- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Nghị định 61/2018/NĐ-CP về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính
- 3Thông tư 01/2018/TT-VPCP hướng dẫn Nghị định 61/2018/NĐ-CP về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 4Quyết định 74/QĐ-UBND năm 2020 công bố Danh mục thủ tục hành chính được chuẩn hóa thuộc phạm vi quản lý của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Trị
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 892/QĐ-UBND | Quảng Trị, ngày 01 tháng 4 năm 2020 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính và Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23 tháng 11 năm 2018 của Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 605/QĐ-UBND ngày 4 tháng 3 năm 2020 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về việc công bố danh mục thủ tục hành chính mới và thủ tục hành chính bị bãi bỏ thuộc phạm vi quản lý của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Trị và Quyết định số 74/QĐ-UBND ngày 10/1/2020 của chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính được chuẩn hóa thuộc phạm vi quản lý của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Trị.
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông và của Chánh Văn phòng UBND tỉnh,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kèm theo Quyết định này Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Trị. Trong đó:
Phụ lục 1: Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông của Sở Thông tin và Truyền thông.
Phụ lục 2: Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông Lĩnh vực Thông tin và Truyền thông áp dụng tại UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Quảng Trị.
Điều 2. Giao Văn phòng UBND tỉnh chủ trì, phối hợp với Sở Thông tin và Truyền thông căn cứ quyết định này, thiết lập quy trình điện tử giải quyết thủ tục hành chính trên Hệ thống thông tin một cửa điện tử tỉnh Quảng Trị.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành và thay thế Quyết định số 1756 ngày 15/7/2019 và Quyết định số 2084/QĐ-UBND ngày 09/08/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, thị xã và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT.CHỦ TỊCH |
GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG TỈNH QUẢNG TRỊ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 892/QĐ-UBND ngày 01/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT | Tên thủ tục hành chính | Tổng thời gian giải quyết | Nội dung công việc và trình tự các bước thực hiện | Thời gian chi tiết (có thể tính theo ngày/giờ) | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | |
|
|
|
|
| |||
1. | Cấp giấy phép bưu chính: 1.003659.000.00.00.H50 | 30 ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 1 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 22 ngày | Phòng Bưu Chính Viễn Thông | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 5 ngày | Sở TTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 1 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
| Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
2. | Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính 1.003687.000.00.00.H50 | 10 ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 7 ngày | Phòng Bưu Chính Viễn Thông | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 1 ngày | Sở TTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
| Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
3. | Cấp tại giấy phép bưu chính khi hết hạn 1.003633.000.00.00.H50 | 10 ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 7 ngày | Phòng Bưu Chính Viễn Thông | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 1 ngày | Sở TTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
| Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
4. | Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được 1.004379.000.00.00.H50 | 7 ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 4 ngày | Phòng Bưu Chính Viễn Thông | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 1 ngày | Sở TTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
| Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
5. | Cấp Văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính 1.004470.000.00.00.H50 | 10 ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 7 ngày | Phòng Bưu Chính Viễn Thông | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 1 ngày | Sở TTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
| Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
6. | Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được 1.005442.000.00.00.H50 | 7 ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0.5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 4 ngày | Phòng Bưu Chính Viễn Thông | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 1 ngày | Sở TTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
| Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
7. | Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh 2.001765.000.00.00.H50 | 15 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 11 ngày | Phòng Bưu Chính Viễn Thông | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 2 ngày | Sở TTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
| Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
8. | Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh 1.003384.000.00.00.H50 | 10 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 7 ngày | Phòng Bưu Chính Viễn Thông | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 1 ngày | Sở TTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
| Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
9. | Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (Địa phương) 2.001087.000.00.00.H50 | 10 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 7 ngày | Phòng TT-BCXB | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 1 ngày | Sở TTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
| Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
10. | Sửa đổi. bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. 1.005452.000.00.00.H50 | 10 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 7 ngày | Phòng TT-BCXB | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 1 ngày | Sở TTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
| Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
11. | Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) 2.001098.000.00.00.H50 | 10 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 7 ngày | Phòng TT-BCXB | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 1 ngày | Sở TTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
| Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
12. | Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp 2.001091.000.00.00.H50 | 10 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 7 ngày | Phòng TT-BCXB | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 1 ngày | Sở TTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
| Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
13. | Thông báo thay đổi chủ sở hữu: địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp 2.001766.000.00.00.H50 | 7 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0.5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 4 ngày | Phòng TT-BCXB | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 1 ngày | Sở TTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
| Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
14. | Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng 2.001684.000.00.00.H50 | 7 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 4 ngày | Phòng Bưu Chính Viễn Thông | Chuyên viên Lãnh đạo Sở | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 1 ngày | Sở TTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
| Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
15. | Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên: .001681.000.00.00.H50 | 7 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 4 ngày | Phòng Bưu Chính Viễn Thông | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 1 ngày | Sở TTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
| Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
16. | Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng (địa phương) 1.000073.000.00.00.H50 | 5 ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,25 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 3 ngày | Phòng Bưu Chính Viễn Thông | Chuyên viên Lãnh đạo Sở | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 1 ngày | Sở TTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 0,5 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,25 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
| Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
17. | Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng. 2.001666.000.00.00.H50 | 7 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 4 ngày | Phòng Bưu Chính Viễn Thông | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 1 ngày | Sở TTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
| Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
18. | Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên 1.000067.000.00.00.H50 | 7 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 4 ngày | Phòng Bưu Chính Viễn Thông | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 1 ngày | Sở TTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
| Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
|
|
|
|
|
| ||
19. | Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài 1.003888.000.00.00.H50 | 10 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 7 ngày | Phòng TT-BCXB | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ |
| Sở TTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | Không tính thời gian | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
20. | Cấp Giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) 1.004637.000.00.00.H50 | 30 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 1 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 21 ngày | Phòng TT-BCXB | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 5 ngày | Sở TTTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 1 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 1 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
21. | Thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) 1.004640.000.00.00.H50 | 15 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 11 ngày | Phòng TT-BCXB | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 2 ngày | Sở TTTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | Không tính thời gian | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
22. | Cho phép họp báo (nước ngoài) - địa phương) 2.001173.000.00.00.H50 | 2 ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,25 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 1 ngày | Phòng TT-BCXB | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ và chuyển hồ sơ cho Trung tâm PVHCC tỉnh | 0,5 ngày | Sở TTTTT | Lãnh đạo Sở Văn thư | |||
Bước 4 | Tiếp nhận kết quả | 0,25 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 5 | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | Không tính thời gian | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
23. | Cho phép họp háo (trong nước) 2.001171.000.00.00.H50 | 24 h | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 2 giờ | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 18 giờ | Phòng TT-BCXB | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ và chuyển hồ sơ cho Trung tâm PVHCC tỉnh | 2 giờ | Sở TTTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Tiếp nhận kết quả | 2 giờ | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 5 | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | Không tính thời gian | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
|
|
|
|
|
| ||
24. | Cấp phép xuất bản tài liệu không kinh doanh 1.003868.000.00.00.H50 | 15 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 11 ngày | Phòng TT-BCXB | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 2 ngày | Sở TTTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | Không tính thời gian | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
25. | Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm 1.004235.000.00.00.H50 | 15 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 11 ngày | Phòng TT-BCXB | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 2 ngày | Sở TTTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | Không tính thời gian | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
26. | Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm 2.001584.000.00.00.H50 | 7 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 11 ngày | Phòng TT-BCXB | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 2 ngày | Sở TTTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | Không tính thời gian | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
27. | Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (địa phương) 1.003729.000.00.00.H50 | 7 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 4 ngày | Phòng TT-BCXB | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 1 ngày | Sở TTTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | Không tính thời gian | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
28. | Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài 2.001564.000.00.00.H50 | 10 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 7 ngày | Phòng TT-BCXB | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 1 ngày | Sở TTTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 7 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
29. | Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh 1.004375.000.00.00.H50 | 15 ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 11 ngày | Phòng TT-BCXB | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 2 ngày | Sở TTTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | Không tính thời gian | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
30. | Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm 1.003483.000.00.00.H50 | 10 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 7 ngày | Phòng TT-BCXB | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 1 ngày | Sở TTTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
| Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
31. | Đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm 1.003114.000.00.00.H50 | 7 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 7 ngày | Phòng TT-BCXB | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 1 ngày | Sở TTTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
| Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
32. | Cấp giấy phép hoạt động in 1.004153.000.00.00.H50 | 15 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 11 ngày | Phòng TT-BCXB | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 2 ngày | Sở TTTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 1 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | Không tính thời gian | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
33. | Cấp lại giấy phép hoạt động in 2.001744.000.00.00.H50 | 7 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 4,5 ngày | Phòng TT-BCXB | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 1 ngày | Sở TTTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 0,5 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | Không tính thời gian | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
34. | Đăng ký hoạt động cơ sở in 2.001740.000.00.00.H50 | 3 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,25 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 1,5 ngày | Phòng TT-BCXB | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 0,5 ngày | Sở TTTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 0,5 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0.25 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | Không tính thời gian | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
|
|
|
| Chuyên viên | |||
35. | Thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in 2.001737.000.00.00.H50 | 3 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,25 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 1,5 ngày | Phòng TT-BCXB | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 0,5 ngày | Sở TTTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 0,5 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,25 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | Không tính thời gian | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
36. | Đăng ký sử dụng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu 2.001728.000.00.00.H50 | 5 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,25 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 3,5 ngày | Phòng TT-BCXB | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 0,5 ngày | Sở TTTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 0,5 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,25 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | Không tính thời gian | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
37. | Chuyển nhượng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu 2.001732.000.00.00.H50 | 5 Ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,25 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 3,5 ngày | Phòng TT-BCXB | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Phê duyệt hồ sơ | 0,5 ngày | Sở TTTTT | Lãnh đạo Sở | |||
Bước 4 | Hoàn thiện kết quả | 0,5 ngày | Văn phòng Sở | Văn thư | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,25 ngày | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | Không tính thời gian | Trung tâm PVHCC tỉnh | Công chức |
Tổng cộng: 37 quy trình
GIẢI QUYẾT TTHC THEO CƠ CHẾ MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG LĨNH VỰC THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG ÁP DỤNG TẠI UBND CẤP HUYỆN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 892/QĐ-UBND ngày 01/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT | Tên thủ tục hành chính | Tổng thời gian giải quyết | Nội dung công việc và trình tự các bước thực hiện | Ngày thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | |
I | Lĩnh vực Xuất bản, In và Phát hành |
| |||||
1 | Thay đổi thông tin khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy 2.001762.000.00.00.H50 | 5 ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 3,5 ngày | Phòng VHTT cấp huyện | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Hoàn thiện kết quả - Cập nhật lên cơ sở dữ liệu quốc gia) - Chuyển công văn thông báo nếu hồ sơ không hợp lệ | 1 ngày | Phòng VHTT cấp huyện | Chuyên viên | |||
Bước 4 | Xác nhận hoàn thành/Trả kết quả | Không tính thời gian | Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện | Công chức | |||
2 | Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy 2.001931.000.00.00.H50 | 5 ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 3,5 ngày | Phòng VHTT cấp huyện | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Hoàn thiện kết quả - Cập nhật lên cơ sở dữ liệu quốc gia. - Chuyển công văn thông báo nếu hồ sơ không hợp lệ. | 1 ngày | Phòng VHTT cấp huyện | Chuyên viên | |||
Bước 4 | Xác nhận hoàn thành/Trả kết quả | Không tính thời gian | Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện | Công chức | |||
II | Lĩnh vực Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử |
| |||||
3 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng 2.001885.000.00.00.H50 | 10 ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 7 ngày | Phòng VHTT cấp huyện | Chuyên viên Lãnh đạo Phòng | |||
Bước 3 | Thẩm định hồ sơ và trình Lãnh đạo UBND cấp huyện ký duyệt | 01 ngày | Văn phòng HĐND&UBND cấp huyện | - Chuyên viên - Lãnh đạo VP | |||
Bước 4 | Phê duyệt hồ sơ và chuyển hồ sơ cho Bộ phận TN&TKQ | 01 ngày | UBND cấp huyện | Lãnh đạo UBND cấp huyện | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho cá nhân, hộ gia đình | Không tính thời gian | Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện | Công chức | |||
4 | Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng 2.001884.000.00.00.H50 | 5 ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 02 ngày | Phòng VHTT cấp huyện | Công chức | |||
Bước 3 | Thẩm định hồ sơ và trình Lãnh đạo UBND cấp huyện ký duyệt | 01 ngày | Văn phòng HĐND&UBND cấp huyện | - Chuyên viên - Lãnh đạo VP | |||
Bước 4 | Phê duyệt hồ sơ và chuyển hồ sơ cho Bộ phận TN&TKQ | 01 ngày | UBND cấp huyện | Lãnh đạo UBND cấp huyện | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho cá nhân, hộ gia đình | Không tính thời gian | Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện | Công chức | |||
5 | Gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng 2.001880.000.00.00.H50 | 5 ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 2 ngày | Phòng VHTT cấp huyện | Công chức | |||
Bước 3 | Thẩm định hồ sơ và trình Lãnh đạo UBND cấp huyện ký duyệt | 01 ngày | Văn phòng HĐND&UBND cấp huyện | - Chuyên viên - Lãnh đạo VP | |||
Bước 4 | Phê duyệt hồ sơ và chuyển hồ sơ cho Bộ phận TN&TKQ | 01 ngày | UBND cấp huyện | Lãnh đạo UBND cấp huyện | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho cá nhân, hộ gia đình | Không tính thời gian | Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện | Công chức | |||
6 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng 2.001786.000.00.00.H50 | 5 ngày | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | 0,5 ngày | Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện | Công chức |
Bước 2 | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 2 ngày | Phòng VHTT cấp huyện | Công chức | |||
Bước 3 | Thẩm định hồ sơ và trình Lãnh đạo UBND cấp huyện ký duyệt | 01 ngày | Văn phòng HĐND&UBND cấp huyện | - Chuyên viên - Lãnh đạo VP | |||
Bước 4 | Phê duyệt hồ sơ và chuyển hồ sơ cho Bộ phận TN&TKQ | 01 ngày | UBND cấp huyện | Lãnh đạo UBND cấp huyện | |||
Bước 5 | Tiếp nhận kết quả | 0,5 ngày | Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện | Công chức | |||
Bước 6 | Trả kết quả cho cá nhân, hộ gia đình | Không tính thời gian | Bộ phận TN&TKQ của UBND cấp huyện | Công chức |
Tổng cộng: 06 quy trình
- 1Quyết định 2084/QĐ-UBND năm 2019 về phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông lĩnh vực Thông tin và Truyền thông áp dụng tại Ủy ban nhân dân cấp huyện trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
- 2Quyết định 1127/QĐ-UBND năm 2020 về phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết và phạm vi quản lý của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bắc Kạn
- 3Quyết định 1920/QĐ-UBND năm 2020 về phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền và phạm vi quản lý của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Nam
- 4Quyết định 1951/QĐ-UBND năm 2020 về phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thực hiện theo cơ chế một cửa thuộc thẩm quyền tiếp nhận và giải quyết của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Thừa Thiên Huế
- 5Quyết định 581/QĐ-UBND năm 2021 phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thực hiện theo cơ chế một cửa thuộc thẩm quyền tiếp nhận và giải quyết của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Thừa Thiên Huế (thay thế lĩnh vực báo chí)
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Nghị định 61/2018/NĐ-CP về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính
- 3Thông tư 01/2018/TT-VPCP hướng dẫn Nghị định 61/2018/NĐ-CP về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 4Quyết định 1127/QĐ-UBND năm 2020 về phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết và phạm vi quản lý của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bắc Kạn
- 5Quyết định 74/QĐ-UBND năm 2020 công bố Danh mục thủ tục hành chính được chuẩn hóa thuộc phạm vi quản lý của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Trị
- 6Quyết định 1920/QĐ-UBND năm 2020 về phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền và phạm vi quản lý của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Nam
- 7Quyết định 1951/QĐ-UBND năm 2020 về phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thực hiện theo cơ chế một cửa thuộc thẩm quyền tiếp nhận và giải quyết của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Thừa Thiên Huế
- 8Quyết định 581/QĐ-UBND năm 2021 phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thực hiện theo cơ chế một cửa thuộc thẩm quyền tiếp nhận và giải quyết của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Thừa Thiên Huế (thay thế lĩnh vực báo chí)
Quyết định 892/QĐ-UBND năm 2020 về Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Trị
- Số hiệu: 892/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 01/04/2020
- Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Trị
- Người ký: Hà Sỹ Đồng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 01/04/2020
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực