Hệ thống pháp luật

hợp đồng kinh tế

"hợp đồng kinh tế" được hiểu như sau:

Sự thỏa thuận bằng văn bản, tài liệu giao dịch giữa các bên ký kết về việc thực hiện công việc sản xuất, trao đổi hàng hóa, dịch vụ, nghiên cứu, ứng dụng tiến bộ khoa học - kỹ thuật và các thỏa thuận khác có mục đích kinh doanh với sự quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của mỗi bên để xây dựng và thực hiện kế hoạch của mình.Theo quy định của pháp luật kinh tế, thương mại, hợp đồng kinh tế có đặc điểm sau: mục đích ký kết hợp đồng kinh tế là nhằm phục vụ hoạt động kinh doanh tìm kiếm lợi nhuận, như công việc sản xuất, mua bán sản phẩm, cung ứng dịch vụ; chủ thể của hợp đồng ít nhất phải gồm một bên là pháp nhân, còn bên kia có thể là pháp nhân hoặc cá nhân có đăng ký kinh doanh; hình thức của hợp đồng kinh tế là văn bản, tài liệu giao dịch có chữ ký của các bên xác nhận nội dung trao đổi chủ yếu.Hợp đồng kinh tế là sản phẩm của nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, nó có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng và thực hiện kế hoạch của mỗi đơn vị kinh tế, là cầu nối giữa kế hoạch kinh doanh với quan hệ thị trường.