vốn cố định
"vốn cố định" được hiểu như sau:
Trị giá thành tiền của tài sản cố định và tiền sử dụng cho mục đích đầu tư tài sản cố định.Tài sản cố định là những tư liệu lao động chủ yếu (máy móc, thiết bị, nhà xưởng,...) tham gia vào nhiều chu kì trong quá trình sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp. Giá trị của tài sản cố định chuyển dần vào giá trị sản phẩm dưới hình thức hao mòn (hao mòn vô hình và hao mòn hữu hình). Để bù đắp sự hao mòn (giảm sút) giá trị của tài sản cố định, doanh nghiệp phải lập quỹ khấu hao tài sản cố định để tồn tại và phát triển.Căn cứ vào hình thái tồn tại, tài sản cố định được phân chia làm hai loại: Tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình. Tài sản cố định hữu hình là tài sản cố định có hình thái vật chất cụ thể. Tài sản cố định vô hình là tài sản cố định không có hình thái vật chất cụ thể. Ví dụ. chi phí mua bằng phát minh, sáng chế, nhãn hiệu thương phẩm.Đối với tư liệu lao động, để được xem là tài sản cố định phải đồng thời thỏa mãn cả hai điều kiện do pháp luật quy định là mức giá trị tối thiểu và thời gian sử dụng tối thiểu.Đối với vốn bằng tiền sử dụng cho mục đích đầu tư tài sản cố định được xác định căn cứ vào bảng tổng kết tài sản và kế hoạch sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Do pháp luật cho phép các doanh nghiệp có quyền tự chủ trong việc sử dụng các loại vốn nên việc xác định vốn sử dụng cho mục đích đầu tư tài sản cố định chỉ có ý nghĩa tương đối.