Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 10284/BTC-ĐT | Hà Nội, ngày 25 tháng 7 năm 2016 |
Kính gửi: | - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, cơ quan khác ở Trung ương; |
Căn cứ chế độ báo cáo tình hình thực hiện quyết toán dự án hàng năm quy định tại Thông tư số 19/2011/TT-BTC ngày 14/02/2011 của Bộ Tài chính về quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vốn Nhà nước; đến nay, Bộ Tài chính nhận được báo cáo tổng hợp tình hình quyết toán dự án hoàn thành của 27/39 Bộ, ngành, cơ quan Trung ương; 63/63 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và 35/88 Tập đoàn, Tổng công ty Nhà nước; Bộ Tài chính thông báo công khai công tác quyết toán dự án hoàn thành năm 2015 của các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, cơ quan khác ở Trung ương, Tập đoàn kinh tế, Tổng công ty và các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương như sau:
I. Tình hình quyết toán dự án hoàn thành
1. Tổng số dự án hoàn thành đã phê duyệt quyết toán trong năm 2015 là 56.768 dự án chiếm tỷ lệ 85,43% tổng số dự án hoàn thành, với tổng số vốn đầu tư được quyết toán là 430.827.663 triệu đồng; trong đó:
- Vốn NSNN do các Bộ, ngành quản lý: 3.730 dự án, với số vốn đầu tư được quyết toán 132.473.483 triệu đồng (Chi tiết tại Phụ lục số 2 Biểu tổng hợp thực hiện quyết toán dự án hoàn thành năm 2015 - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan ở Trung ương).
- Vốn NSNN do địa phương quản lý: 48.710 dự án, với số vốn đầu tư được quyết toán: 238.739.073 triệu đồng (Chi tiết tại Phụ lục số 3 Biểu tổng hợp thực hiện quyết toán dự án hoàn thành năm 2015- Các địa phương).
- Các nguồn vốn khác do các Tập đoàn, tổng công ty quản lý: 4.328 dự án, với số vốn đầu tư được quyết toán: 59.615.107 triệu đồng (Chi tiết tại Phụ lục số 4 Biểu tổng hợp thực hiện quyết toán dự án hoàn thành, năm 2015 - Nguồn vốn Nhà nước do các Tập đoàn, Tổng công ty quản lý).
2. Qua thẩm tra, phê duyệt quyết toán đã loại ra khỏi giá trị đề nghị quyết toán: 7.034.660 triệu đồng, chiếm tỷ lệ 1,6% tổng giá trị đề nghị quyết toán. Trong đó: vốn NSNN do các Bộ, ngành trung ương quản lý là 304.454 triệu đồng, chiếm tỷ lệ 4,32% tổng giá trị đã loại ra khỏi giá trị đề nghị quyết toán; Vốn NSNN do địa phương quản lý là: 5.505.580 triệu đồng, chiếm tỷ lệ 78,26% tổng giá trị đã loại ra khỏi giá trị đề nghị quyết toán; vốn khác do các Tập đoàn, Tổng công ty quản lý là 1.224.626 triệu đồng, chiếm tỷ lệ 17,42% tổng giá trị đã loại ra khỏi giá trị đề nghị quyết toán.
3. Số dự án hoàn thành đã nộp báo cáo quyết toán, chậm phê duyệt quyết toán từ 7 tháng đến 24 tháng 1.296 dự án, chiếm tỷ lệ 1,95% tổng số dự án hoàn thành, với tổng giá trị đề nghị quyết toán: 22.568.416 triệu đồng. Trong đó số dự án do các Bộ, ngành, địa phương quản lý là 1.268 dự án, giảm 50,9% so với năm 2014; 28 dự án thuộc các Tập đoàn, Tổng công ty nhà nước quản lý.
Số dự án hoàn thành đã nộp báo cáo quyết toán, chậm phê duyệt quyết toán trên 24 tháng: 677 dự án chiếm tỷ lệ 1,19% tổng số dự án hoàn thành, với tổng giá trị đề nghị quyết toán: 11.741.780 triệu đồng- Trong đó số dự án do các Bộ, ngành, địa phương quản lý là 649 dự án, tăng 8,1% so với năm 2014; 28 dự án thuộc các Tập đoàn, Tổng công ty nhà nước quản lý.
4. Số dự án đã hoàn thành chậm nộp báo cáo quyết toán từ 7 đến 24 tháng; 4.111 dự án, chiếm tỷ lệ 6,19% tổng số dự án hoàn thành. Trong đó số dự án do các Bộ, ngành, địa phương quản lý là 4.092 dự án, giảm 40,93% so với năm 2014; 19 dự án do các Tập đoàn, tổng công ty quản lý.
Số dự án đã hoàn thành chậm nộp báo cáo quyết toán trên 24 tháng: 3.595 dự án, chiếm tỷ lệ 5,41% tổng số dự án hoàn thành. Trong đó số dự án do các Bộ, ngành, địa phương quản lý là 3.573 dự án, giảm 53,48% so với năm 2014; 22 dự án do các Tập đoàn, tổng công ty quản lý.
5. Qua số liệu tổng hợp cho thấy số dự án chậm phê duyệt quyết toán giảm đi khá nhiều. Đạt được kết quả trên là do trong năm 2015, các Bộ, ngành, địa phương đã tiếp tục tích cực thực hiện Chỉ thị số 27/CT-TTg ngày 27/12/2013 của Thủ tướng Chính phủ và các văn bản hướng dẫn của Bộ Tài chính.
II. Tình hình chấp hành chế độ báo cáo
Theo quy định tại Điều 21 Thông tư số 19/2011/TT-BTC ngày 14/02/2011 của Bộ Tài chính quy định về quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vốn Nhà nước thì các tỉnh, thành phố, các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, các Tập đoàn, Tổng công ty nhà nước báo cáo tổng hợp tình hình quyết toán dự án hoàn thành thuộc phạm vi quản lý định kỳ hàng năm theo Mẫu số 11/QTDA gửi Bộ Tài chính chậm nhất vào ngày 30 tháng 01 năm sau đối với báo cáo năm. Tuy nhiên đến nay, Bộ Tài chính mới nhận được báo cáo của 27/39 Bộ, ngành, cơ quan Trung ương; 63/63 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và 35/88 Tập đoàn, Tổng công ty Nhà nước (Chi tiết tại Phụ lục số 5 Biểu tổng hợp danh sách các đơn vị chưa nộp báo cáo quyết toán dự án hoàn thành năm 2015 - Nguồn vốn Nhà nước do các Bộ, ngành, địa phương, Tập đoàn, Tổng công ty quản lý).
III. Kiến nghị
Để đẩy mạnh công tác quyết toán vốn đầu tư các dự án hoàn thành sử dụng vốn Nhà nước; đề nghị các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính Phủ, các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các Tập đoàn kinh tế, các Tổng công ty nhà nước tiếp tục thực hiện các biện pháp:
- Tập trung, quyết liệt thực hiện Chỉ thị số 27/CT-TTg ngày 27/12/2013 của Thủ tướng Chính phủ về việc tăng cường, đẩy mạnh công tác quyết toán vốn đầu tư các dự án hoàn thành sử dụng vốn nhà nước; xử lý dứt điểm tình trạng tồn đọng quyết toán các dự án hoàn thành từ năm 2005 đến năm 2014 theo công văn số 4819/BTC-ĐT ngày 08/4/2016 của Bộ Tài chính.
- Thực hiện nghiêm việc lập, thẩm tra, phê duyệt quyết toán dự án hoàn thành và xử lý vi phạm quy định tại Thông tư số 09/2016/TT-BTC ngày 18/01/2016 của Bộ Tài chính quy định về quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vốn nhà nước.
Bộ Tài chính xin thông báo để Quý cơ quan được biết và phối hợp tổ chức thực hiện./.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC SỐ 1
TỔNG HỢP THỰC HIỆN QUYẾT TOÁN DỰ ÁN HOÀN THÀNH NĂM 2015
(Nguồn vốn Nhà nước do các Bộ, Ngành, địa phương, Tập đoàn và Tổng công ty quản lý)
(Kèm theo Công văn số 10284/BTC-ĐT ngày 25 tháng 7 năm 2016)
Đơn vị: Triệu đồng
STT | Đơn vị báo cáo | Dự án đã phê duyệt quyết toán | Dự án nộp báo cáo, chậm phê duyệt quyết toán | Dự án hoàn thành chậm nộp báo cáo quyết toán | |||||||||||||
Số dự án, công trình | Tổng giá trị đề nghị quyết toán | Tổng giá trị quyết toán được phê duyệt | Giảm so với giá trị đề nghị quyết toán | Chậm từ 7 đến 24 tháng | Chậm trên 24 tháng | Chậm từ 7 đến 24 tháng | Chậm trên 24 tháng | ||||||||||
Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng giá trị đề nghị quyết toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng giá trị đề nghị quyết toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng vốn đã thanh toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng vốn đã thanh toán | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) = (5) - (4) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) |
| Cả nước | 56.768 | 438.519.182 | 430.827.663 | 7.034.660 | 1.296 | 33.969.286 | 22.568.416 | 677 | 11.396.076 | 11.741.780 | 4.111 | 86.371.453 | 69.680.545 | 3.595 | 59.515.732 | 48.874.772 |
| - Nhóm A | 3.713 | 99.176.512 | 98.502.075 | 674.437 | 22 | 12.543.348 | 3.428.362 | 19 | 4.230.458 | 4.649.566 | 13 | 25.943.341 | 26.004.086 | 18 | 17.607.375 | 16.205.434 |
| - Nhóm B | 2.020 | 123.042.087 | 121.868.533 | 1.173.554 | 67 | 9.102.965 | 7.871.808 | 78 | 3.375.472 | 2.971.442 | 146 | 30.992.386 | 24.749.267 | 196 | 27.710.821 | 21.796.980 |
| - Nhóm C | 51.035 | 216.300.583 | 210.457.055 | 5.186.669 | 1.207 | 12.322.973 | 11.268.246 | 580 | 3.790.146 | 4.120.772 | 3.952 | 29.435.726 | 18.927.192 | 3.381 | 14.197.536 | 10.872.358 |
I | Khối CQ TƯ | 3.730 | 132.777.937 | 132.473.483 | 304.454 | 94 | 13.516.892 | 3.655.806 | 180 | 6.492.479 | 5.724.167 | 107 | 16.761.858 | 15.404.625 | 138 | 2.702.321 | 1.365.782 |
| - Nhóm A | 46 | 62.847.747 | 62.728.048 | 119.699 | 2 | 8.559.681 | 0 | 3 | 2.569.816 | 2.297.705 | 2 | 12.531.914 | 12.658.068 | 1 | 9.617 | 9.500 |
| - Nhóm B | 286 | 49.281.790 | 49.216.425 | 65.365 | 31 | 3.707.342 | 2.612.143 | 74 | 3.195.529 | 2.812.841 | 38 | 3.343.551 | 2.014.367 | 31 | 1.895.775 | 773.090 |
| - Nhóm C | 3.398 | 20.648.400 | 20.529.010 | 119.390 | 61 | 1.249.869 | 1.043.663 | 103 | 727.134 | 613.621 | 67 | 886.393 | 732.190 | 56 | 796.929 | 583.192 |
II | Khối ĐP | 48.710 | 244.244.653 | 238.739.073 | 5.505.580 | 1.174 | 13.615.557 | 11.875.905 | 469 | 1.582.313 | 1.396.499 | 3.985 | 43.975.680 | 28.468.006 | 3.435 | 25.233.618 | 17.311.199 |
| - Nhóm A | 71 | 9.649.088 | 9.615.690 | 33.398 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 449.346 | 317.000 | 4 | 1.568.092 | 890.419 |
| - Nhóm B | 1.385 | 66.459.246 | 65.364.124 | 1.095.122 | 33 | 3.391.239 | 2.469.941 | 4 | 179.943 | 158.601 | 102 | 15.046.961 | 10.018.918 | 112 | 11.527.073 | 6.897.537 |
| - Nhóm C | 47.254 | 168.136.319 | 163.759.259 | 4.377.060 | 1.141 | 10.224.318 | 9.405.964 | 465 | 1.402.370 | 1.237.898 | 3.881 | 28.479.373 | 18.132.088 | 3.319 | 12.138.453 | 9.523.243 |
III | Tập Đoàn, TCT | 4.328 | 61.496.592 | 59.615.107 | 1.224.626 | 28 | 6.836.837 | 7.036.705 | 28 | 3.321.284 | 4.621.114 | 19 | 25.633.915 | 25.807.914 | 22 | 31.579.793 | 30.197.791 |
| - Nhóm A | 3.596 | 26.679.677 | 26.158.337 | 521.340 | 20 | 3.983.667 | 3.428.362 | 16 | 1.660.642 | 2.351.861 | 9 | 12.962.081 | 13.029.018 | 13 | 16.029.666 | 15.305.515 |
| - Nhóm B | 349 | 7.301.051 | 7.287.984 | 13.067 | 3 | 2.004.384 | 2.789.724 | 0 | 0 | 0 | 6 | 12.601.874 | 12.715.982 | 3 | 14.287.973 | 14.126.353 |
| - Nhóm C | 383 | 27.515.864 | 26.168.786 | 690.219 | 5 | 848.786 | 818.619 | 12 | 1.660.642 | 2.269.253 | 4 | 69.960 | 62.914 | 6 | 1.262.154 | 765.923 |
PHỤ LỤC SỐ 2
TỔNG HỢP THỰC HIỆN QUYẾT TOÁN DỰ ÁN HOÀN THÀNH NĂM 2015
Các Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan ở Trung ương
(Kèm theo công văn số 10284/BTC-ĐT ngày 25 tháng 7 năm 2016)
Đơn vị: Triệu đồng
STT | Đơn vị báo cáo | Dự án đã phê duyệt quyết toán | Dự án nộp báo cáo, chậm phê duyệt quyết toán | Dự án hoàn thành chậm nộp báo cáo quyết toán | |||||||||||||
Số dự án, công trình | Tổng giá trị đề nghị quyết toán | Tổng giá trị quyết toán được phê duyệt | Giảm so với giá trị đề nghị quyết toán | Chậm từ 7 đến 24 tháng | Chậm trên 24 tháng | Chậm từ 7 đến 24 tháng | Chậm trên 24 tháng | ||||||||||
Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng đề, nghị quyết toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng đề nghị quyết toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng vốn đã thanh toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng vốn đã thanh toán | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) = (4) - (5) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) |
| Tổng số | 3.730 | 132.777.937 | 132.473.483 | 304.454 | 94 | 13.516.892 | 3.655.806 | 180 | 6.492.479 | 5.724.167 | 107 | 16.761.858 | 15.404.625 | 138 | 2.702.321 | 1.365.782 |
| - Nhóm A | 46 | 62.847.747 | 62.728.048 | 119.699 | 2 | 8.559.681 |
| 3 | 2.569.816 | 2.297.705 | 2 | 12.531.914 | 12.658.068 | 1 | 9.617 | 9.500 |
| - Nhóm B | 286 | 49.281.790 | 49.216.425 | 65.365 | 31 | 3.707.342 | 2.612.143 | 74 | 3.195.529 | 2.812.841 | 38 | 3.343.551 | 2.014.367 | 81 | 1.895.775 | 773.090 |
| - Nhóm C | 3.398 | 20.648.400 | 20.529.010 | 119.390 | 61 | 1.249.869 | 1.043.663 | 103 | 727.134 | 613.621 | 67 | 886.393 | 732.190 | 56 | 796.929 | 583.192 |
1 | Bộ Công an | 224 | 3.743.419 | 3.693.766 | 49.653 | 47 | 915.370 | 814.922 | 99 | 1.934.696 | 1.622.021 |
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A | 1 | 1.204.425 | 1.199.892 | 4.533 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 11 | 544.377 | 535.011 | 9.366 | 2 | 227.560 | 189.640 | 12 | 1.325.662 | 1.104.718 |
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 212 | 1.994.617 | 1.958.863 | 35.754 | 45 | 687.810 | 625.282 | 87 | 609.034 | 517.303 |
|
|
|
|
|
|
2 | Bộ Ngoại giao | 2 | 173.881 | 173.881 |
|
|
|
|
|
|
| 2 | 240.819 | 235.015 |
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 2 | 173.881 | 173.881 |
|
|
|
|
|
|
| 2 | 240.819 | 235.015 |
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Bộ Tư pháp | 20 | 625.354 | 622.830 | 2.524 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 20 | 625.354 | 622.830 | 2.524 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Bộ Tài chính | 100 | 2.286.623 | 2.270.312 | 16.311 | 16 | 1.137.566 | 1.087.106 | 2 | 62.018 | 59.159 | 38 | 870.110 | 760.178 | 2 | 51.720 | 44.032 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 13 | 834.835 | 827.788 | 7.047 | 15 | 1.107.770 | 1.059.374 | 1 | 49.515 | 46.981 | 8 | 426.306 | 364.335 |
|
|
|
| - Nhóm C | 87 | 1.451.788 | 1.442.524 | 9.264 | 1 | 29.796 | 27.732 | 1 | 12.503 | 12.178 | 30 | 443.804 | 395.843 | 2 | 51.720 | 44.032 |
5 | Bộ Công thương | 2.901 | 46.019.823 | 45.852.681 | 167.142 | 6 | 9.230.385 | 514.712 | 42 | 2.281.290 | 2.023.152 | 15 | 13.778.774 | 13.247.374 | 60 | 729.014 | 438.322 |
| - Nhóm A | 11 | 20.663.813 | 20.557.236 | 106.577 | 2 | 8.559.681 |
| 1 | 1.429.782 | 1.214.476 | 2 | 12.531.914 | 12.658.068 |
|
|
|
| - Nhóm B | 60 | 11.677.869 | 11.671.867 | 6.002 | 1 | 284.089 | 257.356 | 39 | 828.935 | 785.704 | 9 | 1.179.348 | 552.653 | 58 | 538.593 | 300.786 |
| - Nhóm C | 2.830 | 13.678.141 | 13.623.578 | 54.563 | 3 | 386.615 | 257.356 | 2 | 22.573 | 22.972 | 4 | 67.512 | 36.653 | 2 | 190.421 | 137.536 |
6 | Bộ LĐTB XH | 7 | 364.178 | 363.890 | 288 |
|
|
| 1 | 101.926 | 96.228 | 6 | 205.395 | 194.531 | 2 | 29.474 | 25.455 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 3 | 288.794 | 288.496 | 298 |
|
|
| 1 | 101.926 | 95.228 | 4 | 151.877 | 142.555 |
|
|
|
| - Nhóm C | 4 | 75.384 | 75.394 | -10 |
|
|
|
|
|
| 2 | 53.518 | 51.976 | 2 | 29.474 | 25.455 |
7 | Bộ GTVT | 172 | 67.469.344 | 67.447.817 | 21.527 | 3 | 1.566.984 | 610.200 |
|
|
| 4 | 327.041 | 317.445 | 2 | 84.087 | 71.493 |
| - Nhóm A | 31 | 38.868.007 | 38.850.131 | 7.876 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 118 | 28.220.437 | 28.207.452 | 12.985 | 3 | 1.566.984 | 610.200 |
|
|
| 4 | 327.041 | 317.445 | 1 | 59.960 | 53.034 |
| - Nhóm C | 23 | 390.900 | 390.234 | 666 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 24.127 | 18.459 |
8 | Bộ Xây Dựng | 5 | 138.161 | 138.088 | 73 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 52.890 |
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 86.708 | 86.661 | 47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 52.890 |
|
| - Nhóm C | 4 | 51.453 | 51.427 | 28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Bộ TT và TT | 13 | 208.950 | 209.030 | -80 | 7 | 171.944 | 158.153 |
|
|
|
|
|
| 3 | 13.774 | 11.756 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 5 | 171.742 | 171.861 | -119 | 4 | 159.248 | 149.637 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 8 | 37.208 | 37.169 | 39 | 3 | 12.696 | 8.516 |
|
|
|
|
|
| 3 | 13.774 | 11.756 |
10 | Bộ GD-ĐT | 31 | 1.108.657 | 1.105.539 | 3.118 | 3 | 61.159 | 59.488 | 30 | 719.455 | 592.735 | 14 | 132.726 | 19.026 | 34 | 521.853 | 319.183 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 9.617 | 9.500 |
| - Nhóm B | 24 | 1075.079 | 1.072.040 | 3.039 | 1 | 55.240 | 54.147 | 20 | 671.421 | 562.140 | 3 | 105.608 | 19.026 | 15 | 428.282 | 293.629 |
| - Nhóm C | 7 | 33.578 | 33.499 | 79 | 2 | 5.919 | 5.341 | 10 | 48.034 | 30.596 | 11 | 27.118 |
| 18 | 83.954 | 16.054 |
11 | Bộ NN&PTNT | 81 | 6.743.050 | 6.729.787 | 13.263 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A | 3 | 2.121.502 | 2.120.789 | 713 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 28 | 3.920.726 | 3.910.004 | 10.722 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 50 | 700.822 | 698.994 | 1.828 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Bộ Nội Vụ | 2 | 174.866 | 173.471 | 1.395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 162.987 | 161.965 | 1.022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 1 | 11.879 | 11.506 | 373 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Bộ Y Tế | 4 | 349.452 | 340.308 | 9.144 |
|
|
| 2 | 1.140.034 | 1.083.229 |
|
|
| 7 | 186.865 | 152.028 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
| 2 | 1.140.034 | 1.083.229 |
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 2 | 332.054 | 323.231 | 8.823 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 2 | 17.398 | 17.077 | 321 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 7 | 186.865 | 152.028 |
14 | Bộ VHTT&DL | 5 | 476.845 | 470.422 | 6.423 | 2 | 67.713 | 66.222 |
|
|
| 4 | 447.013 |
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 4 | 455.103 | 449.032 | 6.071 | 1 | 40.677 | 40.454 |
|
|
| 3 | 427.980 |
|
|
|
|
| - Nhóm C | 1 | 21.742 | 21.390 | 352 | 1 | 27.036 | 25.768 |
|
|
| 1 | 19.033 |
|
|
|
|
15 | Bộ TN&MT | 22 | 788.145 | 787.676 | 469 | 2 | 140.869 | 138.914 |
|
|
|
|
|
| 5 | 667.842 |
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 6 | 509.745 | 509.683 | 62 | 2 | 140.869 | 138.914 |
|
|
|
|
|
| 3 | 641.110 |
|
| - Nhóm C | 16 | 278.400 | 277.993 | 407 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 | 26.732 |
|
16 | Thanh tra CP |
|
|
|
|
|
|
| 1 | 218.070 | 218.070 |
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
| 1 | 218.070 | 218.070 |
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Ngân hàng NN | 9 | 39.005 | 38.366 | 639 | 2 | 78.490 | 91.225 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
| 1 | 64.506 | 77.261 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 9 | 39.005 | 38.366 | 639 | 1 | 13.984 | 13.964 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | NHPT VN | 8 | 67.425 | 67.297 | 128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 8 | 67.425 | 67.297 | 128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Viện KSND TC | 52 | 396.019 | 393.493 | 2.526 |
|
|
|
|
|
| 5 | 267.474 | 202.547 | 21 | 322.802 | 266.173 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 159.229 | 102.500 | 2 | 132.940 | 88.301 |
| - Nhóm C | 52 | 396.019 | 393.493 | 2.526 |
|
|
|
|
|
| 4 | 108.245 | 100.047 | 19 | 189.862 | 177.872 |
20 | Ban QL Lăng | 1 | 39.868 | 39.868 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 1 | 39.868 | 39.868 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 | BHXN VN | 35 | 369.169 | 359.258 | 9.911 |
|
|
| 3 | 34.990 | 30.573 | 15 | 291.827 | 261.622 |
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 | 151.401 | 138.679 |
|
|
|
| - Nhóm C | 35 | 369.169 | 359.258 | 9.911 |
|
|
| 3 | 34.990 | 30.573 | 13 | 140.426 | 122.943 |
|
|
|
22 | Thông tấn xã VN | 4 | 48.306 | 48.306 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 4 | 48.306 | 48.306 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 | Đài TH Việt Nam | 31 | 1.073.715 | 1.073.715 |
| 6 | 146.412 | 114.864 |
|
|
| 3 | 66.737 | 60.628 | 1 | 42.000 | 37.340 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 7 | 753.771 | 753.771 |
| 1 | 60.399 | 35.160 |
|
|
| 1 | 40.000 | 35.900 | 1 | 42.000 | 37.340 |
| - Nhóm C | 24 | 319.944 | 319.944 |
| 5 | 86.013 | 79.704 |
|
|
| 2 | 26.737 | 24.728 |
|
|
|
24 | HVCT - HC Quốc gia HCM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 | Viện KHXH VN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 133.942 | 106.259 |
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 133.942 | 106.259 |
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 | Ủy ban dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 | Tư hội LHPN VN | 1 | 73.682 | 73.682 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 73.682 | 73.682 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ LỤC SỐ 3
TỔNG HỢP THỰC HIỆN QUYẾT TOÁN DỰ ÁN HOÀN THÀNH NĂM 2015
Các địa phương
(Kèm theo công văn số 10284/BTC-ĐT ngày 25 tháng 7 năm 2016)
Đơn vị: Triệu đồng
STT | Đơn vị báo cáo | Dự án đã phê duyệt quyết toán | Dự án nộp báo cáo, chậm phê duyệt quyết toán | Dự án hoàn thành chậm nộp báo cáo quyết toán | |||||||||||||
Số dự án, công trình | Tổng giá trị đề nghị quyết toán | Tổng giá trị quyết toán được phê duyệt | Giảm so với giá trị đề nghị quyết toán | Chậm từ 7 đến 24 tháng | Chậm trên 24 tháng | Chậm từ 7 đến 24 tháng | Chậm trên 24 tháng | ||||||||||
Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng đề nghị quyết toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng đề nghị quyết toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng vốn đã thanh toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng vốn đã thanh toán | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) = (4) - (5) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) |
| Tổng số | 48.710 | 244.244.653 | 238.739.073 | 5.505.580 | 1.174 | 13.615.557 | 11.875.905 | 469 | 1.582.313 | 1.396.499 | 3.985 | 43.975.680 | 28.468.006 | 3.435 | 25.233.618 | 17.311.199 |
| - Nhóm A | 71 | 9.649.088 | 9.615.690 | 33.398 |
|
|
|
|
|
| 2 | 449.346 | 317.000 | 4 | 1.568.092 | 890.419 |
| - Nhóm B | 1.385 | 66.459.246 | 65.364.124 | 1.095.122 | 33 | 3.391.239 | 2.469.941 | 4 | 179.943 | 158.601 | 102 | 15.046.961 | 10.018.918 | 112 | 11.527.073 | 6.897.537 |
| - Nhóm C | 47.254 | 168.136.319 | 163.759.259 | 4.377.060 | 1.141 | 10.224.318 | 9.405.964 | 465 | 1.402.370 | 1.237.898 | 3.881 | 28.479.373 | 18.132.088 | 3.319 | 12.138.453 | 9.523.243 |
1 | Hải Dương | 630 | 1.824.330 | 1.815.783 | 8.547 | 16 | 35.247 | 31.340 |
|
|
| 46 | 1.701.479 | 129.783 | 69 | 169.173 | 130.803 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 68.346 |
|
|
|
|
| - Nhóm B | 12 | 823.947 | 822.621 | 1.326 |
|
|
|
|
|
| 2 | 437.697 |
|
|
|
|
| - Nhóm C | 618 | 1.000.383 | 993.162 | 7.221 | 16 | 35.247 | 31.340 |
|
|
| 43 | 1.195.436 | 129.783 | 69 | 169.173 | 130.803 |
2 | Sơn La | 975 | 2.063.842 | 2.053.754 | 10.088 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 2 | 176.327 | 176.327 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 973 | 1.887.515 | 1.877.427 | 10.088 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Ninh Bình | 92 | 359.292 | 357.228 | 2.064 |
|
|
|
|
|
| 57 | 2.019.359 | 1.070.222 |
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 15 | 1.565.265 | 813.000 |
|
|
|
| - Nhóm C | 92 | 359.292 | 357.228 | 2.064 |
|
|
|
|
|
| 42 | 454.094 | 257.222 |
|
|
|
4 | Thái Bình | 487 | 3.232.144 | 3.197.021 | 35.123 | 24 | 808.058 | 700.377 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 14 | 1.083.821 | 1.078.446 | 5.375 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 473 | 2.148.323 | 2.118.575 | 29.748 | 24 | 808.058 | 700.377 |
|
|
| 9 | 110.427 | 79.511 | 16 | 69.027 | 41.516 |
5 | Lai Châu | 558 | 2.701.558 | 2.691.634 | 9.924 | 90 | 192.530 | 174.723 | 11 | 19.680 | 18.325 | 201 | 203.474 | 172.133 | 313 | 2.975.943 | 2.543.010 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 7 | 373.938 | 373.127 | 811 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 12 | 1.225.571 | 965.621 |
| - Nhóm C | 551 | 2.327.620 | 2.318.507 | 9.113 | 90 | 192.530 | 174.723 | 11 | 19.680 | 18.325 | 201 | 203.474 | 172.133 | 301 | 1.750.372 | 1.577.389 |
6 | Quảng Trị | 482 | 1.883.143 | 1.881.834 | 1.309 | 14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 2 | 489.044 | 489.150 | -106 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 480 | 1.394.099 | 1.392.684 | 1.415 | 14 | 35.965 | 34.112 | 2 | 3.381 | 3.220 | 185 | 976.074 | 827.973 | 54 | 216.203 | 176.810 |
7 | Quảng Bình | 634 | 2.996.564 | 2.992.034 | 4.530 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 11 | 1.491.404 | 1.491.271 | 133 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 623 | 1.505.160 | 1.500.763 | 4.397 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Hà Nội | 2.768 | 22.609.300 | 22.333.513 | 275.787 |
|
|
|
|
|
| 29 | 2.634.613 | 2.086.144 | 31 | 3.672.113 | 2.740.338 |
| - Nhóm A | 1 | 530.816 | 530.816 |
|
|
|
|
|
|
| 1 | 381.000 | 317.000 | 2 | 857.151 | 784.174 |
| - Nhóm B | 84 | 8.413.832 | 8.386.211 | 27.621 |
|
|
|
|
|
| 10 | 1.270.221 | 964.260 | 15 | 2.401.554 | 1.635.303 |
| - Nhóm C | 2.683 | 13.664.652 | 13.416.486 | 248.166 |
|
|
|
|
|
| 18 | 983.392 | 804.884 | 14 | 413.408 | 320.861 |
9 | Bắc Giang | 1.153 | 3.595.842 | 3.577.229 | 18.613 |
|
|
|
|
|
| 142 | 184.242 | 117.884 | 14 | 41.730 | 34.943 |
| - Nhóm A | 1 | 911.212 | 911.149 | 63 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 13 | 1.175.423 | 1.173.281 | 2.142 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 1.139 | 1.509.207 | 1.492.799 | 16.408 |
|
|
|
|
|
| 142 | 184.242 | 117.884 | 14 | 41.730 | 34.943 |
10 | Thanh Hóa | 1.378 | 7.247.977 | 6.819.634 | 428.343 | 15 | 114.186 | 77.109 |
|
|
| 138 | 1.482.262 | 901.181 | 156 | 134.003 | 102.540 |
| - Nhóm A | 7 | 452.797 | 450.956 | 1.841 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 49 | 3.152.911 | 3.043.303 | 109.608 | 2 | 83.600 | 61.700 |
|
|
| 5 | 517.518 | 276.558 |
|
|
|
| - Nhóm C | 1.322 | 3.642.269 | 3.325.375 | 316.894 | 13 | 30.586 | 15.409 |
|
|
| 133 | 964.744 | 624.623 | 156 | 134.003 | 102.540 |
11 | Lạng Sơn | 743 | 1.434.452 | 1.412.578 | 21.874 |
|
|
|
|
|
| 5 | 88.229 | 71.636 | 16 | 60.451 | 39.357 |
| - Nhóm A | 1 | 96.002 | 95.083 | 919 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 19 | 391.100 | 384.383 | 6.717 |
|
|
|
|
|
| 1 | 85.703 | 69.426 |
|
|
|
| - Nhóm C | 723 | 947.350 | 933.112 | 14.238 |
|
|
|
|
|
| 4 | 2.526 | 2.210 | 16 | 60.451 | 39.357 |
12 | Nghệ An | 1.928 | 4.342.980 | 4.209.686 | 133.294 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 32 | 2.473.250 | 2.429.908 | 43.342 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 1.896 | 1.869.730 | 1.779.778 | 89.952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Phú Thọ | 933 | 4.118.265 | 4.062.918 | 55.347 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A | 28 | 445.677 | 435.677 | 10.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 67 | 1.793.250 | 1.769.739 | 23.511 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 838 | 1.879.338 | 1.857.502 | 21.836 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 | Hà Nam | 208 | 1.833.712 | 1.818.215 | 15.497 |
|
|
|
|
|
| 73 | 265.792 | 149.510 |
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 14 | 967.136 | 962.353 | 4.783 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 194 | 866.576 | 855.862 | 10.714 |
|
|
|
|
|
| 73 | 265.792 | 149.510 |
|
|
|
15 | Thừa T Huế | 1.070 | 2.918.694 | 2.909.251 | 9.443 |
|
|
|
|
|
| 106 | 16 |
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 23 | 769.812 | 768.586 | 1.226 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 1.047 | 2.148.882 | 2.140.665 | 8.217 |
|
|
|
|
|
| 106 | 16 |
|
|
|
|
16 | Quảng Ninh | 1.285 | 6.595.434 | 6.501.012 | 94.422 | 63 | 1.237.220 | 1.008.949 | 14 | 73.167 | 39.043 | 54 | 5.675.570 | 451.599 | 65 | 459.366 | 337.037 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 25 | 1.647.444 | 1.637.908 | 9.536 | 8 | 947.537 | 806.185 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 1.260 | 4.947.990 | 4.863.104 | 84.886 | 55 | 289.683 | 202.764 | 14 | 73.167 | 39.043 | 54 | 5.675.570 | 451.599 | 65 | 459.366 | 337.037 |
17 | Thái Nguyên | 409 | 1.029.213 | 1.013.923 | 15.290 |
|
|
|
|
|
| 4 | 65.016 | 50.950 | 4 | 49.757 | 19.770 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 15 | 163.977 | 160.893 | 3.084 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 394 | 865.236 | 853.030 | 12.206 |
|
|
|
|
|
| 4 | 65.016 | 50.950 | 4 | 49.757 | 19.770 |
18 | Điện Biên | 695 | 2.350.877 | 2.331.767 | 19.110 | 82 | 476.848 | 463.650 | 8 | 30.979 | 30.391 | 213 | 1.568.724 | 1.306.970 | 206 | 873.248 | 776.487 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 5 | 223.924 | 221.864 | 2.060 | 1 | 112.516 | 111.338 |
|
|
| 6 | 739.254 | 643.085 | 5 | 205.227 | 200.076 |
| - Nhóm C | 690 | 2.126.953 | 2.109.903 | 17.050 | 81 | 364.332 | 352.312 | 8 | 30.979 | 30.391 | 207 | 829.470 | 663.885 | 201 | 688.021 | 576.411 |
19 | Lào Cai | 1.283 | 4.664.303 | 4.598.241 | 66.062 | 48 | 108.283 | 104.150 |
|
|
| 61 | 502.579 | 435.927 |
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 25 | 679.593 | 673.730 | 5.863 |
|
|
|
|
|
| 4 | 295.698 | 256.356 |
|
|
|
| - Nhóm C | 1.258 | 3.984.710 | 3.924.511 | 60.199 | 48 | 108.283 | 104.150 |
|
|
| 57 | 206.881 | 179.571 |
|
|
|
20 | Hòa Bình | 567 | 2.252.598 | 2.091.743 | 160.855 | 37 | 30.536 | 29.164 |
|
|
| 101 | 166.997 | 127.565 | 15 | 17.874 | 16.633 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 4 | 266.381 | 212.274 | 54.107 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 563 | 1.986.217 | 1.879.469 | 106.748 | 37 | 30.536 | 29.164 |
|
|
| 101 | 166.997 | 127.565 | 15 | 17.874 | 16.633 |
21 | Vĩnh Phúc | 1.094 | 3.856.564 | 3.731.553 | 125.011 | 14 | 34.805 | 30.428 | 26 | 43.362 | 34.472 | 106 | 341.105 | 198.907 | 863 | 1.847.060 | 1.315.695 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 52 | 758.455 | 753.621 | 4.834 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 153.829 | 123.900 |
| - Nhóm C | 1.042 | 3.098.109 | 2.977.932 | 120.177 | 14 | 34.805 | 30.428 | 26 | 43.362 | 34.472 | 106 | 341.105 | 198.907 | 862 | 1.693.231 | 1.191.795 |
22 | Hà Tĩnh | 708 | 4.619.025 | 4.553.870 | 65.155 | 9 | 15.189 | 13.577 | 2 | 3.522 | 3.128 |
|
|
| 53 | 99.496 | 84.756 |
| - Nhóm A | 7 | 165.345 | 164.637 | 708 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 39 | 1.963.553 | 1.931.080 | 32.473 |
|
|
|
|
|
| 7 | 568.666 | 342.502 |
|
|
|
| - Nhóm C | 662 | 2.490.127 | 2.458.153 | 31.974 | 9 | 15.189 | 13.577 | 2 | 3.522 | 3.128 | 116 | 708.414 | 544.856 | 53 | 99.496 | 84.756 |
23 | Nam Định | 126 | 7.410.760 | 7.387.050 | 23.710 |
|
|
|
|
|
| 215 | 2.207.502 | 2.025.260 | 202 | 309.880 | 311.214 |
| - Nhóm A | 1 | 3.732.985 | 3.721.143 | 11.842 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 35 | 2.859.184 | 2.856.938 | 2.246 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 90 | 818.591 | 808.969 | 9.622 |
|
|
|
|
|
| 215 | 2.207.502 | 2.025.260 | 202 | 309.880 | 311.214 |
24 | Yên Bái | 811 | 586.011 | 585.201 | 810 | 15 | 14.134 | 19.906 |
|
|
| 124 | 97.358 | 72.845 | 32 | 32.909 | 11.824 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 67.401 | 67.401 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 810 | 518.610 | 517.800 | 810 | 15 | 14.134 | 19.906 |
|
|
| 124 | 97.358 | 72.845 | 32 | 32.909 | 11.824 |
25 | Hưng Yên | 52 | 733.897 | 732.932 | 965 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 9 | 517.746 | 517.623 | 123 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 43 | 216.151 | 215.309 | 842 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 | Hà Giang | 813 | 2.844.662 | 2.769.352 | 75.310 |
|
|
|
|
|
| 12 | 62.841 | 36.114 | 28 | 299.108 | 165.837 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 3 | 423.494 | 412.463 | 11.031 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 810 | 2.421.168 | 2.356.889 | 64.279 |
|
|
|
|
|
| 12 | 62.841 | 36.114 | 28 | 299.108 | 165.837 |
27 | Hải Phòng | 32 | 1.000.227 | 989.732 | 10.495 |
|
|
|
|
|
| 5 | 165.152 |
| 7 | 422.411 |
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 8 | 577.112 | 572.978 | 4.134 |
|
|
|
|
|
| 2 | 64.416 |
| 3 | 280.001 |
|
| - Nhóm C | 24 | 423.115 | 416.754 | 6.361 |
|
|
|
|
|
| 3 | 100.736 |
| 4 | 142.410 |
|
28 | Tuyên Quang | 60 | 913.073 | 904.832 | 8.241 |
|
|
| 1 | 14.966 | 14.992 | 4 | 46.470 |
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 6 | 286.124 | 283.082 | 3.042 |
|
|
|
|
|
| 1 | 30.153 |
|
|
|
|
| - Nhóm C | 54 | 626.949 | 621.750 | 5.199 |
|
|
| 1 | 14.966 | 14.992 | 3 | 16.317 |
|
|
|
|
29 | Bắc Ninh | 598 | 2.880.420 | 2.832.805 | 47.615 | 18 | 44.863 | 29.632 |
|
|
| 66 | 149.781 | 52.608 |
|
|
|
| - Nhóm A | 8 | 73.513 | 72.935 | 578 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 66 | 1.148.087 | 1.139.000 | 9.087 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 524 | 1.658.820 | 1.620.870 | 37.950 | 18 | 44.863 | 29.632 |
|
|
| 66 | 149.781 | 52.608 |
|
|
|
30 | Bắc Kạn | 838 | 1.606.312 | 1.576.381 | 29.931 | 11 | 32.835 | 24.724 | 5 | 38.007 | 35.217 | 13 | 764.370 | 583.881 | 42 | 746.107 | 440.196 |
| - Nhóm A | 4 | 116.081 | 114.597 | 1.484 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 268.796 | 102.186 |
| - Nhóm B | 3 | 197.188 | 193.612 | 3.576 |
|
|
|
|
|
| 3 | 668.613 | 520.166 | 4 | 174.046 | 129.849 |
| - Nhóm C | 831 | 1.293.043 | 1.268.172 | 24.871 | 11 | 32.835 | 24.724 | 5 | 38.007 | 35.217 | 10 | 95.757 | 63.715 | 37 | 303.265 | 208.161 |
31 | Cao Bằng | 441 | 747.757 | 746.031 | 1.726 | 56 | 818.300 | 579.154 | 61 | 375.521 | 342.919 | 88 | 702.162 | 617.151 | 29 | 45.009 | 42.541 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
| 1 | 122.662 | 120.746 |
|
|
| 2 | 313.258 | 284.964 |
|
|
|
| - Nhóm C | 441 | 747.757 | 746.031 | 1.726 | 55 | 695.638 | 458.408 | 61 | 375.521 | 342.919 | 86 | 388.904 | 332.187 | 29 | 45.009 | 42.541 |
32 | Tiền Giang | 890 | 2.556.236 | 2.552.033 | 4.203 | 38 |
| 691.939 | 16 |
| 89.463 | 2 | 26.136 | 22.806 | 4 | 184.624 | 128.303 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 13 | 826.947 | 826.064 | 883 | 7 |
| 471.720 | 1 |
| 30.860 |
|
|
| 1 | 55.393 | 20.716 |
| - Nhóm C | 877 | 1.729.289 | 1.725.969 | 3.320 | 31 |
| 220.219 | 15 |
| 58.603 | 2 | 26.136 | 22.806 | 3 | 129.231 | 107.587 |
33 | Bình Định | 1.224 | 53.971.078 | 53.965.940 | 5.138 | 55 | 5.399.158 | 5.215.254 | 23 | 11.635 | 9.197 | 428 | 5.365.681 | 5.201.285 | 251 | 880.796 | 512.575 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 26 | 1.645.600 | 1.643.971 | 1.629 |
|
|
|
|
|
| 2 | 129.080 | 67.496 | 10 | 485.977 | 232.039 |
| - Nhóm C | 1.198 | 52.325.478 | 52.321.969 | 3.509 | 55 | 5.399.158 | 5.215.254 | 23 | 11.635 | 9.197 | 426 | 5.236.601 | 5.133.789 | 241 | 394.819 | 280.536 |
34 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 722 | 6.517.884 | 6.465.078 | 52.806 |
|
|
|
|
|
| 31 | 57.202 | 31.803 | 1 | 2.206 | 2.147 |
| - Nhóm A | 1 | 128.441 | 128.348 | 93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 45 | 4.063.021 | 4.051.992 | 11.029 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 676 | 2.326.422 | 2.284.738 | 41.684 |
|
|
|
|
|
| 31 | 57.202 | 31.803 | 1 | 2.206 | 2.147 |
35 | Kiên Giang | 1.345 | 2.829.679 | 2.803.586 | 26.093 | 55 | 234.027 | 82.297 | 1 | 738 | 58 |
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 101 | 895.088 | 886.266 | 8.822 | 5 | 157.628 | 30.181 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 1.244 | 1.934.591 | 1.917.320 | 17.271 | 50 | 76.399 | 52.116 | 1 | 738 | 58 |
|
|
|
|
|
|
36 | Ninh Thuận | 349 | 1.878.419 | 1.865.261 | 13.158 |
|
|
|
|
|
| 8 | 930.816 | 812.664 | 17 | 974.996 | 835.875 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 7 | 691.719 | 687.397 | 4.322 |
|
|
|
|
|
| 5 | 896.415 | 787.673 | 7 | 883.453 | 755.635 |
| - Nhóm C | 342 | 1.186.700 | 1.177.864 | 8.836 |
|
|
|
|
|
| 3 | 34.401 | 24.991 | 10 | 91.543 | 80.240 |
37 | Bến Tre | 511 | 1.616.081 | 1.612.007 | 4.074 | 14 | 165.152 | 142.776 | 1 | 829 | 683 | 4 | 61.547 | 43.013 | 11 | 4.215 | 3.886 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 7 | 279.034 | 277.369 | 1.665 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 504 | 1.337.047 | 1.334.638 | 2.409 | 14 | 165.152 | 142.776 | 1 | 829 | 683 | 4 | 61.547 | 43.013 | 11 | 4.215 | 3.886 |
38 | Long An | 1.159 | 3.459.655 | 3.387.752 | 71.903 | 3 | 32.762 | 23.242 |
|
|
| 21 | 292.034 | 255.619 | 5 | 44.971 | 39.285 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 17 | 1.086.886 | 1.030.121 | 56.765 |
|
|
|
|
|
| 2 | 122.323 | 110.387 |
|
|
|
| - Nhóm C | 1.142 | 2.372.769 | 2.357.631 | 15.138 | 3 | 32.762 | 23.242 |
|
|
| 19 | 169.711 | 145.232 | 5 | 44.971 | 39.285 |
39 | Bình Thuận | 802 | 2.009.224 | 1.982.775 | 26.449 | 62 | 79.528 | 61.631 | 36 | 13.927 | 12.607 | 73 | 103.530 | 60.939 | 46 | 203.148 | 120.860 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 54 | 804.673 | 794.991 | 9.682 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 748 | 1.204.551 | 1.187.784 | 16.767 | 62 | 79.528 | 61.631 | 36 | 13.927 | 12.607 | 73 | 103.530 | 60.939 | 46 | 203.148 | 120.860 |
40 | Gia Lai | 1.345 | 1.555.168 | 1.552.783 | 2.385 |
|
|
|
|
|
| 36 | 38.366 | 35.320 | 45 | 6.773 | 6.521 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 1.345 | 1.555.168 | 1.552.783 | 2.385 |
|
|
|
|
|
| 36 | 38.366 | 35.320 | 45 | 6.773 | 6.521 |
41 | Đắk Lắk | 1.529 | 3.023.144 |
| 3.023.144 | 26 | 1.157.268 | 144.878 | 39 | 336.796 | 243.385 |
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 8 | 459.539 |
| 459.539 | 1 | 940.539 | 1.200 | 1 | 63.057 | 60.400 |
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 1.521 | 2.563.805 |
| 2.563.605 | 25 | 216.729 | 143.678 | 38 | 273.739 | 182.965 |
|
|
|
|
|
|
42 | Bình Phước | 471 | 1.320.340 | 1.286.886 | 33.454 | 20 | 335.283 | 163.357 |
|
|
| 61 | 1.148.380 | 516.428 |
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 13 | 328.227 | 327.805 | 422 | 2 | 200.990 | 64.341 |
|
|
| 5 | 477.195 | 180.521 |
|
|
|
| - Nhóm C | 458 | 992.113 | 959.081 | 33.032 | 18 | 134.293 | 99.016 |
|
|
| 56 | 671.185 | 335.907 |
|
|
|
43 | Quảng Ngãi | 1.082 | 3.562.244 | 3.560.981 | 1.263 | 26 | 34.066 | 32.840 | 65 | 316.646 | 249.827 |
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 15 | 1.449.268 | 1.447.501 | 1.767 |
|
|
| 1 | 99.186 | 51.455 |
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 1.067 | 2.112.976 | 2.113.480 | -504 | 26 | 34.066 | 32.840 | 64 | 217.460 | 198.372 |
|
|
|
|
|
|
44 | Đồng Tháp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45 | Kon Tum | 572 | 1.594.078 | 1.590.909 | 3.169 | 2 | 14.717 | 14.564 |
|
|
| 117 | 364.350 | 323.459 | 51 | 391.487 | 283.151 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 9 | 548.373 | 548.873 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 255.137 | 173.976 |
| - Nhóm C | 563 | 1.045.205 | 1.042.036 | 3.169 | 2 | 14.717 | 14.564 |
|
|
| 117 | 364.350 | 323.459 | 50 | 136.350 | 109.175 |
46 | TP HCM | 1.348 | 13.834.287 | 13.674.888 | 159.399 | 86 | 600.797 | 518.632 | 6 | 4.209 | 3.790 | 171 | 1.670.263 | 1.349.557 | 76 | 438.645 | 281.272 |
| - Nhóm A | 7 | 1.577.897 | 1.578.223 | -326 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 51 | 5.685.859 | 5.625.194 | 60.665 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 19.621 | 18.726 |
| - Nhóm C | 1.290 | 6.570.531 | 6.471.471 | 99.060 | 86 | 600.797 | 518.632 | 6 | 4.209 | 3.790 | 171 | 1.670.263 | 1.349.557 | 75 | 419.024 | 262.546 |
47 | Cà Mau | 417 | 834.719 | 827.192 | 7.527 | 46 | 123.689 | 127.516 |
|
|
| 172 | 804.462 | 571.991 | 49 | 637.986 | 526.458 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 5 | 161.817 | 161.365 | 452 |
|
|
|
|
|
| 4 | 234.159 | 141.070 | 3 | 189.883 | 152.441 |
| - Nhóm C | 412 | 672.902 | 665.827 | 7.075 | 46 | 123.689 | 127.516 |
|
|
| 168 | 570.303 | 430.921 | 46 | 448.103 | 374.017 |
48 | Hậu Giang | 575 | 1.675.554 | 1.652.436 | 23.118 | 10 | 553.246 | 540.103 | 1 | 2.471 | 2.207 | 5 | 12.152 | 5.341 | 9 | 403.749 | 350.707 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 4 | 304.769 | 304.184 | 585 | 2 | 470.684 | 466.190 |
|
|
|
|
|
| 3 | 281.791 | 240.084 |
| - Nhóm C | 571 | 1.370.785 | 1.348.252 | 22.533 | 8 | 82.562 | 73.913 | 1 | 2.471 | 2.207 | 5 | 12.152 | 5.341 | 6 | 121.958 | 110.623 |
49 | Trà Vinh | 257 | 1.260.313 | 1.256.570 | 3.743 |
|
|
|
|
|
| 18 | 170.629 | 142.684 | 52 | 490.134 | 346.708 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 14 | 537.482 | 535.983 | 1.499 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 | 235.508 | 123.716 |
| - Nhóm C | 243 | 722.831 | 720.587 | 2.244 |
|
|
|
|
|
| 18 | 170.629 | 142.684 | 49 | 254.626 | 222.992 |
50 | Bình Dương | 394 | 2.982.983 | 2.956.175 | 26.808 | 1 | 10.438 | 5.487 | 1 | 29.841 | 26.989 |
|
|
| 3 | 911.815 | 60.233 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 45 | 1.715.236 | 1.696.184 | 19.052 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 | 911.815 | 60.233 |
| - Nhóm C | 349 | 1.267.747 | 1.259.991 | 7.756 | 1 | 10.438 | 5.487 | 1 | 29.841 | 26.989 |
|
|
|
|
|
|
51 | Đăk Nông | 665 | 1.514.251 | 1.473.752 | 40.499 | 57 | 85.930 | 77.838 | 43 | 80.784 | 76.465 | 51 |
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 7 | 245.450 | 234.272 | 11.178 | 1 | 27.921 | 28.010 | 1 | 17.700 | 15.886 |
|
|
| 2 | 105.659 | 66.092 |
| - Nhóm C | 658 | 1.268.801 | 1.239.480 | 29.321 | 56 | 58.009 | 51.828 | 42 | 63.084 | 60.579 | 51 | 135.471 | 91.928 | 42 | 67.076 | 49.973 |
52 | Phú Yên | 569 | 1.898.175 | 1.892.975 | 5.200 |
|
|
|
|
|
| 14 | 12.529 | 8.538 | 16 | 321.646 | 172.450 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 20 | 1.168.120 | 1.164.816 | 3.304 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 71.196 | 37.934 |
| - Nhóm C | 549 | 730.055 | 728.159 | 1.896 |
|
|
|
|
|
| 14 | 12.529 | 8.538 | 15 | 250.450 | 134.516 |
53 | Đà Nẵng | 701 | 4.780.200 | 4.743.729 | 36.471 |
|
|
|
|
|
| 12 | 545.451 | 43.401 | 25 | 1.954.149 | 105.448 |
| - Nhóm A | 5 | 1.418.322 | 1.412.126 | 6.196 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 442.145 | 4.059 |
| - Nhóm B | 77 | 2.632.662 | 2.612.846 | 19.816 |
|
|
|
|
|
| 2 | 415.093 | 8.735 | 10 | 1.320.085 | 55.111 |
| - Nhóm C | 619 | 729.216 | 718.757 | 10.459 |
|
|
|
|
|
| 10 | 130.358 | 34.666 | 14 | 191.919 | 46.278 |
54 | Tây Ninh | 499 | 1.017.617 | 1.015.398 | 2.219 |
|
|
|
|
|
| 11 | 8.591 | 6.639 | 1 | 624 | 741 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 3 | 73.985 | 73.689 | 296 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 496 | 943.632 | 941.709 | 1.923 |
|
|
|
|
|
| 11 | 8.591 | 6.639 | 1 | 624 | 741 |
55 | Vĩnh Long | 1.004 | 2.119.743 | 2.108.116 | 11.627 | 81 | 151.482 | 132.076 | 3 | 296 | 268 | 62 | 253.145 | 190.180 | 60 | 1.170.367 | 966.342 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 43 | 719.608 | 715.633 | 3.975 |
|
|
|
|
|
| 2 | 108.617 | 87.812 | 8 | 861.948 | 711.929 |
| - Nhóm C | 961 | 1.400.135 | 1.392.483 | 7.652 | 81 | 151.482 | 132.076 | 3 | 296 | 268 | 60 | 144.528 | 102.368 | 52 | 308.419 | 254.413 |
56 | Sóc Trăng | 653 | 1.775.730 | 1.767.858 | 7.872 | 11 | 277.230 | 262.368 | 8 | 21.348 | 19.440 | 54 | 250.340 | 250.340 | 39 |
| 343.331 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 53.138 | 51.720 | 1.418 | 2 | 234.388 | 226.073 |
|
|
|
|
|
| 1 |
| 50.802 |
| - Nhóm C | 652 | 1.722.592 | 1.716.138 | 6.454 | 9 | 42.842 | 36.295 | 8 | 21.348 | 19.440 | 54 | 250.340 | 250.340 | 38 |
| 292.529 |
57 | Quảng Nam | 1.885 | 5.841.902 | 5.774.455 | 67.447 |
|
|
|
|
|
| 39 | 548.168 | 194.950 | 12 | 126.924 | 88.008 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 61 | 1.781.713 | 1.763.443 | 18.270 |
|
|
|
|
|
| 2 | 353.877 | 76.994 |
|
|
|
| - Nhóm C | 1.824 | 4.060.189 | 4.011.012 | 49.177 |
|
|
|
|
|
| 37 | 194.291 | 117.956 | 12 | 126.924 | 88.008 |
58 | Lâm Đồng | 975 | 3.065.167 | 3.036.599 | 28.568 | 20 | 50.305 | 50.240 |
|
|
| 107 | 1.035.634 | 697.939 | 80 | 1.284.711 | 1.160.319 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 17 | 836.905 | 833.683 | 3.222 |
|
|
|
|
|
| 5 | 474.250 | 325.750 | 4 | 500.177 | 475.831 |
| - Nhóm C | 958 | 2.228.262 | 2.202.916 | 25.346 | 20 | 50.305 | 50.240 |
|
|
| 102 | 561.384 | 372.189 | 76 | 784.534 | 684.488 |
59 | Khánh Hòa | 1.271 | 2.390.152 | 2.384.446 | 5.706 | 8 | 2.346 | 2.215 | 3 | 1.337 | 1.110 | 73 | 1.130.240 | 498.448 | 125 | 353.634 | 314.084 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 6 | 475.772 | 475.500 | 272 |
|
|
|
|
|
| 4 | 824.642 | 421.458 | 1 | 226.799 | 201.663 |
| - Nhóm C | 1.265 | 1.914.380 | 1.908.946 | 5.434 | 8 | 2.346 | 2.215 | 3 | 1.337 | 1.110 | 69 | 305.598 | 76.990 | 124 | 126.335 | 112.421 |
60 | An Giang | 735 | 1.713.365 | 1.713.561 | -198 | 18 | 27.468 | 20.693 | 91 | 156.732 | 137.863 | 121 | 591.611 | 412.913 | 140 | 355.479 | 265.573 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 735 | 1.713.365 | 1.713.561 | -196 | 18 | 27.468 | 20.693 | 91 | 156.732 | 137.863 | 121 | 591.611 | 412.913 | 140 | 355.479 | 265.573 |
61 | Cần Thơ | 747 | 3.086.445 | 3.052.364 | 34.081 |
|
|
|
|
|
| 45 | 4.432.859 | 3.786.302 | 46 | 1.280.326 | 877.547 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 33 | 1.404.190 | 1.382.156 | 22.034 |
|
|
|
|
|
| 8 | 4.188.124 | 3.406.286 | 11 | 633.280 | 426.948 |
| - Nhóm C | 714 | 1.682.255 | 1.670.208 | 12.047 |
|
|
|
|
|
| 37 | 244.735 | 380.016 | 35 | 647.046 | 450.599 |
62 | Đồng Nai | 14 | 599.838 | 598.083 | 1.755 | 23 | 281.666 | 244.964 | 2 | 2.139 | 1.460 | 69 | 527.419 | 460.407 | 12 | 96.610 | 72.003 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
| 1 | 92.774 | 84.257 |
|
|
| 3 | 266.724 | 234.419 | 2 | 49.123 | 38.912 |
| - Nhóm C | 14 | 599.838 | 598.083 | 1.755 | 22 | 188.892 | 160.707 | 2 | 2.139 | 1.460 | 66 | 260.695 | 225.988 | 10 | 47.487 | 33.091 |
63 | Bạc Liêu | 633 | 1.418.434 | 1.408.421 | 2.006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 38 | 228.807 | 227.933 | 874 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 111 | 478.947 | 477.815 | 1.132 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ LỤC SỐ 4
TỔNG HỢP THỰC HIỆN QUYẾT TOÁN DỰ ÁN HOÀN THÀNH NĂM 2015
Tập đoàn, Tổng công ty quản lý
(Kèm theo công văn số 10284/BTC-ĐT ngày 25 tháng 7 năm 2016)
Đơn vị: Triệu đồng
STT | Đơn vị báo cáo | Dự án đã phê duyệt quyết toán | Dự án nộp báo cáo, chậm phê duyệt quyết toán | Dự án hoàn thành chậm nộp báo cáo quyết toán | |||||||||||||
Số dự án, công trình | Tổng giá trị đề nghị quyết toán | Tổng giá trị quyết toán được phê duyệt | Giảm so với giá trị đề nghị quyết toán | Chậm từ 7 đến 24 tháng | Chậm trên 24 tháng | Chậm từ 7 đến 24 tháng | Chậm trên 24 tháng | ||||||||||
Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng đề nghị quyết toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng đề nghị quyết toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng vốn đã thanh toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng vốn đã thanh toán | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) = (4) - (5) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) |
| Tổng số | 4.328 | 61.496.592 | 59.615.107 | 1.224.626 | 28 | 6.836.837 | 7.036.705 | 28 | 3.321.284 | 4.621.114 | 19 | 25.633.915 | 25.807.914 | 22 | 31.579.793 | 30.197.791 |
| - Nhóm A | 3.596 | 26.679.677 | 26.158.337 | 521.340 | 20 | 3.983.667 | 3.428.362 | 16 | 1.660.642 | 2.351.861 | 9 | 12.962.081 | 13.029.018 | 13 | 16.029.666 | 15.305.515 |
| - Nhóm B | 349 | 7.301.051 | 7.287.984 | 13.067 | 3 | 2.004.384 | 2.789.724 | 0 | 0 | 0 | 6 | 12.601.874 | 12.715.982 | 3 | 14.287.973 | 14.126.353 |
| - Nhóm C | 383 | 27.515.864 | 26.168.786 | 690.219 | 5 | 848.786 | 818.619 | 12 | 1.660.642 | 2.269.253 | 4 | 69.960 | 62.314 | 6 | 1.262.154 | 765.923 |
1 | TĐ Than - KS VN | 272 | 4.850.725 | 4.850.269 | 456 | 6 | 2.295.795 | 2.003.111 | 0 | 0 | 0 | 5 | 430.167 | 338.390 | 3 | 14.673.524 | 14.449.606 |
| - Nhóm A | 24 | 2.475.368 | 2.475.368 | 0 | 1 | 2.001.184 | 1.744.232 |
|
|
|
|
|
| 3 | 14.287.973 | 14.126.353 |
| - Nhóm B | 7 | 893.770 | 893.770 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 241 | 1.481.587 | 1.481.131 | 456 | 5 | 294.611 | 258.879 |
|
|
| 5 | 430.167 | 338.390 |
| 385.551 | 323.253 |
2 | TCT Máy và TBCN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | TCT máy ĐL và M NN | 5 | 90.774 | 90.455 | 319 | 0 | 0 | 0 | 1 | 52.214 | 42.769 | 0 | 0 | 0 | 5 | 317.801 | 136.128 |
| - Nhóm A |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
| 0 |
|
|
| 1 | 52.214 | 42.769 |
|
|
| 1 | 223.813 | 46.142 |
| - Nhóm C | 5 | 90.774 | 90.455 | 319 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4 | 93.988 | 89.986 |
4 | TCT Giấy VN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | TĐ Hóa chất VN | 80 | 2.354.434 | 2.354.434 | 0 | 2 | 790.556 | 601.356 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A | 1 | 1.864.111 | 1.864.111 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 238.478 | 238.478 | 0 | 2 | 790.556 | 601.356 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 78 | 251.845 | 251.845 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | TCT Đường sắt VN | 6 | 714.900 | 707.240 | 7.660 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Ũ | 0 | 0 | 0 | 5 | 1.038.341 | 719.781 |
| - Nhóm A | 5 | 706.403 | 698.743 | 7.660 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 | 1.038.341 | 719.781 |
| - Nhóm C | 1 | 8.497 | 8.497 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | TĐ Xăng dầu VN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | TCT Lương thực MN | 10 | 400.467 | 400.467 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 4 | 305.836 | 305.836 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 6 | 94.631 | 94.631 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | TCT Hàng hải VN | 3 | 530.682 | 53.641 | 477.041 | 0 | 0 | 0 | 8 | 1.608.428 | 1.608.818 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 3 | 530.682 | 53.641 | 477.041 |
|
|
| 8 | 1.608.428 | 1.608.818 |
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | TĐ CN Cao su VN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | TCT Lương thực MB | 15 | 180.420 | 180.420 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 111.301 | 111.301 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 14 | 69.119 | 69.119 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | TĐ Dầu khí Quốc gia | 27 | 3.376.689 | 3.371.692 | 4.997 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 12.531.914 | 12.653.068 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A | 1 | 1.231.814 | 1.231.814 | 0 |
|
|
|
|
|
| 2 | 12.531.914 | 12.653.068 |
|
|
|
| - Nhóm B | 8 | 1.974176 | 1.974.686 | -510 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 18 | 170.699 | 165.192 | 5.507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | TĐ BChính VThông | 3.086 | 9.871.234 | 9.843.334 | 27.900 | 7 | 0 |
| 7 | 0 | 700.274 | 2 | 0 | 37.560 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
| 0 | 1 |
| 1.044.392 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 27 | 5.668.147 | 5.668.147 | 0 | 2 |
| 200.869 | 3 |
| 617 666 |
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 3.059 | 4.203.087 | 4.175.187 | 27.900 | 4 | 80410 | 4 |
| 82.608 | 2 |
| 37.560 |
|
|
| |
14 | TCT Thép VN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | TĐ Dệt may VN | 1 | 24.038 | 24.038 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 24.038 | 24.038 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | TCT Thành An | 1 | 5.192 | 5.112 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 1 | 5.192 | 5.112 | 80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | TCT Đông Bắc | 64 | 471.459 | 469.939 | 1.620 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 5 | 324.777 | 323.977 | 800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 59 | 146.682 | 145.962 | 720 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | TCT Trực thăng Việt Nam | 17 | 206.229 | 206.229 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 17 | 206.229 | 206.229 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | TCT Kinh tế KT Công nghiệp QP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | TCT 15 | 19 | 83.456 | 83.456 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 19 | 83.456 | 83.456 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 | TCT Cảng hàng không Việt Nam | 4 | 6.282.803 | 6.282.224 | 579 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A | 1 | 3.305.378 | 3.305.257 | 121 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 3 | 2.977.425 | 2.976.967 | 458 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 | TCT Bảo đảm ATHH miền Bắc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 | TCT ĐTPT đường cao tốc VN | 1 | 2.385.972 | 2.179.754 | 206.218 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A | 1 | 2.385.972 | 2.179.754 | 206.218 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 | TCT ĐTPT & QL HT GT Cửu Long | 3 | 7.393.501 | 6.736.642 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A | 3 | 7.393.501 | 6.735.642 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 | TCT ĐTPT đô thị & KCN VN-IDICO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 | TCT Đầu tư và KD vốn Nhà nước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 | TCT Truyền thông đa phương tiện | 1 | 652 | 657 | -5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
| 0 | 4 | 839.086 | 807.501 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 1 | 652 | 657 | -5 | 1 | 3.200 | 1.100 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
28 | TCT Thông tin di động Mobifone | 282 | 1.118.075 | 1.112.284 | 5.791 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 40.924 | 42.659 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 2 | 315.955 | 315.383 | 572 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 280 | 802.120 | 796.901 | 5.219 |
|
|
|
|
|
| 1 | 40.924 | 42.659 |
|
|
|
29 | TCT Dược Việt Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 | TCT XD Sài Gòn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 | TCT Cơ khí GTVT Sài Gòn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 50.735 | 50.552 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
| 1 | 50.735 | 50.552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 | TCT Cấp nước Sài Gòn | 1 | 659.216 | 653.603 | 5.613 | 1 | 27.639 | 25.611 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1.598.694 | 1.412.621 |
| - Nhóm A |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1.133.325 | 1.032.700 |
| - Nhóm B | 1 | 659.216 | 653.603 | 5.613 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4 | 451.308 | 372.421 |
| - Nhóm C |
|
|
| 0 | 1 | 27.639 | 25.611 |
|
|
|
|
|
| 1 | 14.061 | 7.500 |
33 | TCT Công nghiệp Sài Gòn | 6 | 265.981 | 265.756 | 225 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 3 | 248.427 | 248.252 | 175 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 3 | 17.554 | 17.504 | 50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 | TCT Phát triển khu công nghiệp | 6 | 164.810 | 164.505 | 305 | 1 | 58.230 | 16.394 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 60.627 | 60.465 | 162 | 1 | 58.230 | 16.394 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 5 | 104.183 | 104.040 | 143 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 | TCT Khánh Việt | 10 | 15.390 | 15.390 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 29.036 | 20.255 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm A |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 10 | 15.390 | 15.390 | 0 |
|
|
|
|
|
| 3 | 29.036 | 20.255 |
|
|
|
PHỤ LỤC SỐ 5
TỔNG HỢP DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ CHƯA NỘP BÁO CÁO QUYẾT TOÁN DỰ ÁN HOÀN THÀNH NĂM 2015
(Nguồn vốn Nhà nước do các Bộ, Ngành, địa phương, Tập đoàn và Tổng công ty quản lý)
(Kèm theo công văn số 10284/BTC-ĐT ngày 25 tháng 7 năm 2016)
STT | Đơn vị báo cáo | ||
I | Khối CQ TƯ | ||
1 | Bộ Quốc phòng |
|
|
2 | Bộ Khoa học và Công nghệ |
|
|
3 | Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
|
|
4 | Văn phòng Chính phủ |
|
|
5 | Tòa án NDTC |
|
|
6 | Viện KH&CN VN |
|
|
7 | TƯ Hội Cựu chiến binh VN |
|
|
8 | TƯ Hội Nông dân VN |
|
|
9 | Tổng LĐLĐ Việt Nam |
|
|
10 | TƯ Đoàn TNCS Hồ Chí Minh |
|
|
11 | Ủy ban TƯ Mặt trận Tổ quốc VN |
|
|
12 | Đài Tiếng nói VN |
|
|
II | Tập đoàn, TCT nhà nước | ||
1 | TĐ Viễn thông QĐ Viettel | 28 | TCT Tư vấn Xây dựng Việt Nam |
2 | TĐ Điện lực | 29 | TCT truyền hình cáp VN |
3 | TCT Xây dựng Lũng Lô | 30 | TCT Bưu Điện Việt Nam |
4 | TCT XNk Tổng hợp Vạn Xuân | 31 | TCT Thiết bị y tế Việt Nam |
5 | TCT Xăng dầu Quân đội | 32 | TCT PT phát thanh TH thông tin |
6 | TCT ĐTPT Nhà & Đô thị - BQP | 33 | TCT Thuốc lá Việt Nam |
7 | TCT 789 - BQP | 34 | TCT Dầu thực vật |
8 | TCT 36 - BQP | 35 | TCT Cà phê Việt Nam |
9 | TCT XDCT hàng không ACC | 36 | TCT Lâm nghiệp Việt Nam |
10 | TCT 28 - BQP | 37 | TCT Chè Việt Nam |
11 | TCT Xây dựng Trường Sơn | 38 | TCT Vật tư nông nghiệp |
12 | TCT Thái Sơn | 39 | TCT Tài Nguyên và MT Việt Nam |
13 | TCT Hợp tác kinh tế | 40 | TCT Địa ốc Sài Gòn |
14 | TCT 319 - BQP | 41 | TCT CN in - bao bì Liksin |
15 | TCT Tân Cảng Sài Gòn | 42 | TCT Nông nghiệp Sài Gòn |
16 | TCT Viễn thông Toàn cầu | 43 | TCT Thương mại Sài Gòn |
17 | TCT Công nghiệp tàu thủy VN | 44 | TCT Du lịch Sài Gòn |
18 | TCT Quản lý bay Việt Nam | 45 | TCT Bến Thành |
19 | TCT Bảo đảm ATHH miền Nam | 46 | TCT Becamex IDC - Bình Dương |
20 | TCT Xây dựng và PT hạ tầng | 47 | TCT Thanh Lễ - Bình Dương |
21 | TCT Vật liệu Xây dựng số 1 | 48 | TCT Công nghiệp TP Đồng Nai |
22 | TCT Lắp máy Việt Nam | 49 | TCT ĐTPT hạ tầng đô thị |
23 | TCT Sông Đà | 50 | TCT ĐT& PT nhà Hà Nội |
24 | TCT Cơ khí xây dựng | 51 | TCT Vận tải Hà Nội |
25 | TCT ĐTPT nhà và đô thị - HUD | 52 | TCT Thương mại Hà Nội |
26 | TCT Xây dựng số 1-CC1 | 53 | TCT Du lịch Hà Nội |
27 | TCT CN xi măng Việt Nam |
|
|
- 1Công văn 69/BXD-KTXD năm 2014 xử lý vướng mắc trong công tác quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành do Bộ Xây dựng ban hành
- 2Quyết định 962/QĐ-TCHQ năm 2015 phê duyệt quyết toán dự án hoàn thành do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành
- 3Thông tư 67/2015/TT-BTC ban hành Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam về kiểm toán báo cáo quyết toán dự án hoàn thành do Bộ Tài chính ban hành
- 4Thông tư 32/2016/TT-BNNPTNT quy định về quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vốn nhà nước do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quản lý
- 5Quyết định 2991/QĐ-BHXH năm 2017 về công bố công khai Quyết toán tài chính năm 2016 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam
- 1Thông tư 19/2011/TT-BTC quy định về quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vốn nhà nước do Bộ Tài chính ban hành
- 2Chỉ thị 27/CT-TTg năm 2013 về tăng cường, đẩy mạnh công tác quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành sử dụng vốn Nhà nước do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 3Công văn 69/BXD-KTXD năm 2014 xử lý vướng mắc trong công tác quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành do Bộ Xây dựng ban hành
- 4Quyết định 962/QĐ-TCHQ năm 2015 phê duyệt quyết toán dự án hoàn thành do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành
- 5Thông tư 67/2015/TT-BTC ban hành Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam về kiểm toán báo cáo quyết toán dự án hoàn thành do Bộ Tài chính ban hành
- 6Thông tư 09/2016/TT-BTC Quy định về quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vốn Nhà nước do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 7Công văn 4819/BTC-ĐT năm 2016 xử lý dứt điểm tình trạng tồn đọng quyết toán dự án hoàn thành từ năm 2005 đến năm 2014 do Bộ Tài chính ban hành
- 8Thông tư 32/2016/TT-BNNPTNT quy định về quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vốn nhà nước do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quản lý
- 9Quyết định 2991/QĐ-BHXH năm 2017 về công bố công khai Quyết toán tài chính năm 2016 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam
Công văn 10284/BTC-ĐT năm 2016 công khai tình hình quyết toán dự án hoàn thành năm 2015 do Bộ Tài chính ban hành
- Số hiệu: 10284/BTC-ĐT
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 25/07/2016
- Nơi ban hành: Bộ Tài chính
- Người ký: Huỳnh Quang Hải
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra