Tezkin (Kem bôi ngoài da) | VD-22631-15 | 26/05/2020 | Công ty CP dược phẩm Gia Nguyễn | Terbinafine hydrochloride | USP 35 | Shandong Yinfeida Pharmaceutical Co.Ltd | No.48, Yanzi Street, Qihe Economic Development Zone, Shandong Province | China |
| |||
BIVIANTAC | VD-22395-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần BV Pharma | Nhôm hydroxyd | USP 34 | Nitika Chemicals | 85, pill Nadi, Industrial Area, Kamptee Road, NAGPUR | India |
| |||
Magnesi hydroxyd | USP 34 | Nitika Chemicals | 85, pill Nadi, Industrial Area, Kamptee Road, NAGPUR | India |
| |||||||
Simethicon nhũ tương | USP 34 | RioCare India Pvt.Ltd. | PLOT NO R-39, TTC INDUSTRIAL AREA, MIDC RABALE, NAVI MUMNAI - 400 701 MAHARASHITRA | India |
| |||||||
LAMIVUDIN 150-BVP | VD -22398-15 | 26/5/2020 | Công ty cổ phần BV Pharma | Lamivudin | BP2009 | Hetero labs Ltd | Bonthapally, Taluka: Narsapur, Dist. Medak, Andhra Pradesh - 502313 | India |
| |||
Andol Blue | VD-22472-15 | 26/5/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | BP 2010 | Mallinckdrodt Inc | 8801 Capital Boulevard Raleigh NC 27616 USA | USA |
| |||
pms-Timevir | QLĐB-474-15 | 26/5/2017 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Tenofovir disoproxil fumarate | IP 2007 | Cipla Ltd. | Mumbai Central, Mumbai 400 008 | India |
| |||
Doposacon | VD-22619-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần SX-TM Dược phẩm Đông Nam | Clopidogrel bisulfat | USP 30 | AUCTUS PHARMA LIMITED | #102, 1st Floor, Aditya Trade Center, Ameerpet, Hyderabad-500 038 A.P. INDIA. Factory: Unit II, Flot No.8, IN Pharma city, Tadi Village, Parawada Mandal, Visakhapalnam Dist., A.P | India |
| |||
FUTAGREL | VD-22633-15 | 26/05/2020 | CÔNG TY LD MEYER-BPC | Clopidogrel | USP 31 | Lee Pharma Limited | Sy, No.10/G-1, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist, Pin code: 502319. Andhra | India |
| |||
MEYERVASTIN 10 | VD-22636-15 | 26/05/2020 | CÔNG TY LD MEYER-BPC | Simvastatin | EP 7 | Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1219, Jiaotong Road, Zhumadian, Henan Province | China |
| |||
MEYERVASTIN 20 | VD-22637-15 | 26/05/2020 | CÔNG TY LD MEYER-BPC | Simvastatin | EP 7 | Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1219, Jiaotong Road, Zhumadian, Henan Province | China |
| |||
LOSARTAN 25 | VD-22635-15 | 26/05/2020 | CÔNG TY LD MEYER-BPC | Losartan kali | EP 7 | Maprimed S.A | Murguiondo 2011 - C1440CNS Buenos Aires | Argentina |
| |||
LOSARTAN 50 | VD-22634-15 | 26/05/2020 | CÔNG TY LD MEYER-BPC | Losartan kali | EP 7 | Maprimed S.A | Murguiondo 2011 - C1440CNS Buenos Aires | Argentina |
| |||
BECOCYSTEIN | VD-22632-15 | 26/05/2020 | CÔNG TY LD MEYER-BPC | Acetylcystein | DĐVN IV | Jizhou City Huayang Chemical Co., Ltd | NO.645 FuYang East Road, Jizhou City, Hebei Province | China |
| |||
Rethiodin | VD-22693-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | Dextromethorphan hydrobromid | DĐVN IV | Wuxi fortune pharmaceutical Co. Ltd, | No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province. | China |
| |||
Presnisnalo 4 | VD-22692-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | Methyl prednisolon | DĐVN IV | Zhejiang kangya pharmaceutical Co, Ltd | No. 8,Jiangnan West Road, Hengdian, Dongyang, Zhejiang Province. | China |
| |||
ATORLIP 10 | VD-22695-15 | 26/05/2020 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Atorvastatin calcium | IP 2010 | Cadila Healthcare Limited | 5/1-B, G.I.D.C., Industrial Estate, Ankleshwar - 393002. Gujarat | India |
| |||
COTRIZOL | VD-22696-15 | 26/05/2020 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Sulfamethoxazol | BP 2010 | VIRCHOW LABORATORIES LIMITED | Plot No. 4 to 10, S.V. Co-op. Industrial Estate, IDA. Jeedimetla, Hyderabad-500 055 | India |
| |||
Trimethoprim | BP 2010 | SHOUGUANG PUKANG Pharmaceutical CO., LTD | North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province | China |
| |||||||
COTRIZOL F | VD-22697-15 | 26/05/2020 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Sulfamethoxazol | BP 2010 | VIRCHOW LABORATORIES LIMITED | Plot No. 4 to 10, S.V. Co-op. Industrial Estate, IDA. Jeedimetla, Hyderabad-500 055 | India |
| |||
Trimethoprim | BP 2010 | SHOUGUANG PUKANG Pharmaceutical CO., LTD | North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province | China |
| |||||||
IBOTEN | VD-22698-15 | 26/05/2020 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Trimebutin maleat | JP 16 | Zhejiang East-Asia Pharma-ceutical Co., Ltd | Economic Development Zone of Sanmen County, Zhejiang | China |
| |||
PAVEN CAPS | VD-22699-15 | 26/05/2020 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Paracetamol | BP 2010 | Anqiu Lu’An Pharmaceutical Co. LTD | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong | China |
| |||
PAVEN CAPSULES | VD-22700-15 | 26/05/2020 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Paracetamol | BP 2010 | Anqiu Lu’An Pharmaceutical Co. LTD | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong | China |
| |||
SPIRAMYCIN 1.5M | VD-22701-15 | 26/05/2020 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Spiramycin | EP 7 | Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd | No.2 Guangming Road Zhumadian Henan China. No.1199 Jiao tong Road (West), Yicheng District Zhumadian, Henan Province. | China |
| |||
VENROZIN | VD-22702-15 | 26/05/2020 | CÔNG TY TNHH MTV DP DHG | Aspirin | NSX | NOVACYL LIMITED | 321 Bangpoo Industrial Estate, Moo 4, Sukhumvit Road, Pracksa, Muang, Samutprakarn 10280 | Thailand |
| |||
ROVALID 3.0 | VD-22712-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH US Pharma USA | Spiramycin | DĐVN IV | Henan Topfond - Trung Quốc | No.2 Guangming Road ZHUMADIAN 463000 China | China |
| |||
MIFEPRISTONE | QLĐB-481-15 | 26/05/2017 | Công ty TNHH US Pharma USA | Mifepristone | NSX | Zhejfang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Xianyao Road.Xianju, Zhejiang, China | China |
| |||
CEFIXIM 200-US | VD-22711-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefixim trihydrat | DĐVN IV | Orchid Chemical& Pharmaceutical | Sidco Ind Estate., Alathur 603110, India | India |
| |||
LIZOIN | VD-22448-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH US Pharma USA | Alphachymotrypsin | USP 34 | Beijing Luoshen Bio-Tech | No.3, Tianfu Road, Daxing District, Beijing | China |
| |||
CEPPODOXIM 100 | VD-22447-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefpodoxim proxetil | USP 34 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd., | SIDCO Ind.Estate, Alathur - 603110 India | India |
| |||
Viên nén TUSPI | VD-22561-15 | 26/05/2020 | Công Ty Cổ Phần Dược & Vật Tư Y Tế Bình Thuận | Paracetamol | USP 35 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co, Ltd | No 308 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R. China. | China |
| |||
Phenylephrin hydroclorid | USP 35 | Unichom Laboratornes Ltd | Piot No 197, Sector-1 pithamour Dist, Dhar - 454775 Madhya Pradesh (India) | India |
| |||||||
BECOLUGEL | VD-22445-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre | Aluminium phosphate gel | BP 2010 | SPI PHARMA. | Chemin du Vallon de Maire, 13240 Septemes-Les Vallons, France | France |
| |||
BEFADOL Kid | VD-22446-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre | Paracetamol micronized | BP 2008 | ANQIU LU’AN PHARMACEUTICAL CO., LTD | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China. | China |
| |||
Welchoice | QLĐB-478-15 | 26/05/2017 | Công ty CP SHDP Ba Đình | Ethinylestradiol | BP 2010 | Beijing Zizhu Pharmaceutical Co., Ltd | No 27, Chaoyang North road, Diyiju Changying Chaoyang Distrist Beijing, 100024 China | China |
| |||
Levonorgestrel | BP 2010 | Beijing Zizhu Pharmaceutical Co., Ltd | No 27, Chaoyang North road, Diyiju Changying Chaoyang Distrist Beijing, 100024 China | China |
| |||||||
ferrosi fumaras | BP 2010 | Jost Chemical Co., Ltd | 8250 Lackland, st Louis, MO 36110 | USA |
| |||||||
PARACETAMOL 500mg | VD-22576-15 | 26/05/2020 | Công ty CP Dược VTYT Thái Bình | Paracetamol | DĐVN IV | HEBEI JIHENG (GROUP) PHARMACEUTICAL CO., LTD. | No: 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R. China | China |
| |||
PIRACETAM | VD-22577-15 | 26/05/2020 | Công ty CP Dược VTYT Thái Bình | Piracetam | DĐVN IV | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry CO.Ltd | Add: No.58 Changxi Road, JingDeZhen, JiangXi, China 333000 | China |
| |||
PIRACETAM | VD-22578-15 | 26/05/2020 | Công ty CP Dược VTYT Thái Bình | Piracetam | DĐVN IV | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry CO.Ltd | Add: No.58 Changxi Road, JingDeZhen, JiangXi, China 333000 | China |
| |||
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SĐK TỪ ĐỢT 151
(Đính kèm công văn số 13228/QLD-ĐK ngày 12 tháng 7 năm 2016 của Cục Quản lý Dược)
Thống nhất không ghi nồng độ hàm lượng của dược chất
Thuốc thành phẩm | Nguyên liệu hoạt chất | |||||||
Tên thuốc | SĐK | Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) | Tên NSX | Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối…) | Tiêu chuẩn dược chất | Tên NSX nguyên liệu | Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu | Nước sản xuất |
Carflem | VD-23201-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Carbocistein | EP 7.0 | WUHAN GRAND HOYO CO., LTD | No. 399, Luoyu Road, Hongshan District, Wuhan, Hebei | China |
Cefatam 750 | VD-23202-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) | USP 30 | ACS DOBFAR S.p.A. 4: Vimercate Plant | Via Marzabotto, 7/9 20059 Vimercate Milano | Italy |
Cefoperazon Stada 1g | VD-23203-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) | USP34 | Suzhou Dawnrays Pharmaceutical Co., Ltd | 22 Tianling Road, Wuzhong Economic Development District Suzhou, 215128 Jiangsu Province | China |
Cefuroxim Stada 750 mg | VD-23204-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) | USP35 | Shenzhen Salubris Pharmaceuticals Co., Ltd. | No.1, Fenghuanggang Huabao Industrial Park, Xixiang, Baoan District, Shenzen | China |
Cephalexin Stada Kid | VD-23205-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) | BP2010 | DSM Anti-Infectives Chemferm, S.A | 08130 Santa Perpétua de Mogoda Barcelona | Spain |
Clindamycin Stada 600mg | VD-23206-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) | USP 32 | Zhejiang Hisoar Pharmaceutical Co., Ltd | No. 100 Waisha Branch Rd., Jiaojiang Taizhou Zhejiang 318000 | China |
Crocin Kid - 100 | VD-23207-25 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) | USP 34 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Limited | 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam, Chennai - 600 034 | India |
Diclofenac Tablets | VD-23208-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Diclofenac natri | EP 7.0 | LABORATORIO CHIMICO INTERNATIONALE S.p.A. | Via Tommaso Salvini 10 20122 Milano | Italy |
Eumintan | VD-23209-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Menthol | DĐVN IV | Sigma - Aldrich | 3050 Spruce Street, Saint Louis, MO 63103 | USA |
1-Pain | VD-23210-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Ibuprofen | BP 2009 | Hubei Granules-Biocause Pharmaceutical Co., Ltd | 122 Yangwan Road Jingmen City Hubei Province, 448000 | China |
Negacef 1,5 g | VD-23211-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) | USP 35 | Shenzhen Salubris Pharmaceuticals Co., Ltd. | No.1, Fenghuanggang Huabao Industrial Park, Xixiang, Baoan District, Shenzen | China |
Para PMP | VD-23212-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Acelaminophen | USP 32 | Mallinckrodt | Raleigh Pharmaceutical Plant, 8801 Capital Boulevard Raleigh, North Carolina 27616 | USA |
Pefloxacin Stada 400 mg | VD-23213-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesylat dihydrat) | EP 6.0 | ABC FARMACEUTICI S.p.A | Via Rimembranze, 6 (ex Via Cimitero, 1) and Via S. Pellico, 3 28069 Trecate (NO) | Italy |
Pivesyl 8 | VD-23214-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Perindopril tert-butylamin | EP 6.0 | Bachem SA | Succursale de Vionnaz, Route du Simplon 22 Case Postale 53, CH-1895 Vionnaz | Switzerland |
Pycip 0,3% | VD-23215-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydroclorid) | USP 30 | Zhejiang Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd | Zhejiang provincial chemical and medical materials base linhai zone, Linhai city, Zhejiang province. | China |
Pyfloxat | VD-23216-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Ofloxacin | USP 35 | ZHEJIANG APELOA KANGYU PHARMACEUTICAL CO., LTD. | 333 Jiangnan Road, Hengdian, Dongyang, Zhejiang | China |
Pygemxil | VD-23217-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Gemfibrozil | USP 32 | SIMS TRADING SRL | Via Dante da Castiglione N°8 50125 Firenze, Italy | Italy |
Pyme AM10 | VD-23218-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) | EP 6.0 | Ercros industrial S.A. - FYSE | Paseo Deleite, s/n 28300 - Aranjuez, Madrid | Spain |
Pyme AM 5 | VD-23219-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) | EP 6.0 | Ercros industrial S.A. - FYSE | Paseo Deleite, s/n 28300 - Aranjuez, Madrid | Spain |
Pymeprim fone 960 | VD-23221-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Trimethoprim | BP 2007 | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd | North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng industrial area, Shouguang City, Shandong Province | China |
Sulfamethoxazol | BP 2007 | Virchow Laboratoires Limited | Plot No.4-10, S.V.Co-op.Indl.Easte, IDA, Jeedimetla, Hyderabad-500 055 | India | ||||
Pyvasart 80 | VD-23222-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Valsartan | EP 7.0 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Chuannan, Duqiao, Linhai, Zhejiang, 317016 | China |
Semiflit 60 | VD-23223-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Orlistat (dưới dạng vi hạt chứa 50% orlistat) | NSX | Lee Pharma Limited | Survey No.: 199 Plot No. 3, D.No. 5-9-265/2 Rajivgandhi Nagar Ind. Extn, Prashanti Nagar, Kukatpally, Hyderabad-500 072, Andhra Pradesh | India |
Sorbitol | VD-23224-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Sorbitol | EP 7.0 | ROQUETTE FRERES | 62136 Lestrem | France |
Tamiacin 1 g | VD-23225-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin HCl) | EP 7.0 | Livzon Group Fuzhou Fuxing Pharmaceutical Co, Ltd | Fuqing Jiangyin Industrial Concentration Zone, Fuzhou | China |
Tamiacin 500mg | VD-23226-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin HCl) | EP 7.0 | Livzon Group Fuzhou Fuxing Pharmaceutical Co, Ltd | Fuqing Jiangyin Industrial Concentration Zone, Fuzhou | China |
Tatanol 250 mg | VD-23227-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Acetaminophen | USP 35 | Mallinckrodt | Raleigh Pharmaceutical Plant, 8801 Capital Boulevard Raleigh, North Carolina 27616 | USA |
Tatanol 80 mg | VD-23228-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Acetaminophen | USP 35 | Mallinckrodt | Raleigh Pharmaceutical Plant, 8801 Capital Boulevard Raleigh, North Carolina 27616 | USA |
Tatanol Extra
| VD-23229-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Acetaminophen | USP 32 | Mallinckrodt | Raleigh Pharmaceutical Plant, 8801 Capital Boulevard Raleigh, North Carolina 27616 | USA |
Ibuprofen | BP 2010 | Hubei Granules-Biocause Pharmaceutical Co., Ltd. | 132 Yangwan road, Jingmen Cily, Hubei province 448000 | China | ||||
Tatanol Forte | VD-23230-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Acetaminophen | USP 35 | Mallinckrodt | Raleigh pharmaceutical plant, 8801 capital boulevard, Raleigh, North Carolina 27616 | USA |
Tenocar 100 | VD-23231-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Atenolol | BP 2010 | Società Italiana Medicinali Scandicci srl (S.I.M.S. srl) | Località Filarone, 50066 Reggello (Firenze) | Italy |
Tenocar 50 | VD-23232-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Atenolol | BP 2010 | Società Italiana Medicinali Scandicci srl (S.I.M.S. srl) | Località Filarone, 50066 Reggello (Firenze) | Italy |
Timoeye 0,25% | VD-23233-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Timolol (dưới dạng timolol maleat) | EP 7.0 | SILFAVITOR SRL | Via livelli, 1 - 26582, Casaletto Lodigiano, Frazione Mairano | Italy |
Timoeye 0,5% | VD-23234-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Timolol (dưới dạng timolol maleat) | EP 7.0 | SILFAVITOR SRL | Via livelli, 1 - 26582, Casaletto Lodigiano, Frazione Mairano | Italy |
Vitamin C Stada 500mg | VD-23236-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Acid ascorbic | EP 6.0 | DSM Nutritional product (UK) Ltd | Building 241, PO Box 2676, CH - 4002 Basel | Switzerland |
Vitamin E 400 thiên nhiên | VD-23237-15 | 9/9/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Alpha tocopheryl acetat | USP 32 | DSM Nutritional Products Ltd. | Building 241, PO Box 2676, CH-4002 Basel | Switzerland |
Augbactam 1g | VD-23175-15 | 9/9/2020 | Cty CP Hóa-Dược phẩm Mekophar | Acid ctavulanic (Dưới dạng Kali clavulanat Kết hợp Microcrystallin cellulose) | BP 2007 | Lek Pharmaceuticals d.d | Perzonali 47 SI 2391 Prevalje | Slovenia |
Danircap 300 | VD-23177-15 | 9/9/2020 | Cty CP Hóa-Dược phẩm Mekophar | Cefdinir | USP 34 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd. | Plot Nos. 138-149, SIDCO Industrial Estate, Alathur, Kancheepuram District - 603 110 | India |
Enalapril 10 mg | VD-23178-15 | 9/9/2020 | Cty CP Hóa-Dược phẩm Mekophar | Enalapril maleat | DĐVN IV | Ultratech India limited | 113, J.K.Chambers, Sector-17, Vashi, New Mumbai - 400 705. | India |
Enalapril 5 mg | VD-23179-15 | 9/9/2020 | Cty CP Hóa-Dược phẩm Mekophar | Enalapril maleat | DĐVN IV | Ultratech India limited | 113, J.K.Chambers, Sector-17, Vashi, New Mumbai - 400 705. | India |
Meko Cepha | VD-23181-15 | 9/9/2020 | Cty CP Hóa-Dược phẩm Mekophar | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) | DĐVN IV | DSM Anti-Infectives Chemferm, S.A. | Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona | Spain |
Mekotropyl 200mg/ml | VD-23182-15 | 9/9/2020 | Cty CP Hóa-Dược phẩm Mekophar | Piracetam | BP 2013 | Pharmaceutical Works POLPHARMA S.A. | Pelplińska 19, 83-200 Starogard Gdański | Poland |
Mutecium-M | VD-23185-15 | 9/9/2020 | Cty CP Hóa-Dược phẩm Mekophar | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) | BP 2007 | Sri Krishna Pharmaceuticals | Corporale office: C4 Industrial Area Uppal Hyderabad - 500039 AP India Factory: Unit - I C4 Industrial Development Area Uppal Hyderabad - 500039 AP India | India |
Simeticon | BP 2007 | Basildon Chemical Company Limited | Kimber Road Abingdon Oxon OX14 1RZ | UK | ||||
Mycogynax | VD-23186-15 | 9/9/2020 | Cty CP Hóa-Dược phẩm Mekophar | Metronidazol | DĐVN IV | Hubei Hongyuan pharmaceutical Co., Ltd. | No. 8 Fengshan Road, Industrial and Economic Development Zone, Luotian County, Huanggang City, Hubei Province | China |
Chloramphenicol | DĐVN IV | Nanjing Baijingyu Pharmaceutical Co., Ltd | No. 29 Fangshuidonglu, Nanjing Chemical Industrial Park | China | ||||
Nystatin | DĐVN IV | Antibiotice | 1 Valea Lupului Street, Iasi 707410 | Romani | ||||
Nalsarac | VD-23187-15 | 9/9/2020 | Cty CP Hóa-Dược phẩm Mekophar | Paracetamol | DĐVN IV | Anqui Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd | No. 35, Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province, 262100 | China |
Nasolspray | VD-23188-15 | 9/9/2020 | Cty CP Hóa -Dược phẩm Mekophar | Natri clorid | DĐVN IV | Dominion Salt Ltd. | 89 Totara St, Mount Maunganui 3116 | New Zealand |
Protamol | VD-23189-15 | 9/9/2020 | Cty CP Hóa-Dược phẩm Mekophar | Ibuprofen | DĐVN IV | Hubei Granules-biocause pharmaceutical Co., Ltd | 122 Yangwan Road China - 448000 Jingmen City, Hubei Province | China |
Paracetamol | DĐVN IV | Anqui Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd | No. 35, Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province, 262100 | China | ||||
Risperidone MKP 2 | VD-23190-15 | 9/9/2020 | Cty CP Hóa-Dược phẩm Mekophar | Risperidon | USP 35 | RPG Life Sciences Ltd. | 463, 4th Floor, RPG HOUSE, Dr. Annie Besant Road, Worli, Mumbai-400 030, Maharashtra | lndia |
Sodium chloride 0,45% & Dextrose 5% | VD-23192-15 | 9/9/2020 | Cty CP Hóa-Dược phẩm Mekophar | Natri clorid | DĐVN IV | Dominion Salt Ltd. | 89 Totara St, Mount Maunganui 3116, | New Zealand |
Dextrose tương đương Dextrose khan | USP 35 | Roquette Freres | 1, Rue De La Haute Loge, 62136 Lestrem | France | ||||
Sumakin 250/125 | VD-23193-15 | 9/9/2020 | Cty CP Hóa-Dược phẩm Mekophar | Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxyl) | NSX | Zhuhai United Laboratories Co., Ltd. | Sanzao Science & Technology Park, National Hi-Tech Zone, Guangdong | China |
Sumakin 500/125 | VD-23194-15 | 9/9/2020 | Cty CP Hóa-Dược phẩm Mekophar | Sulbaclam (dưới dạng Sulbactam pivoxyl) | NSX | Zhuhai United Laboratories Co., Ltd. | Sanzao Science & Technology Park, National Hi-tech Zone, Guangdong | China |
Aluminium Phosphat gel | VD-23335-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Gel nhôm phosphat | EP 8.0 | SPI Pharma. | Chemin Du Vallon Du Maire, 13240 Septemes Les Vallons | France |
Arginine STADA | VD-23336-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Arginin hydroclorid | EP 7.0 | Sims Trading Srl | Số 8 Via Dante Castiglione-50125-Florence | Italy |
Bisoprolol STADA 5 mg | VD-23337-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Bisoprolol fumarat | EP 7.0 | Moehs Catalana S.L. | Polígono Rubí Sur César Martinell I Brunet No 12A 08191 Rubí (Barcelona) | Spain |
Dudencer | VD-23338-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Vi hạt omeprazol | NSX | Lee Pharma Limited | Survey No. 199 Plot No. 3, D.No. 5-9-265/2 Rajiv Gandhi Nagar Ind. Extn, Prasanthi Nagar Kukatpally, Hyderabad-500 072 Andhra Pradesh | India |
Lipistad 20 | VD-23341-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Atorvastatin calci | NSX | Dr. Reddy’s Laboratories Limited | Chemical Technical Operations, Unit-lI, Plot No. 110 & 111, Sri Venkateswara Co-operative Industrial Estate, Bollaram, Jinnaram, Medak District - 502 325, Andhra Pradesh | India |
Lisinopril STADA 2,5 mg | VD-23342-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Lisinopril dihydrat | EP 7.0 | Zhejiang Changming Pharmaceutical Co., Ltd. | No1, Badu, Tiantian lndustrial Park, Tiantai, Zhejiang, PC-317200 | China |
Lisinopril STADA 20 mg | VD-23343-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Lisinopril dihydrat | EP 7.0 | Zhejiang Changming Pharmaceutical Co., Ltd. | No1, Badu, Tiantian lndustrial Park, Tiantai, Zhejiang, PC-317200 | China |
Nebivolol STADA 5 mg | VD-23344-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Nebivofol hydroclorid | NSX | Hetero Drugs Limited | Survey no.213, 214 & 255, Bonthpally Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist, Andhra Pradesh | India |
Telmisartan STADA 80 mg | VD-23345-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Telmisartan | EP 7.0 | MOEHS CATALANA S.L. | Poligono Rubi Sur Cesar Martinelli Brunet, number 12A 08191 Rubi (Barcelona) | Spain |
Acyclovir STADA 800 mg | VD-23346-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Acyclovir | USP 35 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd. | Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321 | China |
Cimetidin STADA 200 mg | VD-23347-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Cimetidin | DĐVN IV | Changzhou Longcheng Pharmaceutical Company | 98 Dongheyan, Xixiashu, Changzhou, Jiangsu | China |
Clopidogrel AL 75 mg | VD-23348-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Clopidogrel bisulfat | USP 35 | Hetero Drugs Limited | S. Nos. 213, 214 and 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
Enalapril AL 10 mg | VD-23349-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Enalapril maleat | EP 7.0 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Xunqiao Linhai, Zhejiang 317024 | China |
Flucistad | VD-23350-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Acid fusidic | EP 7.0 | Ercros SA | Paseo Deleite, s/n 28300 Aranjuez, Madrid | Spain |
Ibudolor 200 | VD-23351-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Ibuprofen | EP 7.0 | Hubei Granules-Biocause Pharmaceutical Co., Ltd. | 122 Yangwan Road China-448000 Jingmen City, Hubei Province | China |
Lipistad 10 | VD-23352-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Atorvastatin calci | NSX | Dr. Reddy’s Laboratories Limited | Chemical Technical Operations, Unit-II, Plot No. 110 & 111, Sri Venkateswara Co-operative Industrial Estate, Bollaram, Jinnaram, Medak District - 502 325, Andhra Pradesh | India |
Loraslad D | VD-23353-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Desloratadin | NSX | Glenmark Generics Limited | Glenmark House HDO Corporate Building, Wing A B.D. Sawant Marg, Chalaka Off Western Express Highway Andheri (East), Mumbai 400 099 | India |
Loraladin STADA 10 mg | VD-23354-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Loratadin | USP 35 | Cadila Pharmaceuticals Limited | 294, G.I.D.C., Estate, Ankleshwar-393 002, Gujarat | lndia |
Magne B6 STADA | VD-23355-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Pyridoxin hydroclorid | USP 35 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Léanjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 | China |
Metronidazole STADA 250 mg | VD-23356-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | BP 2012 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd. | 428 Yishui North Road, Fengshan, Luotian County Hubei Province | China | |
NAC STADA 200 | VD-23357-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Acetylcystein | EP 7.0. | Zach System S.P.A. | Via Dovaro Loc. Almisano 36045 Lonigo-Vicenza | Italy |
Nevirapine STADA 200 mg | VD-23358-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Nevirapin | USP 35 | Hetero Labs Limited | (Unit-IX) Plot No.2, Hetero Infrastructure Ltd- SEZ, N. Narsapuram Village, Nakkapally Mandal, Visakhapatnam District - 531 081, Andhra Pradesh | India |
Partamol F | VD-23360-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Paracetamol | EP 7.0 | HEBEI JIHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD | 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei province, 053000 | China |
Phenylephrin hydroclorid | EP 7.0 | BASF PHARMACHEMIKALIEN GMBH & CO.K.G | Karlstrabe 15-39, 42-44D-32423 Minden | Germany | ||||
Clorpheniramin maleat | DĐVN IV | SUPRIYA LIFESCIENCE LTD | A5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Dist. Ratnagiri, 415722, Maharachtra | India | ||||
Perindastad 2 | VD-23361-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Perindopril erbumin | EP 7.0 | Glenmark Generics Limited. | Plot no. 3109 - C, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar - 393 002, Dist. Bharuch, Gujarat State | India |
Scanax 500 | VD-23362-15 9/9/2015 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | USP 35 | Zhejiang Langhua Pharmaceutical Co., Ltd. | No.7, Donghai 3rd Avenue, Zhejiang provincial chemical and medical materials base lihai zone, Linhai District, Zhejiang Provence | China | |
Stadgentri | VD-23363-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Betamethason dipropionat | BP 2012 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd. | No. 19, XINYE 9th Street, West Area of Tianjin Economic-Technological Development Area, Tianjin 300462 | China |
Gentamicin sulphat | DĐVN 4 | Yantai Justaware Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai City, Shandong Province | China | ||||
Clotrimazol | BP 2012 | Jintan Zhongxing Medical and Pharmaceutical Material Chemical Factory | Chengtang Village, Jintan Jiangsu | China | ||||
Tadalafil STADA 10 mg | VD-23364-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Tadalafil | EP 7.4 | MSN Organics Pvt. Ltd | Sy. No. 224/A, Bibinagar (Village), Bhongir (Mandal), Nalgonda District, Andhra Pradesh | India |
Redliver-H | VD-23130-15 | 9/9/2020 | Công ty CP Dược VTYT Hải Dương | L-Arginin HCI | USP 32 | DEASANG CORPORATION | 96-48 Sinseol, Dong Dongdaemun-Gu, Seoul | Korea |
Acetyl Max | VD-23150-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược-Vật tư y tế Thanh Hóa | Acetylcystein | DĐVN IV | Wuhan University hoyo co., ltd | No. 399, Luoyu Road, Wuchang, Wuhan, Hubei | China |
Cloramphenicol 0,4% | VD-23152-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược-Vật tư y tế Thanh Hóa | Cloramphenicol | DĐVN IV | Northeast pharmaceutical group co., ltd. | 19th floor, Block B, Chamber of Commerce Headquarter Mansion. No.51, The Youth Street, Shenhe District, Shenyang | China |
Strychnin sulfat | VD-23154-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược-Vật tư y tế Thanh Hóa | Strychnin sulfat pentahydrat | DĐVN IV | Indo german alkaloids. | Mahakali Road, Andheri East, Mumbai-400 093, Maharashtra | India |
Tetracyclin | VD-23155-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược-Vật tư y tế Thanh Hóa | Tetracyclin hydroclorid | DĐVN IV | North china pharmaceutical goodstar Co.,Ltd | Hi-Tech Development Zone Of Chengde, Hebei Province | China |
Thevinin | VD-23156-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược-Vật tư y tế Thanh Hóa | Vinpocetin | BP 2012 | Linnea SA | Linnea SA Via Cantonale CH-6595 Riazzino (TI) | Switzerland |
Tobramycin | VD-23157-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược-Vật tư y tế Thanh Hóa | Tobramycin sulfat | USP 34 | Livzon group fuzhou fuxing pharmaceutical Co.ltd | No.132, Guihua Road North, Gongbei, Zhuhai, Guangdong | China |
Vitamin B1 10 mg | VD-23158-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược-Vật tư y tế Thanh Hóa | Thiamin nitrat | DĐVN IV | Jiangxi tiaxin pharmaceutical co., ltd | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi | China |
Viên nang mềm EDIVA L-CYSTINE | VD-22761-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | L-cystine | USP 36 | NINGBO ZHENHAI HAIDE BIOCHEM CO., LTD | #799 Fengxiang Road Xiepu, Zhenhai, Ningbo 315204 | China |
Kem bôi da ETORAL CREAM | VD-22762-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | Ketoconazol | USP 35 | Sharon Bio-Medicine, Ltd | Plot No. 163. Smt. Janakidevi Public School Rd., SVP Nagar. Andheri (West). Mumbai - 400 053 | India |
Thuốc nhỏ mắt EYELIGHT VITA | VD-22763-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | Thiamin hydroclorid | EP 7 | DSM Nutritional Products GmbH | Postfach 1145, D-79 629 Grenzach Wyhlen | Germany |
Ribofiavin natri phosphat | USP 35 | DSM Nulritional Products | BP 170, F-68 305 Saint-Louis Cedex | France | ||||
Vitamin PP | BP 2013 | Western Drugs Pvt. Ltd | F-271 (A), Mewar Industrial Area, Madri, Udaipur - 313003 (Raj.) | India | ||||
Viên nén bao phim HAGIMOX 500 | VD-22764-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | Amoxicilin trihydrat | BP 2012 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt, Ltd | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab 144 533 | India |
Viên nang cứng HAGINIR 100 | VD-22765-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | Cefdinir | USP 34 | Parabolic drugs Ltd | S.C.O 99-100, 3rd & 4th floor, Sector 17-B, Chandigarh-160 017 | India |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống HAGINIR 125 | VD-22766-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | Cefdinir | USP 34 | Parabolic drugs Ltd | S.C.O 99-100, 3rd & 4th floor, Sector 17-B, Chandigarh-160 017 | India |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống KLAMENTIN 250 | VD-22767-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | Amoxicilin trihydrat | BP 2012 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt. Ltd (DSM Anti-Infectives lndia limited) | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab 144 533 | India |
Kali clavulanat & silicon dioxyd | EP 7 | CKD BIO CORPORATION | 368, 3-ga, Chungjeong-ro, Seodaemun-gu, Seoul 120-756 | Korea | ||||
Viên nén bao phim KLAMENTIN 625 | VD-22768-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | Amoxicilin trihydrat | BP 2012 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt. Ltd (DSM Anti-Infectives lndia limited) | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab 144 533 | India |
Kali clavulanat & avicel | EP 7 | CKD BIO CORPORATION | 368, 3-ga, Chungjeong-ro, Seodaemun-gu, Seoul 120-756 | Korea | ||||
Viên nang mềm VITAMIN D3 | VD-22769-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | Vitamin D3 | EP 7 | DSM Nutritional Products Ltd | Wurmisweg 576 4303 Kaiseraugst | Switzerland |
Coatangaponin 500 mg | VD-22745-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Acetyl-DL-Leucin | NSX | Wuhan Grand Hoyo Co.Ltd. | 399 Luo Yu Road, Zhuo Dao Quan Whuan | China |
Onyfu | VD-22747-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Clotrimazol | DĐVN IV . | Halcyon | Plot No,409,Phase -IV, G.I.D.C, Industrial EstateNaroda, Ahmedabad - 382330 | India |
Piroxicam 10 mg | VD-22749-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Piroxicam | DĐVN IV | Jintan qianyao pharmaceutical Raw Material Factory. | Zhuangcheng, Baita Town, Jinlan Changzhou Jiangsu 213214 | China |
Rhetanol | VD-22752-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Paracetamol | BP 2010 | Hebei Jiheng | 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province | China |
Clorpheniramin maleat | BP 2010 | Supriya Lifescience Ltd | Office: 207/208 Udyog Bhavan, Sonawala road, Goregaon (East, Mumbai - 400063. Maharashtra, India). Factory: A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal-Khed, Dist-Ratnagiri, 415722, Maharashtra | India | ||||
Rhetanol Fort | VD-22753-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Theng (group) pharmaceutical Co., Ltd. | 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Secrogyl | VD-22754-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Spiramycin | DĐVN IV | Wuxi | No.2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi city, Jiangsu Province | China |
Metronidazol | DĐVN IV | Hubei Hongyuan Pharmaceutical. Co., Ltd. | 428 Yishui north road, fengshan, luotian, Hubei | China | ||||
Sorbitol | VD-22755-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Sorbilol | DĐVN IV | Roquette | 1, Rue de la Haute Loge, 62136 Lestrem | France |
Spiramycin 1,5 MIU | VD-22756-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Spiramycin | DĐVN IV | Wuxi | No.2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi city, Jiangsu Province | China |
Vitamin C 500 mg | VD-22757-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Acid ascorbic | DĐVN IV | Aland (Jiangsu) NUTRACEUTICAL Co., Ltd | Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu (214500) | China |
SaVi Candesartan 4 | VD-23003-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm SaVi | Candesartan cilexetil | BP 2013 | ZHEJIANG YONGNING PHARMACEUTICAL CO., LTD. | No.4 Meihuajing Road, Huangyan, Taizhou City, Zhejiang Province. | China |
SaVi Candesartan 8 | VD-23004-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm SaVi | Candesartan cilexetil | BP 2013 | ZHEJIANG YONGNING PHARMACEUTICAL CO., LTD. | No.4 Meihuajing Road, Huangyan, Taizhou City, Zhejiang Province. | China |
SaVi Galantamin 8 | VD-23006-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm SaVi | Galantamin (dưới dạng Galantamin HBr) | BP 2013 | Afine Chemicals Limited | No.105 He Dong Road hangzhou Zhejiang (Mainland) | China |
SaVi Irbesartan 300 | VD-23007-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm SaVi | lrbesartan | USP 34 | CTX Lifesciences (P) Ltd | No:251 - 252, Sachin Magdalla Road GIDC - Sachin, Dist: -Surat (Gujarat) | India |
SaVi Valsartan Plus HCT | VD-23010-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm SaVi | Valsartan | USP 34 | Smilax Laboratories Limited. | Plot No. 12 A, Phase III, l.D.A, Jeedimetla, Hyderabad - 500 055 | India |
Hydroclorothiazid | DĐVN IV | CTX Life Sciences Pvt Lilimted. | Block No. 251, 252, Sachin Magdalla Road, Surat - 394230. Gujarat | India | ||||
SaViOrli | VD-23012-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm SaVi | Orlistat dạng vi hạt | NSX | LEE pharma limited | Địa chỉ của nhà sản xuất: SY. No.: 257 & 258/1, Door No: 11-6/56-C, Opp: 1DPL Factory, Moosapet, Balanagr (Post), Hyderabad - 500 037 | India |
SaViRisone 5 | VD-23013-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm SaVi | Risedronat natri dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat | USP 34 | IPCA Laboratories Limited | P.O.Sejavla 457 002. Dist. Ratlam (M.P.) | India |
Tufsine 600 | VD-23014-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm SaVi | Acetylcytein | BP 2010 | ZACH SYSTEM S.P.A. Headquarter Administrative offices Commercial offices | Via Lillo Del Duca, 10 - 20091 Bresso (MI) | Italy |
Zidolam SaVi | VD-23015-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần Dược Phẩm SaVi | Lamivudin | BP 2010 | Astrix laboratories Limited | 1-1-151/1, 4th Floor Sairam Towers, Alexander Road, Secunderabad - 500 003 | India |
Zidovudin | BP 2010 | Cipla Ltd | Mumbai Central, Mumbai 400 008 | India | ||||
Hadiclacin 500 | VD-22758-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh | Clarithromycin | USP 32 | Jiangsu botai pharmaceutical., ltd | Tonggang avenue 8#, huaian, jiangsu Huaian Jiangsu | China |
Amoxicilin 1G | VD-23035-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) | USP 32 | DSM Anti-Infectives India Limited | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt.Nawanshahr, Punjab 144 533 | India |
Helcrosin | VD-23036-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) | USP 32 | DSM Anti-Infectives India Limited | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt.Nawanshahr, Punjab 144 533 | India |
Coruno 2G | VD-23037-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Hỗn hợp Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri); Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) | NSX | Zhuhai United Laboratories Co., Ltd | Sanzao Science & Technology Park, National Hi - Tech Zone, Zhuhai, Guangdong | China |
Esofirst | VD-23038-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Esomeprazol (dưới dạng bột đông khô chứa Esomeprazol natri) | NSX | STERILE INDIA PVT. LTD | 1015.10th Floor, D Mall, Netaji Subhash Place, Pitam Pura, New Delhi-110 034 | India |
Natacina | VD-23039-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Natamycin | USP 30 | Pucheng Lifecome Biochemistry Co., LTD | No.19, Industrial Park, Pucheng, Fufian | China |
Megaprof 100 | QLĐB-496-15 | 9/9/2017 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Oxaliplatin | EP 7.0 | Lab Ofichem | Heembadweg - 5 9561 CZ TER APEL - The Netherlands | Netherlands |
Megaprof 50 | QLĐB-497-15 | 9/9/2017 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Oxaliplatin | EP 7.0 | Lab Ofichem | Heembadweg - 5 9561 CZ TER APEL - The Netherlands | Netherlands |
BFS-Naloxone | VD-23379-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Naloxon hydroclorid (dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat) | BP 2009 | Siegfried AG Untere Bruehlstrasse | 4800 Zofingen | Switzerland |
Vemi-Teen 10 | VD-23292-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Isotretinoin | USP 34 | INTATRADE CHEMICALS GMBH | Bahnhofstr.1, D-06774 Muldestausee OT Friedersdorf | Germany |
Vemi-Teen 20 | VD-23293-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Isotretinoin | USP 34 | INTATRADE CHEMICALS GMBH | Bahnhofstr.1, D-06774 Muldestausee OT Friedersdorf | Germany |
Verni-Topbee 150 | VD-23294-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Ursodcoxycholic acid | USP 34 | Jizhou City Huayang Chemical Co., Ltd. | NO.645 FuYang East Road, Jizhou City, Hebei province | China |
Verni-Topbee 300 | VD-23295-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Ursodcoxycholic acid | USP 34 | Jizhou City Huayang Chemical Co., Ltd. | NO.645 FuYang East Road, Jizhou City, Hebei province | China |
Brometic 2mg/10ml | VD-23326-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Bromhexin (dưới dạng Bromhexin hydroclorid) | BP 2009 | Laboratório Edol - Produtos Farmacêuticos, S.A. | Avenida 25 de Abril 6, 2795-195 Linda-a-Velha | Potugal |
Cefdinir 300 GLOMED | VD-22833-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Cefdinir | USP 36 | PARABOLIC DRUGS LTD | 45, K.CN II, Panchkula | India |
Cefdinir 2g | VD-22834-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Cefotaxim natri | USP 36 | AUROBINDO PHARMA LTD. | Plot No.2, Maitri Vihar, Ameerpet, Hyderabad-500 038, Andhra Pradesh | India |
Gloxin 250 | VD-22835-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Cefalexin monohydrat | BP 2009 | ACS DOBFAR S.p.a. | Viale Addetta, 4/12 - 20067 Tribiano (MI) | ltaly |
Medxil 100 | VD-22836-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Cefpodoxim proxetil | USP 34 | PARABOLIC DRUGS LTD. | 45, KCN II, Panchkula | India |
Medxil 50 | VD-22837-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Cefpodoxim proxetil | USP 34 | PARABOLIC DRUGS LTD. | 45, KCN II, Panchkula | India |
Nidaret 500 | VD-22838-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Cefradin | USP 36 | NCPC Hebei Huamin Pharmaceutical Co., Ltd | No 18, Yangzi Road, Economic & Technological Development Zone, Shijiazhang City, Hebei Province | China |
Butridat | VD-22839-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Trimceutin maleat | EP 7.5 | ZHEJIANG EAST-ASIA PHARMACEUTICAL CO., LTD | Xuanzhu Fanglu, Haiyou Town, Sanmen County, Taizhou City, Zhejiang | China |
Butridat 200 | VD-22840-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Trimceutin maleat | EP 7.5 | ZHEJIANG EAST-ASIA PHARMACEUTICAL CO., LTD | Xuanzhu Fanglu, Haiyou Town, Sanmen County, Taizhou City, Zhejiang | China |
Caretril 10 | VD-22841-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Racecadotril | EP 7.0 | HETERO DRUGS LIMITED | 7-2-A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad -500 018. A.P | India |
Caretril 30 | VD-22842-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Racecadotril | EP 7.0 | HETERO DRUGS LIMITED | 7-2-A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad -500 018. A.P | India |
CARVELMED 12.5 | VD-22843-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Carvedilol | EP 7.5 | ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD | Xunqiao, Linhai, Zhejiang | China |
CARVELMED 6.25 | VD-22844-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Carvedilol | EP 7.5 | ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD | Xunqiao, Linhai, Zhejiang | China |
FURIXAT | VD-22845-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Flavoxat hydroclorid | EP 7.5 | ELDER PHARMACEUTICAL LTD | A 36, MIDC Ind, Village-Kaire, Tai, Khalapur, Raigad 410 220 | India |
GLOBIC 15 | VD-22846-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Meloxicam | EP 7.5 | ZHEJIANG EXCEL PHARMACEUTICAL CO., LTD | 9 Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejang | China |
GLOBIC 7.5 | VD-22847-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Meloxicam | EP 7.5 | ZHEJIANG EXCEL PHARMACEUTICAL CO., LTD | 9 Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejang | China |
GLODAS 120 | VD-22848-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Fexofenadin hydroclorid | EP 7.5 | VIRUPAKSHA ORGANICS PVT. LTD | F-10, I.D.A, Gandhi Nagar, Balanagar, Hyderabad - 500 037, Andhra Pradesh | India |
GLOMEZOL | VD-22849-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Omeprazol | NSX | DR.REDDY’S | Plot No. 105, S.V.Coop Industrial Eatate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak Dist | India |
GLOMEZOL 40 | VD-22850-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Omeprazol | NSX | DR.REDDY’S | Plot No. 105, S.V.Coop Industrial Eatate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak Dist | India |
GLOTADOL 500 | VD-22851-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Paracetamol | EP 6.0 | Novacyl (Wuxi) Pharmaceutical Co. Ltd | 8 Guangshi (W) Road Wuxi Jiangsu 214185 | China |
GLOTAREN 20 | VD-22852-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Trimetazidin hydroclorid | EP 6.0 | CHEMI S.P.A | Via Dei Laboratori 54, Cinisello Balsamo (MI) | Italy |
GLUCOSAMIN 500 GLOMED | VD-22853-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Glucosamin sulfat kali clorid | USP 34 | YANGZHOU RIXING BIOCHEMICAL PRODUCTS CO., LTD | No 58 WuanRD, Gaoyou City, Jiangsu, China PO. 225601 | China |
LODINAP 10 | VD-22854-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Enalapril maleat | DĐVN IV | CHANGZHOU PHARMACEUTICAL FACTORY | No.518 Laodong EastChangzhou, Jiangsu Province, PR | China |
LODINAP 5 | VD-22855-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Enalapril maleat | DĐVN IV | CHANGZHOU PHARMACEUTICAL FACTORY | No.518 Laodong EastChangzhou, Jiangsu Province, PR | China |
LODOVAX | VD-22856-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Clopidogrel bisulfat | EP 7.0 | TEVA TAPI DIVISION TEVA GROUP - ISRAEL | 5 Basel Street, P.O. Box 3190 Petach- Tikva 49131 | Israel |
LORAAR 50 | VD-22857-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Losartan kali | USP34 | DR.REDDY’S LABORATORIES LTD. | Plot No.42, SV. Co.op. Industrial Estate, Jeedimeta, Hyderabad-500055 | India |
RANIPIN 300 | VD-22858-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Ranitidin hydroclorid | EP 7.0 | SMS Pharmaceutical Ltd | Sy. No. 180/2, Kazipally Village, Jinnaram (M), Medak District-502 319, A.P. | India |
TARGETAN | VD-22859-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Ibuprofen | EP 7.0 | Albemarle Corporation | 725 Cannon Bridge Road, Orangeburg, South Carolina 29115 | USA |
TENECAND 16 | VD-22860-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Candesartan Cilexetil | USP 35 | Dr. REDDY’S | APIIC lndustrial Estate, I.D.A., Pydibhimavarm, Ranasthalam Mandal, Srikakulam District, Andhra Pradesh | India |
TENECAND 4 | VD-22861-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Candesartan Cilexetil | USP 35 | Dr. REDDY’S | APIIC lndustrial Estate, I.D.A., Pydibhimavarm, Ranasthalam Mandal, Srikakulam District, Andhra Pradesh | India |
TENECAND 8 | VD-22862-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Candesartan Cilexetil | USP 35 | Dr. REDDY’S | APIIC lndustrial Estate, I.D.A., Pydibhimavarm, Ranasthalam Mandal, Srikakulam District, Andhra Pradesh | India |
ZEDOLID | VD-22863-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Linezolid | NSX | GLENMARK GENERICS LIMITED | B/2 Mahalaxmi Chambers 22 Bhulabhai Desai Road Mumbai. Maharashtra | India |
GLONOVIR | QLĐB-485-15 | 9/9/2017 | Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED | Tenofovir disoproxil fumarat | NSX | HETERO DRUGS LIMITED | 7-2-A2, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad - 500 018, A.P. | India |
USATENVIR 300 | QLĐB-484-15 | 9/9/2017 | Công ty cổ phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A | Tenofovir disoproxil fumarat | IP 4 | HETERO LABS LIMITED | Survey No. 10, I.D.A, Gaddapotharam, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
MAXXACNE-C | VD-22802-12 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A | Clindamycin phosphat | USP 30 | ZHEJIANG HISOAR PHARMACEUTICAL CO., LTD | No. 100 Waisha Branch Road, JiaoJiang Taizhou, Zhejiang 318000 | China |
MAXXLIPID 100 | VD-22803-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A | Ciprofibrat | BP 2009 | SHANGYU ZHONGCHANG CHEMICAL CO., LTD | Fine chemical zone, shangyu city, Zhejiang province | China |
MAXXPITOR 100 | VD-22804-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A | Fenofibrate micronized pellets | NSX | SHANGHAI ETHYLPHARM PHARMACEUTICALS Co., Ltd. | No.278, Qianyun Road, South of Bridge 16, 318 national way, Xujing Town, Qingpu District, 201702 Shanghai | China |
MAXXPITOR 200 | VD-22805-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A | Fenofibrate micronized pellets | NSX | SHANGHAI ETHYLPHARM PHARMACEUTICALS Co., Ltd. | No.278, Qianyun Road, South of Bridge 16, 318 national way, Xujing Town, Qingpu District, 201702 Shanghai | China |
MAXXVITON 1200 | VD-22806-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A | Piracetam | DĐVN IV | NORTHEAST PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD | No. 8, Kuminghu Street, Economic & Technology Development District, Shenyang, Liaoning | China |
MAXXWOMEN | VD-22807-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A | Natri alendronat | USP 34 | POLPHARMA SA | Fine Chemicals Business Unit - 19 Pelplinska, 83 - 200 Starogard Gdanski | Poland |
NIDAL - FLEX 50 | VD-22808-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A | Diacerein | IP 2010 | NUTRA SPECIALITIES PRIVATE LIMITED | Sr. No. 69, Chandrapadiya village, Vinjamur Mandal, Nellore District, Andhra Pradesh | India |
USAALLERZ 180 | VD-22809-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A | Fexofenadin hydroclorid | BP 2009 | DIPHARMA FRANCIS S.r.l | Via Origgio 23 - 21042 Caronno Pertusella VA | Italy |
Lepigin 25 | VD-22741-15 | 9/9/2020 | CTCP Dược Danapha | Clozapin | EP 7.0 | Wuhan Shiji Pharmaceutical Co., Ltd | Xingou Industrial Park, Taiwan Investment District, Wujiashan, Wuhan, China 430000 | China |
Zvevdochka nasal spray 0,1% | VD-22744-15 | 9/9/2020 | CTCP Dược Danapha | Xylometazolin hydroclorid | USP 32 | Basf | Carl-Bosch-Strasse 38, 67056 Ludwigshafen | Germany |
Mifenan | QLĐB-487-15 | 9/9/2017 | CTCP Dược Danapha | Mifepriston | CP 2010 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, 317300 | China |
Acepron 650 | VD-22822-15 | 9/9/2020 | CTCP Dược phẩm Cửu Long | paracetamol | USP 34 | Covidien Mallinckrodt Inc. | 675 McDonnelI Blvd, Hazelwood, Mo 63042 | USA |
Berberin 10 | VD-22823-15 | 9/9/2020 | CTCP Dược phẩm Cửu Long | Berberin clorid | JP XVI | Changzhou Yabang Pharmaceutical Co. Ltd. | Liangchang East Road 6 # Jintan, Changzhou, Jiang Su | China |
Cefacyl 500 | VD-22824-15 | 9/9/2020 | CTCP Dược phẩm Cửu Long | cephalexin monohydrat | USP 34 | AUROBINDO PHARMA Ltd - INDIA | Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, A.P. | INDIA |
Parafizz 650 | VD-22825-15 | 9/9/2020 | CTCP Dược phẩm Cửu Long | paracetamol | USP 34 | Covidien Mallinckrodt Inc. | 675 McDonnell Blvd, Hazelwood, Mo 63042 | USA |
Rednison 5 | VD-22826-15 | 9/9/2020 | CTCP Dược phẩm Cửu Long | Prednisolon | BP 2009 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co, Ltd | No.91, Chenglinzhuang Road Hedong District China | China |
Vinazol | VD-22827-15 | 9/9/2020 | CTCP Dược phẩm Cửu Long | clotrimazol | USP 34 | CHANGZHOU YABANG PHARMACEUTICAL CO., LTD | Liangchang East Road 6# Jinlan, Changzhou, Jiangsu | China |
Acytomaxi | VD-22866-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Aciclovir | DĐVN IV | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., LTD | Street 507, North building of INSIGMA Technology, 2966# Jinkelu, Pudong New district, Shanghai | China |
Ausfalex | VD-22867-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Cephalexin monohydrat | DĐVN IV | DSM Anti-Infectives Chemferm, S.A | Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona | Spain |
Cefpodoxim | VD-22870-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Cefpodoxim proxetil | USP 32 | Parabolic Drugs LTD | Sco 99-100, Level III&IV, Sector 17-B, Chandigarh-160017 | India |
Chymodk | VD-22871-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Alphachymotrypsin | DĐVN IV | Beijing Geyuantianrun Bio-tech Co., LTD | No.3, Tianfu, daxing District, Beijing | China |
Cordxit-DHT | VD-22872-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Neomycin sulfat | BP 2010 | Yichang Sanxia Pharmaceutical Co., LTD | No.48, Binjiang Road, Xiba Yichang, Hubei, 443002 | China |
Davinfort-800mg | VD-22873-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Piracetam | DĐVN IV | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co., LTD | No 58, Changxi Road, Jingdezhen City | China |
Dixirein | VD-22874-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Carbocitein | BP 2010 | Euro asian chemiscals private LTD | No207, 2nd Floor, New Sun Mill Compound, Lower parel, Mumbai | India |
Ferich | VD-22875-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Iron protein succinylat | NSX | Shreeji phẩm Internatinal | FF/10, Narsinghdham Complex, Sangam Chararasta, Harni Road, Vadodara-390018 Gujarat | India |
Hafalex 500 | VD-22876-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Cephalexin monohydrat | DĐVN IV | DSM Anti-Infectives Chemferm, S.A | Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sla Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona | Spain |
Hatasten | VD-22877-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Clotrimazol | DĐVN IV | Jintan Zhongxing pharmaceutical and chemical Co., LTD | 12 HouYang Chemical Park, Jincheng Towns, Jintan, Jiangsu | China |
Ibadrol 1g | VD-22878-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Cefadroxil monohydrat | DĐVN IV | DSM Anti-Infectives Chemferm, S.A | Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona | Spain |
Letbaby | VD-22880-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Calci glucoheptonat | BP 2010 | Seppic, France | Seppic.22 Terrasse Bellini 92800 Puteaux- | France |
Vitamin D3 | BP 2010 | Xinmen Kingdomway Group Company | Xinyang Industry Area, Haicang Investment Zone, Xiamen361022 | China | ||||
Lefsuxy | VD-22881-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | L-ornithin L-aspartat | NSX | Nirigbo Honor Chemtech | Room 404, 312, East Xintiandi, Jiangdog District, Ningbo 315040, Zhejiang Province | China |
Mezavitmin | VD-22882-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Vinpocetin | BP 2010 | Northeast Pharmaceutical Group Co., LTD | No.37 Zhonggong Bei Street, Tiexi District, Shenyang | China |
Nystatin-BKP | VD-22883-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Nystatin | DĐVN IV | Antibiotice | Valea Lupului nr.1, Iasi 707410 | Romania |
Pasepan | VD-22884-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Vitamin E 400 | VD-22885-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) | USP 32 | ZheJiang worldbest Biotechnology Co., Ltd | 158 Xinqiaoshanbei, lanjiang District, Lanxi City, Zhejiang 311100 | China |
Xylometazolin 0,05% | VD-22886-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Xylometazolin hydroclorid | USP 32 | Wuhan Wuyao Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 5, Gutian road, Wuhan, Hubei | China |
Zinbebe | VD-22887-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Kẽm Gluconat | USP 32 | Global Calcium PVT Ltd. | No1, Hundred feet road, 5th block Koramagala-Bangalore. | India |
Histudon | VD-23107-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Piracetam | DĐVN IV | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co., Ltd. | No 58, ChangxiRoad, Jingdezhen City | China |
Vitamin C | VD-23108-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Vitamin C | DĐVN IV | Hebei Welcom Pharmaceutical Co., Ltd | No.11 Zhaiying North street, Shijiazhuang | China |
ACETYLCYSTEIN | VD-22770-15 | 9/9/2020 | CTCP Dược Minh Hải | Acetylcystein | DĐVN IV | Ningbo Honor Chemtech Co., Ltd-China | Room 1011, Block 1, East Xintiandi, Jiangdong District, Ningbo | China |
ALMIPHA 8,4 mg | VD-22771-15 | 9/9/2020 | CTCP Dược Minh Hải | Alphachymotrypsin | DĐVN IV | Beijing No.1 Bio-Tech Co., Ltd-China | 1501 Room, NO.61 Balizhuangxili Chaoyang District Beijing | China |
ASPIRIN PH8 | VD-22772-15 | 9/9/2020 | CTCP Dược Minh Hải | Acid acetylsalicylic | DĐVN IV | JQC (Huayin) Pharmaceutical Co., Ltd-China | Yuquan Road, Huayin City, Shaanxi Province, china 714203 | China |
CELECOXIB | VD-22773-15 | 9/9/2020 | CTCP Dược Minh Hải | Celecoxib | NSX | Aarti Drugs Limited - India. | Plot. No. 109-D, Mahendra, Industrial Estate, Ground Floor, Road No.29, Sion (cast), Mumbai - 400 022. | India |
ClPROFLOXACIN | VD-22774-15 | 9/9/2020 | CTCP Dược Minh Hải | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCI) | DĐVN IV | Anqiu Luan Pharmaceutical Co., Ltd, China. | No. 35, Xiaoheya, Chengbei, Anqiu, Weifang, Shandong | China |
IRATAC | VD-22775-15 | 9/9/2020 | CTCP Dược Minh Hải | Ibuprofen | DĐVN IV | Iod Chemicals and Pharmaceuticals Limited - India | 85A Industrial Area, 14100- | India |
JOINT SCAP | VD-22776-15 | 9/9/2020 | CTCP Dược Minh Hải | Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) | DĐVN IV | Yangzhou Rixing Biochemical Products Co., Ltd - China | 58 Wuan RD, Gaoyou City, Jiangsu, China PO 225601 | China |
MIHATUS | VD-22777-21 | 9/9/2020 | CTCP Dược Minh Hải | Dextromethorphan hydrobromid | DĐVN IV | Dr.reddy's Laboratories Ltd. | Plot no.9, JN Pharma City, Parawada Visakhapatnam-531021, A.P | India |
NILCOX BABY Fort 250/2 mg | VD-22988-15 | 9/9/2020 | CTY CP DƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG | Acetaminophen | USP 30 | MALLINCKRODT INC | 675 MCDONNELL BLVD ST. LOUIS. MO 63134 | USA |
Clorpheniramin maleat | USP 30 | SUPRIYA LIFESCIENCE LTD | A 5/2, LOTE PARSHURAM INDUSTRIAL AREA, M.I.D.C., TAL - KHED, DIST - RATNAGIRI, 415 722, MAHARASHTRA | INDIA | ||||
ORIPICIN 1mg | VD-22989-15 | 9/9/2020 | CTY CP DƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG | Magnesi lactat dihydrat | USP 34 | VITAL LABORATORIES PRIVATE LIMITED | “VENKATESH”, MAHANT ROAD EXTN, UTTKARSH MANDAL CIRCLE, VILE PARLE - (E), MUMBAI - 400 057 | INDIA |
Ceftazidim 1 g | VD-23040-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) | USP 30 | Harbin pharmaceutical group Co., Ltd..General Pharma. Factory | No. 109 Xuefu Road Nangang Distric Harbin, 150086 | China |
Fexofenadin hydroclorid 180 mg | VD-23041-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Fexofenadin hydroclorid | USP 32 | Alekhya Drugs Pvt., Ltd. | Flat no.211, Bhanu Enclave, ESI, Sunder Nagar, Hyderabad - 38.AP | India |
Fexofenadin hydroclorid 60 mg | VD-23042-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Fexofenadin hydroclorid | USP 32 | Alekhya Drugs Pvt., Ltd. | Flat no.211, Bhanu Enclave, ESI, Sunder Nagar, Hyderabad - 38.AP | India |
Flazenca | VD-23043-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Spiramycin | DĐVN IV | Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd. | 2 Guangming Road, Yicheng; Zhumadian; Henan | China |
Metronidazol | DĐVN IV | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd | 428 Yishui North Road, Fengshan, Luotian, Hubei | China | ||||
Montelukast 10 mg | VD-23044-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) | BP 2013 | Xian Shunyi Bio-Chemical Technology Co., Ltd. | Room2104, Yipinmeidao, No.61yi, Gaoxin road, Xi’an city | China |
ALAXAN Tablels | VD-23414-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH United International Pharma | Acetaminophen | USP 34 | WEISTAR INDUSTRY LIMITED | 8F, Meixin Business Building No. 820 Fenghuang Road, Huzhou Zhejiang | China |
Ibuprofen | BP 2010 | ALBEMARLE | 725 Cannon Bridge Road Orangeburg, South Carolina | USA | ||||
ATUSSIN Tablets | VD-23415-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH United International Pharma | Dextromethorphan NBr | USP 34 | Dr. Reddy's Laboratories Ltd. | 8-2-337, Road No 3, Banjara Hills, Hyderabad - 500034, Andhra Pradesh | India |
Chlorpheniramine Maleate | BP 2010 | Supriya Lifescience Ltd. | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal. - Khed, Dist. 415722, Maharashatra | India | ||||
Ammonium Chloride | USP 34 | Macron Avantor (Mallinckrodt Baker, Inc) | 222 Red school lane - Phillipsburg, NJ 08865 | USA | ||||
Trisodium Citrate Dihydrate | USP 34 | Jungbunzlauer Austria AG | Schwarxenbergplatz 16, AT - 1011 Wien | Austria | ||||
Guaifenesin | BP 2010 | Granules India Limited | 15A/1, Phase III, I.D.A. Jeedimetla, Hydarabad - 500 055 | India | ||||
HYDRITE COCONUT TABLETS Tablets | VD-23416-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH United International Pharma | Dextrose Anhydrous | USP 34 | Hebei Shengxue Glucose | Shengxue Rd, Luancheng County, Shijiazhuang City, Hebei Prov. | China |
Trisodium Citrate Dihydrate | USP 34 | Jungbunzlauer Austria AG | Schwarzenbergplaz 16, AT-1010 Wien | Austria | ||||
Sodium Chloride | USP 34 | Dominion Salts | Tetara Street, Mount Maunganui South, | New Zealand | ||||
Potassium Chloride | USP 34 | (Malinkrodt Baker SDN DHD (32257-W) | A-1201-2, 12th floor, Kelana Brem Tower1, Jalan SS7/15 (Jalan Stadium), Kelana Jaya, 47301 Petaling Jaya, Selangor D.E. P.O Box 6600, Kg. Tunku, 47369 Peataling Jaya, Selangor Darul Ehsan | (Malaysia) | ||||
HYVAL (160) Film coated tablets | VD-23417-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH United International Pharma | Valsartan | USP 34 | Smilax Laboratories Limited | Corp. Office: #6/3/1090, TSR Towers 4th Floor (B-block), Raibhavan Road, Somajiguda, Hyderabad -500082, A.P | India |
HYVAL (80) Film coated tablets | VD-23418-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH United International Pharma | Valsartan | USP 34 | Smilax Laboratories Limited | Corp. Office: #6/3/1090, TSR Towers 4th Floor (B-block), Raibhavan Road, Somajiguda, Hyderabad -500082, A.P | India |
KREMIL-S EXTRA STRENGTH Chewable tablets | VD-23419-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH United International Pharma | Aluminum Hydroxide Magnesium Hydroxide- AHMH | NSX | SPI PHARMA INC. | 40 Cape Henlopen Drive Lewes, Delaware 19958 | USA |
Simethicone | USP 35 | DOW CORNING | 8625 S. Inkster road Taylor MI 48180 | USA | ||||
MAXEDO (250) Suspension | VD-23420-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH United International Pharma | Acetaminophen Micronized | USP 35 | Zhejiang Kangle Pharmaceutical Co., Ltd | 5/F KangLe Building, No. 112 MaAnChi Road (West), Wenzhou, Zhejiang | China |
Flosanvico | VD-23045-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 3 | Citicoline (dưới dạng citicoline natri) | CP 2010 | Kaiping Genuine Biochemical Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1, Xinke Rd, Shatang Town, Kaiping, Guangdong Province | China |
Foreseptol | VD-23046-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 3 | Sulfamethoxazol | DĐVN IV | Virchow Laboratories Limited | Kaiping Genuine Biochemical Pharmaceutical Co., Ltd | China |
Trimethoprim | DĐVN IV | Shandong Rongyuan Pharm Co., Ltd | 15FL, Radio&TV Building, Shouguang, Shandong Weifang Shandong 262700 | China | ||||
Atunsyrup | VD-23247-15 | 9/9/2020 | CTCPTMDP Quang Minh | Guaiphenesin | DĐVN IV | DELTA SYNTHETIC CO., LTD. | 15 MINSHENG ST, TUCHENO DIST, NEW TAIPEI CITY 23079, | TAIWAN |
Dextromethorphan hydroclorid | DĐVN IV | Wockhardt Limited (Bulk Drug Division) | Pilot No.138, GIDC Estate, Ankleshwar - 393 002. Dist, Bharuch, Gujarat. | India. | ||||
Clorpheniramin maleat | DĐVN IV | SUPRIYA LIFESCIENCE LTD. | 207/208, Udyog Bhavan, Solawala Road, Goregaon (East), Mumbai-400 063, Maharashtra | India. | ||||
Upmisa C | VD-23248-15 | 9/9/2020 | CTCPTMDP. Quang Minh | Acid ascorbic | DĐVN IV | ALAND (JIANGSU) NUTRACEUTICAL Co., Ltd | JIANGSHAN ROAD, JINGJIANG, JIANGSSU (214500) P.R. | India. |
MEDI-LEVOSULPIRID | VD-22922-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM ME DI SUN | Levosulpirid | NSX | SUZHOU YUANFANG CHEMICAL CO., LTD | Fuhao Developing Zone, Taicang City, Jiangsu | China |
EZDIXUM | VD-22917-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM ME DI SUN | Esomeprazol (dạng vi hạt chứa 22,5% Esomeprazol magnesium dihydrat) | NSX | Sansh Biotech Pvt Ltd | B-12, Kailash Apts., Lala Lajpat Rai Marg, 110048 | India |
EZDIXUM | VD-22917-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM ME DI SUN | EsomeprazoI (dạng vi hạt chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) | NSX | Sansh Biotech Pvt Ltd | B-12, Kaliash Apts., Lala Lajpat Rai Marg, 110048 | India |
MEDI-GLUCOSAMIN | VD-22921-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM ME DI SUN | Glucosamin sulphat kali clorid | DĐVN IV | YANGZHOU RIXING BIO-TECH CO., LTD | No 58 WuanRD, Gaoyou City, Jiangsu | China |
MEDISMETIT | VD-22923-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM ME DI SUN | Dioctahedral smectit | NSX | Hangzhou VIWA Co., Ltd. | Room 503, Jiahua International, Business Center, No. 15 Hangda Road, Hangzhou, 310007 | China |
MUSONBAY | VD-22925-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM ME DI SUN | Montelukast natri | BP2013 | Inogent Laboratories Private Limited (A GVK BIO COMPANY) | 28A, IDA, Nacharam, Hyderabad 500 076 | India |
SPYDMAX 0.75 M.IU | VD-22929-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM ME DI SUN | Spiramycin | DĐVN IV | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd. | Xicheng Road NO.257, Wuxi City | China |
SPYDMAX 1.5 M.IU | VD-22930-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM ME DI SUN | Spiramycin | DĐVN IV | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd. | Xicheng Road NO.257, Wuxi City | China |
MYSPA | VD-22926-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM ME DI SUN | Isotretinoin | BP2009 | Taizhou Hengfeng Pharmaceutical & Chemical Co., Ltd | Shuiyang Chemical Development Zone, Linhai | China |
TUSSIFORT | VD-22926-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM ME DI SUN | Dexiromethorphan | DĐVN IV | Vijayasri Organics Limited | Plot no.9, JN Pharma City, Parawada, Visakhapatnam-531021, A.P | India |
Eucalyptol | DĐVN IV | Delta Synthetic Co., Ltd. | 5 Minsheng St., Tucheng Dist, New Taipei City 23679 Taiwan (R.O.C) | Taiwan | ||||
Guaifenesin | DĐVN IV | TIEN YUAN CHEMICAL (PTE) LTD. | No.18 Chin Bee Road, Jurong Town, 619827 | Singapore | ||||
Menthol | DĐVN IV | Sharp Menthol India Limited | C-03 S.M.A. Cooperative Industrial, Estate. Delhi 110 033 | India | ||||
TUSSIDROP | VD-22932-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM ME DI SUN | Eucalyptol | DĐVN IV | TIEN YUAN CHEMICAL (PTE) | No.18 Chin Bee Road, Jurong Town, 619827 | Singapore |
Menthol | DĐVN IV | SHARP MENTHOL IMDIA LIMITED | C-03 S.M.A. Cooperative Industrial, Estate. Delhi 110 033 | India | ||||
Actifif-Nic | VD-23306-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Triprolidin HCI | BP 2007 | Pioneer Laboratories (India) PVT, Ltd | 322-A, City Centre, 570 M.G.Road, Indore-452001, Madhya | India |
Phenylephrin HCI | BP 2007 | Unichem | No.197 Sector-1 Pithampur - 454 775, Dist -Dhar (M.P.) | India | ||||
Arginice | VD-23307-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Arginin HCl | BP 2007 | Shine Star (Hubei) Biological Engineering Co., Ltd | No. 666 Chanling Avenue, Douhudi Town, Gong An, Jingzhou City, Hubei | China |
Celezmin-Nic | VD-23308-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Dexclorpheniramin maleat | DĐVN IV | Supriya Chemicals | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai-400063 | India |
Betamethason | DĐVN IV | Tianjin Jinhui Pharmaceutical Co., Ltd | No.98 Erjing Road, Yangliuquing Town, Xiqing District, Tianjin | China | ||||
Nicbesolvin-4 | VD-23309-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Bromhexin HCI | DĐVN IV | Shanghai Shengxin Medicine Chemical Co., Ltd | Dongjin Town, Songjiang City, Shanghai | China |
Nicbesolvin-8 | VD-23310-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Bromhexin HCI | DĐVN IV | Shanghai Shengxin Medicine Chemical Co., Ltd | Dongjin Town, Songjiang City, Shanghai | China |
Nic-spa | VD-23311-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Alverin citrat | DĐVN IV | Yancheng Medical Chemical Factory | Room 101, 40#, Lane 283, Zhabei District, Shanghai | China |
Nisigina | VD-23312-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Nefopam HCl | CP 2005 | Xuzhou Wanhe Chemical Industry Co., Ltd | 16/F Shengjia Building 1, Zhong Shanbeilu, Xuzhou | China |
Phanedol Extra | VD-23313-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmacy Co., Ltd | 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei | China |
Phostaligel Nic | VD-23314-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Nhôm phosphat gel | BP 2009 | Shijiazhuang Pharmaceutical Co., Ltd | No.276 Zhongshan West Road, Shijiazhuang | China |
Polacanmin | VD-23315-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Dexclorpheniramin maleat | USP 30 | Nivedita Chemicals Pvt.Ltd | A-14, M.I.D.C., Andheri (East), Mumbai (Bombay) 400093 | India |
Ranitidin 150 mg | VD-23316-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Ranitidin | DĐVN IV | Changzhou Yabang-QH Pharmachem Co., Ltd | Weicun Jiangbian Industry Zone, Chunjiang Town, Xinbei District, Changzhou, Jiangsu, 213127 | China |
Ranitidin 300 mg | VD-23317-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Ranitidin | DĐVN IV | Changzhou Yabang-QH Pharmachem Co., Ltd | Weicun Jiangbian Industry Zone, Chunjiang Town, Xinbei District, Changzhou, Jiangsu, 213127 | China |
Spaspyzin | VD-23318-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Alverin citrat | DĐVN IV | Yancheng Medical Chemical Factory | Room 101, 40#, Lane 283, Zhabei District, Shanghai | China |
Spiramycin 750.000 I.U | VD-23319-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Spiramycin | DĐVN IV | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd | Shandong shouguang Economy and Technology Development Zone | China |
Terpin Goledin | VD-23320-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Dextromethorphan HBr | DĐVN IV | Wockhardt Limited | No.138 Estate, Ankleshwar-393002, District Bharuch, Gujarat | India |
Vimagza | VD-23321-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Tadalafil | NSX | Ultratech India Limited | No.25&26, New Chemical Zone, M.I.D.C. Taloja, Tal.Panvel, Dist.Raigad, Maharashtra | India |
Virnagza Fort | VD-23322-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Tadalafil | NSX | Ultratech India Limited | No.25&26, New Chemical Zone, M.I.D.C. Taloja, Tal.Panvel, Dist.Raigad, Maharashtra | India |
Vitamin C 1000 mg | VD-23323-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Vitamin C | DĐVN IV | Shijiazhuang Pharma. Weisheng Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd | 236 Yellow Road of Shijazhuang New-hight Technology Industry Development Zone, Hebei | China |
Zexpam | VD-23324-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Dextromethorphan HBr | DĐVN IV | Wockhardt Limited | Bandra-Kurla Complex, Bandra (East) Mumbai, Maharashua 400051 | India |
Zinetex | VD-23325-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Cetirizin HCI | DĐVN IV | NEO Medichem | No.102, 1st Floor, Aditya Trade Centre, Ameerpet, Hyderabad-500 038, A.P | India |
Escanic | QLĐB-492-15 | 9/9/2017 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Levonorgestrel | DĐVN IV | Bejing Zizhu Pharmaceutical Co., Ltd | Room 1006, Zizhu Building, No.44 Hongdian Nancun, Haidan, Bejing | China |
Love-days | QLĐB-493-15 | 9/9/2017 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Levonorgestrel | DĐVN IV | Bejing Zizhu | No.27 Chaoyang North Road, Diyiju, Changying Chaoyang District, Bejing, 100024 | China |
Nicpostinew | QLĐB-494-15 | 9/9/2017 | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC | Levonorgestrel | USP 28 | Beijing zizhu | No.27 Chaoyang North Road, Diyiju, Changying Chaoyang District, Bejing, 100024 | China |
Clopidolut 75 mg | VD-23366-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN-DERMAPHARM | Clopidogrel besylat | NSX | MSN Laboratories Limited | Sy. No. 317 & 323, Rudraram (V), Patancheru (Mandal), Medak District, Pin code: 502 329, Andhra Pradesh | India |
DH-Alenbe 70 | VD-23367-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN-DERMAPHARM | Natri alendronat trihydrat | EP 8 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | 19 Pelplińska Str., 83-200 Starogard Gdański | Poland |
Ficlotasol | VD-23368-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN-DERMAPHARM | Beclomethason dipropionat | USP 32 | Crystal Pharma S.A.U | Parque Tecnológico de Boecillo, Parcela 105, 47151-Boecillo (Valladolid) | Spain |
Acid fusidic | BP 2010 | Ercros S.A. | Paseo De Leite, s/n, 28300 Aranjuez, Madrid | Spain | ||||
Genbeclo | VD-23369-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN-DERMAPHARM | Gentamycin sulfat | BP 2013 | Yantai Justaware Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 1, Yanfu road, Zhifu district, Yantai city, Shandong province | China |
Betamethason dipropionat | USP 34 | Crystal Pharma S.A.U | Parque Tecnológico de Boecillo, Parcela 105, 47151 - Boecillo (Valladolid) | Spain | ||||
Clotrimazol | BP 2013 | Sifavitor S.p.A. | Via Livelli 1, Frazione Mairano, 26852 Casaletto Lodigiano (LO) | Italy | ||||
Mibeonate - N | VD-23370-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH LD Hasan-Dermapharm | Betamethason dipropionat | USP 34 | Crystal Pharma S.A.U | Parque Tecnológico de Boecillo, Parcela 105, 47151 - Boecilio (Valladolid) | Spain |
Neomycin sulfat | DĐVN IV | Yichang Sanxia Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 48, Binjiang Road, Yichang City, Hubei Province, P.R.China. | China | ||||
Atorhasan 10 | VD-23327-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH LD Hasan-Dermapharm | Atorvastatin calci trihydrat | USP 35 | Amoli Organics Pvt. Ltd. | 407, Dalamal House, Jamnalal Bajaj Road, Nariman Point, Mumbai-400021, India | India |
Glisan 30 MR | VD-23328-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH LD Hasan-Dermapharm | Gliclazid | BP 2013 | Laboratorio Chimico Internazional S.p.A. | Via Benvenuto Cellini 20 20090 Segrate (Milano), Italy | Italy |
Hafenthyl 300 | VD-23330-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH LD Hasan-Dermapharm | Fenofibrat | BP 2013 | Laboratorio Chimico Internazional S.p.A. | Via Benvenuto Cellini 20 20090 Segrate (Milano), Italy | Italy |
Hasitec 5 | VD-23331-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH LD Hasan-Dermapharm | Enalapril maleat | EP 8 | Pharmaceutical works Polpharma S.A. | 19 Pelplińska Str., 83-200 Starogard Gdański, Poland | Poland |
Irbevel 150 | VD-23332-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH LD Hasan-Dermapharm | Irbesartan | USP 36 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Linhai 317024, Zhejiang, China. | China |
Vashasan MR | VD-23333-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH LD Hasan-Dermapharm | Trimetazidin dihydroclorid | BP 2009 | Chemi S. p. A | Via Vadisi 5, 03010 Patrica (Frosinone), Italy | Italy |
Vipredni 16 mg | VD-23334-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH LD Hasan-Dermapharm | Methylprednisolon | BP 2013 | Sanofi Chimie | 63480 Vertolaye, France | France |
Golhistine | VD-21318-14 | 9/9/2020 | CTCTDP Medisun | Betahistin dihydrocloric | USP 30 | Shi Jia Zhuang He Chemical Techonology Co., Ltd | Nanniu, Zhengding County, Shijiazhuang, Hebei | China |
Citimedlac | VD-23397-15 | 9/9/2020 | CTTNHH SX Dược phẩm Medlac Pharma Italy | Citicholine sodium | CP 2010 | Suzhou Tianma Specialty Chemicals Co., Ltd | NO.199-2, East Huayuan Road, Mudu, Suzhou City, Jiang | China |
Citimedlac | VD-23398-15 | 9/9/2020 | CTTNHH SX Dược phẩm Medlac Pharma Italy | Citicholine sodium | CP 2010 | Suzhou Tianma Specialty Chemicals Co., Ltd | NO.199-2, East Huayuan Road, Mudu, Suzhou City, Jiang | China |
Diclomed | VD-23399-15 | 9/9/2020 | CTTNHH SX DP Medlac Pharma Italy | Diclofenac sodium | BP 2010 | Henan Dongtai Pharm Co. Ltd. | East Changhong Road, Tangyin, Henan | China |
Gluthion | VD-23400-15 | 9/9/2020 | CTTNHH SX DP Medlac Pharma Italy | Glutathione Sodium | NSX | International Chemical Industry S.p.A. | Via Stazione snc, 81030 Cellole (CE) | Italy |
Trivitron | VD-23401-15 | 9/9/2020 | CTTNHH SX Dược phẩm Medlac Pharma Italy | Thiamine hydrochloride (Vitamin B1) | EP 7 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 | China |
Pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6) | EP 7 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 | China | ||||
Cyanocobalamin (Vitamin B12) | EP 7 | North China Pharmaceutical Victor Co., Ltd. | No.9 Zhaiying north street, Shijazhuang | China | ||||
Adazol | VD-22783-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Albendazol | DĐVN IV | Subsidiaria De Yule Catto & Co PLC | Callo 37 Este No. 126, C.P 62578, Civac Jiutepec, Mor. | Mexico |
Colchicine galien | VD-22784-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Colchicin | CP 2005 | K.Patel Phyto Extractions Pvt.Ltd | A-101, Alaknanda Apartment, Annasaheb Vartak Marg, TPS III, Borivali West, Mumbai-400092, Maharashtra | India |
Irbesartan 150 | VD-22785-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Irbesartan | BP 2012 | Dr. Reddy's | Plot No.137&138, S.V.Co-op Industrial Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal Tq., Medak Dist. | India |
Irbesartan 300 | VD-22786-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Irbesartan | BP 2012 | Dr. Reddy's | Plot No.137&138, S.V.Co-op Industrial Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal Tq., Medak Dist. A.P | India |
Paltopraxol 40 | VD-22787-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Pantoprazol dưới dạng pantoprazol natri pellet | NSX | NIFTY PHARMA PVT.LTD | 203 Satya Residency, Plot No.7-1-154/1, Beside MCH Park, Dharam Karan Road, Ameerpet Hyderabad 500016, A.P | India |
Simze | VD-22788-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Simvastatin | USP 34 | Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd | No.2, Guangming Road, Zhumadian, Henan | India |
Ezetimib | NSX | lnogent Laboratories Private Ltd | Plot 28A, IDA Nachram, Hyderabad 500076 | India | ||||
Allerfar | VD-22828-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Clorpheniramin maleat | BP 2010 | Supriya Lifescience Ltd | A5/2 Lole Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal.-Khcd, Dist.-Ratnagiri, 415722, Maharashtra | India |
Aluminium Phosphat Gel | VD-22829-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Nhôm phosphat gel | BP 2010 | SPI Pharma | Chemin Du Lallon Du Maire, 13240 Septemes Les Vallons | France |
Domperidon | VD-22830-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Domperidon maleat | BP 2010 | Megafine Phanna (P) Ltd | Sethna 4th Floor, 55 Maharshi Karve Road, marine Lines, Mumbai-400002 | India |
Dexlacyl | VD-22907-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Betamethason | DĐVN IV | Tianjin Tianmao Technology Development Corp.,Ltd | Hi-tech Building A, Huatian Road, Huayuan Industry park, Tianjin 300384 | China |
Gabapentin | VD-22908-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Gabapentin | USP 34 | Xenon Inc | Xenon Infolek Inc, 2 kilmer road, Edison NJ 08817 | USA |
Gikanin | VD-22909-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | N-actyl-dl-leucin | NSX | Wuhan University Hoyo Co., Ltd | Luo Yu Road, Wuhan, Hubei | China |
Kanervit | VD-22911-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Cyanocobalamin | DĐVN IV | Sanofi Aventis | 9 Bld Romain Rolland, Cedex 14, Paris 75159 | France |
Pyridoxin hydroclorid | DĐVN IV | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical | Le'anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi | China | ||||
Fursultiamin | DĐVN IV | Ildong Pharmaceutical Ltd | 53, Gongdan-ro, 98beon-gil, Heungdeok-gu, Cheonju-si, Chungcheongguk-do, Korea | Korea | ||||
Rotundin 30 | VD-22913-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Rotundin | DĐVN IV | Stanford Chemicals | 360 Goddard lrvine CA | USA |
Trimebutin | VD-22914-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Trimebutin maleat | BP 2012 | Substipharm | 24 Rue Erlanger-75016, Paris | France |
Clorpheniramin maleat 4mg | VD-22993-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Clorpheniramin maleat | DĐVN IV | Supriya Lifescience Co., Ltd | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawwala Road, Goregaon, Mumbai 4000063, Maharashtra | India |
Gluphakaps | VD-22995-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Metformin hydroclorid | DĐVN IV | Abhilash Chemicals Pvt ltd | 26-D, Ganesapuram, K.Pudur-madurai, tamil nadu | India |
Calci clorid 500mg/5ml | VD-22935-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Calci clorid dihydrat | DĐVN IV | Hebei Huachen Pharmaceutical Co., Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei | China |
VD-22942-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | DĐVN IV | Aarti Drugs Limidted. | Mahendra Industrial Estate, Ground FIoor, Road No 29, Plot No 109-D, SION (East), Mumbai-400 022 | India | ||
VD-22945-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | DĐVN IV | Huanggang Yinhe Aarti Pharmaceutical Co., Ltd. | China | |||
Midozam 1,5g | VD-22948-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Amoxicillin natri | BP 2010 | Shandong Bairui Pharmaceutical Co., Ltd. | Hepinglu, Dingtao county, Shandong, China 274100. | China |
Sulbactam natri | USP 34 | Hebei Union Pharmaceutical Co., Ltd. | Cangfeng Road 58#, Shijiazhuang City, Hebei Province, China 050021. | China | ||||
Vitamin B6 125mg | VD-22951-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Pyridoxin hydroclorid | DĐVN IV | Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd | No.71 West Chunyuan Road, Xiangfan City, Hubei Province | China |
Aciclovir 200mg | VD-22934-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Acyclovir | DĐVN IV | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd. | 507, North buiding of INSIGMA Technology, 2966# Jinkelu, Pudong New district, Shanghai | China |
Cefotaxime 0,5g | VD-22937-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefotaxim natri | DĐVN IV | Zhejiang Youngning Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 4 Meihuajing Road, Huangyan, Taizhou City, Zhejiang Province | China |
VD-22941-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | DĐVN IV | Aarti Drugs Limited. | Plot No.-G-60, MIDC, Tarapur, Boisar - 401 506, Dist - Thane, Maharashtra, | India | ||
Ethambutol 400mg | VD-22943-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Ethambutol hydroclorid | DĐVN IV | Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co., Ltd | Baiyunshan South Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang | China |
Ibuprofen 400mg | VD-22944-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Ibuprofen | DĐVN IV | BASF South East Asia Pte, Ltd. | Global Business Unit, Leather and Textile Chemicals, 7 Temasek Boulevard, #35-01 Suntec Tower One, 038987 | Singapore |
Midafra 2g | VD-22946-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefradin trộn L-Arginin | USP 33 | NCPC Hebei Huamin pharmaceutical Co., Ltd | No. 98, Hainan Road, Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei | China |
Natri clorid 0,9% | VD-22949-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Natri clorid | DĐVN IV | Dominion Salt limited-New Zealand | Tolara Street, Mount Mauganui | Newzealand |
Cefodomid 50mg/5ml | VD-22936-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefpodoxim proxetil | USP 35 | Covalent laboratories private limited | Survey No. 374, Gundia Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502296. Andhra Pradesh | India |
Ceframid 1000 | VD-22938-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cephalexin monohydrat | DĐVN IV | DSM Anti-Infective Chemferm, S.A. | Poligono industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130, Barcelona | Spain |
Cefuroxime 250mg | VD-22939-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefuroxim axetil | USP 35 | Nectar Lifesciences Ltd | SCO-38,39, Sector 9-D Chandigarh - 160009 | India |
Cefuroxime 500mg | VD-22940-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefuroxim axetil | USP 35 | Nectar Lifesciences Ltd | SCO-38,39, Sector 9-D Chandigarh - 160009 | India |
Midaxin 300 | VD-22947-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefdinir | JP XVI | Covalent laboratories private limited | Survey No.374, Gundlan Machanoor, Hathnoor Mandai, Medak Dist-502 296 Andhra Pradesh | India |
Upancetin 500 | VD-22950-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cephalexin monohydrat | DĐVN IV | NCPC Hebei Huamin Pharmaceutical Co., Ltd. | Yangzi Road, Shijazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei | China |
DIGORICH | VD-22981-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh CTCPDP Phong Phú-Nhà máy SX DP Usarichpharm. | Digoxin | USP 32 | Công ty: Livzon Syntpharm Co.Ltd (Zhuhai FTZ) | Địa chỉ: Zhuhai free tradezone wanzai, zhuhai city guangdong | China |
MAGNESI B6 | VD-22982-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh CTCPDP Phong Phú-Nhà máy SX DP Usarichpharm. | Magnesi lactat dihydrat | BP 2012 | Shreeji Pharma International | FF/10 Nasinghdham Complex, Harni Air Port Road, Vadodara-390022 | India |
Pyridoxin HCI | BP 2012 | Shreeji Pharma International | FF/10 Nasinghdham Complex, Harni Air Port Road, Vadodara-390022 | India | ||||
Viên nang cứng Orenko | VD-23074-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV.PHARM | Cefixim trihydrat | DĐVN IV | Chemo S.A. | Lugano Branch, Via F. Pelli, 17, P.O. Box, 6901 Lugano | Switzerland |
Viên nén Vitamin PP 50mg | VD-23075-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV.PHARM | NICOTINAMID | DĐVN IV | DSM | No. 476 Li Bing Road, Zhangjiang Hi-Tech Park, Pudong New Area, Shanghai, 201203 | China |
Viên nang cứng Banalcine | VD-23070-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV.PHARM | PARACETAMOL | DĐVN IV | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd | Xiao He Ya, North Part of City, Anqiu, Shandong | China |
Viên nang cứng Cefalexin 500 mg | VD-23071-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV.PHARM | Cephalexin | DĐVN IV | LUPIN | 198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep - 462 046 District Raisen (M.P.) | India |
Thuốc tiêm Cefotaxime 1g | VD-23072-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV.PHARM | Cefolaxim sodium | DĐVN IV | Hanmi Fine Chemical Co., Ltd | 45 Bangi-dong. Songpa. Seoul 138-724 | Korea |
Viên nang cứng Flunarizine 5 mg | VD-23073-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV.PHARM | Flunarizine Dihydrochloride | BP 2012 | Zhengzhou Ruikang Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 84, Ruida Road, High & New Tech Industry Development Zone, Zhengzhou, Henan | China |
Agi-calci | VD-22789-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Tricalci phosphat | DĐVN IV | Shanghai Brightol International Co., Ltd | Room 1311, No. 1, 2369 East Rongle Rd., Songjiang District, Shanghai | China |
Agimol 150 | VD-22790-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | 368 jianshe street, hengshui city, Hebei 053000 | China |
Agimol 325 | VD-22791-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | 368 jianshe street, hengshui city, Hebei 053000 | China |
Agimosarid | VD-22792-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Mosaprid citrat | IP 2010 | INDO GULF COMPANY | 51/57, Dontad Street, 1st Floor, Off. No. 11, Mumbai - 400 009 | India |
Agituss | VD-22793-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Dextromethorphan hydrobromid | DĐVN IV | Divis Laboratories Limited | Divid Tower, 7-1-77/E/1/303, Dharam Karan Road, Ameerpet, Hyderabad - 500 016. Andhra Pradesh | India |
Clorpheniramin | DĐVN IV | Keshava Organics Pvt. Ltd | 321, Durian Estate, Goregaon-Mulund Link Road, Goregaon (East), MUMBAI, 400 063 | India | ||||
Guaiphenesin | BP 2010 | Rhodia (shanghai) International Trading Co., Ltd, China | 3966 Jin Du Road, Xin Zhuang Ind. Zone, Min Hang District, Shanghai 201108 | Trung Quốc | ||||
Allermine | VD-22794-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Clorpheniramin maleat | DĐVN IV | Keshava Organics Pvt. Ltd | 321, Durian Estate, Goregaon-Mulund Link Road, Goregaon (East), MUMBAI, 400 063 | India |
Aneprzil | VD-22795-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Donepezil hydroclorid | USP 34 | Apotex Pharmachem India Pvt. Ltd | No. 1 & 2, Gate 3, 4th Phase, Jigni Link Road, Bommasandra Industrial Area, Bangalore - 560099 | India |
Besalicyd | VD-22796-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Betamethason dipropionat | DĐVN IV | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals, China | 109 Ba Wei Road, Hedong District, Tianjin | China |
Acid salicylic | DĐVN IV | Rhodia (shanghai) International Trading Co., Ltd, China | 15th Fl.Tower 1 Bright China Chang An No. 7 Jian Nei Da Jie Beijing | China | ||||
Lugtils | VD-22797-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Fluoxetin hydroclorid | BP 2010 | Fagron Group | 51/F Raffles City 268 Xi Zang Middle Road Shanghai 200001 | China |
Rovagi 0,75 | VD-22798-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Spiramycin | DĐVN IV | Henan topfond pharmaceutical co. ltd | No. 2, Guangming Road, Yicheng, Zhumadian, Henan | China |
Rovagi 1,5 | VD-22799-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Spiramycin | DĐVN IV | Henan topfond pharmaceutical co. ltd | No. 2, Guangming Road, Yicheng, Zhumadian, Henan | China |
Rovagi 3 | VD-22800-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Spiramycin | DĐVN IV | Henan topfond pharmaceutical co. ltd | No. 2, Guangming Road, Yicheng, Zhumadian, Henan | China |
Zinc 10 | VD-22801-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Zinc gluconat | USP 32 | Nanjing Lanya Chemical Co., Ltd | NO.7-103 ERTIAOXIANG, GULOU, NANJING, 210008 | China |
Domridon | VD-22779-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 2-9 TP HCM | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) | DĐVN IV | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh | India |
Fenofibrat 200 | VD-22780-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 2-9 TP HCM | Fenofibrat | DĐVN IV | Zhejiang Excel Pharmaceutical Co., LTD | Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang | China |
Omeprazol | VD-22782-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 2-9 TP HCM | Omeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột) | NSX | Amoli Organics Pvt. Ltd | Corporate office: 407, Dalamal House, Jamnalal Bajai Road, Nariman Point, Mumbai-400021 | India |
CIPROLTHABI 500mg | VD-23132-15 | 9/9/2020 | Công ty CP Dược VTYT Thái Bình | Ciprofloxacin Hydroclorid | DĐVN IV | Shince Pharmaceuticals Limited | Address: Plot No. 132, Juni Jitherdi, Karjan-Vemardi Road. Tal.: Karjan - 391 240. Dist.: Vadodara. Gujarat | India |
VITAMIN 0,01g | VD-23133-15 | 9/9/2020 | Công ty CP Dược VTYT Thái Bình | Thiamin mononitrat | DĐVN IV | Shine Star Biological Engineering Co., Ltd. | No. 1 yanjiang Road, Gong An, JingZhou, Hubei 434300 | China |
Thuốc mỡ Prozalic | VD-23263-15 | 9/9/2020 | Công ty CP dược phẩm Gia Nguyễn | Acid salicylic | USP 35 | Alfa Aesar, Johnson Matlhey Korea | 101-3701, Lotte Castle President 467, Gongduk-Dong, Mapo-Gu Seoul, 121-805 | Korea |
Betamethason dipropionat | BP 2010 | N&R Bio Industries Inc | Rm#2107, Block A, Epin Meidao Building, Gaoxin Rd, Hi-Tech Zone, Xi’an, China. | China | ||||
Thuốc xịt mũi Nozeytin | VD-23262-15 | 9/9/2020 | Công ty CP Dược phẩm Gia Nguyễn | Azelaslin hydroclorid | BP 2010 | Jinan Weikete Chemistry Technology Co.,Ltd | Room A-913, Century Fortune Center, No. 359 Shunhua Road, Jinan Hi-tech Park, China | China |
Thuốc nhỏ mũi Jazxylo | VD-23260-15 | 9/9/2020 | Công ty CP Dược phẩm Gia Nguyễn | Xylometazolin hydroclorid | DĐVN IV | ANDENEX-CHEMIE | Albert-Einstein Ring 11, 22761 Hamburg, Germany | Germany |
Thuốc xịt mũi Jazxylo Adult | VD-23261-15 | 9/9/2020 | Công ty CP Dược phẩm Gia Nguyễn | Xylometazolin hydroclorid | DĐVN IV | ANDENEX-CHEMIE | Albert-Einstein Ring 11, 22761 Hamburg, Germany | Germany |
Nhũ tương dùng ngoài Jasunny | VD-23259-15 | 9/9/2020 | Công ty CP Dược phẩm Gia Nguyễn | Keloconazole | BP2010 | Sharon Bio-medicine Ltd. | W-34 & 34/1, MIDC, Taloja, Dist Raigad, Maharashtra, India. | India |
Clobetasole | USP35 | Hangzhou Starshine Pharmaceutical Co., Ltd. | 10/F, Tianyuan building, No.508 Wensan road, Hangzhou, China. | China | ||||
GENTIZONE | VD-22721-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần DV Pharma | Betamethason dipropionat | BP 2009 | Farmabios sas | Via Giacomo Matteotti, 75 Siniscola Nuoro, Italy | Italy |
Clotrimazol | BP 2009 | Halcyon Labs. Pvt. Ltd | Plot No - 409, Phase - IV, GIDC Industril Estate, naroda, GIDC Industrial Estate, Ahmedabad, Gujarat 382330 | India | ||||
Gentamicin | BP 2009 | Yatai Justaware Pharmaceutical, Co., Ltd. | No.1, Yanfu Road, Zhifu District, Yantai, Shandong, China. | China | ||||
KASTRAZOL | QLĐB-495-15 | 9/9/2017 | Công ty cổ phần BV Pharma | Anstrozol | USP 32 | Ind - Swift Laboratories Ltd. | Vill, Bhagwanpur, barwala Road, Near Bara Basal, dist S.S.S (Mohali), Punjab, India | India |
LAMIVUDIN 100 - BVP | VD-22726-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần BV Pharma | Lamivudin | BP 2009 | Hetero labs Ltd | Bonthapally, Taluka, Nasapur, Dist. Medak, Andhra Pradesh - 502313, India | India |
NEUCERIS | VD-22728-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần BV Pharma | Nicergolin | EP7 | Teva pharmaceutical | Ostravska 29/305, 74770 OPA VA KOMAROV. CZECH REPUBLIC | CZECH |
NEZILAMVIR | VD-22729-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần BV Pharma | Lamivudin | BP 2009 | Hetero labs Ltd | Bonthapally, Taluka, Nasapur, Dist. Medak, Andhra Pradesh - 502313 | India |
Zidovudin | USP 32 | Hetero labs Ltd | Bonthapally, Taluka, Nasapur, Dist. Medak, Andhra Pradesh - 502313 | India | ||||
Nevirapin | BP 2010 | Hetero labs Ltd | Bonthapally, Taluka, Nasapur, Dist. Medak, Andhra Pradesh - 502313 | India | ||||
SULMUK | VD-22730-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần BV Pharma | Carbocistein | BP 2013 | PharmaZell (India) Private Limited. | Plot No. B5 & B6, MEPZ, tambaram, chennal - 600 045 | India |
Opxil 500 mg (đỏ-đỏ) | VD-22890-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh 3-Công ty CPDP Imexpharm tại Bình Dương | Cephalexin monohydrat | BP 2010 | ACS Dobfar | Viale Addetta, 4/12 - 20067 Tribiano (Ml)-Italy | Italy |
Andol Fort | VD-22892-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | BP2010 | Mallinckdrodt Inc | 675 McDonnell Blvd, Hazeluood, MO 63042, USA | USA |
Phenylepherin HCl | USP 35 | BASF SE | 68623 Lampertheim Germany | Germany | ||||
Loratadin | USP 35 | Cadila Pharmaceuticals | 294. G.I.D.C., Estate Ankleshwar - 393002, Gujarat, India | India | ||||
Chlorpheniramin maleat 4mg | VD-22893-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chlorpheniramin malcat | DĐVN IV | Supriya | 207/208 Udyog Bhava, Sonawala Road Goregoan [E], Mumbai-400063 | India |
Muspect 30 | VD-22894-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Ambroxol hydroclorid | BP 2013 | Kores (India) Limited | Plot No. 58/1, 58/2, 59A, 65A, 65B, 65C & 66A MIDC Industrial Area, Dhatav Roha, Dist. Raigad, Pin - 402116, Maharashtra | India |
Nexcix | VD-22895-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Spiramycin | BP 2011 | Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 2, Guangming Road, Yicheng, Zhumadian, Henan | China |
Metronidazol | BP 2013 | Hubei Hongyan Pharmaceutical Co., Ltd. | 428 Yishuinorth road, Fengshan, Luotian, Hubei | China | ||||
Phloroglucinol 80mg | VD-22896-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Phloroglucinol anhydrous | BP 2012 | Topsun | No. 128 Lieqiao Industrial Zone, Yongkang, Zhejiang | China |
pms-Bactamox 1g | VD-22897-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Amoxicillin trihydrat | BP 2010 | DSM - Deretil S.A | Villaticos s/n 04616, Cuevas del almanzora-Almeria | Spain |
Sulbactam pivoxil | NSX | Zhuhai united laboratories Co., Ltd. | Sanzao Science & Technology Park, National Hi-Tech Zone, Zhuhai Guangdong | China | ||||
pms-B1B6B12 | VD-22898-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Thiamin nitrat | BP 2010 | Hubei Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 71 West Chunyuan RD, Xiangfan city Hubei Province | China |
Pyridoxin hydroclorid | BP 2010 | Zhejiang Tianxin Pharmaceutical Co. | No. 215, Fengze Road, Tiantai, Zhejiang 317200 | China | ||||
Cyanocobalamin | BP 2010 | North China Pharmaceutical victor Co., Ltd. | No. 9 Zhaiying North Street, Shijiazhuang | China | ||||
pms-Bactamox 500mg | VD-22899-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Amoxicillin trihydrat | BP 2010 | DSM - Deretil S.A | Villaticos s/n 04616, Cuevas del almanzora - Almeria | Spain |
Sulbactam pivoxil | NSX | Zhuhai united laboratories Co., Ltd. | Sanzao Science & Technology Park, National Hi-Tech Zone, Zhuhai Guangdong | China | ||||
pms-Bactamox 750 mg | VD-22900-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Amoxicillin trihydrat | BP 2010 | DSM - Deretil S.A | Villalicos s/n 04616, Cuevas del almanzora - Almeria | Spain |
Sulbactam pivoxil | NSX | Zhuhai united laboratories Co., Ltd. | Sanzao Science & Technology Park, National Hi-Tech Zone, Zhuhai Guangdong | China | ||||
pms-Mexcold 500mg (tía-ngọc trai) | VD-22901-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | BP 2010 | Mallinckrodt Inc. | 8801 Capital Boulevard Raleigh NC 27616 | USA |
pms-Mexcold 500mg (ngọc trai-ngọc trai) | VD-22902-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | BP 2010 | Mallinckrodt Inc. | 8801 Capital Boulevard Raleigh NC 27616 | USA |
pms-Mexcold 500mg (hồng-ngọc trai) | VD-22903-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | BP 2010 | Mallinckrodt Inc. | 8801 Capital Boulevard Raleigh NC 27616 | USA |
pms-Mexcold 500mg (xanh-ngọc trai) | VD-22904-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | BP 2010 | Mallinckrodt Inc. | 8801 Capital Boulevard Raleigh NC 27616 | USA |
pms-Mexcold 500mg (vàng-ngọc trai) | VD-22905-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | BP 2010 | Mallinckrodt Inc. | 8801 Capital Boulevard Raleigh NC 27616 | USA |
Cetecobeka | VD-23092-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 | Diacerein | NSX | Virdev Intermediates Pvt. Ltd. | Office & Factory-Block no, 46-47, Plot no-2, Moje Palsana, Tal. Palsana, Dist. Surat, Gujarat | India |
Esolona | VD-23093-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 | Vi hạt chứa Esomeprazol magnesi dihydrat | NSX | Sansh Biotech - India | B-12, Kailash Apartments, Lala Lajpal Rai Marg, New Delhi Dethi 110048 India | India |
Dointer | VD-23240-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần SX - TM Dược phẩm Đông Nam | Acetaminophen | USP 30 | Mallinckrodt Inc | 675 MC Donnell BLVD st. Louis, MO 63134 | USA |
Clorpheniramin maleat | USP 30 | SUPRIYA LIFESCIENCE LTD | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai - 400 063. Maharashtra | India | ||||
Doterco 50 | VD-23241-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần SX - TM Dược phẩm Đông Nam | Eperison HCI | NSX | Kunshan Research Institute of Pharmaceutical and Chemical Industry Co., Ltd | South Wusongjiang Bridge, Kunnan Highway, Kunshan City, Jiangsu Province | China |
Oriflu | VD-23242-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần SX - TM Dược phẩm Đông Nam | Acetaminophen | DĐVN IV | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd | 35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong | China |
Loratadin | USP 30 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad - 38 Andhra Pradesh | India | ||||
DextromethorphanHBr | DĐVN IV | Divi’s Laboratories Limited | Divi Towers, 7-1-77/E/1/303, Dharam Karan Road, Ameerpet, Hyderabab-500 016 | India | ||||
Partinol cảm cúm | VD-23243-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần SX - TM Dược phẩm Đông Nam | Acetaminophen | USP 30 | Mallinckrodt Inc | 675 MC Donnell BLVD st. Louis, MO 63134 | USA |
Loratadin | USP 30 | Sims Trading S.R.L | 50125 Firenze-Via Dante Da Castiglione | Italy | ||||
DextromethorphanHBr | USP 30 | Dr.Reddy's | Plot no.9, JN Pharma City, Parawada Visakhapatnam-531021, A.P | India | ||||
Dibetalic | VD-23251-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Traphaco | Betamethason dipropionat | BP 2012 | Tiarijin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd. | No.19, XINYE 9th Street, West Area of Tianjin Economic-Technological Development Area (TEDA), Tianjin China | China |
Acid salicylic | BP 2012 | Novacyl | 29 Avenue Joannès MASSET, 69258 Lyon Cedex 09, France | China | ||||
BETAMETHASON MEYER | VD-23269-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY LD MEYER-BPC | Betamethason | BP2010 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang | China |
MEYERATOR 10 | VD-23272-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY LD MEYER-BPC | Atorvastatin | BP 2013 | Morepen Laboratories Limited | Vill, Bhagwanpur, Barwala Road, Near Dera Bassi, Distt. S.A.S. Nagar (Mohali), Punjab | India |
BETAMETHASON MEYER (Viên nén 2 lớp) | VD-23268-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY LD MEYER-BPC | Betamethason | BP2010 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang | China |
ACICLOVIR MEYER | VD-23266-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY LD MEYER-BPC | Acyclovir | USP31 | Zhejiang Zhebei Pharmaceutical Co., Ltd. | Sanlitang, Qianyuan County Deqing, County Zhejiang Province | China |
CELECOXIB 100 MEYER | VD-23270-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY LD MEYER-BPC | Celecoxib | BP2013 | Amoli Organics Pvt.Ltd | 407, Dalamal House, Jamnalal Bajaj Road, Nariman Point, Mumbai | India |
MEYERSOLON 16 | VD-23273-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY LD MEYER-BPC | Methylprednisolon | BP 2010 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang | China |
BECOBROL 30 | VD-23267-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY LD MEYER-BPC | Ambroxol HCl | BP2010 | Ami Lifesciences Ltd | Block No.82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi 391450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat | India |
MEYERAMIN | VD-23271-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY LD MEYER-BPC | Thiamin mononitrat | DĐVN IV | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Le'anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi | China |
Pyridoxin HCl | DĐVN IV | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi | China | ||||
Cyanocobalamin | DĐVN IV | Wockhardt Limited | Wockhardt Towers, Bandra-Kurla Complex, Bandra (East), Mumbai, Maharashtra | India | ||||
CADIGESIC EXTRA | VD-23421-15 | 9/9/2020 | Công tyTNHH US Pharma USA | Paracetamol | USP 34 | Rhodia Wuxi Pharmaceutical | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China. | China |
CEFANTIF | VD-23422-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefdinir | USP 34 | Orchid Chemical & Pharmaceutical | Sidco Ind Estate., Alathur 603110, India | India |
CEFPODOXIM 100 | VD-22820-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefpodoxim proxetil | USP 34 | Orchid Chemical & Pharmaceutical | Sidco Ind Estate, Alathur 603110, India | India |
LEFNUS 10 | VD-23426-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH US Pharma USA | Leflunomid | USP 34 | Alembic Pharmaceuticals Limited | Alembic Road, Vadodara - 390 003, Gujarat, India | India |
LEFNUS 20 | VD-23428-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH US Pharma USA | Leflunomid | USP 34 | Alembic Pharmaceuticals Limited | Alembic Road, Vadodara - 390 003, Gujarat, India | India |
LEFNUS 100 | VD-23427-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH US Pharma USA | Leflunomid | USP 34 | Alembic Pharmaceuticals Limited | Alembic Road, Vadodara - 390 003, Gujarat, India | India |
PRODINIR F | VD-23429-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefdinir | JP XIV | Orchild Chemicals & Pharmaceuticals Ltd | Orchild Towers, 313, Valluvar, Kottam high Road, Nungambakkam, Tamil Nadu-600034, India | India |
TACERAX 250 | VD-23430-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefuroxim axetil | DĐVN IV | Parabolic Drug Limited | SCO-9-100, 3th-4th Floor, Sector 17-D, Chandigarh, India | India |
Cefixim 400 | VD-22821-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefixim trihydrat | DĐVN IV | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd. | Sidco Ind Estate, Alathur 603110 India | India |
BECOLUGEL-O | VD-22810-15 | 9/9/2020 | Công ty CPDP Bến Tre | Dried aluminium hydroxide gel | USP 31 | MEHA CHEMICALS (MC) | Coral Park, First floor Aarey Road, Goregaon (East) Mumbai - 400 063, India | India |
Magnesium hydroxide | DĐVN IV | TOMITA PHARMACEUTICAL CO., LTD | 85-1, Maruyama, Akinokami, Seto-cho, Naruto, Tokushima 771-0360, Japan | Japan | ||||
Oxethazaine | BP 2008 | SUN PHARMACEUTICAL INDUSTRIES LTD | Acme Plaza, Andheri-Kurla Road, Andheri (E), Mumbai-400 059, India | India | ||||
BOSUCA | VD-22811-15 | 9/9/2020 | Công ty CPDP Bến Tre | Calcium glucoheptonate | BP 2010 | GIVAUDAN-LAVIROTTE | 56 rue Paul Cazeneuve, BP 8344, F69356 Lyon, Cedex 08, France | France |
Acid ascorbic | USP 32 | NORTHEAST PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD | No 8, Kunminghu Street, Economic Technology Development District, Shenyang, China. | China | ||||
Nicotinamide | BP 2010 | WESTERN DRUGS LTD | F-271 (A), Mewar Industrial Area, Madri, Udalpur-313003(Raj), India | India | ||||
ATORLIP 20 | VD-23380-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM DHG | Atorvastatin calcium | IP 2010 | Cadila Healthcare Limited | 5/1-B, G.I.D.C., Industrial Estate, Ankleshwar - 393002. Gujarat | India |
CELOSTI 100 | VD-23381-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM DHG | Celecoxib | NSX | Amoli Organics Pvt. Ltd | 407, Dalamal House, Jamnalal Bajaj Road, Nariman Point, Mumbai - 400 021 | India |
CEPHALEXIN CAPS | VD-23382-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM DHG | Cephalexin monohydrat | BP 2010 | Lupin Limited | 124 GIDC Estate, Ankleshwar 393 002 (Gujarat) | India |
DAVITA BONE SUGAR FREE | VD-23383-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM DHG | Calcium carbonat | EP 7 | Dr. Paul Lohmann | Dr. Paul Lohmann GmbH KG, P. O. Box 1220, D-31857 Emmerthal | Germany |
Dry Vitamin D3 100 GFP | EP 7 | BASF South East Asia Pte Ltd. | Carl - Bosch - Str.38 67056 Ludwigshafen | Germany | ||||
Viên nén bao phim HASEC 100 | VD-23384-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM DHG | Racecadotril | EP 6.2 | Shan Dong Boyuan Chemical Co., Ltd | Taixing East Street, Jiyang, Jinan, Shandong, China | China |
Viên nén bao phim MOLOXCIN 400 | VD-23385-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM DHG | Moxifloxacin HCl | EP 7 | Inogent Laboralories Private Limited | Plot. 28A, IDA Nacharam, Hyderabad 500 076 | India |
PERINDOPRIL PLUS | VD-23386-15 | 9/9/2020 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM DHG | Perindopril erbumin | EP 7 | GLENMARK GENERICS LIMITED | Plot No.3109/C, GIDC Estate, Ankleshwar, Gujarat - 393 002 | India |
Indapamid | EP 5 | DRAGONPARM CO., LTD | 1001-1002, Huahong Mansion, No.1 Building 238 Tianmushan Road, Hangzhou | China | ||||
Mifepriston 10 | QLĐB-488-15 | 9/9/2017 | Công ty CP DP Sao Kim | Mifepriston | CP 2010 | Zhejiang xianju junye pharmaceutical Co., Ltd | NO.1 Lingxiu Road, Xianju Modern Industrial Centralization Zone, Xianju, Zhejiang | China |
Evadam | VD-23001-15 | 9/9/2020 | Công ty CP DP Sao Kim | Sidenafil | USP 37 | Phalanx Chemicals Pvt. Ltd | Plot No. 74B, Jawaharlal Nehru Pharma City, Parawada, Visakhapatnam-531021. A.P | India |
Cetirizin (đỏ) | VD-22736-15 | 9/9/2020 | CTCP Dược Becamex | Cetirizin 2HCl | EP 7.0 | Supiya lifescience Itd | 207/208, Udyong Bhavan, SonawaIa Road, Goregaon (East), Mumbai - 400 063 Maharashtra | India |
Cetirizin (trắng) | VD-22737-15 | 9/9/2020 | CTCP Dược Becamex | Cetirizin 2HCl | EP 7.0 | Supiya lifescience Itd | 207/208, Udyong Bhavan, SonawaIa Road, Goregaon (East), Mumbai - 400 063 Maharashtra | India |
Betamethason 0,5mg (hồng) | VD-22735-15 | 9/9/2020 | CTCP Dược Becamex | Betamethason | USP 35 | Tianjin Tianyao pharmaceuticals co., ltd | No.19, XINYE 9Th street, west Area of Tianjin Economic-Technological Deverlopment Area, Tianjin. 300462 | China |
Betamethason 0,5mg (xanh) | VD-22734-15 | 9/9/2020 | CTCP Dược Becamex | Betamethason | USP 35 | Tianjin Tianyao pharmaceuticals co., ltd | No.19, XINYE 9Th street, west Area of Tianjin Economic-Technological Deverlopment Area, Tianjin. 300462 | China |
Prednison 5mg (hồng) | VD-22738-15 | 9/9/2020 | CTCP Dược Becamex | Prednison (Anhydrous) | USP 35 | Tianjin Tianyao pharmaceuticals co., ltd | No.19, XINYE 9Th street, west Area of Tianjin Economic-Technological Deverlopment Area, Tianjin. 300462 | China |
Prednison 5mg (xanh) | VD-22739-15 | 9/9/2020 | CTCP Dược Becamex | Prednison Anhydrous | USP 35 | Tianjin Tianyao pharmaceuticals co., ltd | No.19, XINYE 9Th street, west Area of Tianjin Economic-Technological Deverlopment Area, Tianjin. 300462 | China |
BDF-Fdacell 50 | VD-23134-15 | 9/9/2020 | Công ty CP Dược - TTBYT Bình Định | Fludarabin phosphat | BP 2013 | Explora Laboratories SA. | Via Rime, 38 - 6850 Mendrisio | Swilzerland |
Biracin-E | VD-23135-15 | 9/9/2020 | Công ty CP Dược - TTBYT Bình Định | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) | USP 34 | Livzon Group Fuzhou Fuxing Pharma | No.132, Guihua Road North, Gongbei, Zhuhai, Guangdong | China |
Biragan 300 | VD-23136-15 | 9/9/2020 | Công ty CP Dược - TTBYT Bình Định | Paracetamol | BP 2013 | Hebei Jiheng | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Biragan 500 | VD-23137-15 | 9/9/2020 | Công ty CP Dược - TTBYT Bình Định | Paracetamol | BP 2013 | Hebei Jiheng | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Bironem 1g | VD-23138-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định | Meropenem (dưới dạng Meropenem + Natri carbonat khan) | NSX | Zhuhai United Laboratories Co.Ltd. | Sanzao Science & Technology park, National Hi - tech Zone, Zhuhai, Guangdong, China, 519040. | China |
Bironem 500 | VD-23139-15 | 9/9/2020 | Công ty CP Dược - TTBYT Bình Định | Meropenem (dưới dạng Meropenem + Natri carbonat khan) | NSX | Zhuhai United Laboratories Co.Ltd. | Sanzao Science & Technology park, National Hi - tech Zone, Zhuhai, Guangdong, China, 519040. | China |
Chloramphenicol 1g | VD-23140-15 | 9/9/2020 | Công ty CP Dược - TTBYT Bình Định | Cloramphenicol (dưới dạng Cloramphenicol natri succinat) | USP 32 | Nectar Lifecsiences Ltd | SCO-38,39, Sector 9-D Chandigarh-160 009 | India |
Lyoxatin 100 | VD-23141-15 | 9/9/2020 | Công ty CP Dược - TTBYT Bình Định | Oxaliplatin | EP 7.3 | Lab Ofichem | Heembadweg 5, 9561 CZ Ter Apel | Netherlands |
Lyoxatin 50 | VD-23142-15 | 9/9/2020 | Công ty CP Dược - TTBYT Bình Định | Oxaliplatin | EP 7.3 | Lab Ofichem | Heembadweg 5, 9561 CZ Ter Apel | Netherlands |
Oresol New | VD-23143-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | Glucose khan (dưới dạng monohydrate) | BP 2013 | Weifang Shengtai Medicine Co | East of Changda Road, Changle Economic Development Zone, Changle County, Shandong Province | China |
Kali clorid | BP 2013 | Dead Sea Woorks | Potash House, P.O.Box 75, Beer-Sheva 84100 | Israel | ||||
Trinatri citrat khan (dưới dạng Trinatri citrat. 2H2O) | BP 2013 | Shangdong, China. | 27 Xin An Nan Road, Anqiu, Shandong | China | ||||
Soli-Medon 16 | VD-23144-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | Methyl prednisolon | USP 35 | Zhejiang Xianju - China | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang | China |
Soli-medon 4 | VD-23145-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | Methyl prednisolon | USP 35 | Zhejiang Xianju - China | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang | China |
Soli-medon 40 | VD-23146-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) | NSX | Biofer S.p.A | Via E Barbieri, 3/5 - 41036 Medolia (MO) | Italia |
NSX | Crystal Pharma | Pargue Technologico Boecillo Parceia 105, 47154 Bcecillo, Valledolla | Spain | |||||
Supzolin | VD-23147-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | Ceftezol (dưới dạng Cefiezol natri) | CP 2010 | Harbin Pharmaceutical - China | No. 109 Xuefu Road Nangang District Harbin.P.R.China 150086 | China |
TindiazoI 500mg | VD-23148-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | Tindiazol | EP 7 | Zhejiang supor | Yued dong Rd, Paojiang Industrial Zone, Shaoxing, Zhejiang 312071. | China |
Tobramycin Kabi | VD-23173-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) | USP 35 | Livzon Group Fuzhou Fuxing Pharma | No.132, Guihua Road North, Gongbei, Zhuhai, Guangdong, | China |
Triamcinolon | VD-23149-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định | Triamcinolone acetonide | USP 34 | Farmabios Activity Pharmaceutical Ingredients | Via Pavia, 1*27027 Gropello Cairolli PV | Italia |
Sicor Societa Italiana Corticosteroidi S.r.l | Via Terazzanc 77, Rho (Milan) | Italia | ||||||
Alphachymotrypsine choay | VD-23000-15 | 9/9/2020 | Công ty CPDP Sanofi-synthelabo Việt Nam | Chymotrypsine | BP 2009 | BBI Enzymes | BBI (Pty) Ltd. - P.O. box 441-Eppindust 7475 Cape Toen | South Africa |
Flagyl | VD-23402-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | Metronidazole | BP 2013 | FARCHLEMIA Srl | Via Bergamo 121 - 24047 Treviglio | Italia |
Theralene | VD-23403-15 | 9/9/2020 | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | Alimemazine | BP 2014 | Sanofi Chimie | 45 chemin de Meteline BP 15 04201 Sisteron Cedex | France |
Celextavin | VD-23047-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Belamethason | DĐVN IV | TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS CO., LTD | No.19, Xinye 9th street, West Area of Tianjin Economic-Technological Development Area (TEDA), Tianjin | India |
Dexclorpheniramin Maleat | DĐVN IV | KESHAVA ORGANICS PVT LTD | T-100, M.I.D.C.-Tarapur, Disf.-Thane, Maharastra 401 506 | India | ||||
DOLTUXIL | VD-23048-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Paracetamol | DĐVN IV | ANQIU LU’AN PHARMACEUTICAL CO., LTD | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong | China |
Dextromethorphan hydrobromid | USP 30 | DR. REDDY’S | Plot No.9, Jawaharlal Nehru Pharma City, Parawada, Visakhapatnam, Andhra Pradesh 531021 | India | ||||
Loratadin | USP 30 | VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED | 78/A Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh | lndia | ||||
DOLTUXIL F | VD-23049-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Paracetamol | DĐVN IV | ANQIU LU’AN PHARMACEUTICAL CO., LTD | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong | China |
Dextromethorphan hydrobromid | USP 30 | DR. REDDY’S | Plot No.9, Jawaharlal Nehru Pharma City, Parawada, Visakhapatnam, Andhra Pradesh 531021 | India | ||||
Loratadin | USP 30 | VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED | 78/A Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh | lndia | ||||
LERPHAT | VD-23050-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Fexofenadin HCL | BP 2013 | VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED | 78/A Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh | India |
LINCODAZIN | VD-23051-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Lincomycin HCL | DĐVN IV | HENAN TOPFOND PHARMACEUTICAL CO. LTD. | No.2 Guangming Road Zhumandian Henan | China |
TERPIN DEXTROME- THORPHAN | VD-23053-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Dextromethorphan hydrobromid | DĐVN IV | DR.REDDY’S | Plot No.9, Jawaharlal Nehru Pharma City, Parawada, Visakhapatnam, Andhra Pradesh 531021 | India |
VITAMIN B6 250mg | VD-23054-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Pyridoxin HCL | DĐVN IV | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD. | Le'anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi | China |
VITAMIN C 0,01g | VD-23055-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Vitamin C | DĐVN IV | ALAND (JIANGSU) BUTRACEUTICAL CO., LTD. | Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu (214500) | China |
ZANIAT 250 | VD-23056-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Cefuroxim axetil | DĐVN IV | NECTAR LIFESCIENCES LTD. | Sco-38, 39, Sector 9-D, Chandigard-160 009, India Registered Office & Works: Vill. Saidpure. Teshil - Derabassi, Distt.Mohali (pB) | India |
ZANIAT 500 | VD-23057-15 | 9/9/2020 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Cefuroxim axetil | DĐVN IV | NECTAR LIFESCIENCES LTD. | Sco-38, 39, Sector 9-D, Chandigard-160 009, India Registered Office & Works: Vill. Saidpure. Teshil - Derabassi, Distt.Mohali (pB) | India |
NELCIN 150 | VD-23088-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Netilmicin sulfat | USP 34 | Arshine Pharmaceutical Co., Limited | RM 1604, Block C, Perfect Garden (Jialin Haoting), NO.2001 Shennan Road, Futian, Shenzhen | China |
NELCIN 200 | VD-23089-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Netilmicin sulfat | USP 34 | Arshine Pharmaceutical Co., Limited | RM 1604, Block C, Perfect Garden (Jialin Haoting), NO.2001 Shennan Road, Futian, Shenzhen | China |
VINCOLIN | VD-23090-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Citicolin natri | CP 2010 | Biochemical Pharmaceutical co. Ltd | No 1 Xinke Road, Biaohai Industrial Park Shatang Town, Kaiping City, Guangdong 529339 | China |
VINPHACETAM | VD-23091-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Piracetam | BP 2013 | Keepchem Pharmaceutical Co., Ltd | No.2, Guanshan Road, Linba, Dazhu, Sichuan | China |
Amespasm | VD-22960-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Mebeverin HCl | BP2013 | Piramal Healthcare Limited | Ennore Express Highway, Ennore, Chennai - 600 057 | India |
Calcical | VD-22961-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Magnesi gluconat khan (dưới dạng magnesi gluconat) | USP 34 NF 29 | Jost Chemical Co | 8150 Lackland, St. Louis, MO 63114 | USA |
Calci glycerophosphat dưới dạng Calci glycerophosphat lỏng | NSX | Givaudan Lavirotte | 56, rue Paul Cazeneuve - BP 8334 F-69356 LYON CEDEX 08E | France | ||||
Codofril | VD-22962-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Clorpheniramin maleat | BP2010 | Supriya Lifescience Ltd | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal-Khed, Dist-Ratnagiri, 415 722, Maharashstra, | India |
Dobutil 4 | VD-22963-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Perindopril tert-butylamin | BP2010 | Hetero Drugs Limited | S.No.s, 213, 214 & 215, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
Dolcetin PM | VD-22964-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | BP2013 | Mallinckrodt Inc. | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 USA. | USA |
Diphenhydramin HCI | BP2010 | Jinan Orgachem Pharmaceutical Co., Ltd. | F9, No.2766 Yingxiu Road, Hight-new Technology Development Zone, Ji’nan Shandong | China | ||||
Ibrafen 200 | VD-22965-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Ibuprofen | EP 7 | BASF | North America Regional Headquarters, 100 Park Avenue, Florham Park, New Jersey 07932 | USA |
Lifesartan 75 | VD-22966-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Irbesartan | BP2013 | CTX Lifesciences Private Limited. | Block No. 251252, Sachin Magdalla Road, GIDC, Sachin Surat-395 023, Gujarat | India |
Meficox 100 | VD-22967-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Celecoxib | BP2013 | Aarti Drugs Limited | Plot No. W-60 (B), 61 (B), 62 (B), 71 (B), 72 (B), 73 (B), M.I.D.C, Tarapur, Tal.-Palghar, Dist. Thane-401 506 | India |
Opefexof 120 | VD-22968-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Fexofenadin HCl | USP 34 NF29 | HETERO DRUGS LIMITED | Plot No 1, Hetero Infrastructure Ltd - SEZ, N. Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapanam (Dist)-531 081, A.P. | India |
Opelevox 500 | VD-22969-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) | USP 34 NF 29 | HETERO DRUGS LIMITED | S.No.s, 213, 214 & 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andra Pradesh | India |
Operidone | VD-22970-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Domperidon | BP 2010 | Vamsi Labs Ltd | A-14/15, MIDC Area, Chincholi, Solapur-413255, Maharashtra | India |
Operindosyl 2 | VD-22971-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Perindopril tert -butylamin | BP 2010 | Hetero Drug Limited/lndia | S.No.s, 213, 214 & 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andra Pradesh | India |
Operoxolid 50 | VD-22972-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Roxithromycin (dưới dạng cốm Roxithromycin 50%) | NSX | Dasan Medichem Co., Ltd. | #505, Woori Venture Town II, Mullae-dong 3-ga Yeongdeungpo-gu Seoul 150-700 | Korea |
Salbucare | VD-22973-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Salbutamol sulfat | BP 2013 | Oceanic Pharmachem Pvt, Ltd. | 329, A-Z industrial Estate, G-Kadam Marg, Lower Parel (W), Mumbai 400 013 | India |
Sumitrex | VD-22974-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Sucralfat | USP 34 /NF 29 | Sinochem Jiangsu Co., LTD. | Floors 21&22, Jin Cheng Tower, No. 216 Middle Longpan Road, Nanjing | China |
Trimespa 100 | VD-22975-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Trimebutin maleat | BP2013 | Zhejiang East - Asia Pharmaceutical Co., Ltd | Economic Development Zone of Sanmen County, Zhejiang China, 317100 | China |
Tydol 325 | VD-22976-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | BP2013 | Mallinckrodt Inc. | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 | USA |
Tydol 500 | VD-22977-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | BP2013 | Mallinckrodt Inc. | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 | USA |
Uristic 100 | VD-22978-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acid ursodeoxycholic | BP2010 | Xiamen Fine Chemical Import & Export Co., Ltd | 1402,14/F, Fund Building, 20 South Hubin Road, Xiamen. | China |
Uristic 300 | VD-22979-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acid ursodeoxycholic | BP2010 | Xiamen Fine Chemical Import & Export Co., Ltd | 1402,14/F, Fund Building, 20 South Hubin Road, Xiamen. | China |
Xicox 90 | VD-22980-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Etoricoxib | NSX | Cadila Healthcare Limited | 5/1-B, G.I.D.C, Industrial Estate, Ankleshwar- 393.002, Gujarat) | India |
Glucose 30% | VD-23167-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Glucose khan | USP 35 | Roquette | 1, Rue De La Haute, 62136 Lestrem | France |
Mannitol | VD-23168-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | D-Mannitol | USP 35 | Roquette | 1, Rue De La Haute, 62136 Lestrem | France |
Natri clorid 10% | VD-23169-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Natri clorid | BP 2013 | Dominion Salt Limited | Totara Street, Mount Maunganui | New Zealand |
Natri clorid 3% | VD-23170-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Natri clorid | BP 2013 | Dominion Salt Limited | Totara Street, Mount Maunganui | New Zealand |
Nikethamide Kabi 25% | VD-23171-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Nikethamide | BP 2013 | China Luan Worldbest Pharmaceutical Co., Ltd. | 301 Jiefang Narth Road Luan City, Anhui Province | China |
Tobramycin Kabi | VD-23173-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần dược-trang thiết bị y tế Bình Định | Tobramycin sulfat | USP 35 | Livzon Group Fuzhou Fuxing Pharma | No.132, Guihua Road North, Gongbei, Zhuhai, Guangdong | China |
Captopril 25mg | VD-23023-15 | 9/9/2020 | Công ty CPDP Tipharco | Captopril, crystalline powder | USP 33 | Changzhou Pharmaceutical Factory | No.518, Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu Province | China |
Cefpodoxim 200mg | VD-23024-15 | 9/9/2020 | Công ty CPDP Tipharco | Cefpodoxime proxetil, powder | USP 30 | Parabolic Drugs Ltd. | S.C.O. 99 - 100, Top Floor, Sector 17-B, Chandigarh. | lndia |
9AB, Taimoor Nagar. New Friends Colony | India | |||||||
Coducefa 250 | VD-23025-15 | 9/9/2020 | Công ty CPDP Tipharco | Cefalexin monohydrate, compacted | DĐVN IV | DSM Anti - Infectives Chemferm, S.A. | Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona | Spain |
Dosding | VD-23026-15 | 9/9/2020 | Công ty CPDP Tipharco | Sulpiride, crystalline powder | EP 6.0 | Jiangsu Tasly Diyi Pharmaceutical Co., Ltd. | No.29, Chengnan Xi Lu, Qingpu Qu, Huai’an, Jiangsu 223002. | China |
Metronidazol 250mg | VD-23027-15 | 9/9/2020 | Công ty CPDP Tipharco | Metronidazole, crystalline powder | BP 2012 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Technology Co., Ltd. | No.8 Fengshan Road, Industrial and Economic Development Zone, Luotian County, Huanggang City, Hubei Province | China |
Salbufamol 2mg | VD-23028-15 | 9/9/2020 | Công ty CPDP Tipharco | Salbutamol sulphate, crystalline powder | BP 2012 | Supriya Lifescience Ltd. | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai - 400 063. Maharashtra | India |
Tiantone | VD-23029-15 | 9/9/2020 | Công ty CPDP Tipharco | Nabumetone, crystalline powder | USP 32 | Southwest Synthetic Pharmaceutical Corp., Ltd. | Cuntan, Jiangbei district, Chongqing | China |
Tiphacetam 400 | VD-23030-15 | 9/9/2020 | Công ty CPDP Tipharco | Piracetam, powder | EP 6.0 | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co., Ltd. | No 58, ChangxiRoad, Jingdezhen City | China |
Tiphades | VD-23031-15 | 9/9/2020 | Công ty CPDP Tipharco | Desloratadine, crystalline powder | NSX | Vasudha Pharma Chem Limited. | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad - 38 Andhra Pradesh | India |
Tiphapred 5 | VD -23032-15 | 9/9/2020 | Công ty CPDP Tipharco | Prednisolone acetate, crystallinee powder | USP 34 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang | China |
Tipharalgine | VD -23033-15 | 9/9/2020 | Công ty CPDP Tipharco | Paracetamol, crystalline powder | BP 2011 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd. | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Vutu 100 | VD-23034-15 | 9/9/2020 | Công ty CPDP Tipharco | Cefpodoxime proxetil, powder | USP 32 | Covalent Laboratories Private Limited. | #8-3-677/18, 2nd Floor, S.K.D. Nagar, Yellareddy Guda, Hyderabad - 500 073.A.P | India |
Fyloris | QLĐB-498-15 | 9/9/2017 | Công ty Cổ Phần S.P.M | Exemesstan | DĐVN IV | CRYSTAL PHARMA | Parque Tecnologico, Parcela 105.47151 Boecillo (Valladolid) | Spain |
Medirel | VD-23245-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ Phần S.P.M | Trimetazidin dihydroclorid | BP 2007 | SHARON BIO-MEDICINE LTD | "Sharon House" Plot No.163, Park Street, SMT Jankidevi Public School Road S.V.P nagar, Behind Versova, Mumbai, 400 053 | China |
Nevoloxan | VD-23246-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ Phần S.P.M | Nebivolol | NSX | Cadila Phar, aceuticals Limited, Ankleshwar | 294 GIDC, Estate, Anklesh war-393002 Gujarat | China |
Detriat | VD-23244-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ Phần S.P.M | Trimebutin maleat | BP 2013 | Zhejiang East-Asia Pharmaceutical Co., LTD | Economic Development Zone of Sanmen Country, Zhejiang | China |
Vitamin C 500mg | VD-22956-15 | 9/9/2020 | Công ty Cổ phần dược phẩm OPC | Ascorbic acid | DĐVN IV | DSM Nutritional Product Asia Pacific Pte., Ltd. | 2 Havelock Road #04-01, Singapore 059763 | Singapore |
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SĐK TỪ ĐỢT 152
(Đính kèm công văn số 13228/QLD-ĐK ngày 12 tháng 7 năm 2016 của Cục Quản lý Dược)
Thuốc thành phẩm | Nguyên liệu hoạt chất | |||||||
Tên thuốc | SĐK | Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) | Tên NSX | Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối…) | Tiêu chuẩn dược chất | Tên NSX nguyên liệu | Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu | Nước sản xuất |
Amogentine 875mg/125mg | VD-23669-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỉ lệ 1:1) | EP 6 | CKD Bio | 368, 3-ga, chungjeong-ro, Seodaemun-ga, Seoul 120-756 | Korea |
Amogentine 875mg/125mg | VD-23669-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) | USP 32 | DSM Anti Infectores India Limited | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt Nawanshanhir, Punjab 144533 | India |
Amoxicilin 250mg | VD-23670-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) | USP 32 | DSM Anti Infectores India Limited | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt Nawanshanhir, Punjab 144533 | India |
Clopencil | VD-23672-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) | USP 32 | Vardhman ChemTech Limited | Sco 350-352 3rd FIoor, Sector 34-A Chandigarh - 160022 | India |
Fantilin | VD-23673-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Xylometazolin hydroclorid | USP 30 | Andenex chemie Engelhard + Partner GmbH | Albert Einstein - Ring Hamburg, Hamburg, 22761 | Germany |
Papaverin 40 | VD-23677-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Papaverin hydroclorid | EP 7 | RECORDATI | Via M. Civitali, 1. 20148 Milano | Italia |
Ampicilin 250mg | VD-23671-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) | BP 2009 | Henan Lvyuan Pharmaceutical Co., Ltd. | Qiliying Industrial Park, Xinxiang County, Henan 5687001 | China |
Langbiacin | VD-23674-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Kanamycin (dưới dạng Kanamycin acid sulfat) | BP 2010 | Livzon Group Fushou Fuxing Pharmaceutical Co., Ltd | Jiangyin Industrial Concentrafion Zone, Fuqing, Fuzhou, Fujian, P.R. China, 350309 | China |
Prumicol Flu 500 | VD-23678-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Paracetamol | BP 2010 | HEBEI JIHENG (GROUP) pharmaceutical co., ltd. | No. 368 Jianshe street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Daunorubicin 20mg | QLĐB-515-15 | 17/12/2017 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Daunorubicin (dưới dạng Daunorubicin hydroclorid) | USP 36 | Teva API Division Teva Group Sicor Societa Italiana Corticosteroidi Srl | Via Terrazzano, 77, 20017 RHO (MI) ltalia | Italia |
Eurocristin 150mg | QLĐB-516-15 | 17/12/2017 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Carboplatin | EP 7 | Lab.Ofichem Active Pharmaceutical Incredients | Heembadweg 5 9561 CZ TerApel | The Netherlands |
Eurocristin 450mg | QLĐB-517-15 | 17/12/2017 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Carboplatin | EP 7 | Lab.Ofichem Active Pharmaceutical Incredients | Heembadweg 5 9561 CZ TerApel | The Netherlands |
Eurocristin 50mg | QLĐB-518-15 | 17/12/2017 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Carboplatin | EP 7 | Lab.Ofichem Active Pharmaceutical Incredients | Heembadweg 5 9561 CZ TerApel | The Netherlands |
Gabapro | QLĐB-519-15 | 17/12/2017 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydrocloridi | USP 34 | Tecoland | 6 Venture suite 120 Irvine CA 92618 | USA |
Ustop-F10 | QLĐB-520-15 | 17/12/2017 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Doxorubicin hydroclorid | EP6 USP34 | Synbias Pharma Ltd | 181 Krepilsh chikov Str 83085 Donetsk | Ukraine |
Ustop-F20 | QLĐB-521-15 | 17/12/2017 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Doxorubicin hydroclorid | EP6 USP34 | Synbias Pharma Ltd | 181 Krepilsh chikov Str 83085 Donetsk | Ukraine |
Ustop-F50 | QLĐB-522-15 | 17/12/2017 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Doxorubicin hydroclorid | EP6 USP34 | Synbias Pharma Ltd | 181 Krepilsh chikov Str 83085 Donetsk | Ukraine |
Vikaone | QLĐB-523-15 | 17/12/2017 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Fuorouracil | EP 7 | Chemische Fabrik Berg GmbH | Mainthalstrasse 3. 06749 Bitterfeld-Wolfen | Germany |
BFS-Drolaverine | VD-24007-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Drotaverin hydroclorid | NSX | Salpra Pharmaceuticals & Chemicals | A-136/137, MIDC Phase 1, Dombirli (E), Thane Dist. Maharashtra-421203 | India |
BFS-Neostigmine 0.25 | VD-24008-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Neostigmin metylsulfat | BP 2012 | DSM Fine Chemicals Austria Nfg GmbH & Co KG | S-Peter-Stransse 25, P.O Box 993, A-4021 Linz | Austria |
BFS-Neostigmine 0.5 | VD-24009-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Neostigmin metylsulfat | BP 2012 | DSM Fine Chemicals Austria Nfg GmbH & Co KG | S-Peter-Stransse 25, P.O Box 993, A-4021 Linz | Austria |
Lyodura | VD-23955-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Acid alpha lipoic | USP 34 | Triveni Aromatics And Perfumery Private Limited | No 134, Pancharatna Char Rasta, G.I.D.C., Vapi -386195 Gujarat | India |
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SĐK TỪ ĐỢT 153
(Đính kèm công văn số 13228/QLD-ĐK ngày 12 tháng 7 năm 2016 của Cục Quản lý Dược)
Thuốc thành phẩm | Nguyên liệu hoạt chất | |||||||
Tên thuốc | SĐK | Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) | Tên NSX | Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối…) | Tiêu chuẩn dược chất | Tên NSX nguyên liệu | Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu | Nước sản xuất |
Vitamin B1-B6-B12 | VD-24295-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Vitamin B1 | USP34 | Hubei Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd. | No.71 West Chunyuan Road, Xiangfan City, Hubei Province | China |
Vitamin B1-B6-B12 | VD-24295-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Vitamin B6 | USP34 | Rakshit drugs private limited | Survey No.10/B, Gaddapotharam Village, Jinnaram mandal, Medak Dist A.P. | India |
Vitamin B1-B6-B12 | VD-24295-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Vitamin B12 | USP34 | North China Pharmaceutical Victor Co., Ltd. | No. 9, Zhaiying North Street, Chang'an, Shijiazhuang, Hebei | China |
Alphatrypa-Fort | VD-24286-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Chymotrypsin | USP32 | BIOZYM-Gesellschaft fur Enzymtechnologie mbH | Pinkertweg 50, D-22113 Hamburg | Germany |
Lincomycin 600mg/2ml | VD-24290-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Lincomycin dưới dạng Lincomycin hydroclorid | EP 7 | henan topfond pharmaceutical co., ltd | No.1999 Jiaotong Road (West), Yicheng District Zhumandian, Henan Province | China |
Pravacor 10 | VD-24292-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Pravastatin natri | EP 7 | TEVA Pharmaceutical Works Private Limited Company | Pallagi ut 13.,H-4042 Debrecen | Hungary |
Pravacor 20 | VD-24293-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Pravastatin natri | EP 7 | TEVA Pharmaceutical Works Private Limited Company | Pallagi ut 13.,H-4042 Debrecen | Hungary |
Banago 10 | VD-24287-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Tadalafil | EP8 | PHARMACEUTICAL WORKS POLPHARMA S.A. | 19 Pelplinska Street, Starogard, Gdanski, Poland, 83-200 | Poland |
Fabzicocin | VD-24289-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) | EP 7 | NANYANG PULANG PHARMACEUTICAL CO., LTD. | No. 143 Gongye Road, Nangyang | China |
Supevastin 5mg | VD-24294-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Simvastatin | USP 37 | LUPIN LIMITED | T-142, M.I.D.C, Tarapur, Via-Boisar, Dist. Thane, Maharashtra - 401 506 | India |
Pharbacol | VD-24291-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Paracetamol | USP34 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Vitamin C 500mg/5ml | VD-24296-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Acid ascorbic | USP34 | DSM Nutritional Products Ltd | Building 241 PO Box 2676 CH - 4002 Basel | Switzerland |
Elnizol | VD-24288-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Metronidazol | BP 2012 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd. | 428 YISHUI NORTH ROAD, FENGSHAN, HUBEI, 430000 | China |
Epirubicin 10mg | QLĐB-533-16 | 23/03/2018 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Epirubicin hydroclorid | USP34 | Synbias Pharma Ltd | 181 Krepils bchikov Str 83085 Donetsk | Ukraine |
Epirubicin 50mg | QLĐB-534-16 | 23/03/2018 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Epirubicin hydroclorid | USP34 | Synbias Pharma Ltd | 181 Krepils bchikov Str 83085 Donetsk | Ukraine |
Conipa Pure | VD-24551-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) | USP 32 | Hangzhou viwwa Co., Ltd | Room 503, Jiahua International Business Center, No. 15 Hangda Road. Hanezhou. 310007 | China |
Lidocain-BFS 200mg | VD-24590-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Lidocain hydroclorid (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) | USP 36 | Gufic Biosciences Limited | N.H.No.8, Near Grid, A1 & Po. Kabilpere 396 424. Navsar, Gujarat | India |
Mucome spray | VD-24553-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Xylometazolin hydroclorid | USP 36 | Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd | No 5, Gutian Road, Wuhan | China |
Mucome drop | VD-24552-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | XylometazoIin hydroclorid | USP 36 | Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd | No 5, Gutian Road, Wuhan | China |
Atropine-BFS | VD-24588-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Atropin sulfat | BP 2009 | Hubei HONCH Pharmaceutical Co., Ltd | Li Shizhen Pharmaceutical Industry Park, Qichun County, Hubei Province | China |
A. T Ambroxol | VD-24125-16 | 23/03/2021 | Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên | Ambroxol (dưới dạng Ambroxol HCl) | Ep 7 | Hangzhou Deli Chemical Co., Ltd | No 387, Gundun Road, Hangzhou, Zhejiang | China |
A.T Alugela | VD-24127-16 | 23/03/2021 | Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên | Nhôm phosphat gel | EP 7 | SPI Pharma | Chemin du Vallon de Maire 13240 Septemes-Les Vallons | France |
A.T Bisoprolol 5 | VD-24129-16 | 23/03/2021 | Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên | Bisoprolol fumarat | USP 35 | Unichem Laboratories Ltd | 99 MIDC Area, Roha, Dist Raigad, Maharashtra - 402 116 | India |
A.T Desloratadin | VD-24131-16 | 23/03/2021 | Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên | Desloratadin | NSX | Morepen Laboratories Ltd | 409, Antriksh Bhawan, 22 Kasturba Gandhi Marg, New Delhi - 110 001 | India |
A.T Loratadin 10 | VD-24132-16 | 23/03/2021 | Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên | Loratadin | USP 34 | Morepen Laboratories Ltd | 409, Antriksh Bhawan, 22 Kasturba Gandhi Marg, New Delhi - 110 001 | India |
A.T Ranitidine inj | VD-24133-16 | 23/03/2021 | Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) | USP 34 | Union Quimico Farmaceutical, S. A | No. 9, C-17, KM 17.4, 08185 Barcelona | Spain |
Antimuc 100 | VD-24134-16 | 23/03/2021 | Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên | N-Acetyl cystein | EP 7 | PharmaZell GmbH | Rosenheimer Str.43, 83064 Raubling | Germany |
Atifolin inj | VD-24135-16 | 23/03/2021 | Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên | Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) | USP 34 | Cerbios Pharma SA | Via Figino 6, 6917 | Switzerland |
Ciprofloxacin A.T | VD-24137-16 | 23/03/2021 | Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid monohydrat) | USP 34 | Dr. Reddy’s Laboratories Ltd | 8-2-337, Road No. 3, Banjara Hills, Hyderabad Telangana, India - 500 034 | India |
Natri clorid 0,9% | VD-24138-16 | 23/03/2021 | Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên | Natri clorid | USP 34 | Tomita Pharmaceutical Co., Ltd | 85-1, Maruyama, Akinokami, Seto-cho, Naruto, Tokushima 771-0360 | Japan |
A.T Carboplatin | QLĐB-531-16 | 23/03/2018 | Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên | Carboplatin | EP 7 | Ofichem Active Pharmaceutical Ingredients | Heembadweg 5, 9561 CZ Ter Apel | The Netherlands |
A.T Carboplatin inj | QLĐB-532-16 | 23/03/2018 | Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên | Carboplatin | EP 7 | Ofichem Active Pharmaceutical Ingredients | Heembadweg 5, 9561 CZ Ter Apel | The Netherlands |
Atimezon inj | VD-24136-16 | 23/03/2021 | Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên | Omeprazol (dưới dạng omeprazol natri monohydrat) | EP 7 | Union Quimico Farmaceutical | S.A, No. 9, C-17, KM 17.4, 08185 Barcelona | Spain |
A.T Calci plus | VD-24130-16 | 23/03/2021 | Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên | Calci gluconat | EP 7 | Global Calcium Pvt., Ltd. | Post Box No. 3411, No. 1, 100 Feet Road, Koramangala 5th Block, Koramangala, Bengaluru, Kamataka 560095 | India |
BFS-Cafein | VD-24589-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Cafein (dưới dạng Cafein citrat) | BP 2012 | Shandong Xinhua Pharmaceutical CO., LTd | 14 Dongyi Road, Zhangdian, Zibo City, Shandong Province | China |
- 1Công văn 1298/QLD-ĐK năm 2015 công bố danh mục nguyên liệu hoạt chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước cấp số đăng ký đợt 146 do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 4193/QLD-ĐK năm 2015 kết quả thẩm định hồ sơ đề nghị công bố thuốc sản xuất từ nguyên liệu hoạt chất được sản xuất tại các nước tham gia ICH do Cục Quản lý dược ban hành
- 3Quyết định 3120/QĐ-BYT năm 2015 công bố danh sách doanh nghiệp nước ngoài được cấp giấy phép hoạt động về thuốc và nguyên liệu làm thuốc tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 4Công văn 24354/QLD-ĐK năm 2016 công bố danh mục nguyên liệu hoạt chất làm thuốc được nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký đợt 151 đến đợt 155 do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 21380/QLD-ĐK năm 2016 công bố Danh mục nguyên liệu hoạt chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu (thuốc trong nước cấp số đăng ký đợt 146-153) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Công văn 21380/QLD-ĐK năm 2016 công bố Danh mục nguyên liệu hoạt chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu (thuốc trong nước cấp số đăng ký đợt 146-153) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 20299/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 2320/QLD-ĐK năm 2018 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 662/QLD-ĐK năm 2019 công bố danh mục nguyên liệu để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Thông tư 38/2013/TT-BYT sửa đổi Thông tư 47/2010/TT-BYT hướng dẫn hoạt động xuất, nhập khẩu thuốc và bao bì tiếp xúc trực tiếp với thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 2Công văn 1298/QLD-ĐK năm 2015 công bố danh mục nguyên liệu hoạt chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước cấp số đăng ký đợt 146 do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 4193/QLD-ĐK năm 2015 kết quả thẩm định hồ sơ đề nghị công bố thuốc sản xuất từ nguyên liệu hoạt chất được sản xuất tại các nước tham gia ICH do Cục Quản lý dược ban hành
- 4Quyết định 3120/QĐ-BYT năm 2015 công bố danh sách doanh nghiệp nước ngoài được cấp giấy phép hoạt động về thuốc và nguyên liệu làm thuốc tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 5Công văn 24354/QLD-ĐK năm 2016 công bố danh mục nguyên liệu hoạt chất làm thuốc được nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký đợt 151 đến đợt 155 do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 9802/QLD-ĐK năm 2017 đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý dược ban hành
- 7Công văn 13530/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính thông tin nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
Công văn 13228/QLD-ĐK năm 2016 công bố danh mục nguyên liệu hoạt chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký đợt 148 đến đợt 153 do Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 13228/QLD-ĐK
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 12/07/2016
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Trương Quốc Cường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 12/07/2016
- Tình trạng hiệu lực: Ngưng hiệu lực