Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 6676/TCHQ-KTTT | Hà Nội, ngày 22 tháng 12 năm 2008 |
Kính gửi: | Công ty Định giá và dịch vụ Tài chính Việt Nam |
Tổng cục Hải quan nhận được công văn số 349/ĐG-CV ngày 13/11/2008 của Công ty Định giá và dịch vụ Tài chính Việt Nam đề nghị cung cấp thông tin giá. Qua khai thác dữ liệu hiện có, Tổng cục Hải quan xin chuyển đến Quý Công ty thông tin giá tại phụ lục 1 và phụ lục 2 kèm theo.
Tổng cục Hải quan chuyển thông tin giá trên để Quý Công ty tham khảo.
| TUQ. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
CỤC CNTT & THỐNG KÊ HẢI QUAN
PHỤ LỤC 1:
GIÁ XUẤT KHẨU MỘT SỐ MẶT HÀNG SỢI
Thời gian đăng ký tờ khai | Tên hàng | Đơn giá trung bình USD theo KG |
Quý 1/2008 | Sợi | 2.43 |
Quý 2/2008 | Sợi | 2.46 |
Quý 2/2008 | Sợi 65 PCT POLYESTER 35 PCT | 2.31 |
Quý 3/2008 | Sợi | 2.53 |
Quý 3/2008 | Sợi CD31-45 (100% cotton) | 2.69 |
Quý 3/2008 | Sợi TC-TCD (65% Polyester 35% cotton) | 2.35 |
Quý 4/2007 | Sợi | 2.32 |
Quý 1/2008 | Sợi | 2.34 |
Quý 2/2008 | Sợi | 2.48 |
Quý 2/2008 | Sợi 65PCT POLYESTER 35PCT COMBED COTTONYARN 30/1 | 2.36 |
Quý 2/2008 | Sợi AND 100PCT COMBED COTTON YARN NE 30/1 WAXED FOR KNITTING GRADE, | 2.94 |
Quý 3/2008 | Sợi | 2.41 |
Quý 3/2008 | Sợi CVC31-45 (40% Polyester 60% cotton) | 2.67 |
Quý 3/2008 | Sợi R (100% VISCOSE RAYON) | 2.90 |
Quý 3/2008 | Sợi CD31-45 (100% cotton) | 2.56 |
Quý 4/2007 | Sợi | 2.36 |
Quý 4/2007 | Sợi 65 PCT polyester 35 PCT carded cotton yarn ne 20/1 waxed for knitting a grad | 2.10 |
Quý 4/2007 | Sợi POYESTER 65 PCT VISCEOSE RAYON 35 PCT BLENDEN SPUN YARN NEC 30/1 | 2.84 |
CỤC CNTT & THỐNG KÊ HẢI QUAN
PHỤ LỤC 2:
GIÁ NHẬP KHẨU MỘT SỐ MẶT HÀNG SỢI THUỘC MÃ HS 550952
Tên hàng | Tên nước XK | Đơn giá trung bình USD theo tấn | Thời gian đăng ký tờ khai |
Sợi pha polyester tỷ lệ 70/30, chỉ số 2/45Nm, sợi mộc dùng cho may dệt thoi, mới 100% | India | 7,649 | Quý 4/2007 |
Sợi Polyester pha lông cừu (T/W 70/30 NM 34/2,22.0 Micro,A.P,RW) | Korea (Republic) | 8,650 | Quý 4/2007 |
Sợi pha len 70% poly 30% lông cừu xe đôi | Korea (Republic) | 9,400 | Quý 1/2008 |
Sợi pha len 70% polyester 30% lông cừu đã xe đôi, dùng trong ngành dệt | Korea (Republic) | 7,850 | Quý 1/2008 |
Sợi pha polyester/len (Polyester 70% wool 30%) | India | 6,865 | Quý 1/2008 |
Sợi pha polyester/len 2/34NM (Polyester 70% len 30%) | India | 6,865 | Quý 1/2008 |
Sợi Polyester Pha lông cừu (T/W 70/30 NM 34/2,22.0 Micro,A.P,RW) | Korea (Republic) | 8,650 | Quý 1/2008 |
Sợi Polyester Pha lông cừu (T/W 70/30 NM 50/50,22.0 Micro,A.P,RW) | Korea (Republic) | 11,321 | Quý 1/2008 |
Sợi Polyester Pha lông cừu (T/W 50/50 NM 45/2,22.0 Micro,A.P,RW) | Korea (Republic) | 11,420 | Quý 1/2008 |
Sợi 50% poly 50% lông cừu đã se đôi t/w 50/50 2/48 nm | China | 11,850 | Quý 2/2008 |
Sợi pha len 70% poly 30% lông cừu đã se đôi, chỉ số: 2/34, độ mảnh 22.0 Micro | China | 8,550 | Quý 2/2008 |
Sợi pha len 70% poly 30% lông cừu | Korea (Republic) | 8,750 | Quý 2/2008 |
Sợi pha polyester/len (70%Polyester 30% wool) | India | 7,900 | Quý 2/2008 |
Sợi pha len 50% polyester 50% lông cừu T/W 50/50 2/60NM | China | 12,000 | Quý 3/2008 |
Sợi Polyester pha lông cừu (Polyester 2.0 den-anti pillling) wool(wool top 22.0 | Korea (Republic) | 9,350 | Quý 3/2008 |
Sợi Polyester Pha lông cừu (T/W 50/50 NM 45/2,22.0 Micro,A.P,RW) | Korea (Republic) | 11,700 | Quý 3/2008 |
Sợi Polyester/ Wool (70%polyester 30% wool) | India | 6,950 | Quý 3/2008 |
Công văn số 6676/TCHQ-KTTT về việc trao đổi thông tin giá do Tổng cục Hải quan ban hành
- Số hiệu: 6676/TCHQ-KTTT
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 22/12/2008
- Nơi ban hành: Tổng cục Hải quan
- Người ký: Lưu Mạnh Tưởng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra