- 1Công văn 19867/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 2321/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 10155/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 10388/QLD-ĐK | Hà Nội, ngày 19 tháng 07 năm 2017 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc (trừ các nguyên liệu phải kiểm soát đặc biệt) được phép nhập khẩu không yêu cầu phải có giấy phép nhập khẩu của các thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (công bố bổ sung) theo danh mục đính kèm.
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố bổ sung nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ :www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các công ty sản xuất biết và thực hiện.
| TL. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÍ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÍ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU (Bổ sung các đợt)
(Đính kèm công văn số 10388 /QLD-ĐK ngày 19 tháng 07 năm 2017 của Cục Quản lý Dược)
Tên thuốc (1) | Số giấy giấy đăng kí lưu hành thuốc (2) | Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lưu hành (3) | Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) | Tên nguyên liệu làm thuốc (5) | Tiêu chuẩn của dược chất nguyên liệu (6) | Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7) | Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) | Tên nước sản xuất nguyên liệu (9) |
Domitral | VD-9724-09 | 30/05/2018 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Nitroglycerin Pellets | NSX | OSMOPHARM S.A | Via alle Formaci - 6930 Bedano, Switzerland | Switzerland |
SaVi Trimetazidine 35MR | VD-11690-10 | 09/11/2017 | Công ty CPDP SaVi | Trimetazidine dihydrochloride | EP 8.0 | BACHEM SA, succursale de Vionnaz | Route du Simplon 22 CH-1895 Vionnaz | Switzerland |
Fistazol 1% | VD-9930-10 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Clotrimazol | USP 35 | Halcyon Labs Pvt. Ltd | Plot No. 409, Phase - IV, G.I.D.C. Industrial Estate, Naroda, Ahmedabad - 382 330, India | India |
Flabivi | VD-12130-10 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Emulsion Simethicon 30% | USP 36 | RioCare India Pvt. Ltd | Plot No R39, TTC Industrial area MIDC Rabale, Navi Mumbai - 400 701 Maharashtra, India | India |
Bivaltax | VD-13221-10 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Loratadin | USP 36 | Vasudha Pharma Chem Limited - India | 78/A, Vengalrao Nagar, hyderabad 500038, Telangana. | India |
Jasmilid | VD-13222-10 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Lidocain hydroclorid | NSX | Gufic Biosciences Limited, India | NH No 8 Near Grid, At & PO Kabilpure - 396 424 Navsari Gujarat. India | India |
Jasmilid | VD-13222-10 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Chrysanthemum extract | EP 8.0 | Frutarom Switzeland Ltd | Rutiwisstrasse 7 Wadenswil, Switzerland CH- 8820 | Switzerland |
Dexamethason Kabi | VD-10615-10 | 26/07/2017 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Dexamethason sodium Phosphat | BP 2010 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd.-China | No. 19, XINYE 9th Street, West Area of Tianjin Economic - Technological Development Area (TEDA), Tianjin | China |
Glucose 20% | VD-12492-10 | 27/12/2017 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Dextrose monohydrat | USP35 | Roquette Freres - France | La Haute Loge 62136 Lestrem Cedex France | France |
Glodia 10 | VD-13405-10 | 28/12/2017 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Rosuvastatin calcium | NSX | Glenmark Pharmaceutical | Manufacturing site: Plot No. 141-143, 160-165,170-172, Chandramouli Sahakari Audyogik Vasahat, Maryadit, Pune-Hyderabad hightway Mohol 413213, Dist. Solapur, India | India |
Glodia 20 | VD-13406-10 | 28/12/2017 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Rosuvastatin calcium | NSX | Glenmark Pharmaceutical | Manufacturing site: Plot No. 141-143, 160-165,170-172, Chandramouli Sahakari Audyogik Vasahat, Maryadit, Pune-Hyderabad hightway Mohol 413213, Dist. Solapur, India | India |
Glosardis 40 | VD-13407-10 | 28/12/2017 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Telmisartan | BP 2009 | Glenmark Pharmaceutical | Manufacturing site: Plot No. 141-143, 160-165,170-172, Chandramouli Sahakari Audyogik Vasahat, Maryadit, Pune-Hyderabad hightway Mohol 413213, Dist. Solapur, India | India |
Glosardis 80 | VD-13408-10 | 28/12/2017 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Telmisartan | BP 2009 | Glenmark Pharmaceutical | Manufacturing site: Plot No. 141-143, 160-165,170-172, Chandramouli Sahakari Audyogik Vasahat, Maryadit, Pune-Hyderabad hightway Mohol 413213, Dist. Solapur, India | India |
Gloversin 4 | VD-13411-10 | 28/12/2017 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Perindopril erbumin | EP 5.0 | Glenmark Pharmaceutical | Manufacturing site: Plot No. 141-143, 160-165,170-172, Chandramouli Sahakari Audyogik Vasahat, Maryadit, Pune-Hyderabad hightway Mohol 413213, Dist. Solapur, India | India |
Gloversin 8 | VD-13412-10 | 28/12/2017 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Perindopril erbumin | EP 5.0 | Glenmark Pharmaceutical | Manufacturing site: Plot No. 141-143, 160-165,170-172, Chandramouli Sahakari Audyogik Vasahat, Maryadit, Pune-Hyderabad hightway Mohol 413213, Dist. Solapur, India | India |
Hesmin | VD-13414-10 | 28/12/2017 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Diosmin; hesperidin | NSX | Hangzhou Viwa Co., Ltd. | 4th Floor, Building 5. No.600 on 21st Avenue, Xiasha Economic and Technological Development Zone, Hangzhou 310018, Zhejiang, China | China |
Lamivudin 100 glomed | VD-13415-10 | 28/12/2017 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Lamivudin | EP 5.0 | Hetero Labs LTD | Manufacturing site: Unit IX, plot No.2, hetero infrastructure LTD.-SEZ, N.Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam (Dist.)- 531081, A.P., India. | India |
Nootryl 1200 | VD-13418-10 | 28/12/2017 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Piracetam | EP 5.0 | Jiangxi Yuehua Pharmaceutical | Manufacturing site: No.58, Changxi Road, jingdezhen, jiangxi, China | China |
Nootryl 800 | VD-13420-10 | 28/12/2017 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Piracetam | EP 5.0 | Jiangxi Yuehua Pharmaceutical | Manufacturing site: No.58, Changxi Road, jingdezhen, jiangxi, China | China |
Vanoran | VD-13421-10 | 28/12/2017 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Itraconazol Pellets 22.0% | NSX | Lee Pharma LTD | Sy no: 257& 258/1, Door no: 11-6/56-C, Opp: IDPL Factory, Moosapet, Balanagar (Post), Hyderabad - 500037, India | India |
Glopotin 10 | VD-13422-10 | 30/08/2017 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Vinpocetin | BP 2009 | Linnea SA | Manufacturing site: Via Cantonale, CH-6595 Riazzino (TI), Switzerland | Switzerland |
Loraar 25 | VD-13417-10 | 03/10/2017 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Losartan potassium | USP 34 | Dr. Reddy's | manufacturing site: Plot No.42,S.V.Co.op.Ind ustrial Estate, Jeedimetia, Hyderabad-500055, India | India |
Calci D Glomed | VD-11034-10 | 18/8/17 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Calci gluconat | EP 7.5 | Jiangxi Ganjiang Pharmaceutical | Shanghang, North Ji'an City, Jiangxi Province, China | China |
Calci D Glomed | VD-11034-10 | 18/08/2017 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Vitamin D3 | EP 7.0 | Basf (Denmark) | P.O. Box 236, Malmparken 5, DK-2450 Ballerup, Denmark | Denmark |
Typcin 500 | VD-10185-10 | 18/08/2017 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Clarithromycin | USP 34 | SM Chemical SDN.BHD | Lot 90 Sungai Petani Industrial Estate, Sungai Petani, 08000 Kedah, Malaysia | Malaysia |
Metdia 500 | VD-10196-10 | 18/08/2017 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Metformin hydroclorid | EP 8.0 | Vistin Pharma | Fikkjebakkc, Stuttlidalen 4, No-3766 Sannidal, Norway | Norway |
Metdia 500 | VD-10197-10 | 18/08/2017 | Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED | Metformin hydroclorid | EP 8.0 | Vistin Pharma | Fikkjebakkc, Stuttlidalen 4, No-3766 Sannidal, Norway | Norway |
Paracetamol SaVi 150 | VD-15434-11 | 06/10/2017 | Công ty CPDP SaVi | Paracetamol | BP 2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R | China |
SaViPamol 250 | VD-15435-11 | 06/10/2017 | Công ty CPDP SaVi | Paracetamol | BP 2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R | China |
Paracetamol SaVi 80 | VD-15436-11 | 06/10/2017 | Công ty CPDP SaVi | Paracetamol | BP 2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R | China |
SaVi Donepezil 10 | VD-15442-11 | 06/10/2017 | Công ty CPDP SaVi | Donepezil hydrochloride | USP 38 | DR.REDDY'S LABORATORIES LTD., | Plot No. 9/A, Phase- III, I.D.A., Jeedimetla, Hyderabad-500 055, Telangana | India |
SaVi Donepezil 5 | VD-15444-11 | 06/10/2017 | Công ty CPDP SaVi | Donepezil hydrochloride | USP 38 | Aurobindo Pharma Ltd. | Survey No. 10&13, Gaddapotharam Village-502 319 IDA-Kazipally, Jinnaram Mandal, Medak Dist | India |
SaVi Quetiapine 100 | VD-15446-11 | 06/10/2017 | Công ty CPDP SaVi | Quetiapine fumarate | USP 38 | NIFTY LABS PVT. LDT. | Plot Nos. 50-A,B, G&H, 64-A,B, C&D, 65-A,B, C&D, 66-A&B, 67- A&B. IDA Kondapally, Ibrahimpatnam, Krishna Dist, A.P. | India |
SaVi Quetiapine 200 | VD-15447-11 | 06/10/2017 | Công ty CPDP SaVi | Quetiapine fumarate | USP 38 | NIFTY LABS PVT. LDT. | Plot Nos. 50-A,B, G&H, 64-A,B, C&D, 65-A,B, C&D, 66-A&B, 67- A&B. IDA Kondapally, Ibrahimpatnam, Krishna Dist, A.P. | India |
SaVi Quetiapine 25 | VD-15448-11 | 06/10/2017 | Công ty CPDP SaVi | Quetiapine fumarate | USP 38 | NIFTY LABS PVT. LDT. | Plot Nos. 50-A,B, G&H, 64-A,B, C&D, 65-A,B, C&D, 66-A&B, 67- A&B. IDA Kondapally, Ibrahimpatnam, Krishna Dist, A.P. | India |
SaVi Rosuvastatin 5 | VD-15449-11 | 06/10/2017 | Công ty CPDP SaVi | Rosuvastatin calcium | NSX | Optimus Drugs (P) Limited | Survey No. 239 & 240, Dothigudem (V), Pochampally (M), Nalgonda (D) - 508284, Telangana | India |
COLAROSU 20 | VD-15428-11 | 06/10/2017 | Công ty CPDP SaVi | Rosuvastatin calcium | NSX | Optimus Drugs (P) Limited | Survey No. 239 & 240, Dothigudem (V), Pochampally (M), Nalgonda (D) - 508284, Telangana | India |
LASTIDYL 2 | VD-15430-11 | 06/10/2017 | Công ty CPDP SaVi | Glimepiride | USP 35 | RINI LIFE SCIENCE PVT, LTD | R.R Industrial Estate, Khasra No. 115/2/3, Bhawrasla, Sanwer Road, Indore - 452 015 | India |
LASTIDYL 4 | VD-15431-11 | 06/10/2017 | Công ty CPDP SaVi | Glimepiride | USP 35 | RINI LIFE SCIENCE PVT, LTD | R.R Industrial Estate, Khasra No. 115/2/3, Bhawrasla, Sanwer Road, Indore - 452 015 | India |
PELEARTO 20 | VD-15437-11 | 06/10/2017 | Công ty CPDP SaVi | Atorvastatin calcium | NSX | MOREPEN LABORATORIES LIMITED | Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Dist. Salan, (H.P) 173 205 | India |
Rosuvastatin SaVi 10 | VD-15439-11 | 06/10/2017 | Công ty CPDP SaVi | Rosuvastatin calcium | NSX | Optimus Drugs (P) Limited | Survey No. 239 & 240, Dothigudem (V), Pochampally (M), Nalgonda (D) - 508284, Telangana | India |
RONALIPI 20 | VD-15440-11 | 06/10/2017 | Công ty CPDP SaVi | Rosuvastatin calcium | NSX | Optimus Drugs (P) Limited | Survey No. 239 & 240, Dothigudem (V), Pochampally (M), Nalgonda (D) - 508284, Telangana | India |
SaVi Ranitidine 300 | VD-15760-11 | 09/11/2017 | Công ty CPDP SaVi | Ranitidin hydrochloride | USP 38 | ORCHEV PHARMA PVT. LTD. | Shapar Industrial Aera, Rajkot-Gondal Highway, Veraval, Dist. Rajkot | India |
SaVi 3B | VD-16030-11 | 30/12/2017 | Công ty CPDP SaVi | Thiamine mononitrate | EP 8.0 | DSM Nutritional Products GmbH | Postfach 1145 D-79 629 Grenzach- Wyhlen | Germany |
SaVi 3B | VD-16030-11 | 30/12/2017 | Công ty CPDP SaVi | Pyridoxine hydrochloride | EP 8.0 | DSM Nutritional Products GmbH | Postfach 1145 D-79 629 Grenzach- Wyhlen | Germany |
SaVi 3B | VD-16030-11 | 30/12/2017 | Công ty CPDP SaVi | Cyanocobalamin | NSX | DSM Nutritional Products Ltd. | P.O. Box 2676, CH- 4002 Basel | Switzerland |
SaVi Rabeprazole 20 | VD-16034-11 | 30/12/2017 | Công ty CPDP SaVi | Rabeprazole sodium | NSX | NIFTY LABS PVT. LDT. | Plot Nos. 50-A,B, G&H, 64-A,B, C&D, 65-A,B, C&D, 66-A&B, 67- A&B. IDA Kondapally, Ibrahimpatnam, Krishna Dist, A.P. | India |
MASAPON | VD-13868-11 | 09/11/2017 | Công ty CPDP SaVi | Chymotrypsin | USP 38 | BEIJING GEYUANTIANR UN BIO-TECH CO., LTD | No.3 Tianfu Road, Daxing Bio- medicine Industry Park, Beijing | China |
PirideSaVi 2 | VD-13869-11 | 09/11/2017 | Công ty CPDP SaVi | Glimepiride | USP 35 | RINI LIFE SCIENCE PVT, LTD | R.R Industrial Estate, Khasra No. 115/2/3, Bhawrasla, Sanwer Road, Indore - 452 015 | India |
SaVi Esomeprazole 40 | VD-14397-11 | 09/11/2017 | Công ty CPDP SaVi | Esomeprazole magnesium | USP 34 | NIFTY LABS PVT. LDT. | Plot Nos. 50-A,B, G&H, 64-A,B, C&D, 65-A,B, C&D, 66-A&B, 67- A&B. IDA Kondapally, Ibrahimpatnam, Krishna Dist, A.P. | India |
SaVi Glipizide 5 | VD-14402-11 | 09/11/2017 | Công ty CPDP SaVi | Glipizide | EP 8.0 | Weihai Disu Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 55, Qilu Grand Road, Weihai Economic & Technological DevelopmentZone, Shangdong Province | China |
SaVi Irbesartan 75 | VD-14404-11 | 09/11/2017 | Công ty CPDP SaVi | Irbesartan | USP 34 | CTX LIFESCIENCES (P) LTD. | Block No. 251-252, Sachin Magdalla Road, GIDC-Sachin, Dist-Surat (Gujarat) | India |
SaVi Losartan 50 | VD-14409-11 | 09/11/2017 | Công ty CPDP SaVi | Losartan potassium | USP 34 | VASUDHA PHARMA CHEM LTD | Unit-II, Plot No.79, Jawaharlal Nehru Pharma City, Thaman (V), Paravada (M), Visakhapatnam Dist. Andhra Pradesh | India |
Savi Irbesartan 150 | VD-14403-11 | 09/11/2017 | Công ty CPDP SaVi | Irbesartan | USP 34 | CTX LIFESCIENCES (P) LTD. | Block No. 251-252, Sachin Magdalla Road, GIDC-Sachin, Dist-Surat (Gujarat) | India |
SaVi Ivabradine 7.5 | VD-14405-11 | 09/11/2017 | Công ty CPDP SaVi | Ivabradin hydrochloride | NSX | ZHONGBAO CHEMICALS CO., LTD. | 13F/E-8 Building, Westport New Territories, No.206 Zhenhua Rd, Hangzhou, 310030 | China |
SaVi Montelukast 10 | VD-14410-11 | 09/11/2017 | Công ty CPDP SaVi | Montelukast sodium | NSX | MOREPEN LABORATORIES LIMITED | Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Dist. Salan, (H.P) 173 205 | India |
PrololSaVi 2,5 | VD-14395-11 | 09/11/2017 | Công ty CPDP SaVi | Bisoprolol fumarate | USP 38 | Ipca Laboratories Limited | 48 Kandivli Industrial Estate, Kandivli (West), Mumbai-400 067 | India |
SaVi Amlodipin 10 | VD-14385-11 | 09/11/2017 | Công ty CPDP SaVi | Amlodipine besylate | EP 7.0 | Cadila Pharmaceuticals Limited, | 291, G.I.D.C, Industrial Estate, Ankleshwar-393002, Gujarat | India |
LoxicSaVi 7,5 | VD-14415-11 | 09/11/2017 | Công ty CPDP SaVi | Meloxicam | EP 8.0 | ZHEJIANG EXCEL PHARMACEUTIC AL CO., LTD. | 9 Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang | China |
Drolenic 10 | VD-14147-11 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Alendronat natri | USP 38 | JPN Pharma PVT. Ltd | 10/D. Matru Ashish, Nr. Balbharti School, S V Road, Kandivali (W), Mumbai 400 067, India | India |
Paracetamol - BVP | VD-14626-11 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Paracetamol | USP 38 | Anqiu Lu'an pharmaceutical Co.Ltd | No. 35, Weixu North Road Anqui city, Shandong Province 262100. China | China |
Filexi | VD-14625-11 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Aceclofenac | BP 2014 | Amoli Organics Ovt. Ltd | 407, Dalmal house, Jamnalal Bajaj Road, nariman Point, nariman Point, Mumbai, Maharashtra 400021, India | India |
Methylprednisolon-BVP | VD-13709-11 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Methylprednisolon | USP 36 | Tianjin Tianyao pharmaceuticals Co., Ltd | No.109 Bawei Road, Hedong District Tianjin, TNJ 300462, China | China |
Polymina Kabi | VD-16080-11 | 21/12/2017 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Dextrose monohydrat | USP 35 | Roquette Freres | La Haute Loge 62136 Lestrem Cedex France | France |
Polymina Kabi | VD-16080-11 | 21/12/2017 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Riboflavin sodium phosphat | BP 2013 | DSM Nutritional Products France SAS | 1 Boulevard D' Alsace F - 68128 Village- Neuf France Telephone: +33 (0) 3 89 69 69 00 | France |
Polymina Kabi | VD-16080-11 | 21/12/2017 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Niacinamid | BP 2013 | DSM Nutritional Products (Lonza Guangzhou Ltd) | 39 Jinhui Road, Haizhu District Guangzhou 510288 P.R. China | China |
Polymina Kabi | VD-16080-11 | 21/12/2017 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Pyridoxin hydroclorid | USP 35 | DSM Nutritional Products GmbH | Emil-Barell-Street 3 D-79639 Grenzach- Wyhlen Germany | Germany |
LENINARTO 10 | VD-16267-12 | 27/03/2018 | Công ty CPDP SaVi | Atorvastatin calcium | NSX | MOREPEN LABORATORIES LIMITED | Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Dist. Salan, (H.P) 173 205 | India |
SaVi Fluvastatin 80 | VD-16270-12 | 27/03/2018 | Công ty CPDP SaVi | Fluvastatin | NSX | BIOCON Limited | 20th K.M., Hosur Road, Electronics City P.O., Bangalore 560100 | India |
SaVi Losartan 100 | VD-16271-12 | 27/03/2018 | Công ty CPDP SaVi | Losartan potassium | USP 36 | Vasudha Pharma Chem Ltd | Unit-II, Plot No.79, Jawaharlal Nehru Pharma City, Thaman (V), Paravada (M), Visakhapatnam Dist. Andhra Pradesh | India |
REGULACID | VD-17942-12 | 20/12/2017 | Công ty CPDP SaVi | Esomeprazole magnesium dihydrat | USP 38 | NIFTY LABS PVT. LDT. | Plot Nos. 50-A,B, G&H, 64-A,B, C&D, 65-A,B, C&D, 66-A&B, 67- A&B. IDA Kondapally, Ibrahimpatnam, Krishna Dist, A.P. | India |
Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 5% | VD-16418-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Glucose monohydrate | EP 6 | Roquette Freres | La Haute Loge, 62136 Lestrem | France |
Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 5% | VD-16418-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Glucose monohydrate | EP 6 | Cargill S.L.U | C/Marie Curie, 6, 08760 Martorell (Barcelona) | Spain |
Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 10% | VD-16415-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Glucose monohydrate | EP 6 | Cargill S.L.U | C/Marie Curie, 6, 08760 Martorell (Barcelona) | Spain |
Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 20% | VD-16416-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Glucose monohydrate | EP 6 | Cargill S.L.U | C/Marie Curie, 6, 08760 Martorell (Barcelona) | Spain |
Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 30% | VD-16417-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Glucose monohydrate | EP 6 | Cargill S.L.U | C/Marie Curie, 6, 08760 Martorell (Barcelona) | Spain |
Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% | VD-16420-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Sodium Chloride | EP 6 | Dominion Salt Limited | 89 Totara street, Mount Maunganui, New Zealand PO Box 4249, Mount Maunganui South 3149, New Zealand | New Zealand |
Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% | VD-16420-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Sodium Chloride | EP 6 | Akzo Nobel Salt A/S | Hadsundvej 17, 9550 Mariager | Denmark |
Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% | VD-16420-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Sodium Chloride | EP 6 | Esco – European Salt company GmbH & Co. KG | Karlstrasse 80, D- 47495 Rheinberg | Germany |
Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% và Glucose 5% | VD-16421-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Glucose monohydrate | EP 6 | Roquette Freres | La Haute Loge, 62136 Lestrem | France |
Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% và Glucose 5% | VD-16421-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Glucose monohydrate | EP 6 | Cargill S.L.U | C/Marie Curie, 6, 08760 Martorell (Barcelona) | Spain |
Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% và Glucose 5% | VD-16421-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Sodium Chloride | EP 6 | Dominion Salt Limited | 89 Totara street, Mount Maunganui, New Zealand PO Box 4249, Mount Maunganui South 3149, New Zealand | New Zealand |
Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% và Glucose 5% | VD-16421-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Sodium Chloride | EP 6 | Akzo Nobel Salt A/S | Hadsundvej 17, 9550 Mariager | Denmark |
Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% và Glucose 5% | VD-16421-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Sodium Chloride | EP 6 | Esco – European Salt company GmbH & Co. KG | Karlstrasse 80, D- 47495 Rheinberg | Germany |
Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,18% và Glucose 4,3% | VD-16419-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Glucose monohydrate | EP 6 | Roquette Freres | La Haute Loge, 62136 Lestrem | France |
Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,18% và Glucose 4,3% | VD-16419-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Glucose monohydrate | EP 6 | Cargill S.L.U | C/Marie Curie, 6, 08760 Martorell (Barcelona) | Spain |
Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,18% và Glucose 4,3% | VD-16419-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Sodium Chloride | EP 6 | Dominion Salt Limited | 89 Totara street, Mount Maunganui, New Zealand PO Box 4249, Mount Maunganui South 3149, New Zealand | New Zealand |
Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,18% và Glucose 4,3% | VD-16419-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Sodium Chloride | EP 6 | Akzo Nobel Salt A/S | Hadsundvej 17, 9550 Mariager | Denmark |
Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,18% và Glucose 4,3% | VD-16419-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Sodium Chloride | EP 6 | Esco – European Salt company GmbH & Co. KG | Karlstrasse 80, D- 47495 Rheinberg | Germany |
Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat | VD-16422-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Sodium Chloride | EP 6 | Dominion Salt Limited | 89 Totara street, Mount Maunganui, New Zealand PO Box 4249, Mount Maunganui South 3149, New Zealand | New Zealand |
Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat | VD-16422-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Sodium Chloride | EP 6 | Akzo Nobel Salt A/S | Hadsundvej 17, 9550 Mariager | Denmark |
Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat | VD-16422-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Sodium Chloride | EP 6 | Esco – European Salt company GmbH & Co. KG | Karlstrasse 80, D-47495 Rheinberg | Germany |
Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat | VD-16422-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Sodium lactate | USP 32 | Purac Biochem BV | Arkelsedijk 46,4206 AC Gorinchem | The Netherlands |
Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat | VD-16422-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Potassium chloride | EP 6 | K+S KaLi GmbH | Plant Werra, Site Wintershall In der Aue, 36266 Heringen, Werra | Germany |
Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat | VD-16422-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Calcium chloride Dihydrate | EP 6 | Macco Organiques, s.r.o. | Zahradní 46c, 792 01 Bruntál | Czech Republic |
Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat và Glucose 5% | VD-16423-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Sodium Chloride | EP 6 | Dominion Salt Limited | 89 Totara street, Mount Maunganui, New Zealand PO Box 4249, Mount Maunganui South 3149, New Zealand | New Zealand |
Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat và Glucose 5% | VD-16423-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Sodium Chloride | EP 6 | Akzo Nobel Salt A/S | Hadsundvej 17, 9550 Mariager | Denmark |
Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat và Glucose 5% | VD-16423-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Sodium Chloride | EP 6 | Esco – European Salt company GmbH & Co. KG | Karlstrasse 80, D- 47495 Rheinberg | Germany |
Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat và Glucose 5% | VD-16423-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Sodium lactate | USP 32 | Purac Biochem BV | Arkelsedijk 46,4206 AC Gorinchem | The Netherlands |
Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat và Glucose 5% | VD-16423-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Potassium chloride | EP 6 | K+S KaLi GmbH | Plant Werra, Site Wintershall In der Aue, 36266 Heringen, Werra | Germany |
Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat và Glucose 5% | VD-16423-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Calcium chloride Dihydrate | EP 6 | Macco Organiques, s.r.o. | Zahradní 46c, 792 01 Bruntál | Czech Republic |
Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat và Glucose 5% | VD-16423-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Glucose monohydrate | EP 6 | Roquette Freres | La Haute Loge, 62136 Lestrem | France |
Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat và Glucose 5% | VD-16423-12 | 01/03/2018 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Glucose monohydrate | EP 6 | Cargill S.L.U | C/Marie Curie, 6, 08760 Martorell (Barcelona) | Spain |
Amogentine | VD-16300-12 | 14/03/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Amoxicillin sodium + Clavulanat potasium (5:1) sterile | NSX | Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., Ltd - China | Economic and Technological Development Zone, Datong, Shanxi, China | China |
Vigentin | VD-16303-12 | 14/03/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Amoxicillin sodium + Clavulanat potasium (5:1) sterile | NSX | Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., Ltd - China | Economic and Technological Development Zone, Datong, Shanxi, China | China |
Ampicilin 1g | VD-16301-12 | 14/03/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Ampicilin sodium sterile | BP2010 | Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd., General Pharm. Factory - China | No. 109 Xuefu Road Nangang Dist. Harbin; No.1Jumin Street, Xiangfang Dist. Harbin | China |
Benzylpenicilin 1.000.000 I.U | VD-16302-12 | 14/03/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Benzyl penicillin sodium sterile | CP2010 | Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd., General Pharm. Factory - China/ | No. 109 Xuefu Road Nangang Dist. Harbin; No.1Jumin Street, Xiangfang Dist. Harbin | China |
Vicizolin | VD-16615-12 | 08/05/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Cefazolin sodium sterile | USP32 | Qilu Antibiotics Pharmaceutical Co., Ltd. | 849 Dongjia Town, Licheng District, Jian, Shadong, China | China |
Viataxim | VD-16614-12 | 08/05/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Cefotaxime sodium sterile | USP32 | NCPC Hebei Huamin Pharmaceutical Co, Ltd. - China | Yangzi Rd., Economic Technology Development Zone Shijiazhuang, Hebei, China. | China |
VD-16616-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Cefotaxime sodium sterile | USP32 | Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd. - China | No. 6 , Erlangshan Road, Yiyuan County, Shandong Province, China | China | ||
Viadacef | VD-16613-12 | 08/05/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Ceftriaxone sodium sterile | USP32 | Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd., General Pharm. Factory - China | No. 109 Xuefu Road Nangang Dist. Harbin; No.1Jumin Street, Xiangfang Dist. Harbin | China |
Ampicilin 500mg | VD-16612-12 | 08/05/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Ampicilin sodium sterile | BP2010 | Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd., | No. 109 Xuefu Road Nangang Dist. Harbin; No.1Jumin Street, Xiangfang Dist. Harbin | China |
Metronizol Neo | VD-16257-12 | 14/03/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Neomycin sulfat | EP 6 | Sichuan Long March Pharmaceutical Co.,Ltd | 448 Changqing Road, Leshan Sichuan 614000, P.R.China | China |
Metronizol Neo | VD-16257-12 | 14/03/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Neomycin sulfat | EP 6 | Chemio Pharm | L.go Toscanini 1- 20122, Milano, Italy | Italy |
Metronizol Neo | VD-16257-12 | 14/03/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Nystatin | EP 6 | Antibiotice | 1, Valea Lupului Street, Iasi 707410, | Romania |
Metronizol Neo | VD-16257-12 | 14/03/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Nystatin | EP 6 | Vuab Pharma A.S. | Vltavská 53, 252 63 Roztoky, Czech Republic | Czech Republic |
Broncal | VD-16558-12 | 22/03/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Carbocystein | EP 6 | Shanghai Chemspace Co., Ltd | Fls21&22 Middle longpan road, Nanjing, China | China |
Broncal | VD-16558-12 | 22/03/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Carbocystein | EP 6 | Pharmazell India P. Ltd | Plot No. B5 & B6, Mepz, Tambaram, Chennai - 600045, Tamil Nadu, India | India |
Mepilori 20 | VD-16566-12 | 22/05/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Esomeprazol (magnesi) pellets 8.5% | NSX | Nosch Labs Pvt Ltd | 5-5-35/33/3,Prasanthi Nagar, IDA,Kukatpally, Hyderabad, Telangana - 500072, INDIA. | India |
Mepilori 20 | VD-16566-12 | 22/05/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Esomeprazol (magnesi) pellets 8.5% | NSX | Pellcoat Formulation | Sy. No. 13, Kucharam Village, Toopran Mandal, Medak Dist. -502336 | India |
Mepilori 20 | VD-16566-12 | 22/05/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Esomeprazol (magnesi) pellets 8.5% | NSX | Hetero Labs Limited. | 7-2-A2, Hetero Corporate Industrial Estates. Sanath Nagar Hyderabad – 500 018. A.P. India. | India |
Mepilori 20 | VD-16566-12 | 22/05/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Esomeprazol (magnesi) pellets 8.5% | NSX | Lee Pharma Limited | Syno: 257 & 258/1 Door No: 11 - 6/56, C-Block, Opp: IDPL Factory, Moosapet (Village), Balanagar (Post), Hyderabad - 500037 Telangana, India | India |
Mepilori 40 | VD-16567-12 | 22/05/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Esomeprazol (magnesi) pellets 8.5% | NSX | Nosch Labs Pvt Ltd | 5-5-35/33/3,Prasanthi Nagar, IDA,Kukatpally, Hyderabad, Telangana - 500072, INDIA. | India |
Mepilori 40 | VD-16567-12 | 22/05/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Esomeprazol (magnesi) pellets 8.5% | NSX | Pellcoat Formulation | Sy. No. 13, Kucharam Village, Toopran Mandal, Medak Dist. -502336 | India |
Mepilori 40 | VD-16567-12 | 22/05/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Esomeprazol (magnesi) pellets 8.5% | NSX | Hetero Labs Limited. | 7-2-A2, Hetero Corporate Industrial Estates. Sanath Nagar Hyderabad – 500 018. A.P. India. | India |
Mepilori 40 | VD-16567-12 | 22/05/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Esomeprazol (magnesi) pellets 8.5% | NSX | Lee Pharma Limited | Syno: 257 & 258/1 Door No: 11 - 6/56, C-Block, Opp: IDPL Factory, Moosapet (Village), Balanagar (Post), Hyderabad - 500037 Telangana, India | India |
NEW Ameflu Day Time | VD-16568-12 | 22/05/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | EP 6 | Mallinckrodt Inc. | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 USA. | USA |
NEW Ameflu Day Time | VD-16568-12 | 22/05/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | EP 6 | Novacyl (Wuxi) pharmaceutical Co., LTD | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185 | China |
NEW Ameflu Day Time | VD-16568-12 | 22/05/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Guaifenesin | EP 6 | Synthokem Labs | Plot No. 222 to 224 & 235 to 237, Phase- II, IDA Pashamylaram – 502319, Medak Dist., India | India |
NEW Ameflu Day Time | VD-16568-12 | 22/05/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Guaifenesin | EP 6 | Granules India Limited | 15A/1, Phase III, I.D.A. Jeedimetla, Hyderabad – 500055, India | India |
NEW Ameflu Day Time | VD-16568-12 | 22/05/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Phenylephrin HCl | EP 6 | Malladi Drugs & Pharmaceuticals Limited | Plot No. 7B & 7C, SIPCOT Industrial Complex, Ranipet. Vellore Dist. Tamil Nadu. Pin – 632403, India | India |
NEW Ameflu Day Time | VD-16568-12 | 22/05/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Phenylephrin HCl | EP 6 | Divi’s Laboratories Limited. | Unit 2, Chippada village, Annavaram Post, Bheemunipatman Mandal, Visakhapatnam District, Andhara Pradesh 531 162 India | India |
NEW Ameflu Day Time | VD-16568-12 | 22/05/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Dextromethorphan HBr | EP 6 | Divi’s Laboratories Limited | Unit-1: Lingojigudem, Choutuppal, Nalgonda Dist., Andhra Pradesh - 508 252, India | India |
NEW Ameflu Day Time | VD-16568-12 | 22/05/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Dextromethorphan HBr | EP 6 | Wockhardt Limited | Plot No.138, G.I.D.C. Estate, Ankleshwar 393002, District Bharuch, Gujarat, India | India |
Cromazin 100 | VD-16560-12 | 22/05/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Azithromycin 25% granulation | NSX | Dasan Medichem Co., Ltd | # 10, Wasan-ri, Dogo-myeon, Asian- si, Chungcheongnam- do, Korea | Korea |
Cromazin 100 | VD-16560-12 | 22/05/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Azithromycin 25% granulation | NSX | Zeon-Health Industries | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector-3 H, Near Airoli Bus Depot, Airoli, Navi Mumbai-400708, India. | India |
Cromazin 100 | VD-16560-12 | 22/05/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Azithromycin 25% granulation | NSX | Precise Chemipharma Pvt. Ltd | Gut No. 215/1 & 215/2, Khatwat Phata, At. Post - Talegaon, Tal- Dindori, Dist- Nashik-422 202 Maharashtra, India | India |
Hyperzeprin 10 | VD-16564-12 | 22/03/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Benazepril HCl | USP 32/NF27 | Chemo S.A. Lugano Branch | Via Maggio 1C, Lugano, Switzerland | Switzerland |
Hyperzeprin 10 | VD-16564-12 | 22/03/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Benazepril HCl | USP 32/NF27 | Hetero Labs Limited | Survey No. 126, 150, 151, N.Narasapuram(v), Nakkapally(M), Visakhapatnam Dist | India |
Hyperzeprin 5 | VD-16565-12 | 22/03/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Benazepril HCl | USP 32/NF27 | Chemo S.A. Lugano Branch | Via Maggio 1C, Lugano, Switzerland | Switzerland |
Hyperzeprin 5 | VD-16565-12 | 22/03/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Benazepril HCl | USP 32/NF27 | Hetero Labs Limited | Survey No. 126, 150, 151, N.Narasapuram(v), Nakkapally(M), Visakhapatnam Dist | India |
Opecalcium | VD-16570-12 | 22/03/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Calci carbonat | EP 6 | American Pharmaceutical & Health Products, Inc | 4025 Griffin Trail Way, Cumming, GA 30041, USA | USA |
Opecalcium | VD-16570-12 | 22/03/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Calci carbonat | EP 6 | Dr. Paul Lohmann GmbH KG. | Hauptstrasse 2, D- 31860 Emmerthal/ Germany | Germany |
Opecalcium | VD-16570-12 | 22/03/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Vitamin D3 | EP 6 | DSM Nutritional Products | No. 476 Li Bing Road, Zhangjiang Hi-Tech Park, Pudong New Area, Shanghai, 201203 P.R. China. | China |
Opecalcium | VD-16570-12 | 22/03/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Vitamin D3 | EP 6 | DSM Nutritional Products Ltd | Branch Site Sisseln, Hauptstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland | Switzerland |
STAR Benko | VD-16573-12 | 22/03/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Benzalkonium clorid | EP 6 | FeF Chemicals A/S | Københavnsvej 216 DK - 4600 Køge Denmark | Denmark |
Teremazin | VD-16574-12 | 22/03/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Alimemazin tartrat | BP 2010 | Sanofi Chimie | 45 Chemin de Météline - BP 15, 04201, Sisteron Cedex, France | France |
Teremazin | VD-16574-12 | 22/03/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Alimemazin tartrat | BP 2010 | R L Fine chem | No.15, KHB Industrial Area, Yelahanka, Bangalore – 560064 (new-560106), India | India |
Colocol extra | VD-16583-12 | 19/04/2018 | Công ty CP DP Sao Kim | Paracetamol | USP 37/38 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | Xijingming Village, Donganzhuang Township, Shenzhou County, Hengshui City, Hebei 053800, China | China |
Colocol extra | VD-16583-12 | 19/04/2018 | Công ty CP DP Sao Kim | Caffein anhydrous | USP 35 | Shandong xinhua pharmaceutical Co., Ltd | 1 Lutai road, Zhangdian distric, Zibo city, Shandong province, China | China |
Colocol suppo 150 | VD-16584-12 | 19/04/2018 | Công ty CP DP Sao Kim | Paracetamol Ph Eur micronized | USP 36/EP 7 | MALLIN CKRODT INC- USA | Raleigh Plant, 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 USA | USA |
DIFELENE (50 MG) | VD-16446-12 | 06/03/2018 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Diclofenac sodium | BP 2013 | Amoli Organics Pvt., Ltd | Plot No.322/4, 40 Shed Area, G.I.D.C., Vapi-396 195. Gujarat- India | India |
Zentopeni CPC1 | VD-18410-13 | 18/01/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Benzyl penicillin sodium sterile | BP2010 | CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (SH IJIAZHUANG) Co., LTD-China | No. 47 Fengshou Road, SHIJIAZHUANG City, Hebei Province, China | China |
ILASCIN | VD-18720-13 | 04/01/2018 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm - Thành viên tập Đoàn F.I.T | Imipenem/Cilastatin (1:1) ( Imipenem monohydrat + Cilastatin natri + Natri bicarbonat) | USP 38 | Zhejiang Hisun Pharmaceutical Co., Ltd | 56 Binhai Road, Jiaojiang District, Taizhou City, Zhejiang Province, People’s Republic of China. | China |
EMEROP 0,5 g | VD-19339-13 | 09/10/2018 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm - Thành viên tập Đoàn F.I.T | Meropenem trihydrat; natri carbonat) | USP 38 | Qilu Antibiotics (Linyi) Pharmaceutical Co., Ltd | North of Huayuan road (W), Linyi County, Shandong, P.R. China | China |
EMEROP 1 g | VD-19340-13 | 09/10/2018 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm - Thành viên tập Đoàn F.I.T | Meropenem trihydrat; natri carbonat) | USP 38 | Qilu Antibiotics (Linyi) Pharmaceutical Co., Ltd | North of Huayuan road (W), Linyi County, Shandong, P.R. China | China |
ETAMET 1 g | VD-19341-13 | 09/10/2018 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm - Thành viên tập Đoàn F.I.T | Cefmetazol natri | JP XVI | Yungjin Pharm | 21, Wanjusandan 5- ro, Bongdong-eup, Wanju-gun, Jeollabuk-do, Korea | Korea |
EXZOXIM 1 g | VD-18719-13 | 04/01/2018 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm - Thành viên tập Đoàn F.I.T | Ceftizoxim natri | USP 38 | Qilu Antibiotics Pharmaceutical Co., Ltd | No. 849 Dongjia town, Licheng Dist., Jinan,China | China |
Becacold E | VD-18900-13 | 19/06/2018 | Công ty cổ phần Dược Becamex | Caffein | EP 6.0 -> EP 8.0 | CSPC Innovation Pharmaceutical Co., Ltd. | Fuqiang Rd, Luancheng Qu, Shijiazhuang Shi, Hebei Sheng, China, 051430 | China |
Ametrazol Spira | VD-19406-13 | 10/09/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Spiramycin | BP 2007 | Henan Topfond Pharmaceutical Co,Ltd | No. 2, Guangming Road, Yicheng, Zhumadian, Henan, China | China |
Ametrazol Spira | VD-19406-13 | 10/09/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Spiramycin | BP 2007 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd. | No.2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province | China |
Ametrazol Spira Forte | VD-19407-13 | 10/09/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Spiramycin | BP 2007 | Henan Topfond Pharmaceutical Co,Ltd | No. 2, Guangming Road, Yicheng, Zhumadian, Henan, China | China |
Ametrazol Spira Forte | VD-19407-13 | 10/09/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Spiramycin | BP 2007 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd. | No.2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province | China |
Opespira M | VD-19416-13 | 10/09/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Spiramycin | BP 2007 | Henan Topfond Pharmaceutical Co,Ltd | No. 2, Guangming Road, Yicheng, Zhumadian, Henan, China | China |
Opespira M | VD-19416-13 | 10/09/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Spiramycin | BP 2007 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd. | No.2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province | China |
Opespira M Forte | VD-19417-13 | 10/09/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Spiramycin | BP 2007 | Henan Topfond Pharmaceutical Co,Ltd | No. 2, Guangming Road, Yicheng, Zhumadian, Henan, China | China |
Opespira M Forte | VD-19417-13 | 10/09/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Spiramycin | BP 2007 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd. | No.2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province | China |
PARACOLD EXTRA | VD-21717-14 | 19/09/2019 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Caffeine | DĐVN IV | CSPC Innovation Pharmaceutical Co., Ltd | 36 Fuqiang Road Luancheng County Shijiazhuang, Hebei province | China |
FexodineFast 180 | VD-21890-14 | 08/12/2019 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | Fexofenadin hydroclorid | USP 34 | GLENMARK GENERICS LTD | Địa chỉ: Plot No.141-143, 161-165, 170-172, Chandramouli Sahakari Audyogik Vasahat Maryadit, Pune-Hyderabad Highway, Monhol – 413213. Dist Solapur. Corporate Bldg. | India |
SaViPamol Plus | VD-21894-14 | 08/12/2019 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | Paracetamol | DĐVN IV | ANQIU LU’AN PHARMACEUTIC AL CO., LTD. | Xiao He Ya, North Part of City, Anqiu, Shandong | China |
SaViPamol Plus | VD-21894-14 | 08/12/2019 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | Paracetamol | DĐVN IV | MALLINCKROD T, INC | Raleigh Pharmaceutical Plant - 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC27616 | USA |
Viprobenyl | VD-21403-14 | 12/08/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Procain Benzylpenicilin sterile | CP 2005 | CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang Co.,Ltd | 188 Gongnong Rd, Qiaoxi Qu, Shijiazhuang Shi, Hebei Sheng, China, 050091 | China |
Opetradol | VD-20791-14 | 12/06/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | BP 2010 | Mallinckrodt | Raleigh Pharmaceutical Plant, 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116 USA. | USA |
Mibeproxil 300 | QLĐB-430-14 | 20/10/2017 | Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm | Tenofovir disoproxil fumarate | NSX | Hetero Labs Limited | Survey No. 10, I.D.A., Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
Opetradol | VD-20791-14 | 12/06/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | BP 2010 | Novacyl (Wuxi) pharmaceutical Co., LTD | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185 | China |
SaVi Etodolac 200 | VD-23005-15 | 09/09/2020 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | Etodolac | USP 34 | Zhejiang Chiral Medicine Chemicals Co., Ltd. | No. 288, South Shixin Road,Xiaoshan, Hangzhou, Zhejiang | China |
SaVi Telmisartan 40 | VD-23008-15 | 09/09/2020 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | Telmisartan | BP 2010 | Morepen Laboratories Limited | Morepen Village. Nalagarh Road. Near Baddi, Distt Solan, (H.P.) 173 205. | India |
SaVi Urso 300 | VD-23009-15 | 09/09/2020 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | Ursodeoxycholic acid | BP 2010 | Suzhou Tianlu Bio- pharmaceutical Co., Ltd. | 1128 YinZhong South Road, Wuzhong Economic Development Zone, Suzhou 215124 | China |
SaViDopril 4 | VD-23011-15 | 09/09/2020 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | Perindopril Erbumin | BP 2013 | AARTI INDUSTRIES LIMITED | Office: 71, Udyog Kshetra, 2rd floor, Mulund Goregaon Link road, Mulund (W), Mumbai – 400 080; Manufacturer: Unit - IV, Plot No. E-50, MIDC, Tarapur, Tal Palghar, Dist - Thane, Pin - 401 506, Maharashtra | India |
Cephalexin 250mg | VD-23176-15 | 09/09/2020 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Cephalexin monohydrate | DĐVN IV | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A | Calle Ripolles, 2, Sta. Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona | Spain |
Merovast 10 | VD-23183-15 | 09/09/2020 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Rosuvastatin calcium | NSX | Morepen Laboratories Limited | 4th Floor, Antriksh Bhawan 22 Kasturba Gandhi Marg New Delhi - 110 001 | India |
Merovast 20 | VD-23184-15 | 09/09/2020 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Rosuvastatin calcium | NSX | Morepen Laboratories Limited | 4th Floor, Antriksh Bhawan 22 Kasturba Gandhi Marg New Delhi - 110 001 | India |
Siro ho Antituss Plus | VD-23191-15 | 09/09/2020 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Dextromethorphan hydrobromide. | DĐVN IV | Wockhardt Limited | Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar – 393 002. Dist. Bharuch, Gujarat | India |
Siro ho Antituss Plus | VD-23191-15 | 09/09/2020 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Chlorpheniramine maleate | DĐVN IV | Supriya Lifescince Ltd. | A 5/2 Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal- Khed Dist, Ratnagiri, 415722, Maharashtra | India |
Antituss Plus | VD-23191-15 | 09/09/2020 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Sodium citrate dihydrate | DĐVN IV | Weifang Ensign Industry Co. Ltd | 1567, Changsheng Street, Changle, Weifang, Shandong Provine | |
Antituss Plus | VD-23191-15 | 09/09/2020 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Guaifenesin (Glyceryl guaiacolat) | BP2007 | Zhejiang Jianfeng Haizhou Pharmaceutical Co. Ltd | Yunxi Road 147#, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang | |
Cardicormekophar 2,5 | VD-23801-15 | 17/12/2020 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Bisoprolol fumarate | USP 30 | Unichem Laboratories Ltd. | Plot No.99, M.I.D.C, Dhatav, Roha, Dist. Raigad – 402116 | India |
Paracetamol Winthrop | GC-236-15 | 14/04/2020 | Công ty CPDP Sanofi-Synthelabo Việt Nam | Paracetamol | USP35 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd. | 35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
Sorbitol 3,3% | VD-23795-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Sorbitol | BP 2013 | Roquette Freres | 1, Rue De La Haute, 62136 Lestrem, France | France |
Zidorapin | VD-22210-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm) | Lamivudine | USP 38 | Shanghai Desano Chemical Pharmaceutical Co, Ltd. | No. 417, Binhai Road, Laogang Town, Pudong New Area, Shanghai 201302 | China |
Zidorapin | VD-22210-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm) | Anhydrous Nevirapine | BP 2014 | Shanghai Desano Chemical Pharmaceutical Co, Ltd. | No. 417, Binhai Road, Laogang Town, Pudong New Area, Shanghai 201302 | China |
SaVi Acarbose 100 | VD-24268-16 | 23/03/2021 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | Acarbose | BP 2010 | ZHONGBAO CHEMICALS CO., LTD | F13/8E Building, Westport New Terrtories,No.206 Zhenhua Road, Hangzhou, Zhejiang | China |
SaVi-Atus | VD-24273-16 | 23/03/2021 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | Guaifenesin | BP 2010 | Delta Synthetic Co., Ltd. | 15 Minsheng St., Tucheng Dist., New Taipei City 23679 | Taiwan |
SaVi-Atus | VD-24273-16 | 23/03/2021 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | Dextromethorphan hydrobromide | DĐVN IV | Dr. Reddy’s | Plot no.9, JN Pharma City, Parawada, Visakhapatnam-531021, A.P | India. |
SaVi-Atus | VD-24273-16 | 23/03/2021 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | Chlorpheniramine maleate | DĐVN IV | Supriya Lifescience Ltd. | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal.- Khed, Dist.- Ratnagiri, 415 722, Maharashtra | India. |
Ripinavir | QLĐB-539-16 | 23/03/2018 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | Lopinavir | USP 34 | Hetero Labs Limited | Survey No.10, I.D.A., Gaddapotharam, Jinnaram Mandal, Medak Distric Andhra Pradesh | India |
Ripinavir | QLĐB-539-16 | 23/03/2018 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | Ritonavir | USP 34 | Hetero Drugs Limited | Plot No.1. Hetero Infrastructure LTD.- SEZ, N. Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Maldal), Visakhapatnam (Dist.), - 531 081, A.P. | India |
Cefotaxime 1g | VD-24410-16 | 23/03/2021 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Cefotaxim sodium | USP 35 | Harbin Pharmaceutical Group Co. Ltd | No. 109 Xuefu Road Nangang District Harbin, 150086 | China |
Mekoamin | VD-24952-16 | 15/07/2021 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | L - Isoleucine | BP 2007 | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd. | 1-1, Kyowa-cho, Hofu-shi, Yamaguchi, 7478522 | Japan |
Mekoamin | VD-24952-16 | 15/07/2021 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | L-Lysine hydrochloride | BP 2007 | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd. | 1-1, Kyowa-cho, Hofu-shi, Yamaguchi, 7478522 | Japan |
Mekoamin | VD-24952-16 | 15/07/2021 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | L - Tryptophan | BP 2007 | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd. | 1-1, Kyowa-cho, Hofu-shi, Yamaguchi, 7478522 | Japan |
Mekoamin | VD-24952-16 | 15/07/2021 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | L - Threonine | BP 2007 | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd. | 1-1, Kyowa-cho, Hofu-shi, Yamaguchi, 7478522 | Japan |
Mekoamin | VD-24952-16 | 15/07/2021 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | L - Valine | BP 2007 | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd. | 1-1, Kyowa-cho, Hofu-shi, Yamaguchi, 7478522 | Japan |
Mekoamin | VD-24952-16 | 15/07/2021 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | L - Phenylalanine | BP 2007 | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd. | 1-1, Kyowa-cho, Hofu-shi, Yamaguchi, 7478522 | Japan |
Mekoamin | VD-24952-16 | 15/07/2021 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | L - Methionine | BP 2007 | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd. | 1-1, Kyowa-cho, Hofu-shi, Yamaguchi, 7478522 | Japan |
Mekoamin | VD-24952-16 | 15/07/2021 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | L - Leucine | BP 2007 | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd. | 1-1, Kyowa-cho, Hofu-shi, Yamaguchi, 7478522 | Japan |
Mekoamin | VD-24952-16 | 15/07/2021 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Glycine | BP 2007 | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd. | 1-1, Kyowa-cho, Hofu-shi, Yamaguchi, 7478522 | Japan |
Mekoamin | VD-24952-16 | 15/07/2021 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | L-Arginine hydrochloride | BP 2007 | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd. | 1-1, Kyowa-cho, Hofu-shi, Yamaguchi, 7478522 | Japan |
Mekoamin | VD-24952-16 | 15/07/2021 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | L-Histidine hydrochloride monohydrate | BP 2007 | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd. | 1-1, Kyowa-cho, Hofu-shi, Yamaguchi, 7478522 | Japan |
Mekoamin | VD-24952-16 | 15/07/2021 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Xylitol | NF 25 | B Food Science Co., Ltd. | 24-12 Kitahama- Machi, Chita-Shi Aichi, 478-0046 | Japan |
SaVi Lamivudine /Tenofovir | QLĐB-558-16 | 05/09/2018 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | Lamivudine | BP 2010 | Astrix laboratories Limited | Sy. No. 10 & 42, Gaddapotharam, Kazipally Industrial Area, PIN - 502 319, Madak Dist. A. P. | India |
SaVi Lamivudine /Tenofovir | QLĐB-558-16 | 05/09/2018 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | Tenofovir disoproxil fumarate | IP 2007 | ZhongShuo / Beijing ZhongShuo Pharmaceutical Technology Development Co. Ltd | 2 floor NPCPI (CICCC), No.16, 7 Area, Hepingli, Dongcheng District Beijing, Beijing China 100013 | China |
SaViPamol Day | VD-25273-16 | 05/09/2018 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 368 Jianshe street, Hengshui city Hebei | China |
SaViPamol Day | VD-25273-16 | 05/09/2018 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | Dextromethorphan HBr | DĐVN IV | Dr. Reddy’s | Plot no.9, JN Pharma City, Parawada, Visakhapatnam – 531021, A.P | India |
SaViPamol Day | VD-25273-16 | 05/09/2018 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | Guaifenesin | BP 2013 | Granules India Limited | 2nd Floor, 3rd Block, Madhapur, Hyderabad- 500 081 Ph.No: + 91 40 6676 0000, Fax: + 91 40 2311 5145 | India |
SaViPamol Day | VD-25273-16 | 05/09/2018 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | Phenylephrine HCl | USP 38 | Chifeng Arker Pharmaceutical Technology Co., Ltd. | North Qinghe Road, Hongshan District, Chifeng 024001, Inner Mongolia | China |
Cefminox | QLĐB-585-17 | 06/02/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Cefminox sodium sterile | NSX | Daewoong Bio Inc | Samsung-dong gangnam-gu, Seoul, South Korea | Korea |
Tiamenol | VD-26273-17 | 06/02/2019 | Công ty CPDP Tipharco | Paracetamol, crystals powder | BP2012 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., LTD | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | India |
Tiamenol | VD-26273-17 | 06/02/2019 | Công ty CPDP Tipharco | Loratadine, powder | USP 34 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad- 38 Andhra Pradesh, India | India |
Tiamenol | VD-26273-17 | 06/02/2019 | Công ty CPDP Tipharco | Dextromethorphan hydrobromide, crystalline powder | USP32 | Dr. Reddy's Laboratories Ltd | Plot No.9. JN Pharma City, Parawada Visakhapatnam- 531021, A.P, India | India |
Cefpodoxim 100mg | VD-26262-17 | 06/02/2019 | Công ty CPDP Tipharco | Cefpodoxime proxetil, powder | USP 38 | Covalent Laboratories Private Limited. | #8-3-677/18, 2nd Floor, S.K.D. Nagar, Yellareddy Guda, Hyderabad – 500 073.A.P | India |
Ambrol SK | VD-26246-17 | 06/02/2022 | Công ty CP DP Sao Kim | Ambroxol hydroclorid | EP 7 | Hangzhou Deli Chemical Co., Ltd | Rm.1115, Jingui mansion, No 387, Gudun road, Xihu district, Hangzhou | China |
AMBROCO | VD-16167-11 | 30/12/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Ambroxol Hydrochloride | BP 2014 | Ven Petrochem & Pharma (India) PVT Ltd. | Plot No. 2903, 05, 07, 09, 10 & 2704 to 2708 G.I.D.C. Industrial Estate Sarigaon, Valsad District, India- 396155 Sarigam, Gujarat. | Italy |
AMBROCO | VD-15305-11 | 18/08/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Ambroxol Hydrochloride | BP 2014 | Ven Petrochem & Pharma (India) PVT Ltd. | Plot No. 2903, 05, 07, 09, 10 & 2704 to 2708 G.I.D.C. Industrial Estate Sarigaon, Valsad District, India- 396155 Sarigam, Gujarat. | India |
BISOLOC | VD-16169-11 | 30/12/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Bisoprolol fumarate | USP 30 | Unichem Laboratories Limited | Plot No. 99, MIDC Area, Dhatav-Roha, Dist-Raigad-402116, Maharashtra State | India |
BISOLOC | VD-16168-11 | 30/12/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Bisoprolol fumarate | USP 30 | Unichem Laboratories Limited | Plot No. 99, MIDC Area, Dhatav-Roha, Dist-Raigad-402116, Maharashtra State | India |
COMBIZAR | VD-16170-11 | 30/12/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Losartan Potassium | NSX | Cipla Ltd. | Plot No D-27, MIDC, Industrial Area, Kurkumbh, Taluka-Daund, Dist. Pun-413 802, Maharashtra State | India |
COMBIZAR | VD-16170-11 | 30/12/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Hydrochlorothiazide | BP 2007 | Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd. | No.21, Tangxi Road, Suzhou New District, 215151, P.R. | China |
ENERVON | VD-15958-11 | 28/11/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Ascorbic Acid DC 90 | NSX | DSM Nutritional Products | 253 Macks Island Drive Belvidere New Jersey 07823 | USA |
ENERVON | VD-15958-11 | 28/11/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Thiamine mononitrate (97-98%) DC | NSX | Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd. | No 71 West Chunuyan Road, Xiangyang City, Hubei Province | China |
ENERVON | VD-15958-11 | 28/11/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Riboflavin | USP 30 | BASF Company | 57, Oehang 4-gil, Gunsan-si, Jeollabuk-do, Republic of Korea | Korea |
ENERVON | VD-15958-11 | 28/11/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | USP 30 | DSM Nutritional Products | Emil-Barell-Str. 3 D- 79639 Grenzach- Wyhlen | Germany | |
ENERVON | VD-15958-11 | 28/11/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Niacinamide | USP 30 | DSM Lonza Guangzhou Nansha Ltd. | 68, Huangge Dadaobei, Nansha District, China - 511 455 Guangzhou, Guangdong Province | China |
ENERVON | VD-15958-11 | 28/11/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Niacinamide | USP 30 | Second Pharma | Fine Chemical Zone, Hangzhou Gulf, Shangyu City, Zhejiang Province | |
ENERVON | VD-15958-11 | 28/11/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Calcium pantothenate | USP 30 | BASF | Carl-Bosch-Strasse 38, 67056 Ludwigshafen | |
ENERVON | VD-15958-11 | 28/11/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Calcium pantothenate | USP 30 | Daichi Fine Chemical Co. Ltd. | 530, Chokeiji, Takaoka, Toyama 933-8511 | |
ENERVON | VD-15958-11 | 28/11/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Pyridoxine HCl | USP 30 | DSM Nutritional Products | Emil-Barell-Str. 3 D- 79639 Grenzach- Wyhlen | |
ENERVON | VD-15958-11 | 28/11/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Vitamin B12 0.1% grind with mannitol | NSX | United International Pharma Co., Ltd. | No.16, Street No.7, VSIP II, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province | Germany |
E-ZINC | VD-15307-11 | 18/08/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Zinc sulphate monohydrate | USP 32 | Merck KGAA | Frankfurter, Strabe 250-64293 Darmstadt, Postfach- 64271, Darmstadt | |
LIFEZAR | VD-16171-11 | 30/12/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Losartan Potassium | NSX | Cipla Ltd. | Plot No D-27, MIDC, Industrial Area, Kurkumbh, Taluka-Daund, Dist. Pun-413 802, Maharashtra State | |
NEW DIATABS Tablets | VD-16172-11 | 30/12/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Activated attapulgite | BP 2014 | BASF | 1101 North Madison Street, Quincy, Florida 32352 | India |
PEROSU | VD-16173-11 | 30/12/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Rosuvastatin Calcium | NSX | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Plot No. 3109/C, GIDC Estate, Ankleshwar, Gujarat 393002 | India |
PEROSU | VD-16174-11 | 30/12/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Rosuvastatin Calcium | NSX | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Plot No. 3109/C, GIDC Estate, Ankleshwar, Gujarat 393002 | India |
VASCAM Tablets | VD-16175-11 | 30/12/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Amlodipine Besilate | EP 8.0 | Unichem | Plot No. 99, MIDC Area, Dhatav-Roha, Dist-Raigad-402116, Maharashtra State | |
CLAZIC SR | VD-16447-12 | 14/03/2018 | Công ty TNHH United International Pharma | Gliclazide | BP 2014 | Ningbo Double Sun Pharmaceutical Coompany | No. 5 Nanhai Road, Dagang Industrial Dist, Beilun Ningbo, Zhejiang | China |
CLAZIC SR | VD-16447-12 | 14/03/2018 | Công ty TNHH United International Pharma | Gliclazide | BP 2014 | Shandong Keyuan Pharmaceutical Co., Ltd. | Keyuan Street, Shandong Shanghe Economic Development Zone, China 251-601, Jinan City, Shandong, P.R. | |
ENERVON | VD-15958-12 | 28/11/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Niacinamide | USP 30 | DSM Nutritional Products | 39 Jinhui Road, Haizhu District, China 510288- Guangzhou | China |
Adrenoxyl | VD-24262-16 | 23/03/2021 | Công ty CPDP Sanofi-Synthelabo Việt Nam | Carbazochrome | JP1997 | Medinex Laboratories PVT. LTD | Plot No.2 &3, Survey No.277/1, Village: Ukharla, Dist.: Bhavnagar, Guarat, India. | India |
PANADOL CẢM CÚM | VD-16582-12 | 04/04/2018 | Công ty CPDP Sanofi Synthelabo Việt Nam | Panadol Cold and Flu Blend Bulk ( Paracetamol + Caffeine + Phenylephrine hydrochloride) | NSX | GlaxoSmithKline Dungarvan Ltd. | Knockbrack, Dungarvan, Co. Waterford, Ireland | Ireland |
- 1Công văn 5576/QLD-ĐK năm 2014 công bố danh mục thuốc phục vụ công tác đấu thầu và danh mục nguyên liệu làm thuốc nhập khẩu không yêu cầu Giấy phép nhập khẩu do Cục Quản lý dược ban hành
- 2Quyết định 7681/QĐ-BYT năm 2016 công bố danh sách doanh nghiệp nước ngoài được cấp giấy phép hoạt động về thuốc và nguyên liệu làm thuốc tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3Công văn 1023/GSQL-GQ1 năm 2017 hiệu lực áp dụng của Giấy phép hoạt động của doanh nghiệp nước ngoài về thuốc và nguyên liệu làm thuốc tại Việt Nam do Cục Giám sát quản lý về Hải quan ban hành
- 4Công văn 10800/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 11142/QLD-ĐK năm 2017 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Công văn 5576/QLD-ĐK năm 2014 công bố danh mục thuốc phục vụ công tác đấu thầu và danh mục nguyên liệu làm thuốc nhập khẩu không yêu cầu Giấy phép nhập khẩu do Cục Quản lý dược ban hành
- 2Luật Dược 2016
- 3Nghị định 54/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật dược do Chính phủ ban hành
- 4Quyết định 7681/QĐ-BYT năm 2016 công bố danh sách doanh nghiệp nước ngoài được cấp giấy phép hoạt động về thuốc và nguyên liệu làm thuốc tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 5Công văn 1023/GSQL-GQ1 năm 2017 hiệu lực áp dụng của Giấy phép hoạt động của doanh nghiệp nước ngoài về thuốc và nguyên liệu làm thuốc tại Việt Nam do Cục Giám sát quản lý về Hải quan ban hành
- 6Công văn 10800/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Công văn 11142/QLD-ĐK năm 2017 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Công văn 19867/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 9Công văn 2321/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 10Công văn 10155/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
Công văn 10388/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đang ký (công bố bổ sung) do Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 10388/QLD-ĐK
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 19/07/2017
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Nguyễn Huy Hùng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 19/07/2017
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực