Thủ tục hành chính
Mã thủ tục: 1.003510.000.00.00.H04
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch - Tỉnh Bạc Liêu
Lĩnh vực: Nghệ thuật biểu diễn
Mã thủ tục: 1.011537.H09
Cấp thực hiện: Cấp Bộ, Cấp Tỉnh, Cấp Huyện, Cấp Xã
Cơ quan thực hiện: Công an Xã, Công an huyện, Bảo hiểm xã hội cấp huyện, Ủy ban nhân dân cấp xã, Phòng Lao động thương binh và xã hội
Lĩnh vực: Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công
Mã thủ tục: 1.003533.000.00.00.H04
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch - Tỉnh Bạc Liêu
Lĩnh vực: Nghệ thuật biểu diễn
Mã thủ tục: 1.000243.000.00.00.H23
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Sở Lao động-Thương binh và Xã hội
Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp
Mã thủ tục: 1.001647.000.00.00.H58
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Sở Tư pháp tỉnh Tiền Giang
Lĩnh vực: Công chứng
Mã thủ tục: 1.008923.000.00.00.H32
Cấp thực hiện: Cấp Bộ, Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Bộ Tư pháp
Lĩnh vực: Thừa phát lại
Mã thủ tục: 1.008922.000.00.00.H32
Cấp thực hiện: Cấp Bộ, Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Bộ Tư pháp
Lĩnh vực: Thừa phát lại
Mã thủ tục: 1.003552.000.00.00.H04
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch - Tỉnh Bạc Liêu, Ủy ban nhân dân tỉnh Bạc Liêu
Lĩnh vực: Nghệ thuật biểu diễn
Mã thủ tục: 1.011592.H09
Cấp thực hiện: Cấp Bộ, Cấp Tỉnh, Cấp Huyện, Cấp Xã
Cơ quan thực hiện: Công an Xã, Bảo hiểm xã hội cấp huyện, Ủy ban nhân dân cấp xã
Lĩnh vực: Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ
Mã thủ tục: 1.001823.000.00.00.H07
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Sở Lao động, Thương binh và Xã hội - tỉnh Bến Tre
Lĩnh vực: Việc làm
Mã thủ tục: 1.001865.000.00.00.H07
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Sở Lao động, Thương binh và Xã hội - tỉnh Bến Tre
Lĩnh vực: Việc làm
Mã thủ tục: 3.000198.H44
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Chi cục Kiểm lâm
Lĩnh vực: Lâm nghiệp
Mã thủ tục: 1.002277.000.00.00.H43
Cấp thực hiện: Cấp Huyện
Cơ quan thực hiện: Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện
Lĩnh vực: Đất đai
Mã thủ tục: 2.001636.000.00.00.H24
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Sở Công thương
Lĩnh vực: Lưu thông hàng hóa trong nước
Mã thủ tục: 1.003920.000.00.00.H15
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Sở Nội vụ - Tỉnh Đắk Lắk
Lĩnh vực: Tổ chức phi chính phủ
Mã thủ tục: 1.009319.000.00.00.H03
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Sở Nội vụ
Lĩnh vực: Tổ chức - Biên chế
Mã thủ tục: 1.001739.000.00.00.H24
Cấp thực hiện: Cấp Bộ, Cấp Huyện, Cấp Xã
Cơ quan thực hiện: Ủy ban Nhân dân huyện, quận, thành phố trực thuộc tỉnh, thị xã., Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội
Mã thủ tục: 1.001009.000.00.00.H48
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Văn phòng đăng ký đất đai, Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai
Lĩnh vực: Đất đai
Mã thủ tục: 1.001488.000.00.00.H24
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Sở Tư pháp
Lĩnh vực: Quản tài viên
Mã thủ tục: 2.000950.000.00.00.H03
Cấp thực hiện: Cấp Xã
Cơ quan thực hiện: Ủy ban nhân dân cấp xã
Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật
Mã thủ tục: 1.002211.000.00.00.H03
Cấp thực hiện: Cấp Xã
Cơ quan thực hiện: Ủy ban nhân dân cấp xã
Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật
Mã thủ tục: 1.000025.H44
Cấp thực hiện: Cấp Bộ, Cấp Tỉnh, Cơ quan khác
Cơ quan thực hiện: Cơ quan chủ quản
Lĩnh vực: Quản lý doanh nghiệp
Mã thủ tục: 1.000045.000.00.00.H41
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh, Cấp Huyện
Cơ quan thực hiện: Chi cục Kiểm lâm
Lĩnh vực: Kiểm lâm
Mã thủ tục: 1.009321.000.00.00.H03
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Sở Nội vụ
Lĩnh vực: Tổ chức - Biên chế
Mã thủ tục: 1.009320.000.00.00.H03
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Sở Nội vụ
Lĩnh vực: Tổ chức - Biên chế
Mã thủ tục: 1.011677
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Chi cục Kiểm lâm
Lĩnh vực: Lâm nghiệp
Mã thủ tục: 1.008838.H44
Cấp thực hiện: Cấp Xã
Cơ quan thực hiện: Ủy ban nhân dân cấp xã
Lĩnh vực: Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Mã thủ tục: 1.000564.000.00.00.H51
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Lĩnh vực: Thi đua – Khen thưởng
Mã thủ tục: 1.000871.000.00.00.H51
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Lĩnh vực: Thi đua – Khen thưởng
Mã thủ tục: 2.002516.000.00.00.H17
Cấp thực hiện: Cấp Bộ, Cấp Tỉnh, Cấp Huyện, Cấp Xã, Cơ quan khác
Cơ quan thực hiện: Cơ quan quản lý cơ sở dữ liệu hộ tịch điện tử
Lĩnh vực: Hộ tịch
Mã thủ tục: 2.001019.000.00.00.H27
Cấp thực hiện: Cấp Xã
Cơ quan thực hiện: Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
Lĩnh vực: Chứng thực
Mã thủ tục: 1.000971.000.00.00.H51
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Lĩnh vực: Thi đua – Khen thưởng
Mã thủ tục: 1.001032.000.00.00.H51
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Lĩnh vực: Thi đua – Khen thưởng
Mã thủ tục: 1.005361.000.00.00.H24
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Sở Kế hoạch và Đầu tư
Lĩnh vực: Đầu tư tại Việt nam
Mã thủ tục: 1.001108.000.00.00.H51
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Lĩnh vực: Thi đua – Khen thưởng
Mã thủ tục: 1.001376.000.00.00.H51
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Lĩnh vực: Thi đua – Khen thưởng
Mã thủ tục: 1.004639.000.00.00.H05
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch - tỉnh Bắc Ninh
Lĩnh vực: Quảng cáo
Mã thủ tục: 1.011676
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Lĩnh vực: Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
Mã thủ tục: 1.011674
Cấp thực hiện: Cấp Bộ
Cơ quan thực hiện: Cục Giám định nhà nước về chất lượng công trình xây dựng
Lĩnh vực: Giám định tư pháp
Mã thủ tục: 1.001740.H33
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Sở Tài nguyên và Môi trường
Lĩnh vực: Tài nguyên nước
Mã thủ tục: 1.010264.000.00.00.H16
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Các đơn vị đăng kiểm, Sở Giao thông vận tải
Lĩnh vực: Chính sách Thuế
Mã thủ tục: 1.008455.000.00.00.H30
Cấp thực hiện: Cấp Huyện
Cơ quan thực hiện: Cơ quan quản lý quy hoạch huyện
Lĩnh vực: Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
Mã thủ tục: 1.007748.000.00.00.H30
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Cơ quan đại diện có thẩm quyền
Lĩnh vực: Nhà ở và công sở
Mã thủ tục: 1.010009.000.00.00.H30
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Sở Xây dựng
Lĩnh vực: Nhà ở và công sở
Mã thủ tục: 1.010006.000.00.00.H30
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Sở Xây dựng TP.Đà Nẵng
Lĩnh vực: Nhà ở và công sở
Mã thủ tục: 1.010005.000.00.00.H30
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Sở Xây dựng TP.Đà Nẵng
Lĩnh vực: Nhà ở và công sở
Mã thủ tục: 1.011673
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh, Cấp Huyện, Cấp Xã
Cơ quan thực hiện: Sở Giao thông vận tải, UBND cấp huyện
Lĩnh vực: Đường bộ
Mã thủ tục: 1.009972.000.00.00.H30
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Sở Giao thông vận tải, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Sở Xây dựng TP.Đà Nẵng, Sở Công thương
Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng
Mã thủ tục: 1.010007.000.00.00.H30
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Sở Xây dựng - tỉnh Thái Bình
Lĩnh vực: Nhà ở và công sở
Mã thủ tục: 1.008991.000.00.00.H30
Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh
Cơ quan thực hiện: Người đứng đầu cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
Lĩnh vực: Quy hoạch xây dựng, kiến trúc